Mã bưu điện Bà Rịa – Vũng Tàu gồm sáu chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên tỉnh; hai chữ số tiếp theo xác định mã, huyện, thị xã; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU: 790000
STT |
Mã BC |
Tên Bưu cục |
BC cấp |
Địa chỉ |
Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 |
790000 |
Vũng Tàu |
1 |
408 Lê Hồng Phong, TP Vũng Tàu |
859966-112 |
2 |
791000 |
Bãi Sau |
3 |
64 Võ Thị Sáu, P2, TP V.Tàu |
3524833 |
3 |
791080 |
Bãi Trước |
3 |
156 Hạ Long, P1, TP V.Tàu |
3524844 |
4 |
791851 |
Cảng Cát lở |
3 |
Cảng Cát Lở, P.Rạch Dừa TP Vũng Tàu |
3627041 |
5 |
791870 |
Phước Thắng |
3 |
1230 đường 30/4, P12, TP V.Tàu |
3624700 |
6 |
792001 |
5 Tầng |
Kiốt |
02 Nguyễn Thái Học, P7, TP V.Tàu |
3575800 |
7 |
792370 |
Bến Đình |
3 |
295 Nguyễn An Ninh, P7, TP V.Tàu |
3561700 |
8 |
792810 |
Chí Linh |
3 |
100 Nguyễn Hữu Cảnh, P9, TP V.Tàu |
3594600 |
9 |
793190 |
Long Sơn |
3 |
Thôn 1, Xã Long Sơn, TP Vũng Tàu. |
3844001 |
10 |
793210 |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
19A Nguyễn Văn Trỗi, P4, TP V.Tàu |
3542500 |
11 |
793420 |
Bến Đá |
3 |
480 Trần Phú, P5, TP V.Tàu |
3551700 |
12 |
793540 |
Chợ Cũ |
3 |
62 Trưng Trắc, P1, TP V.Tàu |
3858544 |
13 |
793730 |
Thắng Nhất |
3 |
382 đường 30/4, Phường Thắng Nhất, TP V.Tàu |
3834545 |
14 |
794300 |
BĐH Côn Đảo |
2 |
Số 48 Nguyễn Huệ Huyện Côn Đảo |
3830204 |
15 |
794310 |
Bến Đầm |
3 |
Cảng Bến Đầm, Côn Đảo |
3831101 |
16 |
794400 |
BĐH Long Điền |
2 |
268 Võ Thị Sáu, KP Long Tân, TT Long Điền |
3862120 |
17 |
794470 |
Lò Vôi |
3 |
Tổ 8, Lò Vôi, Long Điền |
3671998 |
18 |
794490 |
Long Hải |
3 |
Hải Sơn, Long Hải, Long Điền. |
3868001 |
19 |
794510 |
Phước Tỉnh |
3 |
Tổ 1, Phước Tân, Phước Tỉnh, Long Điền |
3842102 |
20 |
794600 |
BĐH Đất Đỏ |
2 |
Khu phố Thanh Long, Thị trấn Đất Đỏ, Huyện Đất Đỏ, |
3866555 |
21 |
794650 |
Phước Hải |
3 |
Xã Hải Trung, TT Phước Hải, Huyện Đất Đỏ. |
3886001 |
22 |
794800 |
BĐH X.Mộc |
2 |
QL55 TT Phước Bửu, Xuyên Mộc |
3874095 |
23 |
794870 |
Hòa Hiệp |
3 |
Xã Hòa Hiệp, Huyện Xuyên Mộc. |
3877101 |
24 |
794910 |
Hòa Bình |
3 |
Xã Hòa Bình, Huyện Xuyên Mộc. |
3872101 |
25 |
794940 |
Bàu Lâm |
3 |
Xã Bàu Lâm, Huyện Xuyên Mộc. |
3879100 |
26 |
794970 |
Phước Thuận |
3 |
Hồ Tràm Phước Thuận Huyện Xuyên Mộc |
3781400 |
27 |
795000 |
Bưng Riềng |
3 |
Ấp 3 Bưng Riềng Huyện Xuyên Mộc |
3878100 |
28 |
795010 |
Bình Châu |
3 |
Xã Bình Châu, Huyện Xuyên Mộc. |
3871100 |
29 |
795100 |
BĐTX Bà Rịa |
2 |
100 đường 27/4 P.Phước Hiệp, TX Bà Rịa |
3824166 |
30 |
795120 |
Gò Cát |
3 |
Phường Long Tân TX Bà Rịa |
3736100 |
31 |
795121 |
Long Toàn |
Kiốt |
Đường CMT8 long toàn TX Bà Rịa |
3737433 |
32 |
795170 |
Hoà Long |
3 |
Ấp Nam Hoà long TX Bà Rịa |
3825625 |
33 |
795210 |
Kim Hải |
3 |
85 QL51 Kim Hải, Kim Dinh, TX Bà Rịa |
3711464 |
34 |
795240 |
Chợ Bà Rịa |
3 |
TT Thương Mại Chợ Bà Rịa TX Vũng Tàu |
3829929 |
35 |
795300 |
BĐH Châu Đức |
2 |
23 Lê Hồng Phong, TT Ngãi Giao, Châu Đức |
3961522 |
36 |
795360 |
Sơn Bình |
3 |
Sơn Lập, Sơn Bình, Huyện Châu Đức. |
3887601 |
37 |
795400 |
Suối Nghệ |
3 |
Đường số 1, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức. |
3880199 |
38 |
795450 |
Kim Long |
3 |
Tổ 16, Hưng Long, Xã Kim Long, Huyện Châu Đức. |
3885678 |
39 |
795510 |
Láng Lớn |
3 |
Sông xoài 3 Láng lớn Huyện Châu Đức |
3889217 |
40 |
795600 |
BĐH Tân Thành |
2 |
QL51 Nguyễn Tất Thành, TT Phú Mỹ, Tân Thành. |
3876103 |
41 |
795620 |
Phú Mỹ |
3 |
QL51, TT Phú Mỹ, Huyện Tân Thành. |
3876366 |
42 |
795630 |
Mỹ Xuân |
3 |
Xã Mỹ Xuân, Huyện Tân Thành. |
3899900 |
43 |
795640 |
Mỹ Xuân A |
3 |
KCN Mỹ Xuân A, Xã Mỹ Xuân, Huyện Tân Thành. |
3899900 |
44 |
795660 |
Hắc Dịch |
3 |
Xã Hắc Dịch, Huyện Tân Thành. |
3897053 |
45 |
795740 |
Phước Hòa |
3 |
Xã Phước Hòa, Huyện Tân Thành. |
3936030 |
46 |
795750 |
Hội Bài |
3 |
Xã Tân Hòa, Huyện Tân Thành |
3890301 |