Mã bưu điện Bắc Cạn gồm sáu chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên tỉnh; hai chữ số tiếp theo xác định mã, huyện, thị xã; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH BẮC CẠN: 260000
STT |
Mã BC |
Tên Bưu cục |
BC cấp |
Địa chỉ |
Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 |
260000 |
TX Bắc Cạn |
1 |
Tổ 7B Phường Đức Xuân, TX Bắc Cạn |
3870101 |
2 |
261030 |
Minh Khai |
3 |
Phường Minh Khai, TX Bắc Cạn |
3871026 |
3 |
261110 |
Nà Mày |
3 |
Phường Sông Cầu, TX Bắc Cạn |
3875531 |
4 |
261300 |
Na Rì |
2 |
Thôn Phố Mới, TT Yên lạc |
3884101 |
5 |
261430 |
Lạng San |
3 |
Xã Lạng San, Huyện Na Rì |
3883002 |
6 |
261900 |
Bạch Thông |
2 |
Khu Phố Ngã Ba, TT Phủ thông |
3850076 |
7 |
262300 |
Ngân Sơn |
2 |
Tiểu Khu 4, Xã Vân Tùng Huyện Ngân Sơn |
3874101 |
8 |
262340 |
Bằng Khẩu |
3 |
Xã Bằng Khẩu, Huyện Ngân Sơn |
3874161 |
9 |
262450 |
Nà Phặc |
3 |
Thị trấn Nà Phặc, Huyện Ngân Sơn |
3877225 |
10 |
262700 |
Ba Bể |
2 |
Tiểu Khu 6, TT Chợ Rã |
3876101 |
11 |
262920 |
Khang Ninh |
3 |
Xã Khang Ninh, Huyện Ba Bể |
3894101 |
12 |
262934 |
Vườn Quốc gia Ba Bể |
3 |
Xã Khang Ninh, Huyện Ba Bể |
3894455 |
13 |
263200 |
Chợ Đồn |
2 |
Tổ 11B, TT Bằng Lũng |
3882388 |
14 |
263800 |
Chợ Mới |
2 |
Tổ 7, TT Chợ Mới, Huyện Chợ Mới |
3864013 |
15 |
263808 |
Chợ Mới 2 |
3 |
Xã Yên Đĩnh, huyện Chợ Mới |
3864201 |
16 |
263950 |
Sáu Hai |
3 |
Xã Nông Hạ, Huyện Chợ Mới |
3865048 |
17 |
263980 |
Cao Kỳ |
3 |
Xã Cao Kỳ, Huyện Chợ Mới |
3862002 |
18 |
264300 |
Pắc Nậm |
2 |
Thôn Nà Coóc, Xã Bộc Bố Huyện Pắc Nặm |
3893001 |