Mã bưu điện Bắc Giang gồm sáu chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên tỉnh; hai chữ số tiếp theo xác định mã, huyện, thị xã; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH BẮC GIANG: 230000
STT |
Mã BC |
Tên Bưu cục |
BC cấp |
Địa chỉ |
Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 |
230000 |
Bắc Giang |
1 |
Số 151 Đường Hùng Vương, P.Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang |
3854916-3857101 |
2 |
231530 |
Nguyễn Văn Cừ |
3 |
Đường Nguyễn Thị Lưu, P. Trần Phú |
3844902 |
3 |
231800 |
Lục Nam |
2 |
TT Đồi Ngô, Huyện Lục Nam |
3884234 |
4 |
232500 |
Sơn Động |
2 |
TT An Châu, Huyện Sơn Động |
3886124 |
5 |
233000 |
Lục Ngạn |
2 |
TT Chũ, Huyện Lục Ngạn |
3882261 |
6 |
233110 |
Phố Lim |
3 |
Xã Giáp Sơn, H. Lục Ngạn |
3891511 |
7 |
233650 |
Đình Kim |
3 |
Xã Phượng Sơn, H. Lục Ngạn |
3891002 |
8 |
234000 |
Lạng Giang |
2 |
TT Vôi, Huyện Lạng Giang |
881332-3881301 |
9 |
234570 |
Kép |
3 |
Xã Tân Thịnh, H. Lạng Giang |
3880538 |
10 |
234700 |
Yên Thế |
2 |
TT Cầu Gồ, Huyện Yên Thế |
3876295 |
11 |
235080 |
Bố Hạ |
3 |
TT Bố Hạ, H. Yên Thế |
3877330 |
12 |
235300 |
Tân Yên |
2 |
TT Cao Thượng, Huyện Tân Yên |
878306- 3878262 |
13 |
236100 |
Việt Yên |
2 |
TT Bích Động, Huyện Việt Yên |
3874312 |
14 |
236310 |
Hồng Thái |
3 |
Xã Hồng Thái, H. Việt Yên |
3874005 |
15 |
236355 |
KCN Đình Trám |
3 |
Xã Hoàng Ninh, H. Việt Yên |
3661045 |
16 |
236600 |
Hiệp Hòa |
2 |
TT Thắng, Huyện Hiệp Hòa |
3872295 |
17 |
237200 |
Yên Dũng |
2 |
TT Neo, Huyện Yên Dũng |
3870281 |