Mã bưu điện Bạc Liêu gồm sáu chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên tỉnh; hai chữ số tiếp theo xác định mã, huyện, thị xã; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH BẠC LIÊU: 960000
STT |
Mã BC |
Tên Bưu cục |
BC cấp |
Địa chỉ |
Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 |
960000 |
Bạc Liêu |
1 |
20 Trần Phú Thị xã Bạc Liêu |
3953922 |
2 |
961250 |
Trà Kha |
3 |
Số 02 Võ Thị Sáu phường 8 TX Bạc Liêu |
3822166 |
3 |
961500 |
Vĩnh Lợi |
2 |
Ấp Nhà Việc xã Châu Thới huyện Vĩnh Lợi |
3735014 |
4 |
961580 |
Cầu Sập |
3 |
Ấp Phước Thạnh 1 xã Long Thạnh huyện Vĩnh Lợi |
3891601 |
5 |
961750 |
Vĩnh Hưng |
3 |
Ấp Tam Hưng, xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lợi |
3890511 |
6 |
962100 |
Phước Long |
2 |
Ấp Long Thành thị trấn Phước Long huyện Phước Long |
3864241 |
7 |
962150 |
Phó Sinh |
3 |
Ấp Phước Thành, xã Phước Long, Phước Long |
3866615 |
8 |
962190 |
Trưởng Tòa |
3 |
Ấp Vĩnh Hòa, xã Vĩnh Thanh, Phước Long |
3869215 |
9 |
962220 |
Rọc Lá |
3 |
Ấp Mỹ Tường 1, xã Hưng Phú, Phước Long |
3870125 |
10 |
962240 |
Chủ Chí |
3 |
Ấp 2A xã Phong Thạnh Tây B, Phước Long |
3867115 |
11 |
962400 |
Hồng Dân |
2 |
Ấp Nội Ô thị trấn Ngan Dừa huyện Hồng Dân |
3876315 |
12 |
962600 |
Giá Rai |
2 |
Ấp 1 thị trấn Giá Rai huyện Giá Rai |
3850214 |
13 |
962610 |
Láng Tròn |
3 |
Ấp 2 xã Phong Thạnh Đông A huyện Giá Rai |
3852040 |
14 |
962720 |
Hộ Phòng |
3 |
Ấp 1 thị trấn Hộ Phòng huyện Giá Rai |
3850330 |
15 |
962800 |
Láng Trâm |
3 |
Ấp Xóm Mới xã Tân Thạnh huyện Giá Rai |
3853853 |
16 |
962900 |
Đông Hải |
2 |
Ấp 4 thị trấn Gành Hào huyện Đông Hải |
3844448 |
17 |
962920 |
Kinh Tư |
3 |
Ấp Diêm điền xã Điền hải Đônh Hải Bạc Liêu |
3840620 |
18 |
962970 |
Cây Giang |
3 |
Ấp Cây giang xã Long Điền Đông hải Bạc Liêu |
3657800 |
19 |
963200 |
Hoà Bình |
2 |
Ấp thị trấn A thị trấn Hoà Bình huyện Hoà Bình |
3880004 |
20 |
963390 |
Cầu Số 2 |
3 |
Ấp 15 xã Vĩnh Mỹ B huyện Hoà Bình |
3880012 |