Mã bưu điện Bình Phước gồm sáu chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên tỉnh; hai chữ số tiếp theo xác định mã, huyện, thị xã; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH BÌNH PHƯỚC: 830000
STT | Mã BC | Tên Bưu cục | BC cấp | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 | 830000 | Đồng Xoài | 1 | Phường Tân Phú TX Đồng Xoài | 3879741 |
2 | 831320 | Tân thành | 3 | Ấp 3 Tân thành TX Đồng Xoài | 3814034 |
3 | 831500 | Đồng Phú | 3 | TT Tân Phú Đồng Phú | 3832707 |
4 | 831600 | Tân Hòa | 3 | Ấp chợ xã Tân Tiến Đồng Phú | 3872118 |
5 | 831620 | Thuận Lợi | 3 | Thôn Thuận phú 1 Thuận Phú Đồng Phú | 3819902 |
6 | 831640 | Đồng Tâm | 3 | Ấp 3 Đồng Tiến Đồng Phú | 3825188 |
7 | 831700 | Bù Đăng | 2 | TT Đức Phong Bù Đăng | 3974774 |
8 | 831800 | Minh Hưng | 3 | Ấp 2 Minh Hưng Bù Đăng | 3971200 |
9 | 831820 | Đức Liễu | 3 | Ấp 8 Đức Liễu Bù Đăng | 3997000 |
10 | 832000 | Phước Long | 2 | TT Thác Mơ Phước Long | 3778239 |
11 | 832050 | Đak Ơ | 3 | Đak Lim Đak Ơ Bù Gia Mập | 3719906 |
12 | 832110 | Đa Kia | 3 | Thôn 4 Đa Kia Bù Gia Mập | 3710001 |
13 | 832190 | Phước Bình | 3 | Khu 2 Phước Bình TX Phước Long | 3775333 |
14 | 832250 | Bù Nho | 3 | Tân Hiệp 2 Bù Nho Bù Gia Mập | 3776039 |
15 | 832310 | Phú Riềng | 3 | Phú Thịnh Phú Riềng Bù Gia Mập | 3777750 |
16 | 832500 | Lộc Ninh | 2 | TT Lộc Ninh Lộc Ninh | 3568911 |
17 | 832900 | Bình Long | 2 | Phường An Lộc TX Bình Long | 3666310 |
18 | 833040 | Thanh Lương | 3 | Ấp Thanh Trung Thanh Lương TX Bình Long | 3634506 |
19 | 833160 | Tân Khai | 3 | Ấp 5 Tân Khai Hớn Quản | 3633000 |
20 | 833300 | Chơn Thành | 3 | TT Chơn Thành Chơn Thành | 3667218 |
21 | 833321 | Chơn Thành2 | 3 | KP5 TT Chơn Thành Chơn Thành | 3669696 |
22 | 833349 | Minh Hưng 2 | 3 | Ấp 3, Xã Minh Hưng Huyện Chơn Thành | 3644011 |
23 | 833350 | Minh Lập | 3 | Ấp 2 Minh Lập Chơn Thành | 3663500 |
24 | 833370 | Nha Bích | 3 | Ấp 5 Nha Bích Chơn Thành | 3643090 |
25 | 833600 | Bù Đốp | 3 | TT Thanh Bình Bù Đốp | 3563446 |
26 | 833670 | Tân Tiến | 3 | Ấp Tân Lập Tân Thành Bù Đốp | 3553030 |