Mã bưu điện Bình Thuận gồm sáu chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên tỉnh; hai chữ số tiếp theo xác định mã, huyện, thị xã; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH BÌNH THUẬN: 800000
STT | Mã BC | Tên Bưu cục | BC cấp | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 | 800000 | Phan Thiết 1 | 1 | 19 Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng | 3827892 |
2 | 800100 | Lê Hồng Phong | 3 | 02 Đường Lê Hồng Phong, Phường Phú Trinh | 3821371 |
3 | 800200 | Tổ dịch vụ(tổ Nghiệp vụ) | | 19 Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng | 3608909 |
4 | 801000 | Ngã 7 | 3 | 01 Đường Nguyễn Văn Cừ-, Phường Đức Nghĩa | 3817371 |
5 | 801100 | Mũi Né | 3 | Khu phố 6, Phường Mũi Né | 3848001 |
6 | 801580 | Đức Long | 3 | Số 9 Trương Văn Ly, Đức Long, Phan Thiết | 3720909 |
7 | 801900 | Bắc Bình | 2 | 96 Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Chợ Lầu | 3860101 |
8 | 801970 | Phan Rí Thành | 3 | Thôn Bình Thủy – Phan Rí Thành | 3862642 |
9 | 802130 | Lương Sơn | 3 | Thôn Lương Tây, Xã Lương Sơn | 3873101 |
10 | 802190 | Bình Tân | 3 | Thôn Bình Sơn – Bình Tân – BB | 3863399 |
11 | 802300 | Tuy Phong | 2 | Đường 17/4 Tuyến 1, Thị Trấn Liên Hương | 3850101 |
12 | 802370 | Vĩnh Tân | 3 | Thôn Vĩnh Tiến, xã Vĩnh Tân, Tuy Phong | 3853701 |
13 | 802430 | Chí Công | 3 | Thôn Thanh Lương, xã Chí Công, Tuy Phong | 3857101 |
14 | 802450 | Phan Rí Cửa | 3 | 11 Đường Nguyễn Văn Trỗi, Thị trấn Phan Rí Cửa | 3854101 |
15 | 802800 | Hàm Thuận Bắc | 2 | Thôn 3, Thị Trấn Ma Lâm | 3865101 |
16 | 802820 | Phú Long | 3 | Thôn Phú An, Thị Trấn Phú Long | 3866135 |
17 | 803030 | Hàm Hiệp | 3 | Thôn Đại Thiện, xã Hàm Hiệp | 3864610 |
18 | 803100 | Hàm Thuận Nam | 2 | Thôn Nam Thành, Thị Trấn Thuận Nam | 3867110 |
19 | 803130 | Hàm Cường | 3 | Thôn Phú Cường, xã Hàm Cường, Hàm Thuận Nam | 3867666 |
20 | 803150 | Hàm Mỹ | 3 | KM7, xã Hàm Mỹ, | 3898607 |
21 | 803180 | Mương Mán | 3 | Thôn Đại Thành, xã Mương Mán | 3868810 |
22 | 803400 | Tánh Linh | 2 | Thôn Lạc Hoá 1, Thị Trấn Lạc Tánh | 3880101 |
23 | 803460 | Đồng Kho | 3 | Thôn 2 Đồng Kho Tánh Linh | 3881401 |
24 | 803490 | Măng Tố | 3 | Thôn 2, Xã Bắc Ruộng | 3891506 |
25 | 803540 | Gia An | 3 | Thôn 3 Gia An Tánh Linh | 3588701 |
26 | 803700 | Đức Linh | 2 | Thôn 1, Thị Trấn Võ Xu | 3882712 |
27 | 803760 | Sùng Nhơn | 3 | Thôn 2, Xã Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận | 3884502 |
28 | 803830 | Đức Tài | 3 | Thôn 9, Thị Trấn Đức Tài | 3883003 |
29 | 803880 | Trà Tân | 3 | Thôn 1A, Xã Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận | 3530666 |
30 | 804000 | Hàm Tân | 2 | Thôn Nghĩa Hiệp, Thị trấn Tân Nghĩa | 3877072 |
31 | 804120 | Tân Minh | 3 | Khu phố 3, Thị Trấn Tân Minh | 3878800 |
32 | 804130 | Tân Đức | 3 | Thôn 1, Xã Tân Đức | 3556014 |
33 | 804150 | Sơn Mỹ | 3 | Thôn 2 – Sơn Mỹ – Hàm Tân | 3565177 |
34 | 804160 | Tân Thắng | 3 | Thôn Gò Găng – Tân Thắng – Hàm Tân | 3875170 |
35 | 804400 | Phú Quý | 2 | Thôn Qúi Thạnh, Xã Ngũ Phụng | 3769130 |
36 | 804600 | La Gi | 3 | 388 Thống Nhất,Khu phố 2, Phường Tân An | 3872780 |
37 | 804610 | Phước Hội | 3 | 180 Lê Lợi, Khu phố 3, Phường Phước Hội | 3842166 |