Mã bưu điện Cà Mau gồm sáu chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên tỉnh; hai chữ số tiếp theo xác định mã, huyện, thị xã; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH CÀ MAU: 970000
STT | Mã BC | Tên Bưu cục | BC cấp | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 | 970000 | Cà Mau | 1 | Số 03 Lưu Tấn Tài phường 5 Thành Phố Cà Mau | 3836048-3591791 |
2 | 971360 | Nguyễn Tất Thành | 3 | Phường 8 Thành Phố Cà Mau | 3828890 |
3 | 971430 | Tân Thành | 3 | Đường Lý Thường Kiệt, Phường 6, TP Cà Mau | 3696101 |
4 | 971470 | Tắc Vân | 3 | Ấp 1, Xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau | 3847053 |
5 | 971800 | Thới Bình | 2 | khóm 1 Thị Trấn Thới Bình Huyện Thới Bình | 3860989 |
6 | 971850 | Trí Phải | 3 | Ấp 2 ,Xã Trí Phải, Huyện Thới Bình | 3862666 |
7 | 971903 | Tân Bằng | 3 | Tân Bằng Thới Bình Cà Mau | 3869424 |
8 | 971950 | Tân Lộc | 3 | Ấp 3 Tân Lộc Thới Bình Cà Mau | 3867088 |
9 | 971990 | Tắc Thủ | 3 | Tắc Thủ, Hồ Thị Kỷ, Thới Bình | 3868000 |
10 | 972100 | U Minh | 2 | Ấp 2 ,Xã Trí Phải, Huyện Thới Bình | 3863130 |
11 | 972220 | Khánh Hội | 3 | Ấp 3 Xã Khánh Hội Huyện U Minh | 3865747 |
12 | 972300 | Trần Văn Thời | 2 | Khóm 9 TT Trần Văn Thời Huyện TrầnVăn Thời | 3895108 |
13 | 972460 | Đá Bạc | 3 | Ấp Đá Bạc Xã Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời | 3897315 |
14 | 972490 | Khánh Hưng | 3 | Ấp Nhà Máy B Xã Khánh Hưng Trần Văn Thời | 3894215 |
15 | 972540 | Sông Đốc A | 3 | Khóm 3,Thị Trấn Sông Đốc, Huyện Trần Văn Thời | 3890000 |
16 | 972550 | Sông Đốc B | 3 | Khóm 4,Thị Trấn Sông Đốc, Huyện Trần Văn Thời, | 3898601 |
17 | 972700 | Cái Nước | 2 | Khóm 3 Thị Trấn Cái Nước Huyện Cái Nước | 3883504 |
18 | 972844 | Cái Rắn | 3 | Cái Rắn Phú Hưng Cái Nước | 3773300 |
19 | 972850 | Hưng Mỹ | 3 | Ấp Rau Dừa Xã Hưng Mỹ TT Cái Nước, H. Cái Nước | 3880115 |
20 | 972949 | 19 tháng 5 | 3 | Khóm 3 TT Cái Nước, Huyện Cái Nước | 3883900-3602206 |
21 | 973000 | Đầm Dơi | 2 | Khóm 4 Thị Trấn Đầm Dơi Huyện Đầm Dơi | 3858300 |
22 | 973240 | Vàm Đầm | 3 | Ấp VÀm Đầm, Xã Nguyễn Huân, Huyện Đầm Dơi | 3859566 |
23 | 973400 | Ngọc Hiển | 2 | Ấp Kiến Vàng Xã Tân Ân, Huyện Ngọc Hiển | 3719004 |
24 | 973440 | Viên An Đông | 3 | Ấp Nhưng Miên, Viên An Đông,Ngọc Hiển | 3873716 |
25 | 973460 | Viên An | 3 | Ấp Ông Trang, Viên An, Huyện Ngọc Hiển | 3872415 |
26 | 973510 | Đất Mũi | 3 | Kinh Đào Đất Mũi, Ngọc Hiển | 3870501 |
27 | 973600 | Phú Tân | 2 | Khóm 1 Thị Trấn Cái Đôi Vàm Huyện Phú Tân | 3889780 |
28 | 973680 | Phú Tân 2 | 3 | Ấp Cái Đôi, Xã Phú Tân, Huyện Phú Tân | 3885615 |
29 | 973700 | Gò Công | 3 | Ấp Gò Công, Xã Nguyễn Việt Khái, Huyện Phú Tân | 3887695 |
30 | 973900 | Năm Căn | 2 | Khu Vực 3 khóm 1 TT Năm Căn Huyện Năm Căn | 3877850 |
31 | 973990 | Hàng Vịnh | 3 | 555 Ấp 1 Hàng Vịnh, Huyện Năm Căn | 3879289 |
32 | 974040 | Tam Giang | 3 | Kinh 17 Tam Giang, Năm Căn | 3875001 |