Mã bưu điện Cần Thơ gồm sáu chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên thành phố; hai chữ số tiếp theo xác định mã, huyện, thị xã; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
MÃ BƯU ĐIỆN TP. CẦN THƠ: 900000
STT | Mã BC | Tên Bưu cục | BC cấp | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 | 900000 | Cần Thơ | 1 | Số 02 Hoà Bình Phường An Hội Quận Ninh Kiều | 2923826653 |
2 | 901000 | Cái Khế | 3 | Số 24B Đường Nguyễn Trãi P.Cái Khế Q.Ninh Kiều | 2923764384 |
3 | 901010 | Chợ Cái Khế | 3 | Số 90-92 B Trần Văn Khéo P.Cái Khế Q.Ninh Kiều | 2923762645 |
4 | 901150 | An Hòa | 3 | Số 98 Đường Mậu Thân PHường An Hòa Q.Ninh Kiều | 2923893308 |
5 | 902070 | Mậu Thân | 3 | Số 1 Đường 3/2 P.Xuân Khánh Quận Ninh Kiều | 2923830101 |
6 | 902080 | Xuân Khánh | 3 | Số 207 Đường 30/4 Phường Xuân Khánh Q. Ninh Kiều | 2923751003 |
7 | 902220 | Hưng Lợi | 3 | Số 190 Đường 30/04 Phường Hưng Lợi Q.Ninh Kiều | 2923838600 |
8 | 902230 | Hưng Lợi 2 | 3 | Số 205B Đường 3/2 Phường Hưng Lợi Q.Ninh Kiều | 2923838755 |
9 | 902800 | Bình Thủy | 3 | Số 8/4 Bùi Hữu Nghĩa Hương Lộ 28 Phường Bình Thủy Quận Bình Thủy | 2923841200 |
10 | 902870 | An Thới | 3 | Số 23A CMT8 Phường Thới Quận Bình Thuỷ | 2923827500 |
11 | 903040 | Trà Nóc | 3 | Tổ 8 KV2 Lê Hồng Phong Quận Bình Thuỷ | 2923841414 |
12 | 903050 | Hồi Lực | 3 | Số 2/17 Lê Hồng Phong Phường Trà An Q.Bình Thủy | 2923841370 |
13 | 903670 | Cái Răng | 3 | Số 01 Đinh Tiên Hoàng Phường Lê Bình Q.Cái Răng | 2923846053 |
14 | 904000 | Ô Môn | 3 | 1/1Trần Hưng Đạo P. Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn | 2923861910 |
15 | 904200 | Thốt Nốt | 2 | Số 24 Đường Lê Thị Tạo P.Thốt Nốt Q.Thốt Nốt | 2923851999 |
16 | 904250 | Thới Thuận | 3 | KV Thới Hòa1, P.Thới Thuận, Q.Thốt Nốt | 2923859100 |
17 | 904300 | Trung An | 3 | Ấp Thạnh Lợi 1 Xã Trung An, H.Cờ Đỏ | 02923857500 |
18 | 904400 | Phong Điền | 2 | Ấp Thị Tứ TT Phong Điền, Huyện Phong Điền | 2923942015 |
19 | 904600 | Thới Lai | 2 | Ấp Thới Thuận A Thị Trấn Thới Lai Huyện Cờ Đỏ | 2923689299 |
20 | 904660 | Cờ Đỏ | 3 | Ấp Thới Hòa A Thị trấn Cờ Đỏ huyện Cờ Đỏ | 2923865210 |
21 | 905000 | Vĩnh Thạnh | 2 | Ấp Quy Lân 5 Xã Thạnh Quới Huyện Vĩnh Thạnh | 2923858400 |
22 | 905010 | Thạnh An | 3 | Ấp Phụng Quới A Thị Trấn Thạnh An, H.Vĩnh Thạnh | 2923652600 |
23 | 905340 | Phú Thứ | 3 | Dãy D1 KV Thạnh Thuận P.Phú Thứ, Q.Cái Răng | 02923917210 |