Mã bưu điện Đà Nẵng gồm sáu chữ số, trong đó hai chữ số đầu tiên xác định tên tỉnh; hai chữ số tiếp theo xác định mã, huyện, thị xã; số tiếp theo xác định phường, xã, thị trấn và số cuối cùng xác định thôn, ấp, phố hoặc đối tượng cụ thể.
MÃ BƯU ĐIỆN TP. ĐÀ NẴNG: 550000
STT | Mã BC | Tên Bưu cục | BC cấp | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 | 550900 | Hệ 1 | 3 | 75 Trần Phú, p Hải Châu 1, quận Hải Châu | 3828547 |
2 | 550925 | TTâm Khai thác VC | 3 | 68 Đỗ Quang, p Vĩnh Trung, quận Thanh Khê | |
3 | 550930 | Datapost Đà Nẵng | 3 | Tổ 13 Hòa Thọ Tây quận Cẩm Lệ | 3825302 |
4 | 551000 | Đà Nẵng 1 | 1 | 01 Lê Duẩn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu | 3849053 |
5 | 551020 | Sông Hàn | 3 | 64 Bạch Đằng, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu | 3849054 |
6 | 551050 | Hùng Vương | 3 | 80 Hùng Vương, p Hải Châu 1, quận Hải Châu | 3849038 |
7 | 551290 | Đống Đa | 3 | 40 Lê Lợi, pThạch Thang, quận Hải Châu | 3898215 |
8 | 551300 | Quang Trung | 3 | 96 Quang Trung, P Thạch Thang, quận Hải Châu | 3898216 |
9 | 551490 | Thuận Phước 4 | 3 | 200 đường 3 tháng 2, p Thuận Phước, quận Hải Châu | 3538916 |
10 | 551580 | Ông ích Khiêm | 3 | 48 Ông ích Khiêm, P Thanh bình, quận Hải Châu | 3531964 |
11 | 551780 | Ngô Gia Tư | 3 | 58 Ngô Gia Tự, p Hải Châu 2, quậnHải Châu | 3868349 |
12 | 551790 | TTThương Nghiệp | 3 | Kiot số 1, TT Thương Nghiệp, đường Ông ích Khiêm, p Hải Châu 2, quận Hải Châu | 3689636 |
13 | 552190 | Liên Trì Nam | 3 | 171 Nguyễn Hữu Thọ, p Hòa Thọ Tây, quận Hải Châu | 3633008 |
14 | 552200 | Trưng Nữ Vương | 3 | 544 Trưng Nữ Vương, P Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu | 3633007 |
15 | 552888 | Trần Quốc Toản | 3 | 75 Trần Quốc Toản TP Đà Nẵng | 3552423 |
16 | 553000 | Hoà Cường | 3 | 305 Núi Thành, p Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu | 3620085 |
17 | 553300 | Đà Nẵng 3 | 2 | 04 Trần Quang Diệu, p An Hải Tây, quận Sơn Trà | 3831183 |
18 | 553570 | Mân Thái | 3 | 238 Ngô Quyền, p An Hải Bắc, quận Sơn Trà | 3911108 |
19 | 553690 | Thọ Quang | 3 | 01 Ngô Quyền, p Thọ Quang, quận Sơn Trà | 3921488 |
20 | 553920 | Ngô Quyền | 2 | 540 Ngô Quyền, p An Hải Tây, quận Sơn Trà | 3932636 |
21 | 553950 | Trần Quang Diệu | 3 | 04 Trần Quang Diệu, p An Hải Tây, quận Sơn Trà | |
22 | 554380 | Tân Chính | 3 | 264 Hải Phòng, p Tân Chính, quận Thanh Khê | 3837975 |
23 | 554840 | Xuân Hoà | 3 | 416 Điện Biên Phủ, p Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê | 3713444 |
24 | 554960 | An Khê | 3 | 237 Trường Chinh, p An Khê, quận Thanh Khê | 3722321 |
25 | 554980 | Tân An | 3 | 441 Trường Chinh, p An Khê, quận Thanh Khê | 3683505 |
26 | 555110 | Thanh Khê | 3 | 251 Nguyễn văn Linh, P Thạc Gians, Thanh Khê | 3656746 |
27 | 555200 | Nguyễn Văn Linh | 3 | 170 Nguyễn Văn Linh, p Vĩnh Trung, quận Thanh Khê | 3692532 |
28 | 555210 | Đỗ Quang | 3 | 66C Đỗ Quang, p Vĩnh Trung, quận Thanh Khê | 3692533 |
29 | 555286 | Chuyển phát nhanh | 3 | 170 Nguyễn Văn Linh, p Vĩnh Trung, quận Thanh Khê | |
30 | 555287 | Nguyễn Văn Linh 2 | 3 | 251 Nguyễn văn Linh, P Thạc Gián, Thanh Khê | |
31 | 555500 | Phú Lộc | 3 | 43E Dũng Sĩ Thanh Khê, p Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê | 3712986 |
32 | 555700 | Đà Nẵng 2 | 2 | 138 Nguyễn Lương Bằng, p Hòa Khánh Bắc quận Liên Chiểu | 3730705 |
33 | 555730 | Đà Nẵng 2 KT | 3 | 138 Nguyễn Lương Bằng, p Hòa Khánh Bắc quận Liên Chiểu | |
34 | 555816 | Tiếp Thị ĐN2 | 3 | 138 Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu | 3774276 |
35 | 555940 | Hoà Minh | 3 | 281 Tôn Đức Thắng, p Hòa Minh, quận Liên Chiểu | 3842511 |
36 | 555950 | Hoà Mỹ | 3 | 390 Tôn Đức Thắng, p Hòa Minh, quận Liên Chiểu | 3764066 |
37 | 556220 | Chơn Tâm | 3 | 457 Tôn Đức Thắng, p Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu | 3841436 |
38 | 556290 | Nam Ô | 3 | 27 Nguyễn văn Cừ, p Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu | 3772658 |
39 | 556290 | Hoà Tiến | 3 | Thôn Lệ Sơn 1, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang | 3846503 |
40 | 556500 | Hoà Sơn | 3 | Thôn An Ngãi Đông, xã Hoà Sơn, huyện Hoà Vang | 3793167 |
41 | 556630 | Tuý Loan | 3 | Thôn Tuý Loan Đông, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang | 3782444 |
42 | 556710 | Miếu Bông | 3 | Thôn Cồn Mông, xã Hoà Phước, huyện Hoà Vang | 3846112 |
43 | 556810 | Sơn Thuỷ | 3 | 676 Lê Văn Hiến, p Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn | 3969767 |
44 | 556920 | Ngũ Hành Sơn | 3 | 376 Ngũ Hành Sơn, p Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn | 3950666 |
45 | 557400 | Đà Nẵng 4 | 2 | 296 Cách mạng tháng tám, p Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ | 3501459 |
46 | 557747 | Tiếp Thị ĐN4 | 3 | 296 Cách mạng tháng tám, p Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ | |