Thông tin liên hệ
Nha khoa Sài Gòn Hải Phòng
» Xem thêm: Nha Khoa Quốc Tế Nacera Hd
131 P. Hai Bà Trưng, An Biên, Lê Chân, Hải Phòng 180000, Việt Nam
Lê Chân, Hải Phòng
Chỉ hướng
Mô tả Doanh nghiệp
HIỆN TẠI NHA KHOA SÀI GÒN ĐANG CÓ CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI GIẢM GIÁ 20 – 30% CÁC DỊCH VỤ
Nha khoa Sài Gòn Hải Phòng phòng khám nha khoa tại Hải Phòng uy tín hiện nay. Nha khoa chuyên cấy ghép implant, răng sứ thẩm mỹ, nắn chỉnh răng, tẩy trắng răng, nhổ răng khôn, …THANG MÁNG CÁP
Bảng giá dịch vụ Nha Khoa Sài Gòn Hải Phòng
Bảng giá dịch vụ Nha Khoa Sài Gòn tại Hải Phòng chưa giảm giá
Nhân dịp kỷ niệm 12 năm thành lập phòng khám
Nha khoa Hải Phòng Giảm giá 20% Tất cả các dịch vụ
Cho khách hàng đặt lịch hẹn trước qua điện thoại
XEM THÊM :
CỬA CHỐNG CHÁY
BÁO GIÁ CỬA CHỐNG CHÁY
TT |
TÊN DỊCH VỤ |
Giá |
ĐƠN VỊ |
||||||
1 |
Khám – Kê đơn -Tư vấn |
20.000 |
|||||||
2 |
Chụp Film XQ Răng |
30.000 |
|||||||
Nha Khoa Tổng Hợp |
|||||||||
1 |
Lấy cao răng và đánh bóng |
100.000 |
đ/2 hàm |
||||||
2 |
Điều trịviêm lợi |
400.000 |
đ/1 đợt |
||||||
3 |
Điều trị tủy răng |
||||||||
+ Răng sữa |
300.000 |
đ/1 răng |
|||||||
+ Răng vĩnh viễn |
Răng cửa (1,2,3) |
400.000 |
đ/1 răng |
||||||
Răng tiền hàm (4,5) |
500.000 |
đ/1 răng |
|||||||
Răng hàm (Sống tủy) |
650.000 – 750.000 |
đ/1 răng |
|||||||
Răng hàm (Chết tủy) |
750.000 – 850.000 |
đ/1 răng |
|||||||
4 |
Hàn răng |
||||||||
+ Hàn răng sữa |
100.000 |
đ/1 răng |
|||||||
+ Hàn răng sâu (FUJI) |
100.000 |
đ/1 răng |
|||||||
+ Hàn răng sâu (AMALGAN BẠC) |
150.000 |
đ/1 răng |
|||||||
+ Hàn cổ răng |
120.000 |
đ/1 răng |
|||||||
+ Hàn cổ răng đặt chỉ |
200.000 |
đ/1 răng |
|||||||
+ Hàn phục hồi thân răng |
150.000 – 250.000 |
đ/1 răng |
|||||||
+ Phủ men răng (Đức – Mỹ) |
300.000 – 500.000 |
đ/1 răng |
|||||||
Thủ thuật |
|||||||||
1 |
|||||||||
+ Răng sữa (bôi – tiêm tê) |
20.000 |
đ/1 răng |
|||||||
+ Răng vĩnh viễn |
– R1, R2, R3 |
100.000 – 250.000 |
đ/1 răng |
||||||
– R4, R5 |
250.000 – 350.000 |
đ/1 răng |
|||||||
– R6, R7 |
350.000 – 500.000 |
đ/1 răng |
|||||||
1 |
Nha Chu |
||||||||
+ Cắt nang răng, nạo túi nha chu |
250.000 – 500.000 |
đ/1 ca |
|||||||
+ Cắt lợi trùm, phanh môi |
250.000 |
đ/1 ca |
|||||||
2 |
+ Cấy trụ, tạo cùi |
500.000 |
đ/1 ca |
||||||
3 |
Cắt chụp, cầu răng cũ |
200.000 – 500.000 |
đ/1 ca |
||||||
NHA KHOA PHỤC HỒI THẨM MỸ |
|||||||||
1 |
Phục hình tháo lắp |
||||||||
+ Nền hàm cứng 500.000 đ/1 hàm |
– Răng nhựa nội |
200.000 |
đ/1 răng |
||||||
– Răng nhựa ngoại |
300.000 |
đ/1 răng |
|||||||
+ Nền hàm dẻo 1.000.000 đ/1 hàm |
– Răng sứ công nghiệp |
700.000 |
đ/1 răng |
||||||
– Răng sứnung |
800.000 -1.000.000 |
đ/1 răng |
|||||||
2 |
Phục hình cố định |
||||||||
+ Răng thép sứ Đức |
1.000.000 |
đ/1 răng |
|||||||
+ Răng titan phủ sứ Mỹ |
1.500.000 |
đ/1 răng |
|||||||
+ Răng titan phủ sứ Đức |
2.000.000 |
đ/1 răng |
|||||||
Răng sứ thẩm mỹ toàn sứ |
|||
– Răng sứ Katana (Nhật) |
3.000.000 |
||
– Răng sứ vennus |
3.500.000 |
đ/1 răng |
|
– Răng sứ Vitazir |
4.000.000 |
đ/1 răng |
|
– Răng sứ Cercon |
5.000.000 |
đ/1 răng |
|
– Răng sứ Cercon Full |
6.000.000 |
đ/1 răng |
|
– Răng sứ Cercon HT |
7.000.000 |
đ/1 răng |
|
– Răng sứ Cercon Full HT |
8.000.000 |
đ/1 răng |
|
– Răng sứ Nacera |
9.000.000 |
đ/1 răng |
|
4 |
Trám khít khe hở răng cửa (Composite) |
500.000 – 700.000 |
|
đ/1 khe |
|||
5 |
Tẩy trắng răng tại nhà |
1.500.000 |
đ/2 hàm |
Tẩy trắng răng tại phòng mạch |
2.500.000 |
đ/2 hàm |
|
1 |
Nắn chỉnh hàm tháo lắp |
3.000.000 – 4.000.000 |
đ/1 hàm |
Nắn chỉnh cố định |
Mắc cài thép |
15.000.000 – 35.000.000 |
|
Mắc cài sứ |
25.000.000 – 45.000.000 |
Bác sĩ phụ trách
Nguyễn Văn Thanh
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Nha Khoa Sài Gòn Hải Phòng
Địa chỉ 131 Cát Dài, Lê Chân, Hải Phòng, Việt Nam 180000
Phone: 0904369242
Website: http://khamranghaiphong.com/
Email: drthanhnksh@gmail.com
*Hiệu quả phụ thuộc cơ địa từng người
» Xem thêm: Nha Khoa Thanh Hải Hải Phòng