Tìm Điểm Giao Dịch Xã Phường Thị Trấn Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội
STT | Tên điểm giao dịch xã | Quận/Huyện | Tỉnh/TP |
---|---|---|---|
1 | Phường Máy Chai | Quận Ngô Quyền | Hải Phòng |
2 | Phường Lạch Tray | Quận Ngô Quyền | Hải Phòng |
3 | Phường Cầu Tre | Quận Ngô Quyền | Hải Phòng |
4 | Phường Vạn Mỹ | Quận Ngô Quyền | Hải Phòng |
5 | Phường Đằng Giang | Quận Ngô Quyền | Hải Phòng |
6 | Phường Cầu Đất | Quận Ngô Quyền | Hải Phòng |
7 | Phường Đông Khê | Quận Ngô Quyền | Hải Phòng |
8 | Phường Văn Đẩu | Quận Kiến An | Hải Phòng |
9 | Phường Ngọc Sơn | Quận Kiến An | Hải Phòng |
10 | Phường Trần Thành Ngọ | Quận Kiến An | Hải Phòng |
11 | B?c Hà | Quận Kiến An | Hải Phòng |
12 | Phường Bắc Sơn | Quận Kiến An | Hải Phòng |
13 | Phường Đồng Hòa | Quận Kiến An | Hải Phòng |
14 | Phường Nam Sơn | Quận Kiến An | Hải Phòng |
15 | Xã An Đồng | Huyện An Dương | Hải Phòng |
16 | An H?i | Huyện An Dương | Hải Phòng |
17 | Xã Lê Lợi | Huyện An Dương | Hải Phòng |
18 | Xã Hồng Thái | Huyện An Dương | Hải Phòng |
19 | Xã Đồng Thái | Huyện An Dương | Hải Phòng |
20 | Xã Nam Sơn | Huyện An Dương | Hải Phòng |
21 | Xã Bắc Sơn | Huyện An Dương | Hải Phòng |
22 | Xã Tân Tiến | Huyện An Dương | Hải Phòng |
23 | Xã An Hòa | Huyện An Dương | Hải Phòng |
24 | Xã Lê Thiện | Huyện An Dương | Hải Phòng |
25 | Xã Hồng Phong | Huyện An Dương | Hải Phòng |
26 | Duong Quan | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
27 | Xã Hoa Động | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
28 | Hoàng Lâm | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
29 | Xã Thiên Hương | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
30 | Lê H?ng Phong | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
31 | Tr?n Hung Ð?o | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
32 | Xã Hòa Bình | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
33 | Xã Lưu Kiếm | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
34 | B?ch Ð?ng | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
35 | Liên Xuân | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
36 | Xã Thủy Đường | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
37 | Xã An Lư | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
38 | Quang Trung | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
39 | Xã Quảng Thanh | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
40 | Ninh Son | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
41 | Th?y Hà | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
42 | Ph?m Ngu Lão | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
43 | Thị trấn Minh Đức | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
44 | Xã Tam Hưng | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
45 | Nam Tri?u Giang | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
46 | Xã Lập Lễ | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
47 | Xã Đông Phương | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
48 | Xã Đại Đồng | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
49 | Xã Minh Tân | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
50 | Thị Trấn Núi Đối | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
51 | Ki?n Hung | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
52 | Xã Tân Trào | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
53 | Xã Tân Phong | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
54 | Xã Kiến Quốc | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
55 | Xã Ngũ Phúc | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
56 | Xã Thuận Thiên | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
57 | Xã Hữu Bằng | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
58 | Xã Thanh Sơn | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
59 | Xã Đại Hợp | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
60 | Xã Đoàn Xá | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
61 | Xã Tú Sơn | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
62 | Xã Du Lễ | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
63 | Xã Đại Thắng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
64 | Xã Tiên Cường | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
65 | Xã Tự Cường | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
66 | Xã Quyết Tiến | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
67 | Thị Trấn Tiên Lãng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
68 | Xã Tiên Thanh | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
69 | Xã Khởi Nghĩa | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
70 | Xã Cấp Tiến | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
71 | Xã Kiến Thiết | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
72 | Xã Đoàn Lập | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
73 | Tân Minh | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
74 | Xã Quang Phục | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
75 | Xã Toàn Thắng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
76 | Xã Tiên Thắng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
77 | Xã Tiên Minh | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
78 | Xã Bắc Hưng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
79 | Xã Nam Hưng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
80 | Xã Đông Hưng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
81 | Xã Tây Hưng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
82 | Xã Hùng Thắng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
83 | Xã Vinh Quang | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
84 | Thị Trấn Vĩnh Bảo | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
85 | Xã Cộng Hiền | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
86 | Xã An Hòa | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
87 | Xã Vinh Quang | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
88 | Vinh Hòa | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
89 | Xã Tam Cường | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
90 | Xã Vĩnh Phong | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
91 | Xã Hùng Tiến | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
92 | Vinh H?i | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
93 | Xã Cao Minh | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
94 | Xã Hòa Bình | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
95 | Xã Giang Biên | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
96 | Xã Việt Tiến | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
97 | Xã Lý Học | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
98 | Xã Vĩnh An | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
99 | Xã Tân Hưng | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
100 | Xã Liên Am | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
101 | Vinh Hung | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
102 | Xã Nhân Hòa | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
103 | Xã Trấn Dương | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
104 | Xã Vĩnh Long | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
105 | Xã Thắng Thủy | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
106 | Xã Dũng Tiến | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
107 | Xã Thanh Lương | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
108 | Xã Vĩnh Tiến | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
109 | Xã Cổ Am | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
110 | Xã Tiền Phong | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
111 | Xã Hưng Nhân | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
112 | Xã Tân Liên | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
113 | Xã Trung Lập | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
114 | Thị Trấn An Lão | Huyện An Lão | Hải Phòng |
115 | Xã An Thắng | Huyện An Lão | Hải Phòng |
116 | Xã Quốc Tuấn | Huyện An Lão | Hải Phòng |
117 | Xã Trường Thành | Huyện An Lão | Hải Phòng |
118 | Xã Trường Thọ | Huyện An Lão | Hải Phòng |
119 | Thị trấn Trường Sơn | Huyện An Lão | Hải Phòng |
120 | Xã Tân Dân | Huyện An Lão | Hải Phòng |
121 | Xã Thái Sơn | Huyện An Lão | Hải Phòng |
122 | Xã An Tiến | Huyện An Lão | Hải Phòng |
123 | Xã Quang Hưng | Huyện An Lão | Hải Phòng |
124 | Xã Quang Trung | Huyện An Lão | Hải Phòng |
125 | Xã Bát Trang | Huyện An Lão | Hải Phòng |
126 | Xã Mỹ Đức | Huyện An Lão | Hải Phòng |
127 | Xã Tân Viên | Huyện An Lão | Hải Phòng |
128 | Xã Chiến Thắng | Huyện An Lão | Hải Phòng |
129 | Xã An Thái | Huyện An Lão | Hải Phòng |
130 | Xã An Thọ | Huyện An Lão | Hải Phòng |
131 | Thị trấn Cát Hải | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
132 | Xã Đồng Bài | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
133 | Xã Văn Phong | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
134 | Xã Nghĩa Lộ | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
135 | Xã Hoàng Châu | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
136 | Xã Phù Long | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
137 | Thị trấn Cát Bà | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
138 | Xã Hiền Hào | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
139 | Xã Xuân Đám | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
140 | Xã Trân Châu | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
141 | Xã Việt Hải | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
142 | Xã Gia Luận | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
143 | Phường An Dương | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
144 | Phường Lam Sơn | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
145 | Phường Cát Dài | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
146 | Phường An Biên | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
147 | Phường Dư Hàng | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
148 | Phường Đông Hải | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
149 | Phường Hàng Kênh | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
150 | Phường Kênh Dương | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
151 | Phường Vĩnh Niêm | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
152 | Phường Dư Hàng Kênh | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
153 | Phường Nghĩa Xá | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
154 | Phường Hải Sơn | Quận Đồ Sơn | Hải Phòng |
155 | Phường Ngọc Xuyên | Quận Đồ Sơn | Hải Phòng |
156 | Phường Vạn Hương | Quận Đồ Sơn | Hải Phòng |
157 | Phường Bàng La | Quận Đồ Sơn | Hải Phòng |
158 | Phường Hợp Đức | Quận Đồ Sơn | Hải Phòng |
159 | Phường Minh Đức | Quận Đồ Sơn | Hải Phòng |
160 | Phường Tràng Cát | Quận Hải An - Dương Kinh | Hải Phòng |
161 | Phường Đằng Lâm | Quận Hải An - Dương Kinh | Hải Phòng |
162 | Phường Đằng Hải | Quận Hải An - Dương Kinh | Hải Phòng |
163 | Phường Nam Hải | Quận Hải An - Dương Kinh | Hải Phòng |
164 | Phường Cát Bi | Quận Hải An - Dương Kinh | Hải Phòng |
165 | Phường Đông Hải 2 | Quận Hải An - Dương Kinh | Hải Phòng |
166 | Phường Đông Hải 1 | Quận Hải An - Dương Kinh | Hải Phòng |
167 | Phường Thành Tô | Quận Hải An - Dương Kinh | Hải Phòng |
168 | Phường Anh Dũng | Dương Kinh | Hải Phòng |
169 | Phường Đa Phúc | Dương Kinh | Hải Phòng |
170 | Phường Hưng Đạo | Dương Kinh | Hải Phòng |
171 | Phường Hòa Nghĩa | Dương Kinh | Hải Phòng |
172 | Phường Hải Thành | Dương Kinh | Hải Phòng |
173 | Phường Tân Thành | Dương Kinh | Hải Phòng |
174 | Huyện Bạch Long Vĩ | Bạch Long Vĩ | Hải Phòng |
175 | Phường Quán Toan | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
176 | Phường Hùng Vương | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
177 | Phường Sở Dầu | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
178 | Phường Thượng Lý | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
179 | Phường Phan Bội Châu | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
180 | Phường Hoàng Văn Thụ | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
181 | Phường Minh Khai | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
182 | Ð?i B?n | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
183 | An H?ng | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
184 | An Hung | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
185 | Phường Lê Thanh Nghị | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
186 | Trần Hưng Đạo | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
187 | Phường Quang Trung | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
188 | Phường Bình Hàn | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
189 | Phường Cẩm Thượng | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
190 | Phường Hải Tân | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
191 | Phường Tứ Minh | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
192 | Phường Thanh Bình | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
193 | Phường Việt Hòa | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
194 | Phường Ái Quốc | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
195 | Xã An Thượng | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
196 | Phường Nam Đồng | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
197 | Phường Tân Hưng | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
198 | Phường Thạch Khôi | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
199 | Phường Nhị Châu | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
200 | Xã Quyết Thắng | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
201 | Xã Tiền Tiến | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
202 | Xã Liên Hồng | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
203 | Xã Gia Xuyên | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
204 | Xã Ngọc Sơn | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
205 | Phường Sao Đỏ | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
206 | Xã Nhân Huệ | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
207 | Phường Cổ Thành | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
208 | Phường Văn An | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
209 | Phường Chí Minh | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
210 | Phường Thái Học | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
211 | Phường An Lạc | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
212 | Phường Tân Dân | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
213 | Phường Đồng Lạc | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
214 | Phường Văn Đức | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
215 | Phường Cộng Hòa | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
216 | Phường Hoàng Tân | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
217 | Phường Hoàng Tiến | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
218 | Xã Hưng Đạo | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
219 | Xã Lê Lợi | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
220 | Xã Hoàng Hoa Thám | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
221 | Xã Bắc An | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
222 | Phường Bến Tắm | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
223 | Phường Phả Lại | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
224 | Thị Trấn Phú Thái | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
225 | Vu Dung | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
226 | Lai Khê | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
227 | Xã Tuấn Việt | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
228 | Xã Kim Xuyên | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
229 | Xã Kim Liên | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
230 | Xã Kim Anh | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
231 | Xã Ngũ Phúc | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
232 | Xã Kim Tân | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
233 | Xã Kim Đính | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
234 | Hòa Bình | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
235 | Xã Đồng Cẩm | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
236 | Xã Tam Kỳ | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
237 | Xã Đại Đức | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
238 | Xã Thăng Long | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
239 | Xã Lạc Long | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
240 | Xã Quang Thành | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
241 | Xã Hiệp Hòa | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
242 | Xã Lê Ninh | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
243 | Phường Thất Hùng | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
244 | Xã Bạch Đằng | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
245 | Phường Phạm Thái | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
246 | Phường An Sinh | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
247 | Xã Thượng Quận | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
248 | Phường An Phụ | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
249 | Phường Hiệp Sơn | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
250 | Phường An Lưu | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
251 | Phường Hiệp An | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
252 | Phường Long Xuyên | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
253 | Phường Thái Thịnh | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
254 | Phường Hiến Thành | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
255 | Xã Minh Hòa | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
256 | Phường Minh Tân | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
257 | Phường Phú Thứ | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
258 | Phường Duy Tân | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
259 | Phường Tân Dân | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
260 | Xã An Bình | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
261 | Xã An Sơn | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
262 | An Phú | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
263 | Xã Cộng Hòa | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
264 | Xã Đồng Lạc | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
265 | Xã Hồng Phong | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
266 | Xã Hiệp Cát | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
267 | Xã Hợp Tiến | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
268 | Xã Minh Tân | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
269 | Tr?n Phú | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
270 | Xã Nam Hưng | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
271 | Xã Nam Tân | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
272 | Xã Quốc Tuấn | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
273 | Xã Thái Tân | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
274 | Thị trấn Nam Sách | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
275 | Xã Tân Việt | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
276 | C?m Vi?t | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
277 | Xã Liên Mạc | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
278 | Xã Thanh An | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
279 | Xã Thanh Lang | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
280 | Xã Tân An | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
281 | Xã Thanh Hải | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
282 | Xã An Phượng | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
283 | Xã Hồng Lạc | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
284 | Thị trấn Thanh hà | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
285 | Thanh Tân | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
286 | Xã Thanh Sơn | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
287 | Xã Thanh Xuân | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
288 | Xã Thanh Quang | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
289 | Vinh Cu?ng | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
290 | Xã Thanh Hồng | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
291 | Thị trấn Cẩm Giang | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
292 | Xã Cẩm Hưng | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
293 | Phúc Ði?n | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
294 | Xã Lương Điền | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
295 | Xã Định Sơn | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
296 | Xã Tân Trường | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
297 | Xã Ngọc Liên | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
298 | Xã Cẩm Đông | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
299 | Xã Cẩm Hoàng | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
300 | Xã Cao An | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
301 | Xã Đức Chính | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
302 | Xã Cẩm Đoài | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
303 | Xã Cẩm Vũ | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
304 | Xã Cẩm Văn | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
305 | Thị trấn Lai Cách | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
306 | Thái Minh | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
307 | Thị trấn Kẻ Sặt | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
308 | Xã Tân Hồng | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
309 | Xã Thúc Kháng | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
310 | Xã Vĩnh Hồng | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
311 | Xã Vĩnh Hưng | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
312 | Xã Bình Xuyên | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
313 | Xã Cổ Bì | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
314 | Xã Hồng Khê | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
315 | Xã Nhân Quyền | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
316 | Xã Thái Hòa | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
317 | Xã Thái Dương | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
318 | Xã Hùng Thắng | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
319 | Xã Long Xuyên | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
320 | Xã Tân Việt | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
321 | Xã Phạm Trấn | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
322 | Xã Toàn Thắng | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
323 | Gia Ti?n | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
324 | Thị trấn Gia Lộc | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
325 | Xã Thống Kênh | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
326 | Xã Lê Lợi | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
327 | Gia Phúc | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
328 | Xã Thống Nhất | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
329 | Xã Đoàn Thượng | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
330 | Xã Hồng Hưng | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
331 | Quang Ð?c | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
332 | Xã Hoàng Diệu | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
333 | Nh?t Quang | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
334 | Xã Yết Kiêu | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
335 | Xã Đại Sơn | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
336 | Xã Hưng Đạo | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
337 | K? Son | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
338 | Xã Bình Lãng | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
339 | Xã Quang Phục | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
340 | Dân An | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
341 | Xã Đại Hợp | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
342 | Xã Tân Kỳ | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
343 | Xã Quang Khải | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
344 | Xã Minh Đức | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
345 | Thị trấn Tứ Kỳ | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
346 | Xã Chí Minh | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
347 | Xã Văn Tố | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
348 | Xã An Thanh | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
349 | L?c Phu?ng | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
350 | Xã Quang Trung | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
351 | Xã Tiên Động | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
352 | Xã Nguyên Giáp | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
353 | Xã Hà Thanh | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
354 | Xã Hà Kỳ | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
355 | Xã Lê Hồng | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
356 | Xã Thanh Tùng | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
357 | Xã Đoàn Tùng | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
358 | Xã Phạm Pha | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
359 | Xã Lam Sơn | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
360 | Thị trấn Thanh Miện | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
361 | Xã Tứ Cường | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
362 | Xã Cao Thắng | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
363 | Xã Ngũ Hùng | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
364 | Xã Chi Bắc | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
365 | Xã Chi Nam | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
366 | Xã Hồng Phong | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
367 | Xã Thanh Giang | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
368 | Xã Ngô Quyền | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
369 | Xã Tân Trào | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
370 | Xã Đoàn Kết | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
371 | Xã Hồng Quang | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
372 | Xã Hồng Dụ | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
373 | Xã Hiệp Lực | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
374 | Xã Hồng Phong | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
375 | Ki?n Phúc | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
376 | Bình Xuyên | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
377 | Xã Nghĩa An | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
378 | Xã Tân Hương | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
379 | Xã Ứng Hòe | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
380 | Xã Vĩnh Hòa | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
381 | Thị trấn Ninh Giang | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
382 | Xã Văn Hội | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
383 | Ð?c Phúc | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
384 | Xã Hưng Long | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
385 | Xã An Đức | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
386 | Xã Tân Phong | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
387 | Xã Tân Quang | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
388 | Phường Lê Lợi | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
389 | Phường Minh Khai | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
390 | Phường Hồng Châu | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
391 | Phường Hiến Nam | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
392 | Phường Lam Sơn | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
393 | Phường An Tảo | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
394 | Phuong Nam | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
395 | Xã Bảo Khê | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
396 | Xã Liên Phương | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
397 | Xã Quảng Châu | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
398 | Xã Trung Nghĩa | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
399 | Xã Hoàng Hanh | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
400 | Xã Tân Hưng | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
401 | Xã Phú Cường | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
402 | Xã Hùng Cường | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
403 | Thị Trấn Vương | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
404 | Xã Nhật Tân | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
405 | Xã Thủ Sỹ | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
406 | Xã Trung Dũng | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
407 | Xã Thụy Lôi | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
408 | H?i Th?ng | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
409 | Xã Lệ Xá | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
410 | Xã Thiện Phiến | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
411 | Xã Cương Chính | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
412 | Xã An Viên | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
413 | Xã Hưng Đạo | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
414 | Xã Phù Ủng | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
415 | Xã Bãi Sậy | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
416 | Xã Bắc Sơn | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
417 | Xã Đào Dương | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
418 | Xã Xuân Trúc | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
419 | Xã Quang Vinh | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
420 | Xã Vân Du | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
421 | Thị trấn Ân Thi | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
422 | Xã Hoàng Hoa Thám | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
423 | Xã Đa Lộc | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
424 | Xã Hạ Lễ | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
425 | Xã Hồ Tùng Mậu | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
426 | Xã Đặng Lễ | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
427 | Xã Nguyễn Trãi | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
428 | Xã Cẩm Ninh | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
429 | Xã Hồng Quang | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
430 | Xã Quảng Lãng | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
431 | Xã Tiền Phong | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
432 | Xã Nghĩa Dân | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
433 | Xã Toàn Thắng | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
434 | Xã Vĩnh Xá | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
435 | Xã Phạm Ngũ Lão | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
436 | Diên H?ng | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
437 | Xã Chính Nghĩa | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
438 | Thị trấn Lương Bằng | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
439 | Xã Song Mai | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
440 | Xã Đồng Thanh | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
441 | Phú Th? | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
442 | Xã Mai Động | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
443 | Xã Đức Hợp | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
444 | Xã Hùng An | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
445 | Xã Ngọc Thanh | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
446 | Xã Hiệp Cường | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
447 | Phường Bần Yên Nhân | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
448 | Phường Nhân Hòa | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
449 | Phường Phan Đình Phùng | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
450 | Xã Cẩm Xá | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
451 | Phường Bạch Sam | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
452 | Phường Phùng Chí Kiên | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
453 | Xã Ngọc Lâm | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
454 | Xã Xuân Dục | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
455 | Xã Dương Quang | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
456 | Xã Hưng Long | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
457 | Phường Dị Sử | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
458 | Phường Minh Đức | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
459 | Xã Hòa Phong | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
460 | Xã Đông Ninh | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
461 | Xã Phùng Hưng | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
462 | Xã Tân Châu | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
463 | Xã Việt Hòa | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
464 | Xã Đồng Tiến | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
465 | Xã Dân Tiến | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
466 | Xã Tân Dân | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
467 | Xã Tứ Dân | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
468 | Ph?m H?ng Thái | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
469 | Xã Bình Minh | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
470 | Xã Liên Khê | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
471 | Thị Trấn Khoái Châu | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
472 | Xã Đại Tập | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
473 | Xã Đông Kết | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
474 | Xã Ông Đình | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
475 | An Vi | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
476 | Xã Đông Tảo | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
477 | Chí Minh | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
478 | Xã Thuần Hưng | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
479 | Nguy?n Hu? | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
480 | Xã Đoàn Đào | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
481 | Thị trấn Trần Cao | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
482 | Xã Minh Hoàng | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
483 | Xã Phan Sào Nam | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
484 | Xã Minh Tân | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
485 | Xã Quang Hưng | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
486 | Xã Tống Phan | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
487 | Xã Đình Cao | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
488 | Xã Tiên Tiến | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
489 | Xã Tống Trân | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
490 | Xã Nguyên Hòa | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
491 | Xã Nhật Quang | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
492 | Xã Tam Đa | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
493 | Nguy?n Van Linh | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
494 | Xã Liêu Xá | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
495 | Xã Tân Lập | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
496 | Xã Ngọc Long | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
497 | Xã Trung Hòa | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
498 | Thị Trấn Yên Mỹ | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
499 | Xã Đồng Than | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
500 | Xã Thanh Long | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
501 | Vi?t Yên | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
502 | Xã Yên Phú | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
503 | Tân Minh | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
504 | Xã Hoàn Long | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
505 | Thị trấn Như Quỳnh | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
506 | Xã Việt Hưng | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
507 | Xã Lạc Hồng | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
508 | Xã Minh Hải | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
509 | Xã Trưng Trắc | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
510 | Xã Đại Đồng | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
511 | Xã Lương Tài | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
512 | Xã Đình Dù | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
513 | Xã Chỉ Đạo | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
514 | Xã Tân Quang | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
515 | Xã Lạc Đạo | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
516 | Thị Trấn Văn Giang | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
517 | Xã Phụng Công | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
518 | Xã Xuân Quan | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
519 | Xã Cửu Cao | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
520 | Xã Long Hưng | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
521 | Xã Vĩnh Khúc | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
522 | Xã Nghĩa Trụ | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
523 | Xã Tân Tiến | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
524 | Xã Liên Nghĩa | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
525 | Xã Thắng Lợi | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
526 | Xã Mễ Sở | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
527 | Phường Ngô Quyền | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
528 | Phường Sơn Lộc | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
529 | Xã Đường Lâm | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
530 | Phường Xuân Khanh | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
531 | Phường Viên Sơn | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
532 | Phường Trung Hưng | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
533 | Phường Trung Sơn Trầm | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
534 | Xã Kim Sơn | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
535 | Xã Cổ Đông | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
536 | Xã Sơn Đông | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
537 | Xã Thanh Mỹ | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
538 | Xã Xuân Sơn | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
539 | Phường Phú Thịnh | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
540 | Xã Ngọc Hòa | Chương Mỹ | Hà Nội |
541 | Xã Lam Điền | Chương Mỹ | Hà Nội |
542 | Xã Thuỵ Hương | Chương Mỹ | Hà Nội |
543 | Xã Đại Yên | Chương Mỹ | Hà Nội |
544 | Xã Tốt Động | Chương Mỹ | Hà Nội |
545 | Xã Trường Yên | Chương Mỹ | Hà Nội |
546 | Xã Đông Phương Yên | Chương Mỹ | Hà Nội |
547 | Xã Phú Nghiã | Chương Mỹ | Hà Nội |
548 | Thị Trấn Chúc Sơn | Chương Mỹ | Hà Nội |
549 | Xã Trung Hòa | Chương Mỹ | Hà Nội |
550 | Xã Đông Sơn | Chương Mỹ | Hà Nội |
551 | Xã Phụng Châu | Chương Mỹ | Hà Nội |
552 | Xã Tiên Phương | Chương Mỹ | Hà Nội |
553 | Xã Thanh Bình | Chương Mỹ | Hà Nội |
554 | Xã Thuỷ Xuân Tiên | Chương Mỹ | Hà Nội |
555 | Xã Nam Phương Tiến | Chương Mỹ | Hà Nội |
556 | Xã Tân Tiến | Chương Mỹ | Hà Nội |
557 | Thị Trấn Xuân Mai | Chương Mỹ | Hà Nội |
558 | Xã Trần Phú | Chương Mỹ | Hà Nội |
559 | Xã Đồng Lạc | Chương Mỹ | Hà Nội |
560 | Xã Hoàng Văn Thụ | Chương Mỹ | Hà Nội |
561 | Xã Hữu Văn | Chương Mỹ | Hà Nội |
562 | Xã Đồng Phú | Chương Mỹ | Hà Nội |
563 | Xã Hoà Chính | Chương Mỹ | Hà Nội |
564 | Xã Thượng Vực | Chương Mỹ | Hà Nội |
565 | Xã Phú Nam An | Chương Mỹ | Hà Nội |
566 | Xã Văn Võ | Chương Mỹ | Hà Nội |
567 | Xã Hoàng Diệu | Chương Mỹ | Hà Nội |
568 | Xã Hồng Phong | Chương Mỹ | Hà Nội |
569 | Xã Mỹ Lương | Chương Mỹ | Hà Nội |
570 | Xã Quảng Bị | Chương Mỹ | Hà Nội |
571 | Xã Hợp Đồng | Chương Mỹ | Hà Nội |
572 | H?NG PHÚ | Chương Mỹ | Hà Nội |
573 | HÒA PHÚ | Chương Mỹ | Hà Nội |
574 | Xã Phú Châu | Ba Vì | Hà Nội |
575 | Xã Đồng Thái | Ba Vì | Hà Nội |
576 | Xã Vật Lại | Ba Vì | Hà Nội |
577 | Tt Tây Đằng | Ba Vì | Hà Nội |
578 | Xã Chu Minh | Ba Vì | Hà Nội |
579 | Xã Thuần Mỹ | Ba Vì | Hà Nội |
580 | Xã Sơn Đà | Ba Vì | Hà Nội |
581 | Xã Tòng Bạt | Ba Vì | Hà Nội |
582 | Xã Cẩm Lĩnh | Ba Vì | Hà Nội |
583 | Xã Đông Quang | Ba Vì | Hà Nội |
584 | Xã Thuỵ An | Ba Vì | Hà Nội |
585 | Xã Cam Thượng | Ba Vì | Hà Nội |
586 | Xã Tiên Phong | Ba Vì | Hà Nội |
587 | Xã Minh Châu | Ba Vì | Hà Nội |
588 | Xã Tản Lĩnh | Ba Vì | Hà Nội |
589 | Xã Vân Hoà | Ba Vì | Hà Nội |
590 | Xã Ba Vì | Ba Vì | Hà Nội |
591 | Xã Khánh Thượng | Ba Vì | Hà Nội |
592 | Xã Minh Quang | Ba Vì | Hà Nội |
593 | Xã Ba Trại | Ba Vì | Hà Nội |
594 | Xã Yên Bài | Ba Vì | Hà Nội |
595 | Xã Phú Sơn | Ba Vì | Hà Nội |
596 | Xã Thái Hòa | Ba Vì | Hà Nội |
597 | Xã Phú Đông | Ba Vì | Hà Nội |
598 | Xã Phong Vân | Ba Vì | Hà Nội |
599 | Xã Cổ Đô | Ba Vì | Hà Nội |
600 | xã Phú H?ng | Ba Vì | Hà Nội |
601 | xã Phú H?ng | Ba Vì | Hà Nội |
602 | Xã Phú Cường | Ba Vì | Hà Nội |
603 | Xã Vạn Thắng | Ba Vì | Hà Nội |
604 | Duyên Thái | Thường Tín | Hà Nội |
605 | Ninh Sở | Thường Tín | Hà Nội |
606 | Nhị Khê | Thường Tín | Hà Nội |
607 | Hoà Bình | Thường Tín | Hà Nội |
608 | Văn Bình | Thường Tín | Hà Nội |
609 | Liên Phương | Thường Tín | Hà Nội |
610 | Vân Tảo | Thường Tín | Hà Nội |
611 | Hồng Vân | Thường Tín | Hà Nội |
612 | Hiền Giang | Thường Tín | Hà Nội |
613 | Tiền Phong | Thường Tín | Hà Nội |
614 | Tân Minh | Thường Tín | Hà Nội |
615 | Nguyễn Trãi | Thường Tín | Hà Nội |
616 | Hà Hồi | Thường Tín | Hà Nội |
617 | Quất Động | Thường Tín | Hà Nội |
618 | Chương Dương | Thường Tín | Hà Nội |
619 | Lê Lợi | Thường Tín | Hà Nội |
620 | Văn Phú | Thường Tín | Hà Nội |
621 | Tự Nhiên | Thường Tín | Hà Nội |
622 | Thắng Lợi | Thường Tín | Hà Nội |
623 | Nghiêm Xuyên | Thường Tín | Hà Nội |
624 | Dũng Tiến | Thường Tín | Hà Nội |
625 | Tô Hiệu | Thường Tín | Hà Nội |
626 | Minh Cường | Thường Tín | Hà Nội |
627 | Văn Tự | Thường Tín | Hà Nội |
628 | V?n Nh?t | Thường Tín | Hà Nội |
629 | Thị Trấn | Thường Tín | Hà Nội |
630 | Khánh Hà | Thường Tín | Hà Nội |
631 | Xã Đồng Tâm | Mỹ Đức | Hà Nội |
632 | Xã Thượng Lâm | Mỹ Đức | Hà Nội |
633 | Xã Phúc Lâm | Mỹ Đức | Hà Nội |
634 | Xã Tuy Lai | Mỹ Đức | Hà Nội |
635 | Xã M? Xuyên | Mỹ Đức | Hà Nội |
636 | Xã An Mỹ | Mỹ Đức | Hà Nội |
637 | Xã Hồng Sơn | Mỹ Đức | Hà Nội |
638 | Xã Lê Thanh | Mỹ Đức | Hà Nội |
639 | Xã Xuy Xá | Mỹ Đức | Hà Nội |
640 | Xã Phùng Xá | Mỹ Đức | Hà Nội |
641 | Xã Phù Lưu Tế | Mỹ Đức | Hà Nội |
642 | th? tr?n Ð?i Nghia | Mỹ Đức | Hà Nội |
643 | Xã Hợp Tiến | Mỹ Đức | Hà Nội |
644 | Xã Hợp Thanh | Mỹ Đức | Hà Nội |
645 | Xã An Phú | Mỹ Đức | Hà Nội |
646 | Xã An Tiến | Mỹ Đức | Hà Nội |
647 | Xã Đại Hưng | Mỹ Đức | Hà Nội |
648 | Xã V?n Tín | Mỹ Đức | Hà Nội |
649 | Xã Hùng Tiến | Mỹ Đức | Hà Nội |
650 | Xã Hương Sơn | Mỹ Đức | Hà Nội |
651 | Phúc Tiến | Phú Xuyên | Hà Nội |
652 | Tt Phú Xuyên | Phú Xuyên | Hà Nội |
653 | Nam Phong | Phú Xuyên | Hà Nội |
654 | Khai Thái | Phú Xuyên | Hà Nội |
655 | Chuyên Mỹ | Phú Xuyên | Hà Nội |
656 | Tân Dân | Phú Xuyên | Hà Nội |
657 | Quang Hà | Phú Xuyên | Hà Nội |
658 | Phú Yên | Phú Xuyên | Hà Nội |
659 | Vân Từ | Phú Xuyên | Hà Nội |
660 | Châu Can | Phú Xuyên | Hà Nội |
661 | Đại Xuyên | Phú Xuyên | Hà Nội |
662 | Minh Tân | Phú Xuyên | Hà Nội |
663 | Quang Lãng | Phú Xuyên | Hà Nội |
664 | Tri Thủy | Phú Xuyên | Hà Nội |
665 | Bạch Hạ | Phú Xuyên | Hà Nội |
666 | Văn Nhân | Phú Xuyên | Hà Nội |
667 | Hồng Thái | Phú Xuyên | Hà Nội |
668 | Tt Phú Minh | Phú Xuyên | Hà Nội |
669 | Văn Hoàng | Phú Xuyên | Hà Nội |
670 | Hoàng Long | Phú Xuyên | Hà Nội |
671 | Phú Túc | Phú Xuyên | Hà Nội |
672 | Phượng Dực | Phú Xuyên | Hà Nội |
673 | Hồng Minh | Phú Xuyên | Hà Nội |
674 | xã Sen Phuong | Phúc Thọ | Hà Nội |
675 | xã Võng Xuyên | Phúc Thọ | Hà Nội |
676 | xã Long Thu?ng | Phúc Thọ | Hà Nội |
677 | xã Phúc Hòa | Phúc Thọ | Hà Nội |
678 | th? tr?n Phúc Th? | Phúc Thọ | Hà Nội |
679 | xã Tr?ch M? L?c | Phúc Thọ | Hà Nội |
680 | xã Xuân Ðình | Phúc Thọ | Hà Nội |
681 | xã Hát Môn | Phúc Thọ | Hà Nội |
682 | xã Nam Hà | Phúc Thọ | Hà Nội |
683 | xã Vân Phúc | Phúc Thọ | Hà Nội |
684 | xã Ph?ng Thu?ng | Phúc Thọ | Hà Nội |
685 | xã Ng?c T?o | Phúc Thọ | Hà Nội |
686 | xã Thanh Ða | Phúc Thọ | Hà Nội |
687 | xã Tam Thu?n | Phúc Thọ | Hà Nội |
688 | xã Tam Hi?p | Phúc Thọ | Hà Nội |
689 | xã Hi?p Thu?n | Phúc Thọ | Hà Nội |
690 | xã Liên Hi?p | Phúc Thọ | Hà Nội |
691 | xã Tích L?c | Phúc Thọ | Hà Nội |
692 | Xã Quảng Phú Cầu | Ứng Hòa | Hà Nội |
693 | Xã Trường Thịnh | Ứng Hòa | Hà Nội |
694 | Hoa Viên | Ứng Hòa | Hà Nội |
695 | Xã Tt Vân Đình | Ứng Hòa | Hà Nội |
696 | Xã Liên Bạt | Ứng Hòa | Hà Nội |
697 | Cao Son Ti?n | Ứng Hòa | Hà Nội |
698 | Xã Phương Tú | Ứng Hòa | Hà Nội |
699 | Xã Tảo Dương Văn | Ứng Hòa | Hà Nội |
700 | Xã Hòa Phú | Ứng Hòa | Hà Nội |
701 | Xã Phù Lưu | Ứng Hòa | Hà Nội |
702 | Thái Hòa | Ứng Hòa | Hà Nội |
703 | Bình Luu Quang | Ứng Hòa | Hà Nội |
704 | Xã Trung Tú | Ứng Hòa | Hà Nội |
705 | Xã Đồng Tân | Ứng Hòa | Hà Nội |
706 | Xã Minh Đức | Ứng Hòa | Hà Nội |
707 | Xã Kim Đường | Ứng Hòa | Hà Nội |
708 | Xã Đại Cường | Ứng Hòa | Hà Nội |
709 | Xã Đông Lỗ | Ứng Hòa | Hà Nội |
710 | Xã Đại Hùng | Ứng Hòa | Hà Nội |
711 | Xã Trầm Lộng | Ứng Hòa | Hà Nội |
712 | Xã Hòa Lâm | Ứng Hòa | Hà Nội |
713 | Xã Bình Minh | Thanh Oai | Hà Nội |
714 | Xã Bích Hòa | Thanh Oai | Hà Nội |
715 | Cao Xuân Duong | Thanh Oai | Hà Nội |
716 | Xã Cao Viên | Thanh Oai | Hà Nội |
717 | Xã Cự Khê | Thanh Oai | Hà Nội |
718 | Xã Dân Hòa | Thanh Oai | Hà Nội |
719 | Xã Đỗ Động | Thanh Oai | Hà Nội |
720 | Xã Hồng Dương | Thanh Oai | Hà Nội |
721 | Xã Kim An | Thanh Oai | Hà Nội |
722 | Thị Trấn Kim Bài | Thanh Oai | Hà Nội |
723 | Xã Kim Thư | Thanh Oai | Hà Nội |
724 | Xã Thanh Cao | Thanh Oai | Hà Nội |
725 | Xã Mỹ Hưng | Thanh Oai | Hà Nội |
726 | Xã Liên Châu | Thanh Oai | Hà Nội |
727 | Phuong Trung | Thanh Oai | Hà Nội |
728 | Xã Tam Hưng | Thanh Oai | Hà Nội |
729 | Xã Tân Ước | Thanh Oai | Hà Nội |
730 | Xã Thanh Mai | Thanh Oai | Hà Nội |
731 | Xã Thanh Văn | Thanh Oai | Hà Nội |
732 | Xã Thanh Thùy | Thanh Oai | Hà Nội |
733 | Xã Đại Đồng | Thạch Thất | Hà Nội |
734 | Xã Phú Kim | Thạch Thất | Hà Nội |
735 | Xã Liên Quan | Thạch Thất | Hà Nội |
736 | Xã Hương Ngải | Thạch Thất | Hà Nội |
737 | Xã Canh Nậu | Thạch Thất | Hà Nội |
738 | Xã Dị Nậu | Thạch Thất | Hà Nội |
739 | Xã Cẩm Yên | Thạch Thất | Hà Nội |
740 | Xã Kim Quan | Thạch Thất | Hà Nội |
741 | Xã Lại Thượng | Thạch Thất | Hà Nội |
742 | Xã Quang Trung | Thạch Thất | Hà Nội |
743 | Xã Quang Trung | Thạch Thất | Hà Nội |
744 | Xã Lam Son | Thạch Thất | Hà Nội |
745 | Xã Tân Xã | Thạch Thất | Hà Nội |
746 | Xã Hạ Bằng | Thạch Thất | Hà Nội |
747 | Xã Đồng Trúc | Thạch Thất | Hà Nội |
748 | Xã Bình Yên | Thạch Thất | Hà Nội |
749 | Xã Yên Bình | Thạch Thất | Hà Nội |
750 | Xã Yên Trung | Thạch Thất | Hà Nội |
751 | Xã Cần Kiệm | Thạch Thất | Hà Nội |
752 | Xã Hữu Bằng | Thạch Thất | Hà Nội |
753 | Xã Phùng Xá | Thạch Thất | Hà Nội |
754 | Xã Chàng Sơn | Thạch Thất | Hà Nội |
755 | Xã Bình Phú | Thạch Thất | Hà Nội |
756 | Xã Thạch Xá | Thạch Thất | Hà Nội |
757 | Xã Thạch Hòa | Thạch Thất | Hà Nội |
758 | Xã Tiến Xuân | Thạch Thất | Hà Nội |
759 | Xã Sài Sơn | Quốc Oai | Hà Nội |
760 | Thị Trấn Quốc Oai | Quốc Oai | Hà Nội |
761 | Xã Đồng Quang | Quốc Oai | Hà Nội |
762 | Xã Thạch Thán | Quốc Oai | Hà Nội |
763 | Xã Ngọc Mỹ | Quốc Oai | Hà Nội |
764 | Xã Ngọc Liệp | Quốc Oai | Hà Nội |
765 | Xã Cấn Hữu | Quốc Oai | Hà Nội |
766 | Xã Đông Yên | Quốc Oai | Hà Nội |
767 | Xã Hòa Thạch | Quốc Oai | Hà Nội |
768 | Xã Tuyết Nghĩa | Quốc Oai | Hà Nội |
769 | Xã Phú Cát | Quốc Oai | Hà Nội |
770 | Xã Phú Mãn | Quốc Oai | Hà Nội |
771 | Xã Cộng Hòa | Quốc Oai | Hà Nội |
772 | Xã Đông Xuân | Quốc Oai | Hà Nội |
773 | Li?p Nghia | Quốc Oai | Hà Nội |
774 | Hung Ð?o | Quốc Oai | Hà Nội |
775 | Phu?ng Son | Quốc Oai | Hà Nội |
776 | Xã Kim Chung | Hoài Đức | Hà Nội |
777 | Xã Vân Côn | Hoài Đức | Hà Nội |
778 | Xã Sơn Đồng | Hoài Đức | Hà Nội |
779 | Xã Đức Giang | Hoài Đức | Hà Nội |
780 | Xã Minh Khai | Hoài Đức | Hà Nội |
781 | Xã An Khánh | Hoài Đức | Hà Nội |
782 | Xã Đông La | Hoài Đức | Hà Nội |
783 | Xã Dương Liễu | Hoài Đức | Hà Nội |
784 | Xã La Phù | Hoài Đức | Hà Nội |
785 | Xã Song Phương | Hoài Đức | Hà Nội |
786 | Xã Cát Quế | Hoài Đức | Hà Nội |
787 | Xã Đắc Sở | Hoài Đức | Hà Nội |
788 | Xã Yên Sở | Hoài Đức | Hà Nội |
789 | Xã An Thượng | Hoài Đức | Hà Nội |
790 | Xã Đức Thượng | Hoài Đức | Hà Nội |
791 | Xã Di Trạch | Hoài Đức | Hà Nội |
792 | Tt Trạm Trôi | Hoài Đức | Hà Nội |
793 | Xã Lại Yên | Hoài Đức | Hà Nội |
794 | Xã Tiền Yên | Hoài Đức | Hà Nội |
795 | Xã Vân Canh | Hoài Đức | Hà Nội |
796 | Xã Tân Hội | Đan Phượng | Hà Nội |
797 | Xã Hạ Mỗ | Đan Phượng | Hà Nội |
798 | Xã Thượng Mỗ | Đan Phượng | Hà Nội |
799 | Xã Liên Hà | Đan Phượng | Hà Nội |
800 | Xã Tân Lập | Đan Phượng | Hà Nội |
801 | Xã Thọ An | Đan Phượng | Hà Nội |
802 | Xã Trung Châu | Đan Phượng | Hà Nội |
803 | Xã Phương Đình | Đan Phượng | Hà Nội |
804 | Xã Thọ Xuân | Đan Phượng | Hà Nội |
805 | Xã Đồng Tháp | Đan Phượng | Hà Nội |
806 | Xã Liên Trung | Đan Phượng | Hà Nội |
807 | Xã Song Phượng | Đan Phượng | Hà Nội |
808 | Xã Hồng Hà | Đan Phượng | Hà Nội |
809 | Xã Đan Phượng | Đan Phượng | Hà Nội |
810 | Xã Liên Hồng | Đan Phượng | Hà Nội |
811 | Thị Trấn Phùng | Đan Phượng | Hà Nội |
812 | Phường Bạch Đằng | Quận Hai Bà Trưng | Hà Nội |
813 | Phường Bạch Mai | Quận Hai Bà Trưng | Hà Nội |
814 | Phường Đồng Tâm | Quận Hai Bà Trưng | Hà Nội |
815 | Phường Minh Khai | Quận Hai Bà Trưng | Hà Nội |
816 | Phường Thanh Lương | Quận Hai Bà Trưng | Hà Nội |
817 | Phường Trương Định | Quận Hai Bà Trưng | Hà Nội |
818 | Phường Vĩnh Tuy | Quận Hai Bà Trưng | Hà Nội |
819 | Phường Quỳnh Mai | Quận Hai Bà Trưng | Hà Nội |
820 | Tt Văn Điển | Thanh Trì | Hà Nội |
821 | Đông Mỹ | Thanh Trì | Hà Nội |
822 | Duyên Hà | Thanh Trì | Hà Nội |
823 | Hữu Hòa | Thanh Trì | Hà Nội |
824 | Liên Ninh | Thanh Trì | Hà Nội |
825 | Ngọc Hồi | Thanh Trì | Hà Nội |
826 | Ngũ Hiệp | Thanh Trì | Hà Nội |
827 | Tả Thanh Oai | Thanh Trì | Hà Nội |
828 | Tam Hiệp | Thanh Trì | Hà Nội |
829 | Tân Triều | Thanh Trì | Hà Nội |
830 | Đại Áng | Thanh Trì | Hà Nội |
831 | Tứ Hiệp | Thanh Trì | Hà Nội |
832 | Vạn Phúc | Thanh Trì | Hà Nội |
833 | Vĩnh Quỳnh | Thanh Trì | Hà Nội |
834 | Yên Mỹ | Thanh Trì | Hà Nội |
835 | Thanh Liệt | Thanh Trì | Hà Nội |
836 | Phường Cầu Diễn | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
837 | Phường Đại Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
838 | Phường Mễ Trì | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
839 | Phường Mỹ Đình 2 | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
840 | Phường Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
841 | Phường Trung Văn | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
842 | Phường Phương Canh | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
843 | Phường Phú Đô | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
844 | Phường Mỹ Đình 1 | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
845 | Phường Xuân Phương | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
846 | Xã Cổ Bi | Gia Lâm | Hà Nội |
847 | Tt Trâu Quỳ | Gia Lâm | Hà Nội |
848 | Xã Kiêu Kỵ | Gia Lâm | Hà Nội |
849 | Xã Dương Xá | Gia Lâm | Hà Nội |
850 | Xã Dương Quang | Gia Lâm | Hà Nội |
851 | Xã Lệ Chi | Gia Lâm | Hà Nội |
852 | Xã Đặng Xá | Gia Lâm | Hà Nội |
853 | Xã Bát Tràng | Gia Lâm | Hà Nội |
854 | Xã Đa Tốn | Gia Lâm | Hà Nội |
855 | Xã Phù Đổng | Gia Lâm | Hà Nội |
856 | Xã Đình Xuyên | Gia Lâm | Hà Nội |
857 | Xã Ninh Hiệp | Gia Lâm | Hà Nội |
858 | Xã Yên Thường | Gia Lâm | Hà Nội |
859 | Xã Yên Viên | Gia Lâm | Hà Nội |
860 | Xã Dương Hà | Gia Lâm | Hà Nội |
861 | Tt Yên Viên | Gia Lâm | Hà Nội |
862 | Phú Son | Gia Lâm | Hà Nội |
863 | Kim Ð?c | Gia Lâm | Hà Nội |
864 | Thiên Ð?c | Gia Lâm | Hà Nội |
865 | Tt Đông Anh | Đông Anh | Hà Nội |
866 | Cổ Loa | Đông Anh | Hà Nội |
867 | Đại Mạch | Đông Anh | Hà Nội |
868 | Đông Hội | Đông Anh | Hà Nội |
869 | Dục Tú | Đông Anh | Hà Nội |
870 | Hải Bối | Đông Anh | Hà Nội |
871 | Kim Chung | Đông Anh | Hà Nội |
872 | Kim Nỗ | Đông Anh | Hà Nội |
873 | Liên Hà | Đông Anh | Hà Nội |
874 | Mai Lâm | Đông Anh | Hà Nội |
875 | Nam Hồng | Đông Anh | Hà Nội |
876 | Nguyên Khê | Đông Anh | Hà Nội |
877 | Tàm Xá | Đông Anh | Hà Nội |
878 | Bắc Hồng | Đông Anh | Hà Nội |
879 | Thụy Lâm | Đông Anh | Hà Nội |
880 | Tiên Dương | Đông Anh | Hà Nội |
881 | Uy Nỗ | Đông Anh | Hà Nội |
882 | Vân Hà | Đông Anh | Hà Nội |
883 | Vân Nội | Đông Anh | Hà Nội |
884 | Việt Hùng | Đông Anh | Hà Nội |
885 | Vĩnh Ngọc | Đông Anh | Hà Nội |
886 | Võng La | Đông Anh | Hà Nội |
887 | Xuân Canh | Đông Anh | Hà Nội |
888 | Xuân Nộn | Đông Anh | Hà Nội |
889 | xã Bắc Sơn | Sóc Sơn | Hà Nội |
890 | xã Nam Son | Sóc Sơn | Hà Nội |
891 | xã Hồng Kỳ | Sóc Sơn | Hà Nội |
892 | xã Trung Giã | Sóc Sơn | Hà Nội |
893 | xã Tân Hung | Sóc Sơn | Hà Nội |
894 | xã Việt Long | Sóc Sơn | Hà Nội |
895 | xã Bắc Phú | Sóc Sơn | Hà Nội |
896 | xã Tân Minh | Sóc Sơn | Hà Nội |
897 | xã Xuân Giang | Sóc Sơn | Hà Nội |
898 | xã Đức Hòa | Sóc Sơn | Hà Nội |
899 | xã Xuân Thu | Sóc Sơn | Hà Nội |
900 | xã Kim Lu | Sóc Sơn | Hà Nội |
901 | xã Ðông Xuân | Sóc Sơn | Hà Nội |
902 | xã Phù Lỗ | Sóc Sơn | Hà Nội |
903 | xã Tiên Dược | Sóc Sơn | Hà Nội |
904 | xã Mai Ðình | Sóc Sơn | Hà Nội |
905 | xã Phù Linh | Sóc Sơn | Hà Nội |
906 | xã Quang Tiến | Sóc Sơn | Hà Nội |
907 | xã Phú Minh | Sóc Sơn | Hà Nội |
908 | xã Phú Cường | Sóc Sơn | Hà Nội |
909 | xã Thanh Xuân | Sóc Sơn | Hà Nội |
910 | xã Hiền Ninh | Sóc Sơn | Hà Nội |
911 | xã Tân Dân | Sóc Sơn | Hà Nội |
912 | xã Minh Phú | Sóc Sơn | Hà Nội |
913 | xã Minh Trí | Sóc Sơn | Hà Nội |
914 | TT Sóc Son | Sóc Sơn | Hà Nội |
915 | Chu Phan | Mê Linh | Hà Nội |
916 | Đại Thịnh | Mê Linh | Hà Nội |
917 | Hoàng Kim | Mê Linh | Hà Nội |
918 | Liên Mạc | Mê Linh | Hà Nội |
919 | Kim Hoa | Mê Linh | Hà Nội |
920 | Mê Linh | Mê Linh | Hà Nội |
921 | Chi Đông | Mê Linh | Hà Nội |
922 | Quang Minh | Mê Linh | Hà Nội |
923 | Tam Đồng | Mê Linh | Hà Nội |
924 | Tiền Phong | Mê Linh | Hà Nội |
925 | Tiến Thắng | Mê Linh | Hà Nội |
926 | Tiến Thịnh | Mê Linh | Hà Nội |
927 | Tự Lập | Mê Linh | Hà Nội |
928 | Thanh Lâm | Mê Linh | Hà Nội |
929 | Thạch Đà | Mê Linh | Hà Nội |
930 | Tráng Việt | Mê Linh | Hà Nội |
931 | Văn Khê | Mê Linh | Hà Nội |
932 | Van Mi?u Qu?c T? Giám | Quận Đống Đa | Hà Nội |
933 | Phuong Liên Trung T? | Quận Đống Đa | Hà Nội |
934 | Phường Khâm Thiên | Quận Đống Đa | Hà Nội |
935 | Phường Khương Thượng | Quận Đống Đa | Hà Nội |
936 | Phường Kim Liên | Quận Đống Đa | Hà Nội |
937 | Phường Láng Hạ | Quận Đống Đa | Hà Nội |
938 | Phường Láng Thượng | Quận Đống Đa | Hà Nội |
939 | Phường Nam Đồng | Quận Đống Đa | Hà Nội |
940 | Phường Ô Chợ Dừa | Quận Đống Đa | Hà Nội |
941 | Phường Phương Mai | Quận Đống Đa | Hà Nội |
942 | Phường Quang Trung | Quận Đống Đa | Hà Nội |
943 | Phường Quốc Tử Gíam | Quận Đống Đa | Hà Nội |
944 | Phường Thịnh Quang | Quận Đống Đa | Hà Nội |
945 | Phường Thổ Quan | Quận Đống Đa | Hà Nội |
946 | Phường Trung Liệt | Quận Đống Đa | Hà Nội |
947 | Phường Trung Tự | Quận Đống Đa | Hà Nội |
948 | Phường Văn Chương | Quận Đống Đa | Hà Nội |
949 | Phường Văn Miếu | Quận Đống Đa | Hà Nội |
950 | Phường Ngã Tư Sở | Quận Đống Đa | Hà Nội |
951 | Phường Hàng Bột | Quận Đống Đa | Hà Nội |
952 | Phường Phương Liên | Quận Đống Đa | Hà Nội |
953 | Phường Cát Linh | Quận Đống Đa | Hà Nội |
954 | Phường Ngọc Khánh | Quận Ba Đình | Hà Nội |
955 | Phường Điện Biên | Quận Ba Đình | Hà Nội |
956 | Phường Đội Cấn | Quận Ba Đình | Hà Nội |
957 | Phường Kim Mã | Quận Ba Đình | Hà Nội |
958 | Phường Ngọc Hà | Quận Ba Đình | Hà Nội |
959 | Phường Phúc Xá | Quận Ba Đình | Hà Nội |
960 | Phường Quán Thánh | Quận Ba Đình | Hà Nội |
961 | Phường Thành Công | Quận Ba Đình | Hà Nội |
962 | Phường Trúc Bạch | Quận Ba Đình | Hà Nội |
963 | Phường Cống Vị | Quận Ba Đình | Hà Nội |
964 | Phường Giảng Võ | Quận Ba Đình | Hà Nội |
965 | Phường Liễu Giai | Quận Ba Đình | Hà Nội |
966 | Phường Vĩnh Phúc | Quận Ba Đình | Hà Nội |
967 | Phường Nhân Chính | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
968 | Phường Hạ Đình | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
969 | Phường Khương Mai | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
970 | Phường Khương Trung | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
971 | Phường Kim Giang | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
972 | Phường Phương Liệt | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
973 | Phường Thanh Xuân Bắc | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
974 | Phường Thanh Xuân Nam | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
975 | Phường Thanh Xuân Trung | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
976 | Phường Thượng Đình | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
977 | Phường Khương Đình | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
978 | Phường Bưởi | Quận Tây Hồ | Hà Nội |
979 | Phường Nhật Tân | Quận Tây Hồ | Hà Nội |
980 | Phường Phú Thượng | Quận Tây Hồ | Hà Nội |
981 | Phường Quảng An | Quận Tây Hồ | Hà Nội |
982 | Phường Thụy Khuê | Quận Tây Hồ | Hà Nội |
983 | Phường Tứ Liên | Quận Tây Hồ | Hà Nội |
984 | Phường Xuân La | Quận Tây Hồ | Hà Nội |
985 | Phường Yên Phụ | Quận Tây Hồ | Hà Nội |
986 | Phường Ngọc Thụy | Quận Long Biên | Hà Nội |
987 | Phường Ngọc Lâm | Quận Long Biên | Hà Nội |
988 | Phường Bồ Đề | Quận Long Biên | Hà Nội |
989 | Phường Thượng Thanh | Quận Long Biên | Hà Nội |
990 | Phường Đức Giang | Quận Long Biên | Hà Nội |
991 | Phường Việt Hưng | Quận Long Biên | Hà Nội |
992 | Phường Giang Biên | Quận Long Biên | Hà Nội |
993 | Phường Gia Thụy | Quận Long Biên | Hà Nội |
994 | Phường Phúc Đồng | Quận Long Biên | Hà Nội |
995 | Phường Phúc Lợi | Quận Long Biên | Hà Nội |
996 | Phường Long Biên | Quận Long Biên | Hà Nội |
997 | Phường Cự Khối | Quận Long Biên | Hà Nội |
998 | Phường Thạch Bàn | Quận Long Biên | Hà Nội |
999 | Phường Tương Mai | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
1000 | Phường Mai Động | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
1001 | Phường Hoàng Văn Thụ | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
1002 | Phường Vĩnh Hưng | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
1003 | Phường Giáp Bát | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
1004 | Phường Tân Mai | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
1005 | Phường Định Công | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
1006 | Phường Đại Kim | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
1007 | Phường Thịnh Liệt | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
1008 | Phường Hoàng Liệt | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
1009 | Phường Yên Sở | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
1010 | Phường Trần Phú | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
1011 | Phường Thanh Trì | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
1012 | Phường Lĩnh Nam | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
1013 | Phường Quang Trung | Quận Hà Đông | Hà Nội |
1014 | Phường Mộ Lao | Quận Hà Đông | Hà Nội |
1015 | Phường Phúc La | Quận Hà Đông | Hà Nội |
1016 | Phường La Khê | Quận Hà Đông | Hà Nội |
1017 | Phường Hà Cầu | Quận Hà Đông | Hà Nội |
1018 | Phường Kiến Hưng | Quận Hà Đông | Hà Nội |
1019 | Phường Vạn Phúc | Quận Hà Đông | Hà Nội |
1020 | Phường Yên Nghĩa | Quận Hà Đông | Hà Nội |
1021 | Phường Phú Lương | Quận Hà Đông | Hà Nội |
1022 | Phường Phú Lãm | Quận Hà Đông | Hà Nội |
1023 | Phường Biên Giang | Quận Hà Đông | Hà Nội |
1024 | Phường Đồng Mai | Quận Hà Đông | Hà Nội |
1025 | Phường Dương Nội | Quận Hà Đông | Hà Nội |
1026 | Phường Phú La | Quận Hà Đông | Hà Nội |
1027 | Phường Văn Quán | Quận Hà Đông | Hà Nội |
1028 | Phường Chương Dương | Quận Hoàn Kiếm | Hà Nội |
1029 | Phường Đồng Xuân | Quận Hoàn Kiếm | Hà Nội |
1030 | Phường Hàng Buồm | Quận Hoàn Kiếm | Hà Nội |
1031 | Phường Hàng Mã | Quận Hoàn Kiếm | Hà Nội |
1032 | Phường Phúc Tân | Quận Hoàn Kiếm | Hà Nội |
1033 | Phường Đông Ngạc | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
1034 | Phường Liên Mạc | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
1035 | Phường Minh Khai | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
1036 | Phường Phúc Diễn | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
1037 | Phường Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
1038 | Phường Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
1039 | Phường Thượng Cát | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
1040 | Phường Thụy Phương | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
1041 | Phường Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
1042 | Phường Đức Thắng | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
1043 | Phường Phú Diễn | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
1044 | Phường Cổ Nhuế 2 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
1045 | Phường Xuân Tảo | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
1046 | Phường Dịch Vọng | Quận Cầu Giấy | Hà Nội |
1047 | Phường Quan Hoa | Quận Cầu Giấy | Hà Nội |
1048 | Phường Mai Dịch | Quận Cầu Giấy | Hà Nội |
1049 | Phường Nghĩa Tân | Quận Cầu Giấy | Hà Nội |
1050 | Phường Trung Hòa | Quận Cầu Giấy | Hà Nội |
1051 | Phường Yên Hòa | Quận Cầu Giấy | Hà Nội |
1052 | Phường Nghĩa Đô | Quận Cầu Giấy | Hà Nội |
1053 | Phường Dịch Vọng Hậu | Quận Cầu Giấy | Hà Nội |
1054 | Xã Đông Hòa | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1055 | Phường Hoàng Diệu | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1056 | Phường Kỳ Bá | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1057 | Phường Trần Lãm | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1058 | Xã Vũ Chính | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1059 | Xã Vũ Phúc | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1060 | Phường Tiền Phong | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1061 | Xã Phú Xuân | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1062 | Phường Phú Khánh | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1063 | Phường Bồ Xuyên | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1064 | Phường Quang Trung | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1065 | Phường Đề Thám | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1066 | Phường Lê Hồng Phong | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1067 | Xã Tân Bình | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1068 | Phường Trần Hưng Đạo | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1069 | Xã Đông Mỹ | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1070 | Xã Đông Thọ | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1071 | Xã Vũ Đông | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1072 | Xã Vũ Lạc | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
1073 | Xã Quỳnh Ngọc | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1074 | Xã Quỳnh Khê | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1075 | Xã Quỳnh Lâm | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1076 | Trang Bảo Xá | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1077 | Xã An Vinh | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1078 | Xã Đông Hải | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1079 | Xã An Đồng | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1080 | Xã An Khê | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1081 | Xã An Hiệp | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1082 | Xã An Thái | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1083 | Xã Quỳnh Hội | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1084 | Xã Quỳnh Minh | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1085 | Xã An Ấp | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1086 | Xã An Qúy | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1087 | Xã Quỳnh Hưng | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1088 | Xã Quỳnh Nguyên | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1089 | Xã Quỳnh Hoa | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1090 | Xã Quỳnh Giao | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1091 | Xã Quỳnh Hoàng | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1092 | Xã Quỳnh Hải | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1093 | Xã Quỳnh Thọ | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1094 | Xã Quỳnh Hồng | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1095 | Xã Châu Sơn | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1096 | Xã Quỳnh Mỹ | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1097 | Thị Trấn Quỳnh Côi | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1098 | Xã Đồng Tiến | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1099 | Xã An Tràng | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1100 | Xã An Dục | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1101 | Xã An Cầu | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1102 | Xã An Ninh | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1103 | Xã An Thanh | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1104 | Thị Trấn An Bài | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1105 | Xã An Lễ | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1106 | Xã An Mỹ | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1107 | Xã An Vũ | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
1108 | Xã Thụy Dân | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1109 | Xã Thụy Hưng | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1110 | Xã Thụy Việt | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1111 | Xã Thụy Ninh | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1112 | Xã Thụy Duyên | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1113 | Xã Thụy Phong | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1114 | Xã Thụy Thanh | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1115 | Xã Thụy Sơn | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1116 | Xã Thụy Chính | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1117 | Xã Thái Thịnh | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1118 | Xã Thuần Thành | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1119 | Xã Thái Thọ | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1120 | Xã Thái Giang | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1121 | Xã Dương Hồng Thủy | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1122 | Xã Tân Học | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1123 | Xã Thái Hưng | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1124 | Xã Thái Phúc | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1125 | Xã Sơn Hà | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1126 | Xã Mỹ Lộc | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1127 | Xã Thái Xuyên | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1128 | Xã Thái Thượng | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1129 | Xã Thái Đô | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1130 | Xã Hòa An | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1131 | Xã Thái Nguyên | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1132 | Xã An Tân | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1133 | Xã Thụy Trường | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1134 | Xã Thụy Xuân | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1135 | Xã Thụy Hải | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1136 | Xã Thụy Trình | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1137 | Xã Thụy Văn | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1138 | Xã Thụy Liên | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1139 | Xã Thụy Quỳnh | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1140 | Thị Trấn Diêm Điền | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1141 | Xã Thụy Bình | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1142 | Xã Dương Phúc | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1143 | Xã Hồng Dũng | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
1144 | Xã Vũ Hội | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1145 | Xã Vũ Vinh | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1146 | Xã Việt Thuận | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1147 | Xã Vũ Vân | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1148 | Xã Vũ Tiến | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1149 | Xã Vũ Đoài | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1150 | Xã Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1151 | Xã Hồng Phong | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1152 | Xã Song An | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1153 | Xã Trung An | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1154 | Xã Nguyên Xá | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1155 | Xã Song Lãng | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1156 | Xã Minh Lãng | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1157 | Xã Minh Khai | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1158 | Xã Phúc Thành | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1159 | Xã Tân Hòa | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1160 | Xã Tân Phong | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1161 | Thị Trấn Vũ Thư | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1162 | Xã Hoà Bình | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1163 | Xã Minh Quang | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1164 | Xã Hồng Lý | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1165 | Xã Đồng Thanh | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1166 | Xã Xuân Hòa | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1167 | Xã Hiệp Hòa | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1168 | Xã Việt Hùng | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1169 | Xã Dũng Nghiã | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1170 | Xã Tự Tân | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1171 | Xã Tân Lập | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1172 | Xã Bách Thuận | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1173 | Xã Tam Quang | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
1174 | Xã Vũ An | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1175 | Xã Vũ Công | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1176 | Hồng Vũ | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1177 | Xã Vũ Lễ | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1178 | Xã Vũ Ninh | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1179 | Xã Tây Sơn | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1180 | Xã Vũ Trung | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1181 | Xã Vũ Qúy | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1182 | Xã Hòa Bình | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1183 | Xã Quang Lịch | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1184 | Xã Quang Bình | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1185 | Xã Bình Thanh | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1186 | Xã Bình Định | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1187 | Xã Hồng Tiến | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1188 | Xã Minh Tân | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1189 | Xã Nam Bình | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1190 | Xã Quang Hưng | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1191 | Xã Bình Minh | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1192 | Xã Quang Trung | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1193 | Thị Trấn Kiến Xương | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1194 | Xã Quang Minh | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1195 | Xã An Bình | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1196 | Xã Bình Nguyên | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1197 | Xã Hồng Thái | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1198 | Xã Lê Lợi | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1199 | Thống nhất | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1200 | Xã Quốc Tuấn | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1201 | Xã Thanh Tân | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1202 | Xã Trà Giang | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
1203 | Xã Đông Cơ | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1204 | Xã Đông Lâm | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1205 | Đông Quang | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1206 | Xã Nam Hà | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1207 | Xã Đông Minh Ngoài | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1208 | Xã Tây Lương | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1209 | Xã Tây Giang | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1210 | Ái Quốc | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1211 | Xã Tây Ninh | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1212 | Xã Vũ Lăng | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1213 | Thị Trấn Tiền Hải | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1214 | Xã An Ninh | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1215 | Xã Phương Công | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1216 | Xã Vân Trường | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1217 | Xã Bắc Hải | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1218 | Xã Đông Hoàng | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1219 | Xã Đông Trà | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1220 | Xã Đông Xuyên | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1221 | Xã Đông Long | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1222 | Xã Nam Cường | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1223 | Xã Nam Thịnh | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1224 | Xã Nam Hưng | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1225 | Xã Nam Phú | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1226 | Nam Tiến | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1227 | Xã Nam Hồng | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1228 | Xã Nam Hải | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1229 | Xã Nam Chính | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1230 | Xã Nam Trung | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
1231 | Xã Hồng Lĩnh | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1232 | Xã Kim Trung | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1233 | Xã Tân Hòa | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1234 | Xã Duyên Hải | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1235 | Thị Trấn Hưng Hà | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1236 | Xã Phúc Khánh | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1237 | Xã Liên Hiệp | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1238 | Xã Tiến Đức | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1239 | Xã Chí Hòa | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1240 | Xã Văn Cẩm | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1241 | Xã Thái Phương | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1242 | Xã Tây Đô | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1243 | Xã Đông Đô | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1244 | Xã Thái Hưng | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1245 | Xã Hồng An | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1246 | Xã Cộng Hòa | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1247 | Xã Tân Lễ | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1248 | Xã Canh Tân | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1249 | Thị trấn Hưng Nhân | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1250 | Xã Tân Tiến | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1251 | Xã Hòa Tiến | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1252 | Xã Thống Nhất | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1253 | Xã Minh Khai | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1254 | Xã Bắc Sơn | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1255 | Quang Trung | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1256 | Xã Chi Lăng | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1257 | Xã Đoan Hùng | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1258 | Xã Minh Hoà | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1259 | Xã Độc Lập | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1260 | Xã Minh Tân | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1261 | Xã Văn Lang | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1262 | Xã Hồng Minh | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1263 | Xã Hòa Bình | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
1264 | Xã Mê Linh | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1265 | Liên An Đô | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1266 | Xã Phú Lương | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1267 | Phong Dương Tiến | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1268 | Xã Phú Châu | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1269 | Xã Trọng Quan | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1270 | Xã Nguyên Xá | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1271 | Xã Đông Phương | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1272 | Xã Đông Cường | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1273 | Xã Đông Xá | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1274 | Xã Đông Sơn | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1275 | Xã Đông La | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1276 | Xã Đông Hợp | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1277 | Xã Đông Các | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1278 | Xuân Quang Động | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1279 | Thị Trấn Đông Hưng | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1280 | Xã Đông Hoàng | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1281 | Xã Đông Dương | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1282 | Xã Hồng Giang | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1283 | Xã Hồng Bạch | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1284 | Xã Liên Hoa | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1285 | Xã Hồng Việt | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1286 | Xã Minh Tân | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1287 | Xã Thăng Long | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1288 | Xã Lô Giang | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1289 | Xã Minh Phú | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1290 | Xã Đông Á | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1291 | Xã Hà Giang | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1292 | Xã Đông Vinh | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1293 | Xã Đông Quan | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1294 | Xã Đông Kinh | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1295 | Xã Đông Tân | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
1296 | Phường Lam Hạ | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1297 | Xã Phù Vân | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1298 | Phường Châu Sơn | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1299 | Xã Liêm Chung | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1300 | Phường Liêm Chính | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1301 | Phường Thanh Châu | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1302 | Châu C?u | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1303 | Phường Trần Hưng Đạo | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1304 | Phường Quang Trung | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1305 | Phường Lê Hồng Phong | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1306 | Phường Minh Khai | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1307 | Phường Lương Khánh Thiện | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1308 | Tân Hi?p | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1309 | Xã Tiên Hiệp | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1310 | Xã Tiên Hải | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1311 | Xã Kim Bình | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1312 | Phường Thanh Tuyền | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1313 | Tân Liêm | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1314 | Xã Liêm Tiết | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1315 | Xã Đinh Xá | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1316 | Xã Trịnh Xá | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
1317 | Xã Đạo Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1318 | Xã Đức Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1319 | Xã Bắc Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1320 | Xã Công Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1321 | Xã Chân Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1322 | Xã Chính Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1323 | Xã Hợp Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1324 | Xã Hòa Hậu | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1325 | Xã Nguyên Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1326 | Xã Nhân Bình | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1327 | Xã Nhân Chính | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1328 | Xã Trần Hưng Đạo | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1329 | Xã Nhân Khang | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1330 | Xã Nhân Mỹ | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1331 | Xã Nhân Nghĩa | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1332 | Xã Nhân Thịnh | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1333 | Xã Phú Phúc | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1334 | Xã Tiến Thắng | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1335 | Xã Văn Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1336 | Thị trấn Vĩnh Trụ | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1337 | Xã Xuân Khê | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
1338 | Thị trấn Quế | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1339 | Xã Ngọc Sơn | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1340 | Xã Thanh Sơn | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1341 | Xã Thi Sơn | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1342 | Xã Liên Sơn | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1343 | Xã Khả Phong | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1344 | Thị trấn Ba Sao | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1345 | Xã Thụy Lôi | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1346 | Xã Tân Sơn | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1347 | Xã Lê Hồ | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1348 | Xã Nguyễn Uý | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1349 | Xã Tượng Lĩnh | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1350 | Xã Đại Cương | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1351 | Xã Đồng Hóa | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1352 | Xã Nhật Tựu | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1353 | Tân T?u | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1354 | Xã Hoàng Tây | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1355 | Xã Văn Xá | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
1356 | Xã Bình Nghĩa | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
1357 | Xã Tràng An | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
1358 | Xã Đồn Xá | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
1359 | Xã Đồng Du | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
1360 | Xã Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
1361 | Xã La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
1362 | Xã An Đổ | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
1363 | Xã Tiêu Động | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
1364 | An Lão | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
1365 | Xã Trung Lương | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
1366 | Bình An | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
1367 | Xã Hưng Công | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
1368 | An N?i | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
1369 | Xã Ngọc Lũ | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
1370 | Xã Bồ Đề | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
1371 | Xã An Ninh | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
1372 | Xã Vũ Bản | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
1373 | Xã Thanh Hà | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
1374 | Thị trấn Tân Thanh | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
1375 | Xã Thanh Hương | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
1376 | Xã Thanh Tân | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
1377 | Xã Thanh Nghị | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
1378 | Xã Thanh Tâm | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
1379 | Xã Thanh Phong | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
1380 | Xã Thanh Thủy | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
1381 | Xã Thanh Hải | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
1382 | Xã Thanh Nguyên | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
1383 | Xã Liêm Túc | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
1384 | Xã Liêm Phong | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
1385 | Xã Liêm Cần | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
1386 | Xã Liêm Thuận | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
1387 | Xã Liêm Sơn | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
1388 | Thị trấn Kiện Khê | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
1389 | Yên B?c | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
1390 | Xã Trác Văn | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
1391 | Xã Yên Nam | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
1392 | Xã Chuyên Ngoại | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
1393 | Tiên N?i | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
1394 | Hoàng Ðông | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
1395 | Xã Mộc Nam | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
1396 | Xã Tiên Ngoại | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
1397 | Ð?ng Van | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
1398 | Duy H?i | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
1399 | M?c Hoàn | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
1400 | Châu Giang | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
1401 | Hòa M?c | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
1402 | B?ch Thu?ng | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
1403 | Xã Tiên Sơn | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
1404 | Duy Minh | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
1405 | Nam Ði?n | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1406 | Xã Hồng Quang | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1407 | Xã Nam Thắng | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1408 | Xã Nam Lợi | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1409 | Xã Nam Tiến | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1410 | Xã Nam Thái | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1411 | Xã Nam Hồng | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1412 | Xã Nam Hoa | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1413 | Xã Nam Thanh | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1414 | Xã Tân Thịnh | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1415 | Xã Nam Hải | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1416 | Thị trấn Nam Giang | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1417 | Xã Nam Dương | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1418 | Xã Nam Cường | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1419 | Xã Nghĩa An | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1420 | Xã Nam Hùng | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1421 | Xã Bình Minh | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1422 | Xã Đồng Sơn | Huyện Nam Trực | Nam Định |
1423 | Xã Xuân Hồng | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
1424 | Xã Xuân Ngọc | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
1425 | Thị Trấn Xuân Trường | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
1426 | Xã Xuân Ninh | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
1427 | Xuân Phúc | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
1428 | Xã Xuân Vinh | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
1429 | Trà Lu | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
1430 | Xã Thọ Nghiệp | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
1431 | Xã Xuân Phú | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
1432 | Xã Xuân Tân | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
1433 | Xã Xuân Thành | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
1434 | Xã Xuân Châu | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
1435 | Xã Xuân Thượng | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
1436 | Xuân Giang | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
1437 | Xã Liên Minh | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
1438 | Xã Đại Thắng | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
1439 | Xã Vĩnh Hào | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
1440 | Xã Kim Thái | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
1441 | Xã Tam Thanh | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
1442 | Thị Trấn Gôi | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
1443 | Xã Thành Lợi | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
1444 | Xã Hiển Khánh | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
1445 | Xã Đại An | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
1446 | Xã Hợp Hưng | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
1447 | Xã Trung Thành | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
1448 | Xã Quang Trung | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
1449 | Xã Minh Tân | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
1450 | Xã Cộng Hòa | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
1451 | Xã Trung Đông | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1452 | Thị Trấn Cổ Lễ | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1453 | Xã Trực Chính | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1454 | Thị trấn Ninh Cường | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1455 | Xã Trực Thắng | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1456 | Xã Trực Hùng | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1457 | Xã Trực Cường | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1458 | Xã Phương Định | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1459 | Xã Liêm Hải | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1460 | Xã Trực Đại | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1461 | Xã Trực Thái | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1462 | Thị trấn Cát Thành | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1463 | Xã Trực Tuấn | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1464 | Xã Việt Hùng | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1465 | Xã Trực Đạo | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1466 | Xã Trực Thanh | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1467 | Xã Trực Nội | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1468 | Xã Trực Hưng | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1469 | Xã Trực Mỹ | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1470 | Xã Trực Khang | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1471 | Xã Trực Thuận | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
1472 | Ð?ng Th?nh | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1473 | Xã Nghĩa Châu | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1474 | Xã Hoàng Nam | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1475 | Xã Nghĩa Thái | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1476 | Xã Nghĩa Trung | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1477 | Xã Nghĩa Sơn | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1478 | Thị trấn Liễu Đề | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1479 | Xã Nghĩa Lạc | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1480 | Xã Nghĩa Hồng | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1481 | Xã Nghĩa Phong | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1482 | Xã Nghĩa Phú | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1483 | Thị Trấn Qũy Nhất | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1484 | Xã Nghĩa Thành | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1485 | Xã Nghĩa Lâm | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1486 | Xã Nghĩa Hùng | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1487 | Xã Nghĩa Hải | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1488 | Xã Phúc Thắng | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1489 | Xã Nghĩa Lợi | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1490 | Xã Nam Điền | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1491 | Thị trấn Rạng Đông | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
1492 | Xã Giao Thiện | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1493 | Xã Giao An | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1494 | Xã Giao Thanh | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1495 | Xã Giao Hương | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1496 | Xã Hồng Thuận | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1497 | Xã Giao Lạc | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1498 | Xã Giao Xuân | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1499 | Xã Giao Long | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1500 | Xã Giao Hải | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1501 | Xã Giao Châu | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1502 | Xã Giao Nhân | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1503 | Xã Giao Hà | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1504 | Xã Bình Hòa | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1505 | Th? Tr?n Giao Th?y | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1506 | Thị trấn Quất Lâm | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1507 | Xã Giao Phong | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1508 | Xã Giao Thịnh | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1509 | Xã Giao Tân | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1510 | Xã Giao Yến | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1511 | Xã Bạch Long | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
1512 | Xã Hải Nam | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1513 | Xã Hải Lộc | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1514 | Xã Hải Hưng | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1515 | Xã Hải Anh | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1516 | Xã Hải Minh | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1517 | Xã Hải Long | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1518 | Xã Hải Đường | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1519 | Xã Hải Trung | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1520 | Xã Hải Tây | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1521 | Xã Hải Quang | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1522 | Xã Hải Phú | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1523 | Xã Hải An | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1524 | Xã Hải Phong | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1525 | Xã Hải Ninh | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1526 | Xã Hải Giang | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1527 | Xã Hải Đông | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1528 | Xã Hải Tân | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1529 | Xã Hải Châu | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1530 | Xã Hải Hòa | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1531 | Thị Trấn Cồn | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1532 | Xã Hải Xuân | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1533 | Thị Trấn Yên Định | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1534 | Thị trấn Thịnh Long | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1535 | Xã Hải Sơn | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
1536 | Xã Yên Thọ | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1537 | Phú Hung | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1538 | Trung Nghia | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1539 | Xã Yên Bình | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1540 | Xã Yên Chính | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1541 | Tân Minh | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1542 | Xã Yên Khánh | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1543 | Xã Yên Phong | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1544 | Xã Yên Mỹ | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1545 | Xã Yên Ninh | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1546 | Xã Yên Dương | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1547 | Xã Yên Tiến | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1548 | H?ng Quang | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1549 | Xã Yên Khang | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1550 | Xã Yên Đồng | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1551 | Xã Yên Trị | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1552 | Xã Yên Cường | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1553 | Xã Yên Lương | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1554 | Xã Yên Thắng | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1555 | Xã Yên Nhân | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1556 | Xã Yên Lộc | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1557 | Xã Yên Phúc | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1558 | Thị Trấn Lâm | Huyện Ý Yên | Nam Định |
1559 | Phường Vị Xuyên | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1560 | Phường Cửa Bắc | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1561 | Phường Trường Thi | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1562 | Phường Năng Tĩnh | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1563 | Phường Quang Trung | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1564 | Phường Cửa Nam | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1565 | Phường Mỹ Xá | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1566 | Phường Lộc Hạ | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1567 | Phường Lộc Hòa | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1568 | Phường Nam Phong | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1569 | Phường Nam Vân | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1570 | Phường Hưng Lộc | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1571 | Xã Mỹ Lộc | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1572 | Xã Mỹ Hà | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1573 | Xã Mỹ Phúc | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1574 | Xã Mỹ Tân | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1575 | Xã Mỹ Thắng | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1576 | Xã Mỹ Thuận | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1577 | Xã Mỹ Trung | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
1578 | Xã Phú Sơn | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1579 | Phúc Son | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1580 | Xã Kỳ Phú | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1581 | Xã Thạch Bình | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1582 | Xã Văn Phương | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1583 | Xã Gia Tường | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1584 | Xã Lạc Vân | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1585 | Xã Phú Lộc | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1586 | Xã Gia Thủy | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1587 | Xã Đồng Phong | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1588 | Xã Gia Sơn | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1589 | Xã Yên Quang | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1590 | Xã Cúc Phương | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1591 | Xã Phú Long | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1592 | Xã Đức Long | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1593 | Xã Thượng Hòa | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1594 | Xã Gia Lâm | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1595 | Xã Văn Phú | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1596 | Xã Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1597 | Thanh Son | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1598 | Xã Quảng Lạc | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1599 | Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1600 | Xã Xích Thổ | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
1601 | Xã Yên Nhân | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
1602 | Xã Yên Mỹ | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
1603 | Xã Yên Lâm | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
1604 | Xã Yên Thái | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
1605 | Xã Yên Đồng | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
1606 | Xã Yên Từ | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
1607 | Xã Yên Thắng | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
1608 | Xã Yên Thành | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
1609 | Xã Yên Phong | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
1610 | Xã Yên Mạc | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
1611 | Xã Yên Hòa | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
1612 | Xã Khánh Thượng | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
1613 | Xã Khánh Dương | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
1614 | Thị Trấn Yên Thịnh | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
1615 | Xã Kim Mỹ | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1616 | Xã Kim Tân | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1617 | Xã Cồn Thoi | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1618 | Xã Kim Trung | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1619 | Xã Kim Đông | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1620 | Thị Trấn Bình Minh | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1621 | Xã Yên Lộc | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1622 | Xã Văn Hải | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1623 | Xã Tân Thành | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1624 | Xã Lai Thành | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1625 | Xã Thượng Kiệm | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1626 | Xã Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1627 | Xã Quang Thiện | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1628 | Thị Trấn Phát Diệm | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1629 | Xã Kim Chính | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1630 | Xã Ân Hòa | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1631 | Xã Như Hòa | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1632 | Xã Kim Định | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1633 | Xã Chất Bình | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1634 | Xã Hồi Ninh | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1635 | Xã Hùng Tiến | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1636 | Xã Chính Tâm | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1637 | Xã Định Hóa | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
1638 | Xã Gia Thanh | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1639 | Xã Gia Xuân | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1640 | Xã Gia Trấn | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1641 | Xã Gia Tân | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1642 | Xã Gia Lập | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1643 | Xã Gia Vân | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1644 | Xã Gia Phú | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1645 | Xã Gia Hòa | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1646 | Xã Gia Hưng | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1647 | Xã Liên Sơn | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1648 | Ti?n Th?ng | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1649 | Xã Gia Phương | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1650 | Xã Gia Trung | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1651 | Xã Gia Phong | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1652 | Xã Gia Sinh | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1653 | Xã Gia Minh | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1654 | Xã Gia Lạc | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1655 | Th?nh Vu?ng | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
1656 | Phường Bắc Sơn | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
1657 | Phường Trung Sơn | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
1658 | Phường Nam Sơn | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
1659 | Xã Đông Sơn | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
1660 | Phường Yên Bình | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
1661 | Xã Yên Sơn | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
1662 | Xã Quang Sơn | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
1663 | Phường Tân Bình | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
1664 | Phường Tây Sơn | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
1665 | Xã Khánh Phú | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1666 | Xã Khánh An | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1667 | Xã Khánh Cư | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1668 | Xã Khánh Vân | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1669 | Xã Khánh Hải | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1670 | Xã Khánh Nhạc | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1671 | Xã Khánh Hội | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1672 | Xã Khánh Mậu | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1673 | Xã Khánh Thiện | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1674 | Xã Khánh Lợi | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1675 | Xã Khánh Cường | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1676 | Xã Khánh Trung | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1677 | Xã Khánh Thành | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1678 | Xã Khánh Công | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1679 | Xã Khánh Thủy | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1680 | Xã Khánh Hồng | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1681 | Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1682 | Xã Khánh Hoà | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
1683 | Phường Vân Giang | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1684 | Phường Tân Thành | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1685 | Phường Nam Thành | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1686 | Phường Đông Thành | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1687 | Phường Nam Bình | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1688 | Phường Bích Đào | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1689 | Ninh Vân | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1690 | Ninh H?i | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1691 | Ninh Giang | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1692 | Ninh M? | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1693 | Xã Ninh Nhất | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1694 | Xã Ninh Phúc | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1695 | Phường Ninh Khánh | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1696 | Xã Ninh Tiến | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1697 | Phường Ninh Phong | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1698 | Phường Ninh Sơn | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1699 | Ninh Khang | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1700 | Ninh Hòa | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1701 | Ninh An | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1702 | Tru?ng Yên | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
1703 | Phu?ng Nông Trang | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1704 | Phu?ng Gia c?m | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1705 | Phường Vân Cơ | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1706 | Phu?ng Tiên Cát | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1707 | Phường Tân Dân | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1708 | Phường Dữu Lâu | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1709 | Phường Thọ Sơn | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1710 | Phường Thanh Miếu | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1711 | Phường Bến Gót | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1712 | Phu?ng B?ch H?c | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1713 | Xã Sông Lô | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1714 | Xã Trưng Vương | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1715 | Phu?ng Minh Nông | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1716 | Phường Minh Phương | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1717 | Phu?ng Vân Phú | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1718 | Xã Phượng Lâu | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1719 | Xã Thu? Vân | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1720 | Xã Hy Cương | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1721 | Xã Hùng Lô | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1722 | Xã Thanh Đình | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1723 | Xã Chu Hóa | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1724 | Xã Kim Đức | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
1725 | Thị Trấn Phong Châu | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
1726 | Xã Tiên Du | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
1727 | Xã Phú Nham | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
1728 | Xã An Đạo | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
1729 | Xã Bình Phú | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
1730 | Xã Phù Ninh | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
1731 | Xã Phú Lộc | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
1732 | Xã Bảo Thanh | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
1733 | Xã Gia Thanh | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
1734 | Xã Hạ Giáp | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
1735 | Xã Trị Quận | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
1736 | Xã Trung Giáp | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
1737 | Xã Tiên Phú | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
1738 | Xã Liên Hoa | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
1739 | Xã Phú Mỹ | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
1740 | Xã Trạm Thản | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
1741 | Xã Lệ Mỹ | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
1742 | Phường Hùng Vương | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
1743 | Phường Âu Cơ | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
1744 | Phường Phong Châu | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
1745 | Xã Văn Lung | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
1746 | Xã Hà Lộc | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
1747 | Xã Thanh Minh | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
1748 | Phường Thanh Vinh | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
1749 | Xã Hà Thạch | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
1750 | Xã Phú Hộ | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
1751 | Thị Trấn Thanh Ba | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1752 | Xã Chí Tiên | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1753 | Xã Hoàng Cương | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1754 | Xã Đại An | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1755 | Xã Đông Lĩnh | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1756 | Xã Ninh Dân | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1757 | Xã Quảng Yên | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1758 | Xã Võ Lao | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1759 | Xã Khải Xuân | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1760 | Xã Đông Thành | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1761 | Xã Đồng Xuân | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1762 | Xã Hanh Cù | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1763 | Xã Thanh Hà | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1764 | Xã Sơn Cương | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1765 | Xã Đỗ Sơn | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1766 | Xã Đỗ Xuyên | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1767 | Xã Lương Lỗ | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1768 | Xã Mạn Lạn | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1769 | Xã Vân Lĩnh | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
1770 | Thị trấn Hạ Hòa | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1771 | Xã Minh Hạc | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1772 | Xã Đan Thượng | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1773 | Xã Ấm Hạ | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1774 | Xã Lang Sơn | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1775 | Xã Tứ Hiệp | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1776 | Xã Gia Điền | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1777 | Xã Hà Lương | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1778 | Xã Đại Phạm | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1779 | Xã Phương Viên | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1780 | Xã Hương Xạ | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1781 | Xã Yên Kỳ | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1782 | Xã Vĩnh Chân | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1783 | Xã Yên Luật | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1784 | Xã Minh Côi | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1785 | Xã Văn Lang | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1786 | Xã Bằng Gĩa | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1787 | Xã Vô Tranh | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1788 | Xã Xuân Áng | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1789 | Xã Hiền Lương | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
1790 | Thị Trấn Đoan Hùng | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1791 | Xã Tiêu Sơn | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1792 | Xã Minh Tiến | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1793 | Xã Vân Đồn | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1794 | Xã Chân Mộng | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1795 | Xã Minh Phú | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1796 | Xã Vụ Quang | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1797 | Xã Hùng Long | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1798 | Xã Yên Kiện | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1799 | Xã Sóc Đăng | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1800 | Xã Phú Lâm | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1801 | Xã Ngọc Quan | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1802 | Xã Tây Cốc | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1803 | Xã Ca Đình | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1804 | Xã Phúc Lai | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1805 | Xã Bằng Doãn | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1806 | Xã Bằng Luân | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1807 | Xã Minh Lương | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1808 | Xã Hùng Xuyên | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1809 | Xã Vân Du | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1810 | Xã Chí Đám | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1811 | Xã Hợp Nhất | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
1812 | Xã Tiên Kiên | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
1813 | Xã Xuân Lũng | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
1814 | Xã Xuân Huy | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
1815 | Xã Thạch Sơn | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
1816 | Thị trấn Hùng Sơn | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
1817 | Thị Trấn Lâm Thao | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
1818 | Xã Phùng Nguyên | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
1819 | Xã Bản Nguyên | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
1820 | Xã Tứ Xã | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
1821 | Xã Sơn Vi | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
1822 | Xã Cao Xá | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
1823 | Xã Vĩnh Lại | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
1824 | Thị trấn Hưng Hoá | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
1825 | Xã Dân Quyền | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
1826 | Xã Hương Nộn | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
1827 | Xã Dị Nậu | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
1828 | Xã Thọ Văn | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
1829 | Xã Vạn Xuân | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
1830 | Xã Thanh Uyên | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
1831 | Xã Hiền Quan | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
1832 | Xã Lam Sơn | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
1833 | Xã Bắc Sơn | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
1834 | Xã Tề Lễ | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
1835 | Xã Quang Húc | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
1836 | Xã Đào Xá | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
1837 | Xã Xuân Lộc | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
1838 | Xã Thạch Đồng | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
1839 | Xã Tân Phương | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
1840 | Thị trấn Thanh Thủy | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
1841 | Xã Bảo Yên | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
1842 | Xã Sơn Thủy | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
1843 | Xã Đoan Hạ | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
1844 | Xã Đồng Trung | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
1845 | Xã Tu Vũ | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
1846 | Xã Hoàng Xá | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
1847 | Thị Trấn Thanh Sơn | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1848 | Xã Sơn Hùng | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1849 | Xã Giáp Lai | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1850 | Xã Thạch Khoán | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1851 | Xã Địch Qủa | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1852 | Xã Thục Luyện | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1853 | Xã Cự Thắng | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1854 | Xã Tất Thắng | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1855 | Xã Cự Đồng | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1856 | Xã Thắng Sơn | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1857 | Xã Hương Cần | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1858 | Xã Tân Lập | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1859 | Xã Yên Lương | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1860 | Xã Yên Lãng | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1861 | Xã Yên Sơn | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1862 | Xã Lương Nha | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1863 | Xã Tinh Nhuệ | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1864 | Xã Võ Miếu | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1865 | Xã Văn Miếu | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1866 | Xã Khả Cửu | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1867 | Xã Đông Cửu | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1868 | Xã Thượng Cửu | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1869 | Xã Tân Minh | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
1870 | Xã Đồng Lạc | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
1871 | Xã Minh Hòa | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
1872 | Xã Ngọc Đồng | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
1873 | Xã Ngọc Lập | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
1874 | Xã Phúc Khánh | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
1875 | Xã Đồng Thịnh | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
1876 | Thị Trấn Yên Lập | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
1877 | Xã Thượng Long | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
1878 | Xã Nga Hoàng | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
1879 | Xã Hưng Long | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
1880 | Xã Xuân Thủy | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
1881 | Xã Xuân Viên | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
1882 | Xã Xuân An | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
1883 | Xã Lương Sơn | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
1884 | Xã Mỹ Lương | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
1885 | Xã Mỹ Lung | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
1886 | Xã Trung Sơn | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
1887 | Xã Tuy Lộc | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1888 | Xã Ngô Xá | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1889 | Xã Tiên Lương | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1890 | Xã Phượng Vĩ | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1891 | Xã Minh Tân | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1892 | Xã Tam Sơn | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1893 | Xã Văn Bán | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1894 | Xã Thụy Liễu | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1895 | Xã Tùng Khê | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1896 | Thị trấn Cẩm Khê | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1897 | Xã Phú Khê | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1898 | Xã Xương Thịnh | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1899 | Xã Sơn Tình | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1900 | Xã Hương Lung | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1901 | Xã Cấp Dẫn | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1902 | Xã Yên Tập | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1903 | Xã Phú Lạc | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1904 | Xã Tạ Xá | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1905 | Xã Hùng Việt | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1906 | Xã Chương Xá | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1907 | Xã Văn Khúc | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1908 | Xã Yên Dưỡng | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1909 | Xã Điêu Lương | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1910 | Xã Đồng Lương | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
1911 | Xã Tân Phú | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
1912 | Xã Thu Ngạc | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
1913 | Xã Mỹ Thuận | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
1914 | Xã Văn Luông | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
1915 | Xã Long Cốc | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
1916 | Xã Tam Thanh | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
1917 | Xã Vinh Tiền | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
1918 | Xã Minh Đài | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
1919 | Xã Xuân Đài | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
1920 | Xã Kim Thượng | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
1921 | Xã Xuân Sơn | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
1922 | Xã Thạch Kiệt | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
1923 | Xã Kiệt Sơn | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
1924 | Xã Tân Sơn | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
1925 | Xã Lai Đồng | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
1926 | Xã Đồng Sơn | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
1927 | Xã Thu Cúc | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
1928 | Phường Đống Đa | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
1929 | Phường Ngô Quyền | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
1930 | Phường Tích Sơn | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
1931 | Phường Hội Hợp | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
1932 | Phường Khai Quang | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
1933 | Phường Định Trung | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
1934 | Phường Đồng Tâm | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
1935 | Phường Liên Bảo | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
1936 | Xã Thanh Trù | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
1937 | Thị trấn Hợp Hoà | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
1938 | Xã Đồng Tĩnh | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
1939 | Xã Duy Phiên | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
1940 | Xã Hoàng Lâu | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
1941 | Xã Hoàng Ðan | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
1942 | Xã Đạo Tú | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
1943 | Xã An Hoà | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
1944 | Xã Hoàng Hoa | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
1945 | Thị trấn Kim Long | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
1946 | Xã Hướng Đạo | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
1947 | Xã Thanh Vân | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
1948 | Xã H?i Th?nh | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
1949 | Thị trấn Yên Lạc | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
1950 | Xã Bình Định | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
1951 | Thị trấn Tam Hồng | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
1952 | Xã Yên Phương | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
1953 | Xã Đồng Cương | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
1954 | Xã Trung Nguyên | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
1955 | Xã Tề Lỗ | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
1956 | Xã Đồng Văn | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
1957 | Xã Liên Châu | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
1958 | Xã Hồng Châu | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
1959 | Xã Đại Tự | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
1960 | Xã Yên Đồng | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
1961 | Xã Nguyệt Đức | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
1962 | Xã Văn Tiến | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
1963 | Xã Trung Kiên | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
1964 | Xã Trung Hà | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
1965 | Xã Ngũ Kiên | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1966 | Thị trấn Tứ Trưng | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1967 | Xã Tuân Chính | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1968 | Xã Vũ Di | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1969 | Thị trấn Vĩnh Tường | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1970 | Xã Vĩnh Thịnh | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1971 | Xã Thượng Trưng | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1972 | Thị trấn Thổ Tang | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1973 | Xã Tân Phú | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1974 | Xã Chấn Hưng | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1975 | Xã Nghĩa Hưng | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1976 | Xã Yên Bình | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1977 | Xã Kim Xá | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1978 | Xã Đại Đồng | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1979 | Xã Lũng Hoà | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1980 | Xã Yên Lập | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1981 | XÃ AN NHÂN | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1982 | XÃ LUONG ÐI?N | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1983 | XÃ SAO Ð?I VI?T | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1984 | XÃ VINH PHÚ | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
1985 | Xã Văn Quán | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
1986 | Xã Sơn Ðông | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
1987 | Xã Tiên Lữ | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
1988 | Xã Đồng Ích | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
1989 | Xã Xuân Lôi | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
1990 | Xã Tử Du | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
1991 | Thị trấn Lập Thạch | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
1992 | Xã Xuân Hoà | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
1993 | Xã Bàn Giản | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
1994 | Xã Liên Hoà | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
1995 | Xã Liễn Sơn | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
1996 | Xã Vân Trục | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
1997 | Xã Ngọc Mỹ | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
1998 | Xã Quang Sơn | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
1999 | Xã Hợp Lý | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
2000 | Xã Bắc Bình | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
2001 | Xã Thái Hoà | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
2002 | Thị trấn Hoa Sơn | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
2003 | Xã Tây Son | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
2004 | Xã Quất Lưu | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
2005 | Thị trấn Hương Canh | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
2006 | Xã Hương Sơn | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
2007 | Thị trấn Đạo Đức | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
2008 | Thị trấn Bá Hiến | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
2009 | Xã Trung Mỹ | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
2010 | Thị trấn Gia Khánh | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
2011 | Xã Thiện Kế | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
2012 | Xã Tam Hợp | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
2013 | Xã Sơn Lôi | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
2014 | Xã Tân Phong | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
2015 | Xã Phú Xuân | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
2016 | Thị trấn Thanh Lãng | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
2017 | Phường Tiền Châu | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
2018 | Phường Nam Viêm | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
2019 | Xã Cao Minh | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
2020 | Xã Ngọc Thanh | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
2021 | Phường Hùng Vương | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
2022 | Phường Phúc Thắng | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
2023 | Phường Xuân Hoà | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
2024 | Phường Đồng Xuân | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
2025 | Phu?ng Hai Bà Trung | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
2026 | Xã Bồ Lý | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
2027 | Xã Yên Dương | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
2028 | Xã Đạo Trù | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
2029 | Xã Tam Quan | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
2030 | Xã Minh Quang | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
2031 | Thị trấn Đại Đình | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
2032 | Thị trấn Hợp Châu | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
2033 | Xã Hồ Sơn | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
2034 | Thị trấn Tam Đảo | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
2035 | Xã Hải Lựu | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
2036 | Xã Ðôn Nhân | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
2037 | Xã Nhân Đạo | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
2038 | Xã Quang Yên | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
2039 | Xã Lãng Công | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
2040 | Xã Đồng Quế | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
2041 | Xã Phương Khoan | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
2042 | Thị trấn Tam Sơn | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
2043 | Xã Tân Lập | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
2044 | Xã Tứ Yên | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
2045 | Xã Yên Thạch | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
2046 | Xã Đồng Thịnh | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
2047 | Xã Đức Bác | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
2048 | Xã Cao Phong | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
2049 | Phường Ngô Quyền | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2050 | Phường Hoàng Văn Thụ | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2051 | Phường Trần Phú | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2052 | Phường Thọ Xương | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2053 | Phường Xương Giang | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2054 | Xã Dĩnh Kế | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2055 | Phường Mỹ Độ | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2056 | Phường Đa Mai | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2057 | Xã Song Mai | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2058 | Xã Dĩnh Trì | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2059 | Xã Song Khê | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2060 | Xã Tân Mỹ | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2061 | Đồng Sơn | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2062 | Tân Li?u | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2063 | Xã Tân Tiến | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2064 | Nham Bi?n | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2065 | Tân An | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2066 | Ti?n Phong | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2067 | C?nh Th?y | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2068 | N?i Hoàng | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2069 | Huong Gián | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2070 | Tu M?i | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2071 | Ð?ng Phúc | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2072 | Ð?ng Vi?t | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2073 | Ti?n Dung | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2074 | Ð?c Giang | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2075 | Lãng Son | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2076 | Trí Yên | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2077 | Yên Lu | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2078 | Xuân Phú | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2079 | Qu?nh Son | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
2080 | Th? tr?n Bi?n Ð?ng | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2081 | Th? tr?n Phì Ði?n | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2082 | Xã Tân Quang | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2083 | Xã Đồng Cốc | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2084 | Xã Giáp Sơn | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2085 | Xã Biên Sơn | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2086 | Xã Tân Mộc | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2087 | Xã Sơn Hải | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2088 | Xã Cấm Sơn | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2089 | Xã Đèo Gia | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2090 | Xã Phú Nhuận | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2091 | Xã Kim Sơn | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2092 | Xã Tân Hoa | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2093 | Xã Phong Vân | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2094 | Xã Phong Minh | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2095 | Xã Hộ Đáp | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2096 | Xã Sa Lý | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2097 | Xã Tân Sơn | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2098 | Xã Tân Lập | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
2099 | Thị trấn Đồi Ngô | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2100 | Xã Tam Dị | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2101 | Xã Tiên Nha | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2102 | Xã Cương Sơn | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2103 | Xã Huyền Sơn | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2104 | Xã Nghĩa Phương | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2105 | Xã Bảo Sơn | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2106 | Xã Bảo Đài | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2107 | Xã Đông Phú | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2108 | Xã Đông Hưng | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2109 | Xã Phương Sơn | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2110 | Xã Chu Điện | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2111 | Xã Lan Mẫu | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2112 | Xã Thanh Lâm | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2113 | Xã Yên Sơn | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2114 | Xã Bắc Lũng | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2115 | Xã Khám Lạng | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2116 | Xã Cẩm Lý | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2117 | Xã Đan Hội | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2118 | Xã Vô Tranh | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2119 | Xã Trường Sơn | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2120 | Xã Trường Giang | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2121 | Xã Bình Sơn | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2122 | Xã Lục Sơn | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
2123 | Thị trấn An Châu | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
2124 | Xã An Bá | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
2125 | Xã Yên Định | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
2126 | Xã Tuấn Đạo | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
2127 | Thị trấn Tây Yên Tử | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
2128 | Xã Thanh Luận | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
2129 | Xã Cẩm Đàn | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
2130 | Xã Giáo Liêm | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
2131 | Xã Đại Sơn | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
2132 | Xã Vĩnh An | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
2133 | Xã Vân Sơn | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
2134 | Xã Hữu Sản | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
2135 | Xã Lệ Viễn | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
2136 | Xã Dương Hưu | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
2137 | Xã Long Sơn | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
2138 | Xã An Lạc | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
2139 | Xã Phúc Sơn | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
2140 | Thị trấn Bố Hạ | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
2141 | Xã Đồng Kỳ | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
2142 | Xã Tân Sỏi | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
2143 | Xã Tiến Thắng | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
2144 | Xã Đồng Tâm | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
2145 | Xã Đông Sơn | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
2146 | Huong Vi | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
2147 | Xã Đồng Hưu | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
2148 | Xã Đồng Lạc | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
2149 | Xã Đồng Vương | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
2150 | Xã Xuân Lương | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
2151 | Xã Canh Nậu | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
2152 | Xã Tam Tiến | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
2153 | Xã Đồng Tiến | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
2154 | Xã An Thượng | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
2155 | Thị trấn Phồn Xương | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
2156 | Xã Tân Hiệp | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
2157 | Thị trấn Bắc Lý | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2158 | Xã Châu Minh | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2159 | Xã Danh Thắng | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2160 | Xã Đoan Bái | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2161 | Xã Đông Lỗ | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2162 | Xã Hoàng Vân | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2163 | Xã Hợp Thịnh | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2164 | Xã Hương Lâm | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2165 | Xã Lương Phong | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2166 | Xã Mai Đình | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2167 | Xã Mai Trung | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2168 | Xã Ngọc Sơn | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2169 | Xã Thường Thắng | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2170 | Xã Xuân Cẩm | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2171 | Thị trấn Thắng | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2172 | Toàn Th?ng | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2173 | Hùng Thái | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2174 | Ð?ng Ti?n | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2175 | Son Th?nh | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
2176 | Xã Đại Lâm | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2177 | Xã Hương Lạc | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2178 | Xã Hương Sơn | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2179 | Xã Nghĩa Hòa | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2180 | Xã Quang Thịnh | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2181 | Xã Tân Dĩnh | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2182 | Xã Tân Hưng | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2183 | Xã Tân Thanh | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2184 | Xã Thái Đào | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2185 | Xã Xương Lâm | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2186 | Thị trấn Kép | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2187 | Xã Dương Đức | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2188 | Xã Đào Mỹ | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2189 | Xã Nghĩa Hưng | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2190 | Xã Mỹ Thái | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2191 | Xã Tiên Lục | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2192 | Xã Xuân Hương | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2193 | Thị Trấn Vôi | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2194 | Xã An Hà | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
2195 | Thị trấn Cao Thượng | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2196 | Xã Hợp Đức | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2197 | Xã Cao Xá | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2198 | Xã Phúc Hòa | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2199 | Xã Việt Lập | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2200 | Xã Liên Chung | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2201 | Xã Ngọc Lý | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2202 | Xã Quế Nham | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2203 | Xã Ngọc Thiện | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2204 | Xã Ngọc Vân | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2205 | Xã Việt Ngọc | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2206 | Xã Song Vân | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2207 | Xã An Dương | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2208 | Xã Ngọc Châu | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2209 | Xã Liên Sơn | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2210 | Xã Tân Trung | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2211 | Thị trấn Nhã Nam | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2212 | Quang Trung | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2213 | Lam Son | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
2214 | Phường Bích Động | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
2215 | Xã Hương Mai | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
2216 | Xã Minh Đức | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
2217 | Xã Trung Sơn | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
2218 | Phường Nếnh | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
2219 | Xã Nghiã Trung | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
2220 | Phường Tăng Tiến | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
2221 | Xã Việt Tiến | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
2222 | Phường Quang Châu | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
2223 | Phường Vân Trung | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
2224 | Xã Tiên Sơn | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
2225 | Phường Hồng Thái | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
2226 | Phường Quảng Minh | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
2227 | Phường Ninh Sơn | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
2228 | Xã Thượng Lan | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
2229 | Phường Tự Lạn | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
2230 | Xã Vân Hà | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
2231 | Thị Trấn Chờ | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
2232 | Xã Tam Đa | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
2233 | Xã Đông Phong | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
2234 | Xã Thụy Hòa | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
2235 | Xã Long Châu | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
2236 | Xã Tam Giang | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
2237 | Xã Đông Thọ | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
2238 | Xã Trung Nghĩa | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
2239 | Xã Đông Tiến | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
2240 | Xã Yên Trung | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
2241 | Xã Dũng Liệt | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
2242 | Xã Hòa Tiến | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
2243 | Xã Yên Phụ | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
2244 | Xã Văn Môn | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
2245 | Xã Chi Lăng | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2246 | Phường Đại Xuân | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2247 | Phường Cách Bi | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2248 | Phường Bồng Lai | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2249 | Xã Ngọc Xá | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2250 | Phường Bằng An | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2251 | Phường Phương Liễu | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2252 | Phường Quế Tân | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2253 | Xã Mộ Đạo | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2254 | Xã Việt Thống | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2255 | Xã Phù Lãng | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2256 | Phường Phù Lương | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2257 | Phường Việt Hùng | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2258 | Xã Yên Giả | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2259 | Phường Nhân Hòa | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2260 | Xã Đào Viên | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2261 | Xã Đức Long | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2262 | Phường Phượng Mao | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2263 | Phường Phố Mới | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2264 | Xã Châu Phong | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
2265 | Xã Đông Cứu | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
2266 | Xã Bình Dương | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
2267 | Xã Quỳnh Phú | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
2268 | Xã Xuân Lai | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
2269 | Xã Thái Bảo | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
2270 | Xã Nhân Thắng | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
2271 | Xã Song Giang | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
2272 | Xã Vạn Ninh | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
2273 | Xã Giang Sơn | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
2274 | Xã Lãng Ngâm | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
2275 | Xã Cao Đức | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
2276 | Xã Đại Bái | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
2277 | Xã Đại Lai | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
2278 | Xã Mão Điền | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2279 | Xã Hoài Thượng | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2280 | Phường Song Hồ | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2281 | Xã Đại Đồng Thành | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2282 | Xã Đình Tổ | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2283 | Phường Thanh Khương | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2284 | Phường Trí Qủa | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2285 | Xã Ngũ Thái | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2286 | Phường Hà Mãn | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2287 | Phường Xuân Lâm | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2288 | Xã Song Liễu | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2289 | Phường Gia Đông | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2290 | Phường Trạm Lộ | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2291 | Phường Ninh Xá | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2292 | Xã Nghĩa Đạo | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2293 | Xã Nguyệt Đức | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2294 | Phường An Bình | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2295 | Phường Hồ | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
2296 | Thị Trấn Thứa | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
2297 | Xã Tân Lãng | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
2298 | Xã Phú Lương | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
2299 | Xã Lâm Thao | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
2300 | Xã Bình Định | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
2301 | Xã Quảng Phú | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
2302 | Xã Trung Chính | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
2303 | Quang Minh | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
2304 | Xã Phú Hòa | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
2305 | An T?p | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
2306 | Xã An Thịnh | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
2307 | Xã Trung Kênh | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
2308 | Xã Phú Lâm | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
2309 | Xã Nội Duệ | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
2310 | Xã Hoàn Sơn | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
2311 | Xã Liên Bão | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
2312 | Xã Hiên Vân | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
2313 | Xã Đại Đồng | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
2314 | Xã Phật Tích | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
2315 | Xã Việt Đoàn | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
2316 | Xã Tri Phương | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
2317 | Xã Cảnh Hưng | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
2318 | Xã Minh Đạo | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
2319 | Xã Tân Chi | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
2320 | Xã Lạc Vệ | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
2321 | Phường Ðông Ngàn | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
2322 | Phường Tam Son | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
2323 | Phường Đình Bảng | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
2324 | Phường Phù Khê | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
2325 | Phường Châu Khê | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
2326 | Phường Hương Mạc | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
2327 | Phường Đồng Nguyên | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
2328 | Phường Tân Hồng | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
2329 | Phường Trang Hạ | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
2330 | Phường Phù Chẩn | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
2331 | Phường Tương Giang | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
2332 | Phường Đồng Kỵ | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
2333 | Phường Đại Phúc | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
2334 | Phường Võ Cường | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
2335 | Phường Kinh Bắc | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
2336 | Phường Thị Cầu | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
2337 | Ti?n Ninh V? | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
2338 | Phường Vũ Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
2339 | Phường Đáp Cầu | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
2340 | Phường Khúc Xuyên | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
2341 | Phường Vạn An | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
2342 | Phường Hòa Long | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
2343 | Phường Phong Khê | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
2344 | Phường Khắc Niệm | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
2345 | Phường Hạp Lĩnh | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
2346 | Phường Nam Sơn | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
2347 | Phường Vân Dương | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
2348 | Phường Kim Chân | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
2349 | Phường Quyết Tiến | Thành phố Lai Châu | Lai Châu |
2350 | Phường Đông Phong | Thành phố Lai Châu | Lai Châu |
2351 | Xã Sùng Phài | Thành phố Lai Châu | Lai Châu |
2352 | Phường Đoàn Kết | Thành phố Lai Châu | Lai Châu |
2353 | Xã San Thàng | Thành phố Lai Châu | Lai Châu |
2354 | Phường Quyết Thắng | Thành phố Lai Châu | Lai Châu |
2355 | Phường Tân Phong | Thành phố Lai Châu | Lai Châu |
2356 | Thị Trấn Sìn Hồ | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2357 | Xã Pa Tần | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2358 | Xã Phăng Sô Lin | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2359 | Xã Hồng Thu | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2360 | Xã Sà Dề Phìn | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2361 | Xã Làng Mô | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2362 | Xã Phìn Hồ | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2363 | Xã Lùng Thàng | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2364 | Xã Tả Phìn | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2365 | Xã Tả Ngảo | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2366 | Xã Tủa Sín Chải | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2367 | Xã Ma Quai | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2368 | Xã Nậm Cha | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2369 | Xã Nậm Tăm | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2370 | Xã Pu Sam Cáp | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2371 | Xã Noong Hẻo | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2372 | Xã Nậm Mạ | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2373 | Xã Căn Co | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2374 | Xã Nậm Cuổi | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2375 | Xã Nậm Hăn | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2376 | Xã Chăn Nưa | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2377 | Xã Pa Khóa | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
2378 | Thị Trấn Mường Tè | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
2379 | Xã Bum Nưa | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
2380 | Xã Bum Tở | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
2381 | Xã Kan Hồ | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
2382 | Xã Mường Tè | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
2383 | Xã Nậm Khao | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
2384 | Xã Pa Ủ | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
2385 | Xã Thu Lũm | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
2386 | Xã Ka Lăng | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
2387 | Xã Tà Tổng | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
2388 | Xã Pa Vệ Sủ | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
2389 | Xã Mù Cả | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
2390 | Xã Vàng San | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
2391 | Xã Tá Bạ | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
2392 | Thị Trấn Than Uyên | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
2393 | Xã Mường Than | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
2394 | Xã Mường Cang | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
2395 | Xã Khoen On | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
2396 | Xã Mường Kim | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
2397 | Xã Ta Gia | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
2398 | Xã Pha Mu | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
2399 | Xã Mường Mít | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
2400 | Xã Tà Hừa | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
2401 | Xã Phúc Than | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
2402 | Xã Tà Mung | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
2403 | Xã Hua Nà | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
2404 | Thị Trấn Tam Đường | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
2405 | Xã Bình Lư | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
2406 | Xã Bản Bo | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
2407 | Xã Hồ Thầu | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
2408 | Xã Khun Há | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
2409 | Xã Nà Tăm | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
2410 | Xã Bản Hon | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
2411 | Xã Bản Giang | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
2412 | Xã Nùng Nàng | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
2413 | Xã Thèn Sin | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
2414 | Xã Tả Lèng | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
2415 | Xã Sơn Bình | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
2416 | Xã Giăng Ma | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
2417 | Xã Pắc Ta | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
2418 | Xã Mường Khoa | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
2419 | Thị trấn Tân Uyên | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
2420 | Xã Tà Mít | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
2421 | Xã Hô Mít | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
2422 | Xã Thân Thuộc | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
2423 | Xã Nậm Cần | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
2424 | Xã Nậm Sỏ | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
2425 | Xã Phúc Khoa | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
2426 | Xã Trung Đồng | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
2427 | Xã Mường So | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
2428 | Xã Nậm Xe | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
2429 | Xã Bản Lang | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
2430 | Xã Khổng Lào | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
2431 | Xã Hoang Thèn | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
2432 | Xã Ma Li Pho | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
2433 | Xã Sin Suối Hồ | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
2434 | Xã Dào San | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
2435 | Xã Vàng Ma Chải | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
2436 | Xã Mồ Sì San | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
2437 | Xã Tung Qua Lìn | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
2438 | Xã Pa Vây Sử | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
2439 | Xã Sì Lờ Lầu | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
2440 | Xã Mù Sang | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
2441 | Thị Trấn Phong Thổ | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
2442 | Xã Lản Nhì Thàng | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
2443 | Xã Huổi Luông | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
2444 | Xã Mường Mô | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
2445 | Xã Hua Bum | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
2446 | Xã Nậm Ban | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
2447 | Xã Nậm Hàng | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
2448 | Xã Nậm Manh | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
2449 | Thị Trấn Nậm Nhùn | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
2450 | Xã Nậm Chà | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
2451 | Xã Lê Lợi | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
2452 | Xã Pú Đao | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
2453 | Xã Trung Chải | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
2454 | Xã Nậm Pì | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
2455 | Phường Chiềng Lề | Thành phố Sơn La | Sơn La |
2456 | Phường Quyết Thắng | Thành phố Sơn La | Sơn La |
2457 | Xã Hua La | Thành phố Sơn La | Sơn La |
2458 | Phường Chiềng An | Thành phố Sơn La | Sơn La |
2459 | Phường Chiềng Cơi | Thành phố Sơn La | Sơn La |
2460 | Xã Chiềng Đen | Thành phố Sơn La | Sơn La |
2461 | Xã Chiềng Cọ | Thành phố Sơn La | Sơn La |
2462 | Xã Chiềng Xôm | Thành phố Sơn La | Sơn La |
2463 | Phường Chiềng Sinh | Thành phố Sơn La | Sơn La |
2464 | Xã Chiềng Ngần | Thành phố Sơn La | Sơn La |
2465 | Phường Quyết Tâm | Thành phố Sơn La | Sơn La |
2466 | Phường Tô Hiệu | Thành phố Sơn La | Sơn La |
2467 | Thị Trấn Mộc Châu | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
2468 | Thị Trấn Nông Trường | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
2469 | Xã Ðông Sang | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
2470 | Xã Mường Sang | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
2471 | Xã Chiềng Hắc | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
2472 | Xã Phiêng Luông | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
2473 | Xã Nà Mường | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
2474 | Xã Hua Păng | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
2475 | Xã Quy Hướng | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
2476 | Xã Tân Lập | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
2477 | Xã Tà Lại | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
2478 | Xã Chiềng Sơn | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
2479 | Xã Lóng Sập | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
2480 | Xã Chiềng Khừa | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
2481 | Xã Tân Hợp | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
2482 | Thị trấn Yên Châu | Huyện Yên Châu | Sơn La |
2483 | Xã Chiềng Đông | Huyện Yên Châu | Sơn La |
2484 | Xã Chiềng Sàng | Huyện Yên Châu | Sơn La |
2485 | Xã Chiềng Pằn | Huyện Yên Châu | Sơn La |
2486 | Xã Viêng Lán | Huyện Yên Châu | Sơn La |
2487 | Xã Sặp Vạt | Huyện Yên Châu | Sơn La |
2488 | Xã Chiềng Khoi | Huyện Yên Châu | Sơn La |
2489 | Xã Tú Nang | Huyện Yên Châu | Sơn La |
2490 | Xã Chiềng Hặc | Huyện Yên Châu | Sơn La |
2491 | Xã Phiêng Khoài | Huyện Yên Châu | Sơn La |
2492 | Xã Lóng Phiêng | Huyện Yên Châu | Sơn La |
2493 | Xã Yên Sơn | Huyện Yên Châu | Sơn La |
2494 | Xã Chiềng On | Huyện Yên Châu | Sơn La |
2495 | Xã Chiềng Tương | Huyện Yên Châu | Sơn La |
2496 | Xã Mường Lựm | Huyện Yên Châu | Sơn La |
2497 | Thị trấn Hát Lót | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2498 | Xã Cò Nòi | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2499 | Xã Tà Hộc | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2500 | Xã Hát Lót | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2501 | Xã Mường Bon | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2502 | Xã Mường Chanh | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2503 | Xã Mường Bằng | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2504 | Xã Chiềng Mai | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2505 | Xã Chiềng Ban | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2506 | Xã Chiềng Dong | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2507 | Xã Chiềng Ve | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2508 | Xã Chiềng Mung | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2509 | Xã Chiềng Chăn | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2510 | Xã Chiềng Kheo | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2511 | Xã Chiềng Nơi | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2512 | Xã Chiềng Chung | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2513 | Xã Chiềng Sung | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2514 | Xã Chiềng Lương | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2515 | Xã Phiêng Cằm | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2516 | Xã Phiêng Pằn | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2517 | Xã Nà Ớt | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2518 | Xã Nà Bó | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
2519 | Thị trấn Ít Ong | Huyện Mường La | Sơn La |
2520 | Xã Pi Toong | Huyện Mường La | Sơn La |
2521 | Xã Chiềng San | Huyện Mường La | Sơn La |
2522 | Xã Nặm Păm | Huyện Mường La | Sơn La |
2523 | Xã Mường Bú | Huyện Mường La | Sơn La |
2524 | Xã Mường Trai | Huyện Mường La | Sơn La |
2525 | Xã Chiềng Lao | Huyện Mường La | Sơn La |
2526 | Xã Hua Trai | Huyện Mường La | Sơn La |
2527 | Xã Ngọc Chiến | Huyện Mường La | Sơn La |
2528 | Xã Chiềng Hoa | Huyện Mường La | Sơn La |
2529 | Xã Tạ Bú | Huyện Mường La | Sơn La |
2530 | Xã Chiềng Muôn | Huyện Mường La | Sơn La |
2531 | Xã Mường Chùm | Huyện Mường La | Sơn La |
2532 | Xã Chiềng Ân | Huyện Mường La | Sơn La |
2533 | Xã Nậm Giôn | Huyện Mường La | Sơn La |
2534 | Xã Chiềng Công | Huyện Mường La | Sơn La |
2535 | Thị trấn Sông Mã | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2536 | Xã Nà Nghịu | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2537 | Xã Chiềng Sơ | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2538 | Xã Yên Hưng | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2539 | Xã Mường Lầm | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2540 | Xã Đứa Mòn | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2541 | Xã Chiềng En | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2542 | Xã Bó Sinh | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2543 | Xã Pú Bẩu | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2544 | Xã Nậm Ty | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2545 | Xã Chiềng Phung | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2546 | Xã Chiềng Khoong | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2547 | Xã Mường Hung | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2548 | Xã Chiềng Cang | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2549 | Xã Chiềng Khương | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2550 | Xã Mường Sai | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2551 | Xã Mường Cai | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2552 | Xã Huổi Một | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2553 | Xã Nậm Mằn | Huyện Sông Mã | Sơn La |
2554 | Xã Mường Chiên | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
2555 | Xã Pá Ma Pha Khinh | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
2556 | Xã Chiềng Ơn | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
2557 | Xã Mường Giôn | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
2558 | Xã Chiềng Khay | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
2559 | Xã Cà Nàng | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
2560 | Xã Chiềng Khoang | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
2561 | Xã Mường Giàng | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
2562 | Xã Mường Sại | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
2563 | Xã Chiềng Bằng | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
2564 | Xã Nặm Ét | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
2565 | Xã Bản Lầm | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2566 | Xã Bon Phặng | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2567 | Thị trấn Thuận Châu | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2568 | Xã Phổng Lăng | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2569 | Xã Chiềng Ly | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2570 | Xã Thôm Mòn | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2571 | Xã Chiềng Pha | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2572 | Xã Phổng Lái | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2573 | Xã Muổi Nọi | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2574 | Xã Chiềng Pấc | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2575 | Xã Tông Lạnh | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2576 | Xã Nậm Lầu | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2577 | Xã Chiềng La | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2578 | Xã Tông Cọ | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2579 | Xã Mường É | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2580 | Xã Chiềng Ngàm | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2581 | Xã Nong Lay | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2582 | Xã Chiềng Bôm | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2583 | Xã Púng Tra | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2584 | Xã Co Mạ | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2585 | Xã Co Tòng | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2586 | Xã Pá Lông | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2587 | Xã Long Hẹ | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2588 | Xã É Tòng | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2589 | Xã Mường Bám | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2590 | Xã Mường Khiêng | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2591 | Xã Bó Mười | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2592 | Xã Liệp Tè | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2593 | Xã Phổng Lập | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
2594 | Thị trấn Phù Yên | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2595 | Xã Quang Huy | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2596 | Xã Huy Bắc | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2597 | Xã Huy Thượng | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2598 | Xã Huy Hạ | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2599 | Xã Huy Tân | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2600 | Xã Huy Tường | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2601 | Xã Mường Do | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2602 | Xã Tân Phong | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2603 | Xã Tường Phong | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2604 | Xã Tường Tiến | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2605 | Xã Đá Đỏ | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2606 | Xã Nam Phong | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2607 | Xã Bắc Phong | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2608 | Xã Mường Bang | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2609 | Xã Suối Tọ | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2610 | Xã Gia Phù | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2611 | Xã Tường Phù | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2612 | Xã Tường Thượng | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2613 | Xã Tường Hạ | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2614 | Xã Sập Xa | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2615 | Xã Suối Bau | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2616 | Xã Kim Bon | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2617 | Xã Mường Cơi | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2618 | Xã Tân Lang | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2619 | Xã Mường Lang | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2620 | Xã Mường Thải | Huyện Phù Yên | Sơn La |
2621 | Thị trấn Bắc Yên | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
2622 | Xã Phiêng Ban | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
2623 | Xã Song Pe | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
2624 | Xã Chim Vàn | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
2625 | Xã Pắc Ngà | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
2626 | Xã Hồng Ngài | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
2627 | Xã Mường Khoa | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
2628 | Xã Tạ Khoa | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
2629 | Xã Chiềng Sại | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
2630 | Xã Phiêng Côn | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
2631 | Xã Tà Xùa | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
2632 | Xã Làng Chếu | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
2633 | Xã Xím Vàng | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
2634 | Xã Hang Chú | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
2635 | Xã Hua Nhàn | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
2636 | Xã Háng Đồng | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
2637 | Xã Sốp Cộp | Huyện Sốp Cộp | Sơn La |
2638 | Xã Mường Và | Huyện Sốp Cộp | Sơn La |
2639 | Xã Nậm Lạnh | Huyện Sốp Cộp | Sơn La |
2640 | Xã Mường Lạn | Huyện Sốp Cộp | Sơn La |
2641 | Xã Dồm Cang | Huyện Sốp Cộp | Sơn La |
2642 | Xã Púng Bánh | Huyện Sốp Cộp | Sơn La |
2643 | Xã Sam Kha | Huyện Sốp Cộp | Sơn La |
2644 | Xã Mường Lèo | Huyện Sốp Cộp | Sơn La |
2645 | Xã Chiềng Khoa | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
2646 | Xã Chiềng Yên | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
2647 | Xã Vân Hồ | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
2648 | Xã Tô Múa | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
2649 | Xã Lóng Luông | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
2650 | Xã Liên Hòa | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
2651 | Xã Mường Tè | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
2652 | Xã Quang Minh | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
2653 | Xã Song Khủa | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
2654 | Xã Suối Bàng | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
2655 | Xã Xuân Nha | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
2656 | Xã Mường Men | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
2657 | Xã Tân Xuân | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
2658 | Xã Chiềng Xuân | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
2659 | Phường Thái Bình | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2660 | Phường Phương Lâm | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2661 | Phường Đồng Tiến | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2662 | Phường Tân Thịnh | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2663 | Phường Tân Hòa | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2664 | Phường Hữu Nghị | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2665 | Phường Thịnh Lang | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2666 | Phường Thống Nhất | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2667 | Phường Dân Chủ | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2668 | Phường Quỳnh Lâm | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2669 | Xã Yên Mông | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2670 | Xã Hòa Bình | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2671 | Phường Trung Minh | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2672 | Phường Kỳ Sơn | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2673 | Xã Độc Lập | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2674 | Xã Mông Hóa | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2675 | Xã Quang Tiến | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2676 | Xã Thịnh Minh | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2677 | Xã Hợp Thành | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
2678 | Xã Tân Vinh | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
2679 | Thị Trấn Lương Sơn | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
2680 | Xã Lâm Sơn | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
2681 | Xã Nhuận Trạch | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
2682 | Xã Cư Yên | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
2683 | Xã Cao Sơn | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
2684 | Xã Liên Sơn | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
2685 | Xã Hoà Sơn | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
2686 | Xã Thanh Sơn | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
2687 | Xã Thanh Cao | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
2688 | Xã Cao Dương | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
2689 | Thị Trấn Đà Bắc | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
2690 | Xã Toàn Sơn | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
2691 | Xã Tú Lý | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
2692 | Xã Mường Chiềng | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
2693 | Xã Hiền Lương | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
2694 | Xã Vầy Nưa | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
2695 | Xã Tiền Phong | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
2696 | Xã Cao Sơn | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
2697 | Xã Tân Minh | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
2698 | Xã Tân Pheo | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
2699 | Xã Giáp Đắt | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
2700 | Xã Đồng Chum | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
2701 | Xã Đoàn Kết | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
2702 | Xã Yên Hòa | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
2703 | Xã Đồng Ruộng | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
2704 | Xã Trung Thành | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
2705 | Xã Nánh Nghê | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
2706 | Xã Sơn Thủy | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
2707 | Thị Trấn Mai Châu | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
2708 | Xã Mai Hạ | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
2709 | Xã Chiềng Châu | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
2710 | Xã Mai Hịch | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
2711 | Xã Tòng Đậu | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
2712 | Xã Vạn Mai | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
2713 | Xã Xăm Khòe | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
2714 | Xã Nà Phòn | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
2715 | Xã Bao La | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
2716 | Xã Đồng Tân | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
2717 | Xã Pà Cò | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
2718 | Xã Thành Sơn | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
2719 | Xã Hang Kia | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
2720 | Xã Cun Pheo | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
2721 | Xã Tân Thành | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
2722 | Thị trấn Mãn Đức | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
2723 | Xã Tử Nê | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
2724 | Xã Thanh Hối | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
2725 | Xã Đông Lai | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
2726 | Xã Ngọc Mỹ | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
2727 | Xã Phong Phú | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
2728 | Xã Nhân Mỹ | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
2729 | Xã Lỗ Sơn | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
2730 | Xã Gia Mô | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
2731 | Xã Mỹ Hòa | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
2732 | Xã Suối Hoa | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
2733 | Xã Phú Vinh | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
2734 | Xã Phú Cường | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
2735 | Xã Vân Sơn | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
2736 | Xã Ngổ Luông | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
2737 | Xã Quyết Chiến | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
2738 | Thị trấn Vụ Bản | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2739 | Xã Yên Phú | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2740 | Xã Hương Nhượng | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2741 | Xã Bình Hẻm | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2742 | Xã Định Cư | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2743 | Xã Xuất Hóa | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2744 | Xã Thượng Cốc | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2745 | Xã Văn Sơn | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2746 | Xã Quyết Thắng | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2747 | Xã Chí Đạo | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2748 | Xã Ngọc Lâu | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2749 | Xã Ngọc Sơn | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2750 | Xã Tự Do | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2751 | Xã Nhân Nghĩa | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2752 | Xã Văn Nghĩa | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2753 | Xã Tân Lập | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2754 | Xã Mỹ Thành | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2755 | Xã Quý Hòa | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2756 | Xã Tuân Đạo | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2757 | Xã Miền Đồi | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2758 | Xã Vũ Bình | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2759 | Xã Tân Mỹ | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2760 | Xã Yên Nghiệp | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2761 | Xã Ân Nghĩa | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
2762 | Xã Đa Phúc | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
2763 | Thị trấn Hàng Trạm | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
2764 | Xã Bảo Hiệu | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
2765 | Xã Lạc Lương | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
2766 | Xã Lạc Sỹ | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
2767 | Xã Ngọc Lương | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
2768 | Xã Yên Trị | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
2769 | Xã Đoàn Kết | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
2770 | Xã Phú Lai | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
2771 | Xã Lạc Thịnh | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
2772 | Xã Hữu Lợi | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
2773 | Thị trấn Chi Nê | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
2774 | Xã Đồng Tâm | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
2775 | Xã Phú Nghĩa | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
2776 | Xã Phú Thành | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
2777 | Xã Khoan Dụ | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
2778 | Xã Yên Bồng | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
2779 | Xã An Bình | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
2780 | Xã Thống Nhất | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
2781 | Xã Hưng Thi | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
2782 | Thị trấn Ba Hàng Đồi | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
2783 | Thị trấn Bo | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
2784 | Xã Kim Bôi | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
2785 | Xã Vĩnh Đồng | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
2786 | Xã Hợp Tiến | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
2787 | Xã Kim Lập | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
2788 | Xã Nam Thượng | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
2789 | Xã Sào Báy | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
2790 | Xã Cuối Hạ | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
2791 | Xã Nuông Dăm | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
2792 | Xã Đông Bắc | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
2793 | Xã Xuân Thủy | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
2794 | Xã Vĩnh Tiến | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
2795 | Xã Tú Sơn | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
2796 | Xã Đú Sáng | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
2797 | Xã Bình Sơn | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
2798 | Xã Hùng Sơn | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
2799 | Xã Mị Hòa | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
2800 | Xã Thạch Yên | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
2801 | Xã Dũng Phong | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
2802 | Xã Nam Phong | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
2803 | Xã Tây Phong | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
2804 | Xã Hợp Phong | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
2805 | Thị Trấn Cao Phong | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
2806 | Xã Thu Phong | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
2807 | Xã Bắc Phong | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
2808 | Xã Bình Thanh | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
2809 | Xã Thung Nai | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
2810 | Phường Lào Cai | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
2811 | Phường Cốc Lếu | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
2812 | Phường Duyên Hải | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
2813 | Phường Kim Tân | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
2814 | Xã Vạn Hòa | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
2815 | Xã Cốc San | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
2816 | Xã Cam Đường | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
2817 | Xã Hợp Thành | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
2818 | Xã Tả Phời | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
2819 | Phường Nam Cường | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
2820 | Phường Pom Hán | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
2821 | Phường Bắc Lệnh | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
2822 | Phường Thống Nhất | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
2823 | Phường Xuân Tăng | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
2824 | Phường Bình Minh | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
2825 | Phường Bắc Cường | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
2826 | Xã Đồng Tuyển | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
2827 | Thị Trấn Phố Lu | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
2828 | Xã Sơn Hà | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
2829 | Xã Sơn Hải | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
2830 | Xã Xuân Giao | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
2831 | Thị trấn Tằng Loỏng | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
2832 | Xã Phú Nhuận | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
2833 | Xã Gia Phú | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
2834 | Xã Bản Cầm | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
2835 | Xã Bản Phiệt | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
2836 | Xã Thái Niên | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
2837 | Thị trấn Phong Hải | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
2838 | Xã Phong Niên | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
2839 | Xã Xuân Quang | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
2840 | Xã Trì Quang | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
2841 | Thị Trấn Khánh Yên | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2842 | Xã Khánh Yên Thượng | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2843 | Xã Khánh Yên Trung | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2844 | Xã Võ Lao | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2845 | Xã Hòa Mạc | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2846 | Xã Làng Giàng | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2847 | Xã Khánh Yên Hạ | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2848 | Xã Liêm Phú | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2849 | Xã Chiềng Ken | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2850 | Xã Nậm Tha | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2851 | Xã Dương Qùy | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2852 | Xã Thẩm Dương | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2853 | Xã Minh Lương | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2854 | Xã Nậm Xây | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2855 | Xã Nậm Xé | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2856 | Xã Dần Thàng | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2857 | Xã Nậm Chầy | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2858 | Xã Sơn Thuỷ | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2859 | Xã Tân An | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2860 | Xã Tân Thượng | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2861 | Xã Nậm Mả | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2862 | Xã Nậm Dạng | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
2863 | Thị Trấn Mường Khương | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
2864 | Xã Nậm Chảy | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
2865 | Xã Thanh Bình | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
2866 | Xã La Pán Tẩn | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
2867 | Xã Nấm Lư | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
2868 | Xã Cao Sơn | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
2869 | Xã Tung Chung Phố | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
2870 | Xã Lùng Khấu Nhin | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
2871 | Xã Tả Thàng | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
2872 | Xã Tả Gia Khâu | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
2873 | Xã Tả Ngài Chồ | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
2874 | Xã Pha Long | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
2875 | Xã Dìn Chin | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
2876 | Xã Bản Lầu | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
2877 | Xã Bản Sen | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
2878 | Xã Lùng Vai | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
2879 | Thị Trấn Bắc Hà | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2880 | Xã Lùng Phình | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2881 | Xã Bản Phố | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2882 | Xã Nậm Mòn | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2883 | Xã Hoàng Thu Phố | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2884 | Xã Tả Van Chư | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2885 | Xã Nậm Khánh | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2886 | Xã Bản Liền | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2887 | Xã Bảo Nhai | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2888 | Xã Cốc Ly | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2889 | Xã Cốc Lầu | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2890 | Xã Nậm Lúc | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2891 | Xã Nậm Đét | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2892 | Xã Lùng Cải | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2893 | Xã Thải Giàng Phố | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2894 | Xã Bản Cái | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2895 | Xã Tả Củ Tỷ | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2896 | Xã Na Hối | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
2897 | Thị Trấn Bát Xát | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2898 | Xã Bản Vược | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2899 | Xã Quang Kim | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2900 | Xã Phìn Ngan | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2901 | Xã Bản Qua | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2902 | Xã Bản Xèo | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2903 | Xã Tòng Sành | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2904 | Xã Mường Vi | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2905 | Xã Cốc Mỳ | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2906 | Xã Trịnh Tường | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2907 | Xã Nậm Chạc | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2908 | Xã Mường Hum | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2909 | Xã Dền Thàng | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2910 | Xã Trung Lèng Hồ | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2911 | Xã A Mú Sung | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2912 | Xã Dền Sáng | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2913 | Xã Sàng Ma Sáo | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2914 | Xã Pa Cheo | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2915 | Xã Nậm Pung | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2916 | Xã Y Tý | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2917 | Xã A Lù | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
2918 | Xã Hoàng Liên | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
2919 | Xã Mường Bo | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
2920 | Xã Bản Hồ | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
2921 | Xã Ngũ Chỉ Sơn | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
2922 | Xã Liên Minh | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
2923 | Xã Trung Chải | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
2924 | Xã Tả Van | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
2925 | Xã Tả Phìn | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
2926 | Xã Mường Hoa | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
2927 | Xã Thanh Bình | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
2928 | Phường Phan Si Păng | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
2929 | Phường Hàm Rồng | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
2930 | Phường Cầu Mây | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
2931 | Phường Ô Quý Hồ | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
2932 | Phường Sa Pa | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
2933 | Phường Sa Pả | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
2934 | Thị trấn Phố Ràng | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
2935 | Xã Tân Dương | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
2936 | Xã Xuân Thượng | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
2937 | Xã Xuân Hòa | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
2938 | Xã Yên Sơn | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
2939 | Xã Phúc Khánh | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
2940 | Xã Việt Tiến | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
2941 | Xã Lương Sơn | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
2942 | Xã Minh Tân | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
2943 | Xã Thượng Hà | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
2944 | Xã Điện Quan | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
2945 | Xã Vĩnh Yên | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
2946 | Xã Nghĩa Đô | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
2947 | Xã Tân Tiến | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
2948 | Xã Cam Cọn | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
2949 | Xã Kim Sơn | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
2950 | Xã Bảo Hà | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
2951 | Xã Nàn Sán | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
2952 | Xã Nàn Sín | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
2953 | Xã Quan Hồ Thẩn | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
2954 | Xã Lùng Thẩn | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
2955 | Xã Cán Cấu | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
2956 | Xã Thào Chư Phìn | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
2957 | Thị trấn Si Ma Cai | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
2958 | Xã Sán Chải | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
2959 | Xã Sín Chéng | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
2960 | Xã Bản Mế | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
2961 | Thị trấn NT Liên Sơn | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2962 | Thị trấn Sơn Thịnh | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2963 | Xã Suối Bu | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2964 | Thị trấn NT Trần Phú | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2965 | Xã Cát Thịnh | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2966 | Xã Đại Lịch | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2967 | Xã Chấn Thịnh | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2968 | Xã Bình Thuận | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2969 | Xã Minh An | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2970 | Xã Thượng Bằng La | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2971 | Xã Tú Lệ | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2972 | Xã Gia Hội | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2973 | Xã Nậm Búng | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2974 | Xã Tân Thịnh | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2975 | Xã Đồng Khê | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2976 | Xã Sơn Lương | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2977 | Xã Nghĩa Tâm | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2978 | Xã Nghĩa Sơn | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2979 | Xã Nậm Lành | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2980 | Xã Suối Quyền | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2981 | Xã Nậm Mười | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2982 | Xã Sùng Đô | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2983 | Xã An Lương | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2984 | Xã Suối Giàng | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
2985 | Thị trấn Mậu A | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
2986 | Xã Mậu Đông | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
2987 | Xã Yên Thái | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
2988 | Xã Yên Hợp | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
2989 | Xã Ngòi A | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
2990 | Xã Xuân Ái | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
2991 | Xã Yên Phú | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
2992 | Xã An Thịnh | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
2993 | Xã Đại Phác | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
2994 | Xã Mỏ Vàng | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
2995 | Xã Viễn Sơn | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
2996 | Xã Lâm Giang | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
2997 | Xã Quang Minh | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
2998 | Xã Tân Hợp | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
2999 | Xã Đại Sơn | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
3000 | Xã An Bình | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
3001 | Xã Xuân Tầm | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
3002 | Xã Phong Dụ Hạ | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
3003 | Xã Nà Hẩu | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
3004 | Xã Phong Dụ Thượng | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
3005 | Xã Châu Quế Thượng | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
3006 | Xã Châu Quế Hạ | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
3007 | Xã Đông Cuông | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
3008 | Xã Lang Thíp | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
3009 | Xã Đông An | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
3010 | Thị trấn Yên Bình | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3011 | Xã Thịnh Hưng | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3012 | Xã Phú Thịnh | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3013 | Xã Đại Đồng | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3014 | Xã Cảm Nhân | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3015 | Xã Mỹ Gia | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3016 | Xã Xuân Lai | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3017 | Xã Phúc Ninh | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3018 | Xã Ngọc Chấn | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3019 | Xã Xuân Long | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3020 | Xã Đại Minh | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3021 | Xã Yên Thành | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3022 | Xã Tân Hương | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3023 | Xã Bảo Ái | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3024 | Xã Mông Sơn | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3025 | Xã Cảm Ân | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3026 | Xã Tân Nguyên | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3027 | Xã Vĩnh Kiên | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3028 | Xã Bạch Hà | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3029 | Thị trấn Thác Bà | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3030 | Xã Vũ Linh | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3031 | Xã Hán Đà | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3032 | Xã Phúc An | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
3033 | Thành Th?nh | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3034 | Thị trấn Cổ Phúc | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3035 | Xã Minh Quân | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3036 | Xã Việt Hồng | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3037 | Xã Báo Đáp | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3038 | Xã Tân Đồng | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3039 | Xã Hòa Cuông | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3040 | Xã Minh Quán | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3041 | Xã Cường Thịnh | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3042 | Xã Y Can | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3043 | Xã Quy Mông | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3044 | Xã Kiên Thành | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3045 | Xã Hưng Thịnh | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3046 | Xã Hưng Khánh | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3047 | Xã Hồng Ca | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3048 | Xã Lương Thịnh | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3049 | Xã Vân Hội | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3050 | Xã Việt Cường | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
3051 | Thị trấn Yên Thế | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3052 | Xã Yên Thắng | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3053 | Xã Mai Sơn | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3054 | Xã Vĩnh Lạc | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3055 | Xã Khánh Hòa | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3056 | Xã Minh Xuân | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3057 | Xã Mường Lai | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3058 | Xã Tân Lĩnh | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3059 | Xã Liễu Đô | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3060 | Xã An Lạc | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3061 | Xã Động Quan | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3062 | Xã Tô Mậu | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3063 | Xã Trúc Lâu | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3064 | Xã Khánh Thiện | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3065 | Xã Trung Tâm | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3066 | Xã Phan Thanh | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3067 | Xã Lâm Thượng | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3068 | Xã Tân Lập | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3069 | Xã Minh Chuẩn | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3070 | Xã Minh Tiến | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3071 | Xã Phúc Lợi | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3072 | Xã Khai Trung | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3073 | Xã Tân Phượng | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3074 | Xã An Phú | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
3075 | Thị trấn Trạm Tấu | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
3076 | Xã Hát Lừu | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
3077 | Xã Bản Công | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
3078 | Xã Bản Mù | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
3079 | Xã Xà Hồ | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
3080 | Xã Trạm Tấu | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
3081 | Xã Pá Hu | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
3082 | Xã Pá Lau | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
3083 | Xã Phình Hồ | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
3084 | Xã Làng Nhì | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
3085 | Xã Tà Xi Láng | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
3086 | Xã Túc Đán | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
3087 | Xã Mồ Dề | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
3088 | Xã Dế Xu Phình | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
3089 | Xã Khao Mang | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
3090 | Xã Lao Chải | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
3091 | Xã Chế Cu Nha | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
3092 | Xã La Pán Tẩn | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
3093 | Xã Hồ Bốn | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
3094 | Xã Chế Tạo | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
3095 | Xã Kim Nọi | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
3096 | Xã Nậm Khắt | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
3097 | Xã Púng Luông | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
3098 | Xã Nậm Có | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
3099 | Xã Cao Phạ | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
3100 | Thị trấn Mù Cang Chải | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
3101 | Phường Trung Tâm | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
3102 | Phường Pú Trạng | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
3103 | Phường Tân An | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
3104 | Phường Cầu Thia | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
3105 | Xã Nghĩa Lợi | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
3106 | Xã Nghĩa An | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
3107 | Xã Nghĩa Phúc | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
3108 | Xã Thanh Lương | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
3109 | Xã Sơn A | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
3110 | Xã Nghĩa Lộ | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
3111 | Xã Hạnh Sơn | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
3112 | Xã Phù Nham | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
3113 | Xã Phúc Sơn | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
3114 | Xã Thạch Lương | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
3115 | Phường Yên Thịnh | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
3116 | Phường Đồng Tâm | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
3117 | Phường Yên Ninh | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
3118 | Phường Minh Tân | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
3119 | Phường Nguyễn Thái Học | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
3120 | Phường Hồng Hà | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
3121 | Phường Nam Cường | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
3122 | Xã Tuy Lộc | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
3123 | Xã Minh Bảo | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
3124 | Xã Tân Thịnh | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
3125 | Phường Hợp Minh | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
3126 | Xã Âu Lâu | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
3127 | Xã Giới Phiên | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
3128 | Xã Văn Phú | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
3129 | Phường Gia Sàng | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3130 | Phường Quan Triều | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3131 | Phường Tân Long | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3132 | Xã Phúc Trìu | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3133 | Xã Phúc Xuân | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3134 | Phường Trung Thành | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3135 | Phường Cam Giá | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3136 | Phường Tân Thịnh | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3137 | Xã Thịnh Đức | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3138 | Xã Tân Cương | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3139 | Phường Phú Xá | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3140 | Phường Hương Sơn | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3141 | Phường Tân Lập | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3142 | Phường Tích Lương | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3143 | Xã Quyết Thắng | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3144 | Xã Phúc Hà | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3145 | Phường Tân Thành | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3146 | Phường Đồng Bẩm | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3147 | Xã Cao Ngạn | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3148 | Phường Thịnh Đán | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3149 | Xã Đồng Liên | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3150 | Xã Sơn Cẩm | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3151 | Xã Huống Thượng | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3152 | Xã Linh Sơn | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3153 | Phường Chùa Hang | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
3154 | Thị Trấn Sông Cầu | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
3155 | Thị Trấn Trại Cau | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
3156 | Thị trấn Hóa Thượng | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
3157 | Xã Hóa Trung | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
3158 | Xã Hoà Bình | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
3159 | Xã Khe Mo | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
3160 | Xã Minh Lập | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
3161 | Xã Quang Sơn | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
3162 | Xã Tân Long | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
3163 | Xã Văn Hán | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
3164 | Xã Văn Lăng | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
3165 | Xã Cây Thị | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
3166 | Xã Nam Hòa | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
3167 | Xã Hợp Tiến | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
3168 | Phường Ba Hàng | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3169 | Phường Tiên Phong | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3170 | Phường Bãi Bông | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3171 | Phường Nam Tiến | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3172 | Phường Đắc Sơn | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3173 | Phường Thuận Thành | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3174 | Phường Tân Hương | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3175 | Phường Tân Phú | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3176 | Phường Đồng Tiến | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3177 | Phường Hồng Tiến | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3178 | Xã Vạn Phái | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3179 | Xã Thành Công | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3180 | Xã Phúc Thuận | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3181 | Xã Phúc Tân | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3182 | Xã Minh Đức | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3183 | Phường Đông Cao | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3184 | Phường Trung Thành | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3185 | Phường Bắc Sơn | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
3186 | Xã Kha Sơn | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3187 | Xã Thanh Ninh | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3188 | Xã Tân Đức | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3189 | Xã Dương Thành | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3190 | Xã Lương Phú | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3191 | Xã Tân Hòa | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3192 | Xã Tân Thành | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3193 | Xã Tân Kim | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3194 | Xã Tân Khánh | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3195 | Xã Đào Xá | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3196 | Xã Bàn Đạt | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3197 | Xã Bảo Lý | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3198 | Xã Xuân Phương | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3199 | Xã Hà Châu | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3200 | Xã Nga My | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3201 | Xã Úc Kỳ | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3202 | Xã Nhã Lộng | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3203 | Xã Điềm Thụy | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3204 | Xã Thượng Đình | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3205 | Thị Trấn Hương Sơn | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
3206 | Xã Cổ Lũng | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
3207 | Thị Trấn Giang Tiên | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
3208 | Xã Vô Tranh | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
3209 | Xã Động Đạt | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
3210 | Thị Trấn Đu | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
3211 | Xã Yên Lạc | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
3212 | Xã Phú Đô | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
3213 | Xã Tức Tranh | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
3214 | Xã Ôn Lương | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
3215 | Xã Hợp Thành | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
3216 | Xã Phủ Lý | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
3217 | Xã Yên Đổ | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
3218 | Xã Yên Ninh | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
3219 | Xã Yên Trạch | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
3220 | Xã An Khánh | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3221 | Xã Cù Vân | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3222 | Xã Hà Thượng | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3223 | Xã Tân Linh | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3224 | Xã Phục Linh | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3225 | Thị trấn Hùng Son | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3226 | Xã Tiên Hội | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3227 | Xã Khôi Kỳ | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3228 | Xã Mỹ Yên | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3229 | Xã Lục Ba | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3230 | Xã Tân Thái | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3231 | Xã Bình Thuận | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3232 | Xã Hoàng Nông | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3233 | Xã Bản Ngoại | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3234 | Xã Phú Thịnh | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3235 | Xã Phú Xuyên | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3236 | Xã La Bằng | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3237 | Xã Phú Cường | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3238 | Xã Minh Tiến | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3239 | Xã Đức Lương | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3240 | Xã Phúc Lương | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3241 | Xã Phú Lạc | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3242 | Xã Yên Lãng | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3243 | V?n Phú | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3244 | Xã Văn Yên | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3245 | Xã Cát Nê | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3246 | Thị trấn Quân Chu | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
3247 | Thị Trấn Đình Cả | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
3248 | Xã Phú Thượng | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
3249 | Xã Lâu Thượng | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
3250 | Xã Tràng Xá | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
3251 | Xã Liên Minh | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
3252 | Xã Dân Tiến | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
3253 | Xã Bình Long | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
3254 | Xã Phương Giao | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
3255 | Xã Sảng Mộc | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
3256 | Xã Cúc Đường | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
3257 | Xã Thần Sa | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
3258 | Xã Thượng Nung | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
3259 | Xã Nghinh Tường | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
3260 | Xã La Hiên | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
3261 | Xã Vũ Chấn | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
3262 | Thị trấn Chợ Chu | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3263 | Xã Bảo Linh | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3264 | Xã Bộc Nhiêu | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3265 | Xã Bình Thành | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3266 | Xã Bình Yên | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3267 | Xã Đồng Thịnh | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3268 | Xã Định Biên | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3269 | Xã Điềm Mặc | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3270 | Xã Lam Vỹ | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3271 | Xã Linh Thông | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3272 | Xã Phúc Chu | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3273 | Xã Phượng Tiến | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3274 | Xã Phú Đình | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3275 | Xã Phú Tiến | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3276 | Xã Kim Phượng | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3277 | Xã Quy Kỳ | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3278 | Xã Tân Dương | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3279 | Xã Tân Thịnh | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3280 | Xã Thanh Định | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3281 | Xã Trung Hội | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3282 | Xã Trung Lương | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3283 | Xã Sơn Phú | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
3284 | Phường Mỏ Chè | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
3285 | Phường Châu Sơn | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
3286 | Phường Thắng Lợi | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
3287 | Phường Cải Đan | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
3288 | Phường Phố Cò | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
3289 | Xã Tân Quang | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
3290 | Xã Bình Sơn | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
3291 | Xã Bá Xuyên | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
3292 | Phường Bách Quang | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
3293 | Phường Lương Sơn | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
3294 | Phường Sông Cầu | Thành phố Bắc Kạn | Bắc Kạn |
3295 | Phường Đức Xuân | Thành phố Bắc Kạn | Bắc Kạn |
3296 | Phường Phùng Chí Kiên | Thành phố Bắc Kạn | Bắc Kạn |
3297 | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Thành phố Bắc Kạn | Bắc Kạn |
3298 | Xã Nông Thượng | Thành phố Bắc Kạn | Bắc Kạn |
3299 | Phường Xuất Hóa | Thành phố Bắc Kạn | Bắc Kạn |
3300 | Phường Huyền Tụng | Thành phố Bắc Kạn | Bắc Kạn |
3301 | Xã Dương Quang | Thành phố Bắc Kạn | Bắc Kạn |
3302 | Thị trấn Đồng Tâm | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
3303 | Xã Thanh Mai | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
3304 | Xã Thanh Vận | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
3305 | Xã Mai Lạp | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
3306 | Xã Hòa Mục | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
3307 | Xã Cao Kỳ | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
3308 | Xã Tân Sơn | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
3309 | Xã Thanh Thịnh | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
3310 | Xã Quảng Chu | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
3311 | Xã Yên Cư | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
3312 | Xã Như Cố | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
3313 | Xã Nông Hạ | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
3314 | Xã Yên Hân | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
3315 | Xã Bình Văn | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
3316 | Thị Trấn Bằng Lũng | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3317 | Xã Phương Viên | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3318 | Xã Đồng Thắng | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3319 | Xã Đại Sảo | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3320 | Xã Yên Mỹ | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3321 | Xã Yên Phong | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3322 | Xã Bình Trung | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3323 | Xã Nghĩa Tá | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3324 | Xã Lương Bằng | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3325 | Xã Bằng Lãng | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3326 | Xã Ngọc Phái | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3327 | Xã Quảng Bạch | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3328 | Xã Tân Lập | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3329 | Xã Đồng Lạc | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3330 | Xã Nam Cường | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3331 | Xã Yên Thịnh | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3332 | Xã Yên Thượng | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3333 | Xã Bản Thi | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3334 | Xã Bằng Phúc | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3335 | Xã Xuân Lạc | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
3336 | Thị Trấn Chợ Rã | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
3337 | Xã Thượng Giáo | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
3338 | Xã Khang Ninh | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
3339 | Xã Cao Thượng | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
3340 | Xã Nam Mẫu | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
3341 | Xã Quảng Khê | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
3342 | Xã Đồng Phúc | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
3343 | Xã Hoàng Trĩ | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
3344 | Xã Địa Linh | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
3345 | Xã Yến Dương | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
3346 | Xã Chu Hương | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
3347 | Xã Mỹ Phương | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
3348 | Xã Hà Hiệu | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
3349 | Xã Phúc Lộc | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
3350 | Xã Bành Trạch | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
3351 | Thị trấn Yến Lạc | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
3352 | Xã Kim Lư | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
3353 | Xã Cư Lễ | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
3354 | Xã Cường Lợi | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
3355 | Xã Quang Phong | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
3356 | Xã Sơn Thành | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
3357 | Xã Trần Phú | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
3358 | Xã Đổng Xá | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
3359 | Xã Liêm Thủy | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
3360 | Xã Xuân Dương | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
3361 | Xã Dương Sơn | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
3362 | Xã Côn Minh | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
3363 | Xã Văn Lang | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
3364 | Xã Kim Hỷ | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
3365 | Xã Lương Thượng | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
3366 | Xã Văn Vũ | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
3367 | Xã Văn Minh | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
3368 | Thị trấn Vân Tùng | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
3369 | Xã Thượng Ân | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
3370 | Xã Cốc Đán | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
3371 | Xã Bằng Vân | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
3372 | Xã Đức Vân | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
3373 | Xã Thượng Quan | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
3374 | Xã Thuần Mang | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
3375 | Thị trấn Nà Phặc | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
3376 | Xã Trung Hòa | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
3377 | Xã Hiệp Lực | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
3378 | Thị trấn Phủ Thông | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
3379 | Xã Cẩm Giàng | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
3380 | Xã Quân Hà | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
3381 | Xã Vi Hương | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
3382 | Xã Tân Tú | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
3383 | Xã Vũ Muộn | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
3384 | Xã Sỹ Bình | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
3385 | Xã Lục Bình | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
3386 | Xã Nguyên Phúc | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
3387 | Xã Đôn Phong | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
3388 | Xã Mỹ Thanh | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
3389 | Xã Quang Thuận | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
3390 | Xã Cao Sơn | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
3391 | Xã Dương Phong | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
3392 | Xã Nghiên Loan | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
3393 | Xã Nhạn Môn | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
3394 | Xã Bằng Thành | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
3395 | Xã An Thắng | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
3396 | Xã Bộc Bố | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
3397 | Xã Công Bằng | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
3398 | Xã Giáo Hiệu | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
3399 | Xã Cổ Linh | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
3400 | Xã Xuân La | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
3401 | Xã Cao Tân | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
3402 | Chi Lăng | Thành Phố | Lạng Sơn |
3403 | Vĩnh Trại | Thành Phố | Lạng Sơn |
3404 | Đông Kinh | Thành Phố | Lạng Sơn |
3405 | Tam Thanh | Thành Phố | Lạng Sơn |
3406 | Hoàng Văn Thụ | Thành Phố | Lạng Sơn |
3407 | Mai Pha | Thành Phố | Lạng Sơn |
3408 | Quảng Lạc | Thành Phố | Lạng Sơn |
3409 | Hoàng Đồng | Thành Phố | Lạng Sơn |
3410 | Cao Lộc | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3411 | Hợp Thành | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3412 | Tân Liên | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3413 | Yên Trạch | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3414 | Bình Trung | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3415 | Thụy Hùng | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3416 | Phú Xá | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3417 | Thạch Đạn | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3418 | Hải Yến | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3419 | Cao Lâu | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3420 | Xuất Lễ | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3421 | Hòa Cư | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3422 | Xuân Long | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3423 | Tân Thành | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3424 | Thanh Lòa | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3425 | Lộc Yên | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3426 | Công Sơn | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3427 | Mẫu Sơn | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3428 | Bảo Lâm | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3429 | Đồng Đăng | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3430 | Gia Cát | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3431 | Hồng Phong | Cao Lộc | Lạng Sơn |
3432 | Lộc Bình | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3433 | Na Dương | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3434 | Lợi Bác | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3435 | Tú Mịch | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3436 | Hữu Khánh | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3437 | Tú Đoạn | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3438 | Nam Quan | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3439 | Đồng Bục | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3440 | Đông Quan | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3441 | Khuất Xá | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3442 | Yên Khoái | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3443 | Sàn Viên | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3444 | Xuân Dương | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3445 | Thống Nhất | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3446 | Mẫu Sơn | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3447 | Hữu Lân | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3448 | Minh Hiệp | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3449 | Tam Gia | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3450 | Ái Quốc | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3451 | Khánh Xuân | Lộc Bình | Lạng Sơn |
3452 | Tt Đình Lập | Đình Lập | Lạng Sơn |
3453 | Đình Lập | Đình Lập | Lạng Sơn |
3454 | Cường Lợi | Đình Lập | Lạng Sơn |
3455 | Châu Sơn | Đình Lập | Lạng Sơn |
3456 | Nông Trường | Đình Lập | Lạng Sơn |
3457 | Thái Bình | Đình Lập | Lạng Sơn |
3458 | Lâm Ca | Đình Lập | Lạng Sơn |
3459 | Bính Xá | Đình Lập | Lạng Sơn |
3460 | Kiên Mộc | Đình Lập | Lạng Sơn |
3461 | Bắc Xa | Đình Lập | Lạng Sơn |
3462 | Bắc Lãng | Đình Lập | Lạng Sơn |
3463 | Đồng Thắng | Đình Lập | Lạng Sơn |
3464 | Na Sầm | Văn Lãng | Lạng Sơn |
3465 | Hoàng Việt | Văn Lãng | Lạng Sơn |
3466 | Tân Mỹ | Văn Lãng | Lạng Sơn |
3467 | Tân Thanh | Văn Lãng | Lạng Sơn |
3468 | Thành Hòa | Văn Lãng | Lạng Sơn |
3469 | Gia Miễn | Văn Lãng | Lạng Sơn |
3470 | Hội Hoan | Văn Lãng | Lạng Sơn |
3471 | Bắc La | Văn Lãng | Lạng Sơn |
3472 | Tân Tác | Văn Lãng | Lạng Sơn |
3473 | Bắc Hùng | Văn Lãng | Lạng Sơn |
3474 | Bắc Việt | Văn Lãng | Lạng Sơn |
3475 | Thụy Hùng | Văn Lãng | Lạng Sơn |
3476 | Trùng Khánh | Văn Lãng | Lạng Sơn |
3477 | Thanh Long | Văn Lãng | Lạng Sơn |
3478 | Hoàng Văn Thụ | Văn Lãng | Lạng Sơn |
3479 | Hồng Thái | Văn Lãng | Lạng Sơn |
3480 | Nhạc Kỳ | Văn Lãng | Lạng Sơn |
3481 | Thất Khê | Tràng Định | Lạng Sơn |
3482 | Đề Thám | Tràng Định | Lạng Sơn |
3483 | Chi Lăng | Tràng Định | Lạng Sơn |
3484 | Hùng Sơn | Tràng Định | Lạng Sơn |
3485 | Kim Đồng | Tràng Định | Lạng Sơn |
3486 | Tân Tiến | Tràng Định | Lạng Sơn |
3487 | Kháng Chiến | Tràng Định | Lạng Sơn |
3488 | Hùng Việt | Tràng Định | Lạng Sơn |
3489 | Quốc Việt | Tràng Định | Lạng Sơn |
3490 | Tri Phương | Tràng Định | Lạng Sơn |
3491 | Trung Thành | Tràng Định | Lạng Sơn |
3492 | Quốc Khánh | Tràng Định | Lạng Sơn |
3493 | Đội Cấn | Tràng Định | Lạng Sơn |
3494 | Ðào Viên | Tràng Định | Lạng Sơn |
3495 | Chí Minh | Tràng Định | Lạng Sơn |
3496 | Tân Minh | Tràng Định | Lạng Sơn |
3497 | Đoàn Kết | Tràng Định | Lạng Sơn |
3498 | Cao Minh | Tràng Định | Lạng Sơn |
3499 | Tân Yên | Tràng Định | Lạng Sơn |
3500 | Khánh Long | Tràng Định | Lạng Sơn |
3501 | Văn Quan | Văn Quan | Lạng Sơn |
3502 | Điềm He | Văn Quan | Lạng Sơn |
3503 | An Sơn | Văn Quan | Lạng Sơn |
3504 | Hòa Bình | Văn Quan | Lạng Sơn |
3505 | Khánh Khê | Văn Quan | Lạng Sơn |
3506 | Tân Đoàn | Văn Quan | Lạng Sơn |
3507 | Tri Lễ | Văn Quan | Lạng Sơn |
3508 | Hữu Lễ | Văn Quan | Lạng Sơn |
3509 | Liên Hội | Văn Quan | Lạng Sơn |
3510 | Lương Năng | Văn Quan | Lạng Sơn |
3511 | Trấn Ninh | Văn Quan | Lạng Sơn |
3512 | Yên Phúc | Văn Quan | Lạng Sơn |
3513 | Bình Phúc | Văn Quan | Lạng Sơn |
3514 | Tràng Phái | Văn Quan | Lạng Sơn |
3515 | Tú Xuyên | Văn Quan | Lạng Sơn |
3516 | Thị Trấn | Bình Gia | Lạng Sơn |
3517 | Văn Thụ | Bình Gia | Lạng Sơn |
3518 | Tân Văn | Bình Gia | Lạng Sơn |
3519 | Minh Khai | Bình Gia | Lạng Sơn |
3520 | Hồng Phong | Bình Gia | Lạng Sơn |
3521 | Hoa Thám | Bình Gia | Lạng Sơn |
3522 | Vĩnh Yên | Bình Gia | Lạng Sơn |
3523 | Thiện Thuật | Bình Gia | Lạng Sơn |
3524 | Hòa Bình | Bình Gia | Lạng Sơn |
3525 | Hưng Đạo | Bình Gia | Lạng Sơn |
3526 | Mông Ân | Bình Gia | Lạng Sơn |
3527 | Hồng Thái | Bình Gia | Lạng Sơn |
3528 | Thiện Hòa | Bình Gia | Lạng Sơn |
3529 | Tân Hòa | Bình Gia | Lạng Sơn |
3530 | Bình La | Bình Gia | Lạng Sơn |
3531 | Quang Trung | Bình Gia | Lạng Sơn |
3532 | Qúy Hòa | Bình Gia | Lạng Sơn |
3533 | Thiện Long | Bình Gia | Lạng Sơn |
3534 | Yên Lỗ | Bình Gia | Lạng Sơn |
3535 | Tt Bắc Sơn | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3536 | Long Đống | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3537 | Bắc Quỳnh | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3538 | Vũ Sơn | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3539 | Đồng Ý | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3540 | Chiến Thắng | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3541 | Vũ Lễ | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3542 | Vũ Lăng | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3543 | Hưng Vũ | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3544 | Tân Hương | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3545 | Tân Tri | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3546 | Vạn Thủy | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3547 | Nhất Tiến | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3548 | Nhất Hòa | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3549 | Tân Lập | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3550 | Tân Thành | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3551 | Chiêu Vũ | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3552 | Trấn Yên | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
3553 | Quan Sơn | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3554 | Tt Đồng Mỏ | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3555 | Tt Chi Lăng | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3556 | Bằng Mạc | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3557 | Bắc Thủy | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3558 | Chi Lăng | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3559 | Gia Lộc | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3560 | Hòa Bình | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3561 | Lâm Sơn | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3562 | Mai Sao | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3563 | Nhân Lý | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3564 | Thượng Cường | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3565 | Vạn Linh | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3566 | Y Tịch | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3567 | Vân Thủy | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3568 | Hữu Kiên | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3569 | Bằng Hữu | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3570 | Liên Sơn | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3571 | Vân An | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3572 | Chiến Thắng | Chi Lăng | Lạng Sơn |
3573 | Thị Trấn | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3574 | Minh Sơn | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3575 | Đồng Tân | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3576 | Cai Kinh | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3577 | Hòa Lạc | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3578 | Yên Thịnh | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3579 | Nhật Tiến | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3580 | Minh Tiến | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3581 | Vân Nham | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3582 | Thanh Sơn | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3583 | Đồng Tiến | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3584 | Hòa Sơn | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3585 | Tân Thành | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3586 | Hòa Thắng | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3587 | Hồ Sơn | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3588 | Minh Hòa | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3589 | Thiện Tân | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3590 | Quyết Thắng | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3591 | Hòa Bình | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3592 | Yên Bình | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3593 | Hữu Liên | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3594 | Yên Sơn | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3595 | Yên Vượng | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
3596 | Xã Trung Môn | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3597 | Xã Tân Tiến | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3598 | Xã Nhữ Hán | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3599 | Thị Trấn Yên Sơn | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3600 | Xã Tiến Bộ | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3601 | Xã Lang Quán | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3602 | Xã Hoàng Khai | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3603 | Xã Đội Bình | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3604 | Xã Tứ Quận | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3605 | Xã Qúy Quân | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3606 | Xã Mỹ Bằng | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3607 | Xã Nhữ Khê | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3608 | Xã Lực Hành | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3609 | Xã Thái Bình | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3610 | Xã Hùng Lợi | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3611 | Xã Trung Minh | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3612 | Xã Công Đa | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3613 | Xã Đạo Viện | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3614 | Xã Trung Sơn | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3615 | Xã Kim Quan | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3616 | Xã Xuân Vân | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3617 | Xã Trung Trực | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3618 | Xã Kiến Thiết | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3619 | Xã Chân Sơn | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3620 | Xã Chiêu Yên | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3621 | Xã Phúc Ninh | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3622 | Xã Phú Thịnh | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3623 | Xã Tân Long | Yên Sơn | Tuyên Quang |
3624 | Thị Trấn Sơn Dương | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3625 | Xã Hợp Thành | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3626 | Xã Vĩnh Lợi | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3627 | Xã Văn Phú | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3628 | Xã Phúc Ứng | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3629 | Xã Tân Trào | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3630 | Xã Trung Yên | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3631 | Xã Bình Yên | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3632 | Xã Minh Thanh | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3633 | Xã Thượng Ấm | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3634 | Xã Lương Thiện | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3635 | Xã Tú Thịnh | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3636 | Xã Cấp Tiến | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3637 | Xã Hợp Hòa | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3638 | Xã Kháng Nhật | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3639 | Trường Sinh | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3640 | Xã Hào Phú | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3641 | Xã Đông Lợi | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3642 | Xã Chi Thiết | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3643 | Hô`ng Son | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3644 | Xã Tam Đa | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3645 | Xã Sơn Nam | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3646 | Xã Đại Phú | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3647 | Xã Ninh Lai | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3648 | Xã Thiện Kế | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3649 | Xã Phú Lương | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3650 | Tân Thanh | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3651 | Xã Đông Thọ | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3652 | Xã Quyết Thắng | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3653 | Ðô`ng Quy´ | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
3654 | Xã Bạch Xa | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3655 | Xã Minh Khương | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3656 | Xã Thái Sơn | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3657 | Xã Yên Phú | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3658 | Xã Bình Xa | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3659 | Xã Hùng Đức | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3660 | Xã Yên Thuận | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3661 | Xã Thái Hòa | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3662 | Xã Bằng Cốc | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3663 | Xã Nhân Mục | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3664 | Xã Minh Hương | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3665 | Xã Đức Ninh | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3666 | Xã Minh Dân | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3667 | Xã Thành Long | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3668 | Xã Phù Lưu | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3669 | Thị Trấn Tân Yên | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3670 | Tân Thành | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3671 | Xã Yên Lâm | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
3672 | Xã Phúc Thịnh | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3673 | Xã Tân Thịnh | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3674 | Xã Yên Nguyên | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3675 | Xã Hòa Phú | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3676 | Xã Tân An | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3677 | Xã Vinh Quang | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3678 | Xã Tân Mỹ | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3679 | Xã Nhân Lý | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3680 | Xã Ngọc Hội | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3681 | Xã Xuân Quang | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3682 | Xã Hoà An | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3683 | Xã Trung Hoà | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3684 | Xã Hà Lang | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3685 | Xã Kim Bình | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3686 | Xã Hùng Mỹ | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3687 | Xã Linh Phú | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3688 | Xã Yên Lập | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3689 | Xã Phú Bình | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3690 | Xã Trung Hà | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3691 | Xã Tri Phú | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3692 | Xã Bình Nhân | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3693 | Thị trấn Vĩnh Lộc | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3694 | Xã Kiên Đài | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3695 | Xã Bình Phú | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
3696 | Th? Tr?n Na Hang | Na Hang | Tuyên Quang |
3697 | Thanh Tương | Na Hang | Tuyên Quang |
3698 | Sơn Phú | Na Hang | Tuyên Quang |
3699 | Hồng Thái | Na Hang | Tuyên Quang |
3700 | Khâu Tinh | Na Hang | Tuyên Quang |
3701 | Sinh Long | Na Hang | Tuyên Quang |
3702 | Đà Vị | Na Hang | Tuyên Quang |
3703 | Năng Khả | Na Hang | Tuyên Quang |
3704 | Yên Hoa | Na Hang | Tuyên Quang |
3705 | Côn Lôn | Na Hang | Tuyên Quang |
3706 | Thượng Nông | Na Hang | Tuyên Quang |
3707 | Thượng Giáp | Na Hang | Tuyên Quang |
3708 | Phường Ỷ La | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
3709 | Phường Tân Quang | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
3710 | Phường Minh Xuân | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
3711 | Phường Phan Thiết | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
3712 | Xã Tràng Đà | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
3713 | Phường Nông Tiến | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
3714 | Phường Hưng Thành | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
3715 | Phường Tân Hà | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
3716 | Xã An Tường | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
3717 | Xã Lưỡng Vượng | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
3718 | Xã Thái Long | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
3719 | Xã Đội Cấn | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
3720 | Xã An Khang | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
3721 | Xã Kim Phú | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
3722 | Phường Mỹ Lâm | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
3723 | Thượng Lâm | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
3724 | Khuôn Hà | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
3725 | Thị trấn Lăng Can | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
3726 | Phúc Yên | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
3727 | Xuân Lập | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
3728 | Xã Hồng Quang | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
3729 | Xã Thổ Bình | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
3730 | Xã Bình An | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
3731 | Minh Quang | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
3732 | Phúc Son | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
3733 | Phường Hợp Giang | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
3734 | Phường Sông Bằng | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
3735 | Phường Sông Hiến | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
3736 | Phường Tân Giang | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
3737 | Phường Ngọc Xuân | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
3738 | Hòa Chung | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
3739 | Duyệt Trung | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
3740 | Phường Đề Thám | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
3741 | Hưng Đạo | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
3742 | Vĩnh Quang | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
3743 | Chu Trinh | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
3744 | Thị Trấn | Hòa An | Cao Bằng |
3745 | Hồng Việt | Hòa An | Cao Bằng |
3746 | Nam Tuấn | Hòa An | Cao Bằng |
3747 | Dân Chủ | Hòa An | Cao Bằng |
3748 | Đại Tiến | Hòa An | Cao Bằng |
3749 | Đức Long | Hòa An | Cao Bằng |
3750 | Trương Lương | Hòa An | Cao Bằng |
3751 | Hoàng Tung | Hòa An | Cao Bằng |
3752 | Bình Dương | Hòa An | Cao Bằng |
3753 | Bạch Đằng | Hòa An | Cao Bằng |
3754 | Nguyễn Huệ | Hòa An | Cao Bằng |
3755 | Lê Chung | Hòa An | Cao Bằng |
3756 | Ngũ Lão | Hòa An | Cao Bằng |
3757 | Hồng Nam | Hòa An | Cao Bằng |
3758 | Quang Trung | Hòa An | Cao Bằng |
3759 | Thị Trấn | Thạch An | Cao Bằng |
3760 | Lê Lai | Thạch An | Cao Bằng |
3761 | Thaí Cường | Thạch An | Cao Bằng |
3762 | Kim Đồng | Thạch An | Cao Bằng |
3763 | Vân Trình | Thạch An | Cao Bằng |
3764 | Thuỵ Hùng | Thạch An | Cao Bằng |
3765 | Đức Long | Thạch An | Cao Bằng |
3766 | Đức Xuân | Thạch An | Cao Bằng |
3767 | Lê Lơị | Thạch An | Cao Bằng |
3768 | Trọng Con | Thạch An | Cao Bằng |
3769 | Canh Tân | Thạch An | Cao Bằng |
3770 | Minh Khai | Thạch An | Cao Bằng |
3771 | Quang Trọng | Thạch An | Cao Bằng |
3772 | Đức Thông | Thạch An | Cao Bằng |
3773 | Xã Ngọc Đào | Hà Quảng | Cao Bằng |
3774 | Thị trấn Xuân Hòa | Hà Quảng | Cao Bằng |
3775 | Xã Thượng Thôn | Hà Quảng | Cao Bằng |
3776 | Xã Trường Hà | Hà Quảng | Cao Bằng |
3777 | Xã Tổng Cọt | Hà Quảng | Cao Bằng |
3778 | Xã Hồng Sỹ | Hà Quảng | Cao Bằng |
3779 | Xã Mã Ba | Hà Quảng | Cao Bằng |
3780 | Xã Sóc Hà | Hà Quảng | Cao Bằng |
3781 | Xã Lũng Nặm | Hà Quảng | Cao Bằng |
3782 | Xã Cải Viên | Hà Quảng | Cao Bằng |
3783 | Xã Quý Quân | Hà Quảng | Cao Bằng |
3784 | Xã Nội Thôn | Hà Quảng | Cao Bằng |
3785 | Thị Trấn Thông Nông | Hà Quảng | Cao Bằng |
3786 | Xã Ða Thông | Hà Quảng | Cao Bằng |
3787 | Xã Luong Thông | Hà Quảng | Cao Bằng |
3788 | Xã Cần Yên | Hà Quảng | Cao Bằng |
3789 | Xã Luong Can | Hà Quảng | Cao Bằng |
3790 | Xã Ngọc Động | Hà Quảng | Cao Bằng |
3791 | Xã Thanh Long | Hà Quảng | Cao Bằng |
3792 | Xã Yên Son | Hà Quảng | Cao Bằng |
3793 | Xã Cần Nông | Hà Quảng | Cao Bằng |
3794 | Thị trấn Quảng Uyên | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3795 | Xã Phúc Sen | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3796 | Xã Tự Do | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3797 | Xã Ngọc Động | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3798 | Xã Độc Lập | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3799 | Xã Chí Thảo | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3800 | Xã Hồng Quang | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3801 | Xã Quảng Hưng | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3802 | Xã Cai Bộ | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3803 | Xã Hạnh Phúc | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3804 | Xã Phi Hải | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3805 | Quốc Toản | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3806 | Thị Trấn Tà Lùng | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3807 | Xã Bế Văn Đàn | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3808 | Xã Đại Sơn | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3809 | Xã Cách Linh | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3810 | Thị Trấn Hòa Thuận | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3811 | Xã Tiên Thành | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3812 | Xã Mỹ Hưng | Quảng Hòa | Cao Bằng |
3813 | Đàm Thủy | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3814 | Chí Viễn | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3815 | Phong Châu | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3816 | Đình Phong | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3817 | Ngọc Khê | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3818 | Phong N?m | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3819 | Khâm Thành | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3820 | Lăng Hiếu | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3821 | Thị Trấn | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3822 | Đức Hồng | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3823 | Thông Huề | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3824 | Trung Phúc | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3825 | Cao Thăng | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3826 | Ngọc Côn | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3827 | Thị Trấn Trà Lĩnh | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3828 | Quang Hán | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3829 | Cao Chuong | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3830 | Xuân Nội | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3831 | Quang Trung | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3832 | Tri Phuong | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3833 | Quang Vinh | Trùng Khánh | Cao Bằng |
3834 | Thanh Nhật | Hạ Lang | Cao Bằng |
3835 | Quang Long | Hạ Lang | Cao Bằng |
3836 | Đồng Loan | Hạ Lang | Cao Bằng |
3837 | Vinh Quý | Hạ Lang | Cao Bằng |
3838 | Cô Ngân | Hạ Lang | Cao Bằng |
3839 | An Lạc | Hạ Lang | Cao Bằng |
3840 | Kim Loan | Hạ Lang | Cao Bằng |
3841 | Việt Chu | Hạ Lang | Cao Bằng |
3842 | Thị Hoa | Hạ Lang | Cao Bằng |
3843 | Đức Quang | Hạ Lang | Cao Bằng |
3844 | Lý Quốc | Hạ Lang | Cao Bằng |
3845 | Minh Long | Hạ Lang | Cao Bằng |
3846 | Thắng Lợi | Hạ Lang | Cao Bằng |
3847 | Thị Trấn Bảo Lạc | Bảo Lạc | Cao Bằng |
3848 | Xã Hồng Trị | Bảo Lạc | Cao Bằng |
3849 | Xã Hồng An | Bảo Lạc | Cao Bằng |
3850 | Xã Khánh Xuân | Bảo Lạc | Cao Bằng |
3851 | Xã Phan Thanh | Bảo Lạc | Cao Bằng |
3852 | Xã Cốc Pàng | Bảo Lạc | Cao Bằng |
3853 | Xã Thượng Hà | Bảo Lạc | Cao Bằng |
3854 | Xã Bảo Toàn | Bảo Lạc | Cao Bằng |
3855 | Xã Đình Phùng | Bảo Lạc | Cao Bằng |
3856 | Xã Huy Giáp | Bảo Lạc | Cao Bằng |
3857 | Xã Hưng Đạo | Bảo Lạc | Cao Bằng |
3858 | Xã Xuân Trường | Bảo Lạc | Cao Bằng |
3859 | Xã Sơn Lộ | Bảo Lạc | Cao Bằng |
3860 | Xã Cô Ba | Bảo Lạc | Cao Bằng |
3861 | Xã Sơn Lập | Bảo Lạc | Cao Bằng |
3862 | Xã Kim Cúc | Bảo Lạc | Cao Bằng |
3863 | Xã Hưng Thịnh | Bảo Lạc | Cao Bằng |
3864 | Xã Mông Ân | Bảo Lâm | Cao Bằng |
3865 | Xã Yên Thổ | Bảo Lâm | Cao Bằng |
3866 | Xã Thái Học | Bảo Lâm | Cao Bằng |
3867 | Xã Quảng Lâm | Bảo Lâm | Cao Bằng |
3868 | Xã Đức Hạnh | Bảo Lâm | Cao Bằng |
3869 | Xã Lý Bôn | Bảo Lâm | Cao Bằng |
3870 | Xã Vĩnh Quang | Bảo Lâm | Cao Bằng |
3871 | Xã Vĩnh Phong | Bảo Lâm | Cao Bằng |
3872 | Xã Nam Quang | Bảo Lâm | Cao Bằng |
3873 | Tt Pác Miâù | Bảo Lâm | Cao Bằng |
3874 | Xã Nam Cao | Bảo Lâm | Cao Bằng |
3875 | Xã Thạch Lâm | Bảo Lâm | Cao Bằng |
3876 | Xã Thái Sơn | Bảo Lâm | Cao Bằng |
3877 | Thị Trấn Nguyên Bình | Nguyên Bình | Cao Bằng |
3878 | Xã Thể Dục | Nguyên Bình | Cao Bằng |
3879 | Xã Minh Thanh | Nguyên Bình | Cao Bằng |
3880 | Xã Minh Tâm | Nguyên Bình | Cao Bằng |
3881 | Xã Tam Kim | Nguyên Bình | Cao Bằng |
3882 | Xã Hoa Thám | Nguyên Bình | Cao Bằng |
3883 | Xã Quang Thành | Nguyên Bình | Cao Bằng |
3884 | Xã Hưng Đạo | Nguyên Bình | Cao Bằng |
3885 | Xã Thành Công | Nguyên Bình | Cao Bằng |
3886 | Xã Thịnh Vượng | Nguyên Bình | Cao Bằng |
3887 | Xã Triệu Nguyên | Nguyên Bình | Cao Bằng |
3888 | Tĩnh Túc | Nguyên Bình | Cao Bằng |
3889 | Xã Vũ Nông | Nguyên Bình | Cao Bằng |
3890 | Xã Ca Thành | Nguyên Bình | Cao Bằng |
3891 | Xã Phan Thanh | Nguyên Bình | Cao Bằng |
3892 | Xã Yên Lạc | Nguyên Bình | Cao Bằng |
3893 | Xã Mai Long | Nguyên Bình | Cao Bằng |
3894 | Thị trấn Mèo Vạc | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3895 | Xã Sủng Trà | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3896 | Xã Sủng Máng | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3897 | Xã Lũng Chinh | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3898 | Xã Pả Vi | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3899 | Xã Cán Chu Phìn | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3900 | Xã Giàng Chu Phìn | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3901 | Xã Lũng Pù | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3902 | Xã Pải Lủng | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3903 | Xã Thượng Phùng | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3904 | Xã Xín Cái | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3905 | Xã Sơn Vĩ | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3906 | Xã Nậm Ban | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3907 | Xã Niêm Sơn | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3908 | Xã Tát Ngà | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3909 | Xã Khâu Vai | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3910 | Xã Tả Lủng | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3911 | Xã Niêm Tòng | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
3912 | Xã Lũng Thầu | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3913 | Xã Tả Lủng | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3914 | Xã Thài Phìn Tủng | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3915 | Xã Lũng Phìn | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3916 | Xã Hố Quáng Phìn | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3917 | Xã Sà Phìn | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3918 | Xã Tả Phìn | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3919 | Thị trấn Đồng Văn | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3920 | Thị trấn Phố Bảng | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3921 | Xã Sính Lủng | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3922 | Xã Lũng Táo | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3923 | Xã Má Lé | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3924 | Xã Lũng Cú | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3925 | Xã Sảng Tủng | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3926 | Xã Phố Cáo | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3927 | Xã Phố Là | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3928 | Xã Sủng Là | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3929 | Xã Sủng Trái | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3930 | Xã Vần Chải | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
3931 | Thị trấn Yên Minh | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3932 | Xã Đông Minh | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3933 | Xã Hữu Vinh | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3934 | Xã Lao Và Chải | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3935 | Xã Na Khê | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3936 | Xã Bạch Đích | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3937 | Xã Thắng Mố | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3938 | Xã Phú Lũng | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3939 | Xã Sùng Thài | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3940 | Xã Sủng Cháng | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3941 | Xã Mậu Duệ | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3942 | Xã Mậu Long | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3943 | Xã Ngọc Long | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3944 | Xã Ngam La | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3945 | Xã Đường Thượng | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3946 | Xã Lũng Hồ | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3947 | Xã Du Già | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3948 | Xã Du Tiến | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
3949 | Thị trấn Tam Sơn | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
3950 | Xã Quản Bạ | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
3951 | Xã Quyết Tiến | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
3952 | Xã Đông Hà | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
3953 | Xã Lùng Tám | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
3954 | Xã Cán Tỷ | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
3955 | Xã Bát Đại Sơn | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
3956 | Xã Thái An | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
3957 | Xã Thanh Vân | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
3958 | Xã Tùng Vài | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
3959 | Xã Nghĩa Thuận | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
3960 | Xã Cao Mã | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
3961 | Xã Tả Ván | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
3962 | Phường Trần Phú | Thành Phố Hà Giang | Hà Giang |
3963 | Phường Nguyễn Trãi | Thành Phố Hà Giang | Hà Giang |
3964 | Phường Quang Trung | Thành Phố Hà Giang | Hà Giang |
3965 | Phường Minh Khai | Thành Phố Hà Giang | Hà Giang |
3966 | Xã Ngọc Đường | Thành Phố Hà Giang | Hà Giang |
3967 | Xã Phương Thiện | Thành Phố Hà Giang | Hà Giang |
3968 | Xã Phương Độ | Thành Phố Hà Giang | Hà Giang |
3969 | Phường Ngọc Hà | Thành Phố Hà Giang | Hà Giang |
3970 | Xã Yên Định | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
3971 | Xã Minh Ngọc | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
3972 | Xã Minh Sơn | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
3973 | Xã Lạc Nông | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
3974 | Thị trấn Yên Phú | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
3975 | Xã Giáp Trung | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
3976 | Xã Yên Phong | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
3977 | Xã Yên Cường | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
3978 | Xã Đường Hồng | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
3979 | Xã Đường Âm | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
3980 | Xã Phiêng Luông | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
3981 | Xã Thượng Tân | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
3982 | Xã Phú Nam | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
3983 | Thị trấn Vị Xuyên | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
3984 | Thị trấn Việt Lâm | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
3985 | Xã Trung Thành | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
3986 | Xã Việt Lâm | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
3987 | Xã Quảng Ngần | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
3988 | Xã Bạch Ngọc | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
3989 | Xã Đạo Đức | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
3990 | Xã Linh Hồ | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
3991 | Xã Ngọc Linh | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
3992 | Xã Ngọc Minh | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
3993 | Xã Cao Bồ | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
3994 | Xã Kim Linh | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
3995 | Xã Thượng Sơn | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
3996 | Xã Tùng Bá | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
3997 | Xã Minh Tân | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
3998 | Xã Phú Linh | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
3999 | Xã Thuận Hòa | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
4000 | Xã Phương Tiến | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
4001 | Xã Kim Thạch | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
4002 | Xã Phong Quang | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
4003 | Xã Lao Chải | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
4004 | Xã Thanh Thủy | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
4005 | Xã Xín Chải | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
4006 | Xã Thanh Đức | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
4007 | Thị trấn Việt Quang | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4008 | Xã Việt Vinh | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4009 | Xã Tân Quang | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4010 | Xã Tân Thành | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4011 | Xã Tân Lập | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4012 | Xã Việt Hồng | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4013 | Xã Đồng Yên | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4014 | Xã Đông Thành | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4015 | Thị trấn Vĩnh Tuy | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4016 | Xã Vĩnh Hảo | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4017 | Xã Hùng An | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4018 | Xã Kim Ngọc | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4019 | Xã Vô Điếm | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4020 | Xã Quang Minh | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4021 | Xã Bằng Hành | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4022 | Xã Đức Xuân | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4023 | Xã Liên Hiệp | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4024 | Xã Hữu Sản | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4025 | Xã Đồng Tâm | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4026 | Xã Đồng Tiến | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4027 | Xã Tiên Kiều | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4028 | Xã Vĩnh Phúc | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4029 | Xã Thượng Bình | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
4030 | Xã Bản Máy | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4031 | Xã Thàng Tín | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4032 | Xã Pố Lồ | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4033 | Xã Thèn Chu Phìn | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4034 | Xã Bản Phùng | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4035 | Xã Chiến Phố | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4036 | Xã Tụ Nhân | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4037 | Thị trấn Vinh Quang | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4038 | Xã Đản Ván | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4039 | Xã Túng Sán | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4040 | Xã Tân Tiến | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4041 | Xã Ngàm Đăng Vài | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4042 | Xã Bản Nhùng | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4043 | Xã Tả Sử Choóng | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4044 | Xã Nàng Đôn | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4045 | Xã Pờ Ly Ngài | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4046 | Xã Sán Sả Hồ | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4047 | Xã Bản Luốc | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4048 | Xã Nậm Dịch | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4049 | Xã Nam Sơn | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4050 | Xã Hồ Thầu | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4051 | Xã Nậm Khòa | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4052 | Xã Nậm Ty | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4053 | Xã Thông Nguyên | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
4054 | Thị trấn Cốc Pài | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4055 | Xã Tả Nhìu | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4056 | Xã Nấm Dẩn | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4057 | Xã Nà Chì | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4058 | Xã Bản Ngò | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4059 | Xã Pà Vầy Sủ | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4060 | Xã Thu Tà | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4061 | Xã Nàn Ma | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4062 | Xã Cốc Rế | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4063 | Xã Thèn Phàng | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4064 | Xã Trung Thịnh | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4065 | Xã Chế Là | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4066 | Xã Khuôn Lùng | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4067 | Xã Quảng Nguyên | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4068 | Xã Bản Díu | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4069 | Xã Nàn Xỉn | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4070 | Xã Chí Cà | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4071 | Xã Xín Mần | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
4072 | Xã Bản Rịa | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
4073 | Xã Yên Thành | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
4074 | Xã Bằng Lang | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
4075 | Thị trấn Yên Bình | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
4076 | Xã Yên Hà | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
4077 | Xã Xuân Giang | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
4078 | Xã Hương Sơn | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
4079 | Xã Vĩ Thượng | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
4080 | Xã Tân Trịnh | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
4081 | Xã Tiên Yên | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
4082 | Xã Tiên Nguyên | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
4083 | Xã Tân Nam | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
4084 | Xã Tân Bắc | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
4085 | Xã Xuân Minh | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
4086 | Xã Nà Khương | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
4087 | Phường Hà Phong | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4088 | Phường Hà Tu | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4089 | Phường Hồng Hà | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4090 | Phường Hồng Hải | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4091 | Phường Hà Trung | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4092 | Phường Hà Lầm | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4093 | Phường Hà Khánh | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4094 | Phường Cao Thắng | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4095 | Phường Cao Xanh | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4096 | Phường Trần Hưng Đạo | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4097 | Phường Bạch Đằng | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4098 | Phường Hồng Gai | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4099 | Phường Bãi Cháy | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4100 | Phường Giếng Đáy | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4101 | Phường Hà Khẩu | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4102 | Phường Hùng Thắng | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4103 | Phường Việt Hưng | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4104 | Phường Tuần Châu | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4105 | Phường Đại Yên | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4106 | Phường Hoành Bồ | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4107 | Xã Lê Lợi | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4108 | Xã Sơn Dương | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4109 | Xã Dân Chủ | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4110 | Xã Thống Nhất | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4111 | Xã Vu Oai | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4112 | Xã Quảng La | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4113 | Xã Bằng Cả | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4114 | Xã Tân Dân | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4115 | Xã Đồng Lâm | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4116 | Xã Đồng Sơn | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4117 | Xã Hòa Bình | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4118 | Xã Kỳ Thượng | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
4119 | Phường Tràng An | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4120 | Phường Đức Chính | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4121 | Phường Hồng Phong | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4122 | Phường Hưng Đạo | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4123 | Phường Xuân Sơn | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4124 | Phường Kim Sơn | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4125 | Phu?ng Bình Khê | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4126 | Xã Tràng Lương | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4127 | Phường Mạo Khê | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4128 | Phường Yên Thọ | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4129 | Phu?ng Yên Ð?c | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4130 | Phường Hoàng Quế | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4131 | Xã Hồng Thái Đông | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4132 | Xã Hồng Thái Tây | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4133 | phu?ng Bình Duong | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4134 | Xã Nguyễn Huệ | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4135 | Phu?ng Th?y An | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4136 | Xã Việt Dân | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4137 | Xã An Sinh | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
4138 | Phường Quang Trung | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
4139 | Phường Thanh Sơn | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
4140 | Phường Yên Thanh | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
4141 | Phường Vàng Danh | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
4142 | Phường Trưng Vương | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
4143 | Phường Bắc Sơn | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
4144 | Phường Nam Khê | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
4145 | Phường Phương Đông | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
4146 | Phường Phương Nam | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
4147 | Xã Thượng Yên Công | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
4148 | Phường Yên Giang | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4149 | Phường Tân An | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4150 | Phường Quảng Yên | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4151 | Phường Hà An | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4152 | Xã Sông Khoai | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4153 | Phường Cộng Hòa | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4154 | Xã Hiệp Hòa | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4155 | Xã Hoàng Tân | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4156 | Xã Tiền An | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4157 | Phường Đông Mai | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4158 | Phường Minh Thành | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4159 | Phường Nam Hòa | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4160 | Xã Cẩm La | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4161 | Phường Yên Hải | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4162 | Phường Phong Cốc | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4163 | Xã Liên Vị | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4164 | Xã Tiền Phong | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4165 | Xã Liên Hòa | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4166 | Phường Phong Hải | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
4167 | Phường Cẩm Trung | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
4168 | Phường Cẩm Thủy | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
4169 | Phường Cẩm Thạch | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
4170 | Phường Quang Hanh | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
4171 | Phường Cẩm Thành | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
4172 | Phường Cẩm Bình | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
4173 | Phường Cẩm Tây | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
4174 | Phường Cẩm Đông | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
4175 | Phường Cẩm Sơn | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
4176 | Phường Cẩm Phú | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
4177 | Phường Cẩm Thịnh | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
4178 | Phường Cửa Ông | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
4179 | Phường Mông Dương | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
4180 | Xã H?i Hòa | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
4181 | Xã Dương Huy | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
4182 | Thị Trấn Cái Rồng | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
4183 | Xã Đông Xá | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
4184 | Xã Hạ Long | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
4185 | Xã Vạn Yên | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
4186 | Xã Đoàn Kết | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
4187 | Xã Bình Dân | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
4188 | Xã Đài Xuyên | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
4189 | Xã Bản Sen | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
4190 | Xã Minh Châu | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
4191 | Xã Quan Lạn | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
4192 | Xã Ngọc Vừng | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
4193 | Xã Thắng Lợi | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
4194 | Thị Trấn Cô Tô | Huyện Cô Tô | Quảng Ninh |
4195 | Xã Đồng Tiến | Huyện Cô Tô | Quảng Ninh |
4196 | Xã Thanh Lân | Huyện Cô Tô | Quảng Ninh |
4197 | Thị Trấn Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
4198 | Xã Đông Ngũ | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
4199 | Xã Đông Hải | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
4200 | Xã Tiên Lãng | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
4201 | Xã Hải Lạng | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
4202 | Xã Đồng Rui | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
4203 | Xã Yên Than | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
4204 | Xã Điền Xá | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
4205 | Xã Hà Lâu | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
4206 | Xã Phong Dụ | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
4207 | Xã Đại Dực | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
4208 | Thị Trấn Ba Chẽ | Huyện Ba Chẽ | Quảng Ninh |
4209 | Xã Nam Sơn | Huyện Ba Chẽ | Quảng Ninh |
4210 | Xã Đồn Đạc | Huyện Ba Chẽ | Quảng Ninh |
4211 | Xã Thanh Sơn | Huyện Ba Chẽ | Quảng Ninh |
4212 | Xã Thanh Lâm | Huyện Ba Chẽ | Quảng Ninh |
4213 | Xã Đạp Thanh | Huyện Ba Chẽ | Quảng Ninh |
4214 | LUONG MINH | Huyện Ba Chẽ | Quảng Ninh |
4215 | Thị Trấn Bình Liêu | Huyện Bình Liêu | Quảng Ninh |
4216 | Xã Vô Ngại | Huyện Bình Liêu | Quảng Ninh |
4217 | Xã Húc Động | Huyện Bình Liêu | Quảng Ninh |
4218 | Xã Lục Hồn | Huyện Bình Liêu | Quảng Ninh |
4219 | Xã Đồng Tâm | Huyện Bình Liêu | Quảng Ninh |
4220 | Xã Hoành Mô | Huyện Bình Liêu | Quảng Ninh |
4221 | Xã Đồng Văn | Huyện Bình Liêu | Quảng Ninh |
4222 | Thị Trấn Đầm Hà | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
4223 | Xã Quảng Lâm | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
4224 | Xã Tân Bình | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
4225 | Xã Quảng Tân | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
4226 | Xã Đầm Hà | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
4227 | Xã Quảng An | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
4228 | Xã Dực Yên | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
4229 | Xã Đại Bình | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
4230 | Xã Tân Lập | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
4231 | Thị trấn Quảng Hà | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
4232 | Xã Quảng Minh | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
4233 | Xã Quảng Chính | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
4234 | Xã Quảng Thành | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
4235 | Xã Quảng Thịnh | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
4236 | Xã Đường Hoa | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
4237 | Xã Quảng Long | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
4238 | Xã Quảng Phong | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
4239 | Xã Quảng Đức | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
4240 | Xã Quảng Sơn | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
4241 | Xã Cái Chiên | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
4242 | Phường Bình Ngọc | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
4243 | Phường Trà Cổ | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
4244 | Xã Hải Xuân | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
4245 | Phường Hải Hòa | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
4246 | Xã Vĩnh Trung | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
4247 | Xã Vĩnh Thực | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
4248 | Phường Ninh Dương | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
4249 | Xã Vạn Ninh | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
4250 | Phường Hải Yên | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
4251 | Xã Hải Đông | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
4252 | Xã Hải Tiến | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
4253 | Xã Quảng Nghĩa | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
4254 | Xã Hải Sơn | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
4255 | Xã Bắc Sơn | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
4256 | Xã Hoằng Xuân | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4257 | Xã Hoằng Giang | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4258 | Xã Hoằng Phú | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4259 | Xã Hoằng Quý | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4260 | Xã Hoằng Quỳ | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4261 | Xã Hoằng Hợp | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4262 | Xã Hoằng Trung | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4263 | Xã Hoằng Trinh | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4264 | Xã Hoằng Sơn | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4265 | Xã Hoằng Kim | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4266 | Xã Hoằng Xuyên | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4267 | Xã Hoằng Cát | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4268 | Xã Hoằng Đông | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4269 | Xã Hoằng Thanh | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4270 | Xã Hoằng Ngọc | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4271 | Xã Hoằng Phụ | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4272 | Xã Hoằng Hải | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4273 | Xã Hoằng Yến | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4274 | Xã Hoằng Tiến | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4275 | Xã Hoằng Trường | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4276 | Xã Hoằng Lộc | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4277 | Xã Hoằng Thành | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4278 | Xã Hoằng Trạch | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4279 | Xã Hoằng Phong | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4280 | Xã Hoằng Lưu | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4281 | Xã Hoằng Châu | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4282 | Xã Hoằng Tân | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4283 | Xã Hoằng Đồng | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4284 | Xã Hoằng Thịnh | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4285 | Xã Hoằng Thái | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4286 | Xã Hoằng Đức | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4287 | Xã Hoằng Hà | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4288 | Xã Hoằng Đạt | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4289 | Xã Hoằng Đạo | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4290 | Xã Hoằng Thắng | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4291 | Thị trấn Bút Sơn | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
4292 | Xã Thuần Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4293 | Xã Mỹ Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4294 | Xã Tiến Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4295 | Xã Lộc Sơn | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4296 | Xã Xuân Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4297 | Xã Liên Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4298 | Xã Hoa Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4299 | Xã Quang Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4300 | Xã Phú Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4301 | Xã Triệu Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4302 | Xã Đại Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4303 | Xã Đồng Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4304 | Xã Thành Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4305 | Xã Cầu Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4306 | Xã Tuy Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4307 | Xã Hòa Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4308 | Xã Hải Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4309 | Xã Minh Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4310 | Xã Hưng Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4311 | Xã Ngư Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4312 | Xã Đa Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4313 | Thị trấn Hậu Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
4314 | Xã Nga Vịnh | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4315 | Xã Ba Đình | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4316 | Xã Nga Thắng | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4317 | Xã Nga Thiện | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4318 | Xã Nga Trường | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4319 | Xã Nga Giáp | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4320 | Xã Nga Thành | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4321 | Xã Nga An | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4322 | Xã Nga Hải | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4323 | Xã Nga Yên | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4324 | Xã Nga Văn | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4325 | Xã Nga Hiệp | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4326 | Xã Nga Phượng | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4327 | Xã Nga Thạch | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4328 | Xã Nga Thủy | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4329 | Xã Nga Thanh | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4330 | Xã Nga Liên | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4331 | Xã Nga Tân | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4332 | Xã Nga Tiến | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4333 | Xã Nga Thái | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4334 | Xã Nga Phú | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4335 | Xã Nga Điền | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4336 | 8 | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
4337 | Phường Hải Ninh | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4338 | Phường Hải Châu | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4339 | Xã Thanh Thủy | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4340 | Phường Hải An | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4341 | Xã Thanh Sơn | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4342 | Xã Anh Sơn | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4343 | Xã Ngọc Lĩnh | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4344 | Xã Các Sơn | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4345 | Phường Tân Dân | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4346 | Xã Định Hải | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4347 | Phường Hải Lĩnh | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4348 | Phường Ninh Hải | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4349 | Xã Hải Nhân | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4350 | Phường Nguyên Bình | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4351 | Phường Bình Minh | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4352 | Phường Hải Thanh | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4353 | Phường Xuân Lâm | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4354 | Phường Trúc Lâm | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4355 | Xã Tùng Lâm | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4356 | Xã Trường Lâm | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4357 | Phường Mai Lâm | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4358 | Xã Tân Trường | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4359 | Phường Hải Bình | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4360 | Phường Tĩnh Hải | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4361 | Phường Hải Thượng | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4362 | Xã Phú Lâm | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4363 | Xã Phú Sơn | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4364 | Xã Nghi Sơn | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4365 | Xã Hải Hà | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4366 | Phường Hải Hòa | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
4367 | Xã Tiên Trang | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4368 | Thị trấn Tân Phong | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4369 | Xã Quảng Trạch | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4370 | Xã Quảng Yên | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4371 | Xã Quảng Định | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4372 | Xã Quảng Ninh | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4373 | Xã Quảng Bình | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4374 | Xã Quảng Phúc | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4375 | Xã Quảng Ngọc | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4376 | Xã Quảng Trường | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4377 | Xã Quảng Văn | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4378 | Xã Quảng Long | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4379 | Xã Quảng Hòa | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4380 | Xã Quảng Hợp | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4381 | Xã Quảng Khê | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4382 | Xã Quảng Chính | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4383 | Xã Quảng Trung | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4384 | Xã Quảng Thạch | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4385 | Xã Quảng Nham | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4386 | Xã Quảng Thái | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4387 | Xã Quảng Lộc | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4388 | Xã Quảng Lưu | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4389 | Xã Quảng Hải | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4390 | Xã Quảng Giao | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4391 | Xã Quảng Nhân | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4392 | Xã Quảng Đức | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
4393 | Xã Xuân Hưng | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4394 | Xã Xuân Sinh | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4395 | Thị trấn Sao Vàng | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4396 | Xã Thọ Hải | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4397 | Xã Xuân Giang | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4398 | Xã Xuân Hòa | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4399 | 8 | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4400 | 6 | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4401 | Xã Tây Hồ | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4402 | Xã Nam Giang | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4403 | Xã Bắc Lương | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4404 | Xã Thọ Lộc | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4405 | Xã Xuân Hồng | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4406 | Xã Xuân Phong | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4407 | Xã Thọ Lập | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4408 | Xã Xuân Tín | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4409 | Xã Phú Xuân | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4410 | Xã Xuân Lai | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4411 | Xã Xuân Lập | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4412 | Xã Xuân Minh | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4413 | Xã Trường Xuân | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4414 | Xã Quảng Phú | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4415 | Xã Thuận Minh | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4416 | Xã Xuân Thiên | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4417 | Thị trấn Lam Sơn | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4418 | Xã Xuân Bái | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4419 | Xã Thọ Xương | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4420 | Xã Thọ Lâm | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4421 | Xã Thọ Diên | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4422 | 6 | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
4423 | Xã Yên Phú | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4424 | Thị Trấn Yên Lâm | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4425 | Xã Yên Tâm | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4426 | Xã Yên Phong | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4427 | Xã Yên Thái | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4428 | Xã Yên Trường | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4429 | Xã Yên Ninh | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4430 | Xã Yên Hùng | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4431 | Xã Yên Thịnh | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4432 | Xã Yên Trung | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4433 | Xã Yên Thọ | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4434 | Thị Trấn Quý Lộc | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4435 | Thị Trấn Thống Nhất | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4436 | Xã Định Hòa | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4437 | Xã Định Bình | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4438 | Xã Định Thành | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4439 | Xã Định Công | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4440 | Xã Định Hải | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4441 | Xã Định Hưng | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4442 | Xã Định Tân | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4443 | Xã Định Tiến | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4444 | Xã Định Tăng | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4445 | Xã Định Long | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4446 | Xã Định Liên | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4447 | Thị trấn Quán Lào | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
4448 | Thị trấn Triệu Sơn | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4449 | Xã Thọ Phú | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4450 | Xã Xuân Thọ | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4451 | Xã Xuân Lộc | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4452 | Xã Thọ Thế | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4453 | Xã Thọ Dân | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4454 | Xã Thọ Ngọc | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4455 | Xã Thọ Cường | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4456 | Xã Hợp Lý | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4457 | Xã Hợp Tiến | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4458 | Xã Hợp Thành | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4459 | Xã Triệu Thành | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4460 | Xã Thọ Bình | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4461 | Xã Thọ Sơn | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4462 | Xã Bình Sơn | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4463 | Thị trấn Nưa | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4464 | Xã Đồng Lợi | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4465 | Xã Đồng Thắng | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4466 | Xã Đồng Tiến | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4467 | Xã Nông Trường | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4468 | Xã Thái Hòa | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4469 | Xã Khuyến Nông | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4470 | Xã Tiến Nông | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4471 | Xã Vân Sơn | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4472 | Xã An Nông | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4473 | Xã Minh Sơn | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4474 | Xã Dân Lực | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4475 | Xã Dân Lý | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4476 | Xã Dân Quyền | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4477 | Xã Thọ Tân | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4478 | Xã Hợp Thắng | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4479 | Xã Thọ Tiến | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
4480 | Xã Tân Thọ | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4481 | Xã Tân Phúc | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4482 | Xã Tân Khang | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4483 | Xã Trung Chính | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4484 | 8 | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4485 | Xã Hoàng Sơn | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4486 | Xã Hoàng Giang | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4487 | Xã Tế Thắng | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4488 | Xã Tế Lợi | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4489 | Xã Tế Nông | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4490 | Xã Minh Khôi | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4491 | Xã Minh Nghĩa | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4492 | Xã Vạn Thắng | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4493 | Xã Vạn Hòa | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4494 | Xã Vạn Thiện | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4495 | Xã Thăng Long | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4496 | Xã Thăng Thọ | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4497 | Xã Thăng Bình | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4498 | Xã Công Liêm | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4499 | Xã Công Chính | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4500 | Xã Yên Mỹ | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4501 | Xã Trường Minh | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4502 | Xã Trường Sơn | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4503 | Xã Trường Giang | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4504 | Xã Trường Trung | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4505 | Xã Tượng Văn | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4506 | Thị trấn Nông Cống | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4507 | Xã Tượng Lĩnh | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4508 | Xã Tượng Sơn | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
4509 | Xã Vĩnh Quang | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
4510 | Xã Vĩnh Yên | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
4511 | Xã Vĩnh Long | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
4512 | Xã Vĩnh Tiến | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
4513 | Xã Vĩnh Hưng | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
4514 | Xã Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
4515 | Xã Ninh Khang | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
4516 | Xã Vĩnh Hòa | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
4517 | Xã Vĩnh Hùng | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
4518 | Xã Minh Tân | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
4519 | Xã Vĩnh Thịnh | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
4520 | Xã Vĩnh An | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
4521 | Thị trấn Vĩnh Lộc | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
4522 | Xã Hà Ngọc | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4523 | Xã Hà Sơn | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4524 | Thị trấn Hà Trung | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4525 | Xã Hà Châu | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4526 | Xã Hà Đông | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4527 | Thị trấn Hà Lĩnh | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4528 | Xã Hà Tân | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4529 | Xã Hà Bình | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4530 | 8 | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4531 | Xã Hà Hải | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4532 | Xã Hà Tiến | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4533 | Xã Hà Bắc | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4534 | Xã Yên Dương | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4535 | Xã Hà Giang | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4536 | Thị trấn Hà Long | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4537 | Xã Hoạt Giang | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4538 | Xã Hà Vinh | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4539 | Xã Lĩnh Toại | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4540 | 6 | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
4541 | Xã Cẩm Liên | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
4542 | Xã Cẩm Châu | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
4543 | Xã Cẩm Giang | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
4544 | Xã Cẩm Quý | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
4545 | Xã Cẩm Thành | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
4546 | Xã Cẩm Thạch | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
4547 | Xã Cẩm Tâm | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
4548 | Xã Cẩm Yên | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
4549 | Xã Cẩm Phú | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
4550 | Xã Cẩm Long | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
4551 | Xã Cẩm Ngọc | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
4552 | Xã Cẩm Tú | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
4553 | Thị trấn Phong Sơn | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
4554 | Xã Cẩm Bình | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
4555 | Xã Cẩm Vân | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
4556 | Xã Cẩm Tân | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
4557 | Xã Cẩm Lương | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
4558 | Xã Thành Hưng | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4559 | Xã Thạch Long | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4560 | Xã Thạch Định | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4561 | Xã Thạch Bình | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4562 | Xã Thạch Sơn | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4563 | Xã Thạch Cẩm | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4564 | Xã Thạch Quảng | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4565 | Thị trấn Vân Du | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4566 | Xã Thành Mỹ | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4567 | Xã Thành Yên | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4568 | Xã Thành Minh | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4569 | Xã Thành Vinh | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4570 | Xã Thành Công | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4571 | Xã Thành Tâm | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4572 | Xã Thành Trực | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4573 | Xã Thành Tân | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4574 | Xã Thành Thọ | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4575 | Xã Thành An | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4576 | Xã Ngọc Trạo | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4577 | Xã Thành Tiến | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4578 | Xã Thành Long | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4579 | Thị trấn Kim Tân | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4580 | Xã Thạch Tượng | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4581 | Xã Thạch Lâm | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
4582 | Thị trấn Hồi Xuân | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
4583 | Xã Phú Nghiêm | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
4584 | Xã Nam Xuân | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
4585 | Xã Nam Tiến | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
4586 | Xã Nam Động | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
4587 | Xã Thiên Phủ | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
4588 | Xã Hiền Chung | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
4589 | Xã Hiền Kiệt | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
4590 | Xã Phú Xuân | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
4591 | Xã Phú Lệ | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
4592 | Xã Phú Sơn | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
4593 | Xã Thành Sơn | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
4594 | Xã Trung Sơn | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
4595 | Xã Trung Thành | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
4596 | Xã Phú Thanh | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
4597 | Xã Thiết Ống | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4598 | Xã Ái Thượng | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4599 | Xã Văn Nho | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4600 | Xã Kỳ Tân | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4601 | Xã Ban Công | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4602 | Xã Điền Lư | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4603 | Xã Điền Trung | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4604 | Xã Điền Quang | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4605 | Thị trấn Cành Nàng | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4606 | Xã Thiết Kế | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4607 | Xã Hạ Trung | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4608 | Xã Điền Thượng | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4609 | Xã Điền Hạ | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4610 | Xã Lương Ngoại | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4611 | Xã Lương Trung | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4612 | Xã Lương Nội | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4613 | Xã Lũng Niêm | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4614 | Xã Cổ Lũng | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4615 | Xã Lũng Cao | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4616 | Xã Thành Lâm | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4617 | Xã Thành Sơn | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
4618 | Thị trấn Lang Chánh | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
4619 | Xã Đồng Lương | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
4620 | Xã Tân Phúc | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
4621 | Xã Tam Văn | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
4622 | Xã Trí Nang | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
4623 | Xã Giao An | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
4624 | Xã Yên Khương | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
4625 | Xã Giao Thiện | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
4626 | Xã Lâm Phú | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
4627 | Xã Yên Thắng | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
4628 | Thị trấn Ngọc Lặc | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4629 | Xã Lam Sơn | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4630 | Xã Thạch Lập | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4631 | Xã Thúy Sơn | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4632 | Xã Quang Trung | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4633 | Xã Đồng Thịnh | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4634 | Xã Ngọc Sơn | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4635 | Xã Ngọc Liên | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4636 | 6 | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4637 | Xã Vân Am | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4638 | Xã Cao Ngọc | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4639 | Xã Kiên Thọ | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4640 | Xã Nguyệt Ấn | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4641 | Xã Phùng Minh | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4642 | Xã Phùng Giáo | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4643 | Xã Phúc Thịnh | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4644 | Xã Minh Sơn | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4645 | Xã Minh Tiến | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4646 | Xã Ngọc Trung | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4647 | Xã Cao Thịnh | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4648 | Xã Lộc Thịnh | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
4649 | Thị trấn Thường Xuân | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
4650 | Xã Xuân Dương | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
4651 | Xã Thọ Thanh | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
4652 | Xã Ngọc Phụng | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
4653 | Xã Luận Thành | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
4654 | Xã Luận Khê | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
4655 | Xã Tân Thành | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
4656 | Xã Xuân Thắng | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
4657 | Xã Xuân Lộc | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
4658 | Xã Xuân Cao | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
4659 | Xã Bát Mọt | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
4660 | Xã Xuân Chinh | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
4661 | Xã Lương Sơn | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
4662 | Xã Yên Nhân | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
4663 | Xã Xuân Lẹ | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
4664 | Xã Vạn Xuân | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
4665 | Xã Yên Thọ | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
4666 | Xã Phú Nhuận | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
4667 | Xã Hải Long | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
4668 | Xã Mậu Lâm | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
4669 | Xã Phượng Nghi | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
4670 | Xã Xuân Du | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
4671 | Xã Cán Khê | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
4672 | Xã Xuân Phúc | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
4673 | Xã Xuân Khang | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
4674 | Xã Yên Lạc | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
4675 | Xã Thanh Tân | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
4676 | Xã Thanh Kỳ | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
4677 | Xã Xuân Thái | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
4678 | Thị trấn Bến Sung | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
4679 | Phường Đông Sơn | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4680 | Phường Phú Sơn | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4681 | 8 | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4682 | Phường Hàm Rồng | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4683 | Phường Nam Ngạn | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4684 | Phường Trường Thi | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4685 | Phường Điện Biên | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4686 | Phường Lam Sơn | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4687 | Phường Đông Vệ | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4688 | Phường Ba Đình | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4689 | Phường Ngọc Trạo | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4690 | Phường Đông Hương | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4691 | Phường Đông Hải | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4692 | Phường Quảng Thắng | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4693 | Phường Quảng Thành | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4694 | Phường Quảng Hưng | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4695 | 8 | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4696 | Phường Đông Lĩnh | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4697 | Phường An Hưng | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4698 | Xã Đông Vinh | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4699 | Phường Thiệu Khánh | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4700 | Phường Tào Xuyên | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4701 | 6 | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4702 | Phường Hoằng Quang | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4703 | Phường Đông Tân | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4704 | Phường Quảng Đông | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4705 | Phường Quảng Thịnh | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4706 | Xã Thiệu Vân | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4707 | Phường Hoằng Đại | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4708 | Phường Quảng Cát | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4709 | Phường Quảng Tâm | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4710 | Phường Quảng Phú | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4711 | Phường Thiệu Dương | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4712 | Phường Rừng Thông | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4713 | Xã Ðông Nam | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4714 | Xã Ðông Quang | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4715 | Xã Ðông Phú | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4716 | Xã Đông Văn | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4717 | Xã Ðông Hòa | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4718 | Xã Ðông Yên | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4719 | Phường Đông Thịnh | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4720 | Xã Ðông Ninh | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4721 | Xã Ðông Khê | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4722 | Xã Ðông Hoàng | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4723 | Xã Ðông Minh | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4724 | Xã Đông Tiến | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4725 | Xã Ðông Thanh | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
4726 | Phường Ba Đình | Thị xã Bỉm Sơn | Thanh Hóa |
4727 | Phường Bắc Sơn | Thị xã Bỉm Sơn | Thanh Hóa |
4728 | Phường Đông Sơn | Thị xã Bỉm Sơn | Thanh Hóa |
4729 | Phường Lam Sơn | Thị xã Bỉm Sơn | Thanh Hóa |
4730 | Phường Ngọc Trạo | Thị xã Bỉm Sơn | Thanh Hóa |
4731 | Xã Quang Trung | Thị xã Bỉm Sơn | Thanh Hóa |
4732 | Phường Phú Sơn | Thị xã Bỉm Sơn | Thanh Hóa |
4733 | Xã Trung Xuân | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
4734 | Xã Trung Hạ | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
4735 | Xã Trung Thượng | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
4736 | Xã Sơn Hà | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
4737 | Xã Tam Thanh | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
4738 | Xã Sơn Thủy | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
4739 | Xã Sơn Điện | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
4740 | Xã Mường Mìn | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
4741 | Xã Na Mèo | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
4742 | Xã Tam Lư | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
4743 | Thị trấn Sơn Lư | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
4744 | Xã Trung Tiến | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
4745 | Thị trấn Thiệu Hóa | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4746 | Xã Thiệu Toán | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4747 | Xã Thiệu Chính | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4748 | Xã Thiệu Hòa | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4749 | Thị trấn Hậu Hiền | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4750 | Xã Thiệu Viên | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4751 | Xã Thiệu Lý | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4752 | Xã Thiệu Vận | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4753 | Xã Thiệu Trung | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4754 | Xã Tân Châu | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4755 | Xã Thiệu Giao | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4756 | Xã Thiệu Ngọc | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4757 | Xã Thiệu Vũ | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4758 | Xã Thiệu Tiến | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4759 | Xã Thiệu Thành | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4760 | Xã Thiệu Công | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4761 | Xã Thiệu Phúc | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4762 | Xã Thiệu Long | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4763 | Xã Thiệu Giang | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4764 | Xã Thiệu Duy | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4765 | Xã Thiệu Nguyên | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4766 | Xã Thiệu Hợp | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4767 | Xã Thiệu Thịnh | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4768 | Xã Thiệu Quang | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
4769 | Xã Trung Lý | Huyện Mường Lát | Thanh Hóa |
4770 | Xã Pù Nhi | Huyện Mường Lát | Thanh Hóa |
4771 | Xã Tam Chung | Huyện Mường Lát | Thanh Hóa |
4772 | Xã Quang Chiểu | Huyện Mường Lát | Thanh Hóa |
4773 | Xã Mường Chanh | Huyện Mường Lát | Thanh Hóa |
4774 | Xã Mường Lý | Huyện Mường Lát | Thanh Hóa |
4775 | Thị trấn Mường Lát | Huyện Mường Lát | Thanh Hóa |
4776 | Xã Nhi Sơn | Huyện Mường Lát | Thanh Hóa |
4777 | Thị trấn Yên Cát | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
4778 | Xã Cát Vân | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
4779 | Xã Thượng Ninh | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
4780 | Xã Hóa Qùy | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
4781 | Xã Bình Lương | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
4782 | Xã Cát Tân | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
4783 | Xã Tân Bình | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
4784 | Xã Bãi Trành | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
4785 | Xã Xuân Bình | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
4786 | Xã Thanh Phong | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
4787 | Xã Thanh Lâm | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
4788 | Xã Thanh Xuân | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
4789 | Xã Thanh Sơn | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
4790 | Xã Thanh Quân | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
4791 | Xã Thanh Hoà | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
4792 | Xã Xuân Hòa | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
4793 | Phường Trường Sơn | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
4794 | Phường Bắc Sơn | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
4795 | Phường Trung Sơn | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
4796 | Phường Quảng Cư | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
4797 | Phường Quảng Tiến | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
4798 | Xã Đại Hùng | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
4799 | Phường Quảng Vinh | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
4800 | Xã Quảng Minh | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
4801 | Phường Quảng Thọ | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
4802 | Phường Quảng Châu | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
4803 | Xã Nghi Phú | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4804 | Xã Hưng Lộc | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4805 | Phường Hà Huy Tập | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4806 | Phường Hưng Bình | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4807 | Phường Hưng Dũng | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4808 | Phường Trường Thi | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4809 | Phường Quang Trung | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4810 | Xã Hưng Đông | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4811 | Phường Đông Vĩnh | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4812 | Phường Cửa Nam | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4813 | Phường Lê Lợi | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4814 | Phường Vinh Tân | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4815 | Xã Hưng Hòa | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4816 | Phường Bến Thủy | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4817 | Phường Trung Đô | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4818 | Phường Quán Bàu | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4819 | Phường Hưng Phúc | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4820 | Xã Nghi Đức | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4821 | Xã Nghi Ân | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4822 | Xã Hưng Chính | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4823 | Xã Nghi Kim | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4824 | Xã Nghi Liên | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4825 | Nghi Xuân | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4826 | Nghi Phong | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4827 | Nghi Thái | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4828 | Phúc Th? | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4829 | Nghi H?i | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4830 | Nghi Hòa | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4831 | Nghi Huong | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4832 | Nghi Tân | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4833 | Nghi Thu | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4834 | Nghi Th?y | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4835 | Thu Th?y | Thành phố Vinh | Nghệ An |
4836 | Xã Yên Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4837 | Xã Văn Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4838 | Xã Thịnh Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4839 | Xã Hòa Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4840 | Thị Trấn Đô Lương | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4841 | Xã Tràng Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4842 | Xã Đông Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4843 | Xã Lưu Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4844 | Xã Đà Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4845 | Xã Trung Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4846 | Xã Thuận Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4847 | Xã Nam Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4848 | Xã Bắc Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4849 | Xã Đặng Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4850 | B?ch Ng?c | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4851 | Xã Bồi Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4852 | Xã Giang Sơn Đông | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4853 | Xã Hồng Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4854 | Xã Bài Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4855 | Xã Tân Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4856 | Xã Thái Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4857 | Xã Quang Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4858 | Xã Thượng Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4859 | Xã Hiến Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4860 | Xã Trù Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4861 | Xã Đại Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4862 | Xã Lạc Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4863 | Xã Xuân Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4864 | Xã Minh Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4865 | Xã Nhân Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4866 | Xã Mỹ Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4867 | Xã Giang Sơn Tây | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
4868 | Thị trấn Cầu Giát | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4869 | Xã Quỳnh Giang | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4870 | Xã Quỳnh Diễn | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4871 | Xã Quỳnh Lâm | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4872 | Xã Ngọc Sơn | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4873 | Bình Son | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4874 | Xã Quỳnh Hậu | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4875 | Xã Quỳnh Thạch | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4876 | Qu?nh Son | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4877 | Xã Quỳnh Đôi | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4878 | Xã Quỳnh Thanh | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4879 | Xã Quỳnh Văn | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4880 | Phú Nghia | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4881 | Minh Luong | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4882 | Xã Quỳnh Bảng | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4883 | Xã Quỳnh Tam | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4884 | Xã Quỳnh Châu | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4885 | Xã Quỳnh Thắng | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4886 | Xã Tân Sơn | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4887 | Xã Tân Thắng | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4888 | Van H?i | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4889 | Xã An Hòa | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4890 | Thu?n Long | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4891 | Xã Quỳnh Yên | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4892 | Xã Quỳnh Tân | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
4893 | Ng?c Bích | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4894 | Xã Diễn Phúc | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4895 | Xã Diễn Lâm | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4896 | Xã Minh Châu | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4897 | Xã Diễn Yên | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4898 | Xã Diễn Liên | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4899 | Xã Diễn Hoàng | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4900 | Xã Diễn Mỹ | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4901 | Xã Diễn Cát | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4902 | Xã Diễn Đoài | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4903 | Xã Diễn Trung | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4904 | Xã Diễn Lợi | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4905 | Xã Diễn Phú | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4906 | Xã Diễn Tân | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4907 | Xã Diễn Vạn | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4908 | Xã Diễn Thái | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4909 | Xã Diễn Nguyên | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4910 | Xuân Tháp | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4911 | Xã Diễn Phong | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4912 | H?nh Qu?ng | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4913 | Xã Diễn Thọ | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4914 | Hùng H?i | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4915 | Xã Diễn Trường | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4916 | Xã Diễn Kim | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4917 | Xã Diễn Lộc | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4918 | Xã Diễn An | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4919 | Xã Diễn Hoa | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4920 | Xã Diễn Đồng | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4921 | Xã Diễn Thịnh | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4922 | Xã Diễn Hồng | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4923 | Xã Diễn Kỷ | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4924 | Th? Tr?n Di?n Thành | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
4925 | Thị Trấn Nghĩa Đàn | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4926 | Xã Nghĩa Trung | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4927 | Xã Nghĩa An | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4928 | Xã Nghĩa Đức | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4929 | Xã Nghĩa Khánh | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4930 | Xã Nghĩa Hưng | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4931 | Xã Nghĩa Thành | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4932 | Xã Nghĩa Yên | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4933 | Xã Nghĩa Minh | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4934 | Xã Nghĩa Mai | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4935 | Xã Nghĩa Hiêú | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4936 | Xã Nghĩa Hồng | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4937 | Xã Nghĩa Sơn | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4938 | Xã Nghĩa Thọ | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4939 | Xã Nghĩa Long | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4940 | Xã Nghĩa Hội | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4941 | Xã Nghĩa Lợi | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4942 | Xã Nghĩa Lạc | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4943 | Xã Nghĩa Lâm | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4944 | Xã Nghĩa Bình | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4945 | Xã Nghĩa Lộc | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
4946 | Diên Hoa | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4947 | Xã Nghi Vạn | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4948 | Xã Nghi Yên | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4949 | Xã Nghi Tiến | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4950 | Xã Nghi Long | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4951 | Xã Nghi Thuận | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4952 | Xã Nghi Trung | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4953 | Thị trấn Quán Hành | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4954 | Th?nh Tru?ng | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4955 | Xã Nghi Xá | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4956 | Xã Nghi Thạch | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4957 | Xã Khánh Hợp | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4958 | Xã Nghi Thiết | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4959 | Xã Nghi Quang | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4960 | Xã Nghi Phương | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4961 | Xã Nghi Mỹ | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4962 | Xã Nghi Công Nam | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4963 | Xã Nghi Công Bắc | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4964 | Xã Nghi Đồng | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4965 | Xã Nghi Hưng | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4966 | Xã Nghi Lâm | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4967 | Xã Nghi Văn | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4968 | Xã Nghi Kiều | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
4969 | Thị Trấn Nam Đàn | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
4970 | Xuân H?ng | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
4971 | Xã Nam Thanh | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
4972 | Xã Nam Hưng | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
4973 | Xã Hùng Tiến | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
4974 | Xã Kim Liên | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
4975 | Xã Nam Giang | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
4976 | Xã Nam Cát | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
4977 | Xã Xuân Hòa | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
4978 | Xã Thượng Tân Lộc | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
4979 | Xã Nam Lĩnh | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
4980 | Nghia Thái | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
4981 | Xã Nam Kim | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
4982 | Xã Khánh Sơn | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
4983 | Xã Trung Phúc Cường | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
4984 | Xã Nam Anh | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
4985 | Xã Nam Xuân | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
4986 | Xã Thọ Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
4987 | Xã Tiến Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
4988 | Xã Trung Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
4989 | Xã Bắc Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
4990 | Ðông Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
4991 | Xã Đồng Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
4992 | Xã Văn Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
4993 | Xã Mã Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
4994 | Xã Mỹ Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
4995 | Xã Tăng Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
4996 | Xã Sơn Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
4997 | Xã Thịnh Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
4998 | Xã Phúc Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
4999 | Xã Đức Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5000 | Xã Bảo Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5001 | Th? tr?n Hoa Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5002 | Xã Vĩnh Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5003 | Xã Long Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5004 | Xã Tây Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5005 | Xã Quang Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5006 | Xã Kim Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5007 | Vân T? | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5008 | Xã Lăng Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5009 | Xã Phú Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5010 | Xã Xuân Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5011 | Xã Liên Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5012 | Xã Nam Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5013 | Xã Đô Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5014 | Xã Tân Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5015 | Xã Hậu Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5016 | Xã Minh Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5017 | Xã Viên Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
5018 | Xã Cát Văn | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5019 | Xã Phong Thịnh | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5020 | Minh Son | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5021 | Xã Thanh Đức | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5022 | Xã Hạnh Lâm | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5023 | Xã Thanh Mỹ | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5024 | Xã Thanh Liên | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5025 | Xã Thanh Tiên | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5026 | Xã Thanh Hương | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5027 | Xã Thanh Thịnh | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5028 | Xã Thanh An | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5029 | Thanh Qu? | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5030 | Xã Thanh Thủy | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5031 | Kim B?ng | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5032 | Xã Thanh Hà | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5033 | Xã Thanh Tùng | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5034 | Mai Giang | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5035 | Xã Thanh Xuân | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5036 | Xã Thanh Lâm | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5037 | Xã Đại Đồng | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5038 | Xã Thanh Phong | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5039 | Th? Tr?n Dùng | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5040 | Xã Đồng Văn | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5041 | Xã Thanh Ngọc | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5042 | Xã Ngọc Sơn | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5043 | Xuân Duong | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5044 | Minh Ti?n | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5045 | Xã Thanh Sơn | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5046 | Xã Ngọc Lâm | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
5047 | Th? tr?n Trà Lân | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
5048 | Xã Chi Khê | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
5049 | Xã Yên Khê | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
5050 | Xã Môn Sơn | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
5051 | Xã Lục Dạ | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
5052 | Xã Đôn Phục | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
5053 | Xã Mậu Đức | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
5054 | Xã Thạch Ngàn | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
5055 | Xã Cam Lâm | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
5056 | Xã Châu Khê | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
5057 | Xã Lạng Khê | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
5058 | Xã Bình Chuẩn | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
5059 | Xã Tam Thái | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
5060 | Xã Tam Quang | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
5061 | Xã Tam Hợp | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
5062 | Xã Xá Lượng | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
5063 | Xã Yên Na | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
5064 | Xã Nga My | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
5065 | Xã Lưu Kiền | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
5066 | Xã Tam Đình | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
5067 | Xã Lượng Minh | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
5068 | Xã Yên Hòa | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
5069 | Xã Yên Tĩnh | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
5070 | Xã Yên Thắng | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
5071 | Xã Nhôn Mai | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
5072 | Xã Mai Sơn | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
5073 | Xã Hữu Khuông | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
5074 | Thị Trấn Thạch Giám | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
5075 | Xã Xiêng My | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
5076 | Thị trấn Tân Lạc | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
5077 | Xã Châu Hạnh | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
5078 | Xã Châu Hội | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
5079 | Xã Châu Bình | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
5080 | Xã Châu Nga | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
5081 | Xã Châu Tiến | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
5082 | Xã Châu Thắng | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
5083 | Xã Châu Thuận | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
5084 | Xã Châu Phong | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
5085 | Xã Châu Hoàn | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
5086 | Xã Châu Bính | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
5087 | Xã Diên Lãm | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
5088 | Thị Trấn Hưng Nguyên | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
5089 | Xã Hưng Nghĩa | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
5090 | Xã Hưng Yên Bắc | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
5091 | Xã Hưng Đạo | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
5092 | Thông Tân | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
5093 | Xã Hưng Lĩnh | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
5094 | Xã Long Xá | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
5095 | Xã Hưng Thành | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
5096 | Xã Xuân Lam | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
5097 | Xã Châu Nhân | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
5098 | Th?nh M? | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
5099 | Xã Hưng Trung | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
5100 | Phúc L?i | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
5101 | Xã Hưng Tây | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
5102 | Xã Hưng Yên Nam | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
5103 | Thị trấn Mường Xén | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5104 | Xã Tà Cạ | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5105 | Xã Nậm Cắn | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5106 | Xã Chiêu Lưu | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5107 | Xã Mường Típ | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5108 | Xã Mường Ải | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5109 | Xã Hữu Kiệm | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5110 | Xã Bảo Thắng | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5111 | Xã Bảo Nam | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5112 | Xã Na Ngoi | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5113 | Xã Hữu Lập | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5114 | Xã Na Loi | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5115 | Xã Keng Đu | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5116 | Xã Đoọc Mạy | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5117 | Xã Huồi Tụ | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5118 | Xã Mường Lống | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5119 | Xã Phà Đánh | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5120 | Xã Tây Sơn | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5121 | Xã Mỹ Lý | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5122 | Xã Bắc Lý | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5123 | Xã Nậm Càn | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
5124 | Xã Thành Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5125 | Xã Bình Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5126 | Xã Thọ Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5127 | Tam Ð?nh | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5128 | Xã Cẩm Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5129 | Xã Hùng Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5130 | Xã Tường Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5131 | Xã Đức Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5132 | Xã Hội Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5133 | Xã Vĩnh Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5134 | Xã Phúc Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5135 | Xã Long Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5136 | Xã Khai Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5137 | Xã Cao Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5138 | Xã Tào Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5139 | Xã Lĩnh Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5140 | Xã Lạng Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5141 | Th? Tr?n Kim Nhan | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5142 | Xã Hoa Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
5143 | Thị Trấn Tân Kỳ | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5144 | Xã Kỳ Sơn | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5145 | Xã Kỳ Tân | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5146 | Xã Nghiã Dũng | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5147 | Bình H?p | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5148 | Xã Nghiã Đồng | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5149 | Hoàn Long | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5150 | Xã Tân Phú | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5151 | Xã Nghiã Thái | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5152 | Xã Tân Xuân | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5153 | Xã Giai Xuân | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5154 | Xã Tân Hợp | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5155 | Xã Tân An | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5156 | Xã Nghĩa Phúc | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5157 | Xã Hương Sơn | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5158 | Xã Đồng Văn | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5159 | Xã Tiên Kỳ | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5160 | Xã Nghiã Hành | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5161 | Xã Phú Sơn | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5162 | Xã Tân Hương | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
5163 | Thị trấn Kim Sơn | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
5164 | Xã Thông Thụ | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
5165 | Xã Đồng Văn | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
5166 | Xã Hạnh Dịch | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
5167 | Xã Tiền Phong | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
5168 | Xã Nậm Giải | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
5169 | Xã Châu Kim | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
5170 | Xã Tri Lễ | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
5171 | Xã Châu Thôn | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
5172 | Xã Mường Nọc | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
5173 | Xã Nậm Nhoóng | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
5174 | Xã Quang Phong | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
5175 | Xã Cắm Muộn | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
5176 | Thị trấn Quỳ Hợp | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5177 | Xã Châu Quang | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5178 | Xã Châu Đình | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5179 | Xã Bắc Sơn | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5180 | Xã Châu Thành | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5181 | Xã Châu Hồng | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5182 | Xã Thọ Hợp | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5183 | Xã Châu Cường | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5184 | Xã Châu Lý | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5185 | Xã Châu Thái | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5186 | Xã Châu Lộc | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5187 | Xã Nam Sơn | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5188 | Xã Châu Tiến | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5189 | Xã Liên Hợp | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5190 | Xã Văn Lơị | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5191 | Xã Minh Hợp | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5192 | Xã Nghiã Xuân | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5193 | Xã Tam Hợp | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5194 | Xã Đồng Hợp | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5195 | Xã Yên Hợp | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5196 | Xã Hạ Sơn | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
5197 | Phường Hòa Hiếu | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
5198 | Phường Long Sơn | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
5199 | Phường Quang Tiến | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
5200 | Xã Nghiã Tiến | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
5201 | Phường Quang Phong | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
5202 | Xã Tây Hiêú | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
5203 | Xã Nghĩa Mỹ | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
5204 | Xã Đông Hiêú | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
5205 | Xã Nghiã Thuận | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
5206 | Phường Quỳnh Dị | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
5207 | Phường Mai Hùng | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
5208 | Phường Quỳnh Phương | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
5209 | Phường Quỳnh Xuân | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
5210 | Xã Quỳnh Liên | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
5211 | Xã Quỳnh Trang | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
5212 | Xã Quỳnh Lộc | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
5213 | Xã Quỳnh Lập | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
5214 | Xã Quỳnh Vinh | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
5215 | Phường Quỳnh Thiện | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
5216 | Xã Kỳ Phong | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5217 | Xã Kỳ Tiến | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5218 | Xã Kỳ Giang | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5219 | Xã Kỳ Bắc | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5220 | Xã Kỳ Xuân | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5221 | Xã Kỳ Phú | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5222 | Xã Kỳ Đồng | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5223 | Xã Kỳ Khang | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5224 | Xã Kỳ Thọ | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5225 | Xã Kỳ Thư | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5226 | Xã Kỳ Tân | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5227 | Xã Kỳ Văn | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5228 | Xã Kỳ Châu | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5229 | Xã Kỳ Hải | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5230 | Xã Kỳ Sơn | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5231 | Xã Kỳ Thượng | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5232 | Xã Lâm Hợp | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5233 | Xã Kỳ Lạc | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5234 | Xã Kỳ Tây | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5235 | Xã Kỳ Trung | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5236 | Xã Cẩm Quan | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5237 | Thị trấn Cẩm Xuyên | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5238 | Xã Cẩm Quang | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5239 | Xã Cẩm Thành | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5240 | Xã Cẩm Thạch | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5241 | Xã Cẩm Duệ | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5242 | Xã Cẩm Mỹ | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5243 | Xã Cẩm Hưng | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5244 | Xã Cẩm Thịnh | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5245 | Xã Cẩm Sơn | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5246 | Xã Cẩm Hà | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5247 | Xã Cẩm Lộc | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5248 | Xã Cẩm Trung | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5249 | Xã Cẩm Lạc | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5250 | Xã Cẩm Lĩnh | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5251 | Xã Cẩm Minh | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5252 | Xã Yên Hòa | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5253 | Thị trấnThiên Cầm | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5254 | Xã Cẩm Dương | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5255 | Xã Nam Phúc Thăng | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5256 | Xã Cẩm Nhượng | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
5257 | Thị trấn Nghèn | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
5258 | Xã Thiên Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
5259 | Xã Vượng Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
5260 | Xã Thuần Thiện | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
5261 | Xã Xuân Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
5262 | Xã Khánh Vinh Yên | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
5263 | Xã Mỹ Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
5264 | Xã Quang Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
5265 | Thị trấn Đồng Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
5266 | Xã Sơn Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
5267 | Xã Thượng Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
5268 | Xã Thanh Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
5269 | Xã Gia Hanh | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
5270 | Xã Phú Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
5271 | Xã Thường Nga | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
5272 | Xã Kim Song Trường | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
5273 | Xã Tùng Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
5274 | Xã Xuân Hội | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
5275 | Xã Đan Trường | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
5276 | Xã Xuân Phổ | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
5277 | Xã Xuân Hải | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
5278 | Xã Xuân Yên | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
5279 | Xã Xuân Thành | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
5280 | Xã Xuân Mỹ | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
5281 | Xã Xuân Viên | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
5282 | Thị trấn Xuân An | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
5283 | Xã Xuân Giang | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
5284 | Xã Xuân Lam | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
5285 | Xã Xuân Hồng | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
5286 | Xã Xuân Lĩnh | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
5287 | Xã Cổ Đạm | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
5288 | Xã Xuân Liên | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
5289 | Xã Cương Gián | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
5290 | Thị trấn Tiên Điền | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
5291 | Xã Hương Trạch | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5292 | Xã Phúc Trạch | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5293 | Xã Hương Đô | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5294 | Xã Lộc Yên | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5295 | Xã Hương Trà | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5296 | Xã Hương Lâm | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5297 | Xã Hương Liên | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5298 | Thị Trấn Hương Khê | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5299 | Xã Hương Xuân | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5300 | Xã Phú Gia | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5301 | Xã Hương Vĩnh | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5302 | Xã Hương Long | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5303 | Xã Gia Phố | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5304 | Xã Hương Giang | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5305 | Xã Hương Bình | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5306 | Xã Hòa Hải | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5307 | Xã Phúc Đồng | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5308 | Xã Hà Linh | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5309 | Xã Hương Thủy | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5310 | Xã Điền Mỹ | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
5311 | Châu Bình | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5312 | Xã Tân Mỹ Hà | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5313 | M? Long | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5314 | Xã Sơn Ninh | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5315 | Xã An Hòa Thịnh | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5316 | Xã Sơn Lễ | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5317 | Xã Sơn Tiến | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5318 | Xã Sơn Hồng | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5319 | Xã Kim Hoa | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5320 | Xã Sơn Bằng | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5321 | Xã Sơn Trung | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5322 | Xã Sơn Phú | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5323 | Xã Phố Châu | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5324 | Hàm Tru?ng | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5325 | Xã Sơn Giang | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5326 | Xã Quang Diệm | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5327 | Xã Sơn Lâm | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5328 | Xã Sơn Kim I | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5329 | Xã Sơn Tây | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5330 | Xã Tây Sơn | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5331 | Xã Sơn Kim II | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5332 | Xã Sơn Lĩnh | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
5333 | Xã Tùng Ảnh | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
5334 | Xã Tân Dân | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
5335 | Xã Tùng Châu | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
5336 | Xã Quang Vĩnh | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
5337 | Xã Đức Đồng | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
5338 | Xã Bùi La Nhân | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
5339 | Xã Liên Minh | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
5340 | Xã An Dũng | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
5341 | Xã Tân Hương | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
5342 | Xã Trường Sơn | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
5343 | Xã Lâm Trung Thủy | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
5344 | Thị Trấn Đức Thọ | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
5345 | Xã Đức Lạng | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
5346 | Xã Yên Hồ | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
5347 | Xã Hòa Lạc | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
5348 | Xã Thanh Bình Thịnh | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
5349 | Thị trấn Thạch Hà | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5350 | Xã Thạch Sơn | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5351 | Xã Thạch Xuân | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5352 | Xã Thạch Long | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5353 | Xã Thạch Liên | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5354 | Xã Nam Điền | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5355 | Xã Thạch Ngọc | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5356 | Xã Thạch Kênh | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5357 | Xã Việt Tiến | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5358 | Xã Ngọc Sơn | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5359 | Xã Lưu Vĩnh Sơn | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5360 | Th?ch Kim | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5361 | Th? tr?n L?c Hà | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5362 | Th?ch M? | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5363 | Th?ch Châu | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5364 | Mai Ph? | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5365 | Bình An | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5366 | Tân L?c | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5367 | H?ng L?c | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5368 | Th?nh L?c | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5369 | Ích H?u | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5370 | Phù Luu | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
5371 | Xã Thạch Trung | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5372 | Phường Thạch Qúy | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5373 | Phường Bắc Hà | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5374 | Phường Trần Phú | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5375 | Phường Tân Giang | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5376 | Phường Văn Yên | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5377 | Phường Nam Hà | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5378 | Phường Hà Huy Tập | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5379 | Phường Đaị Nài | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5380 | Xã Thạch Bình | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5381 | Xã Thạch Hưng | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5382 | Xã Đồng Môn | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5383 | Xã Thạch Hạ | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5384 | Tân Lâm Huong | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5385 | Tu?ng Son | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5386 | Th?ch Th?ng | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5387 | Th?ch H?i | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5388 | Th?ch L?c | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5389 | Th?ch Ðài | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5390 | Ð?nh Bàn | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5391 | Th?ch Khê | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5392 | Th?ch Van | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5393 | Th?ch H?i | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5394 | Th?ch Tr? | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5395 | C?m Bình | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5396 | C?m V?nh | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5397 | H? Ð? | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
5398 | Phường Bắc Hồng | Thị xã Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh |
5399 | Phường Nam Hồng | Thị xã Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh |
5400 | Phường Trung Lương | Thị xã Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh |
5401 | Phường Đức Thuận | Thị xã Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh |
5402 | Xã Thuận Lộc | Thị xã Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh |
5403 | Phường Đậu Liêu | Thị xã Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh |
5404 | Xã Kỳ Hoa | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5405 | Xã Kỳ Ninh | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5406 | Xã Kỳ Hà | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5407 | Phường Kỳ Trinh | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5408 | Phường Kỳ Liên | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5409 | Phường Kỳ Long | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5410 | Phường Kỳ Phương | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5411 | Phường Kỳ Thịnh | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5412 | Xã Kỳ Lợi | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5413 | Xã Kỳ Nam | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5414 | Phường Hưng Trí | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
5415 | Xã Ân Phú | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
5416 | Xã Đức Giang | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
5417 | Xã Đức Lĩnh | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
5418 | Xã Đức Bồng | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
5419 | Xã Đức Hương | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
5420 | Xã Đức Liên | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
5421 | Xã Thọ Điền | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
5422 | Xã Quang Thọ | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
5423 | Xã Hương Minh | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
5424 | Thị Trấn Vũ Quang | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
5425 | Xã Quảng Xuân | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
5426 | Xã Quảng Hưng | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
5427 | Xã Quảng Lưu | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
5428 | Xã Quảng Thạch | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
5429 | Xã Quảng Phương | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
5430 | Phù C?nh | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
5431 | Xã Liên Trường | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
5432 | Xã Quảng Kim | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
5433 | Xã Quảng Phú | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
5434 | Xã Quảng Thanh | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
5435 | Xã Quảng Tiến | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
5436 | Xã Cảnh Dương | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
5437 | Xã Quảng Đông | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
5438 | Xã Quảng Hợp | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
5439 | Xã Quảng Châu | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
5440 | Xã Quảng Tùng | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
5441 | Phường Quảng Phong | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
5442 | Phường Ba Đồn | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
5443 | Phường Quảng Thuận | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
5444 | Phường Quảng Thọ | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
5445 | Phường Quảng Phúc | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
5446 | Phường Quảng Long | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
5447 | Xã Quảng Trung | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
5448 | Xã Quảng Tiên | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
5449 | Xã Quảng Sơn | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
5450 | Xã Quảng Thủy | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
5451 | Xã Quảng Hòa | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
5452 | Xã Quảng Văn | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
5453 | Xã Quảng Minh | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
5454 | Xã Quảng Lộc | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
5455 | Xã Quảng Hải | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
5456 | Xã Quảng Tân | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
5457 | Thị trấn Hoàn Lão | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5458 | Xã Đức Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5459 | Xã Đồng Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5460 | Xã Nhân Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5461 | Xã Tây Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5462 | Xã Vạn Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5463 | Xã Trung Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5464 | Xã Tân Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5465 | Xã Cự Nẫm | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5466 | Lý Nam | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5467 | Xã Đại Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5468 | Xã Bắc Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5469 | Xã Thanh Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5470 | H? M? | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5471 | Xã Hải Phú | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5472 | Xã Sơn Lộc | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5473 | Xã Liên Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5474 | Xã Hưng Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5475 | Thị trấn Phong Nha | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5476 | Xã Phúc Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5477 | Xã Xuân Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5478 | Xã Lâm Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5479 | Xã Phú Định | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5480 | Thị trấn Việt Trung | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5481 | Xã Hòa Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5482 | Xã Thượng Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
5483 | Thị trấn Kiến Giang | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5484 | Xã Liên Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5485 | Xã Phong Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5486 | Xã Lộc Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5487 | Xã Xuân Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5488 | Xã Hồng Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5489 | Xã Mai Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5490 | Xã Mỹ Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5491 | Xã Sen Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5492 | Xã Tân Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5493 | Xã Thanh Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5494 | Xã Cam Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5495 | Xã Phú Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5496 | Xã An Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5497 | Xã Hưng Thuỷ | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5498 | Xã Thái Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5499 | Xã Trường Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5500 | Xã Sơn Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5501 | Xã Dương Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5502 | Xã Hoa Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5503 | Xã Kim Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5504 | Xã Thị trấn Lệ Ninh | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5505 | Xã Ngân Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5506 | Xã Ngư Thủy Bắc | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5507 | Xã Ngư Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5508 | Xã Lâm Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
5509 | Phường Đồng Sơn | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
5510 | Xã Nghĩa Ninh | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
5511 | Phường Bắc Lý | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
5512 | Phường Nam Lý | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
5513 | Xã Lộc Ninh | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
5514 | Phường Hải Thành | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
5515 | Phường Đồng Phú | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
5516 | Phường Đồng Hải | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
5517 | Xã Đức Ninh | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
5518 | Phường Phú Hải | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
5519 | Xã Bảo Ninh | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
5520 | Xã Thuận Đức | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
5521 | Xã Quang Phú | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
5522 | Phường Đức Ninh Đông | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
5523 | Phường Bắc Nghĩa | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
5524 | Xã Võ Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
5525 | Xã Tân Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
5526 | Xã Hàm Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
5527 | Xã Vĩnh Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
5528 | Xã Gia Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
5529 | Xã Duy Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
5530 | Xã An Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
5531 | Xã Vạn Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
5532 | Xã Hiền Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
5533 | Xã Xuân Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
5534 | Xã Trường Xuân | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
5535 | Xã Trường Sơn | Huyện Quảng Ninh |