Tìm Điểm Giao Dịch Xã Phường Thị Trấn Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội
| STT | Tên điểm giao dịch xã | Quận/Huyện | Tỉnh/TP |
| 1 | Phường Máy Chai | Quận Ngô Quyền | Hải Phòng |
| 2 | Phường Lạch Tray | Quận Ngô Quyền | Hải Phòng |
| 3 | Phường Cầu Tre | Quận Ngô Quyền | Hải Phòng |
| 4 | Phường Vạn Mỹ | Quận Ngô Quyền | Hải Phòng |
| 5 | Phường Đằng Giang | Quận Ngô Quyền | Hải Phòng |
| 6 | Phường Cầu Đất | Quận Ngô Quyền | Hải Phòng |
| 7 | Phường Đông Khê | Quận Ngô Quyền | Hải Phòng |
| 8 | Phường Văn Đẩu | Quận Kiến An | Hải Phòng |
| 9 | Phường Ngọc Sơn | Quận Kiến An | Hải Phòng |
| 10 | Phường Trần Thành Ngọ | Quận Kiến An | Hải Phòng |
| 11 | B?c Hà | Quận Kiến An | Hải Phòng |
| 12 | Phường Bắc Sơn | Quận Kiến An | Hải Phòng |
| 13 | Phường Đồng Hòa | Quận Kiến An | Hải Phòng |
| 14 | Phường Nam Sơn | Quận Kiến An | Hải Phòng |
| 15 | Xã An Đồng | Huyện An Dương | Hải Phòng |
| 16 | An H?i | Huyện An Dương | Hải Phòng |
| 17 | Xã Lê Lợi | Huyện An Dương | Hải Phòng |
| 18 | Xã Hồng Thái | Huyện An Dương | Hải Phòng |
| 19 | Xã Đồng Thái | Huyện An Dương | Hải Phòng |
| 20 | Xã Nam Sơn | Huyện An Dương | Hải Phòng |
| 21 | Xã Bắc Sơn | Huyện An Dương | Hải Phòng |
| 22 | Xã Tân Tiến | Huyện An Dương | Hải Phòng |
| 23 | Xã An Hòa | Huyện An Dương | Hải Phòng |
| 24 | Xã Lê Thiện | Huyện An Dương | Hải Phòng |
| 25 | Xã Hồng Phong | Huyện An Dương | Hải Phòng |
| 26 | Duong Quan | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 27 | Xã Hoa Động | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 28 | Hoàng Lâm | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 29 | Xã Thiên Hương | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 30 | Lê H?ng Phong | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 31 | Tr?n Hung Ð?o | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 32 | Xã Hòa Bình | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 33 | Xã Lưu Kiếm | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 34 | B?ch Ð?ng | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 35 | Liên Xuân | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 36 | Xã Thủy Đường | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 37 | Xã An Lư | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 38 | Quang Trung | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 39 | Xã Quảng Thanh | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 40 | Ninh Son | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 41 | Th?y Hà | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 42 | Ph?m Ngu Lão | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 43 | Thị trấn Minh Đức | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 44 | Xã Tam Hưng | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 45 | Nam Tri?u Giang | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 46 | Xã Lập Lễ | Huyện Thủy Nguyên | Hải Phòng |
| 47 | Xã Đông Phương | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
| 48 | Xã Đại Đồng | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
| 49 | Xã Minh Tân | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
| 50 | Thị Trấn Núi Đối | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
| 51 | Ki?n Hung | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
| 52 | Xã Tân Trào | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
| 53 | Xã Tân Phong | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
| 54 | Xã Kiến Quốc | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
| 55 | Xã Ngũ Phúc | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
| 56 | Xã Thuận Thiên | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
| 57 | Xã Hữu Bằng | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
| 58 | Xã Thanh Sơn | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
| 59 | Xã Đại Hợp | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
| 60 | Xã Đoàn Xá | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
| 61 | Xã Tú Sơn | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
| 62 | Xã Du Lễ | Huyện Kiến Thụy | Hải Phòng |
| 63 | Xã Đại Thắng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 64 | Xã Tiên Cường | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 65 | Xã Tự Cường | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 66 | Xã Quyết Tiến | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 67 | Thị Trấn Tiên Lãng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 68 | Xã Tiên Thanh | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 69 | Xã Khởi Nghĩa | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 70 | Xã Cấp Tiến | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 71 | Xã Kiến Thiết | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 72 | Xã Đoàn Lập | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 73 | Tân Minh | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 74 | Xã Quang Phục | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 75 | Xã Toàn Thắng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 76 | Xã Tiên Thắng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 77 | Xã Tiên Minh | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 78 | Xã Bắc Hưng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 79 | Xã Nam Hưng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 80 | Xã Đông Hưng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 81 | Xã Tây Hưng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 82 | Xã Hùng Thắng | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 83 | Xã Vinh Quang | Huyện Tiên Lãng | Hải Phòng |
| 84 | Thị Trấn Vĩnh Bảo | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 85 | Xã Cộng Hiền | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 86 | Xã An Hòa | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 87 | Xã Vinh Quang | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 88 | Vinh Hòa | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 89 | Xã Tam Cường | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 90 | Xã Vĩnh Phong | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 91 | Xã Hùng Tiến | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 92 | Vinh H?i | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 93 | Xã Cao Minh | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 94 | Xã Hòa Bình | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 95 | Xã Giang Biên | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 96 | Xã Việt Tiến | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 97 | Xã Lý Học | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 98 | Xã Vĩnh An | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 99 | Xã Tân Hưng | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 100 | Xã Liên Am | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 101 | Vinh Hung | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 102 | Xã Nhân Hòa | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 103 | Xã Trấn Dương | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 104 | Xã Vĩnh Long | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 105 | Xã Thắng Thủy | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 106 | Xã Dũng Tiến | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 107 | Xã Thanh Lương | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 108 | Xã Vĩnh Tiến | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 109 | Xã Cổ Am | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 110 | Xã Tiền Phong | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 111 | Xã Hưng Nhân | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 112 | Xã Tân Liên | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 113 | Xã Trung Lập | Huyện Vĩnh Bảo | Hải Phòng |
| 114 | Thị Trấn An Lão | Huyện An Lão | Hải Phòng |
| 115 | Xã An Thắng | Huyện An Lão | Hải Phòng |
| 116 | Xã Quốc Tuấn | Huyện An Lão | Hải Phòng |
| 117 | Xã Trường Thành | Huyện An Lão | Hải Phòng |
| 118 | Xã Trường Thọ | Huyện An Lão | Hải Phòng |
| 119 | Thị trấn Trường Sơn | Huyện An Lão | Hải Phòng |
| 120 | Xã Tân Dân | Huyện An Lão | Hải Phòng |
| 121 | Xã Thái Sơn | Huyện An Lão | Hải Phòng |
| 122 | Xã An Tiến | Huyện An Lão | Hải Phòng |
| 123 | Xã Quang Hưng | Huyện An Lão | Hải Phòng |
| 124 | Xã Quang Trung | Huyện An Lão | Hải Phòng |
| 125 | Xã Bát Trang | Huyện An Lão | Hải Phòng |
| 126 | Xã Mỹ Đức | Huyện An Lão | Hải Phòng |
| 127 | Xã Tân Viên | Huyện An Lão | Hải Phòng |
| 128 | Xã Chiến Thắng | Huyện An Lão | Hải Phòng |
| 129 | Xã An Thái | Huyện An Lão | Hải Phòng |
| 130 | Xã An Thọ | Huyện An Lão | Hải Phòng |
| 131 | Thị trấn Cát Hải | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
| 132 | Xã Đồng Bài | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
| 133 | Xã Văn Phong | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
| 134 | Xã Nghĩa Lộ | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
| 135 | Xã Hoàng Châu | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
| 136 | Xã Phù Long | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
| 137 | Thị trấn Cát Bà | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
| 138 | Xã Hiền Hào | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
| 139 | Xã Xuân Đám | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
| 140 | Xã Trân Châu | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
| 141 | Xã Việt Hải | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
| 142 | Xã Gia Luận | Huyện Cát Hải | Hải Phòng |
| 143 | Phường An Dương | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
| 144 | Phường Lam Sơn | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
| 145 | Phường Cát Dài | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
| 146 | Phường An Biên | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
| 147 | Phường Dư Hàng | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
| 148 | Phường Đông Hải | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
| 149 | Phường Hàng Kênh | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
| 150 | Phường Kênh Dương | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
| 151 | Phường Vĩnh Niêm | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
| 152 | Phường Dư Hàng Kênh | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
| 153 | Phường Nghĩa Xá | Quận Lê Chân | Hải Phòng |
| 154 | Phường Hải Sơn | Quận Đồ Sơn | Hải Phòng |
| 155 | Phường Ngọc Xuyên | Quận Đồ Sơn | Hải Phòng |
| 156 | Phường Vạn Hương | Quận Đồ Sơn | Hải Phòng |
| 157 | Phường Bàng La | Quận Đồ Sơn | Hải Phòng |
| 158 | Phường Hợp Đức | Quận Đồ Sơn | Hải Phòng |
| 159 | Phường Minh Đức | Quận Đồ Sơn | Hải Phòng |
| 160 | Phường Tràng Cát | Quận Hải An - Dương Kinh | Hải Phòng |
| 161 | Phường Đằng Lâm | Quận Hải An - Dương Kinh | Hải Phòng |
| 162 | Phường Đằng Hải | Quận Hải An - Dương Kinh | Hải Phòng |
| 163 | Phường Nam Hải | Quận Hải An - Dương Kinh | Hải Phòng |
| 164 | Phường Cát Bi | Quận Hải An - Dương Kinh | Hải Phòng |
| 165 | Phường Đông Hải 2 | Quận Hải An - Dương Kinh | Hải Phòng |
| 166 | Phường Đông Hải 1 | Quận Hải An - Dương Kinh | Hải Phòng |
| 167 | Phường Thành Tô | Quận Hải An - Dương Kinh | Hải Phòng |
| 168 | Phường Anh Dũng | Dương Kinh | Hải Phòng |
| 169 | Phường Đa Phúc | Dương Kinh | Hải Phòng |
| 170 | Phường Hưng Đạo | Dương Kinh | Hải Phòng |
| 171 | Phường Hòa Nghĩa | Dương Kinh | Hải Phòng |
| 172 | Phường Hải Thành | Dương Kinh | Hải Phòng |
| 173 | Phường Tân Thành | Dương Kinh | Hải Phòng |
| 174 | Huyện Bạch Long Vĩ | Bạch Long Vĩ | Hải Phòng |
| 175 | Phường Quán Toan | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 176 | Phường Hùng Vương | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 177 | Phường Sở Dầu | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 178 | Phường Thượng Lý | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 179 | Phường Phan Bội Châu | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 180 | Phường Hoàng Văn Thụ | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 181 | Phường Minh Khai | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 182 | Ð?i B?n | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 183 | An H?ng | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 184 | An Hung | Quận Hồng Bàng | Hải Phòng |
| 185 | Phường Lê Thanh Nghị | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 186 | Trần Hưng Đạo | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 187 | Phường Quang Trung | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 188 | Phường Bình Hàn | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 189 | Phường Cẩm Thượng | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 190 | Phường Hải Tân | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 191 | Phường Tứ Minh | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 192 | Phường Thanh Bình | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 193 | Phường Việt Hòa | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 194 | Phường Ái Quốc | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 195 | Xã An Thượng | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 196 | Phường Nam Đồng | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 197 | Phường Tân Hưng | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 198 | Phường Thạch Khôi | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 199 | Phường Nhị Châu | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 200 | Xã Quyết Thắng | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 201 | Xã Tiền Tiến | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 202 | Xã Liên Hồng | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 203 | Xã Gia Xuyên | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 204 | Xã Ngọc Sơn | Thành phố Hải Dương | Hải Dương |
| 205 | Phường Sao Đỏ | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 206 | Xã Nhân Huệ | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 207 | Phường Cổ Thành | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 208 | Phường Văn An | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 209 | Phường Chí Minh | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 210 | Phường Thái Học | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 211 | Phường An Lạc | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 212 | Phường Tân Dân | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 213 | Phường Đồng Lạc | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 214 | Phường Văn Đức | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 215 | Phường Cộng Hòa | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 216 | Phường Hoàng Tân | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 217 | Phường Hoàng Tiến | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 218 | Xã Hưng Đạo | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 219 | Xã Lê Lợi | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 220 | Xã Hoàng Hoa Thám | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 221 | Xã Bắc An | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 222 | Phường Bến Tắm | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 223 | Phường Phả Lại | Thanh phố Chí Linh | Hải Dương |
| 224 | Thị Trấn Phú Thái | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
| 225 | Vu Dung | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
| 226 | Lai Khê | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
| 227 | Xã Tuấn Việt | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
| 228 | Xã Kim Xuyên | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
| 229 | Xã Kim Liên | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
| 230 | Xã Kim Anh | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
| 231 | Xã Ngũ Phúc | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
| 232 | Xã Kim Tân | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
| 233 | Xã Kim Đính | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
| 234 | Hòa Bình | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
| 235 | Xã Đồng Cẩm | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
| 236 | Xã Tam Kỳ | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
| 237 | Xã Đại Đức | Huyện Kim Thành | Hải Dương |
| 238 | Xã Thăng Long | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 239 | Xã Lạc Long | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 240 | Xã Quang Thành | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 241 | Xã Hiệp Hòa | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 242 | Xã Lê Ninh | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 243 | Phường Thất Hùng | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 244 | Xã Bạch Đằng | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 245 | Phường Phạm Thái | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 246 | Phường An Sinh | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 247 | Xã Thượng Quận | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 248 | Phường An Phụ | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 249 | Phường Hiệp Sơn | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 250 | Phường An Lưu | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 251 | Phường Hiệp An | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 252 | Phường Long Xuyên | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 253 | Phường Thái Thịnh | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 254 | Phường Hiến Thành | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 255 | Xã Minh Hòa | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 256 | Phường Minh Tân | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 257 | Phường Phú Thứ | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 258 | Phường Duy Tân | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 259 | Phường Tân Dân | Thị xã Kinh Môn | Hải Dương |
| 260 | Xã An Bình | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
| 261 | Xã An Sơn | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
| 262 | An Phú | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
| 263 | Xã Cộng Hòa | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
| 264 | Xã Đồng Lạc | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
| 265 | Xã Hồng Phong | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
| 266 | Xã Hiệp Cát | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
| 267 | Xã Hợp Tiến | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
| 268 | Xã Minh Tân | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
| 269 | Tr?n Phú | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
| 270 | Xã Nam Hưng | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
| 271 | Xã Nam Tân | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
| 272 | Xã Quốc Tuấn | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
| 273 | Xã Thái Tân | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
| 274 | Thị trấn Nam Sách | Huyện Nam Sách | Hải Dương |
| 275 | Xã Tân Việt | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
| 276 | C?m Vi?t | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
| 277 | Xã Liên Mạc | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
| 278 | Xã Thanh An | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
| 279 | Xã Thanh Lang | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
| 280 | Xã Tân An | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
| 281 | Xã Thanh Hải | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
| 282 | Xã An Phượng | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
| 283 | Xã Hồng Lạc | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
| 284 | Thị trấn Thanh hà | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
| 285 | Thanh Tân | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
| 286 | Xã Thanh Sơn | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
| 287 | Xã Thanh Xuân | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
| 288 | Xã Thanh Quang | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
| 289 | Vinh Cu?ng | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
| 290 | Xã Thanh Hồng | Huyện Thanh Hà | Hải Dương |
| 291 | Thị trấn Cẩm Giang | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
| 292 | Xã Cẩm Hưng | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
| 293 | Phúc Ði?n | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
| 294 | Xã Lương Điền | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
| 295 | Xã Định Sơn | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
| 296 | Xã Tân Trường | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
| 297 | Xã Ngọc Liên | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
| 298 | Xã Cẩm Đông | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
| 299 | Xã Cẩm Hoàng | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
| 300 | Xã Cao An | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
| 301 | Xã Đức Chính | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
| 302 | Xã Cẩm Đoài | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
| 303 | Xã Cẩm Vũ | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
| 304 | Xã Cẩm Văn | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
| 305 | Thị trấn Lai Cách | Huyện Cẩm Giàng | Hải Dương |
| 306 | Thái Minh | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
| 307 | Thị trấn Kẻ Sặt | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
| 308 | Xã Tân Hồng | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
| 309 | Xã Thúc Kháng | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
| 310 | Xã Vĩnh Hồng | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
| 311 | Xã Vĩnh Hưng | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
| 312 | Xã Bình Xuyên | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
| 313 | Xã Cổ Bì | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
| 314 | Xã Hồng Khê | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
| 315 | Xã Nhân Quyền | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
| 316 | Xã Thái Hòa | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
| 317 | Xã Thái Dương | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
| 318 | Xã Hùng Thắng | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
| 319 | Xã Long Xuyên | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
| 320 | Xã Tân Việt | Huyện Bình Giang | Hải Dương |
| 321 | Xã Phạm Trấn | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
| 322 | Xã Toàn Thắng | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
| 323 | Gia Ti?n | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
| 324 | Thị trấn Gia Lộc | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
| 325 | Xã Thống Kênh | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
| 326 | Xã Lê Lợi | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
| 327 | Gia Phúc | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
| 328 | Xã Thống Nhất | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
| 329 | Xã Đoàn Thượng | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
| 330 | Xã Hồng Hưng | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
| 331 | Quang Ð?c | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
| 332 | Xã Hoàng Diệu | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
| 333 | Nh?t Quang | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
| 334 | Xã Yết Kiêu | Huyện Gia Lộc | Hải Dương |
| 335 | Xã Đại Sơn | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 336 | Xã Hưng Đạo | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 337 | K? Son | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 338 | Xã Bình Lãng | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 339 | Xã Quang Phục | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 340 | Dân An | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 341 | Xã Đại Hợp | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 342 | Xã Tân Kỳ | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 343 | Xã Quang Khải | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 344 | Xã Minh Đức | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 345 | Thị trấn Tứ Kỳ | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 346 | Xã Chí Minh | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 347 | Xã Văn Tố | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 348 | Xã An Thanh | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 349 | L?c Phu?ng | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 350 | Xã Quang Trung | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 351 | Xã Tiên Động | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 352 | Xã Nguyên Giáp | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 353 | Xã Hà Thanh | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 354 | Xã Hà Kỳ | Huyện Tứ Kỳ | Hải Dương |
| 355 | Xã Lê Hồng | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
| 356 | Xã Thanh Tùng | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
| 357 | Xã Đoàn Tùng | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
| 358 | Xã Phạm Pha | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
| 359 | Xã Lam Sơn | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
| 360 | Thị trấn Thanh Miện | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
| 361 | Xã Tứ Cường | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
| 362 | Xã Cao Thắng | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
| 363 | Xã Ngũ Hùng | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
| 364 | Xã Chi Bắc | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
| 365 | Xã Chi Nam | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
| 366 | Xã Hồng Phong | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
| 367 | Xã Thanh Giang | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
| 368 | Xã Ngô Quyền | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
| 369 | Xã Tân Trào | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
| 370 | Xã Đoàn Kết | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
| 371 | Xã Hồng Quang | Huyện Thanh Miện | Hải Dương |
| 372 | Xã Hồng Dụ | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
| 373 | Xã Hiệp Lực | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
| 374 | Xã Hồng Phong | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
| 375 | Ki?n Phúc | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
| 376 | Bình Xuyên | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
| 377 | Xã Nghĩa An | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
| 378 | Xã Tân Hương | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
| 379 | Xã Ứng Hòe | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
| 380 | Xã Vĩnh Hòa | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
| 381 | Thị trấn Ninh Giang | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
| 382 | Xã Văn Hội | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
| 383 | Ð?c Phúc | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
| 384 | Xã Hưng Long | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
| 385 | Xã An Đức | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
| 386 | Xã Tân Phong | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
| 387 | Xã Tân Quang | Huyện Ninh Giang | Hải Dương |
| 388 | Phường Lê Lợi | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
| 389 | Phường Minh Khai | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
| 390 | Phường Hồng Châu | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
| 391 | Phường Hiến Nam | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
| 392 | Phường Lam Sơn | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
| 393 | Phường An Tảo | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
| 394 | Phuong Nam | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
| 395 | Xã Bảo Khê | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
| 396 | Xã Liên Phương | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
| 397 | Xã Quảng Châu | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
| 398 | Xã Trung Nghĩa | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
| 399 | Xã Hoàng Hanh | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
| 400 | Xã Tân Hưng | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
| 401 | Xã Phú Cường | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
| 402 | Xã Hùng Cường | Thành phố Hưng Yên | Hưng Yên |
| 403 | Thị Trấn Vương | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
| 404 | Xã Nhật Tân | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
| 405 | Xã Thủ Sỹ | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
| 406 | Xã Trung Dũng | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
| 407 | Xã Thụy Lôi | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
| 408 | H?i Th?ng | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
| 409 | Xã Lệ Xá | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
| 410 | Xã Thiện Phiến | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
| 411 | Xã Cương Chính | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
| 412 | Xã An Viên | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
| 413 | Xã Hưng Đạo | Huyện Tiên Lữ | Hưng Yên |
| 414 | Xã Phù Ủng | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 415 | Xã Bãi Sậy | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 416 | Xã Bắc Sơn | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 417 | Xã Đào Dương | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 418 | Xã Xuân Trúc | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 419 | Xã Quang Vinh | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 420 | Xã Vân Du | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 421 | Thị trấn Ân Thi | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 422 | Xã Hoàng Hoa Thám | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 423 | Xã Đa Lộc | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 424 | Xã Hạ Lễ | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 425 | Xã Hồ Tùng Mậu | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 426 | Xã Đặng Lễ | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 427 | Xã Nguyễn Trãi | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 428 | Xã Cẩm Ninh | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 429 | Xã Hồng Quang | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 430 | Xã Quảng Lãng | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 431 | Xã Tiền Phong | Huyện Ân Thi | Hưng Yên |
| 432 | Xã Nghĩa Dân | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
| 433 | Xã Toàn Thắng | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
| 434 | Xã Vĩnh Xá | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
| 435 | Xã Phạm Ngũ Lão | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
| 436 | Diên H?ng | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
| 437 | Xã Chính Nghĩa | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
| 438 | Thị trấn Lương Bằng | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
| 439 | Xã Song Mai | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
| 440 | Xã Đồng Thanh | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
| 441 | Phú Th? | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
| 442 | Xã Mai Động | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
| 443 | Xã Đức Hợp | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
| 444 | Xã Hùng An | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
| 445 | Xã Ngọc Thanh | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
| 446 | Xã Hiệp Cường | Huyện Kim Động | Hưng Yên |
| 447 | Phường Bần Yên Nhân | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
| 448 | Phường Nhân Hòa | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
| 449 | Phường Phan Đình Phùng | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
| 450 | Xã Cẩm Xá | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
| 451 | Phường Bạch Sam | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
| 452 | Phường Phùng Chí Kiên | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
| 453 | Xã Ngọc Lâm | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
| 454 | Xã Xuân Dục | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
| 455 | Xã Dương Quang | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
| 456 | Xã Hưng Long | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
| 457 | Phường Dị Sử | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
| 458 | Phường Minh Đức | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
| 459 | Xã Hòa Phong | Thị xã Mỹ Hào | Hưng Yên |
| 460 | Xã Đông Ninh | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 461 | Xã Phùng Hưng | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 462 | Xã Tân Châu | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 463 | Xã Việt Hòa | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 464 | Xã Đồng Tiến | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 465 | Xã Dân Tiến | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 466 | Xã Tân Dân | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 467 | Xã Tứ Dân | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 468 | Ph?m H?ng Thái | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 469 | Xã Bình Minh | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 470 | Xã Liên Khê | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 471 | Thị Trấn Khoái Châu | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 472 | Xã Đại Tập | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 473 | Xã Đông Kết | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 474 | Xã Ông Đình | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 475 | An Vi | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 476 | Xã Đông Tảo | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 477 | Chí Minh | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 478 | Xã Thuần Hưng | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 479 | Nguy?n Hu? | Huyện Khoái Châu | Hưng Yên |
| 480 | Xã Đoàn Đào | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
| 481 | Thị trấn Trần Cao | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
| 482 | Xã Minh Hoàng | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
| 483 | Xã Phan Sào Nam | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
| 484 | Xã Minh Tân | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
| 485 | Xã Quang Hưng | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
| 486 | Xã Tống Phan | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
| 487 | Xã Đình Cao | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
| 488 | Xã Tiên Tiến | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
| 489 | Xã Tống Trân | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
| 490 | Xã Nguyên Hòa | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
| 491 | Xã Nhật Quang | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
| 492 | Xã Tam Đa | Huyện Phù Cừ | Hưng Yên |
| 493 | Nguy?n Van Linh | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
| 494 | Xã Liêu Xá | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
| 495 | Xã Tân Lập | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
| 496 | Xã Ngọc Long | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
| 497 | Xã Trung Hòa | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
| 498 | Thị Trấn Yên Mỹ | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
| 499 | Xã Đồng Than | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
| 500 | Xã Thanh Long | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
| 501 | Vi?t Yên | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
| 502 | Xã Yên Phú | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
| 503 | Tân Minh | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
| 504 | Xã Hoàn Long | Huyện Yên Mỹ | Hưng Yên |
| 505 | Thị trấn Như Quỳnh | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
| 506 | Xã Việt Hưng | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
| 507 | Xã Lạc Hồng | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
| 508 | Xã Minh Hải | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
| 509 | Xã Trưng Trắc | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
| 510 | Xã Đại Đồng | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
| 511 | Xã Lương Tài | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
| 512 | Xã Đình Dù | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
| 513 | Xã Chỉ Đạo | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
| 514 | Xã Tân Quang | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
| 515 | Xã Lạc Đạo | Huyện Văn Lâm | Hưng Yên |
| 516 | Thị Trấn Văn Giang | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
| 517 | Xã Phụng Công | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
| 518 | Xã Xuân Quan | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
| 519 | Xã Cửu Cao | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
| 520 | Xã Long Hưng | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
| 521 | Xã Vĩnh Khúc | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
| 522 | Xã Nghĩa Trụ | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
| 523 | Xã Tân Tiến | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
| 524 | Xã Liên Nghĩa | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
| 525 | Xã Thắng Lợi | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
| 526 | Xã Mễ Sở | Huyện Văn Giang | Hưng Yên |
| 527 | Phường Ngô Quyền | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
| 528 | Phường Sơn Lộc | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
| 529 | Xã Đường Lâm | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
| 530 | Phường Xuân Khanh | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
| 531 | Phường Viên Sơn | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
| 532 | Phường Trung Hưng | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
| 533 | Phường Trung Sơn Trầm | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
| 534 | Xã Kim Sơn | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
| 535 | Xã Cổ Đông | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
| 536 | Xã Sơn Đông | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
| 537 | Xã Thanh Mỹ | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
| 538 | Xã Xuân Sơn | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
| 539 | Phường Phú Thịnh | Thị Xã Sơn Tây | Hà Nội |
| 540 | Xã Ngọc Hòa | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 541 | Xã Lam Điền | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 542 | Xã Thuỵ Hương | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 543 | Xã Đại Yên | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 544 | Xã Tốt Động | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 545 | Xã Trường Yên | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 546 | Xã Đông Phương Yên | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 547 | Xã Phú Nghiã | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 548 | Thị Trấn Chúc Sơn | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 549 | Xã Trung Hòa | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 550 | Xã Đông Sơn | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 551 | Xã Phụng Châu | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 552 | Xã Tiên Phương | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 553 | Xã Thanh Bình | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 554 | Xã Thuỷ Xuân Tiên | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 555 | Xã Nam Phương Tiến | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 556 | Xã Tân Tiến | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 557 | Thị Trấn Xuân Mai | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 558 | Xã Trần Phú | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 559 | Xã Đồng Lạc | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 560 | Xã Hoàng Văn Thụ | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 561 | Xã Hữu Văn | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 562 | Xã Đồng Phú | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 563 | Xã Hoà Chính | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 564 | Xã Thượng Vực | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 565 | Xã Phú Nam An | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 566 | Xã Văn Võ | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 567 | Xã Hoàng Diệu | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 568 | Xã Hồng Phong | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 569 | Xã Mỹ Lương | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 570 | Xã Quảng Bị | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 571 | Xã Hợp Đồng | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 572 | H?NG PHÚ | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 573 | HÒA PHÚ | Chương Mỹ | Hà Nội |
| 574 | Xã Phú Châu | Ba Vì | Hà Nội |
| 575 | Xã Đồng Thái | Ba Vì | Hà Nội |
| 576 | Xã Vật Lại | Ba Vì | Hà Nội |
| 577 | Tt Tây Đằng | Ba Vì | Hà Nội |
| 578 | Xã Chu Minh | Ba Vì | Hà Nội |
| 579 | Xã Thuần Mỹ | Ba Vì | Hà Nội |
| 580 | Xã Sơn Đà | Ba Vì | Hà Nội |
| 581 | Xã Tòng Bạt | Ba Vì | Hà Nội |
| 582 | Xã Cẩm Lĩnh | Ba Vì | Hà Nội |
| 583 | Xã Đông Quang | Ba Vì | Hà Nội |
| 584 | Xã Thuỵ An | Ba Vì | Hà Nội |
| 585 | Xã Cam Thượng | Ba Vì | Hà Nội |
| 586 | Xã Tiên Phong | Ba Vì | Hà Nội |
| 587 | Xã Minh Châu | Ba Vì | Hà Nội |
| 588 | Xã Tản Lĩnh | Ba Vì | Hà Nội |
| 589 | Xã Vân Hoà | Ba Vì | Hà Nội |
| 590 | Xã Ba Vì | Ba Vì | Hà Nội |
| 591 | Xã Khánh Thượng | Ba Vì | Hà Nội |
| 592 | Xã Minh Quang | Ba Vì | Hà Nội |
| 593 | Xã Ba Trại | Ba Vì | Hà Nội |
| 594 | Xã Yên Bài | Ba Vì | Hà Nội |
| 595 | Xã Phú Sơn | Ba Vì | Hà Nội |
| 596 | Xã Thái Hòa | Ba Vì | Hà Nội |
| 597 | Xã Phú Đông | Ba Vì | Hà Nội |
| 598 | Xã Phong Vân | Ba Vì | Hà Nội |
| 599 | Xã Cổ Đô | Ba Vì | Hà Nội |
| 600 | xã Phú H?ng | Ba Vì | Hà Nội |
| 601 | xã Phú H?ng | Ba Vì | Hà Nội |
| 602 | Xã Phú Cường | Ba Vì | Hà Nội |
| 603 | Xã Vạn Thắng | Ba Vì | Hà Nội |
| 604 | Duyên Thái | Thường Tín | Hà Nội |
| 605 | Ninh Sở | Thường Tín | Hà Nội |
| 606 | Nhị Khê | Thường Tín | Hà Nội |
| 607 | Hoà Bình | Thường Tín | Hà Nội |
| 608 | Văn Bình | Thường Tín | Hà Nội |
| 609 | Liên Phương | Thường Tín | Hà Nội |
| 610 | Vân Tảo | Thường Tín | Hà Nội |
| 611 | Hồng Vân | Thường Tín | Hà Nội |
| 612 | Hiền Giang | Thường Tín | Hà Nội |
| 613 | Tiền Phong | Thường Tín | Hà Nội |
| 614 | Tân Minh | Thường Tín | Hà Nội |
| 615 | Nguyễn Trãi | Thường Tín | Hà Nội |
| 616 | Hà Hồi | Thường Tín | Hà Nội |
| 617 | Quất Động | Thường Tín | Hà Nội |
| 618 | Chương Dương | Thường Tín | Hà Nội |
| 619 | Lê Lợi | Thường Tín | Hà Nội |
| 620 | Văn Phú | Thường Tín | Hà Nội |
| 621 | Tự Nhiên | Thường Tín | Hà Nội |
| 622 | Thắng Lợi | Thường Tín | Hà Nội |
| 623 | Nghiêm Xuyên | Thường Tín | Hà Nội |
| 624 | Dũng Tiến | Thường Tín | Hà Nội |
| 625 | Tô Hiệu | Thường Tín | Hà Nội |
| 626 | Minh Cường | Thường Tín | Hà Nội |
| 627 | Văn Tự | Thường Tín | Hà Nội |
| 628 | V?n Nh?t | Thường Tín | Hà Nội |
| 629 | Thị Trấn | Thường Tín | Hà Nội |
| 630 | Khánh Hà | Thường Tín | Hà Nội |
| 631 | Xã Đồng Tâm | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 632 | Xã Thượng Lâm | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 633 | Xã Phúc Lâm | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 634 | Xã Tuy Lai | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 635 | Xã M? Xuyên | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 636 | Xã An Mỹ | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 637 | Xã Hồng Sơn | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 638 | Xã Lê Thanh | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 639 | Xã Xuy Xá | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 640 | Xã Phùng Xá | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 641 | Xã Phù Lưu Tế | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 642 | th? tr?n Ð?i Nghia | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 643 | Xã Hợp Tiến | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 644 | Xã Hợp Thanh | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 645 | Xã An Phú | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 646 | Xã An Tiến | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 647 | Xã Đại Hưng | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 648 | Xã V?n Tín | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 649 | Xã Hùng Tiến | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 650 | Xã Hương Sơn | Mỹ Đức | Hà Nội |
| 651 | Phúc Tiến | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 652 | Tt Phú Xuyên | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 653 | Nam Phong | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 654 | Khai Thái | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 655 | Chuyên Mỹ | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 656 | Tân Dân | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 657 | Quang Hà | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 658 | Phú Yên | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 659 | Vân Từ | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 660 | Châu Can | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 661 | Đại Xuyên | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 662 | Minh Tân | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 663 | Quang Lãng | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 664 | Tri Thủy | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 665 | Bạch Hạ | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 666 | Văn Nhân | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 667 | Hồng Thái | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 668 | Tt Phú Minh | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 669 | Văn Hoàng | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 670 | Hoàng Long | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 671 | Phú Túc | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 672 | Phượng Dực | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 673 | Hồng Minh | Phú Xuyên | Hà Nội |
| 674 | xã Sen Phuong | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 675 | xã Võng Xuyên | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 676 | xã Long Thu?ng | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 677 | xã Phúc Hòa | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 678 | th? tr?n Phúc Th? | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 679 | xã Tr?ch M? L?c | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 680 | xã Xuân Ðình | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 681 | xã Hát Môn | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 682 | xã Nam Hà | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 683 | xã Vân Phúc | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 684 | xã Ph?ng Thu?ng | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 685 | xã Ng?c T?o | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 686 | xã Thanh Ða | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 687 | xã Tam Thu?n | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 688 | xã Tam Hi?p | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 689 | xã Hi?p Thu?n | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 690 | xã Liên Hi?p | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 691 | xã Tích L?c | Phúc Thọ | Hà Nội |
| 692 | Xã Quảng Phú Cầu | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 693 | Xã Trường Thịnh | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 694 | Hoa Viên | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 695 | Xã Tt Vân Đình | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 696 | Xã Liên Bạt | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 697 | Cao Son Ti?n | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 698 | Xã Phương Tú | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 699 | Xã Tảo Dương Văn | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 700 | Xã Hòa Phú | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 701 | Xã Phù Lưu | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 702 | Thái Hòa | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 703 | Bình Luu Quang | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 704 | Xã Trung Tú | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 705 | Xã Đồng Tân | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 706 | Xã Minh Đức | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 707 | Xã Kim Đường | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 708 | Xã Đại Cường | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 709 | Xã Đông Lỗ | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 710 | Xã Đại Hùng | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 711 | Xã Trầm Lộng | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 712 | Xã Hòa Lâm | Ứng Hòa | Hà Nội |
| 713 | Xã Bình Minh | Thanh Oai | Hà Nội |
| 714 | Xã Bích Hòa | Thanh Oai | Hà Nội |
| 715 | Cao Xuân Duong | Thanh Oai | Hà Nội |
| 716 | Xã Cao Viên | Thanh Oai | Hà Nội |
| 717 | Xã Cự Khê | Thanh Oai | Hà Nội |
| 718 | Xã Dân Hòa | Thanh Oai | Hà Nội |
| 719 | Xã Đỗ Động | Thanh Oai | Hà Nội |
| 720 | Xã Hồng Dương | Thanh Oai | Hà Nội |
| 721 | Xã Kim An | Thanh Oai | Hà Nội |
| 722 | Thị Trấn Kim Bài | Thanh Oai | Hà Nội |
| 723 | Xã Kim Thư | Thanh Oai | Hà Nội |
| 724 | Xã Thanh Cao | Thanh Oai | Hà Nội |
| 725 | Xã Mỹ Hưng | Thanh Oai | Hà Nội |
| 726 | Xã Liên Châu | Thanh Oai | Hà Nội |
| 727 | Phuong Trung | Thanh Oai | Hà Nội |
| 728 | Xã Tam Hưng | Thanh Oai | Hà Nội |
| 729 | Xã Tân Ước | Thanh Oai | Hà Nội |
| 730 | Xã Thanh Mai | Thanh Oai | Hà Nội |
| 731 | Xã Thanh Văn | Thanh Oai | Hà Nội |
| 732 | Xã Thanh Thùy | Thanh Oai | Hà Nội |
| 733 | Xã Đại Đồng | Thạch Thất | Hà Nội |
| 734 | Xã Phú Kim | Thạch Thất | Hà Nội |
| 735 | Xã Liên Quan | Thạch Thất | Hà Nội |
| 736 | Xã Hương Ngải | Thạch Thất | Hà Nội |
| 737 | Xã Canh Nậu | Thạch Thất | Hà Nội |
| 738 | Xã Dị Nậu | Thạch Thất | Hà Nội |
| 739 | Xã Cẩm Yên | Thạch Thất | Hà Nội |
| 740 | Xã Kim Quan | Thạch Thất | Hà Nội |
| 741 | Xã Lại Thượng | Thạch Thất | Hà Nội |
| 742 | Xã Quang Trung | Thạch Thất | Hà Nội |
| 743 | Xã Quang Trung | Thạch Thất | Hà Nội |
| 744 | Xã Lam Son | Thạch Thất | Hà Nội |
| 745 | Xã Tân Xã | Thạch Thất | Hà Nội |
| 746 | Xã Hạ Bằng | Thạch Thất | Hà Nội |
| 747 | Xã Đồng Trúc | Thạch Thất | Hà Nội |
| 748 | Xã Bình Yên | Thạch Thất | Hà Nội |
| 749 | Xã Yên Bình | Thạch Thất | Hà Nội |
| 750 | Xã Yên Trung | Thạch Thất | Hà Nội |
| 751 | Xã Cần Kiệm | Thạch Thất | Hà Nội |
| 752 | Xã Hữu Bằng | Thạch Thất | Hà Nội |
| 753 | Xã Phùng Xá | Thạch Thất | Hà Nội |
| 754 | Xã Chàng Sơn | Thạch Thất | Hà Nội |
| 755 | Xã Bình Phú | Thạch Thất | Hà Nội |
| 756 | Xã Thạch Xá | Thạch Thất | Hà Nội |
| 757 | Xã Thạch Hòa | Thạch Thất | Hà Nội |
| 758 | Xã Tiến Xuân | Thạch Thất | Hà Nội |
| 759 | Xã Sài Sơn | Quốc Oai | Hà Nội |
| 760 | Thị Trấn Quốc Oai | Quốc Oai | Hà Nội |
| 761 | Xã Đồng Quang | Quốc Oai | Hà Nội |
| 762 | Xã Thạch Thán | Quốc Oai | Hà Nội |
| 763 | Xã Ngọc Mỹ | Quốc Oai | Hà Nội |
| 764 | Xã Ngọc Liệp | Quốc Oai | Hà Nội |
| 765 | Xã Cấn Hữu | Quốc Oai | Hà Nội |
| 766 | Xã Đông Yên | Quốc Oai | Hà Nội |
| 767 | Xã Hòa Thạch | Quốc Oai | Hà Nội |
| 768 | Xã Tuyết Nghĩa | Quốc Oai | Hà Nội |
| 769 | Xã Phú Cát | Quốc Oai | Hà Nội |
| 770 | Xã Phú Mãn | Quốc Oai | Hà Nội |
| 771 | Xã Cộng Hòa | Quốc Oai | Hà Nội |
| 772 | Xã Đông Xuân | Quốc Oai | Hà Nội |
| 773 | Li?p Nghia | Quốc Oai | Hà Nội |
| 774 | Hung Ð?o | Quốc Oai | Hà Nội |
| 775 | Phu?ng Son | Quốc Oai | Hà Nội |
| 776 | Xã Kim Chung | Hoài Đức | Hà Nội |
| 777 | Xã Vân Côn | Hoài Đức | Hà Nội |
| 778 | Xã Sơn Đồng | Hoài Đức | Hà Nội |
| 779 | Xã Đức Giang | Hoài Đức | Hà Nội |
| 780 | Xã Minh Khai | Hoài Đức | Hà Nội |
| 781 | Xã An Khánh | Hoài Đức | Hà Nội |
| 782 | Xã Đông La | Hoài Đức | Hà Nội |
| 783 | Xã Dương Liễu | Hoài Đức | Hà Nội |
| 784 | Xã La Phù | Hoài Đức | Hà Nội |
| 785 | Xã Song Phương | Hoài Đức | Hà Nội |
| 786 | Xã Cát Quế | Hoài Đức | Hà Nội |
| 787 | Xã Đắc Sở | Hoài Đức | Hà Nội |
| 788 | Xã Yên Sở | Hoài Đức | Hà Nội |
| 789 | Xã An Thượng | Hoài Đức | Hà Nội |
| 790 | Xã Đức Thượng | Hoài Đức | Hà Nội |
| 791 | Xã Di Trạch | Hoài Đức | Hà Nội |
| 792 | Tt Trạm Trôi | Hoài Đức | Hà Nội |
| 793 | Xã Lại Yên | Hoài Đức | Hà Nội |
| 794 | Xã Tiền Yên | Hoài Đức | Hà Nội |
| 795 | Xã Vân Canh | Hoài Đức | Hà Nội |
| 796 | Xã Tân Hội | Đan Phượng | Hà Nội |
| 797 | Xã Hạ Mỗ | Đan Phượng | Hà Nội |
| 798 | Xã Thượng Mỗ | Đan Phượng | Hà Nội |
| 799 | Xã Liên Hà | Đan Phượng | Hà Nội |
| 800 | Xã Tân Lập | Đan Phượng | Hà Nội |
| 801 | Xã Thọ An | Đan Phượng | Hà Nội |
| 802 | Xã Trung Châu | Đan Phượng | Hà Nội |
| 803 | Xã Phương Đình | Đan Phượng | Hà Nội |
| 804 | Xã Thọ Xuân | Đan Phượng | Hà Nội |
| 805 | Xã Đồng Tháp | Đan Phượng | Hà Nội |
| 806 | Xã Liên Trung | Đan Phượng | Hà Nội |
| 807 | Xã Song Phượng | Đan Phượng | Hà Nội |
| 808 | Xã Hồng Hà | Đan Phượng | Hà Nội |
| 809 | Xã Đan Phượng | Đan Phượng | Hà Nội |
| 810 | Xã Liên Hồng | Đan Phượng | Hà Nội |
| 811 | Thị Trấn Phùng | Đan Phượng | Hà Nội |
| 812 | Phường Bạch Đằng | Quận Hai Bà Trưng | Hà Nội |
| 813 | Phường Bạch Mai | Quận Hai Bà Trưng | Hà Nội |
| 814 | Phường Đồng Tâm | Quận Hai Bà Trưng | Hà Nội |
| 815 | Phường Minh Khai | Quận Hai Bà Trưng | Hà Nội |
| 816 | Phường Thanh Lương | Quận Hai Bà Trưng | Hà Nội |
| 817 | Phường Trương Định | Quận Hai Bà Trưng | Hà Nội |
| 818 | Phường Vĩnh Tuy | Quận Hai Bà Trưng | Hà Nội |
| 819 | Phường Quỳnh Mai | Quận Hai Bà Trưng | Hà Nội |
| 820 | Tt Văn Điển | Thanh Trì | Hà Nội |
| 821 | Đông Mỹ | Thanh Trì | Hà Nội |
| 822 | Duyên Hà | Thanh Trì | Hà Nội |
| 823 | Hữu Hòa | Thanh Trì | Hà Nội |
| 824 | Liên Ninh | Thanh Trì | Hà Nội |
| 825 | Ngọc Hồi | Thanh Trì | Hà Nội |
| 826 | Ngũ Hiệp | Thanh Trì | Hà Nội |
| 827 | Tả Thanh Oai | Thanh Trì | Hà Nội |
| 828 | Tam Hiệp | Thanh Trì | Hà Nội |
| 829 | Tân Triều | Thanh Trì | Hà Nội |
| 830 | Đại Áng | Thanh Trì | Hà Nội |
| 831 | Tứ Hiệp | Thanh Trì | Hà Nội |
| 832 | Vạn Phúc | Thanh Trì | Hà Nội |
| 833 | Vĩnh Quỳnh | Thanh Trì | Hà Nội |
| 834 | Yên Mỹ | Thanh Trì | Hà Nội |
| 835 | Thanh Liệt | Thanh Trì | Hà Nội |
| 836 | Phường Cầu Diễn | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
| 837 | Phường Đại Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
| 838 | Phường Mễ Trì | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
| 839 | Phường Mỹ Đình 2 | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
| 840 | Phường Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
| 841 | Phường Trung Văn | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
| 842 | Phường Phương Canh | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
| 843 | Phường Phú Đô | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
| 844 | Phường Mỹ Đình 1 | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
| 845 | Phường Xuân Phương | Nam Từ Liêm | Hà Nội |
| 846 | Xã Cổ Bi | Gia Lâm | Hà Nội |
| 847 | Tt Trâu Quỳ | Gia Lâm | Hà Nội |
| 848 | Xã Kiêu Kỵ | Gia Lâm | Hà Nội |
| 849 | Xã Dương Xá | Gia Lâm | Hà Nội |
| 850 | Xã Dương Quang | Gia Lâm | Hà Nội |
| 851 | Xã Lệ Chi | Gia Lâm | Hà Nội |
| 852 | Xã Đặng Xá | Gia Lâm | Hà Nội |
| 853 | Xã Bát Tràng | Gia Lâm | Hà Nội |
| 854 | Xã Đa Tốn | Gia Lâm | Hà Nội |
| 855 | Xã Phù Đổng | Gia Lâm | Hà Nội |
| 856 | Xã Đình Xuyên | Gia Lâm | Hà Nội |
| 857 | Xã Ninh Hiệp | Gia Lâm | Hà Nội |
| 858 | Xã Yên Thường | Gia Lâm | Hà Nội |
| 859 | Xã Yên Viên | Gia Lâm | Hà Nội |
| 860 | Xã Dương Hà | Gia Lâm | Hà Nội |
| 861 | Tt Yên Viên | Gia Lâm | Hà Nội |
| 862 | Phú Son | Gia Lâm | Hà Nội |
| 863 | Kim Ð?c | Gia Lâm | Hà Nội |
| 864 | Thiên Ð?c | Gia Lâm | Hà Nội |
| 865 | Tt Đông Anh | Đông Anh | Hà Nội |
| 866 | Cổ Loa | Đông Anh | Hà Nội |
| 867 | Đại Mạch | Đông Anh | Hà Nội |
| 868 | Đông Hội | Đông Anh | Hà Nội |
| 869 | Dục Tú | Đông Anh | Hà Nội |
| 870 | Hải Bối | Đông Anh | Hà Nội |
| 871 | Kim Chung | Đông Anh | Hà Nội |
| 872 | Kim Nỗ | Đông Anh | Hà Nội |
| 873 | Liên Hà | Đông Anh | Hà Nội |
| 874 | Mai Lâm | Đông Anh | Hà Nội |
| 875 | Nam Hồng | Đông Anh | Hà Nội |
| 876 | Nguyên Khê | Đông Anh | Hà Nội |
| 877 | Tàm Xá | Đông Anh | Hà Nội |
| 878 | Bắc Hồng | Đông Anh | Hà Nội |
| 879 | Thụy Lâm | Đông Anh | Hà Nội |
| 880 | Tiên Dương | Đông Anh | Hà Nội |
| 881 | Uy Nỗ | Đông Anh | Hà Nội |
| 882 | Vân Hà | Đông Anh | Hà Nội |
| 883 | Vân Nội | Đông Anh | Hà Nội |
| 884 | Việt Hùng | Đông Anh | Hà Nội |
| 885 | Vĩnh Ngọc | Đông Anh | Hà Nội |
| 886 | Võng La | Đông Anh | Hà Nội |
| 887 | Xuân Canh | Đông Anh | Hà Nội |
| 888 | Xuân Nộn | Đông Anh | Hà Nội |
| 889 | xã Bắc Sơn | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 890 | xã Nam Son | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 891 | xã Hồng Kỳ | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 892 | xã Trung Giã | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 893 | xã Tân Hung | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 894 | xã Việt Long | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 895 | xã Bắc Phú | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 896 | xã Tân Minh | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 897 | xã Xuân Giang | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 898 | xã Đức Hòa | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 899 | xã Xuân Thu | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 900 | xã Kim Lu | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 901 | xã Ðông Xuân | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 902 | xã Phù Lỗ | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 903 | xã Tiên Dược | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 904 | xã Mai Ðình | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 905 | xã Phù Linh | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 906 | xã Quang Tiến | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 907 | xã Phú Minh | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 908 | xã Phú Cường | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 909 | xã Thanh Xuân | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 910 | xã Hiền Ninh | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 911 | xã Tân Dân | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 912 | xã Minh Phú | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 913 | xã Minh Trí | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 914 | TT Sóc Son | Sóc Sơn | Hà Nội |
| 915 | Chu Phan | Mê Linh | Hà Nội |
| 916 | Đại Thịnh | Mê Linh | Hà Nội |
| 917 | Hoàng Kim | Mê Linh | Hà Nội |
| 918 | Liên Mạc | Mê Linh | Hà Nội |
| 919 | Kim Hoa | Mê Linh | Hà Nội |
| 920 | Mê Linh | Mê Linh | Hà Nội |
| 921 | Chi Đông | Mê Linh | Hà Nội |
| 922 | Quang Minh | Mê Linh | Hà Nội |
| 923 | Tam Đồng | Mê Linh | Hà Nội |
| 924 | Tiền Phong | Mê Linh | Hà Nội |
| 925 | Tiến Thắng | Mê Linh | Hà Nội |
| 926 | Tiến Thịnh | Mê Linh | Hà Nội |
| 927 | Tự Lập | Mê Linh | Hà Nội |
| 928 | Thanh Lâm | Mê Linh | Hà Nội |
| 929 | Thạch Đà | Mê Linh | Hà Nội |
| 930 | Tráng Việt | Mê Linh | Hà Nội |
| 931 | Văn Khê | Mê Linh | Hà Nội |
| 932 | Van Mi?u Qu?c T? Giám | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 933 | Phuong Liên Trung T? | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 934 | Phường Khâm Thiên | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 935 | Phường Khương Thượng | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 936 | Phường Kim Liên | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 937 | Phường Láng Hạ | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 938 | Phường Láng Thượng | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 939 | Phường Nam Đồng | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 940 | Phường Ô Chợ Dừa | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 941 | Phường Phương Mai | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 942 | Phường Quang Trung | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 943 | Phường Quốc Tử Gíam | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 944 | Phường Thịnh Quang | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 945 | Phường Thổ Quan | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 946 | Phường Trung Liệt | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 947 | Phường Trung Tự | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 948 | Phường Văn Chương | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 949 | Phường Văn Miếu | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 950 | Phường Ngã Tư Sở | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 951 | Phường Hàng Bột | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 952 | Phường Phương Liên | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 953 | Phường Cát Linh | Quận Đống Đa | Hà Nội |
| 954 | Phường Ngọc Khánh | Quận Ba Đình | Hà Nội |
| 955 | Phường Điện Biên | Quận Ba Đình | Hà Nội |
| 956 | Phường Đội Cấn | Quận Ba Đình | Hà Nội |
| 957 | Phường Kim Mã | Quận Ba Đình | Hà Nội |
| 958 | Phường Ngọc Hà | Quận Ba Đình | Hà Nội |
| 959 | Phường Phúc Xá | Quận Ba Đình | Hà Nội |
| 960 | Phường Quán Thánh | Quận Ba Đình | Hà Nội |
| 961 | Phường Thành Công | Quận Ba Đình | Hà Nội |
| 962 | Phường Trúc Bạch | Quận Ba Đình | Hà Nội |
| 963 | Phường Cống Vị | Quận Ba Đình | Hà Nội |
| 964 | Phường Giảng Võ | Quận Ba Đình | Hà Nội |
| 965 | Phường Liễu Giai | Quận Ba Đình | Hà Nội |
| 966 | Phường Vĩnh Phúc | Quận Ba Đình | Hà Nội |
| 967 | Phường Nhân Chính | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
| 968 | Phường Hạ Đình | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
| 969 | Phường Khương Mai | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
| 970 | Phường Khương Trung | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
| 971 | Phường Kim Giang | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
| 972 | Phường Phương Liệt | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
| 973 | Phường Thanh Xuân Bắc | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
| 974 | Phường Thanh Xuân Nam | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
| 975 | Phường Thanh Xuân Trung | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
| 976 | Phường Thượng Đình | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
| 977 | Phường Khương Đình | Quận Thanh Xuân | Hà Nội |
| 978 | Phường Bưởi | Quận Tây Hồ | Hà Nội |
| 979 | Phường Nhật Tân | Quận Tây Hồ | Hà Nội |
| 980 | Phường Phú Thượng | Quận Tây Hồ | Hà Nội |
| 981 | Phường Quảng An | Quận Tây Hồ | Hà Nội |
| 982 | Phường Thụy Khuê | Quận Tây Hồ | Hà Nội |
| 983 | Phường Tứ Liên | Quận Tây Hồ | Hà Nội |
| 984 | Phường Xuân La | Quận Tây Hồ | Hà Nội |
| 985 | Phường Yên Phụ | Quận Tây Hồ | Hà Nội |
| 986 | Phường Ngọc Thụy | Quận Long Biên | Hà Nội |
| 987 | Phường Ngọc Lâm | Quận Long Biên | Hà Nội |
| 988 | Phường Bồ Đề | Quận Long Biên | Hà Nội |
| 989 | Phường Thượng Thanh | Quận Long Biên | Hà Nội |
| 990 | Phường Đức Giang | Quận Long Biên | Hà Nội |
| 991 | Phường Việt Hưng | Quận Long Biên | Hà Nội |
| 992 | Phường Giang Biên | Quận Long Biên | Hà Nội |
| 993 | Phường Gia Thụy | Quận Long Biên | Hà Nội |
| 994 | Phường Phúc Đồng | Quận Long Biên | Hà Nội |
| 995 | Phường Phúc Lợi | Quận Long Biên | Hà Nội |
| 996 | Phường Long Biên | Quận Long Biên | Hà Nội |
| 997 | Phường Cự Khối | Quận Long Biên | Hà Nội |
| 998 | Phường Thạch Bàn | Quận Long Biên | Hà Nội |
| 999 | Phường Tương Mai | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
| 1000 | Phường Mai Động | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
| 1001 | Phường Hoàng Văn Thụ | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
| 1002 | Phường Vĩnh Hưng | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
| 1003 | Phường Giáp Bát | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
| 1004 | Phường Tân Mai | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
| 1005 | Phường Định Công | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
| 1006 | Phường Đại Kim | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
| 1007 | Phường Thịnh Liệt | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
| 1008 | Phường Hoàng Liệt | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
| 1009 | Phường Yên Sở | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
| 1010 | Phường Trần Phú | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
| 1011 | Phường Thanh Trì | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
| 1012 | Phường Lĩnh Nam | Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
| 1013 | Phường Quang Trung | Quận Hà Đông | Hà Nội |
| 1014 | Phường Mộ Lao | Quận Hà Đông | Hà Nội |
| 1015 | Phường Phúc La | Quận Hà Đông | Hà Nội |
| 1016 | Phường La Khê | Quận Hà Đông | Hà Nội |
| 1017 | Phường Hà Cầu | Quận Hà Đông | Hà Nội |
| 1018 | Phường Kiến Hưng | Quận Hà Đông | Hà Nội |
| 1019 | Phường Vạn Phúc | Quận Hà Đông | Hà Nội |
| 1020 | Phường Yên Nghĩa | Quận Hà Đông | Hà Nội |
| 1021 | Phường Phú Lương | Quận Hà Đông | Hà Nội |
| 1022 | Phường Phú Lãm | Quận Hà Đông | Hà Nội |
| 1023 | Phường Biên Giang | Quận Hà Đông | Hà Nội |
| 1024 | Phường Đồng Mai | Quận Hà Đông | Hà Nội |
| 1025 | Phường Dương Nội | Quận Hà Đông | Hà Nội |
| 1026 | Phường Phú La | Quận Hà Đông | Hà Nội |
| 1027 | Phường Văn Quán | Quận Hà Đông | Hà Nội |
| 1028 | Phường Chương Dương | Quận Hoàn Kiếm | Hà Nội |
| 1029 | Phường Đồng Xuân | Quận Hoàn Kiếm | Hà Nội |
| 1030 | Phường Hàng Buồm | Quận Hoàn Kiếm | Hà Nội |
| 1031 | Phường Hàng Mã | Quận Hoàn Kiếm | Hà Nội |
| 1032 | Phường Phúc Tân | Quận Hoàn Kiếm | Hà Nội |
| 1033 | Phường Đông Ngạc | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
| 1034 | Phường Liên Mạc | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
| 1035 | Phường Minh Khai | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
| 1036 | Phường Phúc Diễn | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
| 1037 | Phường Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
| 1038 | Phường Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
| 1039 | Phường Thượng Cát | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
| 1040 | Phường Thụy Phương | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
| 1041 | Phường Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
| 1042 | Phường Đức Thắng | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
| 1043 | Phường Phú Diễn | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
| 1044 | Phường Cổ Nhuế 2 | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
| 1045 | Phường Xuân Tảo | Bắc Từ Liêm | Hà Nội |
| 1046 | Phường Dịch Vọng | Quận Cầu Giấy | Hà Nội |
| 1047 | Phường Quan Hoa | Quận Cầu Giấy | Hà Nội |
| 1048 | Phường Mai Dịch | Quận Cầu Giấy | Hà Nội |
| 1049 | Phường Nghĩa Tân | Quận Cầu Giấy | Hà Nội |
| 1050 | Phường Trung Hòa | Quận Cầu Giấy | Hà Nội |
| 1051 | Phường Yên Hòa | Quận Cầu Giấy | Hà Nội |
| 1052 | Phường Nghĩa Đô | Quận Cầu Giấy | Hà Nội |
| 1053 | Phường Dịch Vọng Hậu | Quận Cầu Giấy | Hà Nội |
| 1054 | Xã Đông Hòa | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1055 | Phường Hoàng Diệu | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1056 | Phường Kỳ Bá | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1057 | Phường Trần Lãm | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1058 | Xã Vũ Chính | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1059 | Xã Vũ Phúc | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1060 | Phường Tiền Phong | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1061 | Xã Phú Xuân | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1062 | Phường Phú Khánh | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1063 | Phường Bồ Xuyên | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1064 | Phường Quang Trung | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1065 | Phường Đề Thám | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1066 | Phường Lê Hồng Phong | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1067 | Xã Tân Bình | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1068 | Phường Trần Hưng Đạo | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1069 | Xã Đông Mỹ | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1070 | Xã Đông Thọ | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1071 | Xã Vũ Đông | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1072 | Xã Vũ Lạc | Thành phố Thái Bình | Thái Bình |
| 1073 | Xã Quỳnh Ngọc | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1074 | Xã Quỳnh Khê | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1075 | Xã Quỳnh Lâm | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1076 | Trang Bảo Xá | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1077 | Xã An Vinh | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1078 | Xã Đông Hải | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1079 | Xã An Đồng | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1080 | Xã An Khê | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1081 | Xã An Hiệp | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1082 | Xã An Thái | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1083 | Xã Quỳnh Hội | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1084 | Xã Quỳnh Minh | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1085 | Xã An Ấp | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1086 | Xã An Qúy | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1087 | Xã Quỳnh Hưng | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1088 | Xã Quỳnh Nguyên | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1089 | Xã Quỳnh Hoa | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1090 | Xã Quỳnh Giao | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1091 | Xã Quỳnh Hoàng | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1092 | Xã Quỳnh Hải | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1093 | Xã Quỳnh Thọ | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1094 | Xã Quỳnh Hồng | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1095 | Xã Châu Sơn | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1096 | Xã Quỳnh Mỹ | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1097 | Thị Trấn Quỳnh Côi | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1098 | Xã Đồng Tiến | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1099 | Xã An Tràng | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1100 | Xã An Dục | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1101 | Xã An Cầu | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1102 | Xã An Ninh | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1103 | Xã An Thanh | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1104 | Thị Trấn An Bài | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1105 | Xã An Lễ | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1106 | Xã An Mỹ | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1107 | Xã An Vũ | Huyện Quỳnh Phụ | Thái Bình |
| 1108 | Xã Thụy Dân | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1109 | Xã Thụy Hưng | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1110 | Xã Thụy Việt | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1111 | Xã Thụy Ninh | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1112 | Xã Thụy Duyên | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1113 | Xã Thụy Phong | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1114 | Xã Thụy Thanh | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1115 | Xã Thụy Sơn | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1116 | Xã Thụy Chính | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1117 | Xã Thái Thịnh | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1118 | Xã Thuần Thành | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1119 | Xã Thái Thọ | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1120 | Xã Thái Giang | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1121 | Xã Dương Hồng Thủy | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1122 | Xã Tân Học | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1123 | Xã Thái Hưng | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1124 | Xã Thái Phúc | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1125 | Xã Sơn Hà | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1126 | Xã Mỹ Lộc | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1127 | Xã Thái Xuyên | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1128 | Xã Thái Thượng | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1129 | Xã Thái Đô | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1130 | Xã Hòa An | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1131 | Xã Thái Nguyên | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1132 | Xã An Tân | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1133 | Xã Thụy Trường | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1134 | Xã Thụy Xuân | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1135 | Xã Thụy Hải | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1136 | Xã Thụy Trình | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1137 | Xã Thụy Văn | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1138 | Xã Thụy Liên | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1139 | Xã Thụy Quỳnh | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1140 | Thị Trấn Diêm Điền | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1141 | Xã Thụy Bình | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1142 | Xã Dương Phúc | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1143 | Xã Hồng Dũng | Huyện Thái Thụy | Thái Bình |
| 1144 | Xã Vũ Hội | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1145 | Xã Vũ Vinh | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1146 | Xã Việt Thuận | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1147 | Xã Vũ Vân | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1148 | Xã Vũ Tiến | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1149 | Xã Vũ Đoài | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1150 | Xã Duy Nhất | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1151 | Xã Hồng Phong | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1152 | Xã Song An | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1153 | Xã Trung An | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1154 | Xã Nguyên Xá | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1155 | Xã Song Lãng | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1156 | Xã Minh Lãng | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1157 | Xã Minh Khai | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1158 | Xã Phúc Thành | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1159 | Xã Tân Hòa | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1160 | Xã Tân Phong | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1161 | Thị Trấn Vũ Thư | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1162 | Xã Hoà Bình | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1163 | Xã Minh Quang | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1164 | Xã Hồng Lý | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1165 | Xã Đồng Thanh | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1166 | Xã Xuân Hòa | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1167 | Xã Hiệp Hòa | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1168 | Xã Việt Hùng | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1169 | Xã Dũng Nghiã | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1170 | Xã Tự Tân | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1171 | Xã Tân Lập | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1172 | Xã Bách Thuận | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1173 | Xã Tam Quang | Huyện Vũ Thư | Thái Bình |
| 1174 | Xã Vũ An | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1175 | Xã Vũ Công | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1176 | Hồng Vũ | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1177 | Xã Vũ Lễ | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1178 | Xã Vũ Ninh | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1179 | Xã Tây Sơn | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1180 | Xã Vũ Trung | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1181 | Xã Vũ Qúy | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1182 | Xã Hòa Bình | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1183 | Xã Quang Lịch | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1184 | Xã Quang Bình | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1185 | Xã Bình Thanh | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1186 | Xã Bình Định | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1187 | Xã Hồng Tiến | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1188 | Xã Minh Tân | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1189 | Xã Nam Bình | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1190 | Xã Quang Hưng | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1191 | Xã Bình Minh | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1192 | Xã Quang Trung | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1193 | Thị Trấn Kiến Xương | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1194 | Xã Quang Minh | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1195 | Xã An Bình | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1196 | Xã Bình Nguyên | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1197 | Xã Hồng Thái | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1198 | Xã Lê Lợi | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1199 | Thống nhất | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1200 | Xã Quốc Tuấn | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1201 | Xã Thanh Tân | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1202 | Xã Trà Giang | Huyện Kiến Xương | Thái Bình |
| 1203 | Xã Đông Cơ | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1204 | Xã Đông Lâm | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1205 | Đông Quang | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1206 | Xã Nam Hà | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1207 | Xã Đông Minh Ngoài | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1208 | Xã Tây Lương | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1209 | Xã Tây Giang | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1210 | Ái Quốc | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1211 | Xã Tây Ninh | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1212 | Xã Vũ Lăng | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1213 | Thị Trấn Tiền Hải | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1214 | Xã An Ninh | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1215 | Xã Phương Công | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1216 | Xã Vân Trường | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1217 | Xã Bắc Hải | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1218 | Xã Đông Hoàng | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1219 | Xã Đông Trà | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1220 | Xã Đông Xuyên | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1221 | Xã Đông Long | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1222 | Xã Nam Cường | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1223 | Xã Nam Thịnh | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1224 | Xã Nam Hưng | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1225 | Xã Nam Phú | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1226 | Nam Tiến | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1227 | Xã Nam Hồng | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1228 | Xã Nam Hải | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1229 | Xã Nam Chính | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1230 | Xã Nam Trung | Huyện Tiền Hải | Thái Bình |
| 1231 | Xã Hồng Lĩnh | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1232 | Xã Kim Trung | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1233 | Xã Tân Hòa | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1234 | Xã Duyên Hải | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1235 | Thị Trấn Hưng Hà | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1236 | Xã Phúc Khánh | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1237 | Xã Liên Hiệp | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1238 | Xã Tiến Đức | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1239 | Xã Chí Hòa | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1240 | Xã Văn Cẩm | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1241 | Xã Thái Phương | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1242 | Xã Tây Đô | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1243 | Xã Đông Đô | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1244 | Xã Thái Hưng | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1245 | Xã Hồng An | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1246 | Xã Cộng Hòa | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1247 | Xã Tân Lễ | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1248 | Xã Canh Tân | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1249 | Thị trấn Hưng Nhân | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1250 | Xã Tân Tiến | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1251 | Xã Hòa Tiến | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1252 | Xã Thống Nhất | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1253 | Xã Minh Khai | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1254 | Xã Bắc Sơn | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1255 | Quang Trung | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1256 | Xã Chi Lăng | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1257 | Xã Đoan Hùng | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1258 | Xã Minh Hoà | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1259 | Xã Độc Lập | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1260 | Xã Minh Tân | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1261 | Xã Văn Lang | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1262 | Xã Hồng Minh | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1263 | Xã Hòa Bình | Huyện Hưng Hà | Thái Bình |
| 1264 | Xã Mê Linh | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1265 | Liên An Đô | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1266 | Xã Phú Lương | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1267 | Phong Dương Tiến | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1268 | Xã Phú Châu | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1269 | Xã Trọng Quan | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1270 | Xã Nguyên Xá | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1271 | Xã Đông Phương | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1272 | Xã Đông Cường | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1273 | Xã Đông Xá | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1274 | Xã Đông Sơn | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1275 | Xã Đông La | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1276 | Xã Đông Hợp | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1277 | Xã Đông Các | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1278 | Xuân Quang Động | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1279 | Thị Trấn Đông Hưng | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1280 | Xã Đông Hoàng | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1281 | Xã Đông Dương | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1282 | Xã Hồng Giang | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1283 | Xã Hồng Bạch | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1284 | Xã Liên Hoa | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1285 | Xã Hồng Việt | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1286 | Xã Minh Tân | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1287 | Xã Thăng Long | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1288 | Xã Lô Giang | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1289 | Xã Minh Phú | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1290 | Xã Đông Á | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1291 | Xã Hà Giang | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1292 | Xã Đông Vinh | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1293 | Xã Đông Quan | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1294 | Xã Đông Kinh | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1295 | Xã Đông Tân | Huyện Đông Hưng | Thái Bình |
| 1296 | Phường Lam Hạ | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1297 | Xã Phù Vân | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1298 | Phường Châu Sơn | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1299 | Xã Liêm Chung | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1300 | Phường Liêm Chính | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1301 | Phường Thanh Châu | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1302 | Châu C?u | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1303 | Phường Trần Hưng Đạo | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1304 | Phường Quang Trung | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1305 | Phường Lê Hồng Phong | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1306 | Phường Minh Khai | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1307 | Phường Lương Khánh Thiện | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1308 | Tân Hi?p | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1309 | Xã Tiên Hiệp | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1310 | Xã Tiên Hải | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1311 | Xã Kim Bình | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1312 | Phường Thanh Tuyền | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1313 | Tân Liêm | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1314 | Xã Liêm Tiết | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1315 | Xã Đinh Xá | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1316 | Xã Trịnh Xá | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam |
| 1317 | Xã Đạo Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1318 | Xã Đức Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1319 | Xã Bắc Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1320 | Xã Công Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1321 | Xã Chân Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1322 | Xã Chính Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1323 | Xã Hợp Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1324 | Xã Hòa Hậu | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1325 | Xã Nguyên Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1326 | Xã Nhân Bình | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1327 | Xã Nhân Chính | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1328 | Xã Trần Hưng Đạo | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1329 | Xã Nhân Khang | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1330 | Xã Nhân Mỹ | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1331 | Xã Nhân Nghĩa | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1332 | Xã Nhân Thịnh | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1333 | Xã Phú Phúc | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1334 | Xã Tiến Thắng | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1335 | Xã Văn Lý | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1336 | Thị trấn Vĩnh Trụ | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1337 | Xã Xuân Khê | Huyện Lý Nhân | Hà Nam |
| 1338 | Thị trấn Quế | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1339 | Xã Ngọc Sơn | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1340 | Xã Thanh Sơn | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1341 | Xã Thi Sơn | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1342 | Xã Liên Sơn | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1343 | Xã Khả Phong | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1344 | Thị trấn Ba Sao | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1345 | Xã Thụy Lôi | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1346 | Xã Tân Sơn | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1347 | Xã Lê Hồ | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1348 | Xã Nguyễn Uý | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1349 | Xã Tượng Lĩnh | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1350 | Xã Đại Cương | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1351 | Xã Đồng Hóa | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1352 | Xã Nhật Tựu | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1353 | Tân T?u | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1354 | Xã Hoàng Tây | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1355 | Xã Văn Xá | Huyện Kim Bảng | Hà Nam |
| 1356 | Xã Bình Nghĩa | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
| 1357 | Xã Tràng An | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
| 1358 | Xã Đồn Xá | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
| 1359 | Xã Đồng Du | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
| 1360 | Xã Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
| 1361 | Xã La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
| 1362 | Xã An Đổ | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
| 1363 | Xã Tiêu Động | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
| 1364 | An Lão | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
| 1365 | Xã Trung Lương | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
| 1366 | Bình An | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
| 1367 | Xã Hưng Công | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
| 1368 | An N?i | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
| 1369 | Xã Ngọc Lũ | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
| 1370 | Xã Bồ Đề | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
| 1371 | Xã An Ninh | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
| 1372 | Xã Vũ Bản | Huyện Bình Lục | Hà Nam |
| 1373 | Xã Thanh Hà | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
| 1374 | Thị trấn Tân Thanh | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
| 1375 | Xã Thanh Hương | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
| 1376 | Xã Thanh Tân | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
| 1377 | Xã Thanh Nghị | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
| 1378 | Xã Thanh Tâm | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
| 1379 | Xã Thanh Phong | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
| 1380 | Xã Thanh Thủy | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
| 1381 | Xã Thanh Hải | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
| 1382 | Xã Thanh Nguyên | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
| 1383 | Xã Liêm Túc | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
| 1384 | Xã Liêm Phong | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
| 1385 | Xã Liêm Cần | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
| 1386 | Xã Liêm Thuận | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
| 1387 | Xã Liêm Sơn | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
| 1388 | Thị trấn Kiện Khê | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam |
| 1389 | Yên B?c | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
| 1390 | Xã Trác Văn | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
| 1391 | Xã Yên Nam | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
| 1392 | Xã Chuyên Ngoại | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
| 1393 | Tiên N?i | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
| 1394 | Hoàng Ðông | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
| 1395 | Xã Mộc Nam | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
| 1396 | Xã Tiên Ngoại | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
| 1397 | Ð?ng Van | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
| 1398 | Duy H?i | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
| 1399 | M?c Hoàn | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
| 1400 | Châu Giang | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
| 1401 | Hòa M?c | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
| 1402 | B?ch Thu?ng | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
| 1403 | Xã Tiên Sơn | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
| 1404 | Duy Minh | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam |
| 1405 | Nam Ði?n | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1406 | Xã Hồng Quang | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1407 | Xã Nam Thắng | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1408 | Xã Nam Lợi | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1409 | Xã Nam Tiến | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1410 | Xã Nam Thái | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1411 | Xã Nam Hồng | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1412 | Xã Nam Hoa | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1413 | Xã Nam Thanh | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1414 | Xã Tân Thịnh | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1415 | Xã Nam Hải | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1416 | Thị trấn Nam Giang | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1417 | Xã Nam Dương | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1418 | Xã Nam Cường | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1419 | Xã Nghĩa An | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1420 | Xã Nam Hùng | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1421 | Xã Bình Minh | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1422 | Xã Đồng Sơn | Huyện Nam Trực | Nam Định |
| 1423 | Xã Xuân Hồng | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
| 1424 | Xã Xuân Ngọc | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
| 1425 | Thị Trấn Xuân Trường | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
| 1426 | Xã Xuân Ninh | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
| 1427 | Xuân Phúc | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
| 1428 | Xã Xuân Vinh | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
| 1429 | Trà Lu | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
| 1430 | Xã Thọ Nghiệp | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
| 1431 | Xã Xuân Phú | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
| 1432 | Xã Xuân Tân | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
| 1433 | Xã Xuân Thành | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
| 1434 | Xã Xuân Châu | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
| 1435 | Xã Xuân Thượng | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
| 1436 | Xuân Giang | Huyện Xuân Trường | Nam Định |
| 1437 | Xã Liên Minh | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
| 1438 | Xã Đại Thắng | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
| 1439 | Xã Vĩnh Hào | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
| 1440 | Xã Kim Thái | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
| 1441 | Xã Tam Thanh | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
| 1442 | Thị Trấn Gôi | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
| 1443 | Xã Thành Lợi | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
| 1444 | Xã Hiển Khánh | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
| 1445 | Xã Đại An | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
| 1446 | Xã Hợp Hưng | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
| 1447 | Xã Trung Thành | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
| 1448 | Xã Quang Trung | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
| 1449 | Xã Minh Tân | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
| 1450 | Xã Cộng Hòa | Huyện Vụ Bản | Nam Định |
| 1451 | Xã Trung Đông | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1452 | Thị Trấn Cổ Lễ | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1453 | Xã Trực Chính | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1454 | Thị trấn Ninh Cường | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1455 | Xã Trực Thắng | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1456 | Xã Trực Hùng | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1457 | Xã Trực Cường | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1458 | Xã Phương Định | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1459 | Xã Liêm Hải | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1460 | Xã Trực Đại | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1461 | Xã Trực Thái | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1462 | Thị trấn Cát Thành | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1463 | Xã Trực Tuấn | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1464 | Xã Việt Hùng | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1465 | Xã Trực Đạo | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1466 | Xã Trực Thanh | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1467 | Xã Trực Nội | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1468 | Xã Trực Hưng | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1469 | Xã Trực Mỹ | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1470 | Xã Trực Khang | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1471 | Xã Trực Thuận | Huyện Trực Ninh | Nam Định |
| 1472 | Ð?ng Th?nh | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1473 | Xã Nghĩa Châu | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1474 | Xã Hoàng Nam | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1475 | Xã Nghĩa Thái | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1476 | Xã Nghĩa Trung | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1477 | Xã Nghĩa Sơn | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1478 | Thị trấn Liễu Đề | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1479 | Xã Nghĩa Lạc | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1480 | Xã Nghĩa Hồng | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1481 | Xã Nghĩa Phong | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1482 | Xã Nghĩa Phú | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1483 | Thị Trấn Qũy Nhất | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1484 | Xã Nghĩa Thành | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1485 | Xã Nghĩa Lâm | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1486 | Xã Nghĩa Hùng | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1487 | Xã Nghĩa Hải | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1488 | Xã Phúc Thắng | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1489 | Xã Nghĩa Lợi | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1490 | Xã Nam Điền | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1491 | Thị trấn Rạng Đông | Huyện Nghĩa Hưng | Nam Định |
| 1492 | Xã Giao Thiện | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1493 | Xã Giao An | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1494 | Xã Giao Thanh | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1495 | Xã Giao Hương | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1496 | Xã Hồng Thuận | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1497 | Xã Giao Lạc | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1498 | Xã Giao Xuân | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1499 | Xã Giao Long | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1500 | Xã Giao Hải | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1501 | Xã Giao Châu | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1502 | Xã Giao Nhân | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1503 | Xã Giao Hà | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1504 | Xã Bình Hòa | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1505 | Th? Tr?n Giao Th?y | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1506 | Thị trấn Quất Lâm | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1507 | Xã Giao Phong | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1508 | Xã Giao Thịnh | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1509 | Xã Giao Tân | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1510 | Xã Giao Yến | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1511 | Xã Bạch Long | Huyện Giao Thủy | Nam Định |
| 1512 | Xã Hải Nam | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1513 | Xã Hải Lộc | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1514 | Xã Hải Hưng | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1515 | Xã Hải Anh | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1516 | Xã Hải Minh | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1517 | Xã Hải Long | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1518 | Xã Hải Đường | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1519 | Xã Hải Trung | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1520 | Xã Hải Tây | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1521 | Xã Hải Quang | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1522 | Xã Hải Phú | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1523 | Xã Hải An | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1524 | Xã Hải Phong | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1525 | Xã Hải Ninh | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1526 | Xã Hải Giang | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1527 | Xã Hải Đông | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1528 | Xã Hải Tân | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1529 | Xã Hải Châu | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1530 | Xã Hải Hòa | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1531 | Thị Trấn Cồn | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1532 | Xã Hải Xuân | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1533 | Thị Trấn Yên Định | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1534 | Thị trấn Thịnh Long | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1535 | Xã Hải Sơn | Huyện Hải Hậu | Nam Định |
| 1536 | Xã Yên Thọ | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1537 | Phú Hung | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1538 | Trung Nghia | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1539 | Xã Yên Bình | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1540 | Xã Yên Chính | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1541 | Tân Minh | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1542 | Xã Yên Khánh | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1543 | Xã Yên Phong | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1544 | Xã Yên Mỹ | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1545 | Xã Yên Ninh | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1546 | Xã Yên Dương | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1547 | Xã Yên Tiến | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1548 | H?ng Quang | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1549 | Xã Yên Khang | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1550 | Xã Yên Đồng | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1551 | Xã Yên Trị | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1552 | Xã Yên Cường | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1553 | Xã Yên Lương | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1554 | Xã Yên Thắng | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1555 | Xã Yên Nhân | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1556 | Xã Yên Lộc | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1557 | Xã Yên Phúc | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1558 | Thị Trấn Lâm | Huyện Ý Yên | Nam Định |
| 1559 | Phường Vị Xuyên | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1560 | Phường Cửa Bắc | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1561 | Phường Trường Thi | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1562 | Phường Năng Tĩnh | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1563 | Phường Quang Trung | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1564 | Phường Cửa Nam | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1565 | Phường Mỹ Xá | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1566 | Phường Lộc Hạ | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1567 | Phường Lộc Hòa | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1568 | Phường Nam Phong | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1569 | Phường Nam Vân | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1570 | Phường Hưng Lộc | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1571 | Xã Mỹ Lộc | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1572 | Xã Mỹ Hà | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1573 | Xã Mỹ Phúc | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1574 | Xã Mỹ Tân | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1575 | Xã Mỹ Thắng | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1576 | Xã Mỹ Thuận | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1577 | Xã Mỹ Trung | Thành Phố Nam Định | Nam Định |
| 1578 | Xã Phú Sơn | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1579 | Phúc Son | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1580 | Xã Kỳ Phú | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1581 | Xã Thạch Bình | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1582 | Xã Văn Phương | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1583 | Xã Gia Tường | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1584 | Xã Lạc Vân | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1585 | Xã Phú Lộc | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1586 | Xã Gia Thủy | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1587 | Xã Đồng Phong | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1588 | Xã Gia Sơn | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1589 | Xã Yên Quang | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1590 | Xã Cúc Phương | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1591 | Xã Phú Long | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1592 | Xã Đức Long | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1593 | Xã Thượng Hòa | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1594 | Xã Gia Lâm | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1595 | Xã Văn Phú | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1596 | Xã Quỳnh Lưu | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1597 | Thanh Son | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1598 | Xã Quảng Lạc | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1599 | Thị Trấn Nho Quan | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1600 | Xã Xích Thổ | Huyện Nho Quan | Ninh Bình |
| 1601 | Xã Yên Nhân | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
| 1602 | Xã Yên Mỹ | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
| 1603 | Xã Yên Lâm | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
| 1604 | Xã Yên Thái | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
| 1605 | Xã Yên Đồng | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
| 1606 | Xã Yên Từ | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
| 1607 | Xã Yên Thắng | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
| 1608 | Xã Yên Thành | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
| 1609 | Xã Yên Phong | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
| 1610 | Xã Yên Mạc | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
| 1611 | Xã Yên Hòa | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
| 1612 | Xã Khánh Thượng | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
| 1613 | Xã Khánh Dương | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
| 1614 | Thị Trấn Yên Thịnh | Huyện Yên Mô | Ninh Bình |
| 1615 | Xã Kim Mỹ | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1616 | Xã Kim Tân | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1617 | Xã Cồn Thoi | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1618 | Xã Kim Trung | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1619 | Xã Kim Đông | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1620 | Thị Trấn Bình Minh | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1621 | Xã Yên Lộc | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1622 | Xã Văn Hải | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1623 | Xã Tân Thành | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1624 | Xã Lai Thành | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1625 | Xã Thượng Kiệm | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1626 | Xã Đồng Hướng | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1627 | Xã Quang Thiện | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1628 | Thị Trấn Phát Diệm | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1629 | Xã Kim Chính | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1630 | Xã Ân Hòa | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1631 | Xã Như Hòa | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1632 | Xã Kim Định | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1633 | Xã Chất Bình | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1634 | Xã Hồi Ninh | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1635 | Xã Hùng Tiến | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1636 | Xã Chính Tâm | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1637 | Xã Định Hóa | Huyện Kim Sơn | Ninh Bình |
| 1638 | Xã Gia Thanh | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1639 | Xã Gia Xuân | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1640 | Xã Gia Trấn | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1641 | Xã Gia Tân | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1642 | Xã Gia Lập | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1643 | Xã Gia Vân | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1644 | Xã Gia Phú | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1645 | Xã Gia Hòa | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1646 | Xã Gia Hưng | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1647 | Xã Liên Sơn | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1648 | Ti?n Th?ng | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1649 | Xã Gia Phương | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1650 | Xã Gia Trung | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1651 | Xã Gia Phong | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1652 | Xã Gia Sinh | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1653 | Xã Gia Minh | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1654 | Xã Gia Lạc | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1655 | Th?nh Vu?ng | Huyện Gia Viễn | Ninh Bình |
| 1656 | Phường Bắc Sơn | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
| 1657 | Phường Trung Sơn | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
| 1658 | Phường Nam Sơn | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
| 1659 | Xã Đông Sơn | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
| 1660 | Phường Yên Bình | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
| 1661 | Xã Yên Sơn | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
| 1662 | Xã Quang Sơn | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
| 1663 | Phường Tân Bình | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
| 1664 | Phường Tây Sơn | Thành phố Tam Điệp | Ninh Bình |
| 1665 | Xã Khánh Phú | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1666 | Xã Khánh An | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1667 | Xã Khánh Cư | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1668 | Xã Khánh Vân | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1669 | Xã Khánh Hải | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1670 | Xã Khánh Nhạc | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1671 | Xã Khánh Hội | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1672 | Xã Khánh Mậu | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1673 | Xã Khánh Thiện | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1674 | Xã Khánh Lợi | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1675 | Xã Khánh Cường | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1676 | Xã Khánh Trung | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1677 | Xã Khánh Thành | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1678 | Xã Khánh Công | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1679 | Xã Khánh Thủy | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1680 | Xã Khánh Hồng | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1681 | Thị Trấn Yên Ninh | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1682 | Xã Khánh Hoà | Huyện Yên Khánh | Ninh Bình |
| 1683 | Phường Vân Giang | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1684 | Phường Tân Thành | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1685 | Phường Nam Thành | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1686 | Phường Đông Thành | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1687 | Phường Nam Bình | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1688 | Phường Bích Đào | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1689 | Ninh Vân | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1690 | Ninh H?i | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1691 | Ninh Giang | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1692 | Ninh M? | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1693 | Xã Ninh Nhất | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1694 | Xã Ninh Phúc | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1695 | Phường Ninh Khánh | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1696 | Xã Ninh Tiến | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1697 | Phường Ninh Phong | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1698 | Phường Ninh Sơn | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1699 | Ninh Khang | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1700 | Ninh Hòa | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1701 | Ninh An | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1702 | Tru?ng Yên | Thành phố Ninh Bình | Ninh Bình |
| 1703 | Phu?ng Nông Trang | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1704 | Phu?ng Gia c?m | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1705 | Phường Vân Cơ | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1706 | Phu?ng Tiên Cát | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1707 | Phường Tân Dân | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1708 | Phường Dữu Lâu | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1709 | Phường Thọ Sơn | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1710 | Phường Thanh Miếu | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1711 | Phường Bến Gót | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1712 | Phu?ng B?ch H?c | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1713 | Xã Sông Lô | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1714 | Xã Trưng Vương | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1715 | Phu?ng Minh Nông | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1716 | Phường Minh Phương | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1717 | Phu?ng Vân Phú | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1718 | Xã Phượng Lâu | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1719 | Xã Thu? Vân | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1720 | Xã Hy Cương | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1721 | Xã Hùng Lô | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1722 | Xã Thanh Đình | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1723 | Xã Chu Hóa | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1724 | Xã Kim Đức | Thành phố Việt Trì | Phú Thọ |
| 1725 | Thị Trấn Phong Châu | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
| 1726 | Xã Tiên Du | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
| 1727 | Xã Phú Nham | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
| 1728 | Xã An Đạo | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
| 1729 | Xã Bình Phú | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
| 1730 | Xã Phù Ninh | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
| 1731 | Xã Phú Lộc | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
| 1732 | Xã Bảo Thanh | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
| 1733 | Xã Gia Thanh | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
| 1734 | Xã Hạ Giáp | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
| 1735 | Xã Trị Quận | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
| 1736 | Xã Trung Giáp | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
| 1737 | Xã Tiên Phú | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
| 1738 | Xã Liên Hoa | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
| 1739 | Xã Phú Mỹ | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
| 1740 | Xã Trạm Thản | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
| 1741 | Xã Lệ Mỹ | Huyện Phù Ninh | Phú Thọ |
| 1742 | Phường Hùng Vương | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
| 1743 | Phường Âu Cơ | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
| 1744 | Phường Phong Châu | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
| 1745 | Xã Văn Lung | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
| 1746 | Xã Hà Lộc | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
| 1747 | Xã Thanh Minh | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
| 1748 | Phường Thanh Vinh | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
| 1749 | Xã Hà Thạch | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
| 1750 | Xã Phú Hộ | Thị Xã Phú Thọ | Phú Thọ |
| 1751 | Thị Trấn Thanh Ba | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1752 | Xã Chí Tiên | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1753 | Xã Hoàng Cương | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1754 | Xã Đại An | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1755 | Xã Đông Lĩnh | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1756 | Xã Ninh Dân | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1757 | Xã Quảng Yên | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1758 | Xã Võ Lao | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1759 | Xã Khải Xuân | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1760 | Xã Đông Thành | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1761 | Xã Đồng Xuân | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1762 | Xã Hanh Cù | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1763 | Xã Thanh Hà | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1764 | Xã Sơn Cương | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1765 | Xã Đỗ Sơn | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1766 | Xã Đỗ Xuyên | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1767 | Xã Lương Lỗ | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1768 | Xã Mạn Lạn | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1769 | Xã Vân Lĩnh | Huyện Thanh Ba | Phú Thọ |
| 1770 | Thị trấn Hạ Hòa | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1771 | Xã Minh Hạc | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1772 | Xã Đan Thượng | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1773 | Xã Ấm Hạ | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1774 | Xã Lang Sơn | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1775 | Xã Tứ Hiệp | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1776 | Xã Gia Điền | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1777 | Xã Hà Lương | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1778 | Xã Đại Phạm | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1779 | Xã Phương Viên | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1780 | Xã Hương Xạ | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1781 | Xã Yên Kỳ | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1782 | Xã Vĩnh Chân | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1783 | Xã Yên Luật | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1784 | Xã Minh Côi | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1785 | Xã Văn Lang | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1786 | Xã Bằng Gĩa | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1787 | Xã Vô Tranh | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1788 | Xã Xuân Áng | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1789 | Xã Hiền Lương | Huyện Hạ Hòa | Phú Thọ |
| 1790 | Thị Trấn Đoan Hùng | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1791 | Xã Tiêu Sơn | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1792 | Xã Minh Tiến | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1793 | Xã Vân Đồn | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1794 | Xã Chân Mộng | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1795 | Xã Minh Phú | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1796 | Xã Vụ Quang | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1797 | Xã Hùng Long | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1798 | Xã Yên Kiện | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1799 | Xã Sóc Đăng | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1800 | Xã Phú Lâm | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1801 | Xã Ngọc Quan | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1802 | Xã Tây Cốc | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1803 | Xã Ca Đình | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1804 | Xã Phúc Lai | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1805 | Xã Bằng Doãn | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1806 | Xã Bằng Luân | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1807 | Xã Minh Lương | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1808 | Xã Hùng Xuyên | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1809 | Xã Vân Du | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1810 | Xã Chí Đám | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1811 | Xã Hợp Nhất | Huyện Đoan Hùng | Phú Thọ |
| 1812 | Xã Tiên Kiên | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
| 1813 | Xã Xuân Lũng | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
| 1814 | Xã Xuân Huy | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
| 1815 | Xã Thạch Sơn | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
| 1816 | Thị trấn Hùng Sơn | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
| 1817 | Thị Trấn Lâm Thao | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
| 1818 | Xã Phùng Nguyên | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
| 1819 | Xã Bản Nguyên | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
| 1820 | Xã Tứ Xã | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
| 1821 | Xã Sơn Vi | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
| 1822 | Xã Cao Xá | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
| 1823 | Xã Vĩnh Lại | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ |
| 1824 | Thị trấn Hưng Hoá | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
| 1825 | Xã Dân Quyền | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
| 1826 | Xã Hương Nộn | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
| 1827 | Xã Dị Nậu | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
| 1828 | Xã Thọ Văn | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
| 1829 | Xã Vạn Xuân | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
| 1830 | Xã Thanh Uyên | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
| 1831 | Xã Hiền Quan | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
| 1832 | Xã Lam Sơn | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
| 1833 | Xã Bắc Sơn | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
| 1834 | Xã Tề Lễ | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
| 1835 | Xã Quang Húc | Huyện Tam Nông | Phú Thọ |
| 1836 | Xã Đào Xá | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
| 1837 | Xã Xuân Lộc | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
| 1838 | Xã Thạch Đồng | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
| 1839 | Xã Tân Phương | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
| 1840 | Thị trấn Thanh Thủy | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
| 1841 | Xã Bảo Yên | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
| 1842 | Xã Sơn Thủy | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
| 1843 | Xã Đoan Hạ | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
| 1844 | Xã Đồng Trung | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
| 1845 | Xã Tu Vũ | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
| 1846 | Xã Hoàng Xá | Huyện Thanh Thủy | Phú Thọ |
| 1847 | Thị Trấn Thanh Sơn | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1848 | Xã Sơn Hùng | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1849 | Xã Giáp Lai | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1850 | Xã Thạch Khoán | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1851 | Xã Địch Qủa | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1852 | Xã Thục Luyện | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1853 | Xã Cự Thắng | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1854 | Xã Tất Thắng | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1855 | Xã Cự Đồng | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1856 | Xã Thắng Sơn | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1857 | Xã Hương Cần | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1858 | Xã Tân Lập | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1859 | Xã Yên Lương | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1860 | Xã Yên Lãng | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1861 | Xã Yên Sơn | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1862 | Xã Lương Nha | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1863 | Xã Tinh Nhuệ | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1864 | Xã Võ Miếu | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1865 | Xã Văn Miếu | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1866 | Xã Khả Cửu | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1867 | Xã Đông Cửu | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1868 | Xã Thượng Cửu | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1869 | Xã Tân Minh | Huyện Thanh Sơn | Phú Thọ |
| 1870 | Xã Đồng Lạc | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
| 1871 | Xã Minh Hòa | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
| 1872 | Xã Ngọc Đồng | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
| 1873 | Xã Ngọc Lập | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
| 1874 | Xã Phúc Khánh | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
| 1875 | Xã Đồng Thịnh | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
| 1876 | Thị Trấn Yên Lập | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
| 1877 | Xã Thượng Long | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
| 1878 | Xã Nga Hoàng | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
| 1879 | Xã Hưng Long | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
| 1880 | Xã Xuân Thủy | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
| 1881 | Xã Xuân Viên | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
| 1882 | Xã Xuân An | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
| 1883 | Xã Lương Sơn | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
| 1884 | Xã Mỹ Lương | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
| 1885 | Xã Mỹ Lung | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
| 1886 | Xã Trung Sơn | Huyện Yên Lập | Phú Thọ |
| 1887 | Xã Tuy Lộc | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1888 | Xã Ngô Xá | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1889 | Xã Tiên Lương | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1890 | Xã Phượng Vĩ | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1891 | Xã Minh Tân | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1892 | Xã Tam Sơn | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1893 | Xã Văn Bán | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1894 | Xã Thụy Liễu | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1895 | Xã Tùng Khê | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1896 | Thị trấn Cẩm Khê | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1897 | Xã Phú Khê | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1898 | Xã Xương Thịnh | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1899 | Xã Sơn Tình | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1900 | Xã Hương Lung | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1901 | Xã Cấp Dẫn | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1902 | Xã Yên Tập | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1903 | Xã Phú Lạc | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1904 | Xã Tạ Xá | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1905 | Xã Hùng Việt | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1906 | Xã Chương Xá | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1907 | Xã Văn Khúc | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1908 | Xã Yên Dưỡng | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1909 | Xã Điêu Lương | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1910 | Xã Đồng Lương | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ |
| 1911 | Xã Tân Phú | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
| 1912 | Xã Thu Ngạc | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
| 1913 | Xã Mỹ Thuận | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
| 1914 | Xã Văn Luông | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
| 1915 | Xã Long Cốc | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
| 1916 | Xã Tam Thanh | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
| 1917 | Xã Vinh Tiền | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
| 1918 | Xã Minh Đài | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
| 1919 | Xã Xuân Đài | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
| 1920 | Xã Kim Thượng | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
| 1921 | Xã Xuân Sơn | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
| 1922 | Xã Thạch Kiệt | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
| 1923 | Xã Kiệt Sơn | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
| 1924 | Xã Tân Sơn | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
| 1925 | Xã Lai Đồng | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
| 1926 | Xã Đồng Sơn | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
| 1927 | Xã Thu Cúc | Huyện Tân Sơn | Phú Thọ |
| 1928 | Phường Đống Đa | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
| 1929 | Phường Ngô Quyền | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
| 1930 | Phường Tích Sơn | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
| 1931 | Phường Hội Hợp | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
| 1932 | Phường Khai Quang | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
| 1933 | Phường Định Trung | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
| 1934 | Phường Đồng Tâm | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
| 1935 | Phường Liên Bảo | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
| 1936 | Xã Thanh Trù | Thành phố Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc |
| 1937 | Thị trấn Hợp Hoà | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
| 1938 | Xã Đồng Tĩnh | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
| 1939 | Xã Duy Phiên | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
| 1940 | Xã Hoàng Lâu | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
| 1941 | Xã Hoàng Ðan | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
| 1942 | Xã Đạo Tú | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
| 1943 | Xã An Hoà | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
| 1944 | Xã Hoàng Hoa | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
| 1945 | Thị trấn Kim Long | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
| 1946 | Xã Hướng Đạo | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
| 1947 | Xã Thanh Vân | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
| 1948 | Xã H?i Th?nh | Huyện Tam Dương | Vĩnh Phúc |
| 1949 | Thị trấn Yên Lạc | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
| 1950 | Xã Bình Định | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
| 1951 | Thị trấn Tam Hồng | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
| 1952 | Xã Yên Phương | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
| 1953 | Xã Đồng Cương | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
| 1954 | Xã Trung Nguyên | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
| 1955 | Xã Tề Lỗ | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
| 1956 | Xã Đồng Văn | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
| 1957 | Xã Liên Châu | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
| 1958 | Xã Hồng Châu | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
| 1959 | Xã Đại Tự | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
| 1960 | Xã Yên Đồng | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
| 1961 | Xã Nguyệt Đức | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
| 1962 | Xã Văn Tiến | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
| 1963 | Xã Trung Kiên | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
| 1964 | Xã Trung Hà | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Phúc |
| 1965 | Xã Ngũ Kiên | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1966 | Thị trấn Tứ Trưng | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1967 | Xã Tuân Chính | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1968 | Xã Vũ Di | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1969 | Thị trấn Vĩnh Tường | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1970 | Xã Vĩnh Thịnh | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1971 | Xã Thượng Trưng | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1972 | Thị trấn Thổ Tang | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1973 | Xã Tân Phú | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1974 | Xã Chấn Hưng | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1975 | Xã Nghĩa Hưng | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1976 | Xã Yên Bình | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1977 | Xã Kim Xá | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1978 | Xã Đại Đồng | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1979 | Xã Lũng Hoà | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1980 | Xã Yên Lập | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1981 | XÃ AN NHÂN | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1982 | XÃ LUONG ÐI?N | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1983 | XÃ SAO Ð?I VI?T | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1984 | XÃ VINH PHÚ | Huyện Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc |
| 1985 | Xã Văn Quán | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 1986 | Xã Sơn Ðông | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 1987 | Xã Tiên Lữ | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 1988 | Xã Đồng Ích | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 1989 | Xã Xuân Lôi | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 1990 | Xã Tử Du | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 1991 | Thị trấn Lập Thạch | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 1992 | Xã Xuân Hoà | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 1993 | Xã Bàn Giản | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 1994 | Xã Liên Hoà | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 1995 | Xã Liễn Sơn | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 1996 | Xã Vân Trục | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 1997 | Xã Ngọc Mỹ | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 1998 | Xã Quang Sơn | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 1999 | Xã Hợp Lý | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 2000 | Xã Bắc Bình | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 2001 | Xã Thái Hoà | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 2002 | Thị trấn Hoa Sơn | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 2003 | Xã Tây Son | Huyện Lập Thạch | Vĩnh Phúc |
| 2004 | Xã Quất Lưu | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
| 2005 | Thị trấn Hương Canh | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
| 2006 | Xã Hương Sơn | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
| 2007 | Thị trấn Đạo Đức | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
| 2008 | Thị trấn Bá Hiến | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
| 2009 | Xã Trung Mỹ | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
| 2010 | Thị trấn Gia Khánh | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
| 2011 | Xã Thiện Kế | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
| 2012 | Xã Tam Hợp | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
| 2013 | Xã Sơn Lôi | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
| 2014 | Xã Tân Phong | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
| 2015 | Xã Phú Xuân | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
| 2016 | Thị trấn Thanh Lãng | Huyện Bình Xuyên | Vĩnh Phúc |
| 2017 | Phường Tiền Châu | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
| 2018 | Phường Nam Viêm | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
| 2019 | Xã Cao Minh | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
| 2020 | Xã Ngọc Thanh | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
| 2021 | Phường Hùng Vương | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
| 2022 | Phường Phúc Thắng | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
| 2023 | Phường Xuân Hoà | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
| 2024 | Phường Đồng Xuân | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
| 2025 | Phu?ng Hai Bà Trung | Thành phố Phúc Yên | Vĩnh Phúc |
| 2026 | Xã Bồ Lý | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
| 2027 | Xã Yên Dương | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
| 2028 | Xã Đạo Trù | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
| 2029 | Xã Tam Quan | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
| 2030 | Xã Minh Quang | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
| 2031 | Thị trấn Đại Đình | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
| 2032 | Thị trấn Hợp Châu | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
| 2033 | Xã Hồ Sơn | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
| 2034 | Thị trấn Tam Đảo | Huyện Tam Đảo | Vĩnh Phúc |
| 2035 | Xã Hải Lựu | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
| 2036 | Xã Ðôn Nhân | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
| 2037 | Xã Nhân Đạo | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
| 2038 | Xã Quang Yên | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
| 2039 | Xã Lãng Công | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
| 2040 | Xã Đồng Quế | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
| 2041 | Xã Phương Khoan | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
| 2042 | Thị trấn Tam Sơn | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
| 2043 | Xã Tân Lập | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
| 2044 | Xã Tứ Yên | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
| 2045 | Xã Yên Thạch | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
| 2046 | Xã Đồng Thịnh | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
| 2047 | Xã Đức Bác | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
| 2048 | Xã Cao Phong | Huyện Sông Lô | Vĩnh Phúc |
| 2049 | Phường Ngô Quyền | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2050 | Phường Hoàng Văn Thụ | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2051 | Phường Trần Phú | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2052 | Phường Thọ Xương | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2053 | Phường Xương Giang | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2054 | Xã Dĩnh Kế | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2055 | Phường Mỹ Độ | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2056 | Phường Đa Mai | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2057 | Xã Song Mai | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2058 | Xã Dĩnh Trì | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2059 | Xã Song Khê | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2060 | Xã Tân Mỹ | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2061 | Đồng Sơn | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2062 | Tân Li?u | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2063 | Xã Tân Tiến | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2064 | Nham Bi?n | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2065 | Tân An | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2066 | Ti?n Phong | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2067 | C?nh Th?y | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2068 | N?i Hoàng | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2069 | Huong Gián | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2070 | Tu M?i | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2071 | Ð?ng Phúc | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2072 | Ð?ng Vi?t | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2073 | Ti?n Dung | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2074 | Ð?c Giang | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2075 | Lãng Son | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2076 | Trí Yên | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2077 | Yên Lu | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2078 | Xuân Phú | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2079 | Qu?nh Son | Thành phố Bắc Giang | Bắc Giang |
| 2080 | Th? tr?n Bi?n Ð?ng | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2081 | Th? tr?n Phì Ði?n | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2082 | Xã Tân Quang | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2083 | Xã Đồng Cốc | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2084 | Xã Giáp Sơn | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2085 | Xã Biên Sơn | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2086 | Xã Tân Mộc | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2087 | Xã Sơn Hải | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2088 | Xã Cấm Sơn | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2089 | Xã Đèo Gia | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2090 | Xã Phú Nhuận | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2091 | Xã Kim Sơn | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2092 | Xã Tân Hoa | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2093 | Xã Phong Vân | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2094 | Xã Phong Minh | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2095 | Xã Hộ Đáp | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2096 | Xã Sa Lý | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2097 | Xã Tân Sơn | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2098 | Xã Tân Lập | Huyện Lục Ngạn | Bắc Giang |
| 2099 | Thị trấn Đồi Ngô | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2100 | Xã Tam Dị | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2101 | Xã Tiên Nha | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2102 | Xã Cương Sơn | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2103 | Xã Huyền Sơn | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2104 | Xã Nghĩa Phương | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2105 | Xã Bảo Sơn | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2106 | Xã Bảo Đài | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2107 | Xã Đông Phú | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2108 | Xã Đông Hưng | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2109 | Xã Phương Sơn | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2110 | Xã Chu Điện | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2111 | Xã Lan Mẫu | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2112 | Xã Thanh Lâm | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2113 | Xã Yên Sơn | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2114 | Xã Bắc Lũng | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2115 | Xã Khám Lạng | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2116 | Xã Cẩm Lý | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2117 | Xã Đan Hội | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2118 | Xã Vô Tranh | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2119 | Xã Trường Sơn | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2120 | Xã Trường Giang | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2121 | Xã Bình Sơn | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2122 | Xã Lục Sơn | Huyện Lục Nam | Bắc Giang |
| 2123 | Thị trấn An Châu | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
| 2124 | Xã An Bá | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
| 2125 | Xã Yên Định | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
| 2126 | Xã Tuấn Đạo | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
| 2127 | Thị trấn Tây Yên Tử | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
| 2128 | Xã Thanh Luận | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
| 2129 | Xã Cẩm Đàn | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
| 2130 | Xã Giáo Liêm | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
| 2131 | Xã Đại Sơn | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
| 2132 | Xã Vĩnh An | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
| 2133 | Xã Vân Sơn | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
| 2134 | Xã Hữu Sản | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
| 2135 | Xã Lệ Viễn | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
| 2136 | Xã Dương Hưu | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
| 2137 | Xã Long Sơn | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
| 2138 | Xã An Lạc | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
| 2139 | Xã Phúc Sơn | Huyện Sơn Động | Bắc Giang |
| 2140 | Thị trấn Bố Hạ | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
| 2141 | Xã Đồng Kỳ | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
| 2142 | Xã Tân Sỏi | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
| 2143 | Xã Tiến Thắng | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
| 2144 | Xã Đồng Tâm | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
| 2145 | Xã Đông Sơn | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
| 2146 | Huong Vi | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
| 2147 | Xã Đồng Hưu | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
| 2148 | Xã Đồng Lạc | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
| 2149 | Xã Đồng Vương | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
| 2150 | Xã Xuân Lương | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
| 2151 | Xã Canh Nậu | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
| 2152 | Xã Tam Tiến | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
| 2153 | Xã Đồng Tiến | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
| 2154 | Xã An Thượng | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
| 2155 | Thị trấn Phồn Xương | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
| 2156 | Xã Tân Hiệp | Huyện Yên Thế | Bắc Giang |
| 2157 | Thị trấn Bắc Lý | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2158 | Xã Châu Minh | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2159 | Xã Danh Thắng | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2160 | Xã Đoan Bái | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2161 | Xã Đông Lỗ | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2162 | Xã Hoàng Vân | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2163 | Xã Hợp Thịnh | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2164 | Xã Hương Lâm | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2165 | Xã Lương Phong | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2166 | Xã Mai Đình | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2167 | Xã Mai Trung | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2168 | Xã Ngọc Sơn | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2169 | Xã Thường Thắng | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2170 | Xã Xuân Cẩm | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2171 | Thị trấn Thắng | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2172 | Toàn Th?ng | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2173 | Hùng Thái | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2174 | Ð?ng Ti?n | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2175 | Son Th?nh | Huyện Hiệp Hòa | Bắc Giang |
| 2176 | Xã Đại Lâm | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2177 | Xã Hương Lạc | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2178 | Xã Hương Sơn | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2179 | Xã Nghĩa Hòa | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2180 | Xã Quang Thịnh | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2181 | Xã Tân Dĩnh | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2182 | Xã Tân Hưng | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2183 | Xã Tân Thanh | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2184 | Xã Thái Đào | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2185 | Xã Xương Lâm | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2186 | Thị trấn Kép | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2187 | Xã Dương Đức | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2188 | Xã Đào Mỹ | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2189 | Xã Nghĩa Hưng | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2190 | Xã Mỹ Thái | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2191 | Xã Tiên Lục | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2192 | Xã Xuân Hương | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2193 | Thị Trấn Vôi | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2194 | Xã An Hà | Huyện Lạng Giang | Bắc Giang |
| 2195 | Thị trấn Cao Thượng | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2196 | Xã Hợp Đức | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2197 | Xã Cao Xá | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2198 | Xã Phúc Hòa | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2199 | Xã Việt Lập | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2200 | Xã Liên Chung | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2201 | Xã Ngọc Lý | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2202 | Xã Quế Nham | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2203 | Xã Ngọc Thiện | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2204 | Xã Ngọc Vân | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2205 | Xã Việt Ngọc | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2206 | Xã Song Vân | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2207 | Xã An Dương | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2208 | Xã Ngọc Châu | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2209 | Xã Liên Sơn | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2210 | Xã Tân Trung | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2211 | Thị trấn Nhã Nam | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2212 | Quang Trung | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2213 | Lam Son | Huyện Tân Yên | Bắc Giang |
| 2214 | Phường Bích Động | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
| 2215 | Xã Hương Mai | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
| 2216 | Xã Minh Đức | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
| 2217 | Xã Trung Sơn | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
| 2218 | Phường Nếnh | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
| 2219 | Xã Nghiã Trung | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
| 2220 | Phường Tăng Tiến | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
| 2221 | Xã Việt Tiến | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
| 2222 | Phường Quang Châu | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
| 2223 | Phường Vân Trung | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
| 2224 | Xã Tiên Sơn | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
| 2225 | Phường Hồng Thái | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
| 2226 | Phường Quảng Minh | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
| 2227 | Phường Ninh Sơn | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
| 2228 | Xã Thượng Lan | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
| 2229 | Phường Tự Lạn | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
| 2230 | Xã Vân Hà | PGD thị xã Việt Yên | Bắc Giang |
| 2231 | Thị Trấn Chờ | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
| 2232 | Xã Tam Đa | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
| 2233 | Xã Đông Phong | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
| 2234 | Xã Thụy Hòa | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
| 2235 | Xã Long Châu | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
| 2236 | Xã Tam Giang | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
| 2237 | Xã Đông Thọ | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
| 2238 | Xã Trung Nghĩa | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
| 2239 | Xã Đông Tiến | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
| 2240 | Xã Yên Trung | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
| 2241 | Xã Dũng Liệt | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
| 2242 | Xã Hòa Tiến | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
| 2243 | Xã Yên Phụ | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
| 2244 | Xã Văn Môn | Huyện Yên Phong | Bắc Ninh |
| 2245 | Xã Chi Lăng | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2246 | Phường Đại Xuân | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2247 | Phường Cách Bi | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2248 | Phường Bồng Lai | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2249 | Xã Ngọc Xá | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2250 | Phường Bằng An | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2251 | Phường Phương Liễu | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2252 | Phường Quế Tân | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2253 | Xã Mộ Đạo | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2254 | Xã Việt Thống | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2255 | Xã Phù Lãng | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2256 | Phường Phù Lương | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2257 | Phường Việt Hùng | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2258 | Xã Yên Giả | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2259 | Phường Nhân Hòa | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2260 | Xã Đào Viên | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2261 | Xã Đức Long | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2262 | Phường Phượng Mao | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2263 | Phường Phố Mới | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2264 | Xã Châu Phong | Thị xã Quế Võ | Bắc Ninh |
| 2265 | Xã Đông Cứu | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
| 2266 | Xã Bình Dương | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
| 2267 | Xã Quỳnh Phú | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
| 2268 | Xã Xuân Lai | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
| 2269 | Xã Thái Bảo | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
| 2270 | Xã Nhân Thắng | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
| 2271 | Xã Song Giang | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
| 2272 | Xã Vạn Ninh | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
| 2273 | Xã Giang Sơn | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
| 2274 | Xã Lãng Ngâm | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
| 2275 | Xã Cao Đức | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
| 2276 | Xã Đại Bái | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
| 2277 | Xã Đại Lai | Huyện Gia Bình | Bắc Ninh |
| 2278 | Xã Mão Điền | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2279 | Xã Hoài Thượng | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2280 | Phường Song Hồ | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2281 | Xã Đại Đồng Thành | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2282 | Xã Đình Tổ | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2283 | Phường Thanh Khương | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2284 | Phường Trí Qủa | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2285 | Xã Ngũ Thái | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2286 | Phường Hà Mãn | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2287 | Phường Xuân Lâm | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2288 | Xã Song Liễu | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2289 | Phường Gia Đông | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2290 | Phường Trạm Lộ | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2291 | Phường Ninh Xá | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2292 | Xã Nghĩa Đạo | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2293 | Xã Nguyệt Đức | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2294 | Phường An Bình | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2295 | Phường Hồ | Thị xã Thuận Thành | Bắc Ninh |
| 2296 | Thị Trấn Thứa | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
| 2297 | Xã Tân Lãng | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
| 2298 | Xã Phú Lương | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
| 2299 | Xã Lâm Thao | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
| 2300 | Xã Bình Định | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
| 2301 | Xã Quảng Phú | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
| 2302 | Xã Trung Chính | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
| 2303 | Quang Minh | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
| 2304 | Xã Phú Hòa | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
| 2305 | An T?p | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
| 2306 | Xã An Thịnh | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
| 2307 | Xã Trung Kênh | Huyện Lương Tài | Bắc Ninh |
| 2308 | Xã Phú Lâm | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
| 2309 | Xã Nội Duệ | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
| 2310 | Xã Hoàn Sơn | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
| 2311 | Xã Liên Bão | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
| 2312 | Xã Hiên Vân | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
| 2313 | Xã Đại Đồng | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
| 2314 | Xã Phật Tích | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
| 2315 | Xã Việt Đoàn | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
| 2316 | Xã Tri Phương | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
| 2317 | Xã Cảnh Hưng | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
| 2318 | Xã Minh Đạo | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
| 2319 | Xã Tân Chi | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
| 2320 | Xã Lạc Vệ | Huyện Tiên Du | Bắc Ninh |
| 2321 | Phường Ðông Ngàn | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
| 2322 | Phường Tam Son | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
| 2323 | Phường Đình Bảng | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
| 2324 | Phường Phù Khê | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
| 2325 | Phường Châu Khê | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
| 2326 | Phường Hương Mạc | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
| 2327 | Phường Đồng Nguyên | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
| 2328 | Phường Tân Hồng | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
| 2329 | Phường Trang Hạ | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
| 2330 | Phường Phù Chẩn | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
| 2331 | Phường Tương Giang | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
| 2332 | Phường Đồng Kỵ | Thành phố Từ Sơn | Bắc Ninh |
| 2333 | Phường Đại Phúc | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
| 2334 | Phường Võ Cường | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
| 2335 | Phường Kinh Bắc | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
| 2336 | Phường Thị Cầu | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
| 2337 | Ti?n Ninh V? | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
| 2338 | Phường Vũ Ninh | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
| 2339 | Phường Đáp Cầu | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
| 2340 | Phường Khúc Xuyên | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
| 2341 | Phường Vạn An | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
| 2342 | Phường Hòa Long | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
| 2343 | Phường Phong Khê | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
| 2344 | Phường Khắc Niệm | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
| 2345 | Phường Hạp Lĩnh | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
| 2346 | Phường Nam Sơn | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
| 2347 | Phường Vân Dương | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
| 2348 | Phường Kim Chân | Thành phố Bắc Ninh | Bắc Ninh |
| 2349 | Phường Quyết Tiến | Thành phố Lai Châu | Lai Châu |
| 2350 | Phường Đông Phong | Thành phố Lai Châu | Lai Châu |
| 2351 | Xã Sùng Phài | Thành phố Lai Châu | Lai Châu |
| 2352 | Phường Đoàn Kết | Thành phố Lai Châu | Lai Châu |
| 2353 | Xã San Thàng | Thành phố Lai Châu | Lai Châu |
| 2354 | Phường Quyết Thắng | Thành phố Lai Châu | Lai Châu |
| 2355 | Phường Tân Phong | Thành phố Lai Châu | Lai Châu |
| 2356 | Thị Trấn Sìn Hồ | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2357 | Xã Pa Tần | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2358 | Xã Phăng Sô Lin | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2359 | Xã Hồng Thu | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2360 | Xã Sà Dề Phìn | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2361 | Xã Làng Mô | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2362 | Xã Phìn Hồ | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2363 | Xã Lùng Thàng | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2364 | Xã Tả Phìn | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2365 | Xã Tả Ngảo | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2366 | Xã Tủa Sín Chải | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2367 | Xã Ma Quai | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2368 | Xã Nậm Cha | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2369 | Xã Nậm Tăm | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2370 | Xã Pu Sam Cáp | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2371 | Xã Noong Hẻo | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2372 | Xã Nậm Mạ | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2373 | Xã Căn Co | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2374 | Xã Nậm Cuổi | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2375 | Xã Nậm Hăn | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2376 | Xã Chăn Nưa | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2377 | Xã Pa Khóa | Huyện Sìn Hồ | Lai Châu |
| 2378 | Thị Trấn Mường Tè | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
| 2379 | Xã Bum Nưa | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
| 2380 | Xã Bum Tở | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
| 2381 | Xã Kan Hồ | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
| 2382 | Xã Mường Tè | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
| 2383 | Xã Nậm Khao | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
| 2384 | Xã Pa Ủ | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
| 2385 | Xã Thu Lũm | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
| 2386 | Xã Ka Lăng | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
| 2387 | Xã Tà Tổng | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
| 2388 | Xã Pa Vệ Sủ | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
| 2389 | Xã Mù Cả | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
| 2390 | Xã Vàng San | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
| 2391 | Xã Tá Bạ | Huyện Mường Tè | Lai Châu |
| 2392 | Thị Trấn Than Uyên | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
| 2393 | Xã Mường Than | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
| 2394 | Xã Mường Cang | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
| 2395 | Xã Khoen On | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
| 2396 | Xã Mường Kim | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
| 2397 | Xã Ta Gia | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
| 2398 | Xã Pha Mu | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
| 2399 | Xã Mường Mít | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
| 2400 | Xã Tà Hừa | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
| 2401 | Xã Phúc Than | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
| 2402 | Xã Tà Mung | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
| 2403 | Xã Hua Nà | Huyện Than Uyên | Lai Châu |
| 2404 | Thị Trấn Tam Đường | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
| 2405 | Xã Bình Lư | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
| 2406 | Xã Bản Bo | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
| 2407 | Xã Hồ Thầu | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
| 2408 | Xã Khun Há | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
| 2409 | Xã Nà Tăm | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
| 2410 | Xã Bản Hon | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
| 2411 | Xã Bản Giang | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
| 2412 | Xã Nùng Nàng | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
| 2413 | Xã Thèn Sin | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
| 2414 | Xã Tả Lèng | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
| 2415 | Xã Sơn Bình | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
| 2416 | Xã Giăng Ma | Huyện Tam Đường | Lai Châu |
| 2417 | Xã Pắc Ta | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
| 2418 | Xã Mường Khoa | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
| 2419 | Thị trấn Tân Uyên | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
| 2420 | Xã Tà Mít | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
| 2421 | Xã Hô Mít | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
| 2422 | Xã Thân Thuộc | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
| 2423 | Xã Nậm Cần | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
| 2424 | Xã Nậm Sỏ | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
| 2425 | Xã Phúc Khoa | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
| 2426 | Xã Trung Đồng | Huyện Tân Uyên | Lai Châu |
| 2427 | Xã Mường So | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
| 2428 | Xã Nậm Xe | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
| 2429 | Xã Bản Lang | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
| 2430 | Xã Khổng Lào | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
| 2431 | Xã Hoang Thèn | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
| 2432 | Xã Ma Li Pho | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
| 2433 | Xã Sin Suối Hồ | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
| 2434 | Xã Dào San | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
| 2435 | Xã Vàng Ma Chải | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
| 2436 | Xã Mồ Sì San | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
| 2437 | Xã Tung Qua Lìn | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
| 2438 | Xã Pa Vây Sử | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
| 2439 | Xã Sì Lờ Lầu | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
| 2440 | Xã Mù Sang | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
| 2441 | Thị Trấn Phong Thổ | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
| 2442 | Xã Lản Nhì Thàng | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
| 2443 | Xã Huổi Luông | Huyện Phong Thổ | Lai Châu |
| 2444 | Xã Mường Mô | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
| 2445 | Xã Hua Bum | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
| 2446 | Xã Nậm Ban | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
| 2447 | Xã Nậm Hàng | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
| 2448 | Xã Nậm Manh | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
| 2449 | Thị Trấn Nậm Nhùn | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
| 2450 | Xã Nậm Chà | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
| 2451 | Xã Lê Lợi | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
| 2452 | Xã Pú Đao | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
| 2453 | Xã Trung Chải | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
| 2454 | Xã Nậm Pì | Huyện Nậm Nhùn | Lai Châu |
| 2455 | Phường Chiềng Lề | Thành phố Sơn La | Sơn La |
| 2456 | Phường Quyết Thắng | Thành phố Sơn La | Sơn La |
| 2457 | Xã Hua La | Thành phố Sơn La | Sơn La |
| 2458 | Phường Chiềng An | Thành phố Sơn La | Sơn La |
| 2459 | Phường Chiềng Cơi | Thành phố Sơn La | Sơn La |
| 2460 | Xã Chiềng Đen | Thành phố Sơn La | Sơn La |
| 2461 | Xã Chiềng Cọ | Thành phố Sơn La | Sơn La |
| 2462 | Xã Chiềng Xôm | Thành phố Sơn La | Sơn La |
| 2463 | Phường Chiềng Sinh | Thành phố Sơn La | Sơn La |
| 2464 | Xã Chiềng Ngần | Thành phố Sơn La | Sơn La |
| 2465 | Phường Quyết Tâm | Thành phố Sơn La | Sơn La |
| 2466 | Phường Tô Hiệu | Thành phố Sơn La | Sơn La |
| 2467 | Thị Trấn Mộc Châu | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
| 2468 | Thị Trấn Nông Trường | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
| 2469 | Xã Ðông Sang | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
| 2470 | Xã Mường Sang | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
| 2471 | Xã Chiềng Hắc | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
| 2472 | Xã Phiêng Luông | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
| 2473 | Xã Nà Mường | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
| 2474 | Xã Hua Păng | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
| 2475 | Xã Quy Hướng | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
| 2476 | Xã Tân Lập | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
| 2477 | Xã Tà Lại | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
| 2478 | Xã Chiềng Sơn | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
| 2479 | Xã Lóng Sập | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
| 2480 | Xã Chiềng Khừa | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
| 2481 | Xã Tân Hợp | Huyện Mộc Châu | Sơn La |
| 2482 | Thị trấn Yên Châu | Huyện Yên Châu | Sơn La |
| 2483 | Xã Chiềng Đông | Huyện Yên Châu | Sơn La |
| 2484 | Xã Chiềng Sàng | Huyện Yên Châu | Sơn La |
| 2485 | Xã Chiềng Pằn | Huyện Yên Châu | Sơn La |
| 2486 | Xã Viêng Lán | Huyện Yên Châu | Sơn La |
| 2487 | Xã Sặp Vạt | Huyện Yên Châu | Sơn La |
| 2488 | Xã Chiềng Khoi | Huyện Yên Châu | Sơn La |
| 2489 | Xã Tú Nang | Huyện Yên Châu | Sơn La |
| 2490 | Xã Chiềng Hặc | Huyện Yên Châu | Sơn La |
| 2491 | Xã Phiêng Khoài | Huyện Yên Châu | Sơn La |
| 2492 | Xã Lóng Phiêng | Huyện Yên Châu | Sơn La |
| 2493 | Xã Yên Sơn | Huyện Yên Châu | Sơn La |
| 2494 | Xã Chiềng On | Huyện Yên Châu | Sơn La |
| 2495 | Xã Chiềng Tương | Huyện Yên Châu | Sơn La |
| 2496 | Xã Mường Lựm | Huyện Yên Châu | Sơn La |
| 2497 | Thị trấn Hát Lót | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2498 | Xã Cò Nòi | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2499 | Xã Tà Hộc | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2500 | Xã Hát Lót | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2501 | Xã Mường Bon | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2502 | Xã Mường Chanh | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2503 | Xã Mường Bằng | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2504 | Xã Chiềng Mai | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2505 | Xã Chiềng Ban | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2506 | Xã Chiềng Dong | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2507 | Xã Chiềng Ve | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2508 | Xã Chiềng Mung | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2509 | Xã Chiềng Chăn | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2510 | Xã Chiềng Kheo | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2511 | Xã Chiềng Nơi | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2512 | Xã Chiềng Chung | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2513 | Xã Chiềng Sung | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2514 | Xã Chiềng Lương | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2515 | Xã Phiêng Cằm | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2516 | Xã Phiêng Pằn | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2517 | Xã Nà Ớt | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2518 | Xã Nà Bó | Huyện Mai Sơn | Sơn La |
| 2519 | Thị trấn Ít Ong | Huyện Mường La | Sơn La |
| 2520 | Xã Pi Toong | Huyện Mường La | Sơn La |
| 2521 | Xã Chiềng San | Huyện Mường La | Sơn La |
| 2522 | Xã Nặm Păm | Huyện Mường La | Sơn La |
| 2523 | Xã Mường Bú | Huyện Mường La | Sơn La |
| 2524 | Xã Mường Trai | Huyện Mường La | Sơn La |
| 2525 | Xã Chiềng Lao | Huyện Mường La | Sơn La |
| 2526 | Xã Hua Trai | Huyện Mường La | Sơn La |
| 2527 | Xã Ngọc Chiến | Huyện Mường La | Sơn La |
| 2528 | Xã Chiềng Hoa | Huyện Mường La | Sơn La |
| 2529 | Xã Tạ Bú | Huyện Mường La | Sơn La |
| 2530 | Xã Chiềng Muôn | Huyện Mường La | Sơn La |
| 2531 | Xã Mường Chùm | Huyện Mường La | Sơn La |
| 2532 | Xã Chiềng Ân | Huyện Mường La | Sơn La |
| 2533 | Xã Nậm Giôn | Huyện Mường La | Sơn La |
| 2534 | Xã Chiềng Công | Huyện Mường La | Sơn La |
| 2535 | Thị trấn Sông Mã | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2536 | Xã Nà Nghịu | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2537 | Xã Chiềng Sơ | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2538 | Xã Yên Hưng | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2539 | Xã Mường Lầm | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2540 | Xã Đứa Mòn | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2541 | Xã Chiềng En | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2542 | Xã Bó Sinh | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2543 | Xã Pú Bẩu | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2544 | Xã Nậm Ty | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2545 | Xã Chiềng Phung | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2546 | Xã Chiềng Khoong | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2547 | Xã Mường Hung | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2548 | Xã Chiềng Cang | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2549 | Xã Chiềng Khương | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2550 | Xã Mường Sai | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2551 | Xã Mường Cai | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2552 | Xã Huổi Một | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2553 | Xã Nậm Mằn | Huyện Sông Mã | Sơn La |
| 2554 | Xã Mường Chiên | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
| 2555 | Xã Pá Ma Pha Khinh | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
| 2556 | Xã Chiềng Ơn | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
| 2557 | Xã Mường Giôn | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
| 2558 | Xã Chiềng Khay | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
| 2559 | Xã Cà Nàng | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
| 2560 | Xã Chiềng Khoang | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
| 2561 | Xã Mường Giàng | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
| 2562 | Xã Mường Sại | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
| 2563 | Xã Chiềng Bằng | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
| 2564 | Xã Nặm Ét | Huyện Quỳnh Nhai | Sơn La |
| 2565 | Xã Bản Lầm | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2566 | Xã Bon Phặng | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2567 | Thị trấn Thuận Châu | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2568 | Xã Phổng Lăng | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2569 | Xã Chiềng Ly | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2570 | Xã Thôm Mòn | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2571 | Xã Chiềng Pha | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2572 | Xã Phổng Lái | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2573 | Xã Muổi Nọi | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2574 | Xã Chiềng Pấc | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2575 | Xã Tông Lạnh | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2576 | Xã Nậm Lầu | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2577 | Xã Chiềng La | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2578 | Xã Tông Cọ | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2579 | Xã Mường É | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2580 | Xã Chiềng Ngàm | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2581 | Xã Nong Lay | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2582 | Xã Chiềng Bôm | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2583 | Xã Púng Tra | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2584 | Xã Co Mạ | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2585 | Xã Co Tòng | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2586 | Xã Pá Lông | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2587 | Xã Long Hẹ | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2588 | Xã É Tòng | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2589 | Xã Mường Bám | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2590 | Xã Mường Khiêng | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2591 | Xã Bó Mười | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2592 | Xã Liệp Tè | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2593 | Xã Phổng Lập | Huyện Thuận Châu | Sơn La |
| 2594 | Thị trấn Phù Yên | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2595 | Xã Quang Huy | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2596 | Xã Huy Bắc | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2597 | Xã Huy Thượng | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2598 | Xã Huy Hạ | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2599 | Xã Huy Tân | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2600 | Xã Huy Tường | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2601 | Xã Mường Do | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2602 | Xã Tân Phong | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2603 | Xã Tường Phong | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2604 | Xã Tường Tiến | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2605 | Xã Đá Đỏ | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2606 | Xã Nam Phong | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2607 | Xã Bắc Phong | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2608 | Xã Mường Bang | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2609 | Xã Suối Tọ | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2610 | Xã Gia Phù | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2611 | Xã Tường Phù | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2612 | Xã Tường Thượng | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2613 | Xã Tường Hạ | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2614 | Xã Sập Xa | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2615 | Xã Suối Bau | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2616 | Xã Kim Bon | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2617 | Xã Mường Cơi | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2618 | Xã Tân Lang | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2619 | Xã Mường Lang | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2620 | Xã Mường Thải | Huyện Phù Yên | Sơn La |
| 2621 | Thị trấn Bắc Yên | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
| 2622 | Xã Phiêng Ban | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
| 2623 | Xã Song Pe | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
| 2624 | Xã Chim Vàn | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
| 2625 | Xã Pắc Ngà | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
| 2626 | Xã Hồng Ngài | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
| 2627 | Xã Mường Khoa | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
| 2628 | Xã Tạ Khoa | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
| 2629 | Xã Chiềng Sại | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
| 2630 | Xã Phiêng Côn | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
| 2631 | Xã Tà Xùa | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
| 2632 | Xã Làng Chếu | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
| 2633 | Xã Xím Vàng | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
| 2634 | Xã Hang Chú | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
| 2635 | Xã Hua Nhàn | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
| 2636 | Xã Háng Đồng | Huyện Bắc Yên | Sơn La |
| 2637 | Xã Sốp Cộp | Huyện Sốp Cộp | Sơn La |
| 2638 | Xã Mường Và | Huyện Sốp Cộp | Sơn La |
| 2639 | Xã Nậm Lạnh | Huyện Sốp Cộp | Sơn La |
| 2640 | Xã Mường Lạn | Huyện Sốp Cộp | Sơn La |
| 2641 | Xã Dồm Cang | Huyện Sốp Cộp | Sơn La |
| 2642 | Xã Púng Bánh | Huyện Sốp Cộp | Sơn La |
| 2643 | Xã Sam Kha | Huyện Sốp Cộp | Sơn La |
| 2644 | Xã Mường Lèo | Huyện Sốp Cộp | Sơn La |
| 2645 | Xã Chiềng Khoa | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
| 2646 | Xã Chiềng Yên | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
| 2647 | Xã Vân Hồ | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
| 2648 | Xã Tô Múa | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
| 2649 | Xã Lóng Luông | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
| 2650 | Xã Liên Hòa | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
| 2651 | Xã Mường Tè | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
| 2652 | Xã Quang Minh | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
| 2653 | Xã Song Khủa | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
| 2654 | Xã Suối Bàng | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
| 2655 | Xã Xuân Nha | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
| 2656 | Xã Mường Men | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
| 2657 | Xã Tân Xuân | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
| 2658 | Xã Chiềng Xuân | Huyện Vân Hồ | Sơn La |
| 2659 | Phường Thái Bình | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2660 | Phường Phương Lâm | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2661 | Phường Đồng Tiến | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2662 | Phường Tân Thịnh | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2663 | Phường Tân Hòa | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2664 | Phường Hữu Nghị | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2665 | Phường Thịnh Lang | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2666 | Phường Thống Nhất | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2667 | Phường Dân Chủ | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2668 | Phường Quỳnh Lâm | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2669 | Xã Yên Mông | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2670 | Xã Hòa Bình | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2671 | Phường Trung Minh | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2672 | Phường Kỳ Sơn | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2673 | Xã Độc Lập | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2674 | Xã Mông Hóa | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2675 | Xã Quang Tiến | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2676 | Xã Thịnh Minh | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2677 | Xã Hợp Thành | Thành Phố Hòa Bình | Hòa Bình |
| 2678 | Xã Tân Vinh | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
| 2679 | Thị Trấn Lương Sơn | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
| 2680 | Xã Lâm Sơn | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
| 2681 | Xã Nhuận Trạch | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
| 2682 | Xã Cư Yên | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
| 2683 | Xã Cao Sơn | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
| 2684 | Xã Liên Sơn | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
| 2685 | Xã Hoà Sơn | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
| 2686 | Xã Thanh Sơn | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
| 2687 | Xã Thanh Cao | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
| 2688 | Xã Cao Dương | Huyện Lương Sơn | Hòa Bình |
| 2689 | Thị Trấn Đà Bắc | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
| 2690 | Xã Toàn Sơn | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
| 2691 | Xã Tú Lý | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
| 2692 | Xã Mường Chiềng | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
| 2693 | Xã Hiền Lương | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
| 2694 | Xã Vầy Nưa | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
| 2695 | Xã Tiền Phong | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
| 2696 | Xã Cao Sơn | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
| 2697 | Xã Tân Minh | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
| 2698 | Xã Tân Pheo | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
| 2699 | Xã Giáp Đắt | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
| 2700 | Xã Đồng Chum | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
| 2701 | Xã Đoàn Kết | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
| 2702 | Xã Yên Hòa | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
| 2703 | Xã Đồng Ruộng | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
| 2704 | Xã Trung Thành | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
| 2705 | Xã Nánh Nghê | Huyện Đà Bắc | Hòa Bình |
| 2706 | Xã Sơn Thủy | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
| 2707 | Thị Trấn Mai Châu | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
| 2708 | Xã Mai Hạ | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
| 2709 | Xã Chiềng Châu | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
| 2710 | Xã Mai Hịch | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
| 2711 | Xã Tòng Đậu | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
| 2712 | Xã Vạn Mai | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
| 2713 | Xã Xăm Khòe | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
| 2714 | Xã Nà Phòn | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
| 2715 | Xã Bao La | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
| 2716 | Xã Đồng Tân | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
| 2717 | Xã Pà Cò | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
| 2718 | Xã Thành Sơn | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
| 2719 | Xã Hang Kia | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
| 2720 | Xã Cun Pheo | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
| 2721 | Xã Tân Thành | Huyện Mai Châu | Hòa Bình |
| 2722 | Thị trấn Mãn Đức | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
| 2723 | Xã Tử Nê | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
| 2724 | Xã Thanh Hối | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
| 2725 | Xã Đông Lai | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
| 2726 | Xã Ngọc Mỹ | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
| 2727 | Xã Phong Phú | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
| 2728 | Xã Nhân Mỹ | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
| 2729 | Xã Lỗ Sơn | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
| 2730 | Xã Gia Mô | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
| 2731 | Xã Mỹ Hòa | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
| 2732 | Xã Suối Hoa | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
| 2733 | Xã Phú Vinh | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
| 2734 | Xã Phú Cường | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
| 2735 | Xã Vân Sơn | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
| 2736 | Xã Ngổ Luông | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
| 2737 | Xã Quyết Chiến | Huyện Tân Lạc | Hòa Bình |
| 2738 | Thị trấn Vụ Bản | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2739 | Xã Yên Phú | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2740 | Xã Hương Nhượng | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2741 | Xã Bình Hẻm | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2742 | Xã Định Cư | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2743 | Xã Xuất Hóa | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2744 | Xã Thượng Cốc | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2745 | Xã Văn Sơn | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2746 | Xã Quyết Thắng | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2747 | Xã Chí Đạo | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2748 | Xã Ngọc Lâu | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2749 | Xã Ngọc Sơn | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2750 | Xã Tự Do | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2751 | Xã Nhân Nghĩa | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2752 | Xã Văn Nghĩa | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2753 | Xã Tân Lập | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2754 | Xã Mỹ Thành | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2755 | Xã Quý Hòa | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2756 | Xã Tuân Đạo | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2757 | Xã Miền Đồi | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2758 | Xã Vũ Bình | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2759 | Xã Tân Mỹ | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2760 | Xã Yên Nghiệp | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2761 | Xã Ân Nghĩa | Huyện Lạc Sơn | Hòa Bình |
| 2762 | Xã Đa Phúc | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
| 2763 | Thị trấn Hàng Trạm | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
| 2764 | Xã Bảo Hiệu | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
| 2765 | Xã Lạc Lương | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
| 2766 | Xã Lạc Sỹ | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
| 2767 | Xã Ngọc Lương | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
| 2768 | Xã Yên Trị | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
| 2769 | Xã Đoàn Kết | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
| 2770 | Xã Phú Lai | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
| 2771 | Xã Lạc Thịnh | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
| 2772 | Xã Hữu Lợi | Huyện Yên Thủy | Hòa Bình |
| 2773 | Thị trấn Chi Nê | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
| 2774 | Xã Đồng Tâm | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
| 2775 | Xã Phú Nghĩa | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
| 2776 | Xã Phú Thành | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
| 2777 | Xã Khoan Dụ | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
| 2778 | Xã Yên Bồng | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
| 2779 | Xã An Bình | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
| 2780 | Xã Thống Nhất | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
| 2781 | Xã Hưng Thi | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
| 2782 | Thị trấn Ba Hàng Đồi | Huyện Lạc Thủy | Hòa Bình |
| 2783 | Thị trấn Bo | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
| 2784 | Xã Kim Bôi | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
| 2785 | Xã Vĩnh Đồng | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
| 2786 | Xã Hợp Tiến | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
| 2787 | Xã Kim Lập | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
| 2788 | Xã Nam Thượng | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
| 2789 | Xã Sào Báy | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
| 2790 | Xã Cuối Hạ | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
| 2791 | Xã Nuông Dăm | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
| 2792 | Xã Đông Bắc | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
| 2793 | Xã Xuân Thủy | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
| 2794 | Xã Vĩnh Tiến | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
| 2795 | Xã Tú Sơn | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
| 2796 | Xã Đú Sáng | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
| 2797 | Xã Bình Sơn | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
| 2798 | Xã Hùng Sơn | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
| 2799 | Xã Mị Hòa | Huyện Kim Bôi | Hòa Bình |
| 2800 | Xã Thạch Yên | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
| 2801 | Xã Dũng Phong | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
| 2802 | Xã Nam Phong | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
| 2803 | Xã Tây Phong | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
| 2804 | Xã Hợp Phong | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
| 2805 | Thị Trấn Cao Phong | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
| 2806 | Xã Thu Phong | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
| 2807 | Xã Bắc Phong | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
| 2808 | Xã Bình Thanh | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
| 2809 | Xã Thung Nai | Huyện Cao Phong | Hòa Bình |
| 2810 | Phường Lào Cai | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
| 2811 | Phường Cốc Lếu | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
| 2812 | Phường Duyên Hải | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
| 2813 | Phường Kim Tân | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
| 2814 | Xã Vạn Hòa | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
| 2815 | Xã Cốc San | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
| 2816 | Xã Cam Đường | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
| 2817 | Xã Hợp Thành | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
| 2818 | Xã Tả Phời | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
| 2819 | Phường Nam Cường | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
| 2820 | Phường Pom Hán | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
| 2821 | Phường Bắc Lệnh | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
| 2822 | Phường Thống Nhất | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
| 2823 | Phường Xuân Tăng | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
| 2824 | Phường Bình Minh | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
| 2825 | Phường Bắc Cường | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
| 2826 | Xã Đồng Tuyển | Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
| 2827 | Thị Trấn Phố Lu | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
| 2828 | Xã Sơn Hà | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
| 2829 | Xã Sơn Hải | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
| 2830 | Xã Xuân Giao | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
| 2831 | Thị trấn Tằng Loỏng | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
| 2832 | Xã Phú Nhuận | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
| 2833 | Xã Gia Phú | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
| 2834 | Xã Bản Cầm | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
| 2835 | Xã Bản Phiệt | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
| 2836 | Xã Thái Niên | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
| 2837 | Thị trấn Phong Hải | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
| 2838 | Xã Phong Niên | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
| 2839 | Xã Xuân Quang | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
| 2840 | Xã Trì Quang | Huyện Bảo Thắng | Lào Cai |
| 2841 | Thị Trấn Khánh Yên | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2842 | Xã Khánh Yên Thượng | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2843 | Xã Khánh Yên Trung | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2844 | Xã Võ Lao | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2845 | Xã Hòa Mạc | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2846 | Xã Làng Giàng | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2847 | Xã Khánh Yên Hạ | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2848 | Xã Liêm Phú | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2849 | Xã Chiềng Ken | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2850 | Xã Nậm Tha | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2851 | Xã Dương Qùy | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2852 | Xã Thẩm Dương | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2853 | Xã Minh Lương | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2854 | Xã Nậm Xây | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2855 | Xã Nậm Xé | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2856 | Xã Dần Thàng | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2857 | Xã Nậm Chầy | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2858 | Xã Sơn Thuỷ | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2859 | Xã Tân An | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2860 | Xã Tân Thượng | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2861 | Xã Nậm Mả | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2862 | Xã Nậm Dạng | Huyện Văn Bàn | Lào Cai |
| 2863 | Thị Trấn Mường Khương | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
| 2864 | Xã Nậm Chảy | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
| 2865 | Xã Thanh Bình | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
| 2866 | Xã La Pán Tẩn | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
| 2867 | Xã Nấm Lư | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
| 2868 | Xã Cao Sơn | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
| 2869 | Xã Tung Chung Phố | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
| 2870 | Xã Lùng Khấu Nhin | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
| 2871 | Xã Tả Thàng | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
| 2872 | Xã Tả Gia Khâu | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
| 2873 | Xã Tả Ngài Chồ | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
| 2874 | Xã Pha Long | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
| 2875 | Xã Dìn Chin | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
| 2876 | Xã Bản Lầu | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
| 2877 | Xã Bản Sen | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
| 2878 | Xã Lùng Vai | Huyện Mường Khương | Lào Cai |
| 2879 | Thị Trấn Bắc Hà | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2880 | Xã Lùng Phình | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2881 | Xã Bản Phố | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2882 | Xã Nậm Mòn | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2883 | Xã Hoàng Thu Phố | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2884 | Xã Tả Van Chư | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2885 | Xã Nậm Khánh | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2886 | Xã Bản Liền | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2887 | Xã Bảo Nhai | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2888 | Xã Cốc Ly | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2889 | Xã Cốc Lầu | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2890 | Xã Nậm Lúc | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2891 | Xã Nậm Đét | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2892 | Xã Lùng Cải | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2893 | Xã Thải Giàng Phố | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2894 | Xã Bản Cái | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2895 | Xã Tả Củ Tỷ | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2896 | Xã Na Hối | Huyện Bắc Hà | Lào Cai |
| 2897 | Thị Trấn Bát Xát | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2898 | Xã Bản Vược | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2899 | Xã Quang Kim | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2900 | Xã Phìn Ngan | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2901 | Xã Bản Qua | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2902 | Xã Bản Xèo | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2903 | Xã Tòng Sành | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2904 | Xã Mường Vi | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2905 | Xã Cốc Mỳ | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2906 | Xã Trịnh Tường | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2907 | Xã Nậm Chạc | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2908 | Xã Mường Hum | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2909 | Xã Dền Thàng | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2910 | Xã Trung Lèng Hồ | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2911 | Xã A Mú Sung | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2912 | Xã Dền Sáng | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2913 | Xã Sàng Ma Sáo | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2914 | Xã Pa Cheo | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2915 | Xã Nậm Pung | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2916 | Xã Y Tý | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2917 | Xã A Lù | Huyện Bát Xát | Lào Cai |
| 2918 | Xã Hoàng Liên | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
| 2919 | Xã Mường Bo | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
| 2920 | Xã Bản Hồ | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
| 2921 | Xã Ngũ Chỉ Sơn | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
| 2922 | Xã Liên Minh | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
| 2923 | Xã Trung Chải | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
| 2924 | Xã Tả Van | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
| 2925 | Xã Tả Phìn | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
| 2926 | Xã Mường Hoa | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
| 2927 | Xã Thanh Bình | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
| 2928 | Phường Phan Si Păng | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
| 2929 | Phường Hàm Rồng | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
| 2930 | Phường Cầu Mây | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
| 2931 | Phường Ô Quý Hồ | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
| 2932 | Phường Sa Pa | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
| 2933 | Phường Sa Pả | Thị xã Sa Pa | Lào Cai |
| 2934 | Thị trấn Phố Ràng | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
| 2935 | Xã Tân Dương | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
| 2936 | Xã Xuân Thượng | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
| 2937 | Xã Xuân Hòa | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
| 2938 | Xã Yên Sơn | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
| 2939 | Xã Phúc Khánh | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
| 2940 | Xã Việt Tiến | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
| 2941 | Xã Lương Sơn | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
| 2942 | Xã Minh Tân | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
| 2943 | Xã Thượng Hà | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
| 2944 | Xã Điện Quan | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
| 2945 | Xã Vĩnh Yên | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
| 2946 | Xã Nghĩa Đô | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
| 2947 | Xã Tân Tiến | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
| 2948 | Xã Cam Cọn | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
| 2949 | Xã Kim Sơn | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
| 2950 | Xã Bảo Hà | Huyện Bảo Yên | Lào Cai |
| 2951 | Xã Nàn Sán | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
| 2952 | Xã Nàn Sín | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
| 2953 | Xã Quan Hồ Thẩn | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
| 2954 | Xã Lùng Thẩn | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
| 2955 | Xã Cán Cấu | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
| 2956 | Xã Thào Chư Phìn | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
| 2957 | Thị trấn Si Ma Cai | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
| 2958 | Xã Sán Chải | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
| 2959 | Xã Sín Chéng | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
| 2960 | Xã Bản Mế | Huyện Si Ma Cai | Lào Cai |
| 2961 | Thị trấn NT Liên Sơn | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2962 | Thị trấn Sơn Thịnh | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2963 | Xã Suối Bu | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2964 | Thị trấn NT Trần Phú | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2965 | Xã Cát Thịnh | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2966 | Xã Đại Lịch | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2967 | Xã Chấn Thịnh | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2968 | Xã Bình Thuận | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2969 | Xã Minh An | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2970 | Xã Thượng Bằng La | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2971 | Xã Tú Lệ | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2972 | Xã Gia Hội | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2973 | Xã Nậm Búng | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2974 | Xã Tân Thịnh | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2975 | Xã Đồng Khê | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2976 | Xã Sơn Lương | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2977 | Xã Nghĩa Tâm | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2978 | Xã Nghĩa Sơn | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2979 | Xã Nậm Lành | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2980 | Xã Suối Quyền | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2981 | Xã Nậm Mười | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2982 | Xã Sùng Đô | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2983 | Xã An Lương | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2984 | Xã Suối Giàng | Huyện Văn Chấn | Yên Bái |
| 2985 | Thị trấn Mậu A | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 2986 | Xã Mậu Đông | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 2987 | Xã Yên Thái | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 2988 | Xã Yên Hợp | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 2989 | Xã Ngòi A | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 2990 | Xã Xuân Ái | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 2991 | Xã Yên Phú | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 2992 | Xã An Thịnh | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 2993 | Xã Đại Phác | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 2994 | Xã Mỏ Vàng | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 2995 | Xã Viễn Sơn | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 2996 | Xã Lâm Giang | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 2997 | Xã Quang Minh | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 2998 | Xã Tân Hợp | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 2999 | Xã Đại Sơn | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 3000 | Xã An Bình | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 3001 | Xã Xuân Tầm | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 3002 | Xã Phong Dụ Hạ | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 3003 | Xã Nà Hẩu | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 3004 | Xã Phong Dụ Thượng | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 3005 | Xã Châu Quế Thượng | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 3006 | Xã Châu Quế Hạ | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 3007 | Xã Đông Cuông | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 3008 | Xã Lang Thíp | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 3009 | Xã Đông An | Huyện Văn Yên | Yên Bái |
| 3010 | Thị trấn Yên Bình | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3011 | Xã Thịnh Hưng | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3012 | Xã Phú Thịnh | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3013 | Xã Đại Đồng | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3014 | Xã Cảm Nhân | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3015 | Xã Mỹ Gia | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3016 | Xã Xuân Lai | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3017 | Xã Phúc Ninh | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3018 | Xã Ngọc Chấn | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3019 | Xã Xuân Long | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3020 | Xã Đại Minh | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3021 | Xã Yên Thành | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3022 | Xã Tân Hương | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3023 | Xã Bảo Ái | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3024 | Xã Mông Sơn | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3025 | Xã Cảm Ân | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3026 | Xã Tân Nguyên | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3027 | Xã Vĩnh Kiên | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3028 | Xã Bạch Hà | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3029 | Thị trấn Thác Bà | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3030 | Xã Vũ Linh | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3031 | Xã Hán Đà | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3032 | Xã Phúc An | Huyện Yên Bình | Yên Bái |
| 3033 | Thành Th?nh | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3034 | Thị trấn Cổ Phúc | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3035 | Xã Minh Quân | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3036 | Xã Việt Hồng | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3037 | Xã Báo Đáp | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3038 | Xã Tân Đồng | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3039 | Xã Hòa Cuông | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3040 | Xã Minh Quán | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3041 | Xã Cường Thịnh | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3042 | Xã Y Can | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3043 | Xã Quy Mông | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3044 | Xã Kiên Thành | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3045 | Xã Hưng Thịnh | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3046 | Xã Hưng Khánh | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3047 | Xã Hồng Ca | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3048 | Xã Lương Thịnh | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3049 | Xã Vân Hội | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3050 | Xã Việt Cường | Huyện Trấn Yên | Yên Bái |
| 3051 | Thị trấn Yên Thế | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3052 | Xã Yên Thắng | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3053 | Xã Mai Sơn | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3054 | Xã Vĩnh Lạc | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3055 | Xã Khánh Hòa | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3056 | Xã Minh Xuân | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3057 | Xã Mường Lai | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3058 | Xã Tân Lĩnh | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3059 | Xã Liễu Đô | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3060 | Xã An Lạc | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3061 | Xã Động Quan | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3062 | Xã Tô Mậu | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3063 | Xã Trúc Lâu | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3064 | Xã Khánh Thiện | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3065 | Xã Trung Tâm | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3066 | Xã Phan Thanh | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3067 | Xã Lâm Thượng | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3068 | Xã Tân Lập | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3069 | Xã Minh Chuẩn | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3070 | Xã Minh Tiến | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3071 | Xã Phúc Lợi | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3072 | Xã Khai Trung | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3073 | Xã Tân Phượng | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3074 | Xã An Phú | Huyện Lục Yên | Yên Bái |
| 3075 | Thị trấn Trạm Tấu | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
| 3076 | Xã Hát Lừu | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
| 3077 | Xã Bản Công | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
| 3078 | Xã Bản Mù | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
| 3079 | Xã Xà Hồ | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
| 3080 | Xã Trạm Tấu | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
| 3081 | Xã Pá Hu | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
| 3082 | Xã Pá Lau | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
| 3083 | Xã Phình Hồ | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
| 3084 | Xã Làng Nhì | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
| 3085 | Xã Tà Xi Láng | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
| 3086 | Xã Túc Đán | Huyện Trạm Tấu | Yên Bái |
| 3087 | Xã Mồ Dề | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
| 3088 | Xã Dế Xu Phình | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
| 3089 | Xã Khao Mang | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
| 3090 | Xã Lao Chải | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
| 3091 | Xã Chế Cu Nha | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
| 3092 | Xã La Pán Tẩn | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
| 3093 | Xã Hồ Bốn | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
| 3094 | Xã Chế Tạo | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
| 3095 | Xã Kim Nọi | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
| 3096 | Xã Nậm Khắt | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
| 3097 | Xã Púng Luông | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
| 3098 | Xã Nậm Có | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
| 3099 | Xã Cao Phạ | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
| 3100 | Thị trấn Mù Cang Chải | Huyện Mù Cang Chải | Yên Bái |
| 3101 | Phường Trung Tâm | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
| 3102 | Phường Pú Trạng | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
| 3103 | Phường Tân An | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
| 3104 | Phường Cầu Thia | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
| 3105 | Xã Nghĩa Lợi | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
| 3106 | Xã Nghĩa An | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
| 3107 | Xã Nghĩa Phúc | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
| 3108 | Xã Thanh Lương | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
| 3109 | Xã Sơn A | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
| 3110 | Xã Nghĩa Lộ | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
| 3111 | Xã Hạnh Sơn | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
| 3112 | Xã Phù Nham | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
| 3113 | Xã Phúc Sơn | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
| 3114 | Xã Thạch Lương | Thị xã Nghĩa Lộ | Yên Bái |
| 3115 | Phường Yên Thịnh | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
| 3116 | Phường Đồng Tâm | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
| 3117 | Phường Yên Ninh | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
| 3118 | Phường Minh Tân | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
| 3119 | Phường Nguyễn Thái Học | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
| 3120 | Phường Hồng Hà | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
| 3121 | Phường Nam Cường | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
| 3122 | Xã Tuy Lộc | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
| 3123 | Xã Minh Bảo | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
| 3124 | Xã Tân Thịnh | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
| 3125 | Phường Hợp Minh | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
| 3126 | Xã Âu Lâu | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
| 3127 | Xã Giới Phiên | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
| 3128 | Xã Văn Phú | Thành phố Yên Bái | Yên Bái |
| 3129 | Phường Gia Sàng | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3130 | Phường Quan Triều | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3131 | Phường Tân Long | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3132 | Xã Phúc Trìu | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3133 | Xã Phúc Xuân | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3134 | Phường Trung Thành | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3135 | Phường Cam Giá | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3136 | Phường Tân Thịnh | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3137 | Xã Thịnh Đức | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3138 | Xã Tân Cương | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3139 | Phường Phú Xá | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3140 | Phường Hương Sơn | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3141 | Phường Tân Lập | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3142 | Phường Tích Lương | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3143 | Xã Quyết Thắng | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3144 | Xã Phúc Hà | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3145 | Phường Tân Thành | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3146 | Phường Đồng Bẩm | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3147 | Xã Cao Ngạn | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3148 | Phường Thịnh Đán | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3149 | Xã Đồng Liên | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3150 | Xã Sơn Cẩm | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3151 | Xã Huống Thượng | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3152 | Xã Linh Sơn | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3153 | Phường Chùa Hang | Thành Phố Thái Nguyên | Thái Nguyên |
| 3154 | Thị Trấn Sông Cầu | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
| 3155 | Thị Trấn Trại Cau | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
| 3156 | Thị trấn Hóa Thượng | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
| 3157 | Xã Hóa Trung | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
| 3158 | Xã Hoà Bình | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
| 3159 | Xã Khe Mo | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
| 3160 | Xã Minh Lập | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
| 3161 | Xã Quang Sơn | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
| 3162 | Xã Tân Long | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
| 3163 | Xã Văn Hán | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
| 3164 | Xã Văn Lăng | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
| 3165 | Xã Cây Thị | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
| 3166 | Xã Nam Hòa | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
| 3167 | Xã Hợp Tiến | Huyện Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
| 3168 | Phường Ba Hàng | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3169 | Phường Tiên Phong | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3170 | Phường Bãi Bông | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3171 | Phường Nam Tiến | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3172 | Phường Đắc Sơn | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3173 | Phường Thuận Thành | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3174 | Phường Tân Hương | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3175 | Phường Tân Phú | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3176 | Phường Đồng Tiến | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3177 | Phường Hồng Tiến | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3178 | Xã Vạn Phái | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3179 | Xã Thành Công | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3180 | Xã Phúc Thuận | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3181 | Xã Phúc Tân | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3182 | Xã Minh Đức | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3183 | Phường Đông Cao | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3184 | Phường Trung Thành | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3185 | Phường Bắc Sơn | Thành phố Phổ Yên | Thái Nguyên |
| 3186 | Xã Kha Sơn | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3187 | Xã Thanh Ninh | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3188 | Xã Tân Đức | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3189 | Xã Dương Thành | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3190 | Xã Lương Phú | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3191 | Xã Tân Hòa | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3192 | Xã Tân Thành | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3193 | Xã Tân Kim | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3194 | Xã Tân Khánh | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3195 | Xã Đào Xá | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3196 | Xã Bàn Đạt | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3197 | Xã Bảo Lý | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3198 | Xã Xuân Phương | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3199 | Xã Hà Châu | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3200 | Xã Nga My | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3201 | Xã Úc Kỳ | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3202 | Xã Nhã Lộng | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3203 | Xã Điềm Thụy | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3204 | Xã Thượng Đình | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3205 | Thị Trấn Hương Sơn | Huyện Phú Bình | Thái Nguyên |
| 3206 | Xã Cổ Lũng | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
| 3207 | Thị Trấn Giang Tiên | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
| 3208 | Xã Vô Tranh | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
| 3209 | Xã Động Đạt | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
| 3210 | Thị Trấn Đu | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
| 3211 | Xã Yên Lạc | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
| 3212 | Xã Phú Đô | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
| 3213 | Xã Tức Tranh | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
| 3214 | Xã Ôn Lương | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
| 3215 | Xã Hợp Thành | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
| 3216 | Xã Phủ Lý | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
| 3217 | Xã Yên Đổ | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
| 3218 | Xã Yên Ninh | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
| 3219 | Xã Yên Trạch | Huyện Phú Lương | Thái Nguyên |
| 3220 | Xã An Khánh | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3221 | Xã Cù Vân | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3222 | Xã Hà Thượng | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3223 | Xã Tân Linh | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3224 | Xã Phục Linh | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3225 | Thị trấn Hùng Son | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3226 | Xã Tiên Hội | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3227 | Xã Khôi Kỳ | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3228 | Xã Mỹ Yên | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3229 | Xã Lục Ba | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3230 | Xã Tân Thái | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3231 | Xã Bình Thuận | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3232 | Xã Hoàng Nông | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3233 | Xã Bản Ngoại | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3234 | Xã Phú Thịnh | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3235 | Xã Phú Xuyên | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3236 | Xã La Bằng | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3237 | Xã Phú Cường | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3238 | Xã Minh Tiến | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3239 | Xã Đức Lương | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3240 | Xã Phúc Lương | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3241 | Xã Phú Lạc | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3242 | Xã Yên Lãng | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3243 | V?n Phú | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3244 | Xã Văn Yên | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3245 | Xã Cát Nê | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3246 | Thị trấn Quân Chu | Huyện Đại Từ | Thái Nguyên |
| 3247 | Thị Trấn Đình Cả | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
| 3248 | Xã Phú Thượng | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
| 3249 | Xã Lâu Thượng | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
| 3250 | Xã Tràng Xá | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
| 3251 | Xã Liên Minh | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
| 3252 | Xã Dân Tiến | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
| 3253 | Xã Bình Long | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
| 3254 | Xã Phương Giao | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
| 3255 | Xã Sảng Mộc | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
| 3256 | Xã Cúc Đường | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
| 3257 | Xã Thần Sa | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
| 3258 | Xã Thượng Nung | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
| 3259 | Xã Nghinh Tường | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
| 3260 | Xã La Hiên | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
| 3261 | Xã Vũ Chấn | Huyện Võ Nhai | Thái Nguyên |
| 3262 | Thị trấn Chợ Chu | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3263 | Xã Bảo Linh | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3264 | Xã Bộc Nhiêu | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3265 | Xã Bình Thành | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3266 | Xã Bình Yên | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3267 | Xã Đồng Thịnh | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3268 | Xã Định Biên | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3269 | Xã Điềm Mặc | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3270 | Xã Lam Vỹ | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3271 | Xã Linh Thông | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3272 | Xã Phúc Chu | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3273 | Xã Phượng Tiến | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3274 | Xã Phú Đình | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3275 | Xã Phú Tiến | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3276 | Xã Kim Phượng | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3277 | Xã Quy Kỳ | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3278 | Xã Tân Dương | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3279 | Xã Tân Thịnh | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3280 | Xã Thanh Định | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3281 | Xã Trung Hội | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3282 | Xã Trung Lương | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3283 | Xã Sơn Phú | Huyện Định Hóa | Thái Nguyên |
| 3284 | Phường Mỏ Chè | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
| 3285 | Phường Châu Sơn | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
| 3286 | Phường Thắng Lợi | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
| 3287 | Phường Cải Đan | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
| 3288 | Phường Phố Cò | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
| 3289 | Xã Tân Quang | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
| 3290 | Xã Bình Sơn | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
| 3291 | Xã Bá Xuyên | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
| 3292 | Phường Bách Quang | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
| 3293 | Phường Lương Sơn | Thành phố Sông Công | Thái Nguyên |
| 3294 | Phường Sông Cầu | Thành phố Bắc Kạn | Bắc Kạn |
| 3295 | Phường Đức Xuân | Thành phố Bắc Kạn | Bắc Kạn |
| 3296 | Phường Phùng Chí Kiên | Thành phố Bắc Kạn | Bắc Kạn |
| 3297 | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Thành phố Bắc Kạn | Bắc Kạn |
| 3298 | Xã Nông Thượng | Thành phố Bắc Kạn | Bắc Kạn |
| 3299 | Phường Xuất Hóa | Thành phố Bắc Kạn | Bắc Kạn |
| 3300 | Phường Huyền Tụng | Thành phố Bắc Kạn | Bắc Kạn |
| 3301 | Xã Dương Quang | Thành phố Bắc Kạn | Bắc Kạn |
| 3302 | Thị trấn Đồng Tâm | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
| 3303 | Xã Thanh Mai | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
| 3304 | Xã Thanh Vận | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
| 3305 | Xã Mai Lạp | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
| 3306 | Xã Hòa Mục | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
| 3307 | Xã Cao Kỳ | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
| 3308 | Xã Tân Sơn | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
| 3309 | Xã Thanh Thịnh | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
| 3310 | Xã Quảng Chu | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
| 3311 | Xã Yên Cư | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
| 3312 | Xã Như Cố | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
| 3313 | Xã Nông Hạ | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
| 3314 | Xã Yên Hân | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
| 3315 | Xã Bình Văn | Huyện Chợ Mới | Bắc Kạn |
| 3316 | Thị Trấn Bằng Lũng | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3317 | Xã Phương Viên | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3318 | Xã Đồng Thắng | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3319 | Xã Đại Sảo | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3320 | Xã Yên Mỹ | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3321 | Xã Yên Phong | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3322 | Xã Bình Trung | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3323 | Xã Nghĩa Tá | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3324 | Xã Lương Bằng | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3325 | Xã Bằng Lãng | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3326 | Xã Ngọc Phái | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3327 | Xã Quảng Bạch | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3328 | Xã Tân Lập | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3329 | Xã Đồng Lạc | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3330 | Xã Nam Cường | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3331 | Xã Yên Thịnh | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3332 | Xã Yên Thượng | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3333 | Xã Bản Thi | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3334 | Xã Bằng Phúc | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3335 | Xã Xuân Lạc | Huyện Chợ Đồn | Bắc Kạn |
| 3336 | Thị Trấn Chợ Rã | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
| 3337 | Xã Thượng Giáo | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
| 3338 | Xã Khang Ninh | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
| 3339 | Xã Cao Thượng | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
| 3340 | Xã Nam Mẫu | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
| 3341 | Xã Quảng Khê | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
| 3342 | Xã Đồng Phúc | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
| 3343 | Xã Hoàng Trĩ | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
| 3344 | Xã Địa Linh | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
| 3345 | Xã Yến Dương | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
| 3346 | Xã Chu Hương | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
| 3347 | Xã Mỹ Phương | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
| 3348 | Xã Hà Hiệu | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
| 3349 | Xã Phúc Lộc | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
| 3350 | Xã Bành Trạch | Huyện Ba Bể | Bắc Kạn |
| 3351 | Thị trấn Yến Lạc | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
| 3352 | Xã Kim Lư | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
| 3353 | Xã Cư Lễ | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
| 3354 | Xã Cường Lợi | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
| 3355 | Xã Quang Phong | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
| 3356 | Xã Sơn Thành | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
| 3357 | Xã Trần Phú | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
| 3358 | Xã Đổng Xá | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
| 3359 | Xã Liêm Thủy | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
| 3360 | Xã Xuân Dương | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
| 3361 | Xã Dương Sơn | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
| 3362 | Xã Côn Minh | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
| 3363 | Xã Văn Lang | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
| 3364 | Xã Kim Hỷ | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
| 3365 | Xã Lương Thượng | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
| 3366 | Xã Văn Vũ | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
| 3367 | Xã Văn Minh | Huyện Na Rì | Bắc Kạn |
| 3368 | Thị trấn Vân Tùng | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
| 3369 | Xã Thượng Ân | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
| 3370 | Xã Cốc Đán | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
| 3371 | Xã Bằng Vân | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
| 3372 | Xã Đức Vân | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
| 3373 | Xã Thượng Quan | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
| 3374 | Xã Thuần Mang | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
| 3375 | Thị trấn Nà Phặc | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
| 3376 | Xã Trung Hòa | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
| 3377 | Xã Hiệp Lực | Huyện Ngân Sơn | Bắc Kạn |
| 3378 | Thị trấn Phủ Thông | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
| 3379 | Xã Cẩm Giàng | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
| 3380 | Xã Quân Hà | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
| 3381 | Xã Vi Hương | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
| 3382 | Xã Tân Tú | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
| 3383 | Xã Vũ Muộn | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
| 3384 | Xã Sỹ Bình | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
| 3385 | Xã Lục Bình | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
| 3386 | Xã Nguyên Phúc | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
| 3387 | Xã Đôn Phong | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
| 3388 | Xã Mỹ Thanh | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
| 3389 | Xã Quang Thuận | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
| 3390 | Xã Cao Sơn | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
| 3391 | Xã Dương Phong | Huyện Bạch Thông | Bắc Kạn |
| 3392 | Xã Nghiên Loan | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
| 3393 | Xã Nhạn Môn | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
| 3394 | Xã Bằng Thành | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
| 3395 | Xã An Thắng | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
| 3396 | Xã Bộc Bố | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
| 3397 | Xã Công Bằng | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
| 3398 | Xã Giáo Hiệu | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
| 3399 | Xã Cổ Linh | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
| 3400 | Xã Xuân La | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
| 3401 | Xã Cao Tân | Huyện Pắc Nặm | Bắc Kạn |
| 3402 | Chi Lăng | Thành Phố | Lạng Sơn |
| 3403 | Vĩnh Trại | Thành Phố | Lạng Sơn |
| 3404 | Đông Kinh | Thành Phố | Lạng Sơn |
| 3405 | Tam Thanh | Thành Phố | Lạng Sơn |
| 3406 | Hoàng Văn Thụ | Thành Phố | Lạng Sơn |
| 3407 | Mai Pha | Thành Phố | Lạng Sơn |
| 3408 | Quảng Lạc | Thành Phố | Lạng Sơn |
| 3409 | Hoàng Đồng | Thành Phố | Lạng Sơn |
| 3410 | Cao Lộc | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3411 | Hợp Thành | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3412 | Tân Liên | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3413 | Yên Trạch | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3414 | Bình Trung | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3415 | Thụy Hùng | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3416 | Phú Xá | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3417 | Thạch Đạn | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3418 | Hải Yến | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3419 | Cao Lâu | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3420 | Xuất Lễ | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3421 | Hòa Cư | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3422 | Xuân Long | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3423 | Tân Thành | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3424 | Thanh Lòa | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3425 | Lộc Yên | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3426 | Công Sơn | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3427 | Mẫu Sơn | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3428 | Bảo Lâm | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3429 | Đồng Đăng | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3430 | Gia Cát | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3431 | Hồng Phong | Cao Lộc | Lạng Sơn |
| 3432 | Lộc Bình | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3433 | Na Dương | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3434 | Lợi Bác | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3435 | Tú Mịch | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3436 | Hữu Khánh | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3437 | Tú Đoạn | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3438 | Nam Quan | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3439 | Đồng Bục | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3440 | Đông Quan | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3441 | Khuất Xá | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3442 | Yên Khoái | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3443 | Sàn Viên | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3444 | Xuân Dương | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3445 | Thống Nhất | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3446 | Mẫu Sơn | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3447 | Hữu Lân | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3448 | Minh Hiệp | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3449 | Tam Gia | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3450 | Ái Quốc | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3451 | Khánh Xuân | Lộc Bình | Lạng Sơn |
| 3452 | Tt Đình Lập | Đình Lập | Lạng Sơn |
| 3453 | Đình Lập | Đình Lập | Lạng Sơn |
| 3454 | Cường Lợi | Đình Lập | Lạng Sơn |
| 3455 | Châu Sơn | Đình Lập | Lạng Sơn |
| 3456 | Nông Trường | Đình Lập | Lạng Sơn |
| 3457 | Thái Bình | Đình Lập | Lạng Sơn |
| 3458 | Lâm Ca | Đình Lập | Lạng Sơn |
| 3459 | Bính Xá | Đình Lập | Lạng Sơn |
| 3460 | Kiên Mộc | Đình Lập | Lạng Sơn |
| 3461 | Bắc Xa | Đình Lập | Lạng Sơn |
| 3462 | Bắc Lãng | Đình Lập | Lạng Sơn |
| 3463 | Đồng Thắng | Đình Lập | Lạng Sơn |
| 3464 | Na Sầm | Văn Lãng | Lạng Sơn |
| 3465 | Hoàng Việt | Văn Lãng | Lạng Sơn |
| 3466 | Tân Mỹ | Văn Lãng | Lạng Sơn |
| 3467 | Tân Thanh | Văn Lãng | Lạng Sơn |
| 3468 | Thành Hòa | Văn Lãng | Lạng Sơn |
| 3469 | Gia Miễn | Văn Lãng | Lạng Sơn |
| 3470 | Hội Hoan | Văn Lãng | Lạng Sơn |
| 3471 | Bắc La | Văn Lãng | Lạng Sơn |
| 3472 | Tân Tác | Văn Lãng | Lạng Sơn |
| 3473 | Bắc Hùng | Văn Lãng | Lạng Sơn |
| 3474 | Bắc Việt | Văn Lãng | Lạng Sơn |
| 3475 | Thụy Hùng | Văn Lãng | Lạng Sơn |
| 3476 | Trùng Khánh | Văn Lãng | Lạng Sơn |
| 3477 | Thanh Long | Văn Lãng | Lạng Sơn |
| 3478 | Hoàng Văn Thụ | Văn Lãng | Lạng Sơn |
| 3479 | Hồng Thái | Văn Lãng | Lạng Sơn |
| 3480 | Nhạc Kỳ | Văn Lãng | Lạng Sơn |
| 3481 | Thất Khê | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3482 | Đề Thám | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3483 | Chi Lăng | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3484 | Hùng Sơn | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3485 | Kim Đồng | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3486 | Tân Tiến | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3487 | Kháng Chiến | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3488 | Hùng Việt | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3489 | Quốc Việt | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3490 | Tri Phương | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3491 | Trung Thành | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3492 | Quốc Khánh | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3493 | Đội Cấn | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3494 | Ðào Viên | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3495 | Chí Minh | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3496 | Tân Minh | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3497 | Đoàn Kết | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3498 | Cao Minh | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3499 | Tân Yên | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3500 | Khánh Long | Tràng Định | Lạng Sơn |
| 3501 | Văn Quan | Văn Quan | Lạng Sơn |
| 3502 | Điềm He | Văn Quan | Lạng Sơn |
| 3503 | An Sơn | Văn Quan | Lạng Sơn |
| 3504 | Hòa Bình | Văn Quan | Lạng Sơn |
| 3505 | Khánh Khê | Văn Quan | Lạng Sơn |
| 3506 | Tân Đoàn | Văn Quan | Lạng Sơn |
| 3507 | Tri Lễ | Văn Quan | Lạng Sơn |
| 3508 | Hữu Lễ | Văn Quan | Lạng Sơn |
| 3509 | Liên Hội | Văn Quan | Lạng Sơn |
| 3510 | Lương Năng | Văn Quan | Lạng Sơn |
| 3511 | Trấn Ninh | Văn Quan | Lạng Sơn |
| 3512 | Yên Phúc | Văn Quan | Lạng Sơn |
| 3513 | Bình Phúc | Văn Quan | Lạng Sơn |
| 3514 | Tràng Phái | Văn Quan | Lạng Sơn |
| 3515 | Tú Xuyên | Văn Quan | Lạng Sơn |
| 3516 | Thị Trấn | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3517 | Văn Thụ | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3518 | Tân Văn | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3519 | Minh Khai | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3520 | Hồng Phong | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3521 | Hoa Thám | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3522 | Vĩnh Yên | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3523 | Thiện Thuật | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3524 | Hòa Bình | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3525 | Hưng Đạo | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3526 | Mông Ân | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3527 | Hồng Thái | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3528 | Thiện Hòa | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3529 | Tân Hòa | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3530 | Bình La | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3531 | Quang Trung | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3532 | Qúy Hòa | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3533 | Thiện Long | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3534 | Yên Lỗ | Bình Gia | Lạng Sơn |
| 3535 | Tt Bắc Sơn | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3536 | Long Đống | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3537 | Bắc Quỳnh | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3538 | Vũ Sơn | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3539 | Đồng Ý | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3540 | Chiến Thắng | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3541 | Vũ Lễ | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3542 | Vũ Lăng | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3543 | Hưng Vũ | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3544 | Tân Hương | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3545 | Tân Tri | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3546 | Vạn Thủy | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3547 | Nhất Tiến | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3548 | Nhất Hòa | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3549 | Tân Lập | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3550 | Tân Thành | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3551 | Chiêu Vũ | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3552 | Trấn Yên | Bắc Sơn | Lạng Sơn |
| 3553 | Quan Sơn | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3554 | Tt Đồng Mỏ | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3555 | Tt Chi Lăng | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3556 | Bằng Mạc | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3557 | Bắc Thủy | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3558 | Chi Lăng | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3559 | Gia Lộc | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3560 | Hòa Bình | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3561 | Lâm Sơn | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3562 | Mai Sao | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3563 | Nhân Lý | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3564 | Thượng Cường | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3565 | Vạn Linh | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3566 | Y Tịch | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3567 | Vân Thủy | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3568 | Hữu Kiên | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3569 | Bằng Hữu | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3570 | Liên Sơn | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3571 | Vân An | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3572 | Chiến Thắng | Chi Lăng | Lạng Sơn |
| 3573 | Thị Trấn | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3574 | Minh Sơn | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3575 | Đồng Tân | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3576 | Cai Kinh | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3577 | Hòa Lạc | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3578 | Yên Thịnh | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3579 | Nhật Tiến | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3580 | Minh Tiến | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3581 | Vân Nham | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3582 | Thanh Sơn | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3583 | Đồng Tiến | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3584 | Hòa Sơn | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3585 | Tân Thành | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3586 | Hòa Thắng | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3587 | Hồ Sơn | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3588 | Minh Hòa | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3589 | Thiện Tân | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3590 | Quyết Thắng | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3591 | Hòa Bình | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3592 | Yên Bình | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3593 | Hữu Liên | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3594 | Yên Sơn | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3595 | Yên Vượng | Hữu Lũng | Lạng Sơn |
| 3596 | Xã Trung Môn | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3597 | Xã Tân Tiến | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3598 | Xã Nhữ Hán | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3599 | Thị Trấn Yên Sơn | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3600 | Xã Tiến Bộ | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3601 | Xã Lang Quán | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3602 | Xã Hoàng Khai | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3603 | Xã Đội Bình | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3604 | Xã Tứ Quận | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3605 | Xã Qúy Quân | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3606 | Xã Mỹ Bằng | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3607 | Xã Nhữ Khê | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3608 | Xã Lực Hành | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3609 | Xã Thái Bình | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3610 | Xã Hùng Lợi | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3611 | Xã Trung Minh | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3612 | Xã Công Đa | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3613 | Xã Đạo Viện | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3614 | Xã Trung Sơn | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3615 | Xã Kim Quan | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3616 | Xã Xuân Vân | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3617 | Xã Trung Trực | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3618 | Xã Kiến Thiết | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3619 | Xã Chân Sơn | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3620 | Xã Chiêu Yên | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3621 | Xã Phúc Ninh | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3622 | Xã Phú Thịnh | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3623 | Xã Tân Long | Yên Sơn | Tuyên Quang |
| 3624 | Thị Trấn Sơn Dương | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3625 | Xã Hợp Thành | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3626 | Xã Vĩnh Lợi | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3627 | Xã Văn Phú | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3628 | Xã Phúc Ứng | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3629 | Xã Tân Trào | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3630 | Xã Trung Yên | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3631 | Xã Bình Yên | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3632 | Xã Minh Thanh | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3633 | Xã Thượng Ấm | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3634 | Xã Lương Thiện | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3635 | Xã Tú Thịnh | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3636 | Xã Cấp Tiến | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3637 | Xã Hợp Hòa | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3638 | Xã Kháng Nhật | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3639 | Trường Sinh | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3640 | Xã Hào Phú | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3641 | Xã Đông Lợi | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3642 | Xã Chi Thiết | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3643 | Hô`ng Son | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3644 | Xã Tam Đa | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3645 | Xã Sơn Nam | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3646 | Xã Đại Phú | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3647 | Xã Ninh Lai | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3648 | Xã Thiện Kế | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3649 | Xã Phú Lương | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3650 | Tân Thanh | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3651 | Xã Đông Thọ | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3652 | Xã Quyết Thắng | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3653 | Ðô`ng Quy´ | Huyện Sơn Dương | Tuyên Quang |
| 3654 | Xã Bạch Xa | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3655 | Xã Minh Khương | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3656 | Xã Thái Sơn | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3657 | Xã Yên Phú | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3658 | Xã Bình Xa | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3659 | Xã Hùng Đức | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3660 | Xã Yên Thuận | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3661 | Xã Thái Hòa | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3662 | Xã Bằng Cốc | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3663 | Xã Nhân Mục | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3664 | Xã Minh Hương | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3665 | Xã Đức Ninh | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3666 | Xã Minh Dân | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3667 | Xã Thành Long | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3668 | Xã Phù Lưu | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3669 | Thị Trấn Tân Yên | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3670 | Tân Thành | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3671 | Xã Yên Lâm | Huyện Hàm Yên | Tuyên Quang |
| 3672 | Xã Phúc Thịnh | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3673 | Xã Tân Thịnh | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3674 | Xã Yên Nguyên | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3675 | Xã Hòa Phú | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3676 | Xã Tân An | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3677 | Xã Vinh Quang | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3678 | Xã Tân Mỹ | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3679 | Xã Nhân Lý | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3680 | Xã Ngọc Hội | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3681 | Xã Xuân Quang | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3682 | Xã Hoà An | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3683 | Xã Trung Hoà | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3684 | Xã Hà Lang | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3685 | Xã Kim Bình | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3686 | Xã Hùng Mỹ | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3687 | Xã Linh Phú | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3688 | Xã Yên Lập | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3689 | Xã Phú Bình | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3690 | Xã Trung Hà | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3691 | Xã Tri Phú | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3692 | Xã Bình Nhân | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3693 | Thị trấn Vĩnh Lộc | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3694 | Xã Kiên Đài | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3695 | Xã Bình Phú | Huyện Chiêm Hóa | Tuyên Quang |
| 3696 | Th? Tr?n Na Hang | Na Hang | Tuyên Quang |
| 3697 | Thanh Tương | Na Hang | Tuyên Quang |
| 3698 | Sơn Phú | Na Hang | Tuyên Quang |
| 3699 | Hồng Thái | Na Hang | Tuyên Quang |
| 3700 | Khâu Tinh | Na Hang | Tuyên Quang |
| 3701 | Sinh Long | Na Hang | Tuyên Quang |
| 3702 | Đà Vị | Na Hang | Tuyên Quang |
| 3703 | Năng Khả | Na Hang | Tuyên Quang |
| 3704 | Yên Hoa | Na Hang | Tuyên Quang |
| 3705 | Côn Lôn | Na Hang | Tuyên Quang |
| 3706 | Thượng Nông | Na Hang | Tuyên Quang |
| 3707 | Thượng Giáp | Na Hang | Tuyên Quang |
| 3708 | Phường Ỷ La | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
| 3709 | Phường Tân Quang | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
| 3710 | Phường Minh Xuân | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
| 3711 | Phường Phan Thiết | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
| 3712 | Xã Tràng Đà | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
| 3713 | Phường Nông Tiến | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
| 3714 | Phường Hưng Thành | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
| 3715 | Phường Tân Hà | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
| 3716 | Xã An Tường | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
| 3717 | Xã Lưỡng Vượng | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
| 3718 | Xã Thái Long | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
| 3719 | Xã Đội Cấn | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
| 3720 | Xã An Khang | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
| 3721 | Xã Kim Phú | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
| 3722 | Phường Mỹ Lâm | Tp Tuyên Quang | Tuyên Quang |
| 3723 | Thượng Lâm | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
| 3724 | Khuôn Hà | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
| 3725 | Thị trấn Lăng Can | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
| 3726 | Phúc Yên | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
| 3727 | Xuân Lập | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
| 3728 | Xã Hồng Quang | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
| 3729 | Xã Thổ Bình | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
| 3730 | Xã Bình An | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
| 3731 | Minh Quang | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
| 3732 | Phúc Son | Huyện Lâm Bình | Tuyên Quang |
| 3733 | Phường Hợp Giang | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
| 3734 | Phường Sông Bằng | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
| 3735 | Phường Sông Hiến | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
| 3736 | Phường Tân Giang | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
| 3737 | Phường Ngọc Xuân | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
| 3738 | Hòa Chung | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
| 3739 | Duyệt Trung | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
| 3740 | Phường Đề Thám | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
| 3741 | Hưng Đạo | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
| 3742 | Vĩnh Quang | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
| 3743 | Chu Trinh | Tp Cao Bằng | Cao Bằng |
| 3744 | Thị Trấn | Hòa An | Cao Bằng |
| 3745 | Hồng Việt | Hòa An | Cao Bằng |
| 3746 | Nam Tuấn | Hòa An | Cao Bằng |
| 3747 | Dân Chủ | Hòa An | Cao Bằng |
| 3748 | Đại Tiến | Hòa An | Cao Bằng |
| 3749 | Đức Long | Hòa An | Cao Bằng |
| 3750 | Trương Lương | Hòa An | Cao Bằng |
| 3751 | Hoàng Tung | Hòa An | Cao Bằng |
| 3752 | Bình Dương | Hòa An | Cao Bằng |
| 3753 | Bạch Đằng | Hòa An | Cao Bằng |
| 3754 | Nguyễn Huệ | Hòa An | Cao Bằng |
| 3755 | Lê Chung | Hòa An | Cao Bằng |
| 3756 | Ngũ Lão | Hòa An | Cao Bằng |
| 3757 | Hồng Nam | Hòa An | Cao Bằng |
| 3758 | Quang Trung | Hòa An | Cao Bằng |
| 3759 | Thị Trấn | Thạch An | Cao Bằng |
| 3760 | Lê Lai | Thạch An | Cao Bằng |
| 3761 | Thaí Cường | Thạch An | Cao Bằng |
| 3762 | Kim Đồng | Thạch An | Cao Bằng |
| 3763 | Vân Trình | Thạch An | Cao Bằng |
| 3764 | Thuỵ Hùng | Thạch An | Cao Bằng |
| 3765 | Đức Long | Thạch An | Cao Bằng |
| 3766 | Đức Xuân | Thạch An | Cao Bằng |
| 3767 | Lê Lơị | Thạch An | Cao Bằng |
| 3768 | Trọng Con | Thạch An | Cao Bằng |
| 3769 | Canh Tân | Thạch An | Cao Bằng |
| 3770 | Minh Khai | Thạch An | Cao Bằng |
| 3771 | Quang Trọng | Thạch An | Cao Bằng |
| 3772 | Đức Thông | Thạch An | Cao Bằng |
| 3773 | Xã Ngọc Đào | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3774 | Thị trấn Xuân Hòa | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3775 | Xã Thượng Thôn | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3776 | Xã Trường Hà | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3777 | Xã Tổng Cọt | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3778 | Xã Hồng Sỹ | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3779 | Xã Mã Ba | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3780 | Xã Sóc Hà | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3781 | Xã Lũng Nặm | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3782 | Xã Cải Viên | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3783 | Xã Quý Quân | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3784 | Xã Nội Thôn | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3785 | Thị Trấn Thông Nông | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3786 | Xã Ða Thông | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3787 | Xã Luong Thông | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3788 | Xã Cần Yên | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3789 | Xã Luong Can | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3790 | Xã Ngọc Động | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3791 | Xã Thanh Long | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3792 | Xã Yên Son | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3793 | Xã Cần Nông | Hà Quảng | Cao Bằng |
| 3794 | Thị trấn Quảng Uyên | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3795 | Xã Phúc Sen | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3796 | Xã Tự Do | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3797 | Xã Ngọc Động | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3798 | Xã Độc Lập | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3799 | Xã Chí Thảo | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3800 | Xã Hồng Quang | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3801 | Xã Quảng Hưng | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3802 | Xã Cai Bộ | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3803 | Xã Hạnh Phúc | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3804 | Xã Phi Hải | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3805 | Quốc Toản | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3806 | Thị Trấn Tà Lùng | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3807 | Xã Bế Văn Đàn | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3808 | Xã Đại Sơn | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3809 | Xã Cách Linh | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3810 | Thị Trấn Hòa Thuận | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3811 | Xã Tiên Thành | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3812 | Xã Mỹ Hưng | Quảng Hòa | Cao Bằng |
| 3813 | Đàm Thủy | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3814 | Chí Viễn | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3815 | Phong Châu | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3816 | Đình Phong | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3817 | Ngọc Khê | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3818 | Phong N?m | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3819 | Khâm Thành | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3820 | Lăng Hiếu | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3821 | Thị Trấn | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3822 | Đức Hồng | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3823 | Thông Huề | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3824 | Trung Phúc | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3825 | Cao Thăng | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3826 | Ngọc Côn | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3827 | Thị Trấn Trà Lĩnh | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3828 | Quang Hán | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3829 | Cao Chuong | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3830 | Xuân Nội | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3831 | Quang Trung | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3832 | Tri Phuong | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3833 | Quang Vinh | Trùng Khánh | Cao Bằng |
| 3834 | Thanh Nhật | Hạ Lang | Cao Bằng |
| 3835 | Quang Long | Hạ Lang | Cao Bằng |
| 3836 | Đồng Loan | Hạ Lang | Cao Bằng |
| 3837 | Vinh Quý | Hạ Lang | Cao Bằng |
| 3838 | Cô Ngân | Hạ Lang | Cao Bằng |
| 3839 | An Lạc | Hạ Lang | Cao Bằng |
| 3840 | Kim Loan | Hạ Lang | Cao Bằng |
| 3841 | Việt Chu | Hạ Lang | Cao Bằng |
| 3842 | Thị Hoa | Hạ Lang | Cao Bằng |
| 3843 | Đức Quang | Hạ Lang | Cao Bằng |
| 3844 | Lý Quốc | Hạ Lang | Cao Bằng |
| 3845 | Minh Long | Hạ Lang | Cao Bằng |
| 3846 | Thắng Lợi | Hạ Lang | Cao Bằng |
| 3847 | Thị Trấn Bảo Lạc | Bảo Lạc | Cao Bằng |
| 3848 | Xã Hồng Trị | Bảo Lạc | Cao Bằng |
| 3849 | Xã Hồng An | Bảo Lạc | Cao Bằng |
| 3850 | Xã Khánh Xuân | Bảo Lạc | Cao Bằng |
| 3851 | Xã Phan Thanh | Bảo Lạc | Cao Bằng |
| 3852 | Xã Cốc Pàng | Bảo Lạc | Cao Bằng |
| 3853 | Xã Thượng Hà | Bảo Lạc | Cao Bằng |
| 3854 | Xã Bảo Toàn | Bảo Lạc | Cao Bằng |
| 3855 | Xã Đình Phùng | Bảo Lạc | Cao Bằng |
| 3856 | Xã Huy Giáp | Bảo Lạc | Cao Bằng |
| 3857 | Xã Hưng Đạo | Bảo Lạc | Cao Bằng |
| 3858 | Xã Xuân Trường | Bảo Lạc | Cao Bằng |
| 3859 | Xã Sơn Lộ | Bảo Lạc | Cao Bằng |
| 3860 | Xã Cô Ba | Bảo Lạc | Cao Bằng |
| 3861 | Xã Sơn Lập | Bảo Lạc | Cao Bằng |
| 3862 | Xã Kim Cúc | Bảo Lạc | Cao Bằng |
| 3863 | Xã Hưng Thịnh | Bảo Lạc | Cao Bằng |
| 3864 | Xã Mông Ân | Bảo Lâm | Cao Bằng |
| 3865 | Xã Yên Thổ | Bảo Lâm | Cao Bằng |
| 3866 | Xã Thái Học | Bảo Lâm | Cao Bằng |
| 3867 | Xã Quảng Lâm | Bảo Lâm | Cao Bằng |
| 3868 | Xã Đức Hạnh | Bảo Lâm | Cao Bằng |
| 3869 | Xã Lý Bôn | Bảo Lâm | Cao Bằng |
| 3870 | Xã Vĩnh Quang | Bảo Lâm | Cao Bằng |
| 3871 | Xã Vĩnh Phong | Bảo Lâm | Cao Bằng |
| 3872 | Xã Nam Quang | Bảo Lâm | Cao Bằng |
| 3873 | Tt Pác Miâù | Bảo Lâm | Cao Bằng |
| 3874 | Xã Nam Cao | Bảo Lâm | Cao Bằng |
| 3875 | Xã Thạch Lâm | Bảo Lâm | Cao Bằng |
| 3876 | Xã Thái Sơn | Bảo Lâm | Cao Bằng |
| 3877 | Thị Trấn Nguyên Bình | Nguyên Bình | Cao Bằng |
| 3878 | Xã Thể Dục | Nguyên Bình | Cao Bằng |
| 3879 | Xã Minh Thanh | Nguyên Bình | Cao Bằng |
| 3880 | Xã Minh Tâm | Nguyên Bình | Cao Bằng |
| 3881 | Xã Tam Kim | Nguyên Bình | Cao Bằng |
| 3882 | Xã Hoa Thám | Nguyên Bình | Cao Bằng |
| 3883 | Xã Quang Thành | Nguyên Bình | Cao Bằng |
| 3884 | Xã Hưng Đạo | Nguyên Bình | Cao Bằng |
| 3885 | Xã Thành Công | Nguyên Bình | Cao Bằng |
| 3886 | Xã Thịnh Vượng | Nguyên Bình | Cao Bằng |
| 3887 | Xã Triệu Nguyên | Nguyên Bình | Cao Bằng |
| 3888 | Tĩnh Túc | Nguyên Bình | Cao Bằng |
| 3889 | Xã Vũ Nông | Nguyên Bình | Cao Bằng |
| 3890 | Xã Ca Thành | Nguyên Bình | Cao Bằng |
| 3891 | Xã Phan Thanh | Nguyên Bình | Cao Bằng |
| 3892 | Xã Yên Lạc | Nguyên Bình | Cao Bằng |
| 3893 | Xã Mai Long | Nguyên Bình | Cao Bằng |
| 3894 | Thị trấn Mèo Vạc | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3895 | Xã Sủng Trà | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3896 | Xã Sủng Máng | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3897 | Xã Lũng Chinh | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3898 | Xã Pả Vi | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3899 | Xã Cán Chu Phìn | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3900 | Xã Giàng Chu Phìn | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3901 | Xã Lũng Pù | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3902 | Xã Pải Lủng | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3903 | Xã Thượng Phùng | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3904 | Xã Xín Cái | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3905 | Xã Sơn Vĩ | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3906 | Xã Nậm Ban | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3907 | Xã Niêm Sơn | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3908 | Xã Tát Ngà | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3909 | Xã Khâu Vai | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3910 | Xã Tả Lủng | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3911 | Xã Niêm Tòng | Huyện Mèo Vạc | Hà Giang |
| 3912 | Xã Lũng Thầu | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3913 | Xã Tả Lủng | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3914 | Xã Thài Phìn Tủng | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3915 | Xã Lũng Phìn | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3916 | Xã Hố Quáng Phìn | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3917 | Xã Sà Phìn | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3918 | Xã Tả Phìn | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3919 | Thị trấn Đồng Văn | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3920 | Thị trấn Phố Bảng | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3921 | Xã Sính Lủng | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3922 | Xã Lũng Táo | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3923 | Xã Má Lé | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3924 | Xã Lũng Cú | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3925 | Xã Sảng Tủng | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3926 | Xã Phố Cáo | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3927 | Xã Phố Là | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3928 | Xã Sủng Là | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3929 | Xã Sủng Trái | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3930 | Xã Vần Chải | Huyện Đồng Văn | Hà Giang |
| 3931 | Thị trấn Yên Minh | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3932 | Xã Đông Minh | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3933 | Xã Hữu Vinh | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3934 | Xã Lao Và Chải | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3935 | Xã Na Khê | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3936 | Xã Bạch Đích | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3937 | Xã Thắng Mố | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3938 | Xã Phú Lũng | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3939 | Xã Sùng Thài | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3940 | Xã Sủng Cháng | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3941 | Xã Mậu Duệ | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3942 | Xã Mậu Long | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3943 | Xã Ngọc Long | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3944 | Xã Ngam La | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3945 | Xã Đường Thượng | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3946 | Xã Lũng Hồ | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3947 | Xã Du Già | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3948 | Xã Du Tiến | Huyện Yên Minh | Hà Giang |
| 3949 | Thị trấn Tam Sơn | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
| 3950 | Xã Quản Bạ | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
| 3951 | Xã Quyết Tiến | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
| 3952 | Xã Đông Hà | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
| 3953 | Xã Lùng Tám | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
| 3954 | Xã Cán Tỷ | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
| 3955 | Xã Bát Đại Sơn | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
| 3956 | Xã Thái An | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
| 3957 | Xã Thanh Vân | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
| 3958 | Xã Tùng Vài | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
| 3959 | Xã Nghĩa Thuận | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
| 3960 | Xã Cao Mã | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
| 3961 | Xã Tả Ván | Huyện Quản Bạ | Hà Giang |
| 3962 | Phường Trần Phú | Thành Phố Hà Giang | Hà Giang |
| 3963 | Phường Nguyễn Trãi | Thành Phố Hà Giang | Hà Giang |
| 3964 | Phường Quang Trung | Thành Phố Hà Giang | Hà Giang |
| 3965 | Phường Minh Khai | Thành Phố Hà Giang | Hà Giang |
| 3966 | Xã Ngọc Đường | Thành Phố Hà Giang | Hà Giang |
| 3967 | Xã Phương Thiện | Thành Phố Hà Giang | Hà Giang |
| 3968 | Xã Phương Độ | Thành Phố Hà Giang | Hà Giang |
| 3969 | Phường Ngọc Hà | Thành Phố Hà Giang | Hà Giang |
| 3970 | Xã Yên Định | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
| 3971 | Xã Minh Ngọc | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
| 3972 | Xã Minh Sơn | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
| 3973 | Xã Lạc Nông | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
| 3974 | Thị trấn Yên Phú | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
| 3975 | Xã Giáp Trung | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
| 3976 | Xã Yên Phong | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
| 3977 | Xã Yên Cường | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
| 3978 | Xã Đường Hồng | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
| 3979 | Xã Đường Âm | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
| 3980 | Xã Phiêng Luông | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
| 3981 | Xã Thượng Tân | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
| 3982 | Xã Phú Nam | Huyện Bắc Mê | Hà Giang |
| 3983 | Thị trấn Vị Xuyên | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 3984 | Thị trấn Việt Lâm | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 3985 | Xã Trung Thành | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 3986 | Xã Việt Lâm | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 3987 | Xã Quảng Ngần | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 3988 | Xã Bạch Ngọc | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 3989 | Xã Đạo Đức | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 3990 | Xã Linh Hồ | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 3991 | Xã Ngọc Linh | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 3992 | Xã Ngọc Minh | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 3993 | Xã Cao Bồ | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 3994 | Xã Kim Linh | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 3995 | Xã Thượng Sơn | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 3996 | Xã Tùng Bá | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 3997 | Xã Minh Tân | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 3998 | Xã Phú Linh | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 3999 | Xã Thuận Hòa | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 4000 | Xã Phương Tiến | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 4001 | Xã Kim Thạch | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 4002 | Xã Phong Quang | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 4003 | Xã Lao Chải | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 4004 | Xã Thanh Thủy | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 4005 | Xã Xín Chải | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 4006 | Xã Thanh Đức | Huyện Vị Xuyên | Hà Giang |
| 4007 | Thị trấn Việt Quang | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4008 | Xã Việt Vinh | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4009 | Xã Tân Quang | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4010 | Xã Tân Thành | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4011 | Xã Tân Lập | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4012 | Xã Việt Hồng | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4013 | Xã Đồng Yên | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4014 | Xã Đông Thành | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4015 | Thị trấn Vĩnh Tuy | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4016 | Xã Vĩnh Hảo | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4017 | Xã Hùng An | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4018 | Xã Kim Ngọc | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4019 | Xã Vô Điếm | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4020 | Xã Quang Minh | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4021 | Xã Bằng Hành | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4022 | Xã Đức Xuân | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4023 | Xã Liên Hiệp | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4024 | Xã Hữu Sản | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4025 | Xã Đồng Tâm | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4026 | Xã Đồng Tiến | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4027 | Xã Tiên Kiều | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4028 | Xã Vĩnh Phúc | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4029 | Xã Thượng Bình | Huyện Bắc Quang | Hà Giang |
| 4030 | Xã Bản Máy | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4031 | Xã Thàng Tín | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4032 | Xã Pố Lồ | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4033 | Xã Thèn Chu Phìn | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4034 | Xã Bản Phùng | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4035 | Xã Chiến Phố | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4036 | Xã Tụ Nhân | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4037 | Thị trấn Vinh Quang | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4038 | Xã Đản Ván | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4039 | Xã Túng Sán | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4040 | Xã Tân Tiến | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4041 | Xã Ngàm Đăng Vài | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4042 | Xã Bản Nhùng | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4043 | Xã Tả Sử Choóng | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4044 | Xã Nàng Đôn | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4045 | Xã Pờ Ly Ngài | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4046 | Xã Sán Sả Hồ | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4047 | Xã Bản Luốc | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4048 | Xã Nậm Dịch | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4049 | Xã Nam Sơn | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4050 | Xã Hồ Thầu | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4051 | Xã Nậm Khòa | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4052 | Xã Nậm Ty | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4053 | Xã Thông Nguyên | Huyện Hoàng Su Phì | Hà Giang |
| 4054 | Thị trấn Cốc Pài | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4055 | Xã Tả Nhìu | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4056 | Xã Nấm Dẩn | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4057 | Xã Nà Chì | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4058 | Xã Bản Ngò | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4059 | Xã Pà Vầy Sủ | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4060 | Xã Thu Tà | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4061 | Xã Nàn Ma | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4062 | Xã Cốc Rế | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4063 | Xã Thèn Phàng | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4064 | Xã Trung Thịnh | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4065 | Xã Chế Là | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4066 | Xã Khuôn Lùng | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4067 | Xã Quảng Nguyên | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4068 | Xã Bản Díu | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4069 | Xã Nàn Xỉn | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4070 | Xã Chí Cà | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4071 | Xã Xín Mần | Huyện Xín Mần | Hà Giang |
| 4072 | Xã Bản Rịa | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
| 4073 | Xã Yên Thành | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
| 4074 | Xã Bằng Lang | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
| 4075 | Thị trấn Yên Bình | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
| 4076 | Xã Yên Hà | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
| 4077 | Xã Xuân Giang | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
| 4078 | Xã Hương Sơn | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
| 4079 | Xã Vĩ Thượng | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
| 4080 | Xã Tân Trịnh | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
| 4081 | Xã Tiên Yên | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
| 4082 | Xã Tiên Nguyên | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
| 4083 | Xã Tân Nam | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
| 4084 | Xã Tân Bắc | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
| 4085 | Xã Xuân Minh | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
| 4086 | Xã Nà Khương | Huyện Quang Bình | Hà Giang |
| 4087 | Phường Hà Phong | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4088 | Phường Hà Tu | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4089 | Phường Hồng Hà | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4090 | Phường Hồng Hải | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4091 | Phường Hà Trung | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4092 | Phường Hà Lầm | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4093 | Phường Hà Khánh | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4094 | Phường Cao Thắng | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4095 | Phường Cao Xanh | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4096 | Phường Trần Hưng Đạo | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4097 | Phường Bạch Đằng | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4098 | Phường Hồng Gai | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4099 | Phường Bãi Cháy | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4100 | Phường Giếng Đáy | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4101 | Phường Hà Khẩu | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4102 | Phường Hùng Thắng | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4103 | Phường Việt Hưng | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4104 | Phường Tuần Châu | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4105 | Phường Đại Yên | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4106 | Phường Hoành Bồ | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4107 | Xã Lê Lợi | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4108 | Xã Sơn Dương | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4109 | Xã Dân Chủ | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4110 | Xã Thống Nhất | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4111 | Xã Vu Oai | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4112 | Xã Quảng La | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4113 | Xã Bằng Cả | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4114 | Xã Tân Dân | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4115 | Xã Đồng Lâm | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4116 | Xã Đồng Sơn | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4117 | Xã Hòa Bình | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4118 | Xã Kỳ Thượng | Thành phố Hạ Long | Quảng Ninh |
| 4119 | Phường Tràng An | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4120 | Phường Đức Chính | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4121 | Phường Hồng Phong | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4122 | Phường Hưng Đạo | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4123 | Phường Xuân Sơn | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4124 | Phường Kim Sơn | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4125 | Phu?ng Bình Khê | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4126 | Xã Tràng Lương | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4127 | Phường Mạo Khê | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4128 | Phường Yên Thọ | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4129 | Phu?ng Yên Ð?c | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4130 | Phường Hoàng Quế | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4131 | Xã Hồng Thái Đông | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4132 | Xã Hồng Thái Tây | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4133 | phu?ng Bình Duong | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4134 | Xã Nguyễn Huệ | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4135 | Phu?ng Th?y An | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4136 | Xã Việt Dân | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4137 | Xã An Sinh | Thị xã Đông Triều | Quảng Ninh |
| 4138 | Phường Quang Trung | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
| 4139 | Phường Thanh Sơn | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
| 4140 | Phường Yên Thanh | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
| 4141 | Phường Vàng Danh | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
| 4142 | Phường Trưng Vương | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
| 4143 | Phường Bắc Sơn | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
| 4144 | Phường Nam Khê | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
| 4145 | Phường Phương Đông | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
| 4146 | Phường Phương Nam | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
| 4147 | Xã Thượng Yên Công | Thành Phố Uông Bí | Quảng Ninh |
| 4148 | Phường Yên Giang | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4149 | Phường Tân An | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4150 | Phường Quảng Yên | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4151 | Phường Hà An | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4152 | Xã Sông Khoai | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4153 | Phường Cộng Hòa | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4154 | Xã Hiệp Hòa | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4155 | Xã Hoàng Tân | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4156 | Xã Tiền An | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4157 | Phường Đông Mai | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4158 | Phường Minh Thành | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4159 | Phường Nam Hòa | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4160 | Xã Cẩm La | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4161 | Phường Yên Hải | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4162 | Phường Phong Cốc | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4163 | Xã Liên Vị | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4164 | Xã Tiền Phong | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4165 | Xã Liên Hòa | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4166 | Phường Phong Hải | Thị Xã Quảng Yên | Quảng Ninh |
| 4167 | Phường Cẩm Trung | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
| 4168 | Phường Cẩm Thủy | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
| 4169 | Phường Cẩm Thạch | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
| 4170 | Phường Quang Hanh | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
| 4171 | Phường Cẩm Thành | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
| 4172 | Phường Cẩm Bình | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
| 4173 | Phường Cẩm Tây | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
| 4174 | Phường Cẩm Đông | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
| 4175 | Phường Cẩm Sơn | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
| 4176 | Phường Cẩm Phú | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
| 4177 | Phường Cẩm Thịnh | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
| 4178 | Phường Cửa Ông | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
| 4179 | Phường Mông Dương | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
| 4180 | Xã H?i Hòa | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
| 4181 | Xã Dương Huy | Thành Phố Cẩm Phả | Quảng Ninh |
| 4182 | Thị Trấn Cái Rồng | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
| 4183 | Xã Đông Xá | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
| 4184 | Xã Hạ Long | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
| 4185 | Xã Vạn Yên | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
| 4186 | Xã Đoàn Kết | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
| 4187 | Xã Bình Dân | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
| 4188 | Xã Đài Xuyên | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
| 4189 | Xã Bản Sen | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
| 4190 | Xã Minh Châu | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
| 4191 | Xã Quan Lạn | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
| 4192 | Xã Ngọc Vừng | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
| 4193 | Xã Thắng Lợi | Huyện Vân Đồn | Quảng Ninh |
| 4194 | Thị Trấn Cô Tô | Huyện Cô Tô | Quảng Ninh |
| 4195 | Xã Đồng Tiến | Huyện Cô Tô | Quảng Ninh |
| 4196 | Xã Thanh Lân | Huyện Cô Tô | Quảng Ninh |
| 4197 | Thị Trấn Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
| 4198 | Xã Đông Ngũ | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
| 4199 | Xã Đông Hải | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
| 4200 | Xã Tiên Lãng | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
| 4201 | Xã Hải Lạng | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
| 4202 | Xã Đồng Rui | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
| 4203 | Xã Yên Than | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
| 4204 | Xã Điền Xá | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
| 4205 | Xã Hà Lâu | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
| 4206 | Xã Phong Dụ | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
| 4207 | Xã Đại Dực | Huyện Tiên Yên | Quảng Ninh |
| 4208 | Thị Trấn Ba Chẽ | Huyện Ba Chẽ | Quảng Ninh |
| 4209 | Xã Nam Sơn | Huyện Ba Chẽ | Quảng Ninh |
| 4210 | Xã Đồn Đạc | Huyện Ba Chẽ | Quảng Ninh |
| 4211 | Xã Thanh Sơn | Huyện Ba Chẽ | Quảng Ninh |
| 4212 | Xã Thanh Lâm | Huyện Ba Chẽ | Quảng Ninh |
| 4213 | Xã Đạp Thanh | Huyện Ba Chẽ | Quảng Ninh |
| 4214 | LUONG MINH | Huyện Ba Chẽ | Quảng Ninh |
| 4215 | Thị Trấn Bình Liêu | Huyện Bình Liêu | Quảng Ninh |
| 4216 | Xã Vô Ngại | Huyện Bình Liêu | Quảng Ninh |
| 4217 | Xã Húc Động | Huyện Bình Liêu | Quảng Ninh |
| 4218 | Xã Lục Hồn | Huyện Bình Liêu | Quảng Ninh |
| 4219 | Xã Đồng Tâm | Huyện Bình Liêu | Quảng Ninh |
| 4220 | Xã Hoành Mô | Huyện Bình Liêu | Quảng Ninh |
| 4221 | Xã Đồng Văn | Huyện Bình Liêu | Quảng Ninh |
| 4222 | Thị Trấn Đầm Hà | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
| 4223 | Xã Quảng Lâm | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
| 4224 | Xã Tân Bình | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
| 4225 | Xã Quảng Tân | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
| 4226 | Xã Đầm Hà | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
| 4227 | Xã Quảng An | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
| 4228 | Xã Dực Yên | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
| 4229 | Xã Đại Bình | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
| 4230 | Xã Tân Lập | Huyện Đầm Hà | Quảng Ninh |
| 4231 | Thị trấn Quảng Hà | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
| 4232 | Xã Quảng Minh | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
| 4233 | Xã Quảng Chính | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
| 4234 | Xã Quảng Thành | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
| 4235 | Xã Quảng Thịnh | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
| 4236 | Xã Đường Hoa | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
| 4237 | Xã Quảng Long | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
| 4238 | Xã Quảng Phong | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
| 4239 | Xã Quảng Đức | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
| 4240 | Xã Quảng Sơn | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
| 4241 | Xã Cái Chiên | Huyện Hải Hà | Quảng Ninh |
| 4242 | Phường Bình Ngọc | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
| 4243 | Phường Trà Cổ | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
| 4244 | Xã Hải Xuân | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
| 4245 | Phường Hải Hòa | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
| 4246 | Xã Vĩnh Trung | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
| 4247 | Xã Vĩnh Thực | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
| 4248 | Phường Ninh Dương | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
| 4249 | Xã Vạn Ninh | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
| 4250 | Phường Hải Yên | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
| 4251 | Xã Hải Đông | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
| 4252 | Xã Hải Tiến | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
| 4253 | Xã Quảng Nghĩa | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
| 4254 | Xã Hải Sơn | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
| 4255 | Xã Bắc Sơn | Thành Phố Móng Cái | Quảng Ninh |
| 4256 | Xã Hoằng Xuân | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4257 | Xã Hoằng Giang | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4258 | Xã Hoằng Phú | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4259 | Xã Hoằng Quý | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4260 | Xã Hoằng Quỳ | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4261 | Xã Hoằng Hợp | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4262 | Xã Hoằng Trung | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4263 | Xã Hoằng Trinh | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4264 | Xã Hoằng Sơn | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4265 | Xã Hoằng Kim | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4266 | Xã Hoằng Xuyên | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4267 | Xã Hoằng Cát | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4268 | Xã Hoằng Đông | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4269 | Xã Hoằng Thanh | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4270 | Xã Hoằng Ngọc | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4271 | Xã Hoằng Phụ | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4272 | Xã Hoằng Hải | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4273 | Xã Hoằng Yến | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4274 | Xã Hoằng Tiến | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4275 | Xã Hoằng Trường | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4276 | Xã Hoằng Lộc | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4277 | Xã Hoằng Thành | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4278 | Xã Hoằng Trạch | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4279 | Xã Hoằng Phong | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4280 | Xã Hoằng Lưu | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4281 | Xã Hoằng Châu | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4282 | Xã Hoằng Tân | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4283 | Xã Hoằng Đồng | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4284 | Xã Hoằng Thịnh | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4285 | Xã Hoằng Thái | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4286 | Xã Hoằng Đức | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4287 | Xã Hoằng Hà | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4288 | Xã Hoằng Đạt | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4289 | Xã Hoằng Đạo | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4290 | Xã Hoằng Thắng | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4291 | Thị trấn Bút Sơn | Huyện Hoằng Hóa | Thanh Hóa |
| 4292 | Xã Thuần Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4293 | Xã Mỹ Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4294 | Xã Tiến Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4295 | Xã Lộc Sơn | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4296 | Xã Xuân Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4297 | Xã Liên Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4298 | Xã Hoa Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4299 | Xã Quang Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4300 | Xã Phú Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4301 | Xã Triệu Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4302 | Xã Đại Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4303 | Xã Đồng Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4304 | Xã Thành Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4305 | Xã Cầu Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4306 | Xã Tuy Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4307 | Xã Hòa Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4308 | Xã Hải Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4309 | Xã Minh Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4310 | Xã Hưng Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4311 | Xã Ngư Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4312 | Xã Đa Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4313 | Thị trấn Hậu Lộc | Huyện Hậu Lộc | Thanh Hóa |
| 4314 | Xã Nga Vịnh | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4315 | Xã Ba Đình | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4316 | Xã Nga Thắng | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4317 | Xã Nga Thiện | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4318 | Xã Nga Trường | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4319 | Xã Nga Giáp | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4320 | Xã Nga Thành | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4321 | Xã Nga An | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4322 | Xã Nga Hải | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4323 | Xã Nga Yên | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4324 | Xã Nga Văn | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4325 | Xã Nga Hiệp | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4326 | Xã Nga Phượng | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4327 | Xã Nga Thạch | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4328 | Xã Nga Thủy | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4329 | Xã Nga Thanh | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4330 | Xã Nga Liên | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4331 | Xã Nga Tân | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4332 | Xã Nga Tiến | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4333 | Xã Nga Thái | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4334 | Xã Nga Phú | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4335 | Xã Nga Điền | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4336 | 8 | Huyện Nga Sơn | Thanh Hóa |
| 4337 | Phường Hải Ninh | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4338 | Phường Hải Châu | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4339 | Xã Thanh Thủy | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4340 | Phường Hải An | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4341 | Xã Thanh Sơn | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4342 | Xã Anh Sơn | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4343 | Xã Ngọc Lĩnh | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4344 | Xã Các Sơn | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4345 | Phường Tân Dân | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4346 | Xã Định Hải | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4347 | Phường Hải Lĩnh | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4348 | Phường Ninh Hải | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4349 | Xã Hải Nhân | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4350 | Phường Nguyên Bình | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4351 | Phường Bình Minh | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4352 | Phường Hải Thanh | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4353 | Phường Xuân Lâm | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4354 | Phường Trúc Lâm | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4355 | Xã Tùng Lâm | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4356 | Xã Trường Lâm | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4357 | Phường Mai Lâm | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4358 | Xã Tân Trường | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4359 | Phường Hải Bình | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4360 | Phường Tĩnh Hải | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4361 | Phường Hải Thượng | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4362 | Xã Phú Lâm | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4363 | Xã Phú Sơn | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4364 | Xã Nghi Sơn | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4365 | Xã Hải Hà | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4366 | Phường Hải Hòa | Thị xã Nghi Sơn | Thanh Hóa |
| 4367 | Xã Tiên Trang | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4368 | Thị trấn Tân Phong | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4369 | Xã Quảng Trạch | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4370 | Xã Quảng Yên | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4371 | Xã Quảng Định | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4372 | Xã Quảng Ninh | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4373 | Xã Quảng Bình | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4374 | Xã Quảng Phúc | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4375 | Xã Quảng Ngọc | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4376 | Xã Quảng Trường | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4377 | Xã Quảng Văn | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4378 | Xã Quảng Long | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4379 | Xã Quảng Hòa | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4380 | Xã Quảng Hợp | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4381 | Xã Quảng Khê | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4382 | Xã Quảng Chính | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4383 | Xã Quảng Trung | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4384 | Xã Quảng Thạch | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4385 | Xã Quảng Nham | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4386 | Xã Quảng Thái | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4387 | Xã Quảng Lộc | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4388 | Xã Quảng Lưu | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4389 | Xã Quảng Hải | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4390 | Xã Quảng Giao | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4391 | Xã Quảng Nhân | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4392 | Xã Quảng Đức | Huyện Quảng Xương | Thanh Hóa |
| 4393 | Xã Xuân Hưng | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4394 | Xã Xuân Sinh | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4395 | Thị trấn Sao Vàng | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4396 | Xã Thọ Hải | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4397 | Xã Xuân Giang | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4398 | Xã Xuân Hòa | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4399 | 8 | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4400 | 6 | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4401 | Xã Tây Hồ | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4402 | Xã Nam Giang | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4403 | Xã Bắc Lương | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4404 | Xã Thọ Lộc | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4405 | Xã Xuân Hồng | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4406 | Xã Xuân Phong | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4407 | Xã Thọ Lập | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4408 | Xã Xuân Tín | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4409 | Xã Phú Xuân | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4410 | Xã Xuân Lai | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4411 | Xã Xuân Lập | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4412 | Xã Xuân Minh | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4413 | Xã Trường Xuân | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4414 | Xã Quảng Phú | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4415 | Xã Thuận Minh | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4416 | Xã Xuân Thiên | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4417 | Thị trấn Lam Sơn | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4418 | Xã Xuân Bái | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4419 | Xã Thọ Xương | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4420 | Xã Thọ Lâm | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4421 | Xã Thọ Diên | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4422 | 6 | Huyện Thọ Xuân | Thanh Hóa |
| 4423 | Xã Yên Phú | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4424 | Thị Trấn Yên Lâm | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4425 | Xã Yên Tâm | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4426 | Xã Yên Phong | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4427 | Xã Yên Thái | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4428 | Xã Yên Trường | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4429 | Xã Yên Ninh | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4430 | Xã Yên Hùng | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4431 | Xã Yên Thịnh | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4432 | Xã Yên Trung | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4433 | Xã Yên Thọ | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4434 | Thị Trấn Quý Lộc | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4435 | Thị Trấn Thống Nhất | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4436 | Xã Định Hòa | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4437 | Xã Định Bình | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4438 | Xã Định Thành | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4439 | Xã Định Công | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4440 | Xã Định Hải | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4441 | Xã Định Hưng | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4442 | Xã Định Tân | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4443 | Xã Định Tiến | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4444 | Xã Định Tăng | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4445 | Xã Định Long | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4446 | Xã Định Liên | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4447 | Thị trấn Quán Lào | Huyện Yên Định | Thanh Hóa |
| 4448 | Thị trấn Triệu Sơn | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4449 | Xã Thọ Phú | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4450 | Xã Xuân Thọ | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4451 | Xã Xuân Lộc | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4452 | Xã Thọ Thế | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4453 | Xã Thọ Dân | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4454 | Xã Thọ Ngọc | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4455 | Xã Thọ Cường | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4456 | Xã Hợp Lý | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4457 | Xã Hợp Tiến | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4458 | Xã Hợp Thành | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4459 | Xã Triệu Thành | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4460 | Xã Thọ Bình | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4461 | Xã Thọ Sơn | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4462 | Xã Bình Sơn | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4463 | Thị trấn Nưa | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4464 | Xã Đồng Lợi | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4465 | Xã Đồng Thắng | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4466 | Xã Đồng Tiến | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4467 | Xã Nông Trường | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4468 | Xã Thái Hòa | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4469 | Xã Khuyến Nông | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4470 | Xã Tiến Nông | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4471 | Xã Vân Sơn | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4472 | Xã An Nông | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4473 | Xã Minh Sơn | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4474 | Xã Dân Lực | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4475 | Xã Dân Lý | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4476 | Xã Dân Quyền | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4477 | Xã Thọ Tân | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4478 | Xã Hợp Thắng | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4479 | Xã Thọ Tiến | Huyện Triệu Sơn | Thanh Hóa |
| 4480 | Xã Tân Thọ | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4481 | Xã Tân Phúc | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4482 | Xã Tân Khang | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4483 | Xã Trung Chính | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4484 | 8 | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4485 | Xã Hoàng Sơn | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4486 | Xã Hoàng Giang | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4487 | Xã Tế Thắng | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4488 | Xã Tế Lợi | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4489 | Xã Tế Nông | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4490 | Xã Minh Khôi | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4491 | Xã Minh Nghĩa | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4492 | Xã Vạn Thắng | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4493 | Xã Vạn Hòa | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4494 | Xã Vạn Thiện | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4495 | Xã Thăng Long | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4496 | Xã Thăng Thọ | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4497 | Xã Thăng Bình | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4498 | Xã Công Liêm | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4499 | Xã Công Chính | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4500 | Xã Yên Mỹ | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4501 | Xã Trường Minh | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4502 | Xã Trường Sơn | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4503 | Xã Trường Giang | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4504 | Xã Trường Trung | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4505 | Xã Tượng Văn | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4506 | Thị trấn Nông Cống | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4507 | Xã Tượng Lĩnh | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4508 | Xã Tượng Sơn | Huyện Nông Cống | Thanh Hóa |
| 4509 | Xã Vĩnh Quang | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
| 4510 | Xã Vĩnh Yên | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
| 4511 | Xã Vĩnh Long | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
| 4512 | Xã Vĩnh Tiến | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
| 4513 | Xã Vĩnh Hưng | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
| 4514 | Xã Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
| 4515 | Xã Ninh Khang | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
| 4516 | Xã Vĩnh Hòa | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
| 4517 | Xã Vĩnh Hùng | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
| 4518 | Xã Minh Tân | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
| 4519 | Xã Vĩnh Thịnh | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
| 4520 | Xã Vĩnh An | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
| 4521 | Thị trấn Vĩnh Lộc | Huyện Vĩnh Lộc | Thanh Hóa |
| 4522 | Xã Hà Ngọc | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4523 | Xã Hà Sơn | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4524 | Thị trấn Hà Trung | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4525 | Xã Hà Châu | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4526 | Xã Hà Đông | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4527 | Thị trấn Hà Lĩnh | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4528 | Xã Hà Tân | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4529 | Xã Hà Bình | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4530 | 8 | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4531 | Xã Hà Hải | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4532 | Xã Hà Tiến | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4533 | Xã Hà Bắc | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4534 | Xã Yên Dương | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4535 | Xã Hà Giang | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4536 | Thị trấn Hà Long | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4537 | Xã Hoạt Giang | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4538 | Xã Hà Vinh | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4539 | Xã Lĩnh Toại | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4540 | 6 | Huyện Hà Trung | Thanh Hóa |
| 4541 | Xã Cẩm Liên | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
| 4542 | Xã Cẩm Châu | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
| 4543 | Xã Cẩm Giang | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
| 4544 | Xã Cẩm Quý | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
| 4545 | Xã Cẩm Thành | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
| 4546 | Xã Cẩm Thạch | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
| 4547 | Xã Cẩm Tâm | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
| 4548 | Xã Cẩm Yên | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
| 4549 | Xã Cẩm Phú | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
| 4550 | Xã Cẩm Long | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
| 4551 | Xã Cẩm Ngọc | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
| 4552 | Xã Cẩm Tú | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
| 4553 | Thị trấn Phong Sơn | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
| 4554 | Xã Cẩm Bình | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
| 4555 | Xã Cẩm Vân | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
| 4556 | Xã Cẩm Tân | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
| 4557 | Xã Cẩm Lương | Huyện Cẩm Thủy | Thanh Hóa |
| 4558 | Xã Thành Hưng | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4559 | Xã Thạch Long | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4560 | Xã Thạch Định | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4561 | Xã Thạch Bình | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4562 | Xã Thạch Sơn | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4563 | Xã Thạch Cẩm | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4564 | Xã Thạch Quảng | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4565 | Thị trấn Vân Du | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4566 | Xã Thành Mỹ | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4567 | Xã Thành Yên | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4568 | Xã Thành Minh | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4569 | Xã Thành Vinh | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4570 | Xã Thành Công | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4571 | Xã Thành Tâm | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4572 | Xã Thành Trực | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4573 | Xã Thành Tân | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4574 | Xã Thành Thọ | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4575 | Xã Thành An | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4576 | Xã Ngọc Trạo | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4577 | Xã Thành Tiến | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4578 | Xã Thành Long | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4579 | Thị trấn Kim Tân | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4580 | Xã Thạch Tượng | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4581 | Xã Thạch Lâm | Huyện Thạch Thành | Thanh Hóa |
| 4582 | Thị trấn Hồi Xuân | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
| 4583 | Xã Phú Nghiêm | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
| 4584 | Xã Nam Xuân | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
| 4585 | Xã Nam Tiến | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
| 4586 | Xã Nam Động | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
| 4587 | Xã Thiên Phủ | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
| 4588 | Xã Hiền Chung | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
| 4589 | Xã Hiền Kiệt | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
| 4590 | Xã Phú Xuân | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
| 4591 | Xã Phú Lệ | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
| 4592 | Xã Phú Sơn | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
| 4593 | Xã Thành Sơn | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
| 4594 | Xã Trung Sơn | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
| 4595 | Xã Trung Thành | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
| 4596 | Xã Phú Thanh | Huyện Quan Hóa | Thanh Hóa |
| 4597 | Xã Thiết Ống | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4598 | Xã Ái Thượng | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4599 | Xã Văn Nho | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4600 | Xã Kỳ Tân | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4601 | Xã Ban Công | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4602 | Xã Điền Lư | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4603 | Xã Điền Trung | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4604 | Xã Điền Quang | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4605 | Thị trấn Cành Nàng | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4606 | Xã Thiết Kế | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4607 | Xã Hạ Trung | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4608 | Xã Điền Thượng | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4609 | Xã Điền Hạ | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4610 | Xã Lương Ngoại | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4611 | Xã Lương Trung | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4612 | Xã Lương Nội | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4613 | Xã Lũng Niêm | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4614 | Xã Cổ Lũng | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4615 | Xã Lũng Cao | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4616 | Xã Thành Lâm | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4617 | Xã Thành Sơn | Huyện Bá Thước | Thanh Hóa |
| 4618 | Thị trấn Lang Chánh | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
| 4619 | Xã Đồng Lương | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
| 4620 | Xã Tân Phúc | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
| 4621 | Xã Tam Văn | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
| 4622 | Xã Trí Nang | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
| 4623 | Xã Giao An | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
| 4624 | Xã Yên Khương | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
| 4625 | Xã Giao Thiện | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
| 4626 | Xã Lâm Phú | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
| 4627 | Xã Yên Thắng | Huyện Lang Chánh | Thanh Hóa |
| 4628 | Thị trấn Ngọc Lặc | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4629 | Xã Lam Sơn | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4630 | Xã Thạch Lập | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4631 | Xã Thúy Sơn | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4632 | Xã Quang Trung | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4633 | Xã Đồng Thịnh | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4634 | Xã Ngọc Sơn | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4635 | Xã Ngọc Liên | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4636 | 6 | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4637 | Xã Vân Am | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4638 | Xã Cao Ngọc | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4639 | Xã Kiên Thọ | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4640 | Xã Nguyệt Ấn | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4641 | Xã Phùng Minh | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4642 | Xã Phùng Giáo | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4643 | Xã Phúc Thịnh | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4644 | Xã Minh Sơn | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4645 | Xã Minh Tiến | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4646 | Xã Ngọc Trung | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4647 | Xã Cao Thịnh | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4648 | Xã Lộc Thịnh | Huyện Ngọc Lặc | Thanh Hóa |
| 4649 | Thị trấn Thường Xuân | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
| 4650 | Xã Xuân Dương | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
| 4651 | Xã Thọ Thanh | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
| 4652 | Xã Ngọc Phụng | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
| 4653 | Xã Luận Thành | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
| 4654 | Xã Luận Khê | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
| 4655 | Xã Tân Thành | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
| 4656 | Xã Xuân Thắng | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
| 4657 | Xã Xuân Lộc | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
| 4658 | Xã Xuân Cao | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
| 4659 | Xã Bát Mọt | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
| 4660 | Xã Xuân Chinh | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
| 4661 | Xã Lương Sơn | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
| 4662 | Xã Yên Nhân | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
| 4663 | Xã Xuân Lẹ | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
| 4664 | Xã Vạn Xuân | Huyện Thường Xuân | Thanh Hóa |
| 4665 | Xã Yên Thọ | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
| 4666 | Xã Phú Nhuận | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
| 4667 | Xã Hải Long | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
| 4668 | Xã Mậu Lâm | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
| 4669 | Xã Phượng Nghi | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
| 4670 | Xã Xuân Du | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
| 4671 | Xã Cán Khê | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
| 4672 | Xã Xuân Phúc | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
| 4673 | Xã Xuân Khang | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
| 4674 | Xã Yên Lạc | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
| 4675 | Xã Thanh Tân | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
| 4676 | Xã Thanh Kỳ | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
| 4677 | Xã Xuân Thái | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
| 4678 | Thị trấn Bến Sung | Huyện Như Thanh | Thanh Hóa |
| 4679 | Phường Đông Sơn | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4680 | Phường Phú Sơn | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4681 | 8 | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4682 | Phường Hàm Rồng | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4683 | Phường Nam Ngạn | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4684 | Phường Trường Thi | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4685 | Phường Điện Biên | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4686 | Phường Lam Sơn | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4687 | Phường Đông Vệ | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4688 | Phường Ba Đình | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4689 | Phường Ngọc Trạo | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4690 | Phường Đông Hương | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4691 | Phường Đông Hải | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4692 | Phường Quảng Thắng | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4693 | Phường Quảng Thành | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4694 | Phường Quảng Hưng | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4695 | 8 | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4696 | Phường Đông Lĩnh | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4697 | Phường An Hưng | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4698 | Xã Đông Vinh | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4699 | Phường Thiệu Khánh | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4700 | Phường Tào Xuyên | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4701 | 6 | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4702 | Phường Hoằng Quang | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4703 | Phường Đông Tân | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4704 | Phường Quảng Đông | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4705 | Phường Quảng Thịnh | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4706 | Xã Thiệu Vân | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4707 | Phường Hoằng Đại | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4708 | Phường Quảng Cát | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4709 | Phường Quảng Tâm | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4710 | Phường Quảng Phú | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4711 | Phường Thiệu Dương | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4712 | Phường Rừng Thông | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4713 | Xã Ðông Nam | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4714 | Xã Ðông Quang | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4715 | Xã Ðông Phú | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4716 | Xã Đông Văn | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4717 | Xã Ðông Hòa | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4718 | Xã Ðông Yên | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4719 | Phường Đông Thịnh | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4720 | Xã Ðông Ninh | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4721 | Xã Ðông Khê | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4722 | Xã Ðông Hoàng | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4723 | Xã Ðông Minh | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4724 | Xã Đông Tiến | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4725 | Xã Ðông Thanh | Thành phố Thanh Hóa | Thanh Hóa |
| 4726 | Phường Ba Đình | Thị xã Bỉm Sơn | Thanh Hóa |
| 4727 | Phường Bắc Sơn | Thị xã Bỉm Sơn | Thanh Hóa |
| 4728 | Phường Đông Sơn | Thị xã Bỉm Sơn | Thanh Hóa |
| 4729 | Phường Lam Sơn | Thị xã Bỉm Sơn | Thanh Hóa |
| 4730 | Phường Ngọc Trạo | Thị xã Bỉm Sơn | Thanh Hóa |
| 4731 | Xã Quang Trung | Thị xã Bỉm Sơn | Thanh Hóa |
| 4732 | Phường Phú Sơn | Thị xã Bỉm Sơn | Thanh Hóa |
| 4733 | Xã Trung Xuân | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
| 4734 | Xã Trung Hạ | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
| 4735 | Xã Trung Thượng | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
| 4736 | Xã Sơn Hà | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
| 4737 | Xã Tam Thanh | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
| 4738 | Xã Sơn Thủy | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
| 4739 | Xã Sơn Điện | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
| 4740 | Xã Mường Mìn | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
| 4741 | Xã Na Mèo | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
| 4742 | Xã Tam Lư | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
| 4743 | Thị trấn Sơn Lư | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
| 4744 | Xã Trung Tiến | Huyện Quan Sơn | Thanh Hóa |
| 4745 | Thị trấn Thiệu Hóa | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4746 | Xã Thiệu Toán | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4747 | Xã Thiệu Chính | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4748 | Xã Thiệu Hòa | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4749 | Thị trấn Hậu Hiền | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4750 | Xã Thiệu Viên | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4751 | Xã Thiệu Lý | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4752 | Xã Thiệu Vận | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4753 | Xã Thiệu Trung | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4754 | Xã Tân Châu | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4755 | Xã Thiệu Giao | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4756 | Xã Thiệu Ngọc | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4757 | Xã Thiệu Vũ | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4758 | Xã Thiệu Tiến | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4759 | Xã Thiệu Thành | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4760 | Xã Thiệu Công | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4761 | Xã Thiệu Phúc | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4762 | Xã Thiệu Long | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4763 | Xã Thiệu Giang | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4764 | Xã Thiệu Duy | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4765 | Xã Thiệu Nguyên | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4766 | Xã Thiệu Hợp | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4767 | Xã Thiệu Thịnh | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4768 | Xã Thiệu Quang | Huyện Thiệu Hóa | Thanh Hóa |
| 4769 | Xã Trung Lý | Huyện Mường Lát | Thanh Hóa |
| 4770 | Xã Pù Nhi | Huyện Mường Lát | Thanh Hóa |
| 4771 | Xã Tam Chung | Huyện Mường Lát | Thanh Hóa |
| 4772 | Xã Quang Chiểu | Huyện Mường Lát | Thanh Hóa |
| 4773 | Xã Mường Chanh | Huyện Mường Lát | Thanh Hóa |
| 4774 | Xã Mường Lý | Huyện Mường Lát | Thanh Hóa |
| 4775 | Thị trấn Mường Lát | Huyện Mường Lát | Thanh Hóa |
| 4776 | Xã Nhi Sơn | Huyện Mường Lát | Thanh Hóa |
| 4777 | Thị trấn Yên Cát | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
| 4778 | Xã Cát Vân | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
| 4779 | Xã Thượng Ninh | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
| 4780 | Xã Hóa Qùy | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
| 4781 | Xã Bình Lương | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
| 4782 | Xã Cát Tân | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
| 4783 | Xã Tân Bình | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
| 4784 | Xã Bãi Trành | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
| 4785 | Xã Xuân Bình | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
| 4786 | Xã Thanh Phong | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
| 4787 | Xã Thanh Lâm | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
| 4788 | Xã Thanh Xuân | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
| 4789 | Xã Thanh Sơn | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
| 4790 | Xã Thanh Quân | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
| 4791 | Xã Thanh Hoà | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
| 4792 | Xã Xuân Hòa | Huyện Như Xuân | Thanh Hóa |
| 4793 | Phường Trường Sơn | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
| 4794 | Phường Bắc Sơn | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
| 4795 | Phường Trung Sơn | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
| 4796 | Phường Quảng Cư | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
| 4797 | Phường Quảng Tiến | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
| 4798 | Xã Đại Hùng | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
| 4799 | Phường Quảng Vinh | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
| 4800 | Xã Quảng Minh | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
| 4801 | Phường Quảng Thọ | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
| 4802 | Phường Quảng Châu | Thành phố Sầm Sơn | Thanh Hóa |
| 4803 | Xã Nghi Phú | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4804 | Xã Hưng Lộc | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4805 | Phường Hà Huy Tập | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4806 | Phường Hưng Bình | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4807 | Phường Hưng Dũng | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4808 | Phường Trường Thi | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4809 | Phường Quang Trung | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4810 | Xã Hưng Đông | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4811 | Phường Đông Vĩnh | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4812 | Phường Cửa Nam | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4813 | Phường Lê Lợi | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4814 | Phường Vinh Tân | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4815 | Xã Hưng Hòa | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4816 | Phường Bến Thủy | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4817 | Phường Trung Đô | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4818 | Phường Quán Bàu | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4819 | Phường Hưng Phúc | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4820 | Xã Nghi Đức | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4821 | Xã Nghi Ân | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4822 | Xã Hưng Chính | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4823 | Xã Nghi Kim | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4824 | Xã Nghi Liên | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4825 | Nghi Xuân | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4826 | Nghi Phong | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4827 | Nghi Thái | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4828 | Phúc Th? | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4829 | Nghi H?i | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4830 | Nghi Hòa | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4831 | Nghi Huong | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4832 | Nghi Tân | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4833 | Nghi Thu | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4834 | Nghi Th?y | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4835 | Thu Th?y | Thành phố Vinh | Nghệ An |
| 4836 | Xã Yên Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4837 | Xã Văn Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4838 | Xã Thịnh Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4839 | Xã Hòa Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4840 | Thị Trấn Đô Lương | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4841 | Xã Tràng Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4842 | Xã Đông Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4843 | Xã Lưu Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4844 | Xã Đà Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4845 | Xã Trung Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4846 | Xã Thuận Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4847 | Xã Nam Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4848 | Xã Bắc Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4849 | Xã Đặng Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4850 | B?ch Ng?c | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4851 | Xã Bồi Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4852 | Xã Giang Sơn Đông | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4853 | Xã Hồng Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4854 | Xã Bài Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4855 | Xã Tân Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4856 | Xã Thái Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4857 | Xã Quang Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4858 | Xã Thượng Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4859 | Xã Hiến Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4860 | Xã Trù Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4861 | Xã Đại Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4862 | Xã Lạc Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4863 | Xã Xuân Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4864 | Xã Minh Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4865 | Xã Nhân Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4866 | Xã Mỹ Sơn | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4867 | Xã Giang Sơn Tây | Huyện Đô Lương | Nghệ An |
| 4868 | Thị trấn Cầu Giát | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4869 | Xã Quỳnh Giang | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4870 | Xã Quỳnh Diễn | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4871 | Xã Quỳnh Lâm | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4872 | Xã Ngọc Sơn | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4873 | Bình Son | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4874 | Xã Quỳnh Hậu | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4875 | Xã Quỳnh Thạch | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4876 | Qu?nh Son | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4877 | Xã Quỳnh Đôi | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4878 | Xã Quỳnh Thanh | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4879 | Xã Quỳnh Văn | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4880 | Phú Nghia | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4881 | Minh Luong | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4882 | Xã Quỳnh Bảng | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4883 | Xã Quỳnh Tam | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4884 | Xã Quỳnh Châu | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4885 | Xã Quỳnh Thắng | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4886 | Xã Tân Sơn | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4887 | Xã Tân Thắng | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4888 | Van H?i | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4889 | Xã An Hòa | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4890 | Thu?n Long | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4891 | Xã Quỳnh Yên | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4892 | Xã Quỳnh Tân | Huyện Quỳnh Lưu | Nghệ An |
| 4893 | Ng?c Bích | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4894 | Xã Diễn Phúc | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4895 | Xã Diễn Lâm | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4896 | Xã Minh Châu | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4897 | Xã Diễn Yên | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4898 | Xã Diễn Liên | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4899 | Xã Diễn Hoàng | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4900 | Xã Diễn Mỹ | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4901 | Xã Diễn Cát | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4902 | Xã Diễn Đoài | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4903 | Xã Diễn Trung | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4904 | Xã Diễn Lợi | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4905 | Xã Diễn Phú | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4906 | Xã Diễn Tân | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4907 | Xã Diễn Vạn | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4908 | Xã Diễn Thái | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4909 | Xã Diễn Nguyên | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4910 | Xuân Tháp | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4911 | Xã Diễn Phong | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4912 | H?nh Qu?ng | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4913 | Xã Diễn Thọ | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4914 | Hùng H?i | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4915 | Xã Diễn Trường | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4916 | Xã Diễn Kim | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4917 | Xã Diễn Lộc | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4918 | Xã Diễn An | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4919 | Xã Diễn Hoa | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4920 | Xã Diễn Đồng | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4921 | Xã Diễn Thịnh | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4922 | Xã Diễn Hồng | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4923 | Xã Diễn Kỷ | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4924 | Th? Tr?n Di?n Thành | Huyện Diễn Châu | Nghệ An |
| 4925 | Thị Trấn Nghĩa Đàn | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4926 | Xã Nghĩa Trung | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4927 | Xã Nghĩa An | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4928 | Xã Nghĩa Đức | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4929 | Xã Nghĩa Khánh | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4930 | Xã Nghĩa Hưng | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4931 | Xã Nghĩa Thành | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4932 | Xã Nghĩa Yên | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4933 | Xã Nghĩa Minh | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4934 | Xã Nghĩa Mai | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4935 | Xã Nghĩa Hiêú | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4936 | Xã Nghĩa Hồng | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4937 | Xã Nghĩa Sơn | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4938 | Xã Nghĩa Thọ | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4939 | Xã Nghĩa Long | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4940 | Xã Nghĩa Hội | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4941 | Xã Nghĩa Lợi | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4942 | Xã Nghĩa Lạc | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4943 | Xã Nghĩa Lâm | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4944 | Xã Nghĩa Bình | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4945 | Xã Nghĩa Lộc | Huyện Nghĩa Đàn | Nghệ An |
| 4946 | Diên Hoa | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4947 | Xã Nghi Vạn | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4948 | Xã Nghi Yên | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4949 | Xã Nghi Tiến | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4950 | Xã Nghi Long | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4951 | Xã Nghi Thuận | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4952 | Xã Nghi Trung | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4953 | Thị trấn Quán Hành | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4954 | Th?nh Tru?ng | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4955 | Xã Nghi Xá | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4956 | Xã Nghi Thạch | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4957 | Xã Khánh Hợp | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4958 | Xã Nghi Thiết | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4959 | Xã Nghi Quang | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4960 | Xã Nghi Phương | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4961 | Xã Nghi Mỹ | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4962 | Xã Nghi Công Nam | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4963 | Xã Nghi Công Bắc | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4964 | Xã Nghi Đồng | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4965 | Xã Nghi Hưng | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4966 | Xã Nghi Lâm | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4967 | Xã Nghi Văn | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4968 | Xã Nghi Kiều | Huyện Nghi Lộc | Nghệ An |
| 4969 | Thị Trấn Nam Đàn | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
| 4970 | Xuân H?ng | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
| 4971 | Xã Nam Thanh | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
| 4972 | Xã Nam Hưng | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
| 4973 | Xã Hùng Tiến | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
| 4974 | Xã Kim Liên | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
| 4975 | Xã Nam Giang | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
| 4976 | Xã Nam Cát | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
| 4977 | Xã Xuân Hòa | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
| 4978 | Xã Thượng Tân Lộc | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
| 4979 | Xã Nam Lĩnh | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
| 4980 | Nghia Thái | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
| 4981 | Xã Nam Kim | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
| 4982 | Xã Khánh Sơn | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
| 4983 | Xã Trung Phúc Cường | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
| 4984 | Xã Nam Anh | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
| 4985 | Xã Nam Xuân | Huyện Nam Đàn | Nghệ An |
| 4986 | Xã Thọ Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 4987 | Xã Tiến Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 4988 | Xã Trung Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 4989 | Xã Bắc Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 4990 | Ðông Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 4991 | Xã Đồng Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 4992 | Xã Văn Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 4993 | Xã Mã Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 4994 | Xã Mỹ Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 4995 | Xã Tăng Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 4996 | Xã Sơn Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 4997 | Xã Thịnh Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 4998 | Xã Phúc Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 4999 | Xã Đức Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5000 | Xã Bảo Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5001 | Th? tr?n Hoa Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5002 | Xã Vĩnh Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5003 | Xã Long Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5004 | Xã Tây Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5005 | Xã Quang Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5006 | Xã Kim Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5007 | Vân T? | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5008 | Xã Lăng Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5009 | Xã Phú Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5010 | Xã Xuân Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5011 | Xã Liên Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5012 | Xã Nam Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5013 | Xã Đô Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5014 | Xã Tân Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5015 | Xã Hậu Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5016 | Xã Minh Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5017 | Xã Viên Thành | Huyện Yên Thành | Nghệ An |
| 5018 | Xã Cát Văn | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5019 | Xã Phong Thịnh | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5020 | Minh Son | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5021 | Xã Thanh Đức | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5022 | Xã Hạnh Lâm | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5023 | Xã Thanh Mỹ | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5024 | Xã Thanh Liên | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5025 | Xã Thanh Tiên | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5026 | Xã Thanh Hương | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5027 | Xã Thanh Thịnh | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5028 | Xã Thanh An | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5029 | Thanh Qu? | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5030 | Xã Thanh Thủy | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5031 | Kim B?ng | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5032 | Xã Thanh Hà | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5033 | Xã Thanh Tùng | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5034 | Mai Giang | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5035 | Xã Thanh Xuân | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5036 | Xã Thanh Lâm | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5037 | Xã Đại Đồng | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5038 | Xã Thanh Phong | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5039 | Th? Tr?n Dùng | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5040 | Xã Đồng Văn | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5041 | Xã Thanh Ngọc | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5042 | Xã Ngọc Sơn | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5043 | Xuân Duong | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5044 | Minh Ti?n | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5045 | Xã Thanh Sơn | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5046 | Xã Ngọc Lâm | Huyện Thanh Chương | Nghệ An |
| 5047 | Th? tr?n Trà Lân | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
| 5048 | Xã Chi Khê | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
| 5049 | Xã Yên Khê | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
| 5050 | Xã Môn Sơn | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
| 5051 | Xã Lục Dạ | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
| 5052 | Xã Đôn Phục | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
| 5053 | Xã Mậu Đức | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
| 5054 | Xã Thạch Ngàn | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
| 5055 | Xã Cam Lâm | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
| 5056 | Xã Châu Khê | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
| 5057 | Xã Lạng Khê | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
| 5058 | Xã Bình Chuẩn | Huyện Con Cuông | Nghệ An |
| 5059 | Xã Tam Thái | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
| 5060 | Xã Tam Quang | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
| 5061 | Xã Tam Hợp | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
| 5062 | Xã Xá Lượng | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
| 5063 | Xã Yên Na | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
| 5064 | Xã Nga My | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
| 5065 | Xã Lưu Kiền | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
| 5066 | Xã Tam Đình | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
| 5067 | Xã Lượng Minh | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
| 5068 | Xã Yên Hòa | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
| 5069 | Xã Yên Tĩnh | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
| 5070 | Xã Yên Thắng | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
| 5071 | Xã Nhôn Mai | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
| 5072 | Xã Mai Sơn | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
| 5073 | Xã Hữu Khuông | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
| 5074 | Thị Trấn Thạch Giám | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
| 5075 | Xã Xiêng My | Huyện Tương Dương | Nghệ An |
| 5076 | Thị trấn Tân Lạc | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
| 5077 | Xã Châu Hạnh | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
| 5078 | Xã Châu Hội | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
| 5079 | Xã Châu Bình | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
| 5080 | Xã Châu Nga | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
| 5081 | Xã Châu Tiến | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
| 5082 | Xã Châu Thắng | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
| 5083 | Xã Châu Thuận | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
| 5084 | Xã Châu Phong | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
| 5085 | Xã Châu Hoàn | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
| 5086 | Xã Châu Bính | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
| 5087 | Xã Diên Lãm | Huyện Qùy Châu | Nghệ An |
| 5088 | Thị Trấn Hưng Nguyên | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
| 5089 | Xã Hưng Nghĩa | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
| 5090 | Xã Hưng Yên Bắc | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
| 5091 | Xã Hưng Đạo | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
| 5092 | Thông Tân | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
| 5093 | Xã Hưng Lĩnh | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
| 5094 | Xã Long Xá | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
| 5095 | Xã Hưng Thành | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
| 5096 | Xã Xuân Lam | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
| 5097 | Xã Châu Nhân | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
| 5098 | Th?nh M? | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
| 5099 | Xã Hưng Trung | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
| 5100 | Phúc L?i | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
| 5101 | Xã Hưng Tây | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
| 5102 | Xã Hưng Yên Nam | Huyện Hưng Nguyên | Nghệ An |
| 5103 | Thị trấn Mường Xén | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5104 | Xã Tà Cạ | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5105 | Xã Nậm Cắn | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5106 | Xã Chiêu Lưu | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5107 | Xã Mường Típ | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5108 | Xã Mường Ải | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5109 | Xã Hữu Kiệm | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5110 | Xã Bảo Thắng | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5111 | Xã Bảo Nam | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5112 | Xã Na Ngoi | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5113 | Xã Hữu Lập | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5114 | Xã Na Loi | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5115 | Xã Keng Đu | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5116 | Xã Đoọc Mạy | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5117 | Xã Huồi Tụ | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5118 | Xã Mường Lống | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5119 | Xã Phà Đánh | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5120 | Xã Tây Sơn | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5121 | Xã Mỹ Lý | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5122 | Xã Bắc Lý | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5123 | Xã Nậm Càn | Huyện Kỳ Sơn | Nghệ An |
| 5124 | Xã Thành Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5125 | Xã Bình Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5126 | Xã Thọ Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5127 | Tam Ð?nh | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5128 | Xã Cẩm Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5129 | Xã Hùng Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5130 | Xã Tường Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5131 | Xã Đức Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5132 | Xã Hội Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5133 | Xã Vĩnh Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5134 | Xã Phúc Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5135 | Xã Long Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5136 | Xã Khai Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5137 | Xã Cao Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5138 | Xã Tào Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5139 | Xã Lĩnh Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5140 | Xã Lạng Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5141 | Th? Tr?n Kim Nhan | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5142 | Xã Hoa Sơn | Huyện Anh Sơn | Nghệ An |
| 5143 | Thị Trấn Tân Kỳ | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5144 | Xã Kỳ Sơn | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5145 | Xã Kỳ Tân | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5146 | Xã Nghiã Dũng | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5147 | Bình H?p | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5148 | Xã Nghiã Đồng | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5149 | Hoàn Long | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5150 | Xã Tân Phú | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5151 | Xã Nghiã Thái | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5152 | Xã Tân Xuân | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5153 | Xã Giai Xuân | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5154 | Xã Tân Hợp | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5155 | Xã Tân An | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5156 | Xã Nghĩa Phúc | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5157 | Xã Hương Sơn | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5158 | Xã Đồng Văn | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5159 | Xã Tiên Kỳ | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5160 | Xã Nghiã Hành | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5161 | Xã Phú Sơn | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5162 | Xã Tân Hương | Huyện Tân Kỳ | Nghệ An |
| 5163 | Thị trấn Kim Sơn | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
| 5164 | Xã Thông Thụ | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
| 5165 | Xã Đồng Văn | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
| 5166 | Xã Hạnh Dịch | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
| 5167 | Xã Tiền Phong | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
| 5168 | Xã Nậm Giải | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
| 5169 | Xã Châu Kim | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
| 5170 | Xã Tri Lễ | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
| 5171 | Xã Châu Thôn | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
| 5172 | Xã Mường Nọc | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
| 5173 | Xã Nậm Nhoóng | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
| 5174 | Xã Quang Phong | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
| 5175 | Xã Cắm Muộn | Huyện Quế Phong | Nghệ An |
| 5176 | Thị trấn Quỳ Hợp | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5177 | Xã Châu Quang | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5178 | Xã Châu Đình | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5179 | Xã Bắc Sơn | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5180 | Xã Châu Thành | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5181 | Xã Châu Hồng | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5182 | Xã Thọ Hợp | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5183 | Xã Châu Cường | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5184 | Xã Châu Lý | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5185 | Xã Châu Thái | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5186 | Xã Châu Lộc | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5187 | Xã Nam Sơn | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5188 | Xã Châu Tiến | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5189 | Xã Liên Hợp | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5190 | Xã Văn Lơị | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5191 | Xã Minh Hợp | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5192 | Xã Nghiã Xuân | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5193 | Xã Tam Hợp | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5194 | Xã Đồng Hợp | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5195 | Xã Yên Hợp | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5196 | Xã Hạ Sơn | Huyện Quỳ Hợp | Nghệ An |
| 5197 | Phường Hòa Hiếu | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
| 5198 | Phường Long Sơn | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
| 5199 | Phường Quang Tiến | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
| 5200 | Xã Nghiã Tiến | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
| 5201 | Phường Quang Phong | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
| 5202 | Xã Tây Hiêú | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
| 5203 | Xã Nghĩa Mỹ | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
| 5204 | Xã Đông Hiêú | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
| 5205 | Xã Nghiã Thuận | Thị xã Thái Hòa | Nghệ An |
| 5206 | Phường Quỳnh Dị | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
| 5207 | Phường Mai Hùng | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
| 5208 | Phường Quỳnh Phương | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
| 5209 | Phường Quỳnh Xuân | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
| 5210 | Xã Quỳnh Liên | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
| 5211 | Xã Quỳnh Trang | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
| 5212 | Xã Quỳnh Lộc | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
| 5213 | Xã Quỳnh Lập | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
| 5214 | Xã Quỳnh Vinh | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
| 5215 | Phường Quỳnh Thiện | Thị Xã Hoàng Mai | Nghệ An |
| 5216 | Xã Kỳ Phong | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5217 | Xã Kỳ Tiến | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5218 | Xã Kỳ Giang | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5219 | Xã Kỳ Bắc | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5220 | Xã Kỳ Xuân | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5221 | Xã Kỳ Phú | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5222 | Xã Kỳ Đồng | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5223 | Xã Kỳ Khang | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5224 | Xã Kỳ Thọ | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5225 | Xã Kỳ Thư | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5226 | Xã Kỳ Tân | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5227 | Xã Kỳ Văn | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5228 | Xã Kỳ Châu | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5229 | Xã Kỳ Hải | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5230 | Xã Kỳ Sơn | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5231 | Xã Kỳ Thượng | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5232 | Xã Lâm Hợp | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5233 | Xã Kỳ Lạc | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5234 | Xã Kỳ Tây | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5235 | Xã Kỳ Trung | Huyện Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5236 | Xã Cẩm Quan | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5237 | Thị trấn Cẩm Xuyên | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5238 | Xã Cẩm Quang | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5239 | Xã Cẩm Thành | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5240 | Xã Cẩm Thạch | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5241 | Xã Cẩm Duệ | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5242 | Xã Cẩm Mỹ | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5243 | Xã Cẩm Hưng | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5244 | Xã Cẩm Thịnh | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5245 | Xã Cẩm Sơn | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5246 | Xã Cẩm Hà | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5247 | Xã Cẩm Lộc | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5248 | Xã Cẩm Trung | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5249 | Xã Cẩm Lạc | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5250 | Xã Cẩm Lĩnh | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5251 | Xã Cẩm Minh | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5252 | Xã Yên Hòa | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5253 | Thị trấnThiên Cầm | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5254 | Xã Cẩm Dương | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5255 | Xã Nam Phúc Thăng | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5256 | Xã Cẩm Nhượng | Huyện Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh |
| 5257 | Thị trấn Nghèn | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
| 5258 | Xã Thiên Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
| 5259 | Xã Vượng Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
| 5260 | Xã Thuần Thiện | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
| 5261 | Xã Xuân Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
| 5262 | Xã Khánh Vinh Yên | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
| 5263 | Xã Mỹ Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
| 5264 | Xã Quang Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
| 5265 | Thị trấn Đồng Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
| 5266 | Xã Sơn Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
| 5267 | Xã Thượng Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
| 5268 | Xã Thanh Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
| 5269 | Xã Gia Hanh | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
| 5270 | Xã Phú Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
| 5271 | Xã Thường Nga | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
| 5272 | Xã Kim Song Trường | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
| 5273 | Xã Tùng Lộc | Huyện Can Lộc | Hà Tĩnh |
| 5274 | Xã Xuân Hội | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 5275 | Xã Đan Trường | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 5276 | Xã Xuân Phổ | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 5277 | Xã Xuân Hải | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 5278 | Xã Xuân Yên | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 5279 | Xã Xuân Thành | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 5280 | Xã Xuân Mỹ | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 5281 | Xã Xuân Viên | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 5282 | Thị trấn Xuân An | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 5283 | Xã Xuân Giang | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 5284 | Xã Xuân Lam | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 5285 | Xã Xuân Hồng | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 5286 | Xã Xuân Lĩnh | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 5287 | Xã Cổ Đạm | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 5288 | Xã Xuân Liên | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 5289 | Xã Cương Gián | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 5290 | Thị trấn Tiên Điền | Huyện Nghi Xuân | Hà Tĩnh |
| 5291 | Xã Hương Trạch | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5292 | Xã Phúc Trạch | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5293 | Xã Hương Đô | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5294 | Xã Lộc Yên | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5295 | Xã Hương Trà | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5296 | Xã Hương Lâm | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5297 | Xã Hương Liên | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5298 | Thị Trấn Hương Khê | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5299 | Xã Hương Xuân | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5300 | Xã Phú Gia | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5301 | Xã Hương Vĩnh | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5302 | Xã Hương Long | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5303 | Xã Gia Phố | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5304 | Xã Hương Giang | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5305 | Xã Hương Bình | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5306 | Xã Hòa Hải | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5307 | Xã Phúc Đồng | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5308 | Xã Hà Linh | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5309 | Xã Hương Thủy | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5310 | Xã Điền Mỹ | Huyện Hương Khê | Hà Tĩnh |
| 5311 | Châu Bình | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5312 | Xã Tân Mỹ Hà | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5313 | M? Long | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5314 | Xã Sơn Ninh | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5315 | Xã An Hòa Thịnh | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5316 | Xã Sơn Lễ | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5317 | Xã Sơn Tiến | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5318 | Xã Sơn Hồng | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5319 | Xã Kim Hoa | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5320 | Xã Sơn Bằng | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5321 | Xã Sơn Trung | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5322 | Xã Sơn Phú | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5323 | Xã Phố Châu | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5324 | Hàm Tru?ng | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5325 | Xã Sơn Giang | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5326 | Xã Quang Diệm | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5327 | Xã Sơn Lâm | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5328 | Xã Sơn Kim I | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5329 | Xã Sơn Tây | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5330 | Xã Tây Sơn | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5331 | Xã Sơn Kim II | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5332 | Xã Sơn Lĩnh | Huyện Hương Sơn | Hà Tĩnh |
| 5333 | Xã Tùng Ảnh | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
| 5334 | Xã Tân Dân | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
| 5335 | Xã Tùng Châu | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
| 5336 | Xã Quang Vĩnh | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
| 5337 | Xã Đức Đồng | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
| 5338 | Xã Bùi La Nhân | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
| 5339 | Xã Liên Minh | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
| 5340 | Xã An Dũng | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
| 5341 | Xã Tân Hương | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
| 5342 | Xã Trường Sơn | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
| 5343 | Xã Lâm Trung Thủy | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
| 5344 | Thị Trấn Đức Thọ | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
| 5345 | Xã Đức Lạng | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
| 5346 | Xã Yên Hồ | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
| 5347 | Xã Hòa Lạc | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
| 5348 | Xã Thanh Bình Thịnh | Huyện Đức Thọ | Hà Tĩnh |
| 5349 | Thị trấn Thạch Hà | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5350 | Xã Thạch Sơn | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5351 | Xã Thạch Xuân | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5352 | Xã Thạch Long | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5353 | Xã Thạch Liên | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5354 | Xã Nam Điền | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5355 | Xã Thạch Ngọc | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5356 | Xã Thạch Kênh | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5357 | Xã Việt Tiến | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5358 | Xã Ngọc Sơn | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5359 | Xã Lưu Vĩnh Sơn | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5360 | Th?ch Kim | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5361 | Th? tr?n L?c Hà | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5362 | Th?ch M? | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5363 | Th?ch Châu | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5364 | Mai Ph? | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5365 | Bình An | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5366 | Tân L?c | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5367 | H?ng L?c | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5368 | Th?nh L?c | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5369 | Ích H?u | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5370 | Phù Luu | Huyện Thạch Hà | Hà Tĩnh |
| 5371 | Xã Thạch Trung | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5372 | Phường Thạch Qúy | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5373 | Phường Bắc Hà | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5374 | Phường Trần Phú | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5375 | Phường Tân Giang | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5376 | Phường Văn Yên | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5377 | Phường Nam Hà | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5378 | Phường Hà Huy Tập | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5379 | Phường Đaị Nài | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5380 | Xã Thạch Bình | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5381 | Xã Thạch Hưng | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5382 | Xã Đồng Môn | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5383 | Xã Thạch Hạ | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5384 | Tân Lâm Huong | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5385 | Tu?ng Son | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5386 | Th?ch Th?ng | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5387 | Th?ch H?i | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5388 | Th?ch L?c | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5389 | Th?ch Ðài | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5390 | Ð?nh Bàn | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5391 | Th?ch Khê | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5392 | Th?ch Van | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5393 | Th?ch H?i | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5394 | Th?ch Tr? | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5395 | C?m Bình | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5396 | C?m V?nh | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5397 | H? Ð? | Thành phố Hà Tĩnh | Hà Tĩnh |
| 5398 | Phường Bắc Hồng | Thị xã Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh |
| 5399 | Phường Nam Hồng | Thị xã Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh |
| 5400 | Phường Trung Lương | Thị xã Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh |
| 5401 | Phường Đức Thuận | Thị xã Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh |
| 5402 | Xã Thuận Lộc | Thị xã Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh |
| 5403 | Phường Đậu Liêu | Thị xã Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh |
| 5404 | Xã Kỳ Hoa | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5405 | Xã Kỳ Ninh | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5406 | Xã Kỳ Hà | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5407 | Phường Kỳ Trinh | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5408 | Phường Kỳ Liên | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5409 | Phường Kỳ Long | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5410 | Phường Kỳ Phương | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5411 | Phường Kỳ Thịnh | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5412 | Xã Kỳ Lợi | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5413 | Xã Kỳ Nam | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5414 | Phường Hưng Trí | Thị Xã Kỳ Anh | Hà Tĩnh |
| 5415 | Xã Ân Phú | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
| 5416 | Xã Đức Giang | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
| 5417 | Xã Đức Lĩnh | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
| 5418 | Xã Đức Bồng | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
| 5419 | Xã Đức Hương | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
| 5420 | Xã Đức Liên | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
| 5421 | Xã Thọ Điền | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
| 5422 | Xã Quang Thọ | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
| 5423 | Xã Hương Minh | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
| 5424 | Thị Trấn Vũ Quang | Huyện Vũ Quang | Hà Tĩnh |
| 5425 | Xã Quảng Xuân | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
| 5426 | Xã Quảng Hưng | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
| 5427 | Xã Quảng Lưu | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
| 5428 | Xã Quảng Thạch | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
| 5429 | Xã Quảng Phương | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
| 5430 | Phù C?nh | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
| 5431 | Xã Liên Trường | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
| 5432 | Xã Quảng Kim | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
| 5433 | Xã Quảng Phú | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
| 5434 | Xã Quảng Thanh | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
| 5435 | Xã Quảng Tiến | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
| 5436 | Xã Cảnh Dương | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
| 5437 | Xã Quảng Đông | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
| 5438 | Xã Quảng Hợp | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
| 5439 | Xã Quảng Châu | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
| 5440 | Xã Quảng Tùng | Huyện Quảng Trạch | Quảng Bình |
| 5441 | Phường Quảng Phong | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
| 5442 | Phường Ba Đồn | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
| 5443 | Phường Quảng Thuận | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
| 5444 | Phường Quảng Thọ | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
| 5445 | Phường Quảng Phúc | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
| 5446 | Phường Quảng Long | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
| 5447 | Xã Quảng Trung | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
| 5448 | Xã Quảng Tiên | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
| 5449 | Xã Quảng Sơn | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
| 5450 | Xã Quảng Thủy | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
| 5451 | Xã Quảng Hòa | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
| 5452 | Xã Quảng Văn | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
| 5453 | Xã Quảng Minh | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
| 5454 | Xã Quảng Lộc | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
| 5455 | Xã Quảng Hải | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
| 5456 | Xã Quảng Tân | Thị Xã Ba Đồn | Quảng Bình |
| 5457 | Thị trấn Hoàn Lão | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5458 | Xã Đức Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5459 | Xã Đồng Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5460 | Xã Nhân Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5461 | Xã Tây Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5462 | Xã Vạn Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5463 | Xã Trung Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5464 | Xã Tân Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5465 | Xã Cự Nẫm | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5466 | Lý Nam | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5467 | Xã Đại Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5468 | Xã Bắc Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5469 | Xã Thanh Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5470 | H? M? | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5471 | Xã Hải Phú | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5472 | Xã Sơn Lộc | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5473 | Xã Liên Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5474 | Xã Hưng Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5475 | Thị trấn Phong Nha | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5476 | Xã Phúc Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5477 | Xã Xuân Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5478 | Xã Lâm Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5479 | Xã Phú Định | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5480 | Thị trấn Việt Trung | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5481 | Xã Hòa Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5482 | Xã Thượng Trạch | Huyện Bố Trạch | Quảng Bình |
| 5483 | Thị trấn Kiến Giang | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5484 | Xã Liên Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5485 | Xã Phong Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5486 | Xã Lộc Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5487 | Xã Xuân Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5488 | Xã Hồng Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5489 | Xã Mai Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5490 | Xã Mỹ Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5491 | Xã Sen Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5492 | Xã Tân Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5493 | Xã Thanh Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5494 | Xã Cam Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5495 | Xã Phú Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5496 | Xã An Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5497 | Xã Hưng Thuỷ | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5498 | Xã Thái Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5499 | Xã Trường Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5500 | Xã Sơn Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5501 | Xã Dương Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5502 | Xã Hoa Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5503 | Xã Kim Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5504 | Xã Thị trấn Lệ Ninh | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5505 | Xã Ngân Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5506 | Xã Ngư Thủy Bắc | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5507 | Xã Ngư Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5508 | Xã Lâm Thủy | Huyện Lệ Thủy | Quảng Bình |
| 5509 | Phường Đồng Sơn | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
| 5510 | Xã Nghĩa Ninh | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
| 5511 | Phường Bắc Lý | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
| 5512 | Phường Nam Lý | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
| 5513 | Xã Lộc Ninh | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
| 5514 | Phường Hải Thành | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
| 5515 | Phường Đồng Phú | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
| 5516 | Phường Đồng Hải | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
| 5517 | Xã Đức Ninh | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
| 5518 | Phường Phú Hải | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
| 5519 | Xã Bảo Ninh | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
| 5520 | Xã Thuận Đức | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
| 5521 | Xã Quang Phú | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
| 5522 | Phường Đức Ninh Đông | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
| 5523 | Phường Bắc Nghĩa | Thành phố Đồng Hới | Quảng Bình |
| 5524 | Xã Võ Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
| 5525 | Xã Tân Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
| 5526 | Xã Hàm Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
| 5527 | Xã Vĩnh Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
| 5528 | Xã Gia Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
| 5529 | Xã Duy Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
| 5530 | Xã An Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
| 5531 | Xã Vạn Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
| 5532 | Xã Hiền Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
| 5533 | Xã Xuân Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
| 5534 | Xã Trường Xuân | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
| 5535 | Xã Trường Sơn | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
| 5536 | Xã Hải Ninh | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
| 5537 | Thị trấn Quán Hàu | Huyện Quảng Ninh | Quảng Bình |
| 5538 | Xã Hồng Hóa | Huyện Minh Hóa | Quảng Bình |
| 5539 | Xã Yên Hóa | Huyện Minh Hóa | Quảng Bình |
| 5540 | Xã Xuân Hóa | Huyện Minh Hóa | Quảng Bình |
| 5541 | Xã Minh Hóa | Huyện Minh Hóa | Quảng Bình |
| 5542 | Xã Tân Hóa | Huyện Minh Hóa | Quảng Bình |
| 5543 | Xã Trung Hóa | Huyện Minh Hóa | Quảng Bình |
| 5544 | Xã Thượng Hóa | Huyện Minh Hóa | Quảng Bình |
| 5545 | Xã Hóa Hợp | Huyện Minh Hóa | Quảng Bình |
| 5546 | Tân Thành | Huyện Minh Hóa | Quảng Bình |
| 5547 | Xã Dân Hóa | Huyện Minh Hóa | Quảng Bình |
| 5548 | Xã Hóa Sơn | Huyện Minh Hóa | Quảng Bình |
| 5549 | Thị trấn Quy Đạt | Huyện Minh Hóa | Quảng Bình |
| 5550 | Xã Trọng Hóa | Huyện Minh Hóa | Quảng Bình |
| 5551 | Thị trấn Đồng Lê | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5552 | Xã Thạch Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5553 | Xã Châu Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5554 | Xã Kim Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5555 | Xã Thuận Hoá | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5556 | Xã Thanh Thạch | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5557 | Xã Sơn Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5558 | Xã Đức Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5559 | Xã Mai Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5560 | Xã Tiến Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5561 | Xã Ngư Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5562 | Xã Cao Quảng | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5563 | Xã Thanh Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5564 | Xã Đồng Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5565 | Xã Hương Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5566 | Xã Văn Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5567 | Xã Lê Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5568 | Xã Phong Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5569 | Xã Lâm Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Quảng Bình |
| 5570 | Phường An Cựu | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5571 | Phường Phước Vĩnh | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5572 | Phường Phường Đúc | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5573 | Phường An Đông | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5574 | Phường Thủy Biều | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5575 | Phường Thủy Xuân | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5576 | Phường Trường An | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5577 | Phường Vỹ Dạ | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5578 | Phường Phú Hội | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5579 | Phường Vĩnh Ninh | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5580 | Phường Xuân Phú | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5581 | Phường An Tây | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5582 | Phường Phú Nhuận | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5583 | Phường Thủy Vân | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5584 | Phường Phú Thượng | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5585 | Phường Thuận An | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5586 | Phu?ng Th?y B?ng | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5587 | Phu?ng Huong Phong | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5588 | Phu?ng Duong N? | Thành Phố Huế | Thừa Thiên Huế |
| 5589 | Xã Bình Tiến | Thị Xã Hương Trà | Thừa Thiên Huế |
| 5590 | Xã Bình Thành | Thị Xã Hương Trà | Thừa Thiên Huế |
| 5591 | Xã Hương Bình | Thị Xã Hương Trà | Thừa Thiên Huế |
| 5592 | Phường Hương Chữ | Thị Xã Hương Trà | Thừa Thiên Huế |
| 5593 | Xã Hương Toàn | Thị Xã Hương Trà | Thừa Thiên Huế |
| 5594 | Phường Hương Văn | Thị Xã Hương Trà | Thừa Thiên Huế |
| 5595 | Phường Hương Vân | Thị Xã Hương Trà | Thừa Thiên Huế |
| 5596 | Phường Hương Xuân | Thị Xã Hương Trà | Thừa Thiên Huế |
| 5597 | Phường Tứ Hạ | Thị Xã Hương Trà | Thừa Thiên Huế |
| 5598 | Xã Lộc An | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5599 | Xã Lộc Bình | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5600 | Xã Lộc Bổn | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5601 | Xã Lộc Điền | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5602 | Thị Trấn Lăng Cô | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5603 | Xã Lộc Hòa | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5604 | Xã Lộc Sơn | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5605 | Xã Lộc Thủy | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5606 | Xã Lộc Tiến | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5607 | Xã Lộc Trì | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5608 | Xã Lộc Vĩnh | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5609 | Thị Trấn Phú Lộc | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5610 | Xã Giang Hải | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5611 | Xã Vinh Hiền | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5612 | Xã Vinh Hưng | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5613 | Xã Vinh Mỹ | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5614 | Xã Xuân Lộc | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5615 | Huong Phú | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5616 | Huong L?c | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5617 | Huong Son | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5618 | Huong H?u | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5619 | Huong Xuân | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5620 | Thu?ng L? | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5621 | Thu?ng Long | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5622 | Thu?ng Nh?t | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5623 | Thu?ng Qu?ng | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5624 | Th? tr?n Khe Tre | Huyện Phú Lộc | Thừa Thiên Huế |
| 5625 | Phường Phú Bài | Thị Xã Hương Thủy | Thừa Thiên Huế |
| 5626 | Phường Thủy Châu | Thị Xã Hương Thủy | Thừa Thiên Huế |
| 5627 | Phường Thủy Dương | Thị Xã Hương Thủy | Thừa Thiên Huế |
| 5628 | Phường Thủy Phương | Thị Xã Hương Thủy | Thừa Thiên Huế |
| 5629 | Xã Thủy Phù | Thị Xã Hương Thủy | Thừa Thiên Huế |
| 5630 | Phường Thủy Lương | Thị Xã Hương Thủy | Thừa Thiên Huế |
| 5631 | Xã Phú Sơn | Thị Xã Hương Thủy | Thừa Thiên Huế |
| 5632 | Xã Dương Hòa | Thị Xã Hương Thủy | Thừa Thiên Huế |
| 5633 | Xã Thủy Tân | Thị Xã Hương Thủy | Thừa Thiên Huế |
| 5634 | Xã Thủy Thanh | Thị Xã Hương Thủy | Thừa Thiên Huế |
| 5635 | Xã Phú An | Huyện Phú Vang | Thừa Thiên Huế |
| 5636 | Thị trấn Phú Đa | Huyện Phú Vang | Thừa Thiên Huế |
| 5637 | Xã Phú Diên | Huyện Phú Vang | Thừa Thiên Huế |
| 5638 | Xã Phú Hồ | Huyện Phú Vang | Thừa Thiên Huế |
| 5639 | Xã Phú Lương | Huyện Phú Vang | Thừa Thiên Huế |
| 5640 | Xã Phú Mỹ | Huyện Phú Vang | Thừa Thiên Huế |
| 5641 | Xã Phú Thuận | Huyện Phú Vang | Thừa Thiên Huế |
| 5642 | Xã Phú Xuân | Huyện Phú Vang | Thừa Thiên Huế |
| 5643 | Xã Phú Hải | Huyện Phú Vang | Thừa Thiên Huế |
| 5644 | Xã Vinh An | Huyện Phú Vang | Thừa Thiên Huế |
| 5645 | Xã Vinh Hà | Huyện Phú Vang | Thừa Thiên Huế |
| 5646 | Xã Phú Gia | Huyện Phú Vang | Thừa Thiên Huế |
| 5647 | Xã Vinh Thanh | Huyện Phú Vang | Thừa Thiên Huế |
| 5648 | Xã Vinh Xuân | Huyện Phú Vang | Thừa Thiên Huế |
| 5649 | Phu?ng Phong H?i | Huyện Phong Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5650 | Phu?ng Phong Phú | Huyện Phong Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5651 | Xã Phong Th?nh | Huyện Phong Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5652 | Phu?ng Phong An | Huyện Phong Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5653 | Xã Phong Bình | Huyện Phong Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5654 | Xã Phong Chương | Huyện Phong Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5655 | Phu?ng Phong Hi?n | Huyện Phong Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5656 | Phu?ng Phong Hòa | Huyện Phong Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5657 | Xã Phong Mỹ | Huyện Phong Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5658 | Xã Phong Sơn | Huyện Phong Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5659 | Xã Phong Xuân | Huyện Phong Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5660 | Phu?ng Phong Thu | Huyện Phong Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5661 | Xã Quảng An | Huyện Quảng Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5662 | Xã Quảng Công | Huyện Quảng Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5663 | Xã Quảng Lợi | Huyện Quảng Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5664 | Xã Quảng Ngạn | Huyện Quảng Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5665 | Xã Quảng Phú | Huyện Quảng Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5666 | Xã Quảng Phước | Huyện Quảng Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5667 | Xã Quảng Thái | Huyện Quảng Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5668 | Xã Quảng Thành | Huyện Quảng Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5669 | Xã Quảng Thọ | Huyện Quảng Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5670 | Xã Quảng Vinh | Huyện Quảng Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5671 | Thị Trấn Sịa | Huyện Quảng Điền | Thừa Thiên Huế |
| 5672 | Xã Lâm Đớt | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5673 | Xã A Ngo | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5674 | Xã A Roàng | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5675 | Xã Đông Sơn | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5676 | Xã Hồng Bắc | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5677 | Xã Hồng Hạ | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5678 | Xã Hồng Kim | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5679 | Thị Trấn A Lưới | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5680 | Xã Quảng Nhâm | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5681 | Xã Hồng Thái | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5682 | Xã Hồng Thượng | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5683 | Xã Hồng Thủy | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5684 | Xã Trung Sơn | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5685 | Xã Hồng Vân | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5686 | Xã Hương Nguyên | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5687 | Xã Hương Phong | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5688 | Xã Phú Vinh | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5689 | Xã Sơn Thủy | Huyện A Lưới | Thừa Thiên Huế |
| 5690 | Phường Một | Thành phố Đông Hà | Quảng Trị |
| 5691 | Phường Hai | Thành phố Đông Hà | Quảng Trị |
| 5692 | Phường Ba | Thành phố Đông Hà | Quảng Trị |
| 5693 | Phường Bốn | Thành phố Đông Hà | Quảng Trị |
| 5694 | Phường Năm | Thành phố Đông Hà | Quảng Trị |
| 5695 | Phường Đông Thanh | Thành phố Đông Hà | Quảng Trị |
| 5696 | Phường Đông Giang | Thành phố Đông Hà | Quảng Trị |
| 5697 | Phường Đông Lễ | Thành phố Đông Hà | Quảng Trị |
| 5698 | Phường Đông Lương | Thành phố Đông Hà | Quảng Trị |
| 5699 | Xã Hướng Hiệp | Huyện Đakrông | Quảng Trị |
| 5700 | Xã Mò Ó | Huyện Đakrông | Quảng Trị |
| 5701 | Xã Triệu Nguyên | Huyện Đakrông | Quảng Trị |
| 5702 | Xã Ba Lòng | Huyện Đakrông | Quảng Trị |
| 5703 | Xã Đakrông | Huyện Đakrông | Quảng Trị |
| 5704 | Xã Tà Long | Huyện Đakrông | Quảng Trị |
| 5705 | Xã Húc Nghì | Huyện Đakrông | Quảng Trị |
| 5706 | Xã Tà Rụt | Huyện Đakrông | Quảng Trị |
| 5707 | Xã A Ngo | Huyện Đakrông | Quảng Trị |
| 5708 | Xã A Bung | Huyện Đakrông | Quảng Trị |
| 5709 | Xã A Vao | Huyện Đakrông | Quảng Trị |
| 5710 | Xã Ba Nang | Huyện Đakrông | Quảng Trị |
| 5711 | Thị trấn Krông Klang | Huyện Đakrông | Quảng Trị |
| 5712 | Thị trấn Khe Sanh | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5713 | Xã Tân Hợp | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5714 | Xã Tân Liên | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5715 | Xã Tân Lập | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5716 | Xã Tân Long | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5717 | Xã Tân Thành | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5718 | Xã Thuận | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5719 | Xã Thanh | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5720 | Xã Lìa | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5721 | Xã A Dơi | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5722 | Xã Ba Tầng | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5723 | Xã Hướng Lộc | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5724 | Xã Hướng Lập | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5725 | Xy | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5726 | Xã Hướng Tân | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5727 | Xã Hướng Linh | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5728 | Xã Húc | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5729 | Xã Hướng Phùng | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5730 | Xã Hướng Sơn | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5731 | Thị trấn Lao Bảo | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5732 | Xã Hướng Việt | Huyện Hướng Hóa | Quảng Trị |
| 5733 | Thị trấn Cam Lộ | Huyện Cam Lộ | Quảng Trị |
| 5734 | Xã Thanh An | Huyện Cam Lộ | Quảng Trị |
| 5735 | Xã Cam Thủy | Huyện Cam Lộ | Quảng Trị |
| 5736 | Xã Cam Hiếu | Huyện Cam Lộ | Quảng Trị |
| 5737 | Xã Cam Tuyền | Huyện Cam Lộ | Quảng Trị |
| 5738 | Xã Cam Thành | Huyện Cam Lộ | Quảng Trị |
| 5739 | Xã Cam Chính | Huyện Cam Lộ | Quảng Trị |
| 5740 | Xã Cam Nghĩa | Huyện Cam Lộ | Quảng Trị |
| 5741 | Thị trấn Hồ Xá | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5742 | Xã Trung Nam | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5743 | Xã Vĩnh Tú | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5744 | Xã Vĩnh Thái | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5745 | Xã Vĩnh Chấp | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5746 | Xã Vĩnh Long | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5747 | Xã Vĩnh Lâm | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5748 | Xã Vĩnh Sơn | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5749 | Xã Vĩnh Thủy | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5750 | Xã Vĩnh Hòa | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5751 | Xã Kim Thạch | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5752 | Xã Vĩnh Giang | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5753 | Thị trấn Cửa Tùng | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5754 | Thị trấn Bến Quan | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5755 | Xã Vĩnh Hà | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5756 | Xã Vĩnh Khê | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5757 | Xã Vĩnh Ô | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5758 | Xã Hiền Thành | Huyện Vĩnh Linh | Quảng Trị |
| 5759 | Thị trấn Gio Linh | Huyện Gio Linh | Quảng Trị |
| 5760 | Xã Gio Quang | Huyện Gio Linh | Quảng Trị |
| 5761 | Xã Phong Bình | Huyện Gio Linh | Quảng Trị |
| 5762 | Xã Gio Mỹ | Huyện Gio Linh | Quảng Trị |
| 5763 | Xã Trung Giang | Huyện Gio Linh | Quảng Trị |
| 5764 | Xã Trung Hải | Huyện Gio Linh | Quảng Trị |
| 5765 | Xã Trung Sơn | Huyện Gio Linh | Quảng Trị |
| 5766 | Xã Gio An | Huyện Gio Linh | Quảng Trị |
| 5767 | Xã Linh Trường | Huyện Gio Linh | Quảng Trị |
| 5768 | Xã Hải Thái | Huyện Gio Linh | Quảng Trị |
| 5769 | Xã Gio Sơn | Huyện Gio Linh | Quảng Trị |
| 5770 | Xã Gio Mai | Huyện Gio Linh | Quảng Trị |
| 5771 | Xã Gio Hải | Huyện Gio Linh | Quảng Trị |
| 5772 | Thị trấn Cửa Việt | Huyện Gio Linh | Quảng Trị |
| 5773 | Thị trấn Ái Tử | Huyện Triệu Phong | Quảng Trị |
| 5774 | Tri?u Tân | Huyện Triệu Phong | Quảng Trị |
| 5775 | Xã Triệu Thượng | Huyện Triệu Phong | Quảng Trị |
| 5776 | Tri?u Co | Huyện Triệu Phong | Quảng Trị |
| 5777 | Xã Triệu Đại | Huyện Triệu Phong | Quảng Trị |
| 5778 | Xã Triệu Hòa | Huyện Triệu Phong | Quảng Trị |
| 5779 | Xã Triệu Thành | Huyện Triệu Phong | Quảng Trị |
| 5780 | Xã Triệu Ái | Huyện Triệu Phong | Quảng Trị |
| 5781 | Xã Triệu Giang | Huyện Triệu Phong | Quảng Trị |
| 5782 | Xã Triệu Long | Huyện Triệu Phong | Quảng Trị |
| 5783 | Xã Triệu Thuận | Huyện Triệu Phong | Quảng Trị |
| 5784 | Xã Triệu Độ | Huyện Triệu Phong | Quảng Trị |
| 5785 | Xã Triệu Trạch | Huyện Triệu Phong | Quảng Trị |
| 5786 | Xã Triệu Tài | Huyện Triệu Phong | Quảng Trị |
| 5787 | Xã Triệu Phước | Huyện Triệu Phong | Quảng Trị |
| 5788 | Xã Triệu Trung | Huyện Triệu Phong | Quảng Trị |
| 5789 | Phường 1 | Thị xã Quảng Trị | Quảng Trị |
| 5790 | Phường 2 | Thị xã Quảng Trị | Quảng Trị |
| 5791 | Phường 3 | Thị xã Quảng Trị | Quảng Trị |
| 5792 | Xã Hải Lệ | Thị xã Quảng Trị | Quảng Trị |
| 5793 | Phường An Đôn | Thị xã Quảng Trị | Quảng Trị |
| 5794 | Xã Hải Lâm | Huyện Hải Lăng | Quảng Trị |
| 5795 | Thị trấn Diên Sanh | Huyện Hải Lăng | Quảng Trị |
| 5796 | Xã Hải Định | Huyện Hải Lăng | Quảng Trị |
| 5797 | Xã Hải Trường | Huyện Hải Lăng | Quảng Trị |
| 5798 | Xã Hải Dương | Huyện Hải Lăng | Quảng Trị |
| 5799 | Xã Hải Sơn | Huyện Hải Lăng | Quảng Trị |
| 5800 | Xã Hải Phong | Huyện Hải Lăng | Quảng Trị |
| 5801 | Xã Hải Chánh | Huyện Hải Lăng | Quảng Trị |
| 5802 | H?i Bình | Huyện Hải Lăng | Quảng Trị |
| 5803 | Xã Hải An | Huyện Hải Lăng | Quảng Trị |
| 5804 | Xã Hải Khê | Huyện Hải Lăng | Quảng Trị |
| 5805 | Xã Hải Phú | Huyện Hải Lăng | Quảng Trị |
| 5806 | Xã Hải Thượng | Huyện Hải Lăng | Quảng Trị |
| 5807 | Xã Hải Quy | Huyện Hải Lăng | Quảng Trị |
| 5808 | Xã Hải Hưng | Huyện Hải Lăng | Quảng Trị |
| 5809 | Xã Tam Thái | Huyện Phú Ninh | Quảng Nam |
| 5810 | Xã Tam Dân | Huyện Phú Ninh | Quảng Nam |
| 5811 | Xã Tam Phước | Huyện Phú Ninh | Quảng Nam |
| 5812 | Xã Tam Lộc | Huyện Phú Ninh | Quảng Nam |
| 5813 | Xã Tam Đại | Huyện Phú Ninh | Quảng Nam |
| 5814 | Xã Tam Lãnh | Huyện Phú Ninh | Quảng Nam |
| 5815 | Xã Tam An | Huyện Phú Ninh | Quảng Nam |
| 5816 | Xã Tam Đàn | Huyện Phú Ninh | Quảng Nam |
| 5817 | Xã Tam Thành | Huyện Phú Ninh | Quảng Nam |
| 5818 | Thị trấn Phú Thịnh | Huyện Phú Ninh | Quảng Nam |
| 5819 | Xã A Vương | Huyện Tây Giang | Quảng Nam |
| 5820 | Xã Bha Lêê | Huyện Tây Giang | Quảng Nam |
| 5821 | Xã A Tiêng | Huyện Tây Giang | Quảng Nam |
| 5822 | Xã A Nông | Huyện Tây Giang | Quảng Nam |
| 5823 | Xã Lăng | Huyện Tây Giang | Quảng Nam |
| 5824 | T Rhy | Huyện Tây Giang | Quảng Nam |
| 5825 | Ch Ơm | Huyện Tây Giang | Quảng Nam |
| 5826 | Xã Ga Ri | Huyện Tây Giang | Quảng Nam |
| 5827 | Xã A Xan | Huyện Tây Giang | Quảng Nam |
| 5828 | Xã Dang | Huyện Tây Giang | Quảng Nam |
| 5829 | Xã Trà Dơn | Huyện Nam Trà My | Quảng Nam |
| 5830 | Xã Trà Leng | Huyện Nam Trà My | Quảng Nam |
| 5831 | Xã Trà Mai | Huyện Nam Trà My | Quảng Nam |
| 5832 | Xã Trà Tập | Huyện Nam Trà My | Quảng Nam |
| 5833 | Xã Trà Cang | Huyện Nam Trà My | Quảng Nam |
| 5834 | Xã Trà Vinh | Huyện Nam Trà My | Quảng Nam |
| 5835 | Xã Trà Vân | Huyện Nam Trà My | Quảng Nam |
| 5836 | Xã Trà Don | Huyện Nam Trà My | Quảng Nam |
| 5837 | Xã Trà Nam | Huyện Nam Trà My | Quảng Nam |
| 5838 | Xã Trà Linh | Huyện Nam Trà My | Quảng Nam |
| 5839 | Phường Vĩnh Điện | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5840 | Phường Điện Phương | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5841 | Phường Điện Dương | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5842 | Phường Điện Nam Đông | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5843 | Phường Điện Ngọc | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5844 | Phường Điện Minh | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5845 | Xã Điện Phong | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5846 | Xã Điện Hồng | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5847 | Xã Điện Thọ | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5848 | Xã Điện Tiến | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5849 | Xã Điện Hòa | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5850 | Phường Điện An | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5851 | Xã Điện Phước | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5852 | Xã Điện Quang | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5853 | Xã Điện Trung | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5854 | Phường Điện Nam Trung | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5855 | Phường Điện Nam Bắc | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5856 | Phường Điện Thắng Bắc | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5857 | Phường Điện Thắng Trung | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5858 | Phường Điện Thắng Nam | Thị xã Điện Bàn | Quảng Nam |
| 5859 | Xã Duy Hải | Huyện Duy Xuyên | Quảng Nam |
| 5860 | Xã Duy Nghĩa | Huyện Duy Xuyên | Quảng Nam |
| 5861 | Xã Duy Vinh | Huyện Duy Xuyên | Quảng Nam |
| 5862 | Xã Duy Thành | Huyện Duy Xuyên | Quảng Nam |
| 5863 | Xã Duy Phước | Huyện Duy Xuyên | Quảng Nam |
| 5864 | Thị trấn Nam Phước | Huyện Duy Xuyên | Quảng Nam |
| 5865 | Xã Duy Trung | Huyện Duy Xuyên | Quảng Nam |
| 5866 | Xã Duy Sơn | Huyện Duy Xuyên | Quảng Nam |
| 5867 | Xã Duy Trinh | Huyện Duy Xuyên | Quảng Nam |
| 5868 | Xã Duy Châu | Huyện Duy Xuyên | Quảng Nam |
| 5869 | Xã Duy Hòa | Huyện Duy Xuyên | Quảng Nam |
| 5870 | Xã Duy Phú | Huyện Duy Xuyên | Quảng Nam |
| 5871 | Xã Duy Tân | Huyện Duy Xuyên | Quảng Nam |
| 5872 | Xã Bình An | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5873 | Xã Bình Đào | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5874 | Bình Ð?nh | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5875 | Xã Bình Dương | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5876 | Xã Bình Giang | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5877 | Xã Bình Hải | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5878 | Xã Bình Minh | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5879 | Xã Bình Lãnh | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5880 | Xã Bình Nam | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5881 | Xã Bình Nguyên | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5882 | Xã Bình Phú | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5883 | Xã Bình Phục | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5884 | Xã Bình Quế | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5885 | Xã Bình Quý | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5886 | Xã Bình Sa | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5887 | Xã Bình Trị | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5888 | Xã Bình Triều | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5889 | Xã Bình Trung | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5890 | Xã Bình Tú | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5891 | Thị trấn Hà Lam | Huyện Thăng Bình | Quảng Nam |
| 5892 | Xã Quế Phong | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5893 | Ninh Phu?c | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5894 | Xã Quế Minh | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5895 | Xã Quế Phú | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5896 | Qu? L?c | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5897 | Xã Quế Mỹ | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5898 | Xã Quế An | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5899 | Xã Quế Châu | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5900 | Xã Quế Hiệp | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5901 | Xã Quế Thuận | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5902 | Trung Phu?c | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5903 | Thị trấn Đông Phú | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5904 | Qu? Lâm | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5905 | Xã Quế Long | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5906 | Xã Quế Xuân 1 | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5907 | Xã Quế Xuân 2 | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5908 | Thị trấn Hương An | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5909 | Phu?c Ninh | Huyện Quế Sơn | Quảng Nam |
| 5910 | Xã Trà Dương | Huyện Bắc Trà My | Quảng Nam |
| 5911 | Thị trấn Trà My | Huyện Bắc Trà My | Quảng Nam |
| 5912 | Xã Trà Kót | Huyện Bắc Trà My | Quảng Nam |
| 5913 | Xã Trà Đốc | Huyện Bắc Trà My | Quảng Nam |
| 5914 | Xã Trà Giang | Huyện Bắc Trà My | Quảng Nam |
| 5915 | Xã Trà Đông | Huyện Bắc Trà My | Quảng Nam |
| 5916 | Xã Trà Nú | Huyện Bắc Trà My | Quảng Nam |
| 5917 | Xã Trà Tân | Huyện Bắc Trà My | Quảng Nam |
| 5918 | Xã Trà Sơn | Huyện Bắc Trà My | Quảng Nam |
| 5919 | Xã Trà Bui | Huyện Bắc Trà My | Quảng Nam |
| 5920 | Xã Trà Giác | Huyện Bắc Trà My | Quảng Nam |
| 5921 | Xã Trà Ka | Huyện Bắc Trà My | Quảng Nam |
| 5922 | Xã Trà Giáp | Huyện Bắc Trà My | Quảng Nam |
| 5923 | Thị trấn Ái Nghĩa | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5924 | Xã Đại Hòa | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5925 | Xã Đại Nghĩa | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5926 | Xã Đại Chánh | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5927 | Xã Đại Lãnh | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5928 | Xã Đại Đồng | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5929 | Xã Đại Minh | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5930 | Xã Đại Thắng | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5931 | Xã Đại Thạnh | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5932 | Xã Đại Sơn | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5933 | Xã Đại Quang | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5934 | Xã Đại Hiệp | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5935 | Xã Đại Cường | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5936 | Xã Đại Hồng | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5937 | Xã Đại Phong | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5938 | Xã Đại Tân | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5939 | Xã Đại Hưng | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5940 | Xã Đại An | Huyện Đại Lộc | Quảng Nam |
| 5941 | Xã Tam Xuân 1 | Huyện Núi Thành | Quảng Nam |
| 5942 | Xã Tam Xuân 2 | Huyện Núi Thành | Quảng Nam |
| 5943 | Xã Tam Anh Nam | Huyện Núi Thành | Quảng Nam |
| 5944 | Xã Tam Hiệp | Huyện Núi Thành | Quảng Nam |
| 5945 | Thị trấn Núi Thành | Huyện Núi Thành | Quảng Nam |
| 5946 | Xã Tam Nghĩa | Huyện Núi Thành | Quảng Nam |
| 5947 | Xã Tam Mỹ Đông | Huyện Núi Thành | Quảng Nam |
| 5948 | Xã Tam Quang | Huyện Núi Thành | Quảng Nam |
| 5949 | Xã Tam Hải | Huyện Núi Thành | Quảng Nam |
| 5950 | Xã Tam Hòa | Huyện Núi Thành | Quảng Nam |
| 5951 | Xã Tam Tiến | Huyện Núi Thành | Quảng Nam |
| 5952 | Xã Tam Giang | Huyện Núi Thành | Quảng Nam |
| 5953 | Xã Tam Sơn | Huyện Núi Thành | Quảng Nam |
| 5954 | Xã Tam Thạnh | Huyện Núi Thành | Quảng Nam |
| 5955 | Xã Tam Trà | Huyện Núi Thành | Quảng Nam |
| 5956 | Xã Tam Anh Bắc | Huyện Núi Thành | Quảng Nam |
| 5957 | Xã Tam Mỹ Tây | Huyện Núi Thành | Quảng Nam |
| 5958 | Phường An Sơn | Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam |
| 5959 | An Mỹ | Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam |
| 5960 | Phường An Xuân | Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam |
| 5961 | Phường Hòa Hương | Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam |
| 5962 | Phường Tân Thạnh | Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam |
| 5963 | Phường Trường Xuân | Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam |
| 5964 | Xã Tam Ngọc | Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam |
| 5965 | Phường An Phú | Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam |
| 5966 | Xã Tam Phú | Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam |
| 5967 | Xã Tam Thăng | Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam |
| 5968 | Xã Tam Thanh | Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam |
| 5969 | Phường Hòa Thuận | Thành phố Tam Kỳ | Quảng Nam |
| 5970 | Xã Tiên Thọ | Huyện Tiên Phước | Quảng Nam |
| 5971 | Xã Tiên Mỹ | Huyện Tiên Phước | Quảng Nam |
| 5972 | Xã Tiên Phong | Huyện Tiên Phước | Quảng Nam |
| 5973 | Xã Tiên Ngọc | Huyện Tiên Phước | Quảng Nam |
| 5974 | Xã Tiên Lãnh | Huyện Tiên Phước | Quảng Nam |
| 5975 | Xã Tiên Hiệp | Huyện Tiên Phước | Quảng Nam |
| 5976 | Xã Tiên Hà | Huyện Tiên Phước | Quảng Nam |
| 5977 | Xã Tiên Cảnh | Huyện Tiên Phước | Quảng Nam |
| 5978 | Xã Tiên Sơn | Huyện Tiên Phước | Quảng Nam |
| 5979 | Xã Tiên An | Huyện Tiên Phước | Quảng Nam |
| 5980 | Xã Tiên Lộc | Huyện Tiên Phước | Quảng Nam |
| 5981 | Xã Tiên Lập | Huyện Tiên Phước | Quảng Nam |
| 5982 | Thị trấn Tiên Kỳ | Huyện Tiên Phước | Quảng Nam |
| 5983 | Xã Tiên Châu | Huyện Tiên Phước | Quảng Nam |
| 5984 | Phường Minh An | Thành Phố Hội An | Quảng Nam |
| 5985 | Phường Cẩm Châu | Thành Phố Hội An | Quảng Nam |
| 5986 | Phường Cẩm Phô | Thành Phố Hội An | Quảng Nam |
| 5987 | Phường Sơn Phong | Thành Phố Hội An | Quảng Nam |
| 5988 | Xã Cẩm Hà | Thành Phố Hội An | Quảng Nam |
| 5989 | Xã Cẩm Kim | Thành Phố Hội An | Quảng Nam |
| 5990 | Phường Cẩm Nam | Thành Phố Hội An | Quảng Nam |
| 5991 | Phường Thanh Hà | Thành Phố Hội An | Quảng Nam |
| 5992 | Xã Cẩm Thanh | Thành Phố Hội An | Quảng Nam |
| 5993 | Phường Cẩm An | Thành Phố Hội An | Quảng Nam |
| 5994 | Phường Tân An | Thành Phố Hội An | Quảng Nam |
| 5995 | Xã Tân Hiệp | Thành Phố Hội An | Quảng Nam |
| 5996 | Phường Cửa Đại | Thành Phố Hội An | Quảng Nam |
| 5997 | Thị trấn Thạnh Mỹ | Huyện Nam Giang | Quảng Nam |
| 5998 | Xã Cà Dy | Huyện Nam Giang | Quảng Nam |
| 5999 | Xã Tà Bhing | Huyện Nam Giang | Quảng Nam |
| 6000 | Xã Chà Vàl | Huyện Nam Giang | Quảng Nam |
| 6001 | Xã La Dêê | Huyện Nam Giang | Quảng Nam |
| 6002 | Xã La Êê | Huyện Nam Giang | Quảng Nam |
| 6003 | Xã Đắc Pring | Huyện Nam Giang | Quảng Nam |
| 6004 | Xã Đắc Pre | Huyện Nam Giang | Quảng Nam |
| 6005 | Xã Zuôih | Huyện Nam Giang | Quảng Nam |
| 6006 | Xã Tà Pơơ | Huyện Nam Giang | Quảng Nam |
| 6007 | Xã Đắc Tôi | Huyện Nam Giang | Quảng Nam |
| 6008 | Xã Chơ Chun | Huyện Nam Giang | Quảng Nam |
| 6009 | Thị trấn Khâm Đức | Huyện Phước Sơn | Quảng Nam |
| 6010 | Xã Phước Đức | Huyện Phước Sơn | Quảng Nam |
| 6011 | Xã Phước Xuân | Huyện Phước Sơn | Quảng Nam |
| 6012 | Xã Phước Hiệp | Huyện Phước Sơn | Quảng Nam |
| 6013 | Xã Phước Năng | Huyện Phước Sơn | Quảng Nam |
| 6014 | Xã Phước Mỹ | Huyện Phước Sơn | Quảng Nam |
| 6015 | Xã Phước Chánh | Huyện Phước Sơn | Quảng Nam |
| 6016 | Xã Phước Công | Huyện Phước Sơn | Quảng Nam |
| 6017 | Xã Phước Kim | Huyện Phước Sơn | Quảng Nam |
| 6018 | Xã Phước Thành | Huyện Phước Sơn | Quảng Nam |
| 6019 | Xã Phước Lộc | Huyện Phước Sơn | Quảng Nam |
| 6020 | Xã Phước Hòa | Huyện Phước Sơn | Quảng Nam |
| 6021 | Xã Quế Thọ | Huyện Hiệp Đức | Quảng Nam |
| 6022 | Thị trấn Tân Bình | Huyện Hiệp Đức | Quảng Nam |
| 6023 | Qu? Tân | Huyện Hiệp Đức | Quảng Nam |
| 6024 | Xã Phước Trà | Huyện Hiệp Đức | Quảng Nam |
| 6025 | Xã Sông Trà | Huyện Hiệp Đức | Quảng Nam |
| 6026 | Xã Thăng Phước | Huyện Hiệp Đức | Quảng Nam |
| 6027 | Xã Bình Sơn | Huyện Hiệp Đức | Quảng Nam |
| 6028 | Xã Quế Lưu | Huyện Hiệp Đức | Quảng Nam |
| 6029 | Xã Bình Lâm | Huyện Hiệp Đức | Quảng Nam |
| 6030 | Xã Phước Gia | Huyện Hiệp Đức | Quảng Nam |
| 6031 | Thị trấn Prao | Huyện Đông Giang | Quảng Nam |
| 6032 | Xã Ba | Huyện Đông Giang | Quảng Nam |
| 6033 | Xã Tà Lu | Huyện Đông Giang | Quảng Nam |
| 6034 | Xã Sông Kôn | Huyện Đông Giang | Quảng Nam |
| 6035 | Xã Tư | Huyện Đông Giang | Quảng Nam |
| 6036 | Xã A Rooi | Huyện Đông Giang | Quảng Nam |
| 6037 | Xã A Ting | Huyện Đông Giang | Quảng Nam |
| 6038 | Xã Zơ Ngây | Huyện Đông Giang | Quảng Nam |
| 6039 | Xã Mà Cooih | Huyện Đông Giang | Quảng Nam |
| 6040 | Xã Za Hung | Huyện Đông Giang | Quảng Nam |
| 6041 | Kà Dang | Huyện Đông Giang | Quảng Nam |
| 6042 | Phường Bình Thuận | Quận Hải Châu | Đà Nẵng |
| 6043 | Phường Hòa Thuận Tây | Quận Hải Châu | Đà Nẵng |
| 6044 | Phu?ng H?i Châu | Quận Hải Châu | Đà Nẵng |
| 6045 | Phường Hòa Cường Bắc | Quận Hải Châu | Đà Nẵng |
| 6046 | Phường Phước Ninh | Quận Hải Châu | Đà Nẵng |
| 6047 | Phường Thạch Thang | Quận Hải Châu | Đà Nẵng |
| 6048 | Phường Thanh Bình | Quận Hải Châu | Đà Nẵng |
| 6049 | Phường Thuận Phước | Quận Hải Châu | Đà Nẵng |
| 6050 | Phường Hòa Cường Nam | Quận Hải Châu | Đà Nẵng |
| 6051 | Phường An Khê | Quận Thanh Khê | Đà Nẵng |
| 6052 | Phường Thạc Gián | Quận Thanh Khê | Đà Nẵng |
| 6053 | Phường Thanh Khê Tây | Quận Thanh Khê | Đà Nẵng |
| 6054 | Phường Xuân Hà | Quận Thanh Khê | Đà Nẵng |
| 6055 | Phường Chính Gián | Quận Thanh Khê | Đà Nẵng |
| 6056 | Phường Thanh Khê Đông | Quận Thanh Khê | Đà Nẵng |
| 6057 | Phường Hòa Hiệp Nam | Quận Liên Chiểu | Đà Nẵng |
| 6058 | Phường Hòa Khánh Nam | Quận Liên Chiểu | Đà Nẵng |
| 6059 | Phường Hòa Minh | Quận Liên Chiểu | Đà Nẵng |
| 6060 | Phường Hòa Khánh Bắc | Quận Liên Chiểu | Đà Nẵng |
| 6061 | Phường Hòa Hiệp Bắc | Quận Liên Chiểu | Đà Nẵng |
| 6062 | Phường An Hải Bắc | Quận Sơn Trà | Đà Nẵng |
| 6063 | An H?i Nam | Quận Sơn Trà | Đà Nẵng |
| 6064 | Phường Mân Thái | Quận Sơn Trà | Đà Nẵng |
| 6065 | Phường Nại Hiên Đông | Quận Sơn Trà | Đà Nẵng |
| 6066 | Phường Phước Mỹ | Quận Sơn Trà | Đà Nẵng |
| 6067 | Phường Thọ Quang | Quận Sơn Trà | Đà Nẵng |
| 6068 | Phường Mỹ An | Quận Ngũ Hành Sơn | Đà Nẵng |
| 6069 | Phường Hòa Hải | Quận Ngũ Hành Sơn | Đà Nẵng |
| 6070 | Phường Hòa Qúy | Quận Ngũ Hành Sơn | Đà Nẵng |
| 6071 | Phường Khuê Mỹ | Quận Ngũ Hành Sơn | Đà Nẵng |
| 6072 | Xã Hòa Bắc | Huyện Hòa Vang | Đà Nẵng |
| 6073 | Xã Hòa Châu | Huyện Hòa Vang | Đà Nẵng |
| 6074 | Xã Hòa Khương | Huyện Hòa Vang | Đà Nẵng |
| 6075 | Xã Hòa Liên | Huyện Hòa Vang | Đà Nẵng |
| 6076 | Xã Hòa Nhơn | Huyện Hòa Vang | Đà Nẵng |
| 6077 | Xã Hòa Ninh | Huyện Hòa Vang | Đà Nẵng |
| 6078 | Xã Hòa Phước | Huyện Hòa Vang | Đà Nẵng |
| 6079 | Xã Hòa Phú | Huyện Hòa Vang | Đà Nẵng |
| 6080 | Xã Hòa Phong | Huyện Hòa Vang | Đà Nẵng |
| 6081 | Xã Hòa Tiến | Huyện Hòa Vang | Đà Nẵng |
| 6082 | Xã Hòa Sơn | Huyện Hòa Vang | Đà Nẵng |
| 6083 | Phường Hòa Phát | Quận Cẩm Lệ | Đà Nẵng |
| 6084 | Phường Khuê Trung | Quận Cẩm Lệ | Đà Nẵng |
| 6085 | Phường Hòa Thọ Tây | Quận Cẩm Lệ | Đà Nẵng |
| 6086 | Phường Hòa An | Quận Cẩm Lệ | Đà Nẵng |
| 6087 | Phường Hòa Thọ Đông | Quận Cẩm Lệ | Đà Nẵng |
| 6088 | Phường Hòa Xuân | Quận Cẩm Lệ | Đà Nẵng |
| 6089 | Châu Ổ | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6090 | Bình Mỹ | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6091 | Bình Trung | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6092 | Bình Minh | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6093 | Bình An | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6094 | Bình Hiệp | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6095 | Bình Thạnh | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6096 | Bình Nguyên | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6097 | Bình Dương | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6098 | Bình Chương | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6099 | Bình Long | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6100 | Bình Chánh | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6101 | Bình Khương | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6102 | Bình Phước | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6103 | Bình Thanh | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6104 | Bình Tân Phú | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6105 | Bình Hòa | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6106 | Bình Châu | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6107 | Bình Đông | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6108 | Bình Hải | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6109 | Bình Thuận | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6110 | Bình Trị | Bình Sơn | Quảng Ngãi |
| 6111 | Tịnh Bắc | Sơn Tịnh | Quảng Ngãi |
| 6112 | Tịnh Bình | Sơn Tịnh | Quảng Ngãi |
| 6113 | Tịnh Đông | Sơn Tịnh | Quảng Ngãi |
| 6114 | Tịnh Giang | Sơn Tịnh | Quảng Ngãi |
| 6115 | Th? tr?n T?nh Hà | Sơn Tịnh | Quảng Ngãi |
| 6116 | Tịnh Hiệp | Sơn Tịnh | Quảng Ngãi |
| 6117 | Tịnh Minh | Sơn Tịnh | Quảng Ngãi |
| 6118 | Tịnh Phong | Sơn Tịnh | Quảng Ngãi |
| 6119 | Tịnh Sơn | Sơn Tịnh | Quảng Ngãi |
| 6120 | Tịnh Thọ | Sơn Tịnh | Quảng Ngãi |
| 6121 | Tịnh Trà | Sơn Tịnh | Quảng Ngãi |
| 6122 | Chợ Chùa | Nghĩa Hành | Quảng Ngãi |
| 6123 | Hành Trung | Nghĩa Hành | Quảng Ngãi |
| 6124 | Hành Dũng | Nghĩa Hành | Quảng Ngãi |
| 6125 | Hành Phước | Nghĩa Hành | Quảng Ngãi |
| 6126 | Hành Đức | Nghĩa Hành | Quảng Ngãi |
| 6127 | Hành Thiện | Nghĩa Hành | Quảng Ngãi |
| 6128 | Hành Nhân | Nghĩa Hành | Quảng Ngãi |
| 6129 | Hành Tín Tây | Nghĩa Hành | Quảng Ngãi |
| 6130 | Hành Minh | Nghĩa Hành | Quảng Ngãi |
| 6131 | Hành Thuận | Nghĩa Hành | Quảng Ngãi |
| 6132 | Hành Thịnh | Nghĩa Hành | Quảng Ngãi |
| 6133 | Hành Tín Đông | Nghĩa Hành | Quảng Ngãi |
| 6134 | La Hà | T Nghĩa | Quảng Ngãi |
| 6135 | Sông Vệ | T Nghĩa | Quảng Ngãi |
| 6136 | Nghĩa Hiệp | T Nghĩa | Quảng Ngãi |
| 6137 | Nghĩa Phương | T Nghĩa | Quảng Ngãi |
| 6138 | Nghĩa Thương | T Nghĩa | Quảng Ngãi |
| 6139 | Nghĩa Trung | T Nghĩa | Quảng Ngãi |
| 6140 | Nghĩa Hòa | T Nghĩa | Quảng Ngãi |
| 6141 | Nghĩa Điền | T Nghĩa | Quảng Ngãi |
| 6142 | Nghĩa Kỳ | T Nghĩa | Quảng Ngãi |
| 6143 | Nghĩa Thắng | T Nghĩa | Quảng Ngãi |
| 6144 | Nghĩa Lâm | T Nghĩa | Quảng Ngãi |
| 6145 | Nghĩa Thuận | T Nghĩa | Quảng Ngãi |
| 6146 | Nghĩa Sơn | T Nghĩa | Quảng Ngãi |
| 6147 | Mộ Đức | Mộ Đức | Quảng Ngãi |
| 6148 | Đức Tân | Mộ Đức | Quảng Ngãi |
| 6149 | Đức Lân | Mộ Đức | Quảng Ngãi |
| 6150 | Đức Phong | Mộ Đức | Quảng Ngãi |
| 6151 | Đức Minh | Mộ Đức | Quảng Ngãi |
| 6152 | Đức Phú | Mộ Đức | Quảng Ngãi |
| 6153 | Đức Thạnh | Mộ Đức | Quảng Ngãi |
| 6154 | Đức Hòa | Mộ Đức | Quảng Ngãi |
| 6155 | Đức Chánh | Mộ Đức | Quảng Ngãi |
| 6156 | Đức Hiệp | Mộ Đức | Quảng Ngãi |
| 6157 | Đức Nhuận | Mộ Đức | Quảng Ngãi |
| 6158 | Th?ng L?i | Mộ Đức | Quảng Ngãi |
| 6159 | Phổ Châu | Đức Phổ | Quảng Ngãi |
| 6160 | Phổ Thạnh | Đức Phổ | Quảng Ngãi |
| 6161 | Phổ Khánh | Đức Phổ | Quảng Ngãi |
| 6162 | Phổ Cường | Đức Phổ | Quảng Ngãi |
| 6163 | Phổ Hòa | Đức Phổ | Quảng Ngãi |
| 6164 | Đức Phổ | Đức Phổ | Quảng Ngãi |
| 6165 | Phổ Nhơn | Đức Phổ | Quảng Ngãi |
| 6166 | Phường Phổ Vinh | Đức Phổ | Quảng Ngãi |
| 6167 | Phổ Minh | Đức Phổ | Quảng Ngãi |
| 6168 | Phổ Ninh | Đức Phổ | Quảng Ngãi |
| 6169 | Phổ Văn | Đức Phổ | Quảng Ngãi |
| 6170 | Phổ Thuận | Đức Phổ | Quảng Ngãi |
| 6171 | Phổ Phong | Đức Phổ | Quảng Ngãi |
| 6172 | Phường Phổ Quang | Đức Phổ | Quảng Ngãi |
| 6173 | Phổ An | Đức Phổ | Quảng Ngãi |
| 6174 | Trà Xuân | Trà Bồng | Quảng Ngãi |
| 6175 | Trà Phú | Trà Bồng | Quảng Ngãi |
| 6176 | Trà Bình | Trà Bồng | Quảng Ngãi |
| 6177 | Trà Giang | Trà Bồng | Quảng Ngãi |
| 6178 | Trà Tân | Trà Bồng | Quảng Ngãi |
| 6179 | Trà Bùi | Trà Bồng | Quảng Ngãi |
| 6180 | Trà Sơn | Trà Bồng | Quảng Ngãi |
| 6181 | Trà Thủy | Trà Bồng | Quảng Ngãi |
| 6182 | Trà Hiệp | Trà Bồng | Quảng Ngãi |
| 6183 | Trà Lâm | Trà Bồng | Quảng Ngãi |
| 6184 | Huong Trà | Trà Bồng | Quảng Ngãi |
| 6185 | Trà Tây | Trà Bồng | Quảng Ngãi |
| 6186 | Trà Xinh | Trà Bồng | Quảng Ngãi |
| 6187 | Trà Phong | Trà Bồng | Quảng Ngãi |
| 6188 | Son Trà | Trà Bồng | Quảng Ngãi |
| 6189 | Trà Thanh | Trà Bồng | Quảng Ngãi |
| 6190 | Di Lăng | Sơn Hà | Quảng Ngãi |
| 6191 | Sơn Hạ | Sơn Hà | Quảng Ngãi |
| 6192 | Sơn Thành | Sơn Hà | Quảng Ngãi |
| 6193 | Sơn Thủy | Sơn Hà | Quảng Ngãi |
| 6194 | Sơn Kỳ | Sơn Hà | Quảng Ngãi |
| 6195 | Sơn Ba | Sơn Hà | Quảng Ngãi |
| 6196 | Sơn Bao | Sơn Hà | Quảng Ngãi |
| 6197 | Sơn Thượng | Sơn Hà | Quảng Ngãi |
| 6198 | Sơn Nham | Sơn Hà | Quảng Ngãi |
| 6199 | Sơn Giang | Sơn Hà | Quảng Ngãi |
| 6200 | Sơn Cao | Sơn Hà | Quảng Ngãi |
| 6201 | Sơn Linh | Sơn Hà | Quảng Ngãi |
| 6202 | Sơn Trung | Sơn Hà | Quảng Ngãi |
| 6203 | Sơn Hải | Sơn Hà | Quảng Ngãi |
| 6204 | Ba Tơ | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6205 | Ba Động | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6206 | Ba Vì | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6207 | Ba Cung | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6208 | Ba Thành | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6209 | Ba Vinh | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6210 | Ba Điền | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6211 | Ba Bích | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6212 | Ba Lế | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6213 | Ba Nam | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6214 | Ba Dinh | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6215 | Ba Tô | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6216 | Ba Tiêu | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6217 | Ba Xa | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6218 | Ba Ngạc | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6219 | Ba Trang | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6220 | Ba Khâm | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6221 | Ba Liên | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6222 | Ba Giang | Ba Tơ | Quảng Ngãi |
| 6223 | Trần Phú | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6224 | Quảng Phú | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6225 | Trần Hưng Đạo | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6226 | Lê Hồng Phong | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6227 | Nguyễn Nghiêm | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6228 | Nghĩa Lộ | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6229 | Chánh Lộ | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6230 | Nghĩa Chánh | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6231 | Nghĩa Dũng | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6232 | Nghĩa Dõng | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6233 | Tịnh Thiện | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6234 | Tịnh Hòa | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6235 | Tịnh Khê | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6236 | Tịnh Kỳ | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6237 | Tịnh Ấn Tây | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6238 | Tịnh Ấn Đông | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6239 | Tịnh Long | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6240 | Tịnh Châu | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6241 | Tịnh An | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6242 | Phường Trương Quang Trọng | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6243 | An Phú | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6244 | Nghĩa Hà | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
| 6245 | Lý Sơn 2 | Lý Sơn | Quảng Ngãi |
| 6246 | Lý Sơn 1 | Lý Sơn | Quảng Ngãi |
| 6247 | Lý Sơn 3 | Lý Sơn | Quảng Ngãi |
| 6248 | Long Hiệp | Minh Long | Quảng Ngãi |
| 6249 | Thanh An | Minh Long | Quảng Ngãi |
| 6250 | Long Mai | Minh Long | Quảng Ngãi |
| 6251 | Long Sơn | Minh Long | Quảng Ngãi |
| 6252 | Long Môn | Minh Long | Quảng Ngãi |
| 6253 | Sơn Dung | Sơn Tây | Quảng Ngãi |
| 6254 | Sơn Mùa | Sơn Tây | Quảng Ngãi |
| 6255 | Sơn Bua | Sơn Tây | Quảng Ngãi |
| 6256 | Sơn Tân | Sơn Tây | Quảng Ngãi |
| 6257 | Sơn Tinh | Sơn Tây | Quảng Ngãi |
| 6258 | Sơn Lập | Sơn Tây | Quảng Ngãi |
| 6259 | Sơn Liên | Sơn Tây | Quảng Ngãi |
| 6260 | Sơn Màu | Sơn Tây | Quảng Ngãi |
| 6261 | Sơn Long | Sơn Tây | Quảng Ngãi |
| 6262 | Xã Phước Thuận | Huyện Tuy Phước | Bình Định |
| 6263 | Xã Phước Thắng | Huyện Tuy Phước | Bình Định |
| 6264 | Xã Phước Thành | Huyện Tuy Phước | Bình Định |
| 6265 | Xã Phước Sơn | Huyện Tuy Phước | Bình Định |
| 6266 | Xã Phước An | Huyện Tuy Phước | Bình Định |
| 6267 | Xã Phước Hòa | Huyện Tuy Phước | Bình Định |
| 6268 | Thị Trấn Tuy Phước | Huyện Tuy Phước | Bình Định |
| 6269 | Xã Phước Lộc | Huyện Tuy Phước | Bình Định |
| 6270 | Thị Trấn Diêu Trì | Huyện Tuy Phước | Bình Định |
| 6271 | Xã Phước Nghĩa | Huyện Tuy Phước | Bình Định |
| 6272 | Xã Phước Hiệp | Huyện Tuy Phước | Bình Định |
| 6273 | Xã Phước Quang | Huyện Tuy Phước | Bình Định |
| 6274 | Xã Phước Hưng | Huyện Tuy Phước | Bình Định |
| 6275 | Thị Trấn Vân Canh | Huyện Vân Canh | Bình Định |
| 6276 | Xã Canh Thuận | Huyện Vân Canh | Bình Định |
| 6277 | Xã Canh Hiển | Huyện Vân Canh | Bình Định |
| 6278 | Xã Canh Hòa | Huyện Vân Canh | Bình Định |
| 6279 | Xã Canh Hiệp | Huyện Vân Canh | Bình Định |
| 6280 | Xã Canh Vinh | Huyện Vân Canh | Bình Định |
| 6281 | Xã Canh Liên | Huyện Vân Canh | Bình Định |
| 6282 | Phường Bình Định | Thị Xã An Nhơn | Bình Định |
| 6283 | Phường Nhơn Hưng | Thị Xã An Nhơn | Bình Định |
| 6284 | Phường Đập Đá | Thị Xã An Nhơn | Bình Định |
| 6285 | Phường Nhơn Thành | Thị Xã An Nhơn | Bình Định |
| 6286 | Xã Nhơn Khánh | Thị Xã An Nhơn | Bình Định |
| 6287 | Xã Nhơn Phúc | Thị Xã An Nhơn | Bình Định |
| 6288 | Xã Nhơn Mỹ | Thị Xã An Nhơn | Bình Định |
| 6289 | Xã Nhơn An | Thị Xã An Nhơn | Bình Định |
| 6290 | Xã Nhơn Hạnh | Thị Xã An Nhơn | Bình Định |
| 6291 | Phường Nhơn Hoà | Thị Xã An Nhơn | Bình Định |
| 6292 | Xã Nhơn Lộc | Thị Xã An Nhơn | Bình Định |
| 6293 | Xã Nhơn Hậu | Thị Xã An Nhơn | Bình Định |
| 6294 | Xã Nhơn Tân | Thị Xã An Nhơn | Bình Định |
| 6295 | Xã Nhơn Thọ | Thị Xã An Nhơn | Bình Định |
| 6296 | Xã Nhơn Phong | Thị Xã An Nhơn | Bình Định |
| 6297 | Xã Bình Nghi | Huyện Tây Sơn | Bình Định |
| 6298 | Xã Tây Xuân | Huyện Tây Sơn | Bình Định |
| 6299 | Xã Tây Phú | Huyện Tây Sơn | Bình Định |
| 6300 | Thị trẫn Phú Phong | Huyện Tây Sơn | Bình Định |
| 6301 | Xã Bình Tường | Huyện Tây Sơn | Bình Định |
| 6302 | Xã Tây Giang | Huyện Tây Sơn | Bình Định |
| 6303 | Xã Tây Thuận | Huyện Tây Sơn | Bình Định |
| 6304 | Xã Vĩnh An | Huyện Tây Sơn | Bình Định |
| 6305 | Xã Bình Thành | Huyện Tây Sơn | Bình Định |
| 6306 | Xã Bình Hòa | Huyện Tây Sơn | Bình Định |
| 6307 | Xã Tây Bình | Huyện Tây Sơn | Bình Định |
| 6308 | Xã Tây An | Huyện Tây Sơn | Bình Định |
| 6309 | Xã Bình Tân | Huyện Tây Sơn | Bình Định |
| 6310 | Xã Tây Vinh | Huyện Tây Sơn | Bình Định |
| 6311 | Xã Bình Thuận | Huyện Tây Sơn | Bình Định |
| 6312 | Xã Vĩnh Quang | Huyện Vĩnh Thạnh | Bình Định |
| 6313 | Xã Vĩnh Hảo | Huyện Vĩnh Thạnh | Bình Định |
| 6314 | Xã Vĩnh Thịnh | Huyện Vĩnh Thạnh | Bình Định |
| 6315 | Xã Vĩnh Hiệp | Huyện Vĩnh Thạnh | Bình Định |
| 6316 | Xã Vĩnh Hoà | Huyện Vĩnh Thạnh | Bình Định |
| 6317 | Xã Vĩnh Kim | Huyện Vĩnh Thạnh | Bình Định |
| 6318 | Xã Vĩnh Sơn | Huyện Vĩnh Thạnh | Bình Định |
| 6319 | Thị trấn Vĩnh Thạnh | Huyện Vĩnh Thạnh | Bình Định |
| 6320 | Xã Vĩnh Thuận | Huyện Vĩnh Thạnh | Bình Định |
| 6321 | Xã Cát Tân | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6322 | Thị trấn Cát Tiến | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6323 | Thị Trấn Ngô Mây | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6324 | Xã Cát Trinh | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6325 | Xã Cát Tường | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6326 | Xã Cát Nhơn | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6327 | Xã Cát Thắng | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6328 | Cát Hung | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6329 | Xã Cát Chánh | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6330 | Xã Cát Hanh | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6331 | Xã Cát Tài | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6332 | Xã Cát Minh | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6333 | Th? tr?n Cát Khánh | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6334 | Xã Cát Thành | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6335 | Xã Cát Hải | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6336 | Xã Cát Hiệp | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6337 | Xã Cát Lâm | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6338 | Xã Cát Sơn | Huyện Phù Cát | Bình Định |
| 6339 | Xã Mỹ Trinh | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6340 | Xã Mỹ Cát | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6341 | Xã Mỹ Quang | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6342 | Xã Mỹ Tài | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6343 | Xã Mỹ Hiệp | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6344 | Xã Mỹ Lộc | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6345 | Xã Mỹ Châu | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6346 | Xã Mỹ Chánh | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6347 | Xã Mỹ Phong | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6348 | Xã Mỹ Lợi | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6349 | Xã Mỹ Thọ | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6350 | Xã Mỹ An | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6351 | Xã Mỹ Thành | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6352 | Xã Mỹ Đức | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6353 | Xã Mỹ Hòa | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6354 | Xã Mỹ Thắng | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6355 | Thị trấn Phù Mỹ | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6356 | Thị trấn Bình Duong | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6357 | Xã Mỹ Chánh Tây | Huyện Phù Mỹ | Bình Định |
| 6358 | Xã Ân Đức | Huyện Hoài Ân | Bình Định |
| 6359 | Xã Ân Phong | Huyện Hoài Ân | Bình Định |
| 6360 | Xã Ân Tường Tây | Huyện Hoài Ân | Bình Định |
| 6361 | Xã Ân Tín | Huyện Hoài Ân | Bình Định |
| 6362 | Thị trấn Tăng Bạt Hổ | Huyện Hoài Ân | Bình Định |
| 6363 | Xã Ân Thạnh | Huyện Hoài Ân | Bình Định |
| 6364 | Xã Ân Hữu | Huyện Hoài Ân | Bình Định |
| 6365 | Xã Ân Mỹ | Huyện Hoài Ân | Bình Định |
| 6366 | Xã Ân Hảo Đông | Huyện Hoài Ân | Bình Định |
| 6367 | Xã Ân Nghĩa | Huyện Hoài Ân | Bình Định |
| 6368 | Xã Boktoi | Huyện Hoài Ân | Bình Định |
| 6369 | Xã Ân Hảo Tây | Huyện Hoài Ân | Bình Định |
| 6370 | Xã Đakmang | Huyện Hoài Ân | Bình Định |
| 6371 | Xã Ân Sơn | Huyện Hoài Ân | Bình Định |
| 6372 | Xã Ân Tường Đông | Huyện Hoài Ân | Bình Định |
| 6373 | Phường Hoài Đức | Thị xã Hoài Nhơn | Bình Định |
| 6374 | Xã Hoài Mỹ | Thị xã Hoài Nhơn | Bình Định |
| 6375 | Phường Hoài Xuân | Thị xã Hoài Nhơn | Bình Định |
| 6376 | Phường Bồng Sơn | Thị xã Hoài Nhơn | Bình Định |
| 6377 | Phường Hoài Tân | Thị xã Hoài Nhơn | Bình Định |
| 6378 | Phường Hoài Thanh Tây | Thị xã Hoài Nhơn | Bình Định |
| 6379 | Phường Hoài Thanh | Thị xã Hoài Nhơn | Bình Định |
| 6380 | Phường Hoài Hương | Thị xã Hoài Nhơn | Bình Định |
| 6381 | Xã Hoài Hải | Thị xã Hoài Nhơn | Bình Định |
| 6382 | Phường Hoài Hảo | Thị xã Hoài Nhơn | Bình Định |
| 6383 | Xã Hoài Phú | Thị xã Hoài Nhơn | Bình Định |
| 6384 | Xã Hoài Châu | Thị xã Hoài Nhơn | Bình Định |
| 6385 | Xã Hoài Châu Bắc | Thị xã Hoài Nhơn | Bình Định |
| 6386 | Xã Hoài Sơn | Thị xã Hoài Nhơn | Bình Định |
| 6387 | Phường Tam Quan | Thị xã Hoài Nhơn | Bình Định |
| 6388 | Phường Tam Quan Bắc | Thị xã Hoài Nhơn | Bình Định |
| 6389 | Phường Tam Quan Nam | Thị xã Hoài Nhơn | Bình Định |
| 6390 | Xã An Hoà | Huyện An Lão | Bình Định |
| 6391 | Xã An Tân | Huyện An Lão | Bình Định |
| 6392 | Xã An Trung | Huyện An Lão | Bình Định |
| 6393 | Xã An Dũng | Huyện An Lão | Bình Định |
| 6394 | Xã An Vinh | Huyện An Lão | Bình Định |
| 6395 | Xã An Hưng | Huyện An Lão | Bình Định |
| 6396 | Xã An Quang | Huyện An Lão | Bình Định |
| 6397 | Xã An Nghĩa | Huyện An Lão | Bình Định |
| 6398 | Xã An Toàn | Huyện An Lão | Bình Định |
| 6399 | Thị trấn An Lão | Huyện An Lão | Bình Định |
| 6400 | Phường Đống Đa | Thành phố Qui Nhơn | Bình Định |
| 6401 | Phường Trần Phú | Thành phố Qui Nhơn | Bình Định |
| 6402 | Phường Quang Trung | Thành phố Qui Nhơn | Bình Định |
| 6403 | Phường Ngô Mây | Thành phố Qui Nhơn | Bình Định |
| 6404 | Phường Hải Cảng | Thành phố Qui Nhơn | Bình Định |
| 6405 | Phường Nhơn Bình | Thành phố Qui Nhơn | Bình Định |
| 6406 | Xã Nhơn Lý | Thành phố Qui Nhơn | Bình Định |
| 6407 | Xã Nhơn Hải | Thành phố Qui Nhơn | Bình Định |
| 6408 | Xã Nhơn Hội | Thành phố Qui Nhơn | Bình Định |
| 6409 | Xã Nhơn Châu | Thành phố Qui Nhơn | Bình Định |
| 6410 | Phường Trần Quang Diệu | Thành phố Qui Nhơn | Bình Định |
| 6411 | Phường Bùi Thị Xuân | Thành phố Qui Nhơn | Bình Định |
| 6412 | Phường Nhơn Phú | Thành phố Qui Nhơn | Bình Định |
| 6413 | Phường Thị Nại | Thành phố Qui Nhơn | Bình Định |
| 6414 | Phường Nguyễn Văn Cừ | Thành phố Qui Nhơn | Bình Định |
| 6415 | Phường Ghềnh Ráng | Thành phố Qui Nhơn | Bình Định |
| 6416 | Xã Phước Mỹ | Thành phố Qui Nhơn | Bình Định |
| 6417 | Phu?ng 1 | Tuy Hòa | Phú Yên |
| 6418 | Phu?ng 2 | Tuy Hòa | Phú Yên |
| 6419 | Phu?ng 4 | Tuy Hòa | Phú Yên |
| 6420 | Phu?ng 5 | Tuy Hòa | Phú Yên |
| 6421 | Phu?ng 7 | Tuy Hòa | Phú Yên |
| 6422 | Phu?ng 9 | Tuy Hòa | Phú Yên |
| 6423 | Bình Kiến | Tuy Hòa | Phú Yên |
| 6424 | Hòa Kiến | Tuy Hòa | Phú Yên |
| 6425 | An Phú | Tuy Hòa | Phú Yên |
| 6426 | Phu?ng Phú Lâm | Tuy Hòa | Phú Yên |
| 6427 | Phu?ng Phú Th?nh | Tuy Hòa | Phú Yên |
| 6428 | Phu?ng Phú Ðông | Tuy Hòa | Phú Yên |
| 6429 | Phường Hòa Hiệp Nam | Đông Hoà | Phú Yên |
| 6430 | Hoà Tâm | Đông Hoà | Phú Yên |
| 6431 | Phường Hòa Xuân Tây | Đông Hoà | Phú Yên |
| 6432 | Hoà Xuân Nam | Đông Hoà | Phú Yên |
| 6433 | Phường Hòa Hiệp Bắc | Đông Hoà | Phú Yên |
| 6434 | Hoà Thành | Đông Hoà | Phú Yên |
| 6435 | Hoà Tân Đông | Đông Hoà | Phú Yên |
| 6436 | Phường Hòa Vinh | Đông Hoà | Phú Yên |
| 6437 | Hoà Xuân Đông | Đông Hoà | Phú Yên |
| 6438 | Phường Hòa Hiệp Trung | Đông Hoà | Phú Yên |
| 6439 | Sơn Long | Sơn Hoà | Phú Yên |
| 6440 | Sơn Xuân | Sơn Hoà | Phú Yên |
| 6441 | Sơn Định | Sơn Hoà | Phú Yên |
| 6442 | Eachà Rang | Sơn Hoà | Phú Yên |
| 6443 | Sơn Phước | Sơn Hoà | Phú Yên |
| 6444 | Th? Tr?n C?ng Son | Sơn Hoà | Phú Yên |
| 6445 | Sơn Hà | Sơn Hoà | Phú Yên |
| 6446 | Sơn Nguyên | Sơn Hoà | Phú Yên |
| 6447 | Suối Bạc | Sơn Hoà | Phú Yên |
| 6448 | Suối Trai | Sơn Hoà | Phú Yên |
| 6449 | Krông Pa | Sơn Hoà | Phú Yên |
| 6450 | Sơn Hội | Sơn Hoà | Phú Yên |
| 6451 | Cà Lúi | Sơn Hoà | Phú Yên |
| 6452 | Phước Tân | Sơn Hoà | Phú Yên |
| 6453 | Ea Ly | Sông Hinh | Phú Yên |
| 6454 | Th? Tr?n Hai Riêng | Sông Hinh | Phú Yên |
| 6455 | Đức Bình Đông | Sông Hinh | Phú Yên |
| 6456 | Đức Bình Tây | Sông Hinh | Phú Yên |
| 6457 | Sơn Giang | Sông Hinh | Phú Yên |
| 6458 | Ea Bar | Sông Hinh | Phú Yên |
| 6459 | Ea Bá | Sông Hinh | Phú Yên |
| 6460 | Sông Hinh | Sông Hinh | Phú Yên |
| 6461 | Ea Trol | Sông Hinh | Phú Yên |
| 6462 | Ea Bia | Sông Hinh | Phú Yên |
| 6463 | Ea Lâm | Sông Hinh | Phú Yên |
| 6464 | Thị Trấn La Hai | Đồng Xuân | Phú Yên |
| 6465 | Xuân Sơn Nam | Đồng Xuân | Phú Yên |
| 6466 | Xuân Sơn Bắc | Đồng Xuân | Phú Yên |
| 6467 | Xuân Quang 3 | Đồng Xuân | Phú Yên |
| 6468 | Xuân Quang 2 | Đồng Xuân | Phú Yên |
| 6469 | Xuân Quang 1 | Đồng Xuân | Phú Yên |
| 6470 | Xuân Phước | Đồng Xuân | Phú Yên |
| 6471 | Xuân Lãnh | Đồng Xuân | Phú Yên |
| 6472 | Đa Lộc | Đồng Xuân | Phú Yên |
| 6473 | Xuân Long | Đồng Xuân | Phú Yên |
| 6474 | Phú Mỡ | Đồng Xuân | Phú Yên |
| 6475 | Th? Tr?n Chí Th?nh | Tuy An | Phú Yên |
| 6476 | An Định | Tuy An | Phú Yên |
| 6477 | An Dân | Tuy An | Phú Yên |
| 6478 | An Thạch | Tuy An | Phú Yên |
| 6479 | An Ninh Đông | Tuy An | Phú Yên |
| 6480 | An Cư | Tuy An | Phú Yên |
| 6481 | An Hoà | Tuy An | Phú Yên |
| 6482 | An Hiệp | Tuy An | Phú Yên |
| 6483 | An Mỹ | Tuy An | Phú Yên |
| 6484 | An Chấn | Tuy An | Phú Yên |
| 6485 | An Thọ | Tuy An | Phú Yên |
| 6486 | An Nghiệp | Tuy An | Phú Yên |
| 6487 | An Ninh Tây | Tuy An | Phú Yên |
| 6488 | An Xuân | Tuy An | Phú Yên |
| 6489 | An Lĩnh | Tuy An | Phú Yên |
| 6490 | Xuân Thọ 1 | Sông Cầu | Phú Yên |
| 6491 | Xuân Thọ 2 | Sông Cầu | Phú Yên |
| 6492 | Phu?ng Xuân Phú | Sông Cầu | Phú Yên |
| 6493 | Xuân Phương | Sông Cầu | Phú Yên |
| 6494 | Xuân Thịnh | Sông Cầu | Phú Yên |
| 6495 | Xuân Cảnh | Sông Cầu | Phú Yên |
| 6496 | Xuân Bình | Sông Cầu | Phú Yên |
| 6497 | Xuân Lộc | Sông Cầu | Phú Yên |
| 6498 | Xuân Hải | Sông Cầu | Phú Yên |
| 6499 | Xuân Lâm | Sông Cầu | Phú Yên |
| 6500 | Phu?ng Xuân Thành | Sông Cầu | Phú Yên |
| 6501 | Phu?ng Xuân Ðài | Sông Cầu | Phú Yên |
| 6502 | Phu?ng Xuân Yên | Sông Cầu | Phú Yên |
| 6503 | Th? Tr?n Phú Th? | Tây Hoà | Phú Yên |
| 6504 | Hòa Phong | Tây Hoà | Phú Yên |
| 6505 | Hòa Đồng | Tây Hoà | Phú Yên |
| 6506 | Hòa Mỹ Đông | Tây Hoà | Phú Yên |
| 6507 | Hòa Mỹ Tây | Tây Hoà | Phú Yên |
| 6508 | Hòa Thịnh | Tây Hoà | Phú Yên |
| 6509 | Hòa Tân Tây | Tây Hoà | Phú Yên |
| 6510 | Hòa Phú | Tây Hoà | Phú Yên |
| 6511 | Son Thành Tây | Tây Hoà | Phú Yên |
| 6512 | Hòa Bình 1 | Tây Hoà | Phú Yên |
| 6513 | Son Thành Ðông | Tây Hoà | Phú Yên |
| 6514 | Th? Tr?n Phú Hòa | Phú Hoà | Phú Yên |
| 6515 | Hoà An | Phú Hoà | Phú Yên |
| 6516 | Hoà Định Đông | Phú Hoà | Phú Yên |
| 6517 | Hoà Hội | Phú Hoà | Phú Yên |
| 6518 | Hoà Thắng | Phú Hoà | Phú Yên |
| 6519 | Hoà Trị | Phú Hoà | Phú Yên |
| 6520 | Hoà Quang Bắc | Phú Hoà | Phú Yên |
| 6521 | Hoà Định Tây | Phú Hoà | Phú Yên |
| 6522 | Hoà Quang Nam | Phú Hoà | Phú Yên |
| 6523 | Phước Dân | Ninh Phước | Ninh Thuận |
| 6524 | An Hải | Ninh Phước | Ninh Thuận |
| 6525 | Phước Hải | Ninh Phước | Ninh Thuận |
| 6526 | Phước Hậu | Ninh Phước | Ninh Thuận |
| 6527 | Phước Hữu | Ninh Phước | Ninh Thuận |
| 6528 | Phước Sơn | Ninh Phước | Ninh Thuận |
| 6529 | Phước Thái | Ninh Phước | Ninh Thuận |
| 6530 | Phước Thuận | Ninh Phước | Ninh Thuận |
| 6531 | Phước Vinh | Ninh Phước | Ninh Thuận |
| 6532 | Thanh Hải | Ninh Hải | Ninh Thuận |
| 6533 | Khánh Hải | Ninh Hải | Ninh Thuận |
| 6534 | Hộ Hải | Ninh Hải | Ninh Thuận |
| 6535 | Tri Hải | Ninh Hải | Ninh Thuận |
| 6536 | Tân Hải | Ninh Hải | Ninh Thuận |
| 6537 | Xuân Hải | Ninh Hải | Ninh Thuận |
| 6538 | Nhơn Hải | Ninh Hải | Ninh Thuận |
| 6539 | Vĩnh Hải | Ninh Hải | Ninh Thuận |
| 6540 | Phương Hải | Ninh Hải | Ninh Thuận |
| 6541 | Nhơn Sơn | Ninh Sơn | Ninh Thuận |
| 6542 | Mỹ Sơn | Ninh Sơn | Ninh Thuận |
| 6543 | Hòa Sơn | Ninh Sơn | Ninh Thuận |
| 6544 | Quảng Sơn | Ninh Sơn | Ninh Thuận |
| 6545 | Tân Sơn | Ninh Sơn | Ninh Thuận |
| 6546 | Lương Sơn | Ninh Sơn | Ninh Thuận |
| 6547 | Lâm Sơn | Ninh Sơn | Ninh Thuận |
| 6548 | Ma Nới | Ninh Sơn | Ninh Thuận |
| 6549 | Thành Hải | Pr Tc | Ninh Thuận |
| 6550 | Văn Hải | Pr Tc | Ninh Thuận |
| 6551 | Đô Vinh | Pr Tc | Ninh Thuận |
| 6552 | Kinh Dinh | Pr Tc | Ninh Thuận |
| 6553 | Đạo Long | Pr Tc | Ninh Thuận |
| 6554 | Phủ Hà | Pr Tc | Ninh Thuận |
| 6555 | Bảo An | Pr Tc | Ninh Thuận |
| 6556 | Phước Mỹ | Pr Tc | Ninh Thuận |
| 6557 | Đông Hải | Pr Tc | Ninh Thuận |
| 6558 | Mỹ Đông | Pr Tc | Ninh Thuận |
| 6559 | Mỹ Hải | Pr Tc | Ninh Thuận |
| 6560 | Đài Sơn | Pr Tc | Ninh Thuận |
| 6561 | Mỹ Bnh | Pr Tc | Ninh Thuận |
| 6562 | Công Hải | Thuận Bắc | Ninh Thuận |
| 6563 | Lợi Hải | Thuận Bắc | Ninh Thuận |
| 6564 | Phước Kháng | Thuận Bắc | Ninh Thuận |
| 6565 | Phước Chiến | Thuận Bắc | Ninh Thuận |
| 6566 | Bắc Phong | Thuận Bắc | Ninh Thuận |
| 6567 | Bắc Sơn | Thuận Bắc | Ninh Thuận |
| 6568 | Nhị Hà | Thuận Nam | Ninh Thuận |
| 6569 | Phước Diêm | Thuận Nam | Ninh Thuận |
| 6570 | Phước Dinh | Thuận Nam | Ninh Thuận |
| 6571 | Phước Hà | Thuận Nam | Ninh Thuận |
| 6572 | Phước Minh | Thuận Nam | Ninh Thuận |
| 6573 | Phước Nam | Thuận Nam | Ninh Thuận |
| 6574 | Cà Ná | Thuận Nam | Ninh Thuận |
| 6575 | Phước Ninh | Thuận Nam | Ninh Thuận |
| 6576 | Phước Đại | Bác Ái | Ninh Thuận |
| 6577 | Phước Chính | Bác Ái | Ninh Thuận |
| 6578 | Phước Thắng | Bác Ái | Ninh Thuận |
| 6579 | Phước Thành | Bác Ái | Ninh Thuận |
| 6580 | Phước Tiến | Bác Ái | Ninh Thuận |
| 6581 | Phước Tân | Bác Ái | Ninh Thuận |
| 6582 | Phước Hoà | Bác Ái | Ninh Thuận |
| 6583 | Phước Trung | Bác Ái | Ninh Thuận |
| 6584 | Phước Bình | Bác Ái | Ninh Thuận |
| 6585 | Phú Trinh | Thành phố Phan Thiết | Bình Thuận |
| 6586 | Xã Phong Nẫm | Thành phố Phan Thiết | Bình Thuận |
| 6587 | Phường Phú Thủy | Thành phố Phan Thiết | Bình Thuận |
| 6588 | Phường Bình Hưng | Thành phố Phan Thiết | Bình Thuận |
| 6589 | Xã Tiến Thành | Thành phố Phan Thiết | Bình Thuận |
| 6590 | Xã Tiến Lợi | Thành phố Phan Thiết | Bình Thuận |
| 6591 | Phường Đức Long | Thành phố Phan Thiết | Bình Thuận |
| 6592 | Phường Lạc Đạo | Thành phố Phan Thiết | Bình Thuận |
| 6593 | Phường Phú Tài | Thành phố Phan Thiết | Bình Thuận |
| 6594 | Phường Xuân An | Thành phố Phan Thiết | Bình Thuận |
| 6595 | Phường Thanh Hải | Thành phố Phan Thiết | Bình Thuận |
| 6596 | Phường Phú Hài | Thành phố Phan Thiết | Bình Thuận |
| 6597 | Phường Hàm Tiến | Thành phố Phan Thiết | Bình Thuận |
| 6598 | Phường Mũi Né | Thành phố Phan Thiết | Bình Thuận |
| 6599 | Xã Thiện Nghiệp | Thành phố Phan Thiết | Bình Thuận |
| 6600 | Xã Đông Hà | Huyện Đức Linh | Bình Thuận |
| 6601 | Xã Trà Tân | Huyện Đức Linh | Bình Thuận |
| 6602 | Xã Đức Hạnh | Huyện Đức Linh | Bình Thuận |
| 6603 | Xã Tân Hà | Huyện Đức Linh | Bình Thuận |
| 6604 | Xã Đức Tín | Huyện Đức Linh | Bình Thuận |
| 6605 | Thị trấn Đức Tài | Huyện Đức Linh | Bình Thuận |
| 6606 | Xã Nam Chính | Huyện Đức Linh | Bình Thuận |
| 6607 | Thị trấn Võ Xu | Huyện Đức Linh | Bình Thuận |
| 6608 | Xã Vũ Hòa | Huyện Đức Linh | Bình Thuận |
| 6609 | Xã Mépu | Huyện Đức Linh | Bình Thuận |
| 6610 | Xã Sùng Nhơn | Huyện Đức Linh | Bình Thuận |
| 6611 | Xã Đakai | Huyện Đức Linh | Bình Thuận |
| 6612 | Thị trấn Lạc Tánh | Huyện Tánh Linh | Bình Thuận |
| 6613 | Xã Gia An | Huyện Tánh Linh | Bình Thuận |
| 6614 | Xã Gia Huynh | Huyện Tánh Linh | Bình Thuận |
| 6615 | Xã Đức Thuận | Huyện Tánh Linh | Bình Thuận |
| 6616 | Xã Đức Bình | Huyện Tánh Linh | Bình Thuận |
| 6617 | Xã Đồng Kho | Huyện Tánh Linh | Bình Thuận |
| 6618 | Xã Huy Khiêm | Huyện Tánh Linh | Bình Thuận |
| 6619 | Xã Bắc Ruộng | Huyện Tánh Linh | Bình Thuận |
| 6620 | Xã Măng Tố | Huyện Tánh Linh | Bình Thuận |
| 6621 | Xã Nghị Đức | Huyện Tánh Linh | Bình Thuận |
| 6622 | Xã Đức Phú | Huyện Tánh Linh | Bình Thuận |
| 6623 | Xã Suối Kiết | Huyện Tánh Linh | Bình Thuận |
| 6624 | Xã La Ngâu | Huyện Tánh Linh | Bình Thuận |
| 6625 | Xã Tân Xuân | Huyện Hàm Tân | Bình Thuận |
| 6626 | Xã Tân Hà | Huyện Hàm Tân | Bình Thuận |
| 6627 | Thị trấn Tân Nghĩa | Huyện Hàm Tân | Bình Thuận |
| 6628 | Thị trấn Tân Minh | Huyện Hàm Tân | Bình Thuận |
| 6629 | Xã Thắng Hải | Huyện Hàm Tân | Bình Thuận |
| 6630 | Xã Tân Thắng | Huyện Hàm Tân | Bình Thuận |
| 6631 | Xã Sơn Mỹ | Huyện Hàm Tân | Bình Thuận |
| 6632 | Xã Sông Phan | Huyện Hàm Tân | Bình Thuận |
| 6633 | Xã Tân Phúc | Huyện Hàm Tân | Bình Thuận |
| 6634 | Xã Tân Đức | Huyện Hàm Tân | Bình Thuận |
| 6635 | Thị trấn Thuận Nam | Huyện Hàm Thuận Nam | Bình Thuận |
| 6636 | Xã Hàm Mỹ | Huyện Hàm Thuận Nam | Bình Thuận |
| 6637 | Xã Hàm Cường | Huyện Hàm Thuận Nam | Bình Thuận |
| 6638 | Xã Hàm Kiệm | Huyện Hàm Thuận Nam | Bình Thuận |
| 6639 | Xã Hàm Minh | Huyện Hàm Thuận Nam | Bình Thuận |
| 6640 | Xã Mương Mán | Huyện Hàm Thuận Nam | Bình Thuận |
| 6641 | Xã Hàm Cần | Huyện Hàm Thuận Nam | Bình Thuận |
| 6642 | Xã Tân Lập | Huyện Hàm Thuận Nam | Bình Thuận |
| 6643 | Xã Hàm Thạnh | Huyện Hàm Thuận Nam | Bình Thuận |
| 6644 | Xã Tân Thành | Huyện Hàm Thuận Nam | Bình Thuận |
| 6645 | Xã Tân Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Bình Thuận |
| 6646 | Xã Mỹ Thạnh | Huyện Hàm Thuận Nam | Bình Thuận |
| 6647 | Xã Thuận Qúy | Huyện Hàm Thuận Nam | Bình Thuận |
| 6648 | Thị trấn Ma Lâm | Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận |
| 6649 | Xã Hàm Chính | Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận |
| 6650 | Xã Hàm Liêm | Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận |
| 6651 | Xã Hàm Hiệp | Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận |
| 6652 | Xã Hàm Trí | Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận |
| 6653 | Xã Thuận Minh | Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận |
| 6654 | Xã Thuận Hòa | Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận |
| 6655 | Xã Hàm Phú | Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận |
| 6656 | Xã Hàm Đức | Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận |
| 6657 | Thị trấn Phú Long | Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận |
| 6658 | Xã Hàm Thắng | Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận |
| 6659 | Xã Hồng Sơn | Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận |
| 6660 | Xã Hồng Liêm | Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận |
| 6661 | Xã Đông Tiến | Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận |
| 6662 | Xã Đông Giang | Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận |
| 6663 | Xã La Dạ | Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận |
| 6664 | Xã Đa Mi | Huyện Hàm Thuận Bắc | Bình Thuận |
| 6665 | Xã Phan Hòa | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6666 | Xã Phan Hiệp | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6667 | Xã Phan Rí Thành | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6668 | Xã Hải Ninh | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6669 | Xã Bình An | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6670 | Xã Phan Điền | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6671 | Xã Hồng Thái | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6672 | Xã Phan Thanh | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6673 | Thị trấn Lương Sơn | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6674 | Xã Bình Tân | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6675 | Xã Sông Lũy | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6676 | Xã Hòa Thắng | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6677 | Xã Hồng Phong | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6678 | Thị trấn Chợ Lầu | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6679 | Xã Phan Sơn | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6680 | Xã Phan Lâm | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6681 | Xã Phan Tiến | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6682 | Xã Sông Bình | Huyện Bắc Bình | Bình Thuận |
| 6683 | Thị trấn Liên Hương | Huyện Tuy Phong | Bình Thuận |
| 6684 | Xã Phú Lạc | Huyện Tuy Phong | Bình Thuận |
| 6685 | Xã Vĩnh Hảo | Huyện Tuy Phong | Bình Thuận |
| 6686 | Xã Bình Thạnh | Huyện Tuy Phong | Bình Thuận |
| 6687 | Xã Phong Phú | Huyện Tuy Phong | Bình Thuận |
| 6688 | Xã Phuớc Thể | Huyện Tuy Phong | Bình Thuận |
| 6689 | Thị trấn Phan Rí Cửa | Huyện Tuy Phong | Bình Thuận |
| | | |
| 6690 | Xã Hòa Minh | Huyện Tuy Phong | Bình Thuận |
| 6691 | Xã Chí Công | Huyện Tuy Phong | Bình Thuận |
| 6692 | Xã Phan Dũng | Huyện Tuy Phong | Bình Thuận |
| 6693 | Xã Vĩnh Tân | Huyện Tuy Phong | Bình Thuận |
| 6694 | Phường Phước Hội | Thị xã Lagi | Bình Thuận |
| 6695 | Xã Tân Bình | Thị xã Lagi | Bình Thuận |
| 6696 | Phường Tân Thiện | Thị xã Lagi | Bình Thuận |
| 6697 | Phường Tân An | Thị xã Lagi | Bình Thuận |
| 6698 | Xã Tân Hải | Thị xã Lagi | Bình Thuận |
| 6699 | Phường Phước Lộc | Thị xã Lagi | Bình Thuận |
| 6700 | Phường Bình Tân | Thị xã Lagi | Bình Thuận |
| 6701 | Xã Tân Phước | Thị xã Lagi | Bình Thuận |
| 6702 | Xã Tân Tiến | Thị xã Lagi | Bình Thuận |
| 6703 | Xã Tam Thanh | Huyện Phú Qúy | Bình Thuận |
| 6704 | Xã Ngũ Phụng | Huyện Phú Qúy | Bình Thuận |
| 6705 | Xã Long Hải | Huyện Phú Qúy | Bình Thuận |
| 6706 | Lộc Thọ | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6707 | Ngọc Hiệp | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6708 | Phứơc Đồng | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6709 | Phứơc Hải | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6710 | Phứơc Hoà | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6711 | Phương Sài | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6712 | Tân Ti?n | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6713 | Vạn Thạnh | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6714 | Vĩnh Hải | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6715 | Vĩnh Hiệp | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6716 | Vĩnh Lương | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6717 | Vĩnh Ngọc | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6718 | Vĩnh Nguyên | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6719 | Vĩnh Phứơc | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6720 | Vĩnh Phương | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6721 | Vĩnh Thái | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6722 | Vĩnh Thạnh | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6723 | Vĩnh Thọ | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6724 | Vĩnh Trung | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6725 | Vĩnh Trừơng | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6726 | Vĩnh Hòa | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6727 | Phước Long | Nha Trang | Khánh Hòa |
| 6728 | Cam Bình | Huyen Cam Ranh | Khánh Hòa |
| 6729 | Cam Lập | Huyen Cam Ranh | Khánh Hòa |
| 6730 | Cam Nghĩa | Huyen Cam Ranh | Khánh Hòa |
| 6731 | Cam Phúc Bắc | Huyen Cam Ranh | Khánh Hòa |
| 6732 | Cam Phúc Nam | Huyen Cam Ranh | Khánh Hòa |
| 6733 | Cam Phước Đông | Huyen Cam Ranh | Khánh Hòa |
| 6734 | Cam Thịnh Đông | Huyen Cam Ranh | Khánh Hòa |
| 6735 | Cam Thịnh Tây | Huyen Cam Ranh | Khánh Hòa |
| 6736 | Ba Ngòi | Huyen Cam Ranh | Khánh Hòa |
| 6737 | Cam Thành Nam | Huyen Cam Ranh | Khánh Hòa |
| 6738 | Cam Lợi | Huyen Cam Ranh | Khánh Hòa |
| 6739 | Cam Lộc | Huyen Cam Ranh | Khánh Hòa |
| 6740 | Cam Phú | Huyen Cam Ranh | Khánh Hòa |
| 6741 | Cam Thuận | Huyen Cam Ranh | Khánh Hòa |
| 6742 | Cam Linh | Huyen Cam Ranh | Khánh Hòa |
| 6743 | Diên An | Diên Khánh | Khánh Hòa |
| 6744 | Bình Lộc | Diên Khánh | Khánh Hòa |
| 6745 | Diên Điền | Diên Khánh | Khánh Hòa |
| 6746 | Diên Hoà | Diên Khánh | Khánh Hòa |
| 6747 | Diên Lạc | Diên Khánh | Khánh Hòa |
| 6748 | Diên Lâm | Diên Khánh | Khánh Hòa |
| 6749 | Diên Phú | Diên Khánh | Khánh Hòa |
| 6750 | Diên Phứơc | Diên Khánh | Khánh Hòa |
| 6751 | Diên Sơn | Diên Khánh | Khánh Hòa |
| 6752 | Diên Tân | Diên Khánh | Khánh Hòa |
| 6753 | Diên Thạnh | Diên Khánh | Khánh Hòa |
| 6754 | Diên Thọ | Diên Khánh | Khánh Hòa |
| 6755 | Diên Toàn | Diên Khánh | Khánh Hòa |
| 6756 | Xuân Ð?ng | Diên Khánh | Khánh Hòa |
| 6757 | Suối Hiệp | Diên Khánh | Khánh Hòa |
| 6758 | Suối Tiên | Diên Khánh | Khánh Hòa |
| 6759 | Tt Diên Khánh | Diên Khánh | Khánh Hòa |
| 6760 | Ninh An | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6761 | Ninh Thọ | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6762 | Ninh Đông | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6763 | Ninh Đa | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6764 | Ninh Hiệp | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6765 | Ninh Diêm | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6766 | Ninh Hải | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6767 | Ninh Thủy | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6768 | Ninh Phứơc | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6769 | Ninh Thượng | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6770 | Ninh Sim | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6771 | Ninh Tây | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6772 | Ninh Bnh | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6773 | Ninh Phụng | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6774 | Ninh Thân | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6775 | Ninh Trung | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6776 | Ninh Quang | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6777 | Ninh Hưng | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6778 | Ninh Hà | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6779 | Ninh Phú | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6780 | Ninh Giang | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6781 | Ninh Ích | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6782 | Ninh Lộc | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6783 | Ninh Tân | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6784 | Ninh Xuân | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6785 | Ninh Sơn | Ninh Hòa | Khánh Hòa |
| 6786 | Xuân Sơn | Vạn Ninh | Khánh Hòa |
| 6787 | Vạn Hưng | Vạn Ninh | Khánh Hòa |
| 6788 | Vạn Lương | Vạn Ninh | Khánh Hòa |
| 6789 | Tt Vạn Gĩa | Vạn Ninh | Khánh Hòa |
| 6790 | Vạn Thạnh | Vạn Ninh | Khánh Hòa |
| 6791 | Vạn Phú | Vạn Ninh | Khánh Hòa |
| 6792 | Vạn Bnh | Vạn Ninh | Khánh Hòa |
| 6793 | Vạn Thắng | Vạn Ninh | Khánh Hòa |
| 6794 | Vạn Khánh | Vạn Ninh | Khánh Hòa |
| 6795 | Vạn Long | Vạn Ninh | Khánh Hòa |
| 6796 | Vạn Phứơc | Vạn Ninh | Khánh Hòa |
| 6797 | Vạn Thọ | Vạn Ninh | Khánh Hòa |
| 6798 | Đại Lãnh | Vạn Ninh | Khánh Hòa |
| 6799 | Cầu Ba | Khanh Vinh | Khánh Hòa |
| 6800 | Giang Li | Khanh Vinh | Khánh Hòa |
| 6801 | Khánh Binh | Khanh Vinh | Khánh Hòa |
| 6802 | Khánh Đông | Khanh Vinh | Khánh Hòa |
| 6803 | Khánh Hiệp | Khanh Vinh | Khánh Hòa |
| 6804 | Khánh Nam | Khanh Vinh | Khánh Hòa |
| 6805 | Khánh Phú | Khanh Vinh | Khánh Hòa |
| 6806 | Khánh Thành | Khanh Vinh | Khánh Hòa |
| 6807 | Khánh Thượng | Khanh Vinh | Khánh Hòa |
| 6808 | Khánh Trung | Khanh Vinh | Khánh Hòa |
| 6809 | Liên Sang | Khanh Vinh | Khánh Hòa |
| 6810 | Sơn Thái | Khanh Vinh | Khánh Hòa |
| 6811 | Tt Khánh Vĩnh | Khanh Vinh | Khánh Hòa |
| 6812 | Sông Cầu | Khanh Vinh | Khánh Hòa |
| 6813 | Ba Cụm Bắc | Khánh Sơn | Khánh Hòa |
| 6814 | Ba Cụm Nam | Khánh Sơn | Khánh Hòa |
| 6815 | Sơn Bnh | Khánh Sơn | Khánh Hòa |
| 6816 | Sơn Hiệp | Khánh Sơn | Khánh Hòa |
| 6817 | Sơn Lâm | Khánh Sơn | Khánh Hòa |
| 6818 | Sơn Trung | Khánh Sơn | Khánh Hòa |
| 6819 | Thành Sơn | Khánh Sơn | Khánh Hòa |
| 6820 | Tt Tô Hạp | Khánh Sơn | Khánh Hòa |
| 6821 | 01, Cam An Bắc | Cam Lâm | Khánh Hòa |
| 6822 | 02, Cam An Nam | Cam Lâm | Khánh Hòa |
| 6823 | 04, Cam Đức | Cam Lâm | Khánh Hòa |
| 6824 | 05, Cam Hải Tây | Cam Lâm | Khánh Hòa |
| 6825 | 06, Cam Hiệp Bắc | Cam Lâm | Khánh Hòa |
| 6826 | 07, Cam Hiệp Nam | Cam Lâm | Khánh Hòa |
| 6827 | 08, Cam Hòa | Cam Lâm | Khánh Hòa |
| 6828 | 09, Sơn Tân | Cam Lâm | Khánh Hòa |
| 6829 | 15, Cam Phước Tây | Cam Lâm | Khánh Hòa |
| 6830 | 16, Cam Tân | Cam Lâm | Khánh Hòa |
| 6831 | 17, Cam Thành Bắc | Cam Lâm | Khánh Hòa |
| 6832 | 18, Suối Cát | Cam Lâm | Khánh Hòa |
| 6833 | 19, Suối Tân | Cam Lâm | Khánh Hòa |
| 6834 | 27, Cam Hải Đông | Cam Lâm | Khánh Hòa |
| 6835 | P. Tân Lập | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6836 | P. Tân Hoà | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6837 | P. Tân An | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6838 | P. Thành Nhất | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6839 | P. Tân Lợi | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6840 | P. Thành Công | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6841 | P. Tân Thành | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6842 | P. Tân Tiến | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6843 | P. Tự An | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6844 | P. Ea Tam | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6845 | P. Khánh Xuân | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6846 | Xã Hoà Thuận | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6847 | Xã Cư Eabua | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6848 | Ea Tu | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6849 | Xã Hoà Thắng | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6850 | Ea Kao | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6851 | Xã Hòa Khánh | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6852 | Xã Hòa Xuân | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6853 | Xã Hòa Phú | Tp. Bmt | Đắk Lắk |
| 6854 | Thị Trấn Buôn Trấp | Krông Ana | Đắk Lắk |
| 6855 | Xã Ea Na | Krông Ana | Đắk Lắk |
| 6856 | Xã Ea Bông | Krông Ana | Đắk Lắk |
| 6857 | Xã Dur Kmăl | Krông Ana | Đắk Lắk |
| 6858 | Xã Bình Hòa | Krông Ana | Đắk Lắk |
| 6859 | Xã Quảng Điền | Krông Ana | Đắk Lắk |
| 6860 | Xã Dray Sáp | Krông Ana | Đắk Lắk |
| 6861 | Xã Băng Adênh | Krông Ana | Đắk Lắk |
| 6862 | Cu Êwi | Cưkuin | Đắk Lắk |
| 6863 | Xã Ea Ktur | Cưkuin | Đắk Lắk |
| 6864 | Xã Ea Tiêu | Cưkuin | Đắk Lắk |
| 6865 | Xã Ea Bhok | Cưkuin | Đắk Lắk |
| 6866 | Xã Ea Hu | Cưkuin | Đắk Lắk |
| 6867 | Xã Hòa Hiệp | Cưkuin | Đắk Lắk |
| 6868 | Xã Đray Bhăng | Cưkuin | Đắk Lắk |
| 6869 | Xã Ea Ning | Cưkuin | Đắk Lắk |
| 6870 | Thị Trấn Ea Pốk | Cư Mgar | Đắk Lắk |
| 6871 | Thị Trấn Quảng Phú | Cư Mgar | Đắk Lắk |
| 6872 | Xã Quảng Tiến | Cư Mgar | Đắk Lắk |
| 6873 | Xã Ea Kiết | Cư Mgar | Đắk Lắk |
| 6874 | Xã Ea Tar | Cư Mgar | Đắk Lắk |
| 6875 | Xã Cư Dlê Mnông | Cư Mgar | Đắk Lắk |
| 6876 | Xã Ea Hđing | Cư Mgar | Đắk Lắk |
| 6877 | Xã Ea Tul | Cư Mgar | Đắk Lắk |
| 6878 | Xã Ea K Pal | Cư Mgar | Đắk Lắk |
| 6879 | Xã Ea Mđroh | Cư Mgar | Đắk Lắk |
| 6880 | Xã Cư M Gar | Cư Mgar | Đắk Lắk |
| 6881 | Xã Ea Drơng | Cư Mgar | Đắk Lắk |
| 6882 | Xã Ea M Nang | Cư Mgar | Đắk Lắk |
| 6883 | Xã Cư Suê | Cư Mgar | Đắk Lắk |
| 6884 | Xã Cuôr Đăng | Cư Mgar | Đắk Lắk |
| 6885 | Xã Quảng Hiệp | Cư Mgar | Đắk Lắk |
| 6886 | Xã Ea Kuêh | Cư Mgar | Đắk Lắk |
| 6887 | Xã Ea Rốk | Ea Sup | Đắk Lắk |
| 6888 | Xã Ya Tờ Mốt | Ea Sup | Đắk Lắk |
| 6889 | Xã Ea Lê | Ea Sup | Đắk Lắk |
| 6890 | Xã Ea Bung | Ea Sup | Đắk Lắk |
| 6891 | Tt Easup | Ea Sup | Đắk Lắk |
| 6892 | Xã Cư Mlan | Ea Sup | Đắk Lắk |
| 6893 | Xã Ia Jlơi | Ea Sup | Đắk Lắk |
| 6894 | Xã Cư Kbang | Ea Sup | Đắk Lắk |
| 6895 | Xã Ia Lốp | Ea Sup | Đắk Lắk |
| 6896 | Xã Ia Rvê | Ea Sup | Đắk Lắk |
| 6897 | P. An Lạc | Thị Xã Buôn Hồ | Đắk Lắk |
| 6898 | P. Thiện An | Thị Xã Buôn Hồ | Đắk Lắk |
| 6899 | P. An Bình | Thị Xã Buôn Hồ | Đắk Lắk |
| 6900 | P. Đạt Hiếu | Thị Xã Buôn Hồ | Đắk Lắk |
| 6901 | Xã Đòan Kết | Thị Xã Buôn Hồ | Đắk Lắk |
| 6902 | P. Bình Tân | Thị Xã Buôn Hồ | Đắk Lắk |
| 6903 | Xã Ea Drông | Thị Xã Buôn Hồ | Đắk Lắk |
| 6904 | P. Thống Nhất | Thị Xã Buôn Hồ | Đắk Lắk |
| 6905 | Xã Ea Siên | Thị Xã Buôn Hồ | Đắk Lắk |
| 6906 | Xã Bình Thuận | Thị Xã Buôn Hồ | Đắk Lắk |
| 6907 | Xã Cư Bao | Thị Xã Buôn Hồ | Đắk Lắk |
| 6908 | Thị Trấn Liên Sơn | Lăk | Đắk Lắk |
| 6909 | Xã Yang Tao | Lăk | Đắk Lắk |
| 6910 | Xã Bông Krang | Lăk | Đắk Lắk |
| 6911 | Xã Đăk Liêng | Lăk | Đắk Lắk |
| 6912 | Xã Buôn Triết | Lăk | Đắk Lắk |
| 6913 | Xã Buôn Tría | Lăk | Đắk Lắk |
| 6914 | Xã Đak Phơi | Lăk | Đắk Lắk |
| 6915 | Xã Đak Nuê | Lăk | Đắk Lắk |
| 6916 | Xã Krông Nô | Lăk | Đắk Lắk |
| 6917 | Xã Ea Rbin | Lăk | Đắk Lắk |
| 6918 | Xã Nam Ka | Lăk | Đắk Lắk |
| 6919 | Thị Trấn Phước An | Krông Pắk | Đắk Lắk |
| 6920 | Xã Krông Búk | Krông Pắk | Đắk Lắk |
| 6921 | Xã Ea Kly | Krông Pắk | Đắk Lắk |
| 6922 | Xã Ea Kênh | Krông Pắk | Đắk Lắk |
| 6923 | Xã Ea Phê | Krông Pắk | Đắk Lắk |
| 6924 | Xã Ea Knuêc | Krông Pắk | Đắk Lắk |
| 6925 | Xã Ea Yông | Krông Pắk | Đắk Lắk |
| 6926 | Xã Hòa An | Krông Pắk | Đắk Lắk |
| 6927 | Xã Ea Kuăng | Krông Pắk | Đắk Lắk |
| 6928 | Xã Hòa Đông | Krông Pắk | Đắk Lắk |
| 6929 | Xã Ea Hiu | Krông Pắk | Đắk Lắk |
| 6930 | Xã Hòa Tiến | Krông Pắk | Đắk Lắk |
| 6931 | Xã Tân Tiến | Krông Pắk | Đắk Lắk |
| 6932 | Xã Vụ Bổn | Krông Pắk | Đắk Lắk |
| 6933 | Xã Ea Uy | Krông Pắk | Đắk Lắk |
| 6934 | Xã Ea Yiêng | Krông Pắk | Đắk Lắk |
| 6935 | Thị Trấn Krông Kmar | Krông Bông | Đắk Lắk |
| 6936 | Xã Dang Kang | Krông Bông | Đắk Lắk |
| 6937 | Xã Cư Kty | Krông Bông | Đắk Lắk |
| 6938 | Xã Hoà Thành | Krông Bông | Đắk Lắk |
| 6939 | Xã Hoà Phong | Krông Bông | Đắk Lắk |
| 6940 | Xã Hoà Lễ | Krông Bông | Đắk Lắk |
| 6941 | Ea Trul | Krông Bông | Đắk Lắk |
| 6942 | Xã Khuê Ngọc Điền | Krông Bông | Đắk Lắk |
| 6943 | Xã Cư Pui | Krông Bông | Đắk Lắk |
| 6944 | Xã Hoà Sơn | Krông Bông | Đắk Lắk |
| 6945 | Cu Dram | Krông Bông | Đắk Lắk |
| 6946 | Xã Yang Mao | Krông Bông | Đắk Lắk |
| 6947 | Yang Reh | Krông Bông | Đắk Lắk |
| 6948 | Xã Cư Né | Krôngbuk | Đắk Lắk |
| 6949 | Xã Cư Pơng | Krôngbuk | Đắk Lắk |
| 6950 | Thị Trấn Pơng Drang | Krôngbuk | Đắk Lắk |
| 6951 | Xã Tân Lập | Krôngbuk | Đắk Lắk |
| 6952 | Xã Cư Kbô | Krôngbuk | Đắk Lắk |
| 6953 | Xã Ea Ngai | Krôngbuk | Đắk Lắk |
| 6954 | Xã Ea Sin | Krôngbuk | Đắk Lắk |
| 6955 | Thị Trấn Ea Drăng | Ea H Leo | Đắk Lắk |
| 6956 | Xã Ea H Leo | Ea H Leo | Đắk Lắk |
| 6957 | Xã Ea Sol | Ea H Leo | Đắk Lắk |
| 6958 | Xã Ea Ral | Ea H Leo | Đắk Lắk |
| 6959 | Xã Ea Wy | Ea H Leo | Đắk Lắk |
| 6960 | Xã Cư Mốt | Ea H Leo | Đắk Lắk |
| 6961 | Xã Ea Hiao | Ea H Leo | Đắk Lắk |
| 6962 | Xã Ea Khal | Ea H Leo | Đắk Lắk |
| 6963 | Xã Dliê Yang | Ea H Leo | Đắk Lắk |
| 6964 | Xã Ea Nam | Ea H Leo | Đắk Lắk |
| 6965 | Xã Cư Mung | Ea H Leo | Đắk Lắk |
| 6966 | Xã Ea Tir | Ea H Leo | Đắk Lắk |
| 6967 | Xã Dliê Ya | Krông Năng | Đắk Lắk |
| 6968 | Xã Ea Tóh | Krông Năng | Đắk Lắk |
| 6969 | Xã Ea Tam | Krông Năng | Đắk Lắk |
| 6970 | Xã Phú Lộc | Krông Năng | Đắk Lắk |
| 6971 | Xã Tam Giang | Krông Năng | Đắk Lắk |
| 6972 | Thị Trấn Krông Năng | Krông Năng | Đắk Lắk |
| 6973 | Xã Ea Hồ | Krông Năng | Đắk Lắk |
| 6974 | Xã Phú Xuân | Krông Năng | Đắk Lắk |
| 6975 | Xã Cư Klông | Krông Năng | Đắk Lắk |
| 6976 | Xã Ea Tân | Krông Năng | Đắk Lắk |
| 6977 | Xã Ea Púk | Krông Năng | Đắk Lắk |
| 6978 | Xã Ea Dăh | Krông Năng | Đắk Lắk |
| 6979 | Thị Trấn Eakar | Eakar | Đắk Lắk |
| 6980 | Cưhuê | Eakar | Đắk Lắk |
| 6981 | Xuân Phú | Eakar | Đắk Lắk |
| 6982 | Eakmút | Eakar | Đắk Lắk |
| 6983 | Cưni | Eakar | Đắk Lắk |
| 6984 | Eaô | Eakar | Đắk Lắk |
| 6985 | Easar | Eakar | Đắk Lắk |
| 6986 | Eadar | Eakar | Đắk Lắk |
| 6987 | Thị Trấn Eaknốp | Eakar | Đắk Lắk |
| 6988 | Eatyh | Eakar | Đắk Lắk |
| 6989 | Eapal | Eakar | Đắk Lắk |
| 6990 | Cưjang | Eakar | Đắk Lắk |
| 6991 | Cưbông | Eakar | Đắk Lắk |
| 6992 | Cưprông | Eakar | Đắk Lắk |
| 6993 | Cưelang | Eakar | Đắk Lắk |
| 6994 | Easô | Eakar | Đắk Lắk |
| 6995 | Thị Trấn | M Đrắk | Đắk Lắk |
| 6996 | Xã Krông Jing | M Đrắk | Đắk Lắk |
| 6997 | Xã Cư M Ta | M Đrắk | Đắk Lắk |
| 6998 | Xã Ea Riêng | M Đrắk | Đắk Lắk |
| 6999 | Xã Ea H Mlay | M Đrắk | Đắk Lắk |
| 7000 | Ea M Doal | M Đrắk | Đắk Lắk |
| 7001 | Xã Ea Lai | M Đrắk | Đắk Lắk |
| 7002 | Xã Ea Pil | M Đrắk | Đắk Lắk |
| 7003 | Xã Ea Trang | M Đrắk | Đắk Lắk |
| 7004 | Krông Á | M Đrắk | Đắk Lắk |
| 7005 | Xã Cư K Roá | M Đrắk | Đắk Lắk |
| 7006 | Xã Cư Prao | M Đrắk | Đắk Lắk |
| 7007 | Cu San | M Đrắk | Đắk Lắk |
| 7008 | Xã Krông Na | Buôn Đôn | Đắk Lắk |
| 7009 | Xã Ea Huar | Buôn Đôn | Đắk Lắk |
| 7010 | Xã Ea Wer | Buôn Đôn | Đắk Lắk |
| 7011 | Xã Cuôr Knia | Buôn Đôn | Đắk Lắk |
| 7012 | Xã Ea Bar | Buôn Đôn | Đắk Lắk |
| 7013 | Xã Ea Nuôl | Buôn Đôn | Đắk Lắk |
| 7014 | Xã Tân Hòa | Buôn Đôn | Đắk Lắk |
| 7015 | Phường Hoa Lư | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7016 | Xã Biển Hồ | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7017 | Phường Trà Bá | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7018 | Phường Diên Hồng | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7019 | Phường Hội Thương | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7020 | Phường Thống Nhất | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7021 | Phường Đống Đa | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7022 | Phường Yên Đỗ | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7023 | Xã Chư Á | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7024 | Xã An Phú | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7025 | Phường Phù Đổng | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7026 | Phường Yên Thế | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7027 | Xã Ia Kênh | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7028 | Phường Tây Sơn | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7029 | Xã Trà Đa | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7030 | Xã Gào | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7031 | Phường Hội Phú | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7032 | Phường Ia Kring | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7033 | Xã Diên Phú | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7034 | Phường Thắng Lợi | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7035 | Phường Chi Lăng | Thành phố Pleiku | Gia Lai |
| 7036 | Xã Song An | Thị xã An Khê | Gia Lai |
| 7037 | Xã Tú An | Thị xã An Khê | Gia Lai |
| 7038 | Xã Cửu An | Thị xã An Khê | Gia Lai |
| 7039 | Xã Xuân An | Thị xã An Khê | Gia Lai |
| 7040 | Xã Thành An | Thị xã An Khê | Gia Lai |
| 7041 | Phường An Bình | Thị xã An Khê | Gia Lai |
| 7042 | Phường Tây Sơn | Thị xã An Khê | Gia Lai |
| 7043 | Phường An Phú | Thị xã An Khê | Gia Lai |
| 7044 | Phường An Tân | Thị xã An Khê | Gia Lai |
| 7045 | Phường Ngô Mây | Thị xã An Khê | Gia Lai |
| 7046 | Phường An Phước | Thị xã An Khê | Gia Lai |
| 7047 | Thị Trấn Kbang | Huyện Kbang | Gia Lai |
| 7048 | Xã Kông Bơ La | Huyện Kbang | Gia Lai |
| 7049 | Xã Đông | Huyện Kbang | Gia Lai |
| 7050 | Xã Nghĩa An | Huyện Kbang | Gia Lai |
| 7051 | Xã Kông Lơng Khơng | Huyện Kbang | Gia Lai |
| 7052 | Xã Tơ Tung | Huyện Kbang | Gia Lai |
| 7053 | Xã Sơ Pai | Huyện Kbang | Gia Lai |
| 7054 | Xã Sơn Lang | Huyện Kbang | Gia Lai |
| 7055 | Xã Krong | Huyện Kbang | Gia Lai |
| 7056 | Xã Ðak Rong | Huyện Kbang | Gia Lai |
| 7057 | Xã Kon Pne | Huyện Kbang | Gia Lai |
| 7058 | Xã Lơ Ku | Huyện Kbang | Gia Lai |
| 7059 | Xã Ðak Smar | Huyện Kbang | Gia Lai |
| 7060 | Thị Trấn Ðak Ðoa | Huyện Đak Đoa | Gia Lai |
| 7061 | Xã Hà Đông | Huyện Đak Đoa | Gia Lai |
| 7062 | Xã Đak Sơmei | Huyện Đak Đoa | Gia Lai |
| 7063 | Xã Hải Yang | Huyện Đak Đoa | Gia Lai |
| 7064 | Xã Hà Bầu | Huyện Đak Đoa | Gia Lai |
| 7065 | Xã Kon Gang | Huyện Đak Đoa | Gia Lai |
| 7066 | Xã Nam Yang | Huyện Đak Đoa | Gia Lai |
| 7067 | Xã Kdang | Huyện Đak Đoa | Gia Lai |
| 7068 | Xã Hneng | Huyện Đak Đoa | Gia Lai |
| 7069 | Xã Tân Bình | Huyện Đak Đoa | Gia Lai |
| 7070 | Xã Glar | Huyện Đak Đoa | Gia Lai |
| 7071 | Xã Adơk | Huyện Đak Đoa | Gia Lai |
| 7072 | Xã Trang | Huyện Đak Đoa | Gia Lai |
| 7073 | Xã Ia Pết | Huyện Đak Đoa | Gia Lai |
| 7074 | Xã Ia Băng | Huyện Đak Đoa | Gia Lai |
| 7075 | Xã Ðak Krong | Huyện Đak Đoa | Gia Lai |
| 7076 | Xã Hnol | Huyện Đak Đoa | Gia Lai |
| 7077 | Thị Trấn Chư Prông | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7078 | Xã Bàu Cạn | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7079 | Xã Thăng Hưng | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7080 | Xã Bình Giáo | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7081 | Xã Ia Băng | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7082 | Xã Ia Phìn | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7083 | Xã Ia Tôr | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7084 | Xã Ia Vê | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7085 | Xã Ia Púch | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7086 | Xã Ia O | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7087 | Xã Ia Mơ | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7088 | Xã Ia Lâu | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7089 | Xã Ia Pia | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7090 | Xã Ia Me | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7091 | Xã Ia Boòng | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7092 | Xã Ia Ga | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7093 | Xã Ia Piơr | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7094 | Xã Ia Drang | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7095 | Xã Ia Bang | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7096 | Xã Ia Kly | Huyện Chư Prông | Gia Lai |
| 7097 | Thị Trấn Ia Kha | Huyện Ia Grai | Gia Lai |
| 7098 | Ia Dêr | Huyện Ia Grai | Gia Lai |
| 7099 | Ia P?ch | Huyện Ia Grai | Gia Lai |
| 7100 | Xã Ia Tô | Huyện Ia Grai | Gia Lai |
| 7101 | Xã Ia Sao | Huyện Ia Grai | Gia Lai |
| 7102 | Xã Ia Hrung | Huyện Ia Grai | Gia Lai |
| 7103 | Xã Ia Chĩa | Huyện Ia Grai | Gia Lai |
| 7104 | Xã Ia O | Huyện Ia Grai | Gia Lai |
| 7105 | Xã Ia Krái | Huyện Ia Grai | Gia Lai |
| 7106 | Xã Ia Khai | Huyện Ia Grai | Gia Lai |
| 7107 | Xã Ia Grăng | Huyện Ia Grai | Gia Lai |
| 7108 | Xã Ia Yok | Huyện Ia Grai | Gia Lai |
| 7109 | Xã Ia Bá | Huyện Ia Grai | Gia Lai |
| 7110 | Thị Trấn Phú Túc | Huyện Krông Pa | Gia Lai |
| 7111 | Xã Phú Cần | Huyện Krông Pa | Gia Lai |
| 7112 | Xã Ia Rmok | Huyện Krông Pa | Gia Lai |
| 7113 | Xã Chư Gu | Huyện Krông Pa | Gia Lai |
| 7114 | Xã Ia Rsai | Huyện Krông Pa | Gia Lai |
| 7115 | Xã Ia Rsươm | Huyện Krông Pa | Gia Lai |
| 7116 | Xã Uar | Huyện Krông Pa | Gia Lai |
| 7117 | Xã Chư Drăng | Huyện Krông Pa | Gia Lai |
| 7118 | Xã Chư Rcăm | Huyện Krông Pa | Gia Lai |
| 7119 | Xã Ia Dreh | Huyện Krông Pa | Gia Lai |
| 7120 | Xã Đất Bằng | Huyện Krông Pa | Gia Lai |
| 7121 | Xã Ia Mlah | Huyện Krông Pa | Gia Lai |
| 7122 | Xã Chư Ngọc | Huyện Krông Pa | Gia Lai |
| 7123 | Xã Krông Năng | Huyện Krông Pa | Gia Lai |
| 7124 | Xã Ia Rtô | Thị xã Ayun Pa | Gia Lai |
| 7125 | Xã Ia Rbol | Thị xã Ayun Pa | Gia Lai |
| 7126 | Phường Sông Bờ | Thị xã Ayun Pa | Gia Lai |
| 7127 | Phường Đoàn Kết | Thị xã Ayun Pa | Gia Lai |
| 7128 | Phường Hòa Bình | Thị xã Ayun Pa | Gia Lai |
| 7129 | Phường Cheo Reo | Thị xã Ayun Pa | Gia Lai |
| 7130 | Xã Chư Băh | Thị xã Ayun Pa | Gia Lai |
| 7131 | Xã Ia Sao | Thị xã Ayun Pa | Gia Lai |
| 7132 | Thị Trấn Chư Sê | Huyện Chư Sê | Gia Lai |
| 7133 | Xã Ia Blang | Huyện Chư Sê | Gia Lai |
| 7134 | Xã Bờ Ngoong | Huyện Chư Sê | Gia Lai |
| 7135 | Xã Ia Tiêm | Huyện Chư Sê | Gia Lai |
| 7136 | Xã Al Bá | Huyện Chư Sê | Gia Lai |
| 7137 | Xã Ia Ko | Huyện Chư Sê | Gia Lai |
| 7138 | Xã Ia Hlốp | Huyện Chư Sê | Gia Lai |
| 7139 | Xã Ia Glai | Huyện Chư Sê | Gia Lai |
| 7140 | Xã Dun | Huyện Chư Sê | Gia Lai |
| 7141 | Xã Hbông | Huyện Chư Sê | Gia Lai |
| 7142 | Xã Bar Măih | Huyện Chư Sê | Gia Lai |
| 7143 | Xã Chư Pơng | Huyện Chư Sê | Gia Lai |
| 7144 | Xã Ayun | Huyện Chư Sê | Gia Lai |
| 7145 | Xã Ia Pal | Huyện Chư Sê | Gia Lai |
| 7146 | Xã Kông Htok | Huyện Chư Sê | Gia Lai |
| 7147 | Xã Ia Tul | Huyện Ia Pa | Gia Lai |
| 7148 | Xã Chư Mố | Huyện Ia Pa | Gia Lai |
| 7149 | Xã Ia Mrơn | Huyện Ia Pa | Gia Lai |
| 7150 | Xã Ia Trok | Huyện Ia Pa | Gia Lai |
| 7151 | Xã Chư Răng | Huyện Ia Pa | Gia Lai |
| 7152 | Xã Kim Tân | Huyện Ia Pa | Gia Lai |
| 7153 | Xã Pờ Tó | Huyện Ia Pa | Gia Lai |
| 7154 | Xã Ia Kdăm | Huyện Ia Pa | Gia Lai |
| 7155 | Xã Ia Broăi | Huyện Ia Pa | Gia Lai |
| 7156 | Xã Cư An | Huyện Đak Pơ | Gia Lai |
| 7157 | Xã Tân An | Huyện Đak Pơ | Gia Lai |
| 7158 | Xã Phú An | Huyện Đak Pơ | Gia Lai |
| 7159 | Xã Hà Tam | Huyện Đak Pơ | Gia Lai |
| 7160 | Xã An Thành | Huyện Đak Pơ | Gia Lai |
| 7161 | Xã Yang Bắc | Huyện Đak Pơ | Gia Lai |
| 7162 | Xã Ya Hội | Huyện Đak Pơ | Gia Lai |
| 7163 | Thị Trấn Ðak Pơ | Huyện Đak Pơ | Gia Lai |
| 7164 | Xã Chư A Thai | Huyện Phú Thiện | Gia Lai |
| 7165 | Xã Ia Sol | Huyện Phú Thiện | Gia Lai |
| 7166 | Xã Ia Piar | Huyện Phú Thiện | Gia Lai |
| 7167 | Xã Ia Yeng | Huyện Phú Thiện | Gia Lai |
| 7168 | Xã Ia Hiao | Huyện Phú Thiện | Gia Lai |
| 7169 | Xã Chrôh Pơnan | Huyện Phú Thiện | Gia Lai |
| 7170 | Xã Ayun Hạ | Huyện Phú Thiện | Gia Lai |
| 7171 | Thị Trấn Phú Thiện | Huyện Phú Thiện | Gia Lai |
| 7172 | Xã Ia Ake | Huyện Phú Thiện | Gia Lai |
| 7173 | Xã Ia Peng | Huyện Phú Thiện | Gia Lai |
| 7174 | Xã Ia Khươl | Huyện Chư Păh | Gia Lai |
| 7175 | Thị Trấn Ya Ly | Huyện Chư Păh | Gia Lai |
| 7176 | Xã Ia Mơ Nông | Huyện Chư Păh | Gia Lai |
| 7177 | Xã Ia Ka | Huyện Chư Păh | Gia Lai |
| 7178 | Xã Nghĩa Hòa | Huyện Chư Păh | Gia Lai |
| 7179 | Thị Trấn Phú Hòa | Huyện Chư Păh | Gia Lai |
| 7180 | Xã Hoà Phú | Huyện Chư Păh | Gia Lai |
| 7181 | Xã Đăk Tơ Ver | Huyện Chư Păh | Gia Lai |
| 7182 | Xã Nghĩa Hưng | Huyện Chư Păh | Gia Lai |
| 7183 | Xã Ia Phí | Huyện Chư Păh | Gia Lai |
| 7184 | Xã Chư Đang Ya | Huyện Chư Păh | Gia Lai |
| 7185 | Xã Hà Tây | Huyện Chư Păh | Gia Lai |
| 7186 | Xã Ia Nhin | Huyện Chư Păh | Gia Lai |
| 7187 | Xã Ia Kreng | Huyện Chư Păh | Gia Lai |
| 7188 | Thị Trấn Nhơn Hòa | Huyện Chư Pưh | Gia Lai |
| 7189 | Xã Ia Hrú | Huyện Chư Pưh | Gia Lai |
| 7190 | Xã Ia Le | Huyện Chư Pưh | Gia Lai |
| 7191 | Xã Ia Phang | Huyện Chư Pưh | Gia Lai |
| 7192 | Xã Ia Dreng | Huyện Chư Pưh | Gia Lai |
| 7193 | Xã Ia Hla | Huyện Chư Pưh | Gia Lai |
| 7194 | Xã Ia Blứ | Huyện Chư Pưh | Gia Lai |
| 7195 | Xã Chư Don | Huyện Chư Pưh | Gia Lai |
| 7196 | Xã Ia Rong | Huyện Chư Pưh | Gia Lai |
| 7197 | Thị Trấn Chư Ty | Huyện Đức Cơ | Gia Lai |
| 7198 | Xã Ia Din | Huyện Đức Cơ | Gia Lai |
| 7199 | Xã Ia Lang | Huyện Đức Cơ | Gia Lai |
| 7200 | Xã Ia Kla | Huyện Đức Cơ | Gia Lai |
| 7201 | Xã Ia Krêl | Huyện Đức Cơ | Gia Lai |
| 7202 | Xã Ia Pnôn | Huyện Đức Cơ | Gia Lai |
| 7203 | Xã Ia Dom | Huyện Đức Cơ | Gia Lai |
| 7204 | Ia Dok | Huyện Đức Cơ | Gia Lai |
| 7205 | Xã Ia Kriêng | Huyện Đức Cơ | Gia Lai |
| 7206 | Xã Ia Nan | Huyện Đức Cơ | Gia Lai |
| 7207 | Thị Trấn Kông Chro | Huyện Kông Chro | Gia Lai |
| 7208 | Xã Kong Yang | Huyện Kông Chro | Gia Lai |
| 7209 | Xã Yang Trung | Huyện Kông Chro | Gia Lai |
| 7210 | Xã Yang Nam | Huyện Kông Chro | Gia Lai |
| 7211 | Xã Ya Ma | Huyện Kông Chro | Gia Lai |
| 7212 | Xã An Trung | Huyện Kông Chro | Gia Lai |
| 7213 | Xã Chơ Glong | Huyện Kông Chro | Gia Lai |
| 7214 | Xã Sró | Huyện Kông Chro | Gia Lai |
| 7215 | Xã Đắk Song | Huyện Kông Chro | Gia Lai |
| 7216 | Xã Chư Krey | Huyện Kông Chro | Gia Lai |
| 7217 | Xã Đắk Tơ Pang | Huyện Kông Chro | Gia Lai |
| 7218 | Xã Đắk Pling | Huyện Kông Chro | Gia Lai |
| 7219 | Xã Đắk Kơ Ning | Huyện Kông Chro | Gia Lai |
| 7220 | Xã Đắk Pơ Phò | Huyện Kông Chro | Gia Lai |
| 7221 | Thị Trấn Kon Dơng | Huyện Mang Yang | Gia Lai |
| 7222 | Xã H Ra | Huyện Mang Yang | Gia Lai |
| 7223 | Xã A Yun | Huyện Mang Yang | Gia Lai |
| 7224 | Xã Đăk Yă | Huyện Mang Yang | Gia Lai |
| 7225 | Xã Đăk Djrăng | Huyện Mang Yang | Gia Lai |
| 7226 | Xã Lơ Pang | Huyện Mang Yang | Gia Lai |
| 7227 | Xã Kon Thụp | Huyện Mang Yang | Gia Lai |
| 7228 | Xã Đê Ar | Huyện Mang Yang | Gia Lai |
| 7229 | Xã Kon Chiêng | Huyện Mang Yang | Gia Lai |
| 7230 | Xã Đăk Trôi | Huyện Mang Yang | Gia Lai |
| 7231 | Xã Đak Ta Ley | Huyện Mang Yang | Gia Lai |
| 7232 | Xã Đak Jơ Ta | Huyện Mang Yang | Gia Lai |
| 7233 | Phường Quyết Thắng | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7234 | Phường Quang Trung | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7235 | Phường Thắng Lợi | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7236 | Phường Thống Nhất | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7237 | Xã Vinh Quang | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7238 | Xã Ngọk Bay | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7239 | Xã Kroong | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7240 | Phường Duy Tân | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7241 | Xã Đăk Rơ Wa | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7242 | Xã Đoàn Kết | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7243 | Xã Ja Chim | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7244 | Xã Hoà Bình | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7245 | Xã Đắk Cấm | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7246 | Xã Đăk Blà | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7247 | Phường Lê Lợi | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7248 | Xã Chư Hreng | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7249 | Phường Ngô Mây | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7250 | Phường Nguyễn Trãi | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7251 | Phường Trần Hưng Đạo | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7252 | Phường Trường Chinh | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7253 | Xã Đăk Năng | Thành phố Kon Tum | Kon Tum |
| 7254 | Thị Trấn Sa Thầy | Huyện Sa Thầy | Kon Tum |
| 7255 | Xã Sa Nghĩa | Huyện Sa Thầy | Kon Tum |
| 7256 | Xã Sa Sơn | Huyện Sa Thầy | Kon Tum |
| 7257 | Xã Sa Nhơn | Huyện Sa Thầy | Kon Tum |
| 7258 | Xã Sa Bình | Huyện Sa Thầy | Kon Tum |
| 7259 | Xã Ya Xiêr | Huyện Sa Thầy | Kon Tum |
| 7260 | Xã Ya Ly | Huyện Sa Thầy | Kon Tum |
| 7261 | Xã Rờ Kơi | Huyện Sa Thầy | Kon Tum |
| 7262 | Xã Mô Rai | Huyện Sa Thầy | Kon Tum |
| 7263 | Xã Ya Tăng | Huyện Sa Thầy | Kon Tum |
| 7264 | Xã Hơ Moong | Huyện Sa Thầy | Kon Tum |
| 7265 | Thị Trấn Đăk Tô | Huyện Đăk Tô | Kon Tum |
| 7266 | Xã Kon Đào | Huyện Đăk Tô | Kon Tum |
| 7267 | Xã Tân Cảnh | Huyện Đăk Tô | Kon Tum |
| 7268 | Xã Diên Bình | Huyện Đăk Tô | Kon Tum |
| 7269 | Xã Pô Kô | Huyện Đăk Tô | Kon Tum |
| 7270 | Xã Văn Lem | Huyện Đăk Tô | Kon Tum |
| 7271 | Xã Ngọc Tụ | Huyện Đăk Tô | Kon Tum |
| 7272 | Xã Đăk Trăm | Huyện Đăk Tô | Kon Tum |
| 7273 | Xã Đăk Rơ Nga | Huyện Đăk Tô | Kon Tum |
| 7274 | Xã Đăk Pék | Huyện Đăk Glei | Kon Tum |
| 7275 | Xã Đăk Kroong | Huyện Đăk Glei | Kon Tum |
| 7276 | Xã Đăk Môn | Huyện Đăk Glei | Kon Tum |
| 7277 | Xã Đăk Long | Huyện Đăk Glei | Kon Tum |
| 7278 | Xã Đăk Nhoong | Huyện Đăk Glei | Kon Tum |
| 7279 | Xã Đăk Choong | Huyện Đăk Glei | Kon Tum |
| 7280 | Xã Đăk Plô | Huyện Đăk Glei | Kon Tum |
| 7281 | Xã Đăk Man | Huyện Đăk Glei | Kon Tum |
| 7282 | Xã Mường Hoong | Huyện Đăk Glei | Kon Tum |
| 7283 | Xã Ngọc Linh | Huyện Đăk Glei | Kon Tum |
| 7284 | Thị trấn Đăk Glei | Huyện Đăk Glei | Kon Tum |
| 7285 | Xã Xốp | Huyện Đăk Glei | Kon Tum |
| 7286 | Thị trấn Đăk Rve | Huyện Kon Rẫy | Kon Tum |
| 7287 | Xã Tân Lập | Huyện Kon Rẫy | Kon Tum |
| 7288 | Xã Đắk Ruồng | Huyện Kon Rẫy | Kon Tum |
| 7289 | Xã Đắk Tờ Re | Huyện Kon Rẫy | Kon Tum |
| 7290 | Xã Đắk Pne | Huyện Kon Rẫy | Kon Tum |
| 7291 | Xã Đắk Kôi | Huyện Kon Rẫy | Kon Tum |
| 7292 | Đắk Tờ Lung | Huyện Kon Rẫy | Kon Tum |
| 7293 | Thị trấn Đăk Hà | Huyện Đăk Hà | Kon Tum |
| 7294 | xã Đăk Mar | Huyện Đăk Hà | Kon Tum |
| 7295 | xã Đăk La | Huyện Đăk Hà | Kon Tum |
| 7296 | xã Ngọk Wang | Huyện Đăk Hà | Kon Tum |
| 7297 | xã Đăk Pxi | Huyện Đăk Hà | Kon Tum |
| 7298 | xã Ngọk Réo | Huyện Đăk Hà | Kon Tum |
| 7299 | xã Đăk Hring | Huyện Đăk Hà | Kon Tum |
| 7300 | xã Đăk Ui | Huyện Đăk Hà | Kon Tum |
| 7301 | xã Hà Mòn | Huyện Đăk Hà | Kon Tum |
| 7302 | xã Đăk Ngọk | Huyện Đăk Hà | Kon Tum |
| 7303 | xã Đăk Long | Huyện Đăk Hà | Kon Tum |
| 7304 | Thị trấn Plei Kần | Huyện Ngọc Hồi | Kon Tum |
| 7305 | Xã Sa Loong | Huyện Ngọc Hồi | Kon Tum |
| 7306 | Xã Đăk Xú | Huyện Ngọc Hồi | Kon Tum |
| 7307 | Xã Pờ Y | Huyện Ngọc Hồi | Kon Tum |
| 7308 | Xã Đăk Nông | Huyện Ngọc Hồi | Kon Tum |
| 7309 | Xã Đăk Dục | Huyện Ngọc Hồi | Kon Tum |
| 7310 | Xã Đăk Ang | Huyện Ngọc Hồi | Kon Tum |
| 7311 | Xã Đăk Kan | Huyện Ngọc Hồi | Kon Tum |
| 7312 | Xã Ia Dom | Huyện Ia HDrai | Kon Tum |
| 7313 | Xã Ia Dal | Huyện Ia HDrai | Kon Tum |
| 7314 | Xã Ia Tơi | Huyện Ia HDrai | Kon Tum |
| 7315 | Xã Đăk Hà | Huyện Tu Mơ Rông | Kon Tum |
| 7316 | Xã Đăk Tờ Kan | Huyện Tu Mơ Rông | Kon Tum |
| 7317 | Xã Đăk Rơ Ông | Huyện Tu Mơ Rông | Kon Tum |
| 7318 | Xã Đăk Sao | Huyện Tu Mơ Rông | Kon Tum |
| 7319 | Xã Đăk Na | Huyện Tu Mơ Rông | Kon Tum |
| 7320 | Xã Tu Mơ Rông | Huyện Tu Mơ Rông | Kon Tum |
| 7321 | Xã Văn Xuôi | Huyện Tu Mơ Rông | Kon Tum |
| 7322 | Xã Ngọk Yêu | Huyện Tu Mơ Rông | Kon Tum |
| 7323 | Xã Ngọk Lây | Huyện Tu Mơ Rông | Kon Tum |
| 7324 | Xã Tê Xăng | Huyện Tu Mơ Rông | Kon Tum |
| 7325 | Xã Măng Ri | Huyện Tu Mơ Rông | Kon Tum |
| 7326 | Xã Măng Cành | Huyện Kon Plong | Kon Tum |
| 7327 | Xã Hiếu | Huyện Kon Plong | Kon Tum |
| 7328 | Xã Pờ Ê | Huyện Kon Plong | Kon Tum |
| 7329 | Xã Ngọk Tem | Huyện Kon Plong | Kon Tum |
| 7330 | Xã Măng Bút | Huyện Kon Plong | Kon Tum |
| 7331 | Xã Đăk Ring | Huyện Kon Plong | Kon Tum |
| 7332 | Xã Đăk Tăng | Huyện Kon Plong | Kon Tum |
| 7333 | Thị trấn Măng Đen | Huyện Kon Plong | Kon Tum |
| 7334 | Xã Đắk Nên | Huyện Kon Plong | Kon Tum |
| 7335 | Thị Trấn Thạnh Mỹ | Đơn Dương | Lâm Đồng |
| 7336 | Thị Trấn Dran | Đơn Dương | Lâm Đồng |
| 7337 | Xã Lạc Xuân | Đơn Dương | Lâm Đồng |
| 7338 | Xã Lạc Lâm | Đơn Dương | Lâm Đồng |
| 7339 | Xã Ka Đô | Đơn Dương | Lâm Đồng |
| 7340 | Xã Quảng Lập | Đơn Dương | Lâm Đồng |
| 7341 | Xã Tutra | Đơn Dương | Lâm Đồng |
| 7342 | Xã Đạ Ròn | Đơn Dương | Lâm Đồng |
| 7343 | Xã Ka Đơn | Đơn Dương | Lâm Đồng |
| 7344 | Phú Hội | Đức Trọng | Lâm Đồng |
| 7345 | Tt Liên Nghĩa | Đức Trọng | Lâm Đồng |
| 7346 | Ninh Gia | Đức Trọng | Lâm Đồng |
| 7347 | Hiệp Thạnh | Đức Trọng | Lâm Đồng |
| 7348 | Hiệp An | Đức Trọng | Lâm Đồng |
| 7349 | N Thol Hạ | Đức Trọng | Lâm Đồng |
| 7350 | Bình Thạnh | Đức Trọng | Lâm Đồng |
| 7351 | Đà Loan | Đức Trọng | Lâm Đồng |
| 7352 | Ninh Loan | Đức Trọng | Lâm Đồng |
| 7353 | Tà Hine | Đức Trọng | Lâm Đồng |
| 7354 | Tà Năng | Đức Trọng | Lâm Đồng |
| 7355 | Tân Hội | Đức Trọng | Lâm Đồng |
| 7356 | Liên Hiệp | Đức Trọng | Lâm Đồng |
| 7357 | Tân Thành | Đức Trọng | Lâm Đồng |
| 7358 | Đa Quyn | Đức Trọng | Lâm Đồng |
| 7359 | Tt Di Linh | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7360 | Đinh Lạc | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7361 | Gia Hiệp | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7362 | Tam Bố | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7363 | Tân Châu | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7364 | Tân Thượng | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7365 | Gung Ré | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7366 | Bảo Thuận | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7367 | Liên Đầm | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7368 | Đinh Trang Hoà | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7369 | Hoà Ninh | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7370 | Hòa Trung | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7371 | Hòa Nam | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7372 | Hoà Bắc | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7373 | Tân Nghiã | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7374 | Sơn Điền | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7375 | Gia Bắc | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7376 | Đinh Trang Thượng | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7377 | Tân Lâm | Di Linh | Lâm Đồng |
| 7378 | Đạ Long | Đam Rông | Lâm Đồng |
| 7379 | Đạ Tông | Đam Rông | Lâm Đồng |
| 7380 | Đạ M Rong | Đam Rông | Lâm Đồng |
| 7381 | Rô Men | Đam Rông | Lâm Đồng |
| 7382 | Liêng Srônh | Đam Rông | Lâm Đồng |
| 7383 | Phi Liêng | Đam Rông | Lâm Đồng |
| 7384 | Đạ K Nàng | Đam Rông | Lâm Đồng |
| 7385 | Đạ R Sal | Đam Rông | Lâm Đồng |
| 7386 | Tt Madagui | Đạ Huoai | Lâm Đồng |
| 7387 | Tt Damri | Đạ Huoai | Lâm Đồng |
| 7388 | Xã Madagui | Đạ Huoai | Lâm Đồng |
| 7389 | Xã Đạ Oai | Đạ Huoai | Lâm Đồng |
| 7390 | Xã Hà Lâm | Đạ Huoai | Lâm Đồng |
| 7391 | Bà Gia | Đạ Huoai | Lâm Đồng |
| 7392 | Tt Dateh | Đạ Tẻh | Lâm Đồng |
| 7393 | Quốc Oai | Đạ Tẻh | Lâm Đồng |
| 7394 | Đạ Kho | Đạ Tẻh | Lâm Đồng |
| 7395 | An Nhơn | Đạ Tẻh | Lâm Đồng |
| 7396 | Quảng Trị | Đạ Tẻh | Lâm Đồng |
| 7397 | Đạ Lây | Đạ Tẻh | Lâm Đồng |
| 7398 | Mỹ Đức | Đạ Tẻh | Lâm Đồng |
| 7399 | Đạ Pal | Đạ Tẻh | Lâm Đồng |
| 7400 | Đức Phổ | Cát Tiên | Lâm Đồng |
| 7401 | Phước Cát 1 | Cát Tiên | Lâm Đồng |
| 7402 | Tt Cát Tiên | Cát Tiên | Lâm Đồng |
| 7403 | Phước Cát 2 | Cát Tiên | Lâm Đồng |
| 7404 | Gia Viễn | Cát Tiên | Lâm Đồng |
| 7405 | Quảng Ngãi | Cát Tiên | Lâm Đồng |
| 7406 | Tiên Hoàng | Cát Tiên | Lâm Đồng |
| 7407 | Nam Ninh | Cát Tiên | Lâm Đồng |
| 7408 | Đồng Nai Thượng | Cát Tiên | Lâm Đồng |
| 7409 | Thị Trấn Lạc Dương | Lạc Dương | Lâm Đồng |
| 7410 | Xã Đa Sar | Lạc Dương | Lâm Đồng |
| 7411 | Xã Đa Nhim | Lạc Dương | Lâm Đồng |
| 7412 | Xã K Nớ | Lạc Dương | Lâm Đồng |
| 7413 | Xã Lát | Lạc Dương | Lâm Đồng |
| 7414 | Xã Đa Chais | Lạc Dương | Lâm Đồng |
| 7415 | Đạ Đờn | Lâm Hà | Lâm Đồng |
| 7416 | Tân Văn | Lâm Hà | Lâm Đồng |
| 7417 | Tt Đinh Văn | Lâm Hà | Lâm Đồng |
| 7418 | Phú Sơn | Lâm Hà | Lâm Đồng |
| 7419 | Phi Tô | Lâm Hà | Lâm Đồng |
| 7420 | Tt Nam Ban | Lâm Hà | Lâm Đồng |
| 7421 | Gia Lâm | Lâm Hà | Lâm Đồng |
| 7422 | Mê Linh | Lâm Hà | Lâm Đồng |
| 7423 | Đông Thanh | Lâm Hà | Lâm Đồng |
| 7424 | Nam Hà | Lâm Hà | Lâm Đồng |
| 7425 | Tân Hà | Lâm Hà | Lâm Đồng |
| 7426 | Liên Hà | Lâm Hà | Lâm Đồng |
| 7427 | Tân Thanh | Lâm Hà | Lâm Đồng |
| 7428 | Hoài Đức | Lâm Hà | Lâm Đồng |
| 7429 | Đan Phượng | Lâm Hà | Lâm Đồng |
| 7430 | Phúc Thọ | Lâm Hà | Lâm Đồng |
| 7431 | Phường 1 | Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng |
| 7432 | Phường 2 | Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng |
| 7433 | Phường 3 | Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng |
| 7434 | Phường 4 | Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng |
| 7435 | Phường 5 | Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng |
| 7436 | Phường 6 | Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng |
| 7437 | Phường 7 | Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng |
| 7438 | Phường 8 | Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng |
| 7439 | Phường 9 | Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng |
| 7440 | Phường 10 | Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng |
| 7441 | Phường 11 | Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng |
| 7442 | Phường 12 | Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng |
| 7443 | Xã Tà Nung | Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng |
| 7444 | Xã Xuân Trường | Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng |
| 7445 | Xã Xuân Thọ | Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng |
| 7446 | Xã Trạm Hành | Tp. Đà Lạt | Lâm Đồng |
| 7447 | Phường 1 | Tp. Bảo Lộc | Lâm Đồng |
| 7448 | Phường 2 | Tp. Bảo Lộc | Lâm Đồng |
| 7449 | Phường Blao | Tp. Bảo Lộc | Lâm Đồng |
| 7450 | Phường Lộc Sơn | Tp. Bảo Lộc | Lâm Đồng |
| 7451 | Phường Lộc Tiến | Tp. Bảo Lộc | Lâm Đồng |
| 7452 | Phường Lộc Phát | Tp. Bảo Lộc | Lâm Đồng |
| 7453 | Xã Lộc Thanh | Tp. Bảo Lộc | Lâm Đồng |
| 7454 | Xã Lộc Châu | Tp. Bảo Lộc | Lâm Đồng |
| 7455 | Xã Đại Lào | Tp. Bảo Lộc | Lâm Đồng |
| 7456 | Xã Lộc Nga | Tp. Bảo Lộc | Lâm Đồng |
| 7457 | Xã Đambri | Tp. Bảo Lộc | Lâm Đồng |
| 7458 | Thị Trấn Lộc Thắng | Bảo Lâm | Lâm Đồng |
| 7459 | Xã Lộc Ngãi | Bảo Lâm | Lâm Đồng |
| 7460 | Xã Lộc Quảng | Bảo Lâm | Lâm Đồng |
| 7461 | Xã Lộc Phú | Bảo Lâm | Lâm Đồng |
| 7462 | Xã Lộc Lâm | Bảo Lâm | Lâm Đồng |
| 7463 | Xã Lộc Bắc | Bảo Lâm | Lâm Đồng |
| 7464 | Xã Lộc Bảo | Bảo Lâm | Lâm Đồng |
| 7465 | Xã B Lá | Bảo Lâm | Lâm Đồng |
| 7466 | Xã Lộc An | Bảo Lâm | Lâm Đồng |
| 7467 | Xã Lộc Đức | Bảo Lâm | Lâm Đồng |
| 7468 | Xã Lộc Thành | Bảo Lâm | Lâm Đồng |
| 7469 | Xã Lộc Nam | Bảo Lâm | Lâm Đồng |
| 7470 | Xã Lộc Tân | Bảo Lâm | Lâm Đồng |
| 7471 | Xã Tân Lạc | Bảo Lâm | Lâm Đồng |
| 7472 | Phường Tân Định | Quận 4 và Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 7473 | Phường Đakao | Quận 4 và Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 7474 | Phường Phạm Ngũ Lão | Quận 4 và Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 7475 | Phường Nguyễn Cư Trinh | Quận 4 và Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 7476 | Phường Cô Giang | Quận 4 và Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 7477 | Phường Cầu Kho | Quận 4 và Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 7478 | Phường 01 | Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7479 | Phường 03 | Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7480 | Phường Võ Thị Sáu | Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7481 | Phường 11 | Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7482 | Phường 13 | Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7483 | Phường 14 | Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7484 | Phường 02 | Quận 4 và Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 7485 | Phường 03 | Quận 4 và Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 7486 | Phường 4 | Quận 4 và Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 7487 | Phường 08 | Quận 4 và Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 7488 | Phường 09 | Quận 4 và Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 7489 | Phường 13 | Quận 4 và Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 7490 | Phường 15 | Quận 4 và Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 7491 | Phường 16 | Quận 4 và Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 7492 | Phường 18 | Quận 4 và Quận 1 | Hồ Chí Minh |
| 7493 | Phường 02 | Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7494 | Phường 04 | Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7495 | Phường 05 | Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7496 | Phường 09 | Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7497 | Phường 11 | Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7498 | Phường 12 | Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7499 | Phường 01 | Quận 6 | Hồ Chí Minh |
| 7500 | Phường 02 | Quận 6 | Hồ Chí Minh |
| 7501 | Phường 07 | Quận 6 | Hồ Chí Minh |
| 7502 | Phường 08 | Quận 6 | Hồ Chí Minh |
| 7503 | Phường 09 | Quận 6 | Hồ Chí Minh |
| 7504 | Phường 10 | Quận 6 | Hồ Chí Minh |
| 7505 | Phường 11 | Quận 6 | Hồ Chí Minh |
| 7506 | Phường 12 | Quận 6 | Hồ Chí Minh |
| 7507 | Phường 13 | Quận 6 | Hồ Chí Minh |
| 7508 | Phường 14 | Quận 6 | Hồ Chí Minh |
| 7509 | Phường Tân Kiểng | Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 7510 | Phường Tân Phong | Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 7511 | Ph. Tân Phú | Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 7512 | Phường Tân Hưng | Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 7513 | Phường Tân Quy | Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 7514 | Phường Phú Mỹ | Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 7515 | Phường Bình Thuận | Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 7516 | Phường Phú Thuận | Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 7517 | Phường Tân Thuận Đông | Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 7518 | Phường Tân Thuận Tây | Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 7519 | Phường 04 | Quận 8 và Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7520 | Phường 05 | Quận 8 và Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7521 | Phường 06 | Quận 8 và Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7522 | Phường 07 | Quận 8 và Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7523 | Phường 08 | Quận 8 và Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7524 | Phường 09 | Quận 8 và Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7525 | Phường 10 | Quận 8 và Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7526 | Phường 13 | Quận 8 và Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7527 | Phường 14 | Quận 8 và Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7528 | Phường 15 | Quận 8 và Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7529 | Phường 16 | Quận 8 và Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7530 | RẠCH ÔNG | Quận 8 và Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7531 | HUNG PHÚ | Quận 8 và Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7532 | XÓM CỦI | Quận 8 và Quận 5 | Hồ Chí Minh |
| 7533 | Phường 01 | Quan 10 | Hồ Chí Minh |
| 7534 | Phường 02 | Quan 10 | Hồ Chí Minh |
| 7535 | Phường 04 | Quan 10 | Hồ Chí Minh |
| 7536 | Phường 08 | Quan 10 | Hồ Chí Minh |
| 7537 | Phường 10 | Quan 10 | Hồ Chí Minh |
| 7538 | Phường 12 | Quan 10 | Hồ Chí Minh |
| 7539 | Phường 13 | Quan 10 | Hồ Chí Minh |
| 7540 | Phường 14 | Quan 10 | Hồ Chí Minh |
| 7541 | Phường 15 | Quan 10 | Hồ Chí Minh |
| 7542 | Phường 02 | Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7543 | Phường 03 | Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7544 | Phường 05 | Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7545 | Phường 06 | Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7546 | phường 07 | Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7547 | phường 09 | Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7548 | Phường 11 | Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7549 | Phường 14 | Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7550 | phường 16 | Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7551 | Phường Đông Hưng Thuận | Quận 12 | Hồ Chí Minh |
| 7552 | Phường Thới An | Quận 12 | Hồ Chí Minh |
| 7553 | Phường Trung Mỹ Tây | Quận 12 | Hồ Chí Minh |
| 7554 | Phường Thạnh Xuân | Quận 12 | Hồ Chí Minh |
| 7555 | Phường Tân Thới Hiệp | Quận 12 | Hồ Chí Minh |
| 7556 | Phường Thạnh Lộc | Quận 12 | Hồ Chí Minh |
| 7557 | Phường Tân Thới Nhất | Quận 12 | Hồ Chí Minh |
| 7558 | Phường Tân Chánh Hiệp | Quận 12 | Hồ Chí Minh |
| 7559 | Phường An Phú Đông | Quận 12 | Hồ Chí Minh |
| 7560 | PhườngHiệp Thành | Quận 12 | Hồ Chí Minh |
| 7561 | PhườngTân Hưng Thuận | Quận 12 | Hồ Chí Minh |
| 7562 | Phường Bình Trưng Ðông | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7563 | Phường Cát Lái | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7564 | Phường Bình Trưng Tây | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7565 | Phường Thạnh Mỹ Lợi | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7566 | Phường An Khánh | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7567 | Phường An Phú | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7568 | Phường Thảo Điền | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7569 | Phường Long Trường | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7570 | Phường Trường Thạnh | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7571 | Phường Tăng Nhơn Phú A | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7572 | Phường Phước Long B | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7573 | Phường Tăng Nhơn Phú B | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7574 | Phường Phước Long A | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7575 | Phường Long Bình | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7576 | Phường Tân Phú | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7577 | Phường Long Thạnh Mỹ | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7578 | Phường Hiệp Phú | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7579 | Phường Phước Bình | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7580 | Phường Phú Hữu | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7581 | Phường Long Phước | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7582 | Phường Bình Thọ | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7583 | Phường Hiệp Bình Chánh | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7584 | Phường Hiệp Bình Phước | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7585 | Phường Linh Đông | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7586 | Phường Linh Trung | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7587 | Phường Linh Xuân | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7588 | Phường Linh Tây | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7589 | Phường Tam Bình | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7590 | Phường Tam Phú | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7591 | Phường Trường Thọ | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7592 | Phường Bình Chiểu | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7593 | Phường Linh Chiểu | Thành phố Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
| 7594 | Thị Trấn Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | Hồ Chí Minh |
| 7595 | Xã Bà Điểm | Huyện Hóc Môn | Hồ Chí Minh |
| 7596 | Xã Đông Thạnh | Huyện Hóc Môn | Hồ Chí Minh |
| 7597 | Xã Nhị Bình | Huyện Hóc Môn | Hồ Chí Minh |
| 7598 | Xã Tân Hiệp | Huyện Hóc Môn | Hồ Chí Minh |
| 7599 | Xã Tân Thới Nhì | Huyện Hóc Môn | Hồ Chí Minh |
| 7600 | Xã Trung Chánh | Huyện Hóc Môn | Hồ Chí Minh |
| 7601 | Xã Xuân Thới Đông | Huyện Hóc Môn | Hồ Chí Minh |
| 7602 | Xã Tân Xuân | Huyện Hóc Môn | Hồ Chí Minh |
| 7603 | Xã Xuân Thới Sơn | Huyện Hóc Môn | Hồ Chí Minh |
| 7604 | Xã Thới Tam Thôn | Huyện Hóc Môn | Hồ Chí Minh |
| 7605 | Xã Xuân Thới Thượng | Huyện Hóc Môn | Hồ Chí Minh |
| 7606 | Thị Trấn Củ Chi | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7607 | Xã An Nhơn Tây | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7608 | Xã An Phú | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7609 | Xã Bình Mỹ | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7610 | Xã Hòa Phú | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7611 | Xã Nhuận Đức | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7612 | Xã Phạm Văn Cội | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7613 | Xã Phú Hòa Đông | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7614 | Xã Phú Mỹ Hưng | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7615 | Xã Phước Hiệp | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7616 | Xã Phước Thạnh | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7617 | Xã Phước Vĩnh An | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7618 | Xã Tân An Hội | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7619 | Xã Tân Phú Trung | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7620 | Xã Tân Thạnh Đông | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7621 | Xã Tân Thạnh Tây | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7622 | Xã Tân Thông Hội | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7623 | Xã Thái Mỹ | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7624 | Xã Trung An | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7625 | Xã Trung Lập Hạ | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7626 | Xã Trung Lập Thượng | Huyện Củ Chi | Hồ Chí Minh |
| 7627 | Xã An Phú Tây | Huyện Bình Chánh | Hồ Chí Minh |
| 7628 | Xã Bình Hưng | Huyện Bình Chánh | Hồ Chí Minh |
| 7629 | Xã Bình Lợi | Huyện Bình Chánh | Hồ Chí Minh |
| 7630 | Xã Đa Phước | Huyện Bình Chánh | Hồ Chí Minh |
| 7631 | Xã Hưng Long | Huyện Bình Chánh | Hồ Chí Minh |
| 7632 | Xã Lê Minh Xuân | Huyện Bình Chánh | Hồ Chí Minh |
| 7633 | Xã Phạm Văn Hai | Huyện Bình Chánh | Hồ Chí Minh |
| 7634 | Xã Phong Phú | Huyện Bình Chánh | Hồ Chí Minh |
| 7635 | Xã Quy Đức | Huyện Bình Chánh | Hồ Chí Minh |
| 7636 | Xã Tân Kiên | Huyện Bình Chánh | Hồ Chí Minh |
| 7637 | Xã Tân Nhựt | Huyện Bình Chánh | Hồ Chí Minh |
| 7638 | Xã Tân Quý Tây | Huyện Bình Chánh | Hồ Chí Minh |
| 7639 | Thị trấn Tân Túc | Huyện Bình Chánh | Hồ Chí Minh |
| 7640 | Xã Vĩnh Lộc A | Huyện Bình Chánh | Hồ Chí Minh |
| 7641 | Xã Vĩnh Lộc B | Huyện Bình Chánh | Hồ Chí Minh |
| 7642 | Xã Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | Hồ Chí Minh |
| 7643 | Thị Trấn Nhà Bè | Huyện Nhà Bè và Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 7644 | Xã Hiệp Phước | Huyện Nhà Bè và Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 7645 | Xã Long Thới | Huyện Nhà Bè và Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 7646 | Xã Nhơn Đức | Huyện Nhà Bè và Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 7647 | Xã Phú Xuân | Huyện Nhà Bè và Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 7648 | Xã Phước Kiển | Huyện Nhà Bè và Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 7649 | Xã Phước Lộc | Huyện Nhà Bè và Quận 7 | Hồ Chí Minh |
| 7650 | Xã An Thới Đông | Huyện Cần Giờ | Hồ Chí Minh |
| 7651 | Xã Bình Khánh | Huyện Cần Giờ | Hồ Chí Minh |
| 7652 | Thị trấn Cần Thạnh | Huyện Cần Giờ | Hồ Chí Minh |
| 7653 | Xã Long Hòa | Huyện Cần Giờ | Hồ Chí Minh |
| 7654 | Xã Lý Nhơn | Huyện Cần Giờ | Hồ Chí Minh |
| 7655 | Xã Tam Thôn Hiệp | Huyện Cần Giờ | Hồ Chí Minh |
| 7656 | Xã Thạnh An | Huyện Cần Giờ | Hồ Chí Minh |
| 7657 | Ph. 01 Tân Bình | Quận Tân Bình và Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7658 | Phường 02 | Quận Tân Bình và Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7659 | Phường 03 | Quận Tân Bình và Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7660 | Phường 04 | Quận Tân Bình và Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7661 | Ph. 06 Tân Bình | Quận Tân Bình và Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7662 | Phường 8 | Quận Tân Bình và Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7663 | Ph. 09 Tân Bình | Quận Tân Bình và Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7664 | Phường 10 | Quận Tân Bình và Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7665 | Phường 11 | Quận Tân Bình và Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7666 | Phường 13 | Quận Tân Bình và Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7667 | Ph. 14 | Quận Tân Bình và Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7668 | Phường 15 | Quận Tân Bình và Quận 3 | Hồ Chí Minh |
| 7669 | Phường 5 Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7670 | Phường 7 Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7671 | Phường 8 Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7672 | Phường 9 Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7673 | Phường 11 Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7674 | Phường 15 Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7675 | Phường 24 | Quận Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
| 7676 | Phường 06 | Quận Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
| 7677 | Phường 11 | Quận Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
| 7678 | Phường 13 | Quận Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
| 7679 | Phường 17 | Quận Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
| 7680 | Phường19 | Quận Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
| 7681 | Phường 22 | Quận Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
| 7682 | Phường 25 | Quận Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
| 7683 | Phường 26 | Quận Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
| 7684 | Phường 27 | Quận Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
| 7685 | Phường 28 | Quận Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
| 7686 | Phường 01 | Quận Gò Vấp và quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7687 | Phường 03 | Quận Gò Vấp và quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7688 | Phường 05 | Quận Gò Vấp và quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7689 | Phường 06 | Quận Gò Vấp và quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7690 | Phường 08 | Quận Gò Vấp và quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7691 | Phường 10 | Quận Gò Vấp và quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7692 | Phường 11 | Quận Gò Vấp và quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7693 | Phường 12 | Quận Gò Vấp và quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7694 | Phường 14 | Quận Gò Vấp và quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7695 | Phường 15 | Quận Gò Vấp và quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7696 | Phường 16 | Quận Gò Vấp và quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7697 | Phường 17 | Quận Gò Vấp và quận Phú Nhuận | Hồ Chí Minh |
| 7698 | Phường An Lạc | Quận Bình Tân | Hồ Chí Minh |
| 7699 | Phường An Lạc A | Quận Bình Tân | Hồ Chí Minh |
| 7700 | Bình Hung Hòa | Quận Bình Tân | Hồ Chí Minh |
| 7701 | Phường Bình Trị Đông | Quận Bình Tân | Hồ Chí Minh |
| 7702 | Phường Tân Tạo | Quận Bình Tân | Hồ Chí Minh |
| 7703 | Phường Tân Tạo A | Quận Bình Tân | Hồ Chí Minh |
| 7704 | Bình Hung Hòa A | Quận Bình Tân | Hồ Chí Minh |
| 7705 | Bình Hung Hòa B | Quận Bình Tân | Hồ Chí Minh |
| 7706 | Phường Bình Trị Đông A | Quận Bình Tân | Hồ Chí Minh |
| 7707 | Bình Tr? Ðông B | Quận Bình Tân | Hồ Chí Minh |
| 7708 | Phường Phú Trung | Quận Tân Phú và Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7709 | Phường Phú Thọ Hòa | Quận Tân Phú và Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7710 | Phường Tân Thới Hòa | Quận Tân Phú và Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7711 | Phường Tây Thạnh | Quận Tân Phú và Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7712 | Phường Hiệp Tân | Quận Tân Phú và Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7713 | Phường Tân Qúy | Quận Tân Phú và Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7714 | Phường Sơn Kỳ | Quận Tân Phú và Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7715 | Phường Tân Sơn Nhì | Quận Tân Phú và Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7716 | Phường Hòa Thạnh | Quận Tân Phú và Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7717 | Phường Tân Thành | Quận Tân Phú và Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7718 | Phường Phú Thạnh | Quận Tân Phú và Quận 11 | Hồ Chí Minh |
| 7719 | An Bình | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7720 | Bửu Hòa | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7721 | Hiệp Hòa | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7722 | Hố Nai | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7723 | Hóa An | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7724 | Long Bình Tân | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7725 | Quang Vinh | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7726 | Tân Biên | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7727 | Bửu Long | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7728 | Tân Hạnh | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7729 | Tân Hòa | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7730 | Tân Mai | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7731 | Tân Phong | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7732 | Tân Vạn | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7733 | Thống Nhất | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7734 | Trung Dũng | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7735 | Trảng Dài | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7736 | Long Bình | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7737 | Tam Phước | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7738 | An Hòa | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7739 | Long Hưng | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7740 | Phước Tân | Biên Hòa | Đồng Nai |
| 7741 | Tam An | Long Thành | Đồng Nai |
| 7742 | Long Đức | Long Thành | Đồng Nai |
| 7743 | Lộc An | Long Thành | Đồng Nai |
| 7744 | An Phước | Long Thành | Đồng Nai |
| 7745 | Thị Trấn | Long Thành | Đồng Nai |
| 7746 | Long An | Long Thành | Đồng Nai |
| 7747 | Bình Sơn | Long Thành | Đồng Nai |
| 7748 | Cẩm Đường | Long Thành | Đồng Nai |
| 7749 | Bình An | Long Thành | Đồng Nai |
| 7750 | Phước Thái | Long Thành | Đồng Nai |
| 7751 | Tân Hiệp | Long Thành | Đồng Nai |
| 7752 | Long Phước | Long Thành | Đồng Nai |
| 7753 | Phước Bình | Long Thành | Đồng Nai |
| 7754 | Bàu Cạn | Long Thành | Đồng Nai |
| 7755 | Trảng Bom | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 7756 | Hố Nai 3 | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 7757 | Bàu Hàm | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 7758 | Giang Điền | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 7759 | Đồi 61 | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 7760 | An Viễn | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 7761 | Cây Gáo | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 7762 | Sông Trầu | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 7763 | Quảng Tiến | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 7764 | Bắc Sơn | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 7765 | Bình Minh | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 7766 | Tây Hòa | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 7767 | Trung Hòa | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 7768 | Đông Hòa | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 7769 | Hưng Thịnh | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 7770 | Sông Thao | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 7771 | Thanh Bình | Trảng Bom | Đồng Nai |
| 7772 | Bảo Quang | Long Khánh | Đồng Nai |
| 7773 | Bảo Vinh | Long Khánh | Đồng Nai |
| 7774 | Bàu Sen | Long Khánh | Đồng Nai |
| 7775 | Bàu Trâm | Long Khánh | Đồng Nai |
| 7776 | Bình Lộc | Long Khánh | Đồng Nai |
| 7777 | Hàng Gòn | Long Khánh | Đồng Nai |
| 7778 | Phú Bình | Long Khánh | Đồng Nai |
| 7779 | Suối Tre | Long Khánh | Đồng Nai |
| 7780 | Xuân An | Long Khánh | Đồng Nai |
| 7781 | Xuân Bình | Long Khánh | Đồng Nai |
| 7782 | Xuân Hòa | Long Khánh | Đồng Nai |
| 7783 | Xuân Lập | Long Khánh | Đồng Nai |
| 7784 | Xuân Tân | Long Khánh | Đồng Nai |
| 7785 | Xuân Định | Xuân Lộc | Đồng Nai |
| 7786 | Xuân Phú | Xuân Lộc | Đồng Nai |
| 7787 | Xuân Hiệp | Xuân Lộc | Đồng Nai |
| 7788 | Xuân Trường | Xuân Lộc | Đồng Nai |
| 7789 | Xuân Thọ | Xuân Lộc | Đồng Nai |
| 7790 | Xuân Bắc | Xuân Lộc | Đồng Nai |
| 7791 | Xuân Thành | Xuân Lộc | Đồng Nai |
| 7792 | Xuân Hưng | Xuân Lộc | Đồng Nai |
| 7793 | Xuân Tâm | Xuân Lộc | Đồng Nai |
| 7794 | Xuân Hòa | Xuân Lộc | Đồng Nai |
| 7795 | Gia Ray | Xuân Lộc | Đồng Nai |
| 7796 | Suối Cát | Xuân Lộc | Đồng Nai |
| 7797 | Suối Cao | Xuân Lộc | Đồng Nai |
| 7798 | Lang Minh | Xuân Lộc | Đồng Nai |
| 7799 | Bảo Hòa | Xuân Lộc | Đồng Nai |
| 7800 | Phú Hòa | Định Quán | Đồng Nai |
| 7801 | Phú Tân | Định Quán | Đồng Nai |
| 7802 | Phú Lợi | Định Quán | Đồng Nai |
| 7803 | Phú Vinh | Định Quán | Đồng Nai |
| 7804 | Gia Canh | Định Quán | Đồng Nai |
| 7805 | Định Quán | Định Quán | Đồng Nai |
| 7806 | Ngọc Định | Định Quán | Đồng Nai |
| 7807 | Phú Ngọc | Định Quán | Đồng Nai |
| 7808 | Thanh Sơn | Định Quán | Đồng Nai |
| 7809 | La Ngà | Định Quán | Đồng Nai |
| 7810 | Phú Túc | Định Quán | Đồng Nai |
| 7811 | Túc Trưng | Định Quán | Đồng Nai |
| 7812 | Phú Cường | Định Quán | Đồng Nai |
| 7813 | Suối Nho | Định Quán | Đồng Nai |
| 7814 | Tân An | Vĩnh Cửu | Đồng Nai |
| 7815 | Vĩnh Tân | Vĩnh Cửu | Đồng Nai |
| 7816 | Trị An | Vĩnh Cửu | Đồng Nai |
| 7817 | Phú Lý | Vĩnh Cửu | Đồng Nai |
| 7818 | Thiện Tân | Vĩnh Cửu | Đồng Nai |
| 7819 | Thạnh Phú | Vĩnh Cửu | Đồng Nai |
| 7820 | Bình Lợi | Vĩnh Cửu | Đồng Nai |
| 7821 | Tân Bình | Vĩnh Cửu | Đồng Nai |
| 7822 | Mã Đà | Vĩnh Cửu | Đồng Nai |
| 7823 | Thị Trấn | Tân Phú | Đồng Nai |
| 7824 | Trà Cổ | Tân Phú | Đồng Nai |
| 7825 | Phú Điền | Tân Phú | Đồng Nai |
| 7826 | Phú Thanh | Tân Phú | Đồng Nai |
| 7827 | Phú Xuân | Tân Phú | Đồng Nai |
| 7828 | Phú Lâm | Tân Phú | Đồng Nai |
| 7829 | Thanh Sơn | Tân Phú | Đồng Nai |
| 7830 | Phú Bình | Tân Phú | Đồng Nai |
| 7831 | Phú Sơn | Tân Phú | Đồng Nai |
| 7832 | Phú An | Tân Phú | Đồng Nai |
| 7833 | Đắc Lua | Tân Phú | Đồng Nai |
| 7834 | Nam Cát Tiên | Tân Phú | Đồng Nai |
| 7835 | Tà Lài | Tân Phú | Đồng Nai |
| 7836 | Phú Lập | Tân Phú | Đồng Nai |
| 7837 | Phú Thịnh | Tân Phú | Đồng Nai |
| 7838 | Phú Lộc | Tân Phú | Đồng Nai |
| 7839 | Thị trấn Dầu Giây | Thống Nhất | Đồng Nai |
| 7840 | Hưng Lộc | Thống Nhất | Đồng Nai |
| 7841 | Bàu Hàm 2 | Thống Nhất | Đồng Nai |
| 7842 | Quang Trung | Thống Nhất | Đồng Nai |
| 7843 | Gia Kiệm | Thống Nhất | Đồng Nai |
| 7844 | Gia Tân 1 | Thống Nhất | Đồng Nai |
| 7845 | Gia Tân 2 | Thống Nhất | Đồng Nai |
| 7846 | Gia Tân 3 | Thống Nhất | Đồng Nai |
| 7847 | Lộ 25 | Thống Nhất | Đồng Nai |
| 7848 | Xuân Thiện | Thống Nhất | Đồng Nai |
| 7849 | Xuân Tây | Cẩm Mỹ | Đồng Nai |
| 7850 | Sông Ray | Cẩm Mỹ | Đồng Nai |
| 7851 | Xuân Bảo | Cẩm Mỹ | Đồng Nai |
| 7852 | Xuân Đông | Cẩm Mỹ | Đồng Nai |
| 7853 | Xuân Đường | Cẩm Mỹ | Đồng Nai |
| 7854 | Lâm San | Cẩm Mỹ | Đồng Nai |
| 7855 | Xuân Mỹ | Cẩm Mỹ | Đồng Nai |
| 7856 | Xuân Quế | Cẩm Mỹ | Đồng Nai |
| 7857 | Bảo Bình | Cẩm Mỹ | Đồng Nai |
| 7858 | Nhân Nghĩa | Cẩm Mỹ | Đồng Nai |
| 7859 | Thừa Đức | Cẩm Mỹ | Đồng Nai |
| 7860 | Thị trấn Long Giao | Cẩm Mỹ | Đồng Nai |
| 7861 | Sông Nhạn | Cẩm Mỹ | Đồng Nai |
| 7862 | Long Tân | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 7863 | Phú Hội | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 7864 | Phước Thiền | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 7865 | Hiệp Phước | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 7866 | Long Thọ | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 7867 | Phước An | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 7868 | Vĩnh Thanh | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 7869 | Phước Khánh | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 7870 | Phú Hữu | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 7871 | Phú Đông | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 7872 | Đại Phước | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 7873 | Phú Thạnh | Nhơn Trạch | Đồng Nai |
| 7874 | Phường Phước Trung | Thành Phố Bà Rịa | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7875 | Xã Hòa Long | Thành Phố Bà Rịa | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7876 | Phường Long Hương | Thành Phố Bà Rịa | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7877 | Xã Long Phước | Thành Phố Bà Rịa | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7878 | Phường Phước Nguyên | Thành Phố Bà Rịa | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7879 | Phường Long Toàn | Thành Phố Bà Rịa | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7880 | Phường Phước Hưng | Thành Phố Bà Rịa | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7881 | Phường Kim Dinh | Thành Phố Bà Rịa | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7882 | Xã Tân Hưng | Thành Phố Bà Rịa | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7883 | Phường Long Tâm | Thành Phố Bà Rịa | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7884 | Phường 1 | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7885 | Phường 2 | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7886 | Phường 3 | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7887 | Phường 4 | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7888 | Phường 5 | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7889 | Phường Thắng Nhì | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7890 | Phường 7 | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7891 | Phường 8 | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7892 | Xã Long Sơn | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7893 | Phường 10 | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7894 | Phường 11 | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7895 | Phường 12 | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7896 | Phường Thắng Nhất | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7897 | Phường 9 | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7898 | Phường Thắng Tam | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7899 | Phường Nguyễn An Ninh | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7900 | Phường Rạch Dừa | Thành phố Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7901 | Phường Hắc Dịch | Thị xã Phú Mỹ | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7902 | Phường Mỹ Xuân | Thị xã Phú Mỹ | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7903 | Xã Châu Pha | Thị xã Phú Mỹ | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7904 | Xã Tóc Tiên | Thị xã Phú Mỹ | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7905 | Phường Phước Hòa | Thị xã Phú Mỹ | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7906 | Phường Phú Mỹ | Thị xã Phú Mỹ | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7907 | Phường Tân Phước | Thị xã Phú Mỹ | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7908 | Xã Sông Xoài | Thị xã Phú Mỹ | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7909 | Xã Tân Hòa | Thị xã Phú Mỹ | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7910 | Xã Tân Hải | Thị xã Phú Mỹ | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7911 | Xã Nghĩa Thành | Huyện Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7912 | Xã Suối Nghệ | Huyện Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7913 | Xã Đá Bạc | Huyện Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7914 | Xã Bình Ba | Huyện Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7915 | Thị trấn Ngãi Giao | Huyện Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7916 | Xã Bình Giã | Huyện Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7917 | Xã Xuân Sơn | Huyện Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7918 | Xã Suối Rao | Huyện Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7919 | Xã Láng Lớn | Huyện Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7920 | Xã Kim Long | Huyện Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7921 | Xã Xà Bang | Huyện Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7922 | Xã Quãng Thành | Huyện Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7923 | Xã Bình Trung | Huyện Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7924 | Xã Sơn Bình | Huyện Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7925 | Xã Cù Bị | Huyện Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7926 | Xã Bàu Chinh | Huyện Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7927 | Xã Phước Tỉnh | Huyện Long Điền | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7928 | Thị trấn Long Điền | Huyện Long Điền | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7929 | Thị trấn Long Hải | Huyện Long Điền | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7930 | Tam An | Huyện Long Điền | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7931 | Xã Phước Hưng | Huyện Long Điền | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7932 | Thị trấn Phước Bửu | Huyện Xuyên Mộc | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7933 | Xã Phước Thuận | Huyện Xuyên Mộc | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7934 | Xã Phước Tân | Huyện Xuyên Mộc | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7935 | Xã Hòa Bình | Huyện Xuyên Mộc | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7936 | Xã Hòa Hưng | Huyện Xuyên Mộc | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7937 | Xã Bàu Lâm | Huyện Xuyên Mộc | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7938 | Xã Tân Lâm | Huyện Xuyên Mộc | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7939 | Xã Xuyên Mộc | Huyện Xuyên Mộc | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7940 | Xã Hòa Hội | Huyện Xuyên Mộc | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7941 | Xã Hòa Hiệp | Huyện Xuyên Mộc | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7942 | Xã Bông Trang | Huyện Xuyên Mộc | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7943 | Xã Bưng Riềng | Huyện Xuyên Mộc | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7944 | Xã Bình Châu | Huyện Xuyên Mộc | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7945 | Xã Phước Long Thọ | Huyện Đất Đỏ | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7946 | Xã Phước Hội | Huyện Đất Đỏ | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7947 | Xã Láng Dài | Huyện Đất Đỏ | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7948 | Thị trấn Phước Hải | Huyện Đất Đỏ | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7949 | Thị trấn Đất Đỏ | Huyện Đất Đỏ | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7950 | Xã Long Tân | Huyện Đất Đỏ | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7951 | Côn Đảo 1 | Huyện Côn Đảo | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7952 | Côn Đảo 2 | Huyện Côn Đảo | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7953 | Côn Đảo 3 | Huyện Côn Đảo | Bà Rịa Vũng Tàu |
| 7954 | Phường 1 | TP.Tây Ninh | Tây Ninh |
| 7955 | Phường 2 | TP.Tây Ninh | Tây Ninh |
| 7956 | Phường 3 | TP.Tây Ninh | Tây Ninh |
| 7957 | Bình Minh | TP.Tây Ninh | Tây Ninh |
| 7958 | Phường 4 | TP.Tây Ninh | Tây Ninh |
| 7959 | Ninh Thạnh | TP.Tây Ninh | Tây Ninh |
| 7960 | Tân Bình | TP.Tây Ninh | Tây Ninh |
| 7961 | Thạnh Tân | TP.Tây Ninh | Tây Ninh |
| 7962 | Ninh Sơn | TP.Tây Ninh | Tây Ninh |
| 7963 | Hiệp Ninh | TP.Tây Ninh | Tây Ninh |
| 7964 | Thị Trấn | Gò Dầu | Tây Ninh |
| 7965 | Phước Trạch | Gò Dầu | Tây Ninh |
| 7966 | Hiệp Thạnh | Gò Dầu | Tây Ninh |
| 7967 | Thạnh Đức | Gò Dầu | Tây Ninh |
| 7968 | Cẩm Giang | Gò Dầu | Tây Ninh |
| 7969 | Thanh Phước | Gò Dầu | Tây Ninh |
| 7970 | Phước Thạnh | Gò Dầu | Tây Ninh |
| 7971 | Phước Đông | Gò Dầu | Tây Ninh |
| 7972 | Bàu Đồn | Gò Dầu | Tây Ninh |
| 7973 | Phường Trảng Bàng | THỊ XÃ TRÀNG BẢNG | Tây Ninh |
| 7974 | An Tịnh | THỊ XÃ TRÀNG BẢNG | Tây Ninh |
| 7975 | An Hòa | THỊ XÃ TRÀNG BẢNG | Tây Ninh |
| 7976 | Gia Bình | THỊ XÃ TRÀNG BẢNG | Tây Ninh |
| 7977 | Gia Lộc | THỊ XÃ TRÀNG BẢNG | Tây Ninh |
| 7978 | Phước Chỉ | THỊ XÃ TRÀNG BẢNG | Tây Ninh |
| 7979 | Lộc Hưng | THỊ XÃ TRÀNG BẢNG | Tây Ninh |
| 7980 | Đôn Thuận | THỊ XÃ TRÀNG BẢNG | Tây Ninh |
| 7981 | Hưng Thuận | THỊ XÃ TRÀNG BẢNG | Tây Ninh |
| 7982 | Phúc Bình | THỊ XÃ TRÀNG BẢNG | Tây Ninh |
| 7983 | Thị Trấn Tân Châu | Tân Châu | Tây Ninh |
| 7984 | Xã Tân Đông | Tân Châu | Tây Ninh |
| 7985 | Xã Tân Hà | Tân Châu | Tây Ninh |
| 7986 | Xã Tân Phú | Tân Châu | Tây Ninh |
| 7987 | Tân Hung | Tân Châu | Tây Ninh |
| 7988 | Xã Tân Hiệp | Tân Châu | Tây Ninh |
| 7989 | Xã Tân Hội | Tân Châu | Tây Ninh |
| 7990 | Xã Suối Dây | Tân Châu | Tây Ninh |
| 7991 | Xã Suối Ngô | Tân Châu | Tây Ninh |
| 7992 | Xã Tân Thành | Tân Châu | Tây Ninh |
| 7993 | Xã Thạnh Đông | Tân Châu | Tây Ninh |
| 7994 | Xã Tân Hòa | Tân Châu | Tây Ninh |
| 7995 | Thị Trấn | Châu Thành | Tây Ninh |
| 7996 | Trí Bình | Châu Thành | Tây Ninh |
| 7997 | Thái Bình | Châu Thành | Tây Ninh |
| 7998 | Đồng Khởi | Châu Thành | Tây Ninh |
| 7999 | Thanh Điền | Châu Thành | Tây Ninh |
| 8000 | Hảo Đước | Châu Thành | Tây Ninh |
| 8001 | Phước Vinh | Châu Thành | Tây Ninh |
| 8002 | Long Vĩnh | Châu Thành | Tây Ninh |
| 8003 | Hòa Hội | Châu Thành | Tây Ninh |
| 8004 | Hòa Thạnh | Châu Thành | Tây Ninh |
| 8005 | Thành Long | Châu Thành | Tây Ninh |
| 8006 | Biên Giới | Châu Thành | Tây Ninh |
| 8007 | Ninh Điền | Châu Thành | Tây Ninh |
| 8008 | An Bình | Châu Thành | Tây Ninh |
| 8009 | An Cơ | Châu Thành | Tây Ninh |
| 8010 | Thị Trấn | Tân Biên | Tây Ninh |
| 8011 | Thạnh Tây | Tân Biên | Tây Ninh |
| 8012 | Tân Phong | Tân Biên | Tây Ninh |
| 8013 | Thạnh Bắc | Tân Biên | Tây Ninh |
| 8014 | Mỏ Công | Tân Biên | Tây Ninh |
| 8015 | Thạnh Bình | Tân Biên | Tây Ninh |
| 8016 | Tân Bình | Tân Biên | Tây Ninh |
| 8017 | Tân Lập | Tân Biên | Tây Ninh |
| 8018 | Trà Vong | Tân Biên | Tây Ninh |
| 8019 | Hòa Hiệp | Tân Biên | Tây Ninh |
| 8020 | Thị Trấn | Bến Cầu | Tây Ninh |
| 8021 | Lợi Thuận | Bến Cầu | Tây Ninh |
| 8022 | An Thạnh | Bến Cầu | Tây Ninh |
| 8023 | Tiên Thuận | Bến Cầu | Tây Ninh |
| 8024 | Long Thuận | Bến Cầu | Tây Ninh |
| 8025 | Long Khánh | Bến Cầu | Tây Ninh |
| 8026 | Long Giang | Bến Cầu | Tây Ninh |
| 8027 | Long Phước | Bến Cầu | Tây Ninh |
| 8028 | Long Chữ | Bến Cầu | Tây Ninh |
| 8029 | LONG HOA | Hòa Thành | Tây Ninh |
| 8030 | Hiệp Tân | Hòa Thành | Tây Ninh |
| 8031 | Trường Tây | Hòa Thành | Tây Ninh |
| 8032 | Trường Đông | Hòa Thành | Tây Ninh |
| 8033 | Trường Hòa | Hòa Thành | Tây Ninh |
| 8034 | Long Thành Nam | Hòa Thành | Tây Ninh |
| 8035 | Long Thành Bắc | Hòa Thành | Tây Ninh |
| 8036 | Long Thành Trung | Hòa Thành | Tây Ninh |
| 8037 | Thị Trấn | Dương Minh Châu | Tây Ninh |
| 8038 | Suối Đá | Dương Minh Châu | Tây Ninh |
| 8039 | Phan | Dương Minh Châu | Tây Ninh |
| 8040 | Bàu Năng | Dương Minh Châu | Tây Ninh |
| 8041 | Chà Là | Dương Minh Châu | Tây Ninh |
| 8042 | Cầu Khởi | Dương Minh Châu | Tây Ninh |
| 8043 | Phước Minh | Dương Minh Châu | Tây Ninh |
| 8044 | Phước Ninh | Dương Minh Châu | Tây Ninh |
| 8045 | Truông Mít | Dương Minh Châu | Tây Ninh |
| 8046 | Bến Củi | Dương Minh Châu | Tây Ninh |
| 8047 | Lộc Ninh | Dương Minh Châu | Tây Ninh |
| 8048 | Phường Phú Thọ | Thành phố Thủ Dầu Một | Bình Dương |
| 8049 | Phường Hiệp Thành | Thành phố Thủ Dầu Một | Bình Dương |
| 8050 | Phường Chánh Nghĩa | Thành phố Thủ Dầu Một | Bình Dương |
| 8051 | Phường Định Hòa | Thành phố Thủ Dầu Một | Bình Dương |
| 8052 | Phường Phú Cường | Thành phố Thủ Dầu Một | Bình Dương |
| 8053 | Phường Phú Hòa | Thành phố Thủ Dầu Một | Bình Dương |
| 8054 | Phường Phú Mỹ | Thành phố Thủ Dầu Một | Bình Dương |
| 8055 | Phường Tân An | Thành phố Thủ Dầu Một | Bình Dương |
| 8056 | Phường Chánh Mỹ | Thành phố Thủ Dầu Một | Bình Dương |
| 8057 | Phường Tương Bình Hiệp | Thành phố Thủ Dầu Một | Bình Dương |
| 8058 | Phường Hiệp An | Thành phố Thủ Dầu Một | Bình Dương |
| 8059 | Phường Phú Lợi | Thành phố Thủ Dầu Một | Bình Dương |
| 8060 | Phường Phú Tân | Thành phố Thủ Dầu Một | Bình Dương |
| 8061 | Phường Hoà Phú | Thành phố Thủ Dầu Một | Bình Dương |
| 8062 | Phường An Phú | Thành phố Thuận An | Bình Dương |
| 8063 | Phường Hưng Định | Thành phố Thuận An | Bình Dương |
| 8064 | Phường Bình Hòa | Thành phố Thuận An | Bình Dương |
| 8065 | Phường Vĩnh Phú | Thành phố Thuận An | Bình Dương |
| 8066 | Phường An Thạnh | Thành phố Thuận An | Bình Dương |
| 8067 | Phường Bình Nhâm | Thành phố Thuận An | Bình Dương |
| 8068 | Xã An Sơn | Thành phố Thuận An | Bình Dương |
| 8069 | Phường Thuận Giao | Thành phố Thuận An | Bình Dương |
| 8070 | Phường Bình Chuẩn | Thành phố Thuận An | Bình Dương |
| 8071 | Phường Tân Đông Hiệp | Thành phố Dĩ An | Bình Dương |
| 8072 | Phường Đông Hòa | Thành phố Dĩ An | Bình Dương |
| 8073 | Phường An Bình | Thành phố Dĩ An | Bình Dương |
| 8074 | Phường Bình An | Thành phố Dĩ An | Bình Dương |
| 8075 | Phường Tân Bình | Thành phố Dĩ An | Bình Dương |
| 8076 | Phường Bình Thắng | Thành phố Dĩ An | Bình Dương |
| 8077 | phu?ng An Tây | Thị xã Bến Cát | Bình Dương |
| 8078 | Phường Mỹ Phước | Thị xã Bến Cát | Bình Dương |
| 8079 | Phường Thới Hòa | Thị xã Bến Cát | Bình Dương |
| 8080 | Phường Tân Định | Thị xã Bến Cát | Bình Dương |
| 8081 | Phường Chánh Phú Hòa | Thị xã Bến Cát | Bình Dương |
| 8082 | Phường Hòa Lợi | Thị xã Bến Cát | Bình Dương |
| 8083 | phu?ng An Ði?n | Thị xã Bến Cát | Bình Dương |
| 8084 | Xã Phú An | Thị xã Bến Cát | Bình Dương |
| 8085 | Thị trấn Dầu Tiếng | Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương |
| 8086 | Xã Thanh An | Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương |
| 8087 | Xã Thanh Tuyền | Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương |
| 8088 | Xã Định Hiệp | Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương |
| 8089 | Xã Định An | Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương |
| 8090 | Xã An Lập | Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương |
| 8091 | Xã Long Tân | Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương |
| 8092 | Xã Long Hòa | Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương |
| 8093 | Xã Minh Hòa | Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương |
| 8094 | Xã Minh Thạnh | Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương |
| 8095 | Xã Minh Tân | Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương |
| 8096 | Xã Định Thành | Huyện Dầu Tiếng | Bình Dương |
| 8097 | Phường Uyên Hưng | Thành phố Tân Uyên | Bình Dương |
| 8098 | Xã Bạch Đằng | Thành phố Tân Uyên | Bình Dương |
| 8099 | Phường Khánh Bình | Thành phố Tân Uyên | Bình Dương |
| 8100 | Phường Tân Phước Khánh | Thành phố Tân Uyên | Bình Dương |
| 8101 | Phường Thạnh Phước | Thành phố Tân Uyên | Bình Dương |
| 8102 | Phường Thái Hòa | Thành phố Tân Uyên | Bình Dương |
| 8103 | Phường Vĩnh Tân | Thành phố Tân Uyên | Bình Dương |
| 8104 | Phường Tân Vĩnh Hiệp | Thành phố Tân Uyên | Bình Dương |
| 8105 | Phường Phú Chánh | Thành phố Tân Uyên | Bình Dương |
| 8106 | Phường Hội Nghĩa | Thành phố Tân Uyên | Bình Dương |
| 8107 | Phường Tân Hiệp | Thành phố Tân Uyên | Bình Dương |
| 8108 | Xã Thạnh Hội | Thành phố Tân Uyên | Bình Dương |
| 8109 | Xã An Bình | Huyện Phú Giáo | Bình Dương |
| 8110 | Xã An Linh | Huyện Phú Giáo | Bình Dương |
| 8111 | Xã Vĩnh Hòa | Huyện Phú Giáo | Bình Dương |
| 8112 | Xã Phước Hòa | Huyện Phú Giáo | Bình Dương |
| 8113 | Xã Tân Long | Huyện Phú Giáo | Bình Dương |
| 8114 | Xã Tân Hiệp | Huyện Phú Giáo | Bình Dương |
| 8115 | Xã Phước Sang | Huyện Phú Giáo | Bình Dương |
| 8116 | Xã An Long | Huyện Phú Giáo | Bình Dương |
| 8117 | Xã Tam Lập | Huyện Phú Giáo | Bình Dương |
| 8118 | Thị trấn Phước Vĩnh | Huyện Phú Giáo | Bình Dương |
| 8119 | Xã An Thái | Huyện Phú Giáo | Bình Dương |
| 8120 | Xã Tân Hưng | Huyện Bàu Bàng | Bình Dương |
| 8121 | Xã Lai Hưng | Huyện Bàu Bàng | Bình Dương |
| 8122 | Thị trấn Lai Uyên | Huyện Bàu Bàng | Bình Dương |
| 8123 | Xã Trừ Văn Thố | Huyện Bàu Bàng | Bình Dương |
| 8124 | Xã Cây Trường | Huyện Bàu Bàng | Bình Dương |
| 8125 | Xã Hưng Hòa | Huyện Bàu Bàng | Bình Dương |
| 8126 | Xã Long Nguyên | Huyện Bàu Bàng | Bình Dương |
| 8127 | Xã Lạc An | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Dương |
| 8128 | Xã Thường Tân | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Dương |
| 8129 | Xã Tân Mỹ | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Dương |
| 8130 | Xã Tân Lập | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Dương |
| 8131 | Thị trấn Tân Bình | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Dương |
| 8132 | Xã Bình Mỹ | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Dương |
| 8133 | Thị trấn Tân Thành | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Dương |
| 8134 | Xã Tân Định | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Dương |
| 8135 | Xã Đất Cuốc | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Dương |
| 8136 | Xã Hiếu Liêm | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Dương |
| 8137 | Xã Thanh Lương | Thị xã Bình Long | Bình Phước |
| 8138 | Xã Thanh Phú | Thị xã Bình Long | Bình Phước |
| 8139 | Phường An Lộc | Thị xã Bình Long | Bình Phước |
| 8140 | Phường Phú Thịnh | Thị xã Bình Long | Bình Phước |
| 8141 | Phường Phú Đức | Thị xã Bình Long | Bình Phước |
| 8142 | Phường Hưng Chiến | Thị xã Bình Long | Bình Phước |
| 8143 | Thị trấn Lộc Ninh | Huyện Lộc Ninh | Bình Phước |
| 8144 | Xã Lộc Thái | Huyện Lộc Ninh | Bình Phước |
| 8145 | Xã Lộc Hòa | Huyện Lộc Ninh | Bình Phước |
| 8146 | Xã Lộc Tấn | Huyện Lộc Ninh | Bình Phước |
| 8147 | Xã Lộc Thiện | Huyện Lộc Ninh | Bình Phước |
| 8148 | Xã Lộc Điền | Huyện Lộc Ninh | Bình Phước |
| 8149 | Xã Lộc Thành | Huyện Lộc Ninh | Bình Phước |
| 8150 | Xã Lộc Khánh | Huyện Lộc Ninh | Bình Phước |
| 8151 | Xã Lộc Hiệp | Huyện Lộc Ninh | Bình Phước |
| 8152 | Xã Lộc Quang | Huyện Lộc Ninh | Bình Phước |
| 8153 | Xã Lộc Thuận | Huyện Lộc Ninh | Bình Phước |
| 8154 | Xã Lộc Hưng | Huyện Lộc Ninh | Bình Phước |
| 8155 | Xã Lộc An | Huyện Lộc Ninh | Bình Phước |
| 8156 | Xã Lộc Thịnh | Huyện Lộc Ninh | Bình Phước |
| 8157 | Xã Lộc Thạnh | Huyện Lộc Ninh | Bình Phước |
| 8158 | Xã Lộc Phú | Huyện Lộc Ninh | Bình Phước |
| 8159 | Phường Tân Phú | Thành phố Đồng Xoài | Bình Phước |
| 8160 | Phường Tân Đồng | Thành phố Đồng Xoài | Bình Phước |
| 8161 | Phường Tân Bình | Thành phố Đồng Xoài | Bình Phước |
| 8162 | Phường Tân Xuân | Thành phố Đồng Xoài | Bình Phước |
| 8163 | Phường Tân Thiện | Thành phố Đồng Xoài | Bình Phước |
| 8164 | Xã Tiến Thành | Thành phố Đồng Xoài | Bình Phước |
| 8165 | Phường Tân Thành | Thành phố Đồng Xoài | Bình Phước |
| 8166 | Xã Tiến Hưng | Thành phố Đồng Xoài | Bình Phước |
| 8167 | Phường Phước Bình | Thị xã Phước Long | Bình Phước |
| 8168 | Phường Thác Mơ | Thị xã Phước Long | Bình Phước |
| 8169 | Phường Sơn Giang | Thị xã Phước Long | Bình Phước |
| 8170 | Xã Phước Tín | Thị xã Phước Long | Bình Phước |
| 8171 | Phường Long Thủy | Thị xã Phước Long | Bình Phước |
| 8172 | Phường Long Phước | Thị xã Phước Long | Bình Phước |
| 8173 | Xã Long Giang | Thị xã Phước Long | Bình Phước |
| 8174 | Thị trấn Đức Phong | Huyện Bù Đăng | Bình Phước |
| 8175 | Xã Đức Liễu | Huyện Bù Đăng | Bình Phước |
| 8176 | Xã Minh Hưng | Huyện Bù Đăng | Bình Phước |
| 8177 | Xã Thọ Sơn | Huyện Bù Đăng | Bình Phước |
| 8178 | Xã Thống Nhất | Huyện Bù Đăng | Bình Phước |
| 8179 | Xã Đoàn Kết | Huyện Bù Đăng | Bình Phước |
| 8180 | Xã Nghĩa Trung | Huyện Bù Đăng | Bình Phước |
| 8181 | Xã Phước Sơn | Huyện Bù Đăng | Bình Phước |
| 8182 | Xã Đăng Hà | Huyện Bù Đăng | Bình Phước |
| 8183 | Xã Đak Nhau | Huyện Bù Đăng | Bình Phước |
| 8184 | Xã Bombo | Huyện Bù Đăng | Bình Phước |
| 8185 | Xã Đồng Nai | Huyện Bù Đăng | Bình Phước |
| 8186 | Xã Phú Sơn | Huyện Bù Đăng | Bình Phước |
| 8187 | Xã Nghĩa Bình | Huyện Bù Đăng | Bình Phước |
| 8188 | Xã Bình Minh | Huyện Bù Đăng | Bình Phước |
| 8189 | Xã Đường 10 | Huyện Bù Đăng | Bình Phước |
| 8190 | Thị trấn Tân Phú | Huyện Đồng Phú | Bình Phước |
| 8191 | Xã Tân Hòa | Huyện Đồng Phú | Bình Phước |
| 8192 | Xã Tân Hưng | Huyện Đồng Phú | Bình Phước |
| 8193 | Xã Tân Lợi | Huyện Đồng Phú | Bình Phước |
| 8194 | Xã Tân Tiến | Huyện Đồng Phú | Bình Phước |
| 8195 | Xã Thuận Lợi | Huyện Đồng Phú | Bình Phước |
| 8196 | Xã Thuận Phú | Huyện Đồng Phú | Bình Phước |
| 8197 | Xã Tân Lập | Huyện Đồng Phú | Bình Phước |
| 8198 | Xã Tân Phước | Huyện Đồng Phú | Bình Phước |
| 8199 | Xã Đồng Tâm | Huyện Đồng Phú | Bình Phước |
| 8200 | Xã Đồng Tiến | Huyện Đồng Phú | Bình Phước |
| 8201 | Phường Hưng Long | Thị xã Chơn Thành | Bình Phước |
| 8202 | Phường Minh Hưng | Thị xã Chơn Thành | Bình Phước |
| 8203 | Xã Minh Lập | Thị xã Chơn Thành | Bình Phước |
| 8204 | Xã Minh Thắng | Thị xã Chơn Thành | Bình Phước |
| 8205 | Phường Minh Thành | Thị xã Chơn Thành | Bình Phước |
| 8206 | Phường Minh Long | Thị xã Chơn Thành | Bình Phước |
| 8207 | Xã Nha Bích | Thị xã Chơn Thành | Bình Phước |
| 8208 | Phường Thành Tâm | Thị xã Chơn Thành | Bình Phước |
| 8209 | Xã Quang Minh | Thị xã Chơn Thành | Bình Phước |
| 8210 | Xã Thiện Hưng | Huyện Bù Đốp | Bình Phước |
| 8211 | Xã Thanh Hòa | Huyện Bù Đốp | Bình Phước |
| 8212 | Xã Hưng Phước | Huyện Bù Đốp | Bình Phước |
| 8213 | Xã Tân Tiến | Huyện Bù Đốp | Bình Phước |
| 8214 | Xã Tân Thành | Huyện Bù Đốp | Bình Phước |
| 8215 | Thị trấn Thanh Bình | Huyện Bù Đốp | Bình Phước |
| 8216 | Xã Phước Thiện | Huyện Bù Đốp | Bình Phước |
| 8217 | Xã Bình Thắng | Huyện Bù Gia Mập | Bình Phước |
| 8218 | Xã Đức Hạnh | Huyện Bù Gia Mập | Bình Phước |
| 8219 | Xã Đak Ơ | Huyện Bù Gia Mập | Bình Phước |
| 8220 | Xã Phú Nghĩa | Huyện Bù Gia Mập | Bình Phước |
| 8221 | Xã Đa Kia | Huyện Bù Gia Mập | Bình Phước |
| 8222 | Xã Bù Gia Mập | Huyện Bù Gia Mập | Bình Phước |
| 8223 | Xã Phú Văn | Huyện Bù Gia Mập | Bình Phước |
| 8224 | Xã Phước Minh | Huyện Bù Gia Mập | Bình Phước |
| 8225 | Xã Bù Nho | Huyện Phú Riềng | Bình Phước |
| 8226 | Xã Phú Riềng | Huyện Phú Riềng | Bình Phước |
| 8227 | Xã Long Hà | Huyện Phú Riềng | Bình Phước |
| 8228 | Xã Long Hưng | Huyện Phú Riềng | Bình Phước |
| 8229 | Xã Long Tân | Huyện Phú Riềng | Bình Phước |
| 8230 | Xã Long Bình | Huyện Phú Riềng | Bình Phước |
| 8231 | Xã Bình Tân | Huyện Phú Riềng | Bình Phước |
| 8232 | Xã Phú Trung | Huyện Phú Riềng | Bình Phước |
| 8233 | Xã Bình Sơn | Huyện Phú Riềng | Bình Phước |
| 8234 | Xã Phước Tân | Huyện Phú Riềng | Bình Phước |
| 8235 | Xã Tân Quan | Huyện Hớn Quản | Bình Phước |
| 8236 | Xã Thanh An | Huyện Hớn Quản | Bình Phước |
| 8237 | Thị trấn Tân Khai | Huyện Hớn Quản | Bình Phước |
| 8238 | Xã Đồng Nơ | Huyện Hớn Quản | Bình Phước |
| 8239 | Xã Tân Hưng | Huyện Hớn Quản | Bình Phước |
| 8240 | Xã An Khương | Huyện Hớn Quản | Bình Phước |
| 8241 | Xã Phước An | Huyện Hớn Quản | Bình Phước |
| 8242 | Xã Tân Lợi | Huyện Hớn Quản | Bình Phước |
| 8243 | Xã An Phú | Huyện Hớn Quản | Bình Phước |
| 8244 | Xã Thanh Bình | Huyện Hớn Quản | Bình Phước |
| 8245 | Xã Minh Đức | Huyện Hớn Quản | Bình Phước |
| 8246 | Xã Tân Hiệp | Huyện Hớn Quản | Bình Phước |
| 8247 | Xã Minh Tâm | Huyện Hớn Quản | Bình Phước |
| 8248 | Phường 3 | Thành phố Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8249 | Phường 4 | Thành phố Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8250 | Phường 6 | Thành phố Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8251 | Phu?ng M? Ngãi | Thành phố Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8252 | Xã Hòa An | Thành phố Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8253 | Xã Tịnh Thới | Thành phố Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8254 | Xã Mỹ Tân | Thành phố Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8255 | Xã Tân Thuận Đông | Thành phố Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8256 | Xã Mỹ Trà | Thành phố Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8257 | Xã Tân Thuận Tây | Thành phố Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8258 | Phường Hòa Thuận | Thành phố Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8259 | Phường Mỹ Phú | Thành phố Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8260 | Xã An Khánh | Huyện Châu Thành | Đồng Tháp |
| 8261 | Xã An Nhơn | Huyện Châu Thành | Đồng Tháp |
| 8262 | Xã An Hiệp | Huyện Châu Thành | Đồng Tháp |
| 8263 | Xã An Phú Thuận | Huyện Châu Thành | Đồng Tháp |
| 8264 | Xã Hòa Tân | Huyện Châu Thành | Đồng Tháp |
| 8265 | TT Cái Tàu H? | Huyện Châu Thành | Đồng Tháp |
| 8266 | Xã Phú Long | Huyện Châu Thành | Đồng Tháp |
| 8267 | Xã Tân Bình | Huyện Châu Thành | Đồng Tháp |
| 8268 | Xã Tân Nhuận Đông | Huyện Châu Thành | Đồng Tháp |
| 8269 | Xã Tân Phú | Huyện Châu Thành | Đồng Tháp |
| 8270 | Xã Tân Phú Trung | Huyện Châu Thành | Đồng Tháp |
| 8271 | Xã Phú Hựu | Huyện Châu Thành | Đồng Tháp |
| 8272 | Thị trấn Lai Vung | Huyện Lai Vung | Đồng Tháp |
| 8273 | Xã Tân Phước | Huyện Lai Vung | Đồng Tháp |
| 8274 | Xã Hòa Thành | Huyện Lai Vung | Đồng Tháp |
| 8275 | Xã Hòa Long | Huyện Lai Vung | Đồng Tháp |
| 8276 | Xã Long Thắng | Huyện Lai Vung | Đồng Tháp |
| 8277 | Xã Long Hậu | Huyện Lai Vung | Đồng Tháp |
| 8278 | Xã Tân Thành | Huyện Lai Vung | Đồng Tháp |
| 8279 | Xã Tân Dương | Huyện Lai Vung | Đồng Tháp |
| 8280 | Xã Vĩnh Thới | Huyện Lai Vung | Đồng Tháp |
| 8281 | Xã Phong Hòa | Huyện Lai Vung | Đồng Tháp |
| 8282 | Xã Định Hòa | Huyện Lai Vung | Đồng Tháp |
| 8283 | Xã Tân Hòa | Huyện Lai Vung | Đồng Tháp |
| 8284 | Xã Bình Thành | Huyện Lấp Vò | Đồng Tháp |
| 8285 | Xã Bình Thạnh Trung | Huyện Lấp Vò | Đồng Tháp |
| 8286 | Xã Hội An Đông | Huyện Lấp Vò | Đồng Tháp |
| 8287 | Xã Định An | Huyện Lấp Vò | Đồng Tháp |
| 8288 | Xã Định Yên | Huyện Lấp Vò | Đồng Tháp |
| 8289 | Xã Vĩnh Thạnh | Huyện Lấp Vò | Đồng Tháp |
| 8290 | Xã Long Hưng A | Huyện Lấp Vò | Đồng Tháp |
| 8291 | Xã Long Hưng B | Huyện Lấp Vò | Đồng Tháp |
| 8292 | Xã Tân Khánh Trung | Huyện Lấp Vò | Đồng Tháp |
| 8293 | Xã Tân Mỹ | Huyện Lấp Vò | Đồng Tháp |
| 8294 | Xã Mỹ An Hưng A | Huyện Lấp Vò | Đồng Tháp |
| 8295 | Xã Mỹ An Hưng B | Huyện Lấp Vò | Đồng Tháp |
| 8296 | Thị trấn Lấp Vò | Huyện Lấp Vò | Đồng Tháp |
| 8297 | Xã Mỹ Hội | Huyện Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8298 | Xã Tân Hội Trung | Huyện Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8299 | Xã An Bình | Huyện Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8300 | Xã Bình Hàng Trung | Huyện Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8301 | Xã Phong Mỹ | Huyện Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8302 | Xã Tân Nghĩa | Huyện Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8303 | Xã Ba Sao | Huyện Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8304 | Xã Mỹ Thọ | Huyện Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8305 | Xã Mỹ Xương | Huyện Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8306 | Xã Mỹ Hiệp | Huyện Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8307 | Xã Bình Hàng Tây | Huyện Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8308 | Xã Bình Thạnh | Huyện Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8309 | Xã Phương Thịnh | Huyện Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8310 | Xã Phương Trà | Huyện Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8311 | Xã Gáo Giồng | Huyện Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8312 | Xã Mỹ Long | Huyện Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8313 | Xã Nhị Mỹ | Huyện Cao Lãnh | Đồng Tháp |
| 8314 | Thị trấn Mỹ An | Huyện Tháp Mười | Đồng Tháp |
| 8315 | Xã Mỹ Hòa | Huyện Tháp Mười | Đồng Tháp |
| 8316 | Xã Đốc Binh Kiều | Huyện Tháp Mười | Đồng Tháp |
| 8317 | Xã Mỹ An | Huyện Tháp Mười | Đồng Tháp |
| 8318 | Xã Mỹ Quý | Huyện Tháp Mười | Đồng Tháp |
| 8319 | Xã Láng Biển | Huyện Tháp Mười | Đồng Tháp |
| 8320 | Xã Mỹ Đông | Huyện Tháp Mười | Đồng Tháp |
| 8321 | Xã Thanh Mỹ | Huyện Tháp Mười | Đồng Tháp |
| 8322 | Xã Phú Điền | Huyện Tháp Mười | Đồng Tháp |
| 8323 | Xã Tân Kiều | Huyện Tháp Mười | Đồng Tháp |
| 8324 | Xã Trường Xuân | Huyện Tháp Mười | Đồng Tháp |
| 8325 | Xã Hưng Thạnh | Huyện Tháp Mười | Đồng Tháp |
| 8326 | Xã Thạnh Lợi | Huyện Tháp Mười | Đồng Tháp |
| 8327 | Xã Tân Long | Huyện Thanh Bình | Đồng Tháp |
| 8328 | Xã Tân Bình | Huyện Thanh Bình | Đồng Tháp |
| 8329 | Xã Tân Huề | Huyện Thanh Bình | Đồng Tháp |
| 8330 | Xã Tân Hòa | Huyện Thanh Bình | Đồng Tháp |
| 8331 | Xã Tân Quới | Huyện Thanh Bình | Đồng Tháp |
| 8332 | Xã Tân Thạnh | Huyện Thanh Bình | Đồng Tháp |
| 8333 | Thị trấn Thanh Bình | Huyện Thanh Bình | Đồng Tháp |
| 8334 | Xã Tân Phú | Huyện Thanh Bình | Đồng Tháp |
| 8335 | Xã Bình Thành | Huyện Thanh Bình | Đồng Tháp |
| 8336 | Xã An Phong | Huyện Thanh Bình | Đồng Tháp |
| 8337 | Xã Bình Tấn | Huyện Thanh Bình | Đồng Tháp |
| 8338 | Xã Tân Mỹ | Huyện Thanh Bình | Đồng Tháp |
| 8339 | Xã Phú Lợi | Huyện Thanh Bình | Đồng Tháp |
| 8340 | Thị trấn Tràm Chim | Huyện Tam Nông | Đồng Tháp |
| 8341 | Xã Phú Cường | Huyện Tam Nông | Đồng Tháp |
| 8342 | Xã Phú Đức | Huyện Tam Nông | Đồng Tháp |
| 8343 | Xã Phú Thọ | Huyện Tam Nông | Đồng Tháp |
| 8344 | Xã Phú Thành A | Huyện Tam Nông | Đồng Tháp |
| 8345 | Xã Phú Thành B | Huyện Tam Nông | Đồng Tháp |
| 8346 | Xã Phú Hiệp | Huyện Tam Nông | Đồng Tháp |
| 8347 | Xã Phú Ninh | Huyện Tam Nông | Đồng Tháp |
| 8348 | Xã Tân Công Sính | Huyện Tam Nông | Đồng Tháp |
| 8349 | Xã Hòa Bình | Huyện Tam Nông | Đồng Tháp |
| 8350 | Xã An Hòa | Huyện Tam Nông | Đồng Tháp |
| 8351 | Xã An Long | Huyện Tam Nông | Đồng Tháp |
| 8352 | Xã Thường Lạc | Huyện Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 8353 | Xã Long Khánh B | Huyện Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 8354 | Thị trấn Thường Thới Tiền | Huyện Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 8355 | Xã Thường Phước 1 | Huyện Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 8356 | Xã Thường Phước 2 | Huyện Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 8357 | Xã Thường Thới Hậu A | Huyện Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 8358 | Xã Phú Thuận A | Huyện Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 8359 | Xã Phú Thuận B | Huyện Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 8360 | Xã Long Thuận | Huyện Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 8361 | Xã Long Khánh A | Huyện Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 8362 | Xã Tân Thành B | Huyện Tân Hồng | Đồng Tháp |
| 8363 | Xã Bình Phú | Huyện Tân Hồng | Đồng Tháp |
| 8364 | Xã Tân Công Chí | Huyện Tân Hồng | Đồng Tháp |
| 8365 | Xã Tân Hộ Cơ | Huyện Tân Hồng | Đồng Tháp |
| 8366 | Xã Tân Thành A | Huyện Tân Hồng | Đồng Tháp |
| 8367 | Xã Thông Bình | Huyện Tân Hồng | Đồng Tháp |
| 8368 | Xã An Phước | Huyện Tân Hồng | Đồng Tháp |
| 8369 | Xã Tân Phước | Huyện Tân Hồng | Đồng Tháp |
| 8370 | Thị trấn Sa Rài | Huyện Tân Hồng | Đồng Tháp |
| 8371 | Phường 1 | Thành phố Sa Đéc | Đồng Tháp |
| 8372 | Phường 2 | Thành phố Sa Đéc | Đồng Tháp |
| 8373 | Phường 3 | Thành phố Sa Đéc | Đồng Tháp |
| 8374 | Phường 4 | Thành phố Sa Đéc | Đồng Tháp |
| 8375 | Xã Tân Quy Tây | Thành phố Sa Đéc | Đồng Tháp |
| 8376 | Phường Tân Quy Ðông | Thành phố Sa Đéc | Đồng Tháp |
| 8377 | Xã Tân Khánh Đông | Thành phố Sa Đéc | Đồng Tháp |
| 8378 | Xã Tân Phú Đông | Thành phố Sa Đéc | Đồng Tháp |
| 8379 | Phường An Hòa | Thành phố Sa Đéc | Đồng Tháp |
| 8380 | Phường An Bình A | Thành phố Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 8381 | Phường An Bình B | Thành phố Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 8382 | Phường An Lộc | Thành phố Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 8383 | Xã Tân Hội | Thành phố Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 8384 | Phường An Lạc | Thành phố Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 8385 | Phường An Thạnh | Thành phố Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 8386 | Xã Bình Thạnh | Thành phố Hồng Ngự | Đồng Tháp |
| 8387 | Phường 1 | Thành Phố Vĩnh Long | Vĩnh Long |
| 8388 | Phường 3 | Thành Phố Vĩnh Long | Vĩnh Long |
| 8389 | Phường 4 | Thành Phố Vĩnh Long | Vĩnh Long |
| 8390 | Phường 5 | Thành Phố Vĩnh Long | Vĩnh Long |
| 8391 | Phường 8 | Thành Phố Vĩnh Long | Vĩnh Long |
| 8392 | Phường 9 | Thành Phố Vĩnh Long | Vĩnh Long |
| 8393 | Phường Trường An | Thành Phố Vĩnh Long | Vĩnh Long |
| 8394 | Phường Tân Ngãi | Thành Phố Vĩnh Long | Vĩnh Long |
| 8395 | Phường Tân Hòa | Thành Phố Vĩnh Long | Vĩnh Long |
| 8396 | Phường Tân Hội | Thành Phố Vĩnh Long | Vĩnh Long |
| 8397 | Xã Trung Hiếu | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8398 | Xã Trung Thành | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8399 | Thị Trấn Vũng Liêm | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8400 | Xã Hiếu Thành | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8401 | Xã Trung Ngãi | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8402 | Xã Quới An | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8403 | Xã Hiếu Phụng | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8404 | Xã Tân An Luông | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8405 | Xã Hiếu Nhơn | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8406 | Xã Trung Hiệp | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8407 | Xã Hiếu Nghĩa | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8408 | Xã Thanh Bình | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8409 | Xã Qưới Thiện | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8410 | Xã Trung Thành Tây | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8411 | Xã Tân Qưới Trung | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8412 | Xã Trung Chánh | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8413 | Xã Trung Thành Đông | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8414 | Xã Trung Nghĩa | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8415 | Xã Trung An | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8416 | Xã Hiếu Thuận | Huyện Vũng Liêm | Vĩnh Long |
| 8417 | Thị Trấn Long Hồ | Huyện Long Hồ | Vĩnh Long |
| 8418 | Xã Long An | Huyện Long Hồ | Vĩnh Long |
| 8419 | Xã Long Phước | Huyện Long Hồ | Vĩnh Long |
| 8420 | Xã Phước Hậu | Huyện Long Hồ | Vĩnh Long |
| 8421 | Xã Thanh Đức | Huyện Long Hồ | Vĩnh Long |
| 8422 | Xã An Bình | Huyện Long Hồ | Vĩnh Long |
| 8423 | Xã Hòa Ninh | Huyện Long Hồ | Vĩnh Long |
| 8424 | Xã Bình Hòa Phước | Huyện Long Hồ | Vĩnh Long |
| 8425 | Xã Đồng Phú | Huyện Long Hồ | Vĩnh Long |
| 8426 | Xã Tân Hạnh | Huyện Long Hồ | Vĩnh Long |
| 8427 | Xã Lộc Hòa | Huyện Long Hồ | Vĩnh Long |
| 8428 | Xã Hòa Phú | Huyện Long Hồ | Vĩnh Long |
| 8429 | Xã Phú Qưới | Huyện Long Hồ | Vĩnh Long |
| 8430 | Xã Thạnh Qưới | Huyện Long Hồ | Vĩnh Long |
| 8431 | Xã Thuận An | Thị xã Bình Minh | Vĩnh Long |
| 8432 | Phường Thành Phước | Thị xã Bình Minh | Vĩnh Long |
| 8433 | Phường Đông Thuận | Thị xã Bình Minh | Vĩnh Long |
| 8434 | Xã Đông Thành | Thị xã Bình Minh | Vĩnh Long |
| 8435 | Xã Mỹ Hòa | Thị xã Bình Minh | Vĩnh Long |
| 8436 | Phường Cái Vồn | Thị xã Bình Minh | Vĩnh Long |
| 8437 | Xã Đông Bình | Thị xã Bình Minh | Vĩnh Long |
| 8438 | Xã Đông Thạnh | Thị xã Bình Minh | Vĩnh Long |
| 8439 | Xã Hậu Lộc | Huyện Tam Bình | Vĩnh Long |
| 8440 | Xã Mỹ Thạnh Trung | Huyện Tam Bình | Vĩnh Long |
| 8441 | Xã Bình Ninh | Huyện Tam Bình | Vĩnh Long |
| 8442 | Xã Mỹ Lộc | Huyện Tam Bình | Vĩnh Long |
| 8443 | Xã Ngãi Tứ | Huyện Tam Bình | Vĩnh Long |
| 8444 | Xã Loan Mỹ | Huyện Tam Bình | Vĩnh Long |
| 8445 | Xã Hòa Hiệp | Huyện Tam Bình | Vĩnh Long |
| 8446 | Xã Song Phú | Huyện Tam Bình | Vĩnh Long |
| 8447 | Xã Long Phú | Huyện Tam Bình | Vĩnh Long |
| 8448 | Thị Trấn Tam Bình | Huyện Tam Bình | Vĩnh Long |
| 8449 | Xã Hòa Thạnh | Huyện Tam Bình | Vĩnh Long |
| 8450 | Xã Hòa Lộc | Huyện Tam Bình | Vĩnh Long |
| 8451 | Xã Phú Lộc | Huyện Tam Bình | Vĩnh Long |
| 8452 | Xã Tân Lộc | Huyện Tam Bình | Vĩnh Long |
| 8453 | Xã Tân Phú | Huyện Tam Bình | Vĩnh Long |
| 8454 | Xã Phú Thịnh | Huyện Tam Bình | Vĩnh Long |
| 8455 | Thị Trấn Trà Ôn | Huyện Trà Ôn | Vĩnh Long |
| 8456 | Xã Lục Sỹ | Huyện Trà Ôn | Vĩnh Long |
| 8457 | Xã Tích Thiện | Huyện Trà Ôn | Vĩnh Long |
| 8458 | Xã Tân Mỹ | Huyện Trà Ôn | Vĩnh Long |
| 8459 | Xã Vĩnh Xuân | Huyện Trà Ôn | Vĩnh Long |
| 8460 | Xã Thuận Thới | Huyện Trà Ôn | Vĩnh Long |
| 8461 | Xã Hựu Thành | Huyện Trà Ôn | Vĩnh Long |
| 8462 | Xã Thới Hoà | Huyện Trà Ôn | Vĩnh Long |
| 8463 | Xã Trà Côn | Huyện Trà Ôn | Vĩnh Long |
| 8464 | Xã Hoà Bình | Huyện Trà Ôn | Vĩnh Long |
| 8465 | Xã Xuân Hiệp | Huyện Trà Ôn | Vĩnh Long |
| 8466 | Xã Phú Thành | Huyện Trà Ôn | Vĩnh Long |
| 8467 | Xã Nhơn Bình | Huyện Trà Ôn | Vĩnh Long |
| 8468 | Xã An Phước | Huyện Mang Thít | Vĩnh Long |
| 8469 | Xã Nhơn Phú | Huyện Mang Thít | Vĩnh Long |
| 8470 | Xã Tân Long Hội | Huyện Mang Thít | Vĩnh Long |
| 8471 | Xã Mỹ An | Huyện Mang Thít | Vĩnh Long |
| 8472 | Xã Bình Phước | Huyện Mang Thít | Vĩnh Long |
| 8473 | Xã Long Mỹ | Huyện Mang Thít | Vĩnh Long |
| 8474 | Xã Hòa Tịnh | Huyện Mang Thít | Vĩnh Long |
| 8475 | Xã Tân An Hội | Huyện Mang Thít | Vĩnh Long |
| 8476 | Thị Trấn Cái Nhum | Huyện Mang Thít | Vĩnh Long |
| 8477 | Xã Tân Long | Huyện Mang Thít | Vĩnh Long |
| 8478 | Xã Mỹ Phước | Huyện Mang Thít | Vĩnh Long |
| 8479 | Xã Chánh An | Huyện Mang Thít | Vĩnh Long |
| 8480 | Xã Mỹ Thuận | Huyện Bình Tân | Vĩnh Long |
| 8481 | Xã Nguyễn Văn Thảnh | Huyện Bình Tân | Vĩnh Long |
| 8482 | Xã Thành Lợi | Huyện Bình Tân | Vĩnh Long |
| 8483 | Xã Tân Lược | Huyện Bình Tân | Vĩnh Long |
| 8484 | Thị xã Tân Qưới | Huyện Bình Tân | Vĩnh Long |
| 8485 | Xã Thành Trung | Huyện Bình Tân | Vĩnh Long |
| 8486 | Xã Tân An Thạnh | Huyện Bình Tân | Vĩnh Long |
| 8487 | Xã Tân Bình | Huyện Bình Tân | Vĩnh Long |
| 8488 | TXã ân Thành | Huyện Bình Tân | Vĩnh Long |
| 8489 | Phường An Hòa | Quận Ninh Kiều | Cần Thơ |
| 8490 | Phường Hưng Lợi | Quận Ninh Kiều | Cần Thơ |
| 8491 | Phường Xuân Khánh | Quận Ninh Kiều | Cần Thơ |
| 8492 | Phường Tân An | Quận Ninh Kiều | Cần Thơ |
| 8493 | Phường Cái Khế | Quận Ninh Kiều | Cần Thơ |
| 8494 | Phường An Bình | Quận Ninh Kiều | Cần Thơ |
| 8495 | Phường Thới Bình | Quận Ninh Kiều | Cần Thơ |
| 8496 | Phường An Khánh | Quận Ninh Kiều | Cần Thơ |
| 8497 | Phường Thới An | Quận Ô Môn | Cần Thơ |
| 8498 | Phường Châu Văn Liêm | Quận Ô Môn | Cần Thơ |
| 8499 | Phường Thới Long | Quận Ô Môn | Cần Thơ |
| 8500 | Phường Trường Lạc | Quận Ô Môn | Cần Thơ |
| 8501 | Phường Phước Thới | Quận Ô Môn | Cần Thơ |
| 8502 | Phường Thới Hòa | Quận Ô Môn | Cần Thơ |
| 8503 | Phường Long Hưng | Quận Ô Môn | Cần Thơ |
| 8504 | Phường Thốt Nốt | Quận Thốt Nốt | Cần Thơ |
| 8505 | Phường Thới Thuận | Quận Thốt Nốt | Cần Thơ |
| 8506 | Phường Thạnh Hòa | Quận Thốt Nốt | Cần Thơ |
| 8507 | Phường Thuận An | Quận Thốt Nốt | Cần Thơ |
| 8508 | Phường Tân Lộc | Quận Thốt Nốt | Cần Thơ |
| 8509 | Phường Thuận Hưng | Quận Thốt Nốt | Cần Thơ |
| 8510 | Phường Trung Nhứt | Quận Thốt Nốt | Cần Thơ |
| 8511 | Phường Trung Kiên | Quận Thốt Nốt | Cần Thơ |
| 8512 | Phường Tân Hưng | Quận Thốt Nốt | Cần Thơ |
| 8513 | Xã Trường Thắng | Huyện Thới Lai | Cần Thơ |
| 8514 | Xã Trường Thành | Huyện Thới Lai | Cần Thơ |
| 8515 | Xã Thới Thạnh | Huyện Thới Lai | Cần Thơ |
| 8516 | Xã Tân Thạnh | Huyện Thới Lai | Cần Thơ |
| 8517 | Xã Định Môn | Huyện Thới Lai | Cần Thơ |
| 8518 | Xã Thới Tân | Huyện Thới Lai | Cần Thơ |
| 8519 | Xã Trường Xuân | Huyện Thới Lai | Cần Thơ |
| 8520 | Xã Đông Thuận | Huyện Thới Lai | Cần Thơ |
| 8521 | Xã Đông Bình | Huyện Thới Lai | Cần Thơ |
| 8522 | Thị trấn Thới Lai | Huyện Thới Lai | Cần Thơ |
| 8523 | Xã Trường Xuân A | Huyện Thới Lai | Cần Thơ |
| 8524 | Xã Xuân Thắng | Huyện Thới Lai | Cần Thơ |
| 8525 | Xã Trường Xuân B | Huyện Thới Lai | Cần Thơ |
| 8526 | Xã Thới Đông | Huyện Cờ Đỏ | Cần Thơ |
| 8527 | Xã Đông Hiệp | Huyện Cờ Đỏ | Cần Thơ |
| 8528 | Thị trấn Cờ Đỏ | Huyện Cờ Đỏ | Cần Thơ |
| 8529 | Xã Thới Hưng | Huyện Cờ Đỏ | Cần Thơ |
| 8530 | Xã Thới Xuân | Huyện Cờ Đỏ | Cần Thơ |
| 8531 | Xã Đông Thắng | Huyện Cờ Đỏ | Cần Thơ |
| 8532 | Xã Trung Hưng | Huyện Cờ Đỏ | Cần Thơ |
| 8533 | Xã Thạnh Phú | Huyện Cờ Đỏ | Cần Thơ |
| 8534 | Xã Trung An | Huyện Cờ Đỏ | Cần Thơ |
| 8535 | Xã Trung Thạnh | Huyện Cờ Đỏ | Cần Thơ |
| 8536 | Xã Vĩnh Trinh | Huyện Vĩnh Thạnh | Cần Thơ |
| 8537 | Xã Thạnh Quới | Huyện Vĩnh Thạnh | Cần Thơ |
| 8538 | Xã Thạnh An | Huyện Vĩnh Thạnh | Cần Thơ |
| 8539 | Xã Thạnh Thắng | Huyện Vĩnh Thạnh | Cần Thơ |
| 8540 | Xã Thạnh Lộc | Huyện Vĩnh Thạnh | Cần Thơ |
| 8541 | Thị trấn Thạnh An | Huyện Vĩnh Thạnh | Cần Thơ |
| 8542 | Xã Thạnh Mỹ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cần Thơ |
| 8543 | Thị trấn Vĩnh Thạnh | Huyện Vĩnh Thạnh | Cần Thơ |
| 8544 | Xã Thạnh Tiến | Huyện Vĩnh Thạnh | Cần Thơ |
| 8545 | Xã Vĩnh Bình | Huyện Vĩnh Thạnh | Cần Thơ |
| 8546 | Xã Thạnh Lợi | Huyện Vĩnh Thạnh | Cần Thơ |
| 8547 | Xã Mỹ Khánh | Huyện Phong Điền | Cần Thơ |
| 8548 | Xã Giai Xuân | Huyện Phong Điền | Cần Thơ |
| 8549 | Xã Tân Thới | Huyện Phong Điền | Cần Thơ |
| 8550 | Xã Nhơn Ái | Huyện Phong Điền | Cần Thơ |
| 8551 | Xã Nhơn Nghĩa | Huyện Phong Điền | Cần Thơ |
| 8552 | Xã Trường Long | Huyện Phong Điền | Cần Thơ |
| 8553 | Thị trấn Phong Điền | Huyện Phong Điền | Cần Thơ |
| 8554 | Phường Hưng Phú | Quận Cái Răng | Cần Thơ |
| 8555 | Phường Hưng Thạnh | Quận Cái Răng | Cần Thơ |
| 8556 | Phường Lê Bình | Quận Cái Răng | Cần Thơ |
| 8557 | Phường Thường Thạnh | Quận Cái Răng | Cần Thơ |
| 8558 | Phường Phú Thứ | Quận Cái Răng | Cần Thơ |
| 8559 | Phường Tân Phú | Quận Cái Răng | Cần Thơ |
| 8560 | Phường Ba Láng | Quận Cái Răng | Cần Thơ |
| 8561 | Phường An Thới | Quận Bình Thủy | Cần Thơ |
| 8562 | Phường Bùi Hữu Nghĩa | Quận Bình Thủy | Cần Thơ |
| 8563 | Phường Bình Thủy | Quận Bình Thủy | Cần Thơ |
| 8564 | Phường Trà Nóc | Quận Bình Thủy | Cần Thơ |
| 8565 | Phường Trà An | Quận Bình Thủy | Cần Thơ |
| 8566 | Phường Long Tuyền | Quận Bình Thủy | Cần Thơ |
| 8567 | Phường Long Hoà | Quận Bình Thủy | Cần Thơ |
| 8568 | Phường Thới An Đông | Quận Bình Thủy | Cần Thơ |
| 8569 | Xã Nhơn Thạnh Trung | Thành Phố Tân An | Long An |
| 8570 | Xã Lợi Bình Nhơn | Thành Phố Tân An | Long An |
| 8571 | Xã Hướng Thọ Phú | Thành Phố Tân An | Long An |
| 8572 | Phường Khánh Hậu | Thành Phố Tân An | Long An |
| 8573 | Xã An Vĩnh Ngãi | Thành Phố Tân An | Long An |
| 8574 | Xã Bình Tâm | Thành Phố Tân An | Long An |
| 8575 | Phường 4 | Thành Phố Tân An | Long An |
| 8576 | Phường 3 | Thành Phố Tân An | Long An |
| 8577 | Phường 1 | Thành Phố Tân An | Long An |
| 8578 | Phường 5 | Thành Phố Tân An | Long An |
| 8579 | Phường 6 | Thành Phố Tân An | Long An |
| 8580 | Phường 7 | Thành Phố Tân An | Long An |
| 8581 | Phường Tân Khánh | Thành Phố Tân An | Long An |
| 8582 | Xã Bình Thạnh | HuyệnThủ Thừa | Long An |
| 8583 | Xã Nhị Thành | HuyệnThủ Thừa | Long An |
| 8584 | Xã Mỹ Lạc | HuyệnThủ Thừa | Long An |
| 8585 | Xã Mỹ Thạnh | HuyệnThủ Thừa | Long An |
| 8586 | Thị Trấn Thủ Thừa | HuyệnThủ Thừa | Long An |
| 8587 | Xã Bình An | HuyệnThủ Thừa | Long An |
| 8588 | Xã Mỹ Phú | HuyệnThủ Thừa | Long An |
| 8589 | Xã Long Thạnh | HuyệnThủ Thừa | Long An |
| 8590 | Xã Mỹ An | HuyệnThủ Thừa | Long An |
| 8591 | Xã Tân Thành | HuyệnThủ Thừa | Long An |
| 8592 | Xã Long Thuận | HuyệnThủ Thừa | Long An |
| 8593 | Xã Tân Long | HuyệnThủ Thừa | Long An |
| 8594 | Thị Trấn Tân Trụ | Huyện Tân Trụ | Long An |
| 8595 | Xã Lạc Tấn | Huyện Tân Trụ | Long An |
| 8596 | Xã Bình Lãng | Huyện Tân Trụ | Long An |
| 8597 | Xã Tân Bình | Huyện Tân Trụ | Long An |
| 8598 | Xã Tân Phước Tây | Huyện Tân Trụ | Long An |
| 8599 | Xã Đức Tân | Huyện Tân Trụ | Long An |
| 8600 | Xã Bình Trinh Đông | Huyện Tân Trụ | Long An |
| 8601 | Xã Nhựt Ninh | Huyện Tân Trụ | Long An |
| 8602 | Xã Bình Tịnh | Huyện Tân Trụ | Long An |
| 8603 | Xã Quê Mỹ Thạnh | Huyện Tân Trụ | Long An |
| 8604 | Thị Trấn Bến Lức | Huyện Bến Lức | Long An |
| 8605 | Xã Tân Bửu | Huyện Bến Lức | Long An |
| 8606 | Xã Thanh Phú | Huyện Bến Lức | Long An |
| 8607 | Xã An Thạnh | Huyện Bến Lức | Long An |
| 8608 | Xã Bình Đức | Huyện Bến Lức | Long An |
| 8609 | Xã Thạnh Đức | Huyện Bến Lức | Long An |
| 8610 | Xã Nhựt Chánh | Huyện Bến Lức | Long An |
| 8611 | Xã Mỹ Yên | Huyện Bến Lức | Long An |
| 8612 | Xã Phước Lợi | Huyện Bến Lức | Long An |
| 8613 | Xã Long Hiệp | Huyện Bến Lức | Long An |
| 8614 | Xã Lương Hoà | Huyện Bến Lức | Long An |
| 8615 | Xã Lương Bình | Huyện Bến Lức | Long An |
| 8616 | Xã Thạnh Lợi | Huyện Bến Lức | Long An |
| 8617 | Xã Thạnh Hòa | Huyện Bến Lức | Long An |
| 8618 | Thị Trấn Cần Giuộc | Huyện Cần Giuộc | Long An |
| 8619 | Xã Tân Tập | Huyện Cần Giuộc | Long An |
| 8620 | Xã Đông Thạnh | Huyện Cần Giuộc | Long An |
| 8621 | Xã Phước Hậu | Huyện Cần Giuộc | Long An |
| 8622 | Xã Phước Lâm | Huyện Cần Giuộc | Long An |
| 8623 | Xã Mỹ Lộc | Huyện Cần Giuộc | Long An |
| 8624 | Xã Thuận Thành | Huyện Cần Giuộc | Long An |
| 8625 | Xã Long An | Huyện Cần Giuộc | Long An |
| 8626 | Xã Phước Lại | Huyện Cần Giuộc | Long An |
| 8627 | Xã Long Hậu | Huyện Cần Giuộc | Long An |
| 8628 | Xã Phước Vĩnh Tây | Huyện Cần Giuộc | Long An |
| 8629 | Xã Phước Lý | Huyện Cần Giuộc | Long An |
| 8630 | Xã Long Thượng | Huyện Cần Giuộc | Long An |
| 8631 | Xã Long Phụng | Huyện Cần Giuộc | Long An |
| 8632 | Xã Phước Vĩnh Đông | Huyện Cần Giuộc | Long An |
| 8633 | Xã Mỹ Lệ | Huyện Cần Đước | Long An |
| 8634 | Xã Tân Lân | Huyện Cần Đước | Long An |
| 8635 | Xã Tân Ân | Huyện Cần Đước | Long An |
| 8636 | Xã Phước Đông | Huyện Cần Đước | Long An |
| 8637 | Xã Phước Tuy | Huyện Cần Đước | Long An |
| 8638 | Thị Trấn Cần Đước | Huyện Cần Đước | Long An |
| 8639 | Xã Long Hựu Đông | Huyện Cần Đước | Long An |
| 8640 | Xã Tân Chánh | Huyện Cần Đước | Long An |
| 8641 | Xã Long Hựu Tây | Huyện Cần Đước | Long An |
| 8642 | Xã Long Hòa | Huyện Cần Đước | Long An |
| 8643 | Xã Long Trạch | Huyện Cần Đước | Long An |
| 8644 | Xã Long Định | Huyện Cần Đước | Long An |
| 8645 | Xã Long Sơn | Huyện Cần Đước | Long An |
| 8646 | Xã Long Cang | Huyện Cần Đước | Long An |
| 8647 | Xã Phước Vân | Huyện Cần Đước | Long An |
| 8648 | Xã Long Khê | Huyện Cần Đước | Long An |
| 8649 | Xã Tân Trạch | Huyện Cần Đước | Long An |
| 8650 | Xã Tân Phú | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8651 | Xã Hòa Khánh Đông | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8652 | Xã Hòa Khánh Tây | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8653 | Xã Hòa Khánh Nam | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8654 | Xã Đức Lập Hạ | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8655 | Xã Đức Lập Thượng | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8656 | Xã Mỹ Hạnh Nam | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8657 | Xã Mỹ Hạnh Bắc | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8658 | Xã Đức Hòa Thượng | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8659 | Xã Tân Mỹ | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8660 | Thị Trấn Hậu Nghĩa | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8661 | Xã Lộc Giang | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8662 | Xã Đức Hòa Đông | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8663 | Xã Hiệp Hòa | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8664 | Thị Trấn Hiệp Hòa | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8665 | Xã Đức Hòa Hạ | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8666 | Thị Trấn Đức Hòa | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8667 | Xã An Ninh Đông | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8668 | Xã An Ninh Tây | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8669 | Xã Hựu Thạnh | Huyện Đức Hòa | Long An |
| 8670 | Xã Mỹ Thạnh Đông | Huyện Đức Huệ | Long An |
| 8671 | Xã Bình Hòa Bắc | Huyện Đức Huệ | Long An |
| 8672 | Xã Bình Hòa Nam | Huyện Đức Huệ | Long An |
| 8673 | Xã Bình Thành | Huyện Đức Huệ | Long An |
| 8674 | Xã Bình Hòa Hưng | Huyện Đức Huệ | Long An |
| 8675 | Xã Mỹ Thạnh Bắc | Huyện Đức Huệ | Long An |
| 8676 | Xã Mỹ Thạnh Tây | Huyện Đức Huệ | Long An |
| 8677 | Xã Mỹ Qúi Tây | Huyện Đức Huệ | Long An |
| 8678 | Xã Mỹ Qúi Đông | Huyện Đức Huệ | Long An |
| 8679 | Xã Mỹ Bình | Huyện Đức Huệ | Long An |
| 8680 | Thị Trấn Đông Thành | Huyện Đức Huệ | Long An |
| 8681 | Thị trấn Tân Thạnh | Huyện Tân Thạnh | Long An |
| 8682 | Xã Hậu Thạnh Tây | Huyện Tân Thạnh | Long An |
| 8683 | Xã Hậu Thạnh Đông | Huyện Tân Thạnh | Long An |
| 8684 | Xã Bắc Hòa | Huyện Tân Thạnh | Long An |
| 8685 | Xã Nhơn Hòa Lập | Huyện Tân Thạnh | Long An |
| 8686 | Xã Tân Lập | Huyện Tân Thạnh | Long An |
| 8687 | Xã Tân Thành | Huyện Tân Thạnh | Long An |
| 8688 | Xã Tân Ninh | Huyện Tân Thạnh | Long An |
| 8689 | Xã Nhơn Ninh | Huyện Tân Thạnh | Long An |
| 8690 | Xã Nhơn Hòa | Huyện Tân Thạnh | Long An |
| 8691 | Xã Tân Hòa | Huyện Tân Thạnh | Long An |
| 8692 | Xã Tân Bình | Huyện Tân Thạnh | Long An |
| 8693 | Xã Kiến Bình | Huyện Tân Thạnh | Long An |
| 8694 | Xã Bình Thạnh | Huyện Mộc Hóa | Long An |
| 8695 | Xã Bình Hòa Tây | Huyện Mộc Hóa | Long An |
| 8696 | Xã Bình Hòa Đông | Huyện Mộc Hóa | Long An |
| 8697 | Xã Bình Hòa Trung | Huyện Mộc Hóa | Long An |
| 8698 | Thị Trấn Bình Phong Thạnh | Huyện Mộc Hóa | Long An |
| 8699 | Xã Tân Lập | Huyện Mộc Hóa | Long An |
| 8700 | Xã Tân Thành | Huyện Mộc Hóa | Long An |
| 8701 | Xã Thị Trấn Vĩnh Hưng | Huyện Vĩnh Hưng | Long An |
| 8702 | Xã Vĩnh Bình | Huyện Vĩnh Hưng | Long An |
| 8703 | Xã Thái Bình Trung | Huyện Vĩnh Hưng | Long An |
| 8704 | Xã Tuyên Bình | Huyện Vĩnh Hưng | Long An |
| 8705 | Xã Tuyên Bình Tây | Huyện Vĩnh Hưng | Long An |
| 8706 | Xã Vĩnh Trị | Huyện Vĩnh Hưng | Long An |
| 8707 | Xã Vĩnh Thuận | Huyện Vĩnh Hưng | Long An |
| 8708 | Xã Khánh Hưng | Huyện Vĩnh Hưng | Long An |
| 8709 | Xã Hưng Điền A | Huyện Vĩnh Hưng | Long An |
| 8710 | Xã Thái Trị | Huyện Vĩnh Hưng | Long An |
| 8711 | Thị Trấn Thạnh Hoá | Huyện Thạnh Hóa | Long An |
| 8712 | Xã Thủy Đông | Huyện Thạnh Hóa | Long An |
| 8713 | Xã Thủy Tây | Huyện Thạnh Hóa | Long An |
| 8714 | Xã Thuận Nghĩa Hòa | Huyện Thạnh Hóa | Long An |
| 8715 | Xã Thạnh Phước | Huyện Thạnh Hóa | Long An |
| 8716 | Xã Thạnh Phú | Huyện Thạnh Hóa | Long An |
| 8717 | Xã Tân Tây | Huyện Thạnh Hóa | Long An |
| 8718 | Xã Tân Đông | Huyện Thạnh Hóa | Long An |
| 8719 | Xã Tân Hiệp | Huyện Thạnh Hóa | Long An |
| 8720 | Xã Thuận Bình | Huyện Thạnh Hóa | Long An |
| 8721 | Xã Thạnh An | Huyện Thạnh Hóa | Long An |
| 8722 | Thị Trấn Tầm Vu | Huyện Châu Thành | Long An |
| 8723 | Xã Hiệp Thạnh | Huyện Châu Thành | Long An |
| 8724 | Xã Vĩnh Công | Huyện Châu Thành | Long An |
| 8725 | Xã Hoà Phú | Huyện Châu Thành | Long An |
| 8726 | Xã Bình Quới | Huyện Châu Thành | Long An |
| 8727 | Xã Phú Ngãi Trị | Huyện Châu Thành | Long An |
| 8728 | Xã Phước Tân Hưng | Huyện Châu Thành | Long An |
| 8729 | Xã Thanh Phú Long | Huyện Châu Thành | Long An |
| 8730 | Xã Thuận Mỹ | Huyện Châu Thành | Long An |
| 8731 | Xã Thanh Vĩnh Đông | Huyện Châu Thành | Long An |
| 8732 | Xã Long Trì | Huyện Châu Thành | Long An |
| 8733 | Xã An Lục Long | Huyện Châu Thành | Long An |
| 8734 | Xã Dương Xuân Hội | Huyện Châu Thành | Long An |
| 8735 | Thị Trấn Tân Hưng | Huyện Tân Hưng | Long An |
| 8736 | Xã Vĩnh Châu A | Huyện Tân Hưng | Long An |
| 8737 | Xã Vĩnh Châu B | Huyện Tân Hưng | Long An |
| 8738 | Xã Hưng Điền B | Huyện Tân Hưng | Long An |
| 8739 | Xã Hưng Hà | Huyện Tân Hưng | Long An |
| 8740 | Xã Hưng Thạnh | Huyện Tân Hưng | Long An |
| 8741 | Xã Vĩnh Thạnh | Huyện Tân Hưng | Long An |
| 8742 | Xã Thạnh Hưng | Huyện Tân Hưng | Long An |
| 8743 | Xã Vĩnh Đại | Huyện Tân Hưng | Long An |
| 8744 | Xã Vĩnh Bửu | Huyện Tân Hưng | Long An |
| 8745 | Xã Vĩnh Lợi | Huyện Tân Hưng | Long An |
| 8746 | Xã Hưng Điền | Huyện Tân Hưng | Long An |
| 8747 | Xã Bình Tân | Thị xã Kiến Tường | Long An |
| 8748 | Xã Bình Hiệp | Thị xã Kiến Tường | Long An |
| 8749 | Xã Tuyên Thạnh | Thị xã Kiến Tường | Long An |
| 8750 | Xã Thạnh Trị | Thị xã Kiến Tường | Long An |
| 8751 | Xã Thạnh Hưng | Thị xã Kiến Tường | Long An |
| 8752 | Phường 1 | Thị xã Kiến Tường | Long An |
| 8753 | Phường 2 | Thị xã Kiến Tường | Long An |
| 8754 | Phường 3 | Thị xã Kiến Tường | Long An |
| 8755 | Xã An Ngãi Trung | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8756 | Xã An Bình Tây | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8757 | Xã Mỹ Thạnh | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8758 | Xã Mỹ Nhơn | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8759 | Xã Mỹ Hòa | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8760 | Xã Mỹ Chánh | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8761 | Xã Vĩnh An | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8762 | Xã Bảo Thạnh | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8763 | Xã An Đức | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8764 | Xã Vĩnh Hòa | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8765 | Xã Tân Hưng | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8766 | Xã An Hiệp | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8767 | Thị Trấn Ba Tri | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8768 | Xã Tân Xuân | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8769 | Xã An Hòa Tây | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8770 | Xã Phú Lễ | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8771 | Xã Phước Ngãi | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8772 | Xã Tân Thuỷ | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8773 | Xã An Phú Trung | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8774 | Xã Bảo Thuận | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8775 | Xã An Ngãi Tây | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8776 | Thị trấn Tiệm Tôm | Huyện Ba Tri | Bến Tre |
| 8777 | Thị Trấn Giồng Trôm | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8778 | Xã Bình Hòa | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8779 | Xã Bình Thành | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8780 | Xã Tân Lợi Thạnh | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8781 | Xã Châu Bình | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8782 | Xã Phong Nẫm | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8783 | Xã Hưng Lễ | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8784 | Xã Hưng Nhượng | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8785 | Xã Châu Hòa | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8786 | Xã Thuận Điền | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8787 | Xã Mỹ Thạnh | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8788 | Xã Hưng Phong | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8789 | Xã Phước Long | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8790 | Xã Tân Thanh | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8791 | Luong Qu?i | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8792 | Xã Lương Hòa | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8793 | Xã Thạnh Phú Đông | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8794 | Xã Tân Hào | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8795 | Xã Sơn Phú | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8796 | Xã Lương Phú | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8797 | Xã Long Mỹ | Huyện Giồng Trôm | Bến Tre |
| 8798 | Xã Phú Phụng | Huyện Chợ Lách | Bến Tre |
| 8799 | Xã Vĩnh Bình | Huyện Chợ Lách | Bến Tre |
| 8800 | Xã Long Thới | Huyện Chợ Lách | Bến Tre |
| 8801 | Xã Hòa Nghĩa | Huyện Chợ Lách | Bến Tre |
| 8802 | Xã Phú Sơn | Huyện Chợ Lách | Bến Tre |
| 8803 | Thị Trấn Chợ Lách | Huyện Chợ Lách | Bến Tre |
| 8804 | Xã Sơn Định | Huyện Chợ Lách | Bến Tre |
| 8805 | Xã Tân Thiềng | Huyện Chợ Lách | Bến Tre |
| 8806 | Xã Hưng Khánh Trung B | Huyện Chợ Lách | Bến Tre |
| 8807 | Xã Vĩnh Thành | Huyện Chợ Lách | Bến Tre |
| 8808 | Xã Vĩnh Hoà | Huyện Chợ Lách | Bến Tre |
| 8809 | Xã Bình Khánh | Huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre |
| 8810 | Xã Phước Hiệp | Huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre |
| 8811 | Xã Thành Thới A | Huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre |
| 8812 | Xã Ngãi Đăng | Huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre |
| 8813 | Xã Định Thủy | Huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre |
| 8814 | Xã Đa Phước Hội | Huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre |
| 8815 | Xã An Định | Huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre |
| 8816 | Xã An Thới | Huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre |
| 8817 | Xã An Thạnh | Huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre |
| 8818 | Xã Thành Thới B | Huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre |
| 8819 | Xã Cẩm Sơn | Huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre |
| 8820 | Xã Minh Đức | Huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre |
| 8821 | Xã Tân Trung | Huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre |
| 8822 | Xã Hương Mỹ | Huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre |
| 8823 | Thị Trấn Mỏ Cày | Huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre |
| 8824 | Xã Tân Hội | Huyện Mỏ Cày Nam | Bến Tre |
| 8825 | Thị Trấn Thạnh Phú | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8826 | Xã Đại Điền | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8827 | Xã Tân Phong | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8828 | Xã Thới Thạnh | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8829 | Xã Hòa Lợi | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8830 | Xã Qưới Điền | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8831 | Xã Mỹ Hưng | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8832 | Xã Bình Thạnh | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8833 | Xã An Thạnh | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8834 | Xã An Qui | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8835 | Xã An Nhơn | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8836 | Xã Thạnh Hải | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8837 | Xã Thạnh Phong | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8838 | Xã Phú Khánh | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8839 | Xã Giao Thạnh | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8840 | Xã Mỹ An | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8841 | Xã An Điền | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8842 | Xã An Thuận | Huyện Thạnh Phú | Bến Tre |
| 8843 | Thị Trấn Châu Thành | Huyện Châu Thành | Bến Tre |
| 8844 | Xã Phước Thạnh | Huyện Châu Thành | Bến Tre |
| 8845 | Xã Tam Phước | Huyện Châu Thành | Bến Tre |
| 8846 | Xã Phú Túc | Huyện Châu Thành | Bến Tre |
| 8847 | Thị trấn Tiên Thủy | Huyện Châu Thành | Bến Tre |
| 8848 | Xã Thành Triệu | Huyện Châu Thành | Bến Tre |
| 8849 | Xã Tường Đa | Huyện Châu Thành | Bến Tre |
| 8850 | Xã Tân Thạch | Huyện Châu Thành | Bến Tre |
| 8851 | Xã Hữu Định | Huyện Châu Thành | Bến Tre |
| 8852 | Xã Giao Long | Huyện Châu Thành | Bến Tre |
| 8853 | Quới Sơn | Huyện Châu Thành | Bến Tre |
| 8854 | Xã An Phước | Huyện Châu Thành | Bến Tre |
| 8855 | Xã Tiên Long | Huyện Châu Thành | Bến Tre |
| 8856 | Xã Tân Phú | Huyện Châu Thành | Bến Tre |
| 8857 | Quới Thành | Huyện Châu Thành | Bến Tre |
| 8858 | Xã Phú Đức | Huyện Châu Thành | Bến Tre |
| 8859 | Xã Bình Thắng | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8860 | Xã Bình Thới | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8861 | Xã Đại Hòa Lộc | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8862 | Xã Thạnh Trị | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8863 | Xã Thạnh Phước | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8864 | Xã Thừa Đức | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8865 | Xã Thới Thuận | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8866 | Xã Châu Hưng | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8867 | Xã Long Định | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8868 | Xã Long Hòa | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8869 | Xã Phú Thuận | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8870 | Xã Thới Lai | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8871 | Xã Vang Quới Tây | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8872 | Xã Vang Quới Đông | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8873 | Xã Lộc Thuận | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8874 | Xã Phú Long | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8875 | Xã Định Trung | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8876 | Thị Trấn Bình Đại | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8877 | Xã Tam Hiệp | Huyện Bình Đại | Bến Tre |
| 8878 | Xã Hưng Khánh Trung A | Huyện Mỏ Cày Bắc | Bến Tre |
| 8879 | Xã Hòa Lộc | Huyện Mỏ Cày Bắc | Bến Tre |
| 8880 | Xã Phú Mỹ | Huyện Mỏ Cày Bắc | Bến Tre |
| 8881 | Xã Khánh Thạnh Tân | Huyện Mỏ Cày Bắc | Bến Tre |
| 8882 | Xã Tân Thanh Tây | Huyện Mỏ Cày Bắc | Bến Tre |
| 8883 | Thị trấn Phước Mỹ Trung | Huyện Mỏ Cày Bắc | Bến Tre |
| 8884 | Xã Thành An | Huyện Mỏ Cày Bắc | Bến Tre |
| 8885 | Xã Tân Thành Bình | Huyện Mỏ Cày Bắc | Bến Tre |
| 8886 | Xã Thanh Tân | Huyện Mỏ Cày Bắc | Bến Tre |
| 8887 | Xã Tân Phú Tây | Huyện Mỏ Cày Bắc | Bến Tre |
| 8888 | Xã Thạnh Ngãi | Huyện Mỏ Cày Bắc | Bến Tre |
| 8889 | Xã Nhuận Phú Tân | Huyện Mỏ Cày Bắc | Bến Tre |
| 8890 | Xã Tân Bình | Huyện Mỏ Cày Bắc | Bến Tre |
| 8891 | Phường 6 | Thành phố Bến Tre | Bến Tre |
| 8892 | Phường 7 | Thành phố Bến Tre | Bến Tre |
| 8893 | Phường 8 | Thành phố Bến Tre | Bến Tre |
| 8894 | Xã Phú Nhuận | Thành phố Bến Tre | Bến Tre |
| 8895 | Phường Phú Khương | Thành phố Bến Tre | Bến Tre |
| 8896 | Xã Sơn Đông | Thành phố Bến Tre | Bến Tre |
| 8897 | Xã Nhơn Thạnh | Thành phố Bến Tre | Bến Tre |
| 8898 | Xã Phú Hưng | Thành phố Bến Tre | Bến Tre |
| 8899 | Xã Mỹ Thạnh An | Thành phố Bến Tre | Bến Tre |
| 8900 | Xã Bình Phú | Thành phố Bến Tre | Bến Tre |
| 8901 | Phường Phú Tân | Thành phố Bến Tre | Bến Tre |
| 8902 | Thị trấn Càng Long | Huyện Càng Long | Trà Vinh |
| 8903 | Xã Mỹ Cẩm | Huyện Càng Long | Trà Vinh |
| 8904 | Xã An Trường | Huyện Càng Long | Trà Vinh |
| 8905 | Xã An Trường A | Huyện Càng Long | Trà Vinh |
| 8906 | Xã Tân Bình | Huyện Càng Long | Trà Vinh |
| 8907 | Xã Tân An | Huyện Càng Long | Trà Vinh |
| 8908 | Xã Huyền Hội | Huyện Càng Long | Trà Vinh |
| 8909 | Xã Bình Phú | Huyện Càng Long | Trà Vinh |
| 8910 | Xã Phương Thạnh | Huyện Càng Long | Trà Vinh |
| 8911 | Xã Đại Phước | Huyện Càng Long | Trà Vinh |
| 8912 | Xã Đại Phúc | Huyện Càng Long | Trà Vinh |
| 8913 | Xã Đức Mỹ | Huyện Càng Long | Trà Vinh |
| 8914 | Xã Nhị Long | Huyện Càng Long | Trà Vinh |
| 8915 | Xã Nhị Long Phú | Huyện Càng Long | Trà Vinh |
| 8916 | Xã Đa Lộc | Huyện Châu Thành | Trà Vinh |
| 8917 | Xã Thanh Mỹ | Huyện Châu Thành | Trà Vinh |
| 8918 | Xã Lương Hoà | Huyện Châu Thành | Trà Vinh |
| 8919 | Xã Song Lộc | Huyện Châu Thành | Trà Vinh |
| 8920 | Xã Nguyệt Hóa | Huyện Châu Thành | Trà Vinh |
| 8921 | Xã Hòa Thuận | Huyện Châu Thành | Trà Vinh |
| 8922 | Xã Long Hòa | Huyện Châu Thành | Trà Vinh |
| 8923 | Xã Hưng Mỹ | Huyện Châu Thành | Trà Vinh |
| 8924 | Xã Mỹ Chánh | Huyện Châu Thành | Trà Vinh |
| 8925 | Xã Lương Hòa A | Huyện Châu Thành | Trà Vinh |
| 8926 | Xã Hòa Minh | Huyện Châu Thành | Trà Vinh |
| 8927 | Thị trấn Châu Thành | Huyện Châu Thành | Trà Vinh |
| 8928 | Xã Phước Hảo | Huyện Châu Thành | Trà Vinh |
| 8929 | Xã Hòa Lợi | Huyện Châu Thành | Trà Vinh |
| 8930 | Xã Phú Cần | Huyện Tiểu Cần | Trà Vinh |
| 8931 | Thị Trấn Tiểu Cần | Huyện Tiểu Cần | Trà Vinh |
| 8932 | Thị Trấn Cầu Quan | Huyện Tiểu Cần | Trà Vinh |
| 8933 | Xã Long Thới | Huyện Tiểu Cần | Trà Vinh |
| 8934 | Xã Hùng Hòa | Huyện Tiểu Cần | Trà Vinh |
| 8935 | Xã Hiếu Tử | Huyện Tiểu Cần | Trà Vinh |
| 8936 | Xã Tân Hòa | Huyện Tiểu Cần | Trà Vinh |
| 8937 | Xã Hiếu Trung | Huyện Tiểu Cần | Trà Vinh |
| 8938 | Xã Tập Ngãi | Huyện Tiểu Cần | Trà Vinh |
| 8939 | Xã Ngãi Hùng | Huyện Tiểu Cần | Trà Vinh |
| 8940 | Xã Tân Hùng | Huyện Tiểu Cần | Trà Vinh |
| 8941 | Thị Trấn Cầu Kè | Huyện Cầu Kè | Trà Vinh |
| 8942 | Xã Hòa Ân | Huyện Cầu Kè | Trà Vinh |
| 8943 | Xã Phong Phú | Huyện Cầu Kè | Trà Vinh |
| 8944 | Xã Phong Thạnh | Huyện Cầu Kè | Trà Vinh |
| 8945 | Xã Ninh Thới | Huyện Cầu Kè | Trà Vinh |
| 8946 | Xã An Phú Tân | Huyện Cầu Kè | Trà Vinh |
| 8947 | Xã Thông Hòa | Huyện Cầu Kè | Trà Vinh |
| 8948 | Xã Tam Ngãi | Huyện Cầu Kè | Trà Vinh |
| 8949 | Xã Thạnh Phú | Huyện Cầu Kè | Trà Vinh |
| 8950 | Xã Châu Điền | Huyện Cầu Kè | Trà Vinh |
| 8951 | Xã Hòa Tân | Huyện Cầu Kè | Trà Vinh |
| 8952 | Xã Ngãi Xuyên | Huyện Trà Cú | Trà Vinh |
| 8953 | Xã Tân Hiệp | Huyện Trà Cú | Trà Vinh |
| 8954 | Xã Hàm Giang | Huyện Trà Cú | Trà Vinh |
| 8955 | Xã Tập Sơn | Huyện Trà Cú | Trà Vinh |
| 8956 | Xã An Quảng Hữu | Huyện Trà Cú | Trà Vinh |
| 8957 | Xã Phước Hưng | Huyện Trà Cú | Trà Vinh |
| 8958 | Xã Lưu Nghiệp Anh | Huyện Trà Cú | Trà Vinh |
| 8959 | Xã Long Hiệp | Huyện Trà Cú | Trà Vinh |
| 8960 | Xã Thanh Sơn | Huyện Trà Cú | Trà Vinh |
| 8961 | Xã Đại An | Huyện Trà Cú | Trà Vinh |
| 8962 | Xã Ngọc Biên | Huyện Trà Cú | Trà Vinh |
| 8963 | Thị Trấn Trà Cú | Huyện Trà Cú | Trà Vinh |
| 8964 | Xã Định An | Huyện Trà Cú | Trà Vinh |
| 8965 | Xã Tân Sơn | Huyện Trà Cú | Trà Vinh |
| 8966 | Xã Kim Sơn | Huyện Trà Cú | Trà Vinh |
| 8967 | Xã Hàm Tân | Huyện Trà Cú | Trà Vinh |
| 8968 | Thị Trấn Định An | Huyện Trà Cú | Trà Vinh |
| 8969 | Xã Vinh Kim | Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh |
| 8970 | Thị trấn Mỹ Long | Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh |
| 8971 | Xã Mỹ Long Bắc | Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh |
| 8972 | Xã Mỹ Long Nam | Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh |
| 8973 | Xã Hiệp Mỹ Đông | Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh |
| 8974 | Xã Hiệp Mỹ Tây | Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh |
| 8975 | Xã Thuận Hòa | Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh |
| 8976 | Xã Kim Hòa | Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh |
| 8977 | Xã Hiệp Hòa | Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh |
| 8978 | Xã Trường Thọ | Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh |
| 8979 | Xã Nhị Trường | Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh |
| 8980 | Xã Long Sơn | Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh |
| 8981 | Xã Thạnh Hòa Sơn | Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh |
| 8982 | Xã Mỹ Hòa | Huyện Cầu Ngang | Trà Vinh |
| 8983 | Phường 2 | Huyện Duyên Hải | Trà Vinh |
| 8984 | Phường 1 | Huyện Duyên Hải | Trà Vinh |
| 8985 | Xã Long Hữu | Huyện Duyên Hải | Trà Vinh |
| 8986 | Xã Long Toàn | Huyện Duyên Hải | Trà Vinh |
| 8987 | Xã Hiệp Thạnh | Huyện Duyên Hải | Trà Vinh |
| 8988 | Xã Dân Thành | Huyện Duyên Hải | Trà Vinh |
| 8989 | Xã Trường Long Hòa | Huyện Duyên Hải | Trà Vinh |
| 8990 | Phường 4 | Thành phố Trà Vinh | Trà Vinh |
| 8991 | Phường 7 | Thành phố Trà Vinh | Trà Vinh |
| 8992 | Phường 8 | Thành phố Trà Vinh | Trà Vinh |
| 8993 | Phường 9 | Thành phố Trà Vinh | Trà Vinh |
| 8994 | Xã Long Đức | Thành phố Trà Vinh | Trà Vinh |
| 8995 | Thị Trấn Long Thành | Huyện Duyên Hải | Trà Vinh |
| 8996 | Xã Đôn Xuân | Huyện Duyên Hải | Trà Vinh |
| 8997 | Xã Đôn Châu | Huyện Duyên Hải | Trà Vinh |
| 8998 | Xã Ngũ Lạc | Huyện Duyên Hải | Trà Vinh |
| 8999 | Xã Long Vĩnh | Huyện Duyên Hải | Trà Vinh |
| 9000 | Xã Long Khánh | Huyện Duyên Hải | Trà Vinh |
| 9001 | Xã Đông Hải | Huyện Duyên Hải | Trà Vinh |
| 9002 | Phường Mỹ Thới | Thành phố Long Xuyên | An Giang |
| 9003 | Xã Mỹ Hoà Hưng | Thành phố Long Xuyên | An Giang |
| 9004 | Phường Mỹ Xuyên | Thành phố Long Xuyên | An Giang |
| 9005 | Phường Bình Đức | Thành phố Long Xuyên | An Giang |
| 9006 | Xã Mỹ Khánh | Thành phố Long Xuyên | An Giang |
| 9007 | Phường Mỹ Long | Thành phố Long Xuyên | An Giang |
| 9008 | Phường Mỹ Hoà | Thành phố Long Xuyên | An Giang |
| 9009 | Phường Mỹ Phước | Thành phố Long Xuyên | An Giang |
| 9010 | Phường Mỹ Bình | Thành phố Long Xuyên | An Giang |
| 9011 | Phường Mỹ Thạnh | Thành phố Long Xuyên | An Giang |
| 9012 | Phường Bình Khánh | Thành phố Long Xuyên | An Giang |
| 9013 | Phường Mỹ Quý | Thành phố Long Xuyên | An Giang |
| 9014 | thị trấn An Châu | Huyện Châu Thành | An Giang |
| 9015 | xã Hoà Bình Thạnh | Huyện Châu Thành | An Giang |
| 9016 | xã Vĩnh Lợi | Huyện Châu Thành | An Giang |
| 9017 | xã Vĩnh Thành | Huyện Châu Thành | An Giang |
| 9018 | xã Bình Thạnh | Huyện Châu Thành | An Giang |
| 9019 | xã Bình Hòa | Huyện Châu Thành | An Giang |
| 9020 | xã An Hòa | Huyện Châu Thành | An Giang |
| 9021 | thị trấn Vĩnh Bình | Huyện Châu Thành | An Giang |
| 9022 | xã Vĩnh An | Huyện Châu Thành | An Giang |
| 9023 | xã Tân Phú | Huyện Châu Thành | An Giang |
| 9024 | xã Cần Đăng | Huyện Châu Thành | An Giang |
| 9025 | xã Vĩnh Nhuận | Huyện Châu Thành | An Giang |
| 9026 | xã Vĩnh Hanh | Huyện Châu Thành | An Giang |
| 9027 | Xã Khánh Hòa | Huyện Châu Phú | An Giang |
| 9028 | Xã Bình Thủy | Huyện Châu Phú | An Giang |
| 9029 | Xã Bình Mỹ | Huyện Châu Phú | An Giang |
| 9030 | Thị trấn Vĩnh Thạnh Trung | Huyện Châu Phú | An Giang |
| 9031 | Xã Bình Phú | Huyện Châu Phú | An Giang |
| 9032 | Xã Thạnh Mỹ Tây | Huyện Châu Phú | An Giang |
| 9033 | Xã Bình Long | Huyện Châu Phú | An Giang |
| 9034 | Xã Mỹ Đức | Huyện Châu Phú | An Giang |
| 9035 | Xã Mỹ Phú | Huyện Châu Phú | An Giang |
| 9036 | Xã Bình Chánh | Huyện Châu Phú | An Giang |
| 9037 | Xã Ô Long Vĩ | Huyện Châu Phú | An Giang |
| 9038 | Xã Đào Hữu Cảnh | Huyện Châu Phú | An Giang |
| 9039 | Thị trấn Cái Dầu | Huyện Châu Phú | An Giang |
| 9040 | Thị Trấn Chợ Mới | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9041 | Xã Long Giang | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9042 | Xã Hòa Bình | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9043 | Xã Hòa An | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9044 | Xã An Thạnh Trung | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9045 | Xã Long Kiến | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9046 | Xã Kiến An | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9047 | Thị Trấn Hội An | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9048 | Xã Nhơn Mỹ | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9049 | Xã Long Điền A | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9050 | Xã Long Điền B | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9051 | Xã Mỹ Hội Đông | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9052 | Xã Bình Phước Xuân | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9053 | Xã Mỹ Hiệp | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9054 | Xã Tấn Mỹ | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9055 | Xã Kiến Thành | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9056 | Thị Trấn Mỹ Luông | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9057 | Xã Mỹ An | Huyện Chợ Mới | An Giang |
| 9058 | Xã Phú Lâm | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9059 | Xã Phú An | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9060 | Xã Long Hòa | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9061 | Xã Hiệp Xương | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9062 | Xã Phú Thạnh | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9063 | Thị trấn Chợ Vàm | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9064 | Xã Tân Hòa | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9065 | Xã Phú Bình | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9066 | Thị trấn Phú Mỹ | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9067 | Xã Phú Hiệp | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9068 | Xã Phú Hưng | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9069 | Xã Bình Thạnh Đông | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9070 | Xã Phú Thọ | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9071 | Xã Phú Long | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9072 | Xã Hoà Lạc | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9073 | Xã Phú Thành | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9074 | Xã Phú Xuân | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9075 | Xã Tân Trung | Huyện Phú Tân | An Giang |
| 9076 | Phường Long Thạnh | Thị xã Tân Châu | An Giang |
| 9077 | Phường Long Phú | Thị xã Tân Châu | An Giang |
| 9078 | Xã Phú Vĩnh | Thị xã Tân Châu | An Giang |
| 9079 | Xã Lê Chánh | Thị xã Tân Châu | An Giang |
| 9080 | Xã Châu Phong | Thị xã Tân Châu | An Giang |
| 9081 | Xã Vĩnh Hòa | Thị xã Tân Châu | An Giang |
| 9082 | Xã Vĩnh Xương | Thị xã Tân Châu | An Giang |
| 9083 | Xã Tân An | Thị xã Tân Châu | An Giang |
| 9084 | Xã Long An | Thị xã Tân Châu | An Giang |
| 9085 | Xã Phú Lộc | Thị xã Tân Châu | An Giang |
| 9086 | Xã Tân Thạnh | Thị xã Tân Châu | An Giang |
| 9087 | Phường Long Hưng | Thị xã Tân Châu | An Giang |
| 9088 | Phường Long Châu | Thị xã Tân Châu | An Giang |
| 9089 | Phường Long Sơn | Thị xã Tân Châu | An Giang |
| 9090 | Phường Chi Lăng | Thị xã Tịnh Biên | An Giang |
| 9091 | Xã Vĩnh Trung | Thị xã Tịnh Biên | An Giang |
| 9092 | Xã Văn Giáo | Thị xã Tịnh Biên | An Giang |
| 9093 | Phường Thới Sơn | Thị xã Tịnh Biên | An Giang |
| 9094 | Phường Nhơn Hưng | Thị xã Tịnh Biên | An Giang |
| 9095 | Phường Tịnh Biên | Thị xã Tịnh Biên | An Giang |
| 9096 | Xã An Hảo | Thị xã Tịnh Biên | An Giang |
| 9097 | Xã Tân Lập | Thị xã Tịnh Biên | An Giang |
| 9098 | Phường Nhà Bàng | Thị xã Tịnh Biên | An Giang |
| 9099 | Xã An Cư | Thị xã Tịnh Biên | An Giang |
| 9100 | Xã An Nông | Thị xã Tịnh Biên | An Giang |
| 9101 | Phường An Phú | Thị xã Tịnh Biên | An Giang |
| 9102 | Xã Tân Lợi | Thị xã Tịnh Biên | An Giang |
| 9103 | Phường Núi Voi | Thị xã Tịnh Biên | An Giang |
| 9104 | Thị trấn Tri Tôn | Huyện Tri Tôn | An Giang |
| 9105 | Xã Núi Tô | Huyện Tri Tôn | An Giang |
| 9106 | Xã Lương An Trà | Huyện Tri Tôn | An Giang |
| 9107 | Thị Trấn Cô Tô | Huyện Tri Tôn | An Giang |
| 9108 | Xã Tân Tuyến | Huyện Tri Tôn | An Giang |
| 9109 | Xã Ô Lâm | Huyện Tri Tôn | An Giang |
| 9110 | Xã An Tức | Huyện Tri Tôn | An Giang |
| 9111 | Xã Tà Đảnh | Huyện Tri Tôn | An Giang |
| 9112 | Xã Châu Lăng | Huyện Tri Tôn | An Giang |
| 9113 | Xã Lương Phi | Huyện Tri Tôn | An Giang |
| 9114 | Thị Trấn Ba Chúc | Huyện Tri Tôn | An Giang |
| 9115 | Xã Lê Trì | Huyện Tri Tôn | An Giang |
| 9116 | Xã Lạc Quới | Huyện Tri Tôn | An Giang |
| 9117 | Xã Vĩnh Gia | Huyện Tri Tôn | An Giang |
| 9118 | Xã Vĩnh Phước | Huyện Tri Tôn | An Giang |
| 9119 | Thị trấn Núi Sập | huyện Thoại Sơn | An Giang |
| 9120 | Xã Vĩnh Phú | huyện Thoại Sơn | An Giang |
| 9121 | Xã Định Mỹ | huyện Thoại Sơn | An Giang |
| 9122 | Xã Thoại Giang | huyện Thoại Sơn | An Giang |
| 9123 | Thị Trấn Phú Hòa | huyện Thoại Sơn | An Giang |
| 9124 | Xã Vĩnh Chánh | huyện Thoại Sơn | An Giang |
| 9125 | Xã Vĩnh Khánh | huyện Thoại Sơn | An Giang |
| 9126 | Xã Vọng Đông | huyện Thoại Sơn | An Giang |
| 9127 | Xã Vọng Thê | huyện Thoại Sơn | An Giang |
| 9128 | Xã Tây Phú | huyện Thoại Sơn | An Giang |
| 9129 | Xã Định Thành | huyện Thoại Sơn | An Giang |
| 9130 | Xã Vĩnh Trạch | huyện Thoại Sơn | An Giang |
| 9131 | Xã Mỹ Phú Đông | huyện Thoại Sơn | An Giang |
| 9132 | Xã Bìnhthành | huyện Thoại Sơn | An Giang |
| 9133 | Thị Trấn Óc Eo | huyện Thoại Sơn | An Giang |
| 9134 | Xã Phú Thuận | huyện Thoại Sơn | An Giang |
| 9135 | Xã An Bình | huyện Thoại Sơn | An Giang |
| 9136 | Thị trấn Đa Phước | Huyện An Phú | An Giang |
| 9137 | Thị trấn An Phú | Huyện An Phú | An Giang |
| 9138 | Xã Phú Hội | Huyện An Phú | An Giang |
| 9139 | Xã Vĩnh Hội Đông | Huyện An Phú | An Giang |
| 9140 | Xã Phước Hưng | Huyện An Phú | An Giang |
| 9141 | Xã Quốc Thái | Huyện An Phú | An Giang |
| 9142 | Xã Khánh Bình | Huyện An Phú | An Giang |
| 9143 | Xã Nhơn Hội | Huyện An Phú | An Giang |
| 9144 | Xã Vĩnh Hậu | Huyện An Phú | An Giang |
| 9145 | Xã Vĩnh Trường | Huyện An Phú | An Giang |
| 9146 | Xã Vĩnh Lộc | Huyện An Phú | An Giang |
| 9147 | Xã Phú Hữu | Huyện An Phú | An Giang |
| 9148 | Xã Khánh An | Huyện An Phú | An Giang |
| 9149 | Thị trấn Long Bình | Huyện An Phú | An Giang |
| 9150 | Phường Châu Phú A | Thành Phố Châu Đốc | An Giang |
| 9151 | Phường Châu Phú B | Thành Phố Châu Đốc | An Giang |
| 9152 | Phường Vĩnh Mỹ | Thành Phố Châu Đốc | An Giang |
| 9153 | Phường Vĩnh Nguơn | Thành Phố Châu Đốc | An Giang |
| 9154 | Xã Vĩnh Tế | Thành Phố Châu Đốc | An Giang |
| 9155 | Phường Núi Sam | Thành Phố Châu Đốc | An Giang |
| 9156 | Xã Vĩnh Châu | Thành Phố Châu Đốc | An Giang |
| 9157 | Thị trấn Thứ 3 | Huyện An Biên | Kiên Giang |
| 9158 | Xã Hưng Yên | Huyện An Biên | Kiên Giang |
| 9159 | Xã Đông Yên | Huyện An Biên | Kiên Giang |
| 9160 | Xã Tây Yên | Huyện An Biên | Kiên Giang |
| 9161 | Xã Tây Yên A | Huyện An Biên | Kiên Giang |
| 9162 | Xã Nam Yên | Huyện An Biên | Kiên Giang |
| 9163 | Xã Đông Thái | Huyện An Biên | Kiên Giang |
| 9164 | Xã Nam Thái | Huyện An Biên | Kiên Giang |
| 9165 | Xã Nam Thái A | Huyện An Biên | Kiên Giang |
| 9166 | Thị Trấn Thứ 11 | Huyện An Minh | Kiên Giang |
| 9167 | Xã Đông Hưng | Huyện An Minh | Kiên Giang |
| 9168 | Xã Đông Hưng A | Huyện An Minh | Kiên Giang |
| 9169 | Xã Đông Hưng B | Huyện An Minh | Kiên Giang |
| 9170 | Xã Đông Thạnh | Huyện An Minh | Kiên Giang |
| 9171 | Xã Đông Hòa | Huyện An Minh | Kiên Giang |
| 9172 | Xã Thuận Hòa | Huyện An Minh | Kiên Giang |
| 9173 | Xã Vân Khánh | Huyện An Minh | Kiên Giang |
| 9174 | Xã Vân Khánh Tây | Huyện An Minh | Kiên Giang |
| 9175 | Xã Vân Khánh Đông | Huyện An Minh | Kiên Giang |
| 9176 | Xã Tân Thạnh | Huyện An Minh | Kiên Giang |
| 9177 | Thị Trấn Minh Lương | Huyện Châu Thành | Kiên Giang |
| 9178 | Xã Bình An | Huyện Châu Thành | Kiên Giang |
| 9179 | Xã Minh Hòa | Huyện Châu Thành | Kiên Giang |
| 9180 | Xã Giục Tượng | Huyện Châu Thành | Kiên Giang |
| 9181 | Xã Vĩnh Hòa Hiệp | Huyện Châu Thành | Kiên Giang |
| 9182 | Xã Thạnh Lộc | Huyện Châu Thành | Kiên Giang |
| 9183 | Xã Mong Thọ A | Huyện Châu Thành | Kiên Giang |
| 9184 | Xã Mong Thọ B | Huyện Châu Thành | Kiên Giang |
| 9185 | Xã Vĩnh Hòa Phú | Huyện Châu Thành | Kiên Giang |
| 9186 | Xã Mong Thọ | Huyện Châu Thành | Kiên Giang |
| 9187 | Gi?ng Ri?ng | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9188 | Xã Thạnh Hoà | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9189 | Xã Thạnh Hưng | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9190 | Xã Thạnh Phước | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9191 | Xã Thạnh Lộc | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9192 | Xã Ngọc Chúc | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9193 | Xã Ngọc Thành | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9194 | Xã Ngọc Thuận | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9195 | Xã Hòa Thuận | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9196 | Xã Hòa An | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9197 | Xã Hòa Hưng | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9198 | Xã Hòa Lợi | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9199 | Xã Vĩnh Thạnh | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9200 | Xã Long Thạnh | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9201 | Xã Bàn Tân Định | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9202 | Xã Bàn Thạch | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9203 | Xã Ngọc Hòa | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9204 | Xã Vĩnh Phú | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9205 | Xã Thạnh Bình | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang |
| 9206 | Thị trấn Gò Quao | Huyện Gò Quao | Kiên Giang |
| 9207 | Xã Vĩnh Phước A | Huyện Gò Quao | Kiên Giang |
| 9208 | Xã Vĩnh Phước B | Huyện Gò Quao | Kiên Giang |
| 9209 | Xã Định An | Huyện Gò Quao | Kiên Giang |
| 9210 | Xã Định Hòa | Huyện Gò Quao | Kiên Giang |
| 9211 | Xã Thủy Liễu | Huyện Gò Quao | Kiên Giang |
| 9212 | Xã Thới Quản | Huyện Gò Quao | Kiên Giang |
| 9213 | Xã Vĩnh Tuy | Huyện Gò Quao | Kiên Giang |
| 9214 | Xã Vĩnh Thắng | Huyện Gò Quao | Kiên Giang |
| 9215 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Huyện Gò Quao | Kiên Giang |
| 9216 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Huyện Gò Quao | Kiên Giang |
| 9217 | Xã Dương Hòa | Huyện Kiên Lương | Kiên Giang |
| 9218 | Xã Hòa Điền | Huyện Kiên Lương | Kiên Giang |
| 9219 | Xã Bình An | Huyện Kiên Lương | Kiên Giang |
| 9220 | Thị trấn Kiên Lương | Huyện Kiên Lương | Kiên Giang |
| 9221 | Xã Sơn Hải | Huyện Kiên Lương | Kiên Giang |
| 9222 | Xã Hòn Nghệ | Huyện Kiên Lương | Kiên Giang |
| 9223 | Xã Kiên Bình | Huyện Kiên Lương | Kiên Giang |
| 9224 | Xã Bình Trị | Huyện Kiên Lương | Kiên Giang |
| 9225 | Xã Mỹ Lâm | Huyện Hòn Đất | Kiên Giang |
| 9226 | Thị trấn Sóc Sơn | Huyện Hòn Đất | Kiên Giang |
| 9227 | Xã Mỹ Hiệp Sơn | Huyện Hòn Đất | Kiên Giang |
| 9228 | Xã Sơn Kiên | Huyện Hòn Đất | Kiên Giang |
| 9229 | Thị trấn Hòn Đất | Huyện Hòn Đất | Kiên Giang |
| 9230 | Xã Thổ Sơn | Huyện Hòn Đất | Kiên Giang |
| 9231 | Xã Nam Thái Sơn | Huyện Hòn Đất | Kiên Giang |
| 9232 | Xã Bình Sơn | Huyện Hòn Đất | Kiên Giang |
| 9233 | Xã Bình Giang | Huyện Hòn Đất | Kiên Giang |
| 9234 | Xã Mỹ Phước | Huyện Hòn Đất | Kiên Giang |
| 9235 | Xã Mỹ Thuận | Huyện Hòn Đất | Kiên Giang |
| 9236 | Xã Mỹ Thái | Huyện Hòn Đất | Kiên Giang |
| 9237 | Xã Lình Huỳnh | Huyện Hòn Đất | Kiên Giang |
| 9238 | Xã Sơn Bình | Huyện Hòn Đất | Kiên Giang |
| 9239 | Xã Hòn Tre | Huyện Kiên Hải | Kiên Giang |
| 9240 | Xã Lại Sơn | Huyện Kiên Hải | Kiên Giang |
| 9241 | Xã An Sơn | Huyện Kiên Hải | Kiên Giang |
| 9242 | Xã Nam Du | Huyện Kiên Hải | Kiên Giang |
| 9243 | Phường Dương Đông | Thành phố Phú Quốc | Kiên Giang |
| 9244 | Phường An Thới | Thành phố Phú Quốc | Kiên Giang |
| 9245 | Xã Cửa Cạn | Thành phố Phú Quốc | Kiên Giang |
| 9246 | Xã Dương Tơ | Thành phố Phú Quốc | Kiên Giang |
| 9247 | Xã Hàm Ninh | Thành phố Phú Quốc | Kiên Giang |
| 9248 | Xã Bãi Thơm | Thành phố Phú Quốc | Kiên Giang |
| 9249 | Xã Cửa Dương | Thành phố Phú Quốc | Kiên Giang |
| 9250 | Xã Gành Dầu | Thành phố Phú Quốc | Kiên Giang |
| 9251 | Xã Thổ Châu | Thành phố Phú Quốc | Kiên Giang |
| 9252 | Xã Tân Hiệp A | Huyện Tân Hiệp | Kiên Giang |
| 9253 | Xã Tân Hiệp B | Huyện Tân Hiệp | Kiên Giang |
| 9254 | Xã Thạnh Đông A | Huyện Tân Hiệp | Kiên Giang |
| 9255 | Xã Thạnh Đông B | Huyện Tân Hiệp | Kiên Giang |
| 9256 | Xã Tân Hội | Huyện Tân Hiệp | Kiên Giang |
| 9257 | Tân Hi?p | Huyện Tân Hiệp | Kiên Giang |
| 9258 | Xã Thạnh Đông | Huyện Tân Hiệp | Kiên Giang |
| 9259 | Xã Thạnh Trị | Huyện Tân Hiệp | Kiên Giang |
| 9260 | Xã Tân Thành | Huyện Tân Hiệp | Kiên Giang |
| 9261 | Xã Tân An | Huyện Tân Hiệp | Kiên Giang |
| 9262 | Xã Tân Hòa | Huyện Tân Hiệp | Kiên Giang |
| 9263 | Phường An Hoà | Thành phố Rạch Giá | Kiên Giang |
| 9264 | Phường Vĩnh Thông | Thành phố Rạch Giá | Kiên Giang |
| 9265 | Xã Phi Thông | Thành phố Rạch Giá | Kiên Giang |
| 9266 | Phường Rạch Sỏi | Thành phố Rạch Giá | Kiên Giang |
| 9267 | Phường Vĩnh Hiệp | Thành phố Rạch Giá | Kiên Giang |
| 9268 | Phường Vĩnh Lạc | Thành phố Rạch Giá | Kiên Giang |
| 9269 | Phường Vĩnh Thanh | Thành phố Rạch Giá | Kiên Giang |
| 9270 | Phường Vĩnh Thanh Vân | Thành phố Rạch Giá | Kiên Giang |
| 9271 | Phường Vĩnh Quang | Thành phố Rạch Giá | Kiên Giang |
| 9272 | Phường Vĩnh Lợi | Thành phố Rạch Giá | Kiên Giang |
| 9273 | Phường An Bình | Thành phố Rạch Giá | Kiên Giang |
| 9274 | Th? tr?n Vinh thu?n | Huyện Vĩnh Thuận | Kiên Giang |
| 9275 | Xã Vĩnh Thuận | Huyện Vĩnh Thuận | Kiên Giang |
| 9276 | Xã Tân Thuận | Huyện Vĩnh Thuận | Kiên Giang |
| 9277 | Xã Vĩnh Bình Bắc | Huyện Vĩnh Thuận | Kiên Giang |
| 9278 | Xã Vĩnh Bình Nam | Huyện Vĩnh Thuận | Kiên Giang |
| 9279 | Xã Vĩnh Phong | Huyện Vĩnh Thuận | Kiên Giang |
| 9280 | Xã Phong Đông | Huyện Vĩnh Thuận | Kiên Giang |
| 9281 | Xã Bình Minh | Huyện Vĩnh Thuận | Kiên Giang |
| 9282 | Phường Tô Châu | Thành phố Hà Tiên | Kiên Giang |
| 9283 | Phường Đông Hồ | Thành phố Hà Tiên | Kiên Giang |
| 9284 | Phường Bình San | Thành phố Hà Tiên | Kiên Giang |
| 9285 | Phường Pháo Đài | Thành phố Hà Tiên | Kiên Giang |
| 9286 | Phường Mỹ Đức | Thành phố Hà Tiên | Kiên Giang |
| 9287 | Xã Tiên Hải | Thành phố Hà Tiên | Kiên Giang |
| 9288 | Xã Thuận Yên | Thành phố Hà Tiên | Kiên Giang |
| 9289 | Xã An Minh Bắc | Huyện U Minh Thượng | Kiên Giang |
| 9290 | Xã Thạnh Yên | Huyện U Minh Thượng | Kiên Giang |
| 9291 | Xã Minh Thuận | Huyện U Minh Thượng | Kiên Giang |
| 9292 | Xã Thạnh Yên A | Huyện U Minh Thượng | Kiên Giang |
| 9293 | Xã Vĩnh Hòa | Huyện U Minh Thượng | Kiên Giang |
| 9294 | Xã Hoà Chánh | Huyện U Minh Thượng | Kiên Giang |
| 9295 | Xã Vĩnh Điều | Huyện Giang Thành | Kiên Giang |
| 9296 | Xã Tân Khánh Hòa | Huyện Giang Thành | Kiên Giang |
| 9297 | Xã Phú Mỹ | Huyện Giang Thành | Kiên Giang |
| 9298 | Xã Vĩnh Phú | Huyện Giang Thành | Kiên Giang |
| 9299 | Xã Phú Lợi | Huyện Giang Thành | Kiên Giang |
| 9300 | Phường 1 | Thành phố Mỹ Tho | Tiền Giang |
| 9301 | Phường 2 | Thành phố Mỹ Tho | Tiền Giang |
| 9302 | Phường 4 | Thành phố Mỹ Tho | Tiền Giang |
| 9303 | Phường 5 | Thành phố Mỹ Tho | Tiền Giang |
| 9304 | Phường 6 | Thành phố Mỹ Tho | Tiền Giang |
| 9305 | Xã Tân Mỹ Chánh | Thành phố Mỹ Tho | Tiền Giang |
| 9306 | Xã Mỹ Phong | Thành phố Mỹ Tho | Tiền Giang |
| 9307 | Xã Đạo Thạnh | Thành phố Mỹ Tho | Tiền Giang |
| 9308 | Xã Trung An | Thành phố Mỹ Tho | Tiền Giang |
| 9309 | Phường 9 | Thành phố Mỹ Tho | Tiền Giang |
| 9310 | Phường Mười | Thành phố Mỹ Tho | Tiền Giang |
| 9311 | Xã Thới Sơn | Thành phố Mỹ Tho | Tiền Giang |
| 9312 | Xã Phước Thạnh | Thành phố Mỹ Tho | Tiền Giang |
| 9313 | Phường Một | Thị xã Gò Công | Tiền Giang |
| 9314 | Phường Hai | Thị xã Gò Công | Tiền Giang |
| 9315 | Phường Năm | Thị xã Gò Công | Tiền Giang |
| 9316 | Phu?ng Long Chánh | Thị xã Gò Công | Tiền Giang |
| 9317 | Phu?ng Long Hòa | Thị xã Gò Công | Tiền Giang |
| 9318 | Phu?ng Long Hung | Thị xã Gò Công | Tiền Giang |
| 9319 | Phu?ng Long Thu?n | Thị xã Gò Công | Tiền Giang |
| 9320 | Xã Tân Trung | Thị xã Gò Công | Tiền Giang |
| 9321 | Xã Bình Đông | Thị xã Gò Công | Tiền Giang |
| 9322 | Xã Bình Xuân | Thị xã Gò Công | Tiền Giang |
| 9323 | Thị trấn Vĩnh Bình | Huyện Gò Công Tây | Tiền Giang |
| 9324 | Xã Long Vĩnh | Huyện Gò Công Tây | Tiền Giang |
| 9325 | Xã Vĩnh Hựu | Huyện Gò Công Tây | Tiền Giang |
| 9326 | Xã Yên Luông | Huyện Gò Công Tây | Tiền Giang |
| 9327 | Xã Thạnh Trị | Huyện Gò Công Tây | Tiền Giang |
| 9328 | Xã Đồng Sơn | Huyện Gò Công Tây | Tiền Giang |
| 9329 | Xã Đồng Thạnh | Huyện Gò Công Tây | Tiền Giang |
| 9330 | Xã Bình Phú | Huyện Gò Công Tây | Tiền Giang |
| 9331 | Xã Thành Công | Huyện Gò Công Tây | Tiền Giang |
| 9332 | Xã Bình Nhì | Huyện Gò Công Tây | Tiền Giang |
| 9333 | Xã Thạnh Nhựt | Huyện Gò Công Tây | Tiền Giang |
| 9334 | Xã Bình Tân | Huyện Gò Công Tây | Tiền Giang |
| 9335 | Xã Long Bình | Huyện Gò Công Tây | Tiền Giang |
| 9336 | Thị trấn Chợ Gạo | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9337 | Xã An Thạnh Thủy | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9338 | Xã Xuân Đông | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9339 | Xã Long Bình Điền | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9340 | Xã Hòa Định | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9341 | Xã Bình Ninh | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9342 | Xã Bình Phục Nhứt | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9343 | Xã Song Bình | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9344 | Xã Bình Phan | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9345 | Xã Quơn Long | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9346 | Xã Tân Thuận Bình | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9347 | Xã Đăng Hưng Phước | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9348 | Xã Trung Hòa | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9349 | Xã Lương Hòa Lạc | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9350 | Xã Phú Kiết | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9351 | Xã Thanh Bình | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9352 | Xã Hòa Tịnh | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9353 | Xã Mỹ Tịnh An | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9354 | Xã Tân Bình Thạnh | Huyện Chợ Gạo | Tiền Giang |
| 9355 | Thị trấn Tân Hiệp | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9356 | Xã Tân Hương | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9357 | Xã Tân Hội Đông | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9358 | Xã Tân Lý Đông | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9359 | Xã Thân Cửu Nghĩa | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9360 | Xã Long An | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9361 | Xã Tam Hiệp | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9362 | Xã Thạnh Phú | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9363 | Xã Bình Đức | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9364 | Xã Long Định | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9365 | Xã Ðông Hòa | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9366 | Xã Nhị Bình | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9367 | Xã Điềm Hy | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9368 | Xã Bình Trưng | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9369 | Xã Vĩnh Kim | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9370 | Xã Long Hưng | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9371 | Xã Song Thuận | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9372 | Xã Kim Sơn | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9373 | Xã Phú Phong | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9374 | Xã Bàn Long | Huyện Châu Thành | Tiền Giang |
| 9375 | Xã Hưng Thạnh | Huyện Tân Phước | Tiền Giang |
| 9376 | Xã Tân Hòa Đông | Huyện Tân Phước | Tiền Giang |
| 9377 | Xã Tân Hòa Tây | Huyện Tân Phước | Tiền Giang |
| 9378 | Xã Thạnh Mỹ | Huyện Tân Phước | Tiền Giang |
| 9379 | Xã Thạnh Hòa | Huyện Tân Phước | Tiền Giang |
| 9380 | Xã Thạnh Tân | Huyện Tân Phước | Tiền Giang |
| 9381 | Thị trấn Mỹ Phước | Huyện Tân Phước | Tiền Giang |
| 9382 | Xã Tân Lập 1 | Huyện Tân Phước | Tiền Giang |
| 9383 | Xã Tân Lập 2 | Huyện Tân Phước | Tiền Giang |
| 9384 | Xã Phước Lập | Huyện Tân Phước | Tiền Giang |
| 9385 | Xã Tân Hòa Thành | Huyện Tân Phước | Tiền Giang |
| 9386 | Xã Phú Mỹ | Huyện Tân Phước | Tiền Giang |
| 9387 | Xã Mỹ Long | Huyện Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9388 | Xã Thạnh Lộc | Huyện Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9389 | Xã Phú Cường | Huyện Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9390 | Xã Mỹ Thành Bắc | Huyện Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9391 | Xã Cẩm Sơn | Huyện Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9392 | Xã Hội Xuân | Huyện Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9393 | Xã Hiệp Đức | Huyện Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9394 | Xã Tân Phong | Huyện Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9395 | Thị trấn Bình Phú | Huyện Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9396 | Xã Phú Nhuận | Huyện Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9397 | Xã Mỹ Thành Nam | Huyện Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9398 | Xã Phú An | Huyện Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9399 | Xã Long Trung | Huyện Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9400 | Xã Long Tiên | Huyện Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9401 | Xã Tam Bình | Huyện Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9402 | Xã Ngũ Hiệp | Huyện Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9403 | Thị trấn Cái Bè | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9404 | Xã Đông Hòa Hiệp | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9405 | Xã An Cư | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9406 | Xã Hòa Khánh | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9407 | Xã Thiện Trí | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9408 | Xã Mỹ Đức Đông | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9409 | Xã Mỹ Đức Tây | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9410 | Xã Mỹ Trung | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9411 | Xã Thiện Trung | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9412 | Xã Hậu Thành | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9413 | Xã Hậu Mỹ Phú | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9414 | Xã Hậu Mỹ Trinh | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9415 | Xã Hậu Mỹ Bắc A | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9416 | Xã Hậu Mỹ Bắc B | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9417 | Xã Mỹ Lợi A | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9418 | Xã Mỹ Lợi B | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9419 | Xã An Thái Đông | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9420 | Xã An Thái Trung | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9421 | Xã An Hữu | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9422 | Xã Hòa Hưng | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9423 | Xã Mỹ Lương | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9424 | Xã Tân Hưng | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9425 | Xã Tân Thanh | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9426 | Xã Mỹ Tân | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9427 | Xã Mỹ Hội | Huyện Cái Bè | Tiền Giang |
| 9428 | Xã Bình Ân | Huyện Gò Công Đông | Tiền Giang |
| 9429 | Xã Bình Nghị | Huyện Gò Công Đông | Tiền Giang |
| 9430 | Xã Gia Thuận | Huyện Gò Công Đông | Tiền Giang |
| 9431 | Xã Kiểng Phước | Huyện Gò Công Đông | Tiền Giang |
| 9432 | Xã Phước Trung | Huyện Gò Công Đông | Tiền Giang |
| 9433 | Xã Tân Điền | Huyện Gò Công Đông | Tiền Giang |
| 9434 | Xã Tân Đông | Huyện Gò Công Đông | Tiền Giang |
| 9435 | Thị trấn Tân Hòa | Huyện Gò Công Đông | Tiền Giang |
| 9436 | Xã Tân Phước | Huyện Gò Công Đông | Tiền Giang |
| 9437 | Xã Tân Tây | Huyện Gò Công Đông | Tiền Giang |
| 9438 | Xã Tân Thành | Huyện Gò Công Đông | Tiền Giang |
| 9439 | Xã Tăng Hòa | Huyện Gò Công Đông | Tiền Giang |
| 9440 | Thị trấn Vàm Láng | Huyện Gò Công Đông | Tiền Giang |
| 9441 | Xã Tân Phú | Tân Phú Đông | Tiền Giang |
| 9442 | Xã Tân Thới | Tân Phú Đông | Tiền Giang |
| 9443 | Xã Phú Thạnh | Tân Phú Đông | Tiền Giang |
| 9444 | Xã Tân Thạnh | Tân Phú Đông | Tiền Giang |
| 9445 | Xã Phú Tân | Tân Phú Đông | Tiền Giang |
| 9446 | Xã Phú Đông | Tân Phú Đông | Tiền Giang |
| 9447 | Phường 1 | Thị Xã Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9448 | Phường 2 | Thị Xã Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9449 | Phường 3 | Thị Xã Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9450 | Phường 4 | Thị Xã Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9451 | Phường 5 | Thị Xã Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9452 | Phường Nhị Mỹ | Thị Xã Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9453 | Nh? Quý | Thị Xã Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9454 | Phú Quý | Thị Xã Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9455 | Xã Tân Hội | Thị Xã Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9456 | Xã Tân Bình | Thị Xã Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9457 | Xã Mỹ Hạnh Trung | Thị Xã Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9458 | Xã Mỹ Phước Tây | Thị Xã Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9459 | Xã Mỹ Hạnh Đông | Thị Xã Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9460 | Xã Tân Phú | Thị Xã Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9461 | Xã Thanh Hòa | Thị Xã Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9462 | Xã Long Khánh | Thị Xã Cai Lậy | Tiền Giang |
| 9463 | Đầm Dơi | Đầm Dơi | Cà Mau |
| 9464 | Tân Duyệt | Đầm Dơi | Cà Mau |
| 9465 | Trần Phán | Đầm Dơi | Cà Mau |
| 9466 | Qúach Phẩm | Đầm Dơi | Cà Mau |
| 9467 | Qúach Phẩm Bắc | Đầm Dơi | Cà Mau |
| 9468 | Thanh Tùng | Đầm Dơi | Cà Mau |
| 9469 | Nguyễn Huân | Đầm Dơi | Cà Mau |
| 9470 | Tân Thuận | Đầm Dơi | Cà Mau |
| 9471 | Tân Tiến | Đầm Dơi | Cà Mau |
| 9472 | Tân Đức | Đầm Dơi | Cà Mau |
| 9473 | Tạ An Khương | Đầm Dơi | Cà Mau |
| 9474 | Tạ An Khương Nam | Đầm Dơi | Cà Mau |
| 9475 | Tạ An Khương Đông | Đầm Dơi | Cà Mau |
| 9476 | Tân Dân | Đầm Dơi | Cà Mau |
| 9477 | Tân Trung | Đầm Dơi | Cà Mau |
| 9478 | Ngọc Chánh | Đầm Dơi | Cà Mau |
| 9479 | TT Thới Bình | Thới Bình | Cà Mau |
| 9480 | Thới Bình | Thới Bình | Cà Mau |
| 9481 | Trí Phải | Thới Bình | Cà Mau |
| 9482 | Tân Phú | Thới Bình | Cà Mau |
| 9483 | Tân Lộc Bắc | Thới Bình | Cà Mau |
| 9484 | Tân Lộc Đông | Thới Bình | Cà Mau |
| 9485 | Tân Lộc | Thới Bình | Cà Mau |
| 9486 | Hồ Thị Kỹ | Thới Bình | Cà Mau |
| 9487 | Biển Bạch Đông | Thới Bình | Cà Mau |
| 9488 | Biển Bạch | Thới Bình | Cà Mau |
| 9489 | Tân Bằng | Thới Bình | Cà Mau |
| 9490 | Trí Lực | Thới Bình | Cà Mau |
| 9491 | U Minh | U Minh | Cà Mau |
| 9492 | Khánh An | U Minh | Cà Mau |
| 9493 | Nguyễn Phích | U Minh | Cà Mau |
| 9494 | Khánh Lâm | U Minh | Cà Mau |
| 9495 | Khánh Hội | U Minh | Cà Mau |
| 9496 | Khánh Tiến | U Minh | Cà Mau |
| 9497 | Khánh Hòa | U Minh | Cà Mau |
| 9498 | Khánh Thuận | U Minh | Cà Mau |
| 9499 | Trần Văn Thời | Trần Văn Thời | Cà Mau |
| 9500 | Lợi An | Trần Văn Thời | Cà Mau |
| 9501 | Khánh Bình | Trần Văn Thời | Cà Mau |
| 9502 | Khánh Bình Đông | Trần Văn Thời | Cà Mau |
| 9503 | Khánh Hưng | Trần Văn Thời | Cà Mau |
| 9504 | Phong Lạc | Trần Văn Thời | Cà Mau |
| 9505 | Phong Điền | Trần Văn Thời | Cà Mau |
| 9506 | Sông Đốc | Trần Văn Thời | Cà Mau |
| 9507 | Trần Hợi | Trần Văn Thời | Cà Mau |
| 9508 | Khánh Bình Tây | Trần Văn Thời | Cà Mau |
| 9509 | Khánh Bình Tây Bắc | Trần Văn Thời | Cà Mau |
| 9510 | Khánh Hải | Trần Văn Thời | Cà Mau |
| 9511 | Khánh Lộc | Trần Văn Thời | Cà Mau |
| 9512 | Cái Nước | Cái Nước | Cà Mau |
| 9513 | Lương Thế Trân | Cái Nước | Cà Mau |
| 9514 | Phú Hưng | Cái Nước | Cà Mau |
| 9515 | Tân Hưng | Cái Nước | Cà Mau |
| 9516 | Hưng Mỹ | Cái Nước | Cà Mau |
| 9517 | Tân Hưng Đông | Cái Nước | Cà Mau |
| 9518 | Đông Thới | Cái Nước | Cà Mau |
| 9519 | Trần Thới | Cái Nước | Cà Mau |
| 9520 | Thạnh Phú | Cái Nước | Cà Mau |
| 9521 | Hòa Mỹ | Cái Nước | Cà Mau |
| 9522 | Đông Hưng | Cái Nước | Cà Mau |
| 9523 | Rạch Gốc | Ngọc Hiển | Cà Mau |
| 9524 | Tam Giang Tây | Ngọc Hiển | Cà Mau |
| 9525 | Tân Ân | Ngọc Hiển | Cà Mau |
| 9526 | Tân Ân Tây | Ngọc Hiển | Cà Mau |
| 9527 | Viên An Đông | Ngọc Hiển | Cà Mau |
| 9528 | Viên An | Ngọc Hiển | Cà Mau |
| 9529 | Đất Mũi | Ngọc Hiển | Cà Mau |
| 9530 | Năm Căn | Năm Căn | Cà Mau |
| 9531 | Hàm Rồng | Năm Căn | Cà Mau |
| 9532 | Hàng Vịnh | Năm Căn | Cà Mau |
| 9533 | Đất Mới | Năm Căn | Cà Mau |
| 9534 | Hiệp Tùng | Năm Căn | Cà Mau |
| 9535 | Tam Giang | Năm Căn | Cà Mau |
| 9536 | Tam Giang Đông | Năm Căn | Cà Mau |
| 9537 | Lâm Hãi | Năm Căn | Cà Mau |
| 9538 | Phú Tân | Phú Tân | Cà Mau |
| 9539 | Việt Thắng | Phú Tân | Cà Mau |
| 9540 | Phú Mỹ | Phú Tân | Cà Mau |
| 9541 | Tân Hải | Phú Tân | Cà Mau |
| 9542 | Nguyễn Việt Khái | Phú Tân | Cà Mau |
| 9543 | Tân Hưng Tây | Phú Tân | Cà Mau |
| 9544 | Cái Đôi Vàm | Phú Tân | Cà Mau |
| 9545 | Phú Thuận | Phú Tân | Cà Mau |
| 9546 | Rạch Chèo | Phú Tân | Cà Mau |
| 9547 | Phường 1 | Thành Phố Cà Mau | Cà Mau |
| 9548 | Phường 4 | Thành Phố Cà Mau | Cà Mau |
| 9549 | Phường 5 | Thành Phố Cà Mau | Cà Mau |
| 9550 | Phường 6 | Thành Phố Cà Mau | Cà Mau |
| 9551 | Phường 7 | Thành Phố Cà Mau | Cà Mau |
| 9552 | Phường 8 | Thành Phố Cà Mau | Cà Mau |
| 9553 | Phường 9 | Thành Phố Cà Mau | Cà Mau |
| 9554 | Định Bình | Thành Phố Cà Mau | Cà Mau |
| 9555 | Tân Thành | Thành Phố Cà Mau | Cà Mau |
| 9556 | Hòa Thành | Thành Phố Cà Mau | Cà Mau |
| 9557 | Tắc Vân | Thành Phố Cà Mau | Cà Mau |
| 9558 | Lý Văn Lâm | Thành Phố Cà Mau | Cà Mau |
| 9559 | Hòa Tân | Thành Phố Cà Mau | Cà Mau |
| 9560 | An Xuyên | Thành Phố Cà Mau | Cà Mau |
| 9561 | Tân Xuyên | Thành Phố Cà Mau | Cà Mau |
| 9562 | Tân Thành | Thành Phố Cà Mau | Cà Mau |
| 9563 | Phường 1 | Thành Phố Bạc Liêu | Bạc Liêu |
| 9564 | Phường 2 | Thành Phố Bạc Liêu | Bạc Liêu |
| 9565 | Phường 3 | Thành Phố Bạc Liêu | Bạc Liêu |
| 9566 | Phường 5 | Thành Phố Bạc Liêu | Bạc Liêu |
| 9567 | Phường 7 | Thành Phố Bạc Liêu | Bạc Liêu |
| 9568 | Phường 8 | Thành Phố Bạc Liêu | Bạc Liêu |
| 9569 | Vĩnh Trạch | Thành Phố Bạc Liêu | Bạc Liêu |
| 9570 | Vĩnh Trạch Đông | Thành Phố Bạc Liêu | Bạc Liêu |
| 9571 | Hiệp Thành | Thành Phố Bạc Liêu | Bạc Liêu |
| 9572 | Nhà Mát | Thành Phố Bạc Liêu | Bạc Liêu |
| 9573 | Hòa Bình | Hòa Bình | Bạc Liêu |
| 9574 | Vĩnh Hậu | Hòa Bình | Bạc Liêu |
| 9575 | Vĩnh Thịnh | Hòa Bình | Bạc Liêu |
| 9576 | Vĩnh Bình | Hòa Bình | Bạc Liêu |
| 9577 | Vĩnh Mỹ A | Hòa Bình | Bạc Liêu |
| 9578 | Vĩnh Mỹ B | Hòa Bình | Bạc Liêu |
| 9579 | Minh Diệu | Hòa Bình | Bạc Liêu |
| 9580 | Vĩnh Hậu A | Hòa Bình | Bạc Liêu |
| 9581 | Ngan Dừa | Hồng Dân | Bạc Liêu |
| 9582 | Lộc Ninh | Hồng Dân | Bạc Liêu |
| 9583 | Ninh Hòa | Hồng Dân | Bạc Liêu |
| 9584 | Ninh Thạnh Lợi | Hồng Dân | Bạc Liêu |
| 9585 | Ninh Quới | Hồng Dân | Bạc Liêu |
| 9586 | Ninh Quới A | Hồng Dân | Bạc Liêu |
| 9587 | Vĩnh Lộc | Hồng Dân | Bạc Liêu |
| 9588 | Vĩnh Lộc A | Hồng Dân | Bạc Liêu |
| 9589 | Ninh Thạnh Lợi A | Hồng Dân | Bạc Liêu |
| 9590 | Thị trấn Phước Long | Phước Long | Bạc Liêu |
| 9591 | Phước Long | Phước Long | Bạc Liêu |
| 9592 | Vĩnh Thanh | Phước Long | Bạc Liêu |
| 9593 | Vĩnh Phú Đông | Phước Long | Bạc Liêu |
| 9594 | Vĩnh Phú Tây | Phước Long | Bạc Liêu |
| 9595 | Phong Thạnh Tây A | Phước Long | Bạc Liêu |
| 9596 | Phong Thạnh Tây B | Phước Long | Bạc Liêu |
| 9597 | Hưng Phú | Phước Long | Bạc Liêu |
| 9598 | Phường Hộ Phòng | Giá Rai | Bạc Liêu |
| 9599 | Phường 1 | Giá Rai | Bạc Liêu |
| 9600 | Phong Thạnh | Giá Rai | Bạc Liêu |
| 9601 | Phường Láng Tròn | Giá Rai | Bạc Liêu |
| 9602 | Phong Thạnh Đông | Giá Rai | Bạc Liêu |
| 9603 | Tân Phong | Giá Rai | Bạc Liêu |
| 9604 | Tân Thạnh | Giá Rai | Bạc Liêu |
| 9605 | Phong Thạnh Tây | Giá Rai | Bạc Liêu |
| 9606 | Phong Tân | Giá Rai | Bạc Liêu |
| 9607 | Phong Thạnh A | Giá Rai | Bạc Liêu |
| 9608 | Thị Trấn Gành Hào | Đông Hải | Bạc Liêu |
| 9609 | Xã An Trạch | Đông Hải | Bạc Liêu |
| 9610 | Xã An Phúc | Đông Hải | Bạc Liêu |
| 9611 | Xã Định Thành | Đông Hải | Bạc Liêu |
| 9612 | Xã Định Thành A | Đông Hải | Bạc Liêu |
| 9613 | Xã Long Điền | Đông Hải | Bạc Liêu |
| 9614 | Xã Long Điền Tây | Đông Hải | Bạc Liêu |
| 9615 | Xã Long Điền Đông | Đông Hải | Bạc Liêu |
| 9616 | Xã Long Điền Đông A | Đông Hải | Bạc Liêu |
| 9617 | Xã Điền Hải | Đông Hải | Bạc Liêu |
| 9618 | Xã An Trạch A | Đông Hải | Bạc Liêu |
| 9619 | Châu Thới | Vĩnh Lợi | Bạc Liêu |
| 9620 | Châu Hưng | Vĩnh Lợi | Bạc Liêu |
| 9621 | Châu Hưng A | Vĩnh Lợi | Bạc Liêu |
| 9622 | Vĩnh Hưng | Vĩnh Lợi | Bạc Liêu |
| 9623 | Vĩnh Hưng A | Vĩnh Lợi | Bạc Liêu |
| 9624 | Long Thạnh | Vĩnh Lợi | Bạc Liêu |
| 9625 | Hưng Thành | Vĩnh Lợi | Bạc Liêu |
| 9626 | Hưng Hội | Vĩnh Lợi | Bạc Liêu |
| 9627 | Phường 1 | Thành Phố Sóc Trăng | Sóc Trăng |
| 9628 | Phường 2 | Thành Phố Sóc Trăng | Sóc Trăng |
| 9629 | Phường 3 | Thành Phố Sóc Trăng | Sóc Trăng |
| 9630 | Phường 4 | Thành Phố Sóc Trăng | Sóc Trăng |
| 9631 | Phường 5 | Thành Phố Sóc Trăng | Sóc Trăng |
| 9632 | Phường 6 | Thành Phố Sóc Trăng | Sóc Trăng |
| 9633 | Phường 7 | Thành Phố Sóc Trăng | Sóc Trăng |
| 9634 | Phường 8 | Thành Phố Sóc Trăng | Sóc Trăng |
| 9635 | Phường 10 | Thành Phố Sóc Trăng | Sóc Trăng |
| 9636 | Xã An Hiệp | Huyện Châu Thành | Sóc Trăng |
| 9637 | Xã An Ninh | Huyện Châu Thành | Sóc Trăng |
| 9638 | Xã Hồ Đắc Kiện | Huyện Châu Thành | Sóc Trăng |
| 9639 | Xã Phú Tâm | Huyện Châu Thành | Sóc Trăng |
| 9640 | Xã Phú Tân | Huyện Châu Thành | Sóc Trăng |
| 9641 | Xã Thiện Mỹ | Huyện Châu Thành | Sóc Trăng |
| 9642 | Xã Thuận Hòa | Huyện Châu Thành | Sóc Trăng |
| 9643 | Thị trấn Châu Thành | Huyện Châu Thành | Sóc Trăng |
| 9644 | Xã Long Bình | Thị xã Ngã Năm | Sóc Trăng |
| 9645 | Phường 2 | Thị xã Ngã Năm | Sóc Trăng |
| 9646 | Xã Mỹ Qưới | Thị xã Ngã Năm | Sóc Trăng |
| 9647 | Phường 1 | Thị xã Ngã Năm | Sóc Trăng |
| 9648 | Phường 3 | Thị xã Ngã Năm | Sóc Trăng |
| 9649 | Xã Vĩnh Qưới | Thị xã Ngã Năm | Sóc Trăng |
| 9650 | Xã Tân Long | Thị xã Ngã Năm | Sóc Trăng |
| 9651 | Xã Mỹ Bình | Thị xã Ngã Năm | Sóc Trăng |
| 9652 | Xã An Thạnh 1 | Huyện Cù Lao Dung | Sóc Trăng |
| 9653 | Xã An Thạnh Tây | Huyện Cù Lao Dung | Sóc Trăng |
| 9654 | Thị trấn Cù Lao Dung | Huyện Cù Lao Dung | Sóc Trăng |
| 9655 | Xã An Thạnh Đông | Huyện Cù Lao Dung | Sóc Trăng |
| 9656 | Xã An Thạnh 2 | Huyện Cù Lao Dung | Sóc Trăng |
| 9657 | Xã An Thạnh 3 | Huyện Cù Lao Dung | Sóc Trăng |
| 9658 | Xã An Thạnh Nam | Huyện Cù Lao Dung | Sóc Trăng |
| 9659 | Xã Đại Ân 1 | Huyện Cù Lao Dung | Sóc Trăng |
| 9660 | Xã An Lạc Tây | Huyện Kế Sách | Sóc Trăng |
| 9661 | Thị trấn An Lạc Thôn | Huyện Kế Sách | Sóc Trăng |
| 9662 | Xã An Mỹ | Huyện Kế Sách | Sóc Trăng |
| 9663 | Xã Ba Trinh | Huyện Kế Sách | Sóc Trăng |
| 9664 | Xã Đại Hải | Huyện Kế Sách | Sóc Trăng |
| 9665 | Xã Kế An | Huyện Kế Sách | Sóc Trăng |
| 9666 | Xã Kế Thành | Huyện Kế Sách | Sóc Trăng |
| 9667 | Xã Nhơn Mỹ | Huyện Kế Sách | Sóc Trăng |
| 9668 | Xã Phong Nẫm | Huyện Kế Sách | Sóc Trăng |
| 9669 | Xã Thới An Hội | Huyện Kế Sách | Sóc Trăng |
| 9670 | Xã Trinh Phú | Huyện Kế Sách | Sóc Trăng |
| 9671 | Thị trấn Kế Sách | Huyện Kế Sách | Sóc Trăng |
| 9672 | Xã Xuân Hòa | Huyện Kế Sách | Sóc Trăng |
| 9673 | Xã Đại Tâm | Huyện Mỹ Xuyên | Sóc Trăng |
| 9674 | Xã Gia Hòa 1 | Huyện Mỹ Xuyên | Sóc Trăng |
| 9675 | Xã Gia Hòa 2 | Huyện Mỹ Xuyên | Sóc Trăng |
| 9676 | Xã Hòa Tú 1 | Huyện Mỹ Xuyên | Sóc Trăng |
| 9677 | Xã Hòa Tú 2 | Huyện Mỹ Xuyên | Sóc Trăng |
| 9678 | Xã Ngọc Đông | Huyện Mỹ Xuyên | Sóc Trăng |
| 9679 | Xã Ngọc Tố | Huyện Mỹ Xuyên | Sóc Trăng |
| 9680 | Xã Tham Đôn | Huyện Mỹ Xuyên | Sóc Trăng |
| 9681 | Xã Thạnh Phú | Huyện Mỹ Xuyên | Sóc Trăng |
| 9682 | Xã Thạnh Qưới | Huyện Mỹ Xuyên | Sóc Trăng |
| 9683 | Thị trấn Mỹ Xuyên | Huyện Mỹ Xuyên | Sóc Trăng |
| 9684 | Xã Hưng Phú | Huyện Mỹ Tú | Sóc Trăng |
| 9685 | Xã Long Hưng | Huyện Mỹ Tú | Sóc Trăng |
| 9686 | Xã Mỹ Hương | Huyện Mỹ Tú | Sóc Trăng |
| 9687 | Xã Mỹ Phước | Huyện Mỹ Tú | Sóc Trăng |
| 9688 | Xã Mỹ Thuận | Huyện Mỹ Tú | Sóc Trăng |
| 9689 | Xã Mỹ Tú | Huyện Mỹ Tú | Sóc Trăng |
| 9690 | Xã Phú Mỹ | Huyện Mỹ Tú | Sóc Trăng |
| 9691 | Xã Thuận Hưng | Huyện Mỹ Tú | Sóc Trăng |
| 9692 | Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Huyện Mỹ Tú | Sóc Trăng |
| 9693 | Xã Châu Hưng | Huyện Thạnh Trị | Sóc Trăng |
| 9694 | Xã Lâm Kiết | Huyện Thạnh Trị | Sóc Trăng |
| 9695 | Xã Lâm Tân | Huyện Thạnh Trị | Sóc Trăng |
| 9696 | Xã Thạnh Tân | Huyện Thạnh Trị | Sóc Trăng |
| 9697 | Xã Thạnh Trị | Huyện Thạnh Trị | Sóc Trăng |
| 9698 | Thị trấn Hưng Lợi | Huyện Thạnh Trị | Sóc Trăng |
| 9699 | Thị trấn Phú Lộc | Huyện Thạnh Trị | Sóc Trăng |
| 9700 | Xã Vĩnh Lợi | Huyện Thạnh Trị | Sóc Trăng |
| 9701 | Xã Tuân Tức | Huyện Thạnh Trị | Sóc Trăng |
| 9702 | Xã Vĩnh Thành | Huyện Thạnh Trị | Sóc Trăng |
| 9703 | Xã Long Đức | Huyện Long Phú | Sóc Trăng |
| 9704 | Xã Long Phú | Huyện Long Phú | Sóc Trăng |
| 9705 | Xã Phú Hữu | Huyện Long Phú | Sóc Trăng |
| 9706 | Xã Song Phụng | Huyện Long Phú | Sóc Trăng |
| 9707 | Xã Tân Hưng | Huyện Long Phú | Sóc Trăng |
| 9708 | Xã Tân Thạnh | Huyện Long Phú | Sóc Trăng |
| 9709 | Xã Trường Khánh | Huyện Long Phú | Sóc Trăng |
| 9710 | Thị trấn Long Phú | Huyện Long Phú | Sóc Trăng |
| 9711 | Xã Châu Khánh | Huyện Long Phú | Sóc Trăng |
| 9712 | Xã Hậu Thạnh | Huyện Long Phú | Sóc Trăng |
| 9713 | Thị trấn Đại Ngãi | Huyện Long Phú | Sóc Trăng |
| 9714 | Xã Hòa Đông | Thị Xã Vĩnh Châu | Sóc Trăng |
| 9715 | Phường Khánh Hòa | Thị Xã Vĩnh Châu | Sóc Trăng |
| 9716 | Xã Lạc Hòa | Thị Xã Vĩnh Châu | Sóc Trăng |
| 9717 | Xã Lai Hòa | Thị Xã Vĩnh Châu | Sóc Trăng |
| 9718 | Phường 1 | Thị Xã Vĩnh Châu | Sóc Trăng |
| 9719 | Phường 2 | Thị Xã Vĩnh Châu | Sóc Trăng |
| 9720 | Xã Vĩnh Hải | Thị Xã Vĩnh Châu | Sóc Trăng |
| 9721 | Xã Vĩnh Hiệp | Thị Xã Vĩnh Châu | Sóc Trăng |
| 9722 | Phường Vĩnh Phước | Thị Xã Vĩnh Châu | Sóc Trăng |
| 9723 | Xã Vĩnh Tân | Thị Xã Vĩnh Châu | Sóc Trăng |
| 9724 | Thị trấn Trần Đề | Huyện Trần Đề | Sóc Trăng |
| 9725 | Thị trấn Lịch Hội Thượng | Huyện Trần Đề | Sóc Trăng |
| 9726 | Xã Tài Văn | Huyện Trần Đề | Sóc Trăng |
| 9727 | Xã Lịch Hội Thượng | Huyện Trần Đề | Sóc Trăng |
| 9728 | Xã Liêu Tú | Huyện Trần Đề | Sóc Trăng |
| 9729 | Xã Thạnh Thới An | Huyện Trần Đề | Sóc Trăng |
| 9730 | Xã Thạnh Thới Thuận | Huyện Trần Đề | Sóc Trăng |
| 9731 | Xã Viên An | Huyện Trần Đề | Sóc Trăng |
| 9732 | Xã Viên Bình | Huyện Trần Đề | Sóc Trăng |
| 9733 | Xã Trung Bình | Huyện Trần Đề | Sóc Trăng |
| 9734 | Xã Đại Ân 2 | Huyện Trần Đề | Sóc Trăng |
| 9735 | Phường Na Lay | Thị xã Mường Lay | Điện Biên |
| 9736 | Phường Sông Đà | Thị xã Mường Lay | Điện Biên |
| 9737 | Xã Lay Nưa | Thị xã Mường Lay | Điện Biên |
| 9738 | Thị Trấn Mường Chà | Huyện Mường Chà | Điện Biên |
| 9739 | Mu?ng Muon | Huyện Mường Chà | Điện Biên |
| 9740 | Xã Mường Tùng | Huyện Mường Chà | Điện Biên |
| 9741 | Xã Huổi Lèng | Huyện Mường Chà | Điện Biên |
| 9742 | Xã Sa Lông | Huyện Mường Chà | Điện Biên |
| 9743 | Xã Pa Ham | Huyện Mường Chà | Điện Biên |
| 9744 | Xã Sá Tổng | Huyện Mường Chà | Điện Biên |
| 9745 | Xã Ma Thì Hồ | Huyện Mường Chà | Điện Biên |
| 9746 | Xã Na Sang | Huyện Mường Chà | Điện Biên |
| 9747 | Xã Hừa Ngài | Huyện Mường Chà | Điện Biên |
| 9748 | Xã Nậm Nèn | Huyện Mường Chà | Điện Biên |
| 9749 | Hu?i Mí | Huyện Mường Chà | Điện Biên |
| 9750 | Thị Trấn Tuần Giáo | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9751 | Xã Quài Nưa | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9752 | Xã Quài Cang | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9753 | Xã Pú Nhung | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9754 | Xã Phình Sáng | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9755 | Xã Mường Mùn | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9756 | Xã Quài Tở | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9757 | Xã Chiềng Sinh | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9758 | Xã Nà Sáy | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9759 | Xã Mường Thín | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9760 | Xã Tỏa Tình | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9761 | Xã Mùn Chung | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9762 | Xã Tênh Phông | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9763 | Xã Ta Ma | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9764 | Xã Nà Tòng | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9765 | Xã Rạng Đông | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9766 | Xã Chiềng Đông | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9767 | Xã Mường Khong | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9768 | Xã Pú Xi | Huyện Tuần Giáo | Điện Biên |
| 9769 | Thị Trấn Tủa Chùa | Huyện Tủa Chùa | Điện Biên |
| 9770 | Xã Mường Báng | Huyện Tủa Chùa | Điện Biên |
| 9771 | Xã Sính Phình | Huyện Tủa Chùa | Điện Biên |
| 9772 | Xã Mường Đun | Huyện Tủa Chùa | Điện Biên |
| 9773 | Xã Tả Phìn | Huyện Tủa Chùa | Điện Biên |
| 9774 | Xã Lao Xả Phình | Huyện Tủa Chùa | Điện Biên |
| 9775 | Xã Tủa Thàng | Huyện Tủa Chùa | Điện Biên |
| 9776 | Xã Huổi Só | Huyện Tủa Chùa | Điện Biên |
| 9777 | Xã Tả Sìn Thàng | Huyện Tủa Chùa | Điện Biên |
| 9778 | Xã Sín Chải | Huyện Tủa Chùa | Điện Biên |
| 9779 | Xã Xá Nhè | Huyện Tủa Chùa | Điện Biên |
| 9780 | Xã Trung Thu | Huyện Tủa Chùa | Điện Biên |
| 9781 | Thị Trấn Mường Ảng | Huyện Mường Ảng | Điện Biên |
| 9782 | Xã Ẳng Cang | Huyện Mường Ảng | Điện Biên |
| 9783 | Xã Ẳng Nưa | Huyện Mường Ảng | Điện Biên |
| 9784 | ?ng T? | Huyện Mường Ảng | Điện Biên |
| 9785 | Xã Mường Đăng | Huyện Mường Ảng | Điện Biên |
| 9786 | Xã Búng Lao | Huyện Mường Ảng | Điện Biên |
| 9787 | Xã Mường Lạn | Huyện Mường Ảng | Điện Biên |
| 9788 | Xã Xuân Lao | Huyện Mường Ảng | Điện Biên |
| 9789 | Xã Ngối Cáy | Huyện Mường Ảng | Điện Biên |
| 9790 | Xã Nặm Lịch | Huyện Mường Ảng | Điện Biên |
| 9791 | Phường Mường Thanh | Thành phố Điện Biên Phủ | Điện Biên |
| 9792 | Phường Tân Thanh | Thành phố Điện Biên Phủ | Điện Biên |
| 9793 | Phường Thanh Bình | Thành phố Điện Biên Phủ | Điện Biên |
| 9794 | PhườngNam Thanh | Thành phố Điện Biên Phủ | Điện Biên |
| 9795 | Phường Noong Bua | Thành phố Điện Biên Phủ | Điện Biên |
| 9796 | Phường Him Lam | Thành phố Điện Biên Phủ | Điện Biên |
| 9797 | Xã Thanh Minh | Thành phố Điện Biên Phủ | Điện Biên |
| 9798 | Phường Thanh Trường | Thành phố Điện Biên Phủ | Điện Biên |
| 9799 | Xã Nà Tấu | Thành phố Điện Biên Phủ | Điện Biên |
| 9800 | Xã Nà Nhạn | Thành phố Điện Biên Phủ | Điện Biên |
| 9801 | Xã Mường Phăng | Thành phố Điện Biên Phủ | Điện Biên |
| 9802 | Xã Pá Khoang | Thành phố Điện Biên Phủ | Điện Biên |
| 9803 | Xã Na Son | Huyện Điện Biên Đông | Điện Biên |
| 9804 | Xã Mường Luân | Huyện Điện Biên Đông | Điện Biên |
| 9805 | Xã Luân Giói | Huyện Điện Biên Đông | Điện Biên |
| 9806 | Xã Phì Nhừ | Huyện Điện Biên Đông | Điện Biên |
| 9807 | Xã Chiềng Sơ | Huyện Điện Biên Đông | Điện Biên |
| 9808 | Xã Háng Lìa | Huyện Điện Biên Đông | Điện Biên |
| 9809 | Xã Phình Giàng | Huyện Điện Biên Đông | Điện Biên |
| 9810 | Xã Keo Lôm | Huyện Điện Biên Đông | Điện Biên |
| 9811 | Xã Pu Nhi | Huyện Điện Biên Đông | Điện Biên |
| 9812 | Xã Xa Dung | Huyện Điện Biên Đông | Điện Biên |
| 9813 | Thị trấn Điện Biên Đông | Huyện Điện Biên Đông | Điện Biên |
| 9814 | Xã Nong U | Huyện Điện Biên Đông | Điện Biên |
| 9815 | Xã Pú Hồng | Huyện Điện Biên Đông | Điện Biên |
| 9816 | Xã Tìa Dình | Huyện Điện Biên Đông | Điện Biên |
| 9817 | Xã Thanh Nưa | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9818 | Xã Thanh Xương | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9819 | Xã Thanh Hưng | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9820 | Xã Mường Pồn | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9821 | Xã Thanh Yên | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9822 | Xã Thanh Chăn | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9823 | Xã Noong Hẹt | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9824 | Xã Sam Mứn | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9825 | Xã Thanh An | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9826 | Xã Noong Luống | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9827 | Xã Thanh Luông | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9828 | Xã Núa Ngam | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9829 | Xã Pa Thơm | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9830 | Xã Mường Nhà | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9831 | Xã Mường Lói | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9832 | Xã Na Ư | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9833 | Xã Hẹ Muông | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9834 | Xã Pom Lót | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9835 | Xã Hua Thanh | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9836 | Xã Na Tông | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9837 | Xã Phu Luông | Huyện Điện Biên | Điện Biên |
| 9838 | Xã Na Cô Sa | Huyện Nậm Pồ | Điện Biên |
| 9839 | Xã Nà Hỳ | Huyện Nậm Pồ | Điện Biên |
| 9840 | Xã Nậm Chua | Huyện Nậm Pồ | Điện Biên |
| 9841 | Xã Nà Bủng | Huyện Nậm Pồ | Điện Biên |
| 9842 | Xã Vàng Đán | Huyện Nậm Pồ | Điện Biên |
| 9843 | Xã Nà Khoa | Huyện Nậm Pồ | Điện Biên |
| 9844 | Xã Nậm Nhừ | Huyện Nậm Pồ | Điện Biên |
| 9845 | Xã Chà Cang | Huyện Nậm Pồ | Điện Biên |
| 9846 | Xã Nậm Tin | Huyện Nậm Pồ | Điện Biên |
| 9847 | Xã Chà Tở | Huyện Nậm Pồ | Điện Biên |
| 9848 | Xã Nậm Khăn | Huyện Nậm Pồ | Điện Biên |
| 9849 | Xã Phìn Hồ | Huyện Nậm Pồ | Điện Biên |
| 9850 | Xã Chà Nưa | Huyện Nậm Pồ | Điện Biên |
| 9851 | Xã Si Pa Phìn | Huyện Nậm Pồ | Điện Biên |
| 9852 | Xã Pa Tần | Huyện Nậm Pồ | Điện Biên |
| 9853 | Xã Mường Nhé | Huyện Mường Nhé | Điện Biên |
| 9854 | Xã Mường Toong | Huyện Mường Nhé | Điện Biên |
| 9855 | Xã Chung Chải | Huyện Mường Nhé | Điện Biên |
| 9856 | Xã Sín Thầu | Huyện Mường Nhé | Điện Biên |
| 9857 | Xã Nậm Kè | Huyện Mường Nhé | Điện Biên |
| 9858 | Xã Quảng Lâm | Huyện Mường Nhé | Điện Biên |
| 9859 | Xã Sen Thượng | Huyện Mường Nhé | Điện Biên |
| 9860 | Xã Leng Su Sìn | Huyện Mường Nhé | Điện Biên |
| 9861 | Xã Nậm Vì | Huyện Mường Nhé | Điện Biên |
| 9862 | Xã Pá Mỳ | Huyện Mường Nhé | Điện Biên |
| 9863 | Xã Huổi Lếch | Huyện Mường Nhé | Điện Biên |
| 9864 | Phường Quảng Thành | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông |
| 9865 | Xã Đắk Nia | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông |
| 9866 | Xã Đắk RMoan | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông |
| 9867 | Phường Nghĩa Thành | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông |
| 9868 | Phường Nghĩa Trung | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông |
| 9869 | Phường Nghĩa Phú | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông |
| 9870 | Phường Nghĩa Tân | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông |
| 9871 | Phường Nghĩa Đức | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông |
| 9872 | Xã Nhân Cơ | Huyện Đắk R Lấp | Đắk Nông |
| 9873 | Thị trấn Kiến Đức | Huyện Đắk R Lấp | Đắk Nông |
| 9874 | Xã Quảng Tín | Huyện Đắk R Lấp | Đắk Nông |
| 9875 | Xã Đạo Nghĩa | Huyện Đắk R Lấp | Đắk Nông |
| 9876 | Xã Đắk Sin | Huyện Đắk R Lấp | Đắk Nông |
| 9877 | Xã Kiến Thành | Huyện Đắk R Lấp | Đắk Nông |
| 9878 | Xã Đắk Ru | Huyện Đắk R Lấp | Đắk Nông |
| 9879 | Xã Nhân Đạo | Huyện Đắk R Lấp | Đắk Nông |
| 9880 | Xã Đắk Wer | Huyện Đắk R Lấp | Đắk Nông |
| 9881 | Xã Nghĩa Thắng | Huyện Đắk R Lấp | Đắk Nông |
| 9882 | Xã Hung Bình | Huyện Đắk R Lấp | Đắk Nông |
| 9883 | Thị Trấn Đắk Mil | Huyện Đắk Mil | Đắk Nông |
| 9884 | Xã Đức Mạnh | Huyện Đắk Mil | Đắk Nông |
| 9885 | Xã Ð?k G?n | Huyện Đắk Mil | Đắk Nông |
| 9886 | Xã Đắk Lao | Huyện Đắk Mil | Đắk Nông |
| 9887 | Xã Thuận An | Huyện Đắk Mil | Đắk Nông |
| 9888 | Xã Đắk RLa | Huyện Đắk Mil | Đắk Nông |
| 9889 | Xã Đức Minh | Huyện Đắk Mil | Đắk Nông |
| 9890 | Xã Đắk Sắk | Huyện Đắk Mil | Đắk Nông |
| 9891 | Xã Đắk NDRót | Huyện Đắk Mil | Đắk Nông |
| 9892 | Xã Long Sơn | Huyện Đắk Mil | Đắk Nông |
| 9893 | Xã Nam Bình | Huyện Đắk Song | Đắk Nông |
| 9894 | Xã Đắk Môl | Huyện Đắk Song | Đắk Nông |
| 9895 | Xã Thuận Hạnh | Huyện Đắk Song | Đắk Nông |
| 9896 | Xã Trường Xuân | Huyện Đắk Song | Đắk Nông |
| 9897 | Xã Nâm NJang | Huyện Đắk Song | Đắk Nông |
| 9898 | Xã Đắk NDrung | Huyện Đắk Song | Đắk Nông |
| 9899 | Xã Đắk Hòa | Huyện Đắk Song | Đắk Nông |
| 9900 | Thị Trấn Đức An | Huyện Đắk Song | Đắk Nông |
| 9901 | Xã Thuận Hà | Huyện Đắk Song | Đắk Nông |
| 9902 | Ea Tling | Huyện Cư Jút | Đắk Nông |
| 9903 | Xã Tâm Thắng | Huyện Cư Jút | Đắk Nông |
| 9904 | Xã Nam Dong | Huyện Cư Jút | Đắk Nông |
| 9905 | Xã Eapô | Huyện Cư Jút | Đắk Nông |
| 9906 | Xã Đắk Wil | Huyện Cư Jút | Đắk Nông |
| 9907 | Xã Trúc Sơn | Huyện Cư Jút | Đắk Nông |
| 9908 | Xã Cư Knia | Huyện Cư Jút | Đắk Nông |
| 9909 | Ð?k Drông | Huyện Cư Jút | Đắk Nông |
| 9910 | Xã Đắk Sôr | Huyện Krông Nô | Đắk Nông |
| 9911 | Xã Nam Đà | Huyện Krông Nô | Đắk Nông |
| 9912 | Xã Buôn Chóah | Huyện Krông Nô | Đắk Nông |
| 9913 | Xã Ð?k Drô | Huyện Krông Nô | Đắk Nông |
| 9914 | Xã Nâm Nung | Huyện Krông Nô | Đắk Nông |
| 9915 | TT Ð?k Mâm | Huyện Krông Nô | Đắk Nông |
| 9916 | Xã Đức Xuyên | Huyện Krông Nô | Đắk Nông |
| 9917 | Xã Nâm N Ðir | Huyện Krông Nô | Đắk Nông |
| 9918 | Xã Ð?k Nang | Huyện Krông Nô | Đắk Nông |
| 9919 | Xã Qu?ng Phú | Huyện Krông Nô | Đắk Nông |
| 9920 | Xã Tân Thành | Huyện Krông Nô | Đắk Nông |
| 9921 | Xã Nam Xuân | Huyện Krông Nô | Đắk Nông |
| 9922 | Xã Quảng Sơn | Huyện Đắk G Long | Đắk Nông |
| 9923 | Xã Quảng Khê | Huyện Đắk G Long | Đắk Nông |
| 9924 | Xã Đắk Ha | Huyện Đắk G Long | Đắk Nông |
| 9925 | Xã Đắk Som | Huyện Đắk G Long | Đắk Nông |
| 9926 | Xã Đắk Plao | Huyện Đắk G Long | Đắk Nông |
| 9927 | Xã Đắk RMăng | Huyện Đắk G Long | Đắk Nông |
| 9928 | Xã Quảng Hòa | Huyện Đắk G Long | Đắk Nông |
| 9929 | Xã Quảng Trực | Huyện Tuy Đức | Đắk Nông |
| 9930 | Xã Đắk Búk So | Huyện Tuy Đức | Đắk Nông |
| 9931 | Xã Đắk RTíh | Huyện Tuy Đức | Đắk Nông |
| 9932 | Xã Quảng Tân | Huyện Tuy Đức | Đắk Nông |
| 9933 | Xã Đắk Ngo | Huyện Tuy Đức | Đắk Nông |
| 9934 | Xã Quảng Tâm | Huyện Tuy Đức | Đắk Nông |
| 9935 | Đông Phú | Châu Thành | Hậu Giang |
| 9936 | Đông Phước | Châu Thành | Hậu Giang |
| 9937 | Đông Thạnh | Châu Thành | Hậu Giang |
| 9938 | Phú Hữu | Châu Thành | Hậu Giang |
| 9939 | Phú Tân | Châu Thành | Hậu Giang |
| 9940 | Thị Trấn Mái Dầm | Châu Thành | Hậu Giang |
| 9941 | Thị Trấn Ngã Sáu | Châu Thành | Hậu Giang |
| 9942 | Đông Phước A | Châu Thành | Hậu Giang |
| 9943 | Đại Thành | Tx Ngã Bảy | Hậu Giang |
| 9944 | P.ngã Bảy | Tx Ngã Bảy | Hậu Giang |
| 9945 | Tân Thành | Tx Ngã Bảy | Hậu Giang |
| 9946 | Phường Hiệp Thành | Tx Ngã Bảy | Hậu Giang |
| 9947 | Phường Lái Hiếu | Tx Ngã Bảy | Hậu Giang |
| 9948 | Hiệp Lợi | Tx Ngã Bảy | Hậu Giang |
| 9949 | Thuận Hòa | Long Mỹ | Hậu Giang |
| 9950 | Vĩnh Thuận Đông | Long Mỹ | Hậu Giang |
| 9951 | Thuận Hưng | Long Mỹ | Hậu Giang |
| 9952 | Thị Trấn Vĩnh Viễn | Long Mỹ | Hậu Giang |
| 9953 | Lương Tâm | Long Mỹ | Hậu Giang |
| 9954 | Xà Phiên | Long Mỹ | Hậu Giang |
| 9955 | Lương Nghĩa | Long Mỹ | Hậu Giang |
| 9956 | Vĩnh Viễn A | Long Mỹ | Hậu Giang |
| 9957 | Vị Tân | Tp Vị Thanh | Hậu Giang |
| 9958 | Hỏa Lựu | Tp Vị Thanh | Hậu Giang |
| 9959 | Hỏa Tiến | Tp Vị Thanh | Hậu Giang |
| 9960 | Phường 7 | Tp Vị Thanh | Hậu Giang |
| 9961 | Tân Tiến | Tp Vị Thanh | Hậu Giang |
| 9962 | Phường 1 | Tp Vị Thanh | Hậu Giang |
| 9963 | Phường 3 | Tp Vị Thanh | Hậu Giang |
| 9964 | Phường 4 | Tp Vị Thanh | Hậu Giang |
| 9965 | Phường 5 | Tp Vị Thanh | Hậu Giang |
| 9966 | Phường Thuận An | Thị Xã Long Mỹ | Hậu Giang |
| 9967 | Xã Long Bình | Thị Xã Long Mỹ | Hậu Giang |
| 9968 | Xã Long Phú | Thị Xã Long Mỹ | Hậu Giang |
| 9969 | Xã Long Trị | Thị Xã Long Mỹ | Hậu Giang |
| 9970 | Phường Trà Lồng | Thị Xã Long Mỹ | Hậu Giang |
| 9971 | Xã Tân Phú | Thị Xã Long Mỹ | Hậu Giang |
| 9972 | Xã Long Trị A | Thị Xã Long Mỹ | Hậu Giang |
| 9973 | Phường Bình Thạnh | Thị Xã Long Mỹ | Hậu Giang |
| 9974 | Phường Vĩnh Tường | Thị Xã Long Mỹ | Hậu Giang |
| 9975 | Thị Trấn Nàng Mau | Vị Thủy | Hậu Giang |
| 9976 | Vị Thắng | Vị Thủy | Hậu Giang |
| 9977 | Vị Đông | Vị Thủy | Hậu Giang |
| 9978 | Vị Bình | Vị Thủy | Hậu Giang |
| 9979 | Vị Trung | Vị Thủy | Hậu Giang |
| 9980 | Vị Thanh | Vị Thủy | Hậu Giang |
| 9981 | Vị Thủy | Vị Thủy | Hậu Giang |
| 9982 | Vĩnh Trung | Vị Thủy | Hậu Giang |
| 9983 | Vĩnh Thuận Tây | Vị Thủy | Hậu Giang |
| 9984 | Vĩnh Tường | Vị Thủy | Hậu Giang |
| 9985 | Tt Một Ngàn | Châu Thành A | Hậu Giang |
| 9986 | Tt Bảy Ngàn | Châu Thành A | Hậu Giang |
| 9987 | Tân Phú Thạnh | Châu Thành A | Hậu Giang |
| 9988 | Tân Hòa | Châu Thành A | Hậu Giang |
| 9989 | Thạnh Xuân | Châu Thành A | Hậu Giang |
| 9990 | Trường Long Tây | Châu Thành A | Hậu Giang |
| 9991 | Nhơn Nghĩa A | Châu Thành A | Hậu Giang |
| 9992 | Trường Long A | Châu Thành A | Hậu Giang |
| 9993 | Tt Cái Tắc | Châu Thành A | Hậu Giang |
| 9994 | Tt Rạch Gòi | Châu Thành A | Hậu Giang |
| 9995 | Hiệp Hưng | Phụng Hiệp | Hậu Giang |
| 9996 | Hòa An | Phụng Hiệp | Hậu Giang |
| 9997 | Hòa Mỹ | Phụng Hiệp | Hậu Giang |
| 9998 | Long Thạnh | Phụng Hiệp | Hậu Giang |
| 9999 | Phụng Hiệp | Phụng Hiệp | Hậu Giang |
| 10000 | Phương Bình | Phụng Hiệp | Hậu Giang |
| 10001 | Phương Phú | Phụng Hiệp | Hậu Giang |
| 10002 | Tân Bình | Phụng Hiệp | Hậu Giang |
| 10003 | Tân Phước Hưng | Phụng Hiệp | Hậu Giang |
| 10004 | Thạnh Hòa | Phụng Hiệp | Hậu Giang |
| 10005 | Thị Trấn Cây Dương | Phụng Hiệp | Hậu Giang |
| 10006 | Tân Long | Phụng Hiệp | Hậu Giang |
| 10007 | Thị Trấn Kinh Cùng | Phụng Hiệp | Hậu Giang |
| 10008 | Thị Trấn Bún Tàu | Phụng Hiệp | Hậu Giang |
| 10009 | Bình Thành | Phụng Hiệp | Hậu Giang |
Liên hệ Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội
| Ngân Hàng | Brand Name | Địa Chỉ | Tổng Đài | Mạng Lưới | Giờ Làm Việc | Website | Email | Facebook | Youtube | Zalo | Swift Code |
| Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội | VBSP | 169 P. Linh Đường, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội | 024 36417184 | vbsp | | https://vbsp.org.vn | | | | | |
Nguồn dữ liệu: VBSP
Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội Việt Nam (VBSP): Đồng Hành Cùng Cộng Đồng, Hỗ Trợ Phát Triển Kinh Tế
Giới Thiệu Tổng Quan
Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam (VBSP) được thành lập vào năm 2003, với mục tiêu chính là cung cấp các dịch vụ tài chính hỗ trợ cho những đối tượng có hoàn cảnh khó khăn, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội ở các khu vực nông thôn, miền núi, vùng sâu, vùng xa và đối tượng chính sách. VBSP được ủy thác bởi Chính phủ, có vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chính sách xã hội về tín dụng, giúp người dân và các tổ chức đoàn thể vay vốn với lãi suất thấp, nhằm phát triển sản xuất và cải thiện đời sống.
Ngân hàng này đặc biệt chú trọng đến việc phát triển các chương trình tín dụng nhằm hỗ trợ những người có thu nhập thấp, hộ nghèo, người dân ở các vùng khó khăn, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm nghèo bền vững.
Các Dịch Vụ Chính của VBSP
- Cho Vay Hộ Nghèo và Các Đối Tượng Chính Sách:
VBSP là đơn vị chủ lực trong việc triển khai các chính sách tín dụng hỗ trợ hộ nghèo, cận nghèo và các đối tượng chính sách như người dân tộc thiểu số, người có công với cách mạng. Ngân hàng cung cấp các khoản vay ưu đãi với lãi suất thấp, thời gian vay dài và thủ tục đơn giản.
- Vay Vốn Hỗ Trợ Sản Xuất và Kinh Doanh:
VBSP cung cấp các khoản vay giúp người dân đầu tư vào sản xuất, chăn nuôi, trồng trọt, tạo ra thu nhập và cải thiện đời sống. Ngân hàng triển khai các chương trình tín dụng cho các hộ gia đình nghèo, cận nghèo và các đối tượng yếu thế tham gia vào sản xuất kinh doanh.
- Chương Trình Tín Dụng Hỗ Trợ Giáo Dục:
Một trong những chương trình nổi bật của VBSP là cung cấp các khoản vay học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn để theo học tại các trường đại học, cao đẳng và các cơ sở giáo dục nghề nghiệp. Đây là một trong những chính sách quan trọng nhằm giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho gia đình học sinh, sinh viên.
- Vay Vốn Hỗ Trợ Xây Dựng Nhà Ở:
VBSP cũng triển khai các chương trình cho vay vốn để xây dựng hoặc sửa chữa nhà ở cho những hộ nghèo và cận nghèo. Các khoản vay này giúp các gia đình có hoàn cảnh khó khăn có thể cải thiện điều kiện sống, tạo dựng mái ấm ổn định.
- Vay Vốn Hỗ Trợ Khởi Nghiệp:
Ngân hàng Chính sách Xã hội cung cấp các gói vay ưu đãi giúp các hộ gia đình và cá nhân có ý tưởng khởi nghiệp, đặc biệt là những người thuộc các nhóm đối tượng chính sách, có thể tiếp cận nguồn vốn để phát triển kinh doanh, tạo công ăn việc làm.
Ưu Điểm và Thành Tựu Nổi Bật
- Tín Dụng Ưu Đãi:
VBSP cung cấp các khoản vay với lãi suất thấp, thậm chí không lãi suất cho các đối tượng nghèo, gia đình chính sách, giúp họ tiếp cận tài chính một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Thủ Tục Đơn Giản:
Ngân hàng luôn nỗ lực đơn giản hóa thủ tục vay vốn để mọi người dân, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn, miền núi, có thể dễ dàng tiếp cận các khoản vay hỗ trợ.
- Hỗ Trợ Phát Triển Bền Vững:
Các khoản vay của VBSP không chỉ giúp giảm nghèo mà còn khuyến khích phát triển bền vững, cải thiện năng lực sản xuất và tạo dựng cuộc sống ổn định lâu dài cho người dân.
- Mạng Lưới Hoạt Động Rộng Khắp:
VBSP có mạng lưới chi nhánh rộng khắp trên cả nước, với các điểm giao dịch tại các xã, phường, thôn bản, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân ở mọi miền có thể tiếp cận các dịch vụ tín dụng ưu đãi.
Tầm Nhìn và Giá Trị Cốt Lõi
- Khách Hàng là Trọng Tâm:
VBSP luôn đặt khách hàng là trung tâm trong mọi hoạt động của mình, với cam kết mang đến các giải pháp tài chính phù hợp nhất cho các đối tượng yếu thế.
- Chính Sách Xã Hội Vì Cộng Đồng:
Mục tiêu của VBSP là giúp đỡ cộng đồng thông qua việc cung cấp các sản phẩm tín dụng ưu đãi, nhằm nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho những người có thu nhập thấp, từ đó đóng góp vào công cuộc giảm nghèo, xây dựng xã hội công bằng và văn minh.
- Tiên Phong trong Phát Triển Kinh Tế Xã Hội:
VBSP luôn là người tiên phong trong các chương trình tín dụng xã hội, hỗ trợ các đối tượng có hoàn cảnh khó khăn cải thiện cuộc sống và tham gia tích cực vào phát triển kinh tế.
Liên Hệ Ngay Hôm Nay
Khách hàng có thể tìm hiểu thêm về các chương trình vay vốn và dịch vụ của VBSP qua website chính thức www.vbsp.org.vn hoặc đến các chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.
VBSP – Đổi mới cuộc sống, đồng hành cùng phát triển cộng đồng.