Bệnh viện Gaya Việt Hàn

Thông tin liên hệ

Bệnh viện Gaya Việt Hàn

23-23A-25A1, Trương Công Định, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Chỉ hướng

Google Maps
Bing Maps
Yandex Maps

Mô tả Doanh nghiệp

Chi tiết
SỞ Y TẾ TP. HCM
BỆNH VIỆN GAYA VIỆT HÀN
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
(Áp dụng từ ngày 02/01/2024)
STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT GIÁ BÁN
KHÁM
1 K010001 Khám, tư vấn Nhi (trong giờ hành chính) Lần 150.000
2 K010002 Khám, tư vấn nhi (ngoài giờ hành chính, ngày chủ nhật) Lần 170.000
3 K010003 Khám, tư vấn Sản – Phụ khoa (trong giờ hành chính) Lần 200.000
4 K010004 Khám, tư vấn Sản – Phụ khoa (ngoài giờ hành chính, ngày chủ nhật) Lần 220.000
5 K010190 Khám nhũ (trong giờ hành chính) Lần 200.000
6 K010227 Khám nhũ (ngoài giờ hành chính, ngày chủ nhật) Lần 220.000
7 K010191 Khám vô sinh Lần 200.000
8 K010006 Cấp cứu (Nhi khoa) Lần 250.000
9 P04005 Cấp cứu (Sản – Phụ khoa) Lần 300.000
SIÊU ÂM
10 S010001 Siêu âm nhũ Lần 270.000
11 S010002 Siêu âm sản phụ khoa (đầu dò âm đạo) Lần 270.000
12 S010003 Siêu âm sản phụ khoa (ngã bụng) Lần 250.000
13 S010004 Siêu âm đo độ mờ da gáy (thai khoảng 11-13 tuần + 6 ngày) (đơn thai) Lần 340.000
14 S010036 Siêu âm bụng + Đo lỗ trong CTC (thai từ 16-24 tuần) Lần 320.000
15 S010005 Siêu âm tổng quát nhi Lần 150.000
16 S010007 Siêu âm tổng quát Lần 300.000
17 S010008 Siêu âm sản phụ khoa (Doppler màu) Lần 370.000
18 S010011 Siêu âm tuyến giáp Lần 200.000
19 S010030 Siêu âm 5D hình thái học thai nhi Lần 470.000
20 K010211 ECG (đo điện tim) Lần 100.000
21 K010212 Non stresstest Lần 300.000
CÔNG ĐỠ SANH
22 KS10001 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch (Sanh thường) Lần 5.000.000
23 KS10033 Forceps (Sanh giúp) Lần 6.000.000
24 KS10004 Sanh thường + may thẩm mỹ Lần 9.000.000
25 KS10006 Sanh giúp (hút, forceps) + may thẩm mỹ Lần 10.000.000
26 KS10008 Đỡ đẻ ngôi ngược (Sanh thường ngôi ngược) Lần 6.000.000
27 KS10010 Sanh thường + vết mổ cũ Lần 6.000.000
28 KS10012 Sanh giúp (hút, forceps) + vết mổ cũ Lần 7.000.000
MỔ LẤY THAI
29 KM10001 Mổ lấy thai lần đầu (Mổ lấy thai lần 1) Lần 7.500.000
30 KM10002 Phẫu thuật lấy thai lần thứ hai trở lên (Mổ lấy thai lần 2) Lần 8.500.000
31 KM10016 Mổ lấy thai lần 3 Lần 9.500.000
32 KM10018 Mổ lấy thai lần 4 Lần 11.000.000
33 KM10008 Mổ lấy thai lần 1 (vết mổ cũ: thai ngoài TC, u nang, u xơ, ruột thừa, nội soi) Lần 8.500.000
34 KM10052 Mổ lấy thai lần 1 + triệt sản Lần 9.500.000
35 KM10014 Mổ lấy thai lần 1 + may thẩm mỹ Lần 10.500.000
36 KM10054 Mổ lấy thai lần 2 (VMC: Thai ngoài, u nang…) Lần 9.500.000
37 KM10023 Mổ lấy thai lần 2 + may thẩm mỹ Lần 11.500.000
38 KM10021 Mổ lấy thai lần 3 + triệt sản Lần 12.500.000
39 KM10064 Mổ lấy thai lần 4 + triệt sản Lần 14.000.000
MỔ PHỤ KHOA
40 KM20010 Mổ bóc u nang buồng trứng (1 bên) Lần 5.500.000
41 KM20013 Cắt tử cung toàn phần chừa 2 PP Lần 9.500.000
42 KM20016 Cắt tử cung ngã âm đạo + sửa thành trước và thành sau âm đạo Lần 9.000.000
43 KM20018 Bóc nhân xơ tử cung Lần 6.500.000
44 KT10157 Cắt tử cung + 2 tai vòi Lần 9.700.000
45 KT10001 Khâu hở eo tử cung bằng phương pháp McDonald Lần 5.000.000
MỔ NỘI SOI
46 KM30018 NS bóc u nang buồng trứng 1 bên + kiểm tra sinh dục Lần 8.500.000
47 KM30022 NS cắt tử cung hoàn toàn Lần 10.500.000
48 KM30023 NS thai ngoài tử cung (vỡ) Lần 9.700.000
49 KM30025 NS thai ngoài tử cung Lần 8.700.000
50 KM30029 NS Buồng tử cung – ổ bụng – bóc nhân xơ Lần 11.800.000
51 KM30031 NS Bóc nhân xơ tử cung + kiểm tra sinh dục Lần 10.400.000
52 KM30035 NS chẩn đoán vô sinh (cắt polyp lòng tử cung) Lần 7.500.000
53 KM30037 NS thai ngoài tử cung (vết mổ cũ 2 lần) Lần 10.200.000
54 KM30044 NS triệt sản Lần 8.500.000
55 KM30049 NS chẩn đoán, cắt polyp Lần 12.000.000
56 KM30077 NS ổ bụng – bóc u buồng trứng trái Lần 9.700.000
57 KM30079 NS thai ngoài tử cung + triệt sản Lần 10.700.000
CÔNG THỦ THUẬT
58 KM20019 Sửa thành sau âm đạo + tầng sinh môn Lần 8.000.000
59 K100238 May thẩm mỹ thành sau âm đạo Lần 5.000.000
60 K100239 May thẩm mỹ thành trước âm đạo Lần 3.500.000
61 K10153 May thẩm mỹ TSM Lần 6.000.000
62 KM20006 May thẩm mỹ thành trước và thành sau âm đạo Lần 8.000.000
63 K100224 Gói cấy que ngừa thai Lần 3.500.000
64 K010023 Soi cổ tử cung Lần 350.000
65 KH20001 Đặt vòng tránh thai + Vòng Tcu Lần 436.000
66 KH20002 Lấy vòng hở (có dây) Lần 200.000
67 KH20003 Lấy vòng hở đứt dây (không dây) Lần 1.000.000
68 KH20007 Gói lấy que ngừa thai Lần 650.000
69 KT10006 Xoắn polyp nhỏ tại phòng khám Lần 250.000
70 KT10007 Xoắn polyp chân to (tại phòng thủ thuật) Lần 700.000
71 KT10009 Đốt laser cổ tử cung Lần 800.000
72 KT10024 Đốt sùi mào gà Lần 1.200.000
73 KH10025 Phá thai nội khoa Lần 2.700.000
74 KH10010 Phá thai nội khoa (vết mổ cũ) Lần 2.900.000
75 KH10023 Phá thai nội khoa (vết mổ cũ 2 lần) Lần 3.100.000
76 KH10024 Phá thai nội khoa (vết mổ cũ 3 lần) Lần 3.300.000
77 KH10003 Hút thai nhỏ hơn 8 tuần Lần 2.400.000
78 KH10011 Hút thai nhỏ hơn 8 tuần (vết mổ cũ) Lần 2.800.000
79 KH10022 Hút thai nhỏ hơn 8 tuần (VMC 2 lần) Lần 3.200.000
80 KH10033 Hút thai dưới 8 tuần (vết mổ cũ 3 lần) Lần 3.600.000
81 KH10031 Hút thai 8 – 9 tuần Lần 2.600.000
82 KH10037 Hút thai 8 – 9 tuần (VMC) Lần 3.000.000
83 KT10287 Hút thai 8 – 9 tuần (VMC 2 lần) Lần 3.400.000
84 KH10035 Hút thai 10- 11 tuần Lần 2.800.000
85 KT10399 Hút thai 10 – 11 tuần (VMC) Lần 3.200.000
86 KT10168 Hút thai 10 -11 tuần (VMC 2 lần) Lần 3.600.000
87 KT10165 Hút thai 12 tuần Lần 3.000.000
88 KH10040 Hút thai lưu dưới 8 tuần Lần 2.700.000
89 KT10296 Hút thai lưu dưới 8 tuần (VMC) Lần 3.000.000
90 KT10295 Hút thai lưu dưới 8 tuần (VMC 2 lần) Lần 3.300.000
91 KT10397 Hút thai lưu 9 – 10 tuần Lần 3.100.000
92 KT10396 Hút thai lưu 9 – 10 tuần (VMC) Lần 3.400.000
93 KT10303 Hút thai lưu 9 – 10 tuần (VMC 2 lần) Lần 3.600.000
94 KT10301 Hút thai lưu 12 tuần (VMC) Lần 3.800.000
95 KH10008 Gây sẩy thai nội khoa (thai lưu) nhỏ hơn hoặc bằng 8 tuần Lần 2.000.000
96 KH10015 Gây sẩy thai nội khoa bằng thuốc (thai lưu 9-10 tuần) Lần 2.500.000
97 KT10017 Gây tê (ngoài màng cứng) Lần 2.000.000
98 KT10018 Gây tê tủy sống Lần 2.000.000
99 KT10023 Nong bao quy đầu Lần 300.000
100 KT10043 Gây mê (thủ thuật) Lần 600.000
101 KH10007 Gây tê (thủ thuật) Lần 300.000
102 K010010 Phun khí dung Lần 50.000
DỊCH VỤ KHÁC
103 K010194 Truyền dịch ngoại trú (chai thứ 1) Lần 250.000
104 K010195 Truyền dịch ngoại trú (chai thứ 2) Lần 200.000
105 K010196 Truyền dịch ngoại trú (chai thứ 3) Lần 50.000
106 K010016 Hot sitz bath Lần 120.000
107 K010021 Cắt thắng lưỡi Lần 500.000
108 K010022 Giấy chứng nhận Lần 200.000
109 K010028 Chăm sóc dưỡng nhi Ngày 250.000
110 K010031 Phí yêu cầu Bác sĩ đỡ sanh (mổ) Lần 1.000.000
111 K010041 Thở oxy Giờ 20.000
112 K010042 Trích lục hồ sơ chích ngừa Lần 100.000
113 K010185 Thay băng Lần 50.000
114 K010189 Giấy chứng sanh tiếng Anh Lần 200.000
115 K010210 Xe cấp cứu Lần 500.000
TIỀN PHÒNG
116 P010025 Phòng 201 Ngày 600.000
117 P010026 Phòng 202 Ngày 700.000
118 P010021 Phòng 203, 204 Ngày 700.000
119 P010024 Phòng 205, 206, 210 Ngày 1.800.000
120 P010022 Phòng 207, 208, 209 Ngày 1.000.000
121 P010002 Phòng 302, 303, 304 Ngày 700.000
122 P010012 Phòng 305, 307, 309, 310 Ngày 800.000
123 P010015 Phòng 306 Ngày 1.500.000
124 P010028 Phòng 308 Ngày 2.000.000
125 P010018 Phòng 311 Ngày 1.000.000
126 P010038 Phòng 312 Ngày 1.500.000
127 P010009 Phòng 402, 403, 404 Ngày 1.000.000
SỮA
128 P030001 Sữa Similac Mom 400g Lon 210.000
129 P030002 Sữa Similac total comfort 360g (0-12 tháng) Lon 275.000
130 P030003 Sữa Nan Supreme (Nestle) 400g (0-6 tháng tuổi) Hộp 310.000
131 P030004 Sữa Similac 1 400g (0-6 tháng) Lon 268.000
132 P030005 Sữa Pre Nan Nestle 400g (trẻ nhẹ cân hoặc thiếu tháng) Hộp 245.000
VẮC-XIN
133 VC-A01 AVAXIM Ống 595.000
134 VC-B01 BCG Ống 215.000
135 VC-B02 BOOSTRIX Ống 883.000
136 VC-G01 GARDASIL 4 Lọ 1.800.000
137 VC-G03 GARDASIL 9 Lọ 2.950.000
138 VC-H03 HEXAXIM Ống 1.141.000
139 VC-I01 IMMUNO HBs Lọ 1.957.000
140 VC-I02 INFANRIX HEXA Ống 1.146.000
141 VC-I04 IMOJEV Ống 765.000
142 VC-M01 VA-MENGOC – BC Lọ 370.000
143 VC-M03 MMR II Lọ 355.000
144 VC-M05 MENACTRA Ống 1.350.000
145 VC-P01 PENTAXIM Ống 945.000
146 VC-P02 PREVENAR 13 Ống 1.390.000
147 VC-P03 PRIORIX Ống 435.000
148 VC-R01 ROTARIX Ống 950.000
149 VC-R02 ROTATEQ Ống 765.000
150 VC-S01 SYNFLORIX Ống 1.085.000
151 VC-T01 TETRAXIM Ống 611.000
152 VC-T02 TYPHIM Vi Ống 313.000
153 VC-T03 TWINRIX Ống 660.000
154 VC-V01 VARIVAX & DILUENT Lọ 1.053.000
155 VC-V02 VAT Ống 85.000
156 VC-V05 VARILRIX Ống 1.027.000
157 VC-V06 VAXIGRIP TETRA Ống 446.000
VẬT TƯ Y TẾ
158 VB28 Băng vệ sinh Diana mama Gói 31.600
159 VB29 Băng Tegaderm 10×12 cm Miếng 22.000
160 VB30 Bộ phun khí dung trẻ em Bộ 26.000
161 VB32 Băng vệ sinh Diana siêu thấm Gói 20.000
162 VB33 Bộ chăm sóc rốn Bộ 50.000
163 VĐ02 Đồ sơ sinh Bộ 152.000
164 VG02 Gạc y tế 6.5*5 Gói 7.500
165 VG06 Gant sạch S Đôi 3.500
166 VG07 Gant tiệt trùng 6,5 Đôi 7.560
167 VG08 Gant tiệt trùng 7,0 Đôi 7.560
168 VG09 Gant tiệt trùng 7,5 Đôi 7.560
169 VG19 Giấy vuông Gói 13.000
170 VK02 Khăn ướt Bobby Gói 44.200
171 VK14 Khăn lau mát Cái 3.000
172 VK15 Keo dán da Demabond Tube 445.000
173 VT02 Tã giấy Bobby siêu mỏng Gói 46.800
174 VT04 Tấm lót Caryn Diana Gói 65.700
175 VT15 Trang phục chống dịch Bộ 81.900
XÉT NGHIỆM
176 XN10103 HPV DNA Lần 1.000.000
177 XN30001 HIV (Elavia) Lần 140.000
178 XN30002 HBsAg Lần 80.000
179 XN70001 Thử thai (Quick stick) Lần 40.000
180 XN70002 Tổng phân tích nước tiểu Lần 50.000
181 XNHH0001 Huyết đồ Lần 100.000
182 XNHH0002 Rh (Rhesus) Lần 50.000
183 XNHH0003 Blood Group (Gs) nhóm máu Lần 40.000
184 XNHH0004 Fibrinogen Lần 70.000
185 XNHH0005 PT (Prothrombin Time) – TQ Lần 45.000
186 XNHH0006 aPTT – TCK Lần 45.000
187 XNHH0007 PT% Lần 90.000
188 XNHH0008 TS (BT) – TC (CT) Lần 30.000
189 XNHS0001 Glucose Lần 40.000
190 XNHS0002 Test dung nạp đường 75g Lần 180.000
191 XNHS0003 Urea (BUN) Lần 40.000
192 XNHS0004 Bilirubine (T-D-I) Lần 180.000
193 XNHS0005 Bilirubine soi da Lần 100.000
194 XNHS0006 Creatinin Lần 55.000
195 XNHS0014 Ion đồ (Na, K, Cl, Ca++) Lần 120.000
196 XNHS0017 AST (GOT) Lần 55.000
197 XNHS0018 ALT (GPT) Lần 55.000
198 XNHS0022 Acid Uric (máu/nước tiểu) Lần 60.000
199 XNHS0032 CRP Lần 90.000
200 XNHS0036 Glucose sau ăn 2 giờ Lần 40.000
201 XNMD0002 Syphylis (VDRL/RPR/BW) Lần 50.000
202 XNMD0003 Anti HBs (HBsAb) Lần 120.000
203 XNMD0013 Rubella IgG Lần 220.000
204 XNMD0014 Rubella IgM Lần 220.000
205 XNMD0015 Toxoplasma IgM Lần 220.000
206 XNMD0016 Toxoplasma IgG Lần 220.000
207 XNMD0017 CMV – IgG Lần 110.000
208 XNMD0018 CMV – IgM Lần 110.000
209 XNMD0052 HE 4 Lần 310.000
210 XNMD0069 Triple test Lần 450.000
211 XNMD0070 Combined test Lần 450.000
212 XNMD0071 G6-PD/máu Lần 100.000
213 XNMD0073 βHCG Lần 140.000
214 XNMD0085 T4 Lần 120.000
215 XNMD0086 FT4 Lần 120.000
216 XNMD0087 T3 Lần 120.000
217 XNMD0088 FT3 Lần 120.000
218 XNMD0089 TSH Lần 120.000
219 XNMD0090 17-OH Progesterone Lần 250.000
220 XNMD0091 HBeAg Lần 120.000
221 XNTB0002 Giải phẫu bệnh lớn Lần 1.100.000
222 XNTB0004 Giải phẫu bệnh nhỏ Lần 400.000
223 XNTB0006 Papsmears Lần 150.000
224 XNTB0008 Thinprep pap Lần 700.000
225 XNTB0009 Soi tươi huyết trắng (Wet mount) Lần 50.000
226 XNTB0010 Nhuộm Gram (Gram Stain) Lần 50.000
227 XNTB0011 Tinh trùng đồ (Spermogramme) Lần 550.000
228 XNTB0012 Soi phân, KST đường ruột (Faces) Lần 50.000
Người lập
Nguyễn Hoàng Lê Nhân

Hỏi & Đáp

Số điện thoại của Bệnh viện Gaya Việt Hàn là bao nhiêu?
Số điện thoại của Bệnh viện Gaya Việt Hàn là 2839491205.
Bệnh viện Gaya Việt Hàn tọa lạc tại 23-23A-25A1, Trương Công Định, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Giờ mở cửa Bệnh viện Gaya Việt Hàn là 07:30-20:00.
Bạn có thể liên hệ Bệnh viện Gaya Việt Hàn theo số điện thoại 2839491205
Trang web của Bệnh viện Gaya Việt Hàn là http://benhviengayaviethan.vn/

Tra cứu Doanh nghiệp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *